TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||
|
|||||||||
DANH
SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO CÁC LỚP HỌC PHẦN GIÁO
DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (HỌC PHẦN 3)
(ĐỢT HỌC 7, 8) KHÓA 20D CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO, CHẤT LƯỢNG CAO TIẾNG ANH TOÀN
PHẦN H̀NH THỨC CHÍNH QUY HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
|||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Giới tính | Lớp | Nhóm ngành | Học phần 3 | ||
Mă | Trung | ||||||||
lớp học phần | đội | ||||||||
1 | 2021001383 | Huỳnh Nguyễn Phương | Anh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
2 | 2021006445 | Trần Quỳnh | Anh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
3 | 2021003213 | Huỳnh Huế | Anh | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
4 | 2021003695 | Trần Phụng | Anh | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
5 | 2021006911 | Phạm Phương | Anh | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
6 | 2021008028 | Ngô Tuấn | Anh | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
7 | 2021006408 | Nguyễn Thị Xuân | Ánh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
8 | 2021001433 | Huỳnh Bảo | Châu | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
9 | 2021008043 | Nguyễn Thành | Danh | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
10 | 2021008045 | Vơ Phúc Xuân | Diệu | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
11 | 2021001422 | Nguyễn Thanh | Dung | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
12 | 2021001386 | Nguyễn Huỳnh | Giao | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
13 | 2021000013 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
14 | 2021001436 | Đặng Trương Gia | Hân | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
15 | 2021000006 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
16 | 2021008065 | Trần Thị Diệu | Hiền | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
17 | 2021008069 | Dương Thị Mỹ | Huệ | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
18 | 2021008070 | Lê Phú | Hùng | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
19 | 2021008075 | Lê Sơn | Hưng | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
20 | 2021001434 | Lê Nguyễn Gia | Huy | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
21 | 2021008073 | Phạm Đức | Huy | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
22 | 2021001420 | Phan Dương | Khang | Nam | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
23 | 2021003632 | Lê Quốc | Khang | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
24 | 2021001396 | Ngô Nguyên Bảo | Khánh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
25 | 2021001438 | Huỳnh Đ́nh Ngân | Khánh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
26 | 2021008085 | Vũ Dương | Khánh | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
27 | 2021000018 | Trần Nguyễn Gia | Linh | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007125 | 125 | |
28 | 2021008098 | Vơ Thị Thùy | Linh | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
29 | 2021002975 | Trần Thị Kim | Loan | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
30 | 2021008106 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
31 | 2021000032 | Lê Trương Thanh | Ngân | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
32 | 2021001430 | Phan Ngọc Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
33 | 2021006390 | Đỗ Như | Ngọc | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
34 | 2021006434 | Bùi Thanh | Nguyên | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
35 | 2021000011 | Bùi Thị | Nhâm | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
36 | 2021000026 | Vơ Thị Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
37 | 2021001432 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
38 | 2021000042 | Nguyễn Thiện | Phát | Nam | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
39 | 2021000048 | Đinh Thị Sang | Sang | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
40 | 2021000016 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
41 | 2021001404 | Nguyễn Ngọc Lan | Thảo | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
42 | 2021000040 | Trần Ngọc Anh | Thư | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
43 | 2021006392 | Mai Minh | Thuận | Nam | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
44 | 2021001372 | Hồ Hữu | Tiến | Nam | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
45 | 2021006438 | Đặng Minh | Trâm | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
46 | 2021001441 | Lê Huỳnh Minh | Tú | Nam | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
47 | 2021001464 | Lê Trịnh Thảo | Uyên | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
48 | 2021006414 | Nguyễn Trúc Phương | Uyên | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
49 | 2021000017 | Vơ Thái Hồng | Vi | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
50 | 2021000005 | Lâm Vơ Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
51 | 2021006427 | Nguỵ Khánh | Vy | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
52 | 2021000004 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | CLC_20DQT01 | Quản trị kinh doanh | 22217010007126 | 126 | |
53 | 2021008021 | Nguyễn Thị Giang | An | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
54 | 2021008034 | Trần Hải | Anh | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
55 | 2021008035 | Trần Sỹ Tùng | Anh | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
56 | 2021008039 | Phan Quốc | Bảo | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
57 | 2021008040 | Mai Thị | B́nh | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
58 | 2021008050 | Bùi Chí | Đạt | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
59 | 2021008044 | Nguyễn Ngô Thanh | Diệu | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
60 | 2021008048 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
61 | 2021008049 | Dư Thăo | Dy | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
62 | 2021008052 | Hà Thị Hương | Giang | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
63 | 2021001423 | Dương Mỹ | Hân | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
64 | 2021008066 | Nguyễn Thị Thanh | Hiệp | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
65 | 2021008068 | Nguyễn Đức Huy | Hoàng | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
66 | 2021008072 | Nguyễn Trần | Huy | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
67 | 2021008079 | Phạm Tuấn | Kha | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
68 | 2021008080 | Nguyễn Vũ | Khang | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
69 | 2021008083 | Lâm Quang | Khánh | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
70 | 2021008090 | Nguyễn Lê Tuấn | Kiệt | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
71 | 2021008096 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
72 | 2021008102 | Nguyễn Hoàng Nhật | Minh | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
73 | 2021008105 | Nguyễn Lê Hoàng | Nam | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
74 | 2021008112 | Trần Trọng | Nghĩa | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
75 | 2021008113 | Nguyễn Lê Ánh | Ngọc | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
76 | 2021008119 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
77 | 2021008121 | Phan Thị Tú | Nguyên | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
78 | 2021008128 | Cao Thị Ngọc | Nhi | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
79 | 2021008131 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007127 | 127 | |
80 | 2021008130 | Hoàng | Nhi | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
81 | 2021008135 | Phạm Thị Thúy | Như | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
82 | 2021008137 | Hà Kiều | Oanh | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
83 | 2021008139 | Ngô Tấn | Phú | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
84 | 2021008140 | Ngô Vĩnh | Phú | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
85 | 2021008141 | Vơ Nguyễn Đ́nh | Phú | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
86 | 2021008145 | Nguyễn Thanh | Quân | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
87 | 2021008149 | Bùi Ngọc | Sơn | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
88 | 2021008151 | Đặng Quốc | Tài | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
89 | 2021008153 | Cao Hoài | Tân | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
90 | 2021008154 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
91 | 2021008158 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
92 | 2021006407 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
93 | 2021008167 | Đoàn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
94 | 2021008168 | Tống Nguyễn Minh | Thư | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
95 | 2021008162 | Đinh Huỳnh Mỹ | Thuận | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
96 | 2021008165 | Phạm Phan Thanh | Thúy | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
97 | 2021008166 | Vũ Hồng Cẩm | Thúy | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
98 | 2021006395 | Mai Ngọc | Thy | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
99 | 2021008169 | Phạm Nhật | Tiến | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
100 | 2021008173 | Huỳnh Ngọc | Trân | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
101 | 2021000500 | Lê Trần Minh | Trí | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
102 | 2021008180 | Phan Văn | Trọng | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
103 | 2021008181 | Trần Ngọc Bảo | Trúc | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
104 | 2021008182 | Nguyễn Thành | Trưởng | Nam | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
105 | 2021008185 | Nguyễn Thành | Tuấn | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
106 | 2021003228 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
107 | 2021006399 | Nguyễn Trương Thúy | Vy | Nữ | CLC_20DQT02 | Quản trị kinh doanh | 22217010007128 | 128 | |
108 | 2021008020 | Nguyễn Diệu | Ái | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
109 | 2021008024 | Hoàng Tiến | Anh | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
110 | 2021008030 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
111 | 2021008032 | Phan Trần Trâm | Anh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
112 | 2021008023 | Dương Thị Kiều | Anh | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
113 | 2021008027 | Mai Ngọc Vân | Anh | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
114 | 2021008029 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Anh | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
115 | 2021008033 | Phạm Hoàng Kim | Anh | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
116 | 2021008036 | Lê Thị Phương | Ánh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
117 | 2021008042 | Nguyễn Đặng Đan | Chi | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
118 | 2021008041 | Cao Thị Kim | Chi | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
119 | 2021008051 | Ngô Nguyễn Thành | Đạt | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
120 | 2021008053 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
121 | 2021008054 | Lê Mỹ | Hà | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
122 | 2021008061 | Đỗ Gia | Hân | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
123 | 2021008063 | Nguyễn Dương Gia | Hân | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
124 | 2021008062 | Đặng Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
125 | 2021008056 | Nguyễn Lê Diểm | Hằng | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
126 | 2021008058 | Nguyễn Thúy | Hằng | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
127 | 2021008059 | Vơ Thị Mỹ | Hằng | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
128 | 2021008067 | Huỳnh Kim | Hoàng | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
129 | 2021008076 | Lư Nguyên | Hưng | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
130 | 2021008074 | Đỗ Ngọc | Hưng | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
131 | 2021008077 | Lê Thị Thu | Hương | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
132 | 2021008071 | Đặng Thanh | Huy | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
133 | 2021008082 | Lê Ngọc Vi | Khanh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
134 | 2021008084 | Trương Huỳnh Mỹ | Khánh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
135 | 2021008087 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
136 | 2021008086 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007129 | 129 | |
137 | 2021008088 | Phan Minh | Khôi | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
138 | 2021008089 | Nguyễn Phạm Nhất | Khương | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
139 | 2021008092 | Ngô Thanh | Lâm | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
140 | 2021008091 | Ngô Phương | Lâm | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
141 | 2021008094 | Đinh Thị Hoàng | Linh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
142 | 2021008095 | Đinh Thị Phương | Linh | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
143 | 2021008099 | Trần Thị Tuyết | Mai | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
144 | 2021008100 | Lê Ngọc Trà | Mi | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
145 | 2021008104 | Trần Phụng Hoàng | Minh | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
146 | 2021008107 | Vơ Ngọc | Nam | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
147 | 2021008116 | Vơ Châu Thảo | Ngọc | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
148 | 2021008117 | Đinh Bạch Kim | Nguyên | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
149 | 2021008118 | Lê Huỳnh Trung | Nguyên | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
150 | 2021008127 | Phạm Hoàng Minh | Nhật | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
151 | 2021008132 | Trịnh Hà Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
152 | 2021008136 | Vơ Thái Thanh | Như | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
153 | 2021008143 | Nguyễn Mai | Phương | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
154 | 2021008147 | Hồ Minh | Quốc | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
155 | 2021008161 | Đặng Hoàng Thi | Thơ | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
156 | 2021008160 | Nguyễn Quốc | Thông | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
157 | 2021008164 | Đào Thị Thanh | Thùy | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
158 | 2021008171 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
159 | 2021008184 | Đoàn Quốc | Tuấn | Nam | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
160 | 2021008187 | Nguyễn Thị Tường | Vân | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
161 | 2021008189 | Quách Gia | Vinh | Nam | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
162 | 2021008194 | Trần Thái Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DQT03 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
163 | 2021008191 | Hồ Châu Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DQT04 | Quản trị kinh doanh | 22217010007130 | 130 | |
164 | 2021008022 | Vũ Thị Thúy | An | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
165 | 2021008025 | Lê Nguyễn Vân | Anh | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
166 | 2021001859 | Lê Vân | Anh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
167 | 2021002164 | Nguyễn Hoàng Lan | Anh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
168 | 2021007788 | Trần Gia | Bảo | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
169 | 2021008038 | Nguyễn Hữu | Bảo | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
170 | 2021000231 | Nguyễn Phúc Hậu | Cần | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
171 | 2021007795 | Trần Trường | Chinh | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
172 | 2021001962 | Trần Ngọc | Diễm | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
173 | 2021002031 | Tsai Hăn | Đức | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
174 | 2021002043 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
175 | 2021007830 | Trần Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
176 | 2021008675 | Phan Vơ Mỹ | Hân | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
177 | 2021002094 | Phạm Hoài Phúc | Hạnh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007131 | 131 | |
178 | 2021007848 | Phan Phước | Khải | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
179 | 2021008704 | Phan Lư | Kiệt | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
180 | 2021008097 | Nguyễn Thanh Phương | Linh | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
181 | 2021008101 | Hoàng Gia | Minh | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
182 | 2021008103 | Phan Văn B́nh | Minh | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
183 | 2021008108 | Châu Ngọc Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
184 | 2021008110 | Lư Bội | Nghi | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
185 | 2021008111 | Phạm Chấn | Nghi | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
186 | 2021008114 | Nguyễn Phan Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
187 | 2021008120 | Nguyễn Khôi | Nguyên | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
188 | 2021008122 | Phạm Nguyễn Tâm | Nguyện | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
189 | 2021008124 | Vơ Quang | Nhân | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
190 | 2021008125 | Vơ Thị Hồng | Nhân | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
191 | 2021008126 | Lê Viết Minh | Nhật | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
192 | 2021008133 | Vơ Hồng Thảo | Nhi | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007131 | 131 | |
193 | 2021008134 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
194 | 2021008138 | Phạm Hồng | Phi | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
195 | 2021010259 | Đỗ Hoài | Phương | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
196 | 2021008148 | Phan Thị Thu | Quỳnh | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
197 | 2021008150 | Trần Thu | Sương | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
198 | 2021008152 | Nguyễn Anh Duy | Tâm | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
199 | 2021007945 | Phan Quốc | Thái | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
200 | 2021008155 | Trần Chí | Thanh | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
201 | 2021008156 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
202 | 2021008157 | Ngô Thị Như | Thảo | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
203 | 2021007957 | Trương Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
204 | 2021008788 | Trần Hưng | Thịnh | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
205 | 2021008163 | Trần Đinh Hoàng | Thuận | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
206 | 2021008175 | Trần Thị Trọng | Trân | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
207 | 2021008176 | Trương Bảo | Trân | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
208 | 2021008177 | Vơ Huyền | Trân | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
209 | 2021008178 | Nguyễn Cao | Trí | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
210 | 2021008179 | Trần Nhật | Triều | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
211 | 2021009529 | Nguyễn Lê Thanh | Trúc | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
212 | 2021008183 | Đinh Phạm Minh | Tuấn | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
213 | 2021008186 | Trần Minh | Tuấn | Nam | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
214 | 2021007999 | Phạm Thị Hương | Tuyền | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
215 | 2021008002 | Nguyễn Đỗ Nhă | Uyên | Nữ | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
216 | 2021008009 | Nguyễn Đăng | Vinh | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
217 | 2021008010 | Phan Hoàng | Vũ | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
218 | 2021008190 | Lê Trọng | Vương | Nam | CLC_20DQT06 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
219 | 2021008193 | Nguyễn Thị Mỹ | Vy | Nữ | CLC_20DQT05 | Quản trị kinh doanh | 22217010007132 | 132 | |
220 | 2021002039 | Nguyễn B́nh | An | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
221 | 2021000198 | Cao Thị Phương | Anh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
222 | 2021006564 | Nguyễn Thị Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
223 | 2021006596 | Nguyễn Lê Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
224 | 2021002007 | Phan Đỗ Phương | Duyên | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
225 | 2021000218 | Thái Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
226 | 2021006555 | Lê Mỹ | Hằng | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
227 | 2021001978 | Nguyễn Chí Anh | Hào | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
228 | 2021002067 | Trương Triệu Như | Hiền | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
229 | 2021006628 | Vũ Thị Minh | Huyền | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
230 | 2021002157 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
231 | 2021001950 | Nguyễn Lê Bảo | Khang | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
232 | 2021006602 | Bùi Ngọc | Khánh | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
233 | 2021000180 | Nguyễn Dương Kiều | Khánh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
234 | 2021002005 | Nguyễn Ngọc | Khánh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
235 | 2021001849 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
236 | 2021001977 | Bùi Hồ Nhật | Linh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
237 | 2021002069 | Trần Thị Phương | Linh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
238 | 2021002144 | Trương Gia | Linh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
239 | 2021002189 | Phạm Huỳnh Yến | Linh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
240 | 2021002177 | Phan Nguyễn Phương | Linh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
241 | 2021002194 | Mai Kiều | Loan | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
242 | 2021001858 | Nguyễn Thị Phước | Lộc | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
243 | 2021006562 | Nguyễn Phúc | Lộc | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
244 | 2021007577 | Trần Doăn Vĩnh | Lộc | Nam | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
245 | 2021001994 | Nguyễn Đặng Thu | My | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
246 | 2021002155 | Huỳnh Lưu Uyển | My | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007133 | 133 | |
247 | 2021001955 | Dư Trần Quốc | Nam | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
248 | 2021001900 | Vơ Ngọc Yến | Ngân | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
249 | 2021002046 | Phù Kiều | Ngân | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
250 | 2021000193 | Trương Hoàng Thanh | Ngân | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
251 | 2021000212 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
252 | 2021001893 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
253 | 2021002101 | Lê | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
254 | 2021006646 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
255 | 2021006597 | Nguyễn Lê | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
256 | 2021002161 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
257 | 2021001993 | Phạm Tấn | Phát | Nam | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
258 | 2021001918 | Nguyễn Thị Y | Phụng | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
259 | 2021001881 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
260 | 2021001870 | Nguyễn Chí | Tài | Nam | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
261 | 2021001933 | Nguyễn Thị Thanh | Thi | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
262 | 2021001979 | Huỳnh Bích | Trâm | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
263 | 2021000191 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
264 | 2021002103 | Nguyễn Thị Thảo | Trang | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
265 | 2021002136 | Hoàng Thị Hiền | Trang | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
266 | 2021002105 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
267 | 2021002134 | Trịnh Thị Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
268 | 2021002060 | Thái Ngọc Tường | Vi | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
269 | 2021002088 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
270 | 2021000229 | Mai Nguyễn Tường | Vy | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
271 | 2021006552 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DTM01 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007134 | 134 | |
272 | 2021002153 | Trần Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
273 | 2021006573 | Lương Mỹ | Anh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
274 | 2021006702 | Nguyễn Nữ Ngọc | Anh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
275 | 2021006594 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
276 | 2021002021 | Phạm Thị Thảo | Chi | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
277 | 2021002048 | Triệu Nhă | Chi | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
278 | 2021000207 | Lê Thu | Cúc | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
279 | 2021002146 | Nguyễn Hoàng Linh | Đan | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
280 | 2021006660 | Lê Vinh | Đồng | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
281 | 2021002045 | Nguyễn Huỳnh | Đức | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
282 | 2021009032 | Dương Nguyễn Phương | Dung | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
283 | 2021000166 | Trần Trúc | Giang | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
284 | 2021006559 | Lê Quốc | Hưng | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
285 | 2021002122 | Lê Thùy | Linh | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
286 | 2021001928 | Huỳnh Phú Minh | Nhă | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
287 | 2021002141 | Hồ Hoàng | Oanh | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
288 | 2021002044 | Bùi Thị Hồng | Phúc | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
289 | 2021001887 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
290 | 2021002117 | Trần Minh | Quân | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
291 | 2021006553 | Nguyễn Phúc Xuân | Quang | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
292 | 2021006616 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
293 | 2021002178 | Nguyễn Tấn | Sơn | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
294 | 2021002000 | Nguyễn Thị | Thắm | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
295 | 2021002162 | Vũ Hữu | Thắng | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
296 | 2021001953 | Lư Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
297 | 2021000243 | Trương Hồ Dạ | Thảo | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
298 | 2021001966 | Nguyễn Minh | Thi | Nam | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007135 | 135 | |
299 | 2021001871 | Nguyễn Hữu | Thịnh | Nam | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
300 | 2021000216 | Huỳnh Anh | Thơ | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
301 | 2021000213 | Khổng Hoàng | Thông | Nam | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
302 | 2021001883 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
303 | 2021000235 | Nguyễn Vũ Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
304 | 2021006592 | Phạm Ngọc Minh | Thư | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
305 | 2021000221 | Đặng Thị Mỹ | Thương | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
306 | 2021006638 | Tống Thị Diễm | Thương | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
307 | 2021006600 | Lê Minh | Thy | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
308 | 2021006610 | Trần Thủy | Tiên | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
309 | 2021000203 | Trần | Tiến | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
310 | 2021006589 | Nguyễn Quang | Tín | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
311 | 2021001897 | Ngụy Hoài Ngọc | Trân | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
312 | 2021006571 | Lê Nguyễn Ngọc | Trân | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
313 | 2021002145 | Trần Thị Huyền | Trang | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
314 | 2021006554 | Trần Hiếu | Trung | Nam | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
315 | 2021001924 | Hồ Thị | Tuyết | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
316 | 2021002191 | Dương Mẫn | Uyên | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
317 | 2021001925 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
318 | 2021002184 | Lê Phạm Tường | Vy | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
319 | 2021001942 | Cao Khánh | Vy | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
320 | 2021006557 | Nguyễn Thanh | Vy | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
321 | 2021006608 | Vơ Thanh | Vy | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
322 | 2021006619 | Tạ Hoàng Yến | Vy | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
323 | 2021000242 | Nguyễn Thị Hoàng | Xuân | Nữ | CLC_20DTM02 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
324 | 2021002026 | Trương Mỹ | Yến | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
325 | 2021002090 | Phạm Thị Hoàng | Yến | Nữ | CLC_20DTM03 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007136 | 136 | |
326 | 2021009015 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
327 | 2021009023 | Nguyễn Thanh | B́nh | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
328 | 2021009025 | Nguyễn Vũ | Cẩn | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
329 | 2021009031 | Nguyễn Quỳnh | Diệp | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
330 | 2021009038 | Trần Thị Hữu | Duyên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
331 | 2021009039 | Vơ Nguyễn Khánh | Duyên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
332 | 2021009051 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
333 | 2021009054 | Nguyễn Duy | Hoàng | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
334 | 2021009055 | Huỳnh Minh | Hùng | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
335 | 2021002150 | Phạm Thanh | Huyền | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
336 | 2021003139 | Đỗ Duy | Kha | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
337 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
338 | 2021009057 | Lê Hồng | Khanh | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
339 | 2021009059 | Đoàn Ngọc | Khánh | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
340 | 2021003625 | Tào Yến | Khiêm | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
341 | 2021009061 | Bùi Gia | Khiêm | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
342 | 2021009062 | Vũ Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
343 | 2021009064 | Nguyễn Hoàng Thanh | Kiều | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
344 | 2021007453 | Lê Nguyễn Hoàng | Lam | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
345 | 2021003538 | Nguyễn Nhă | Linh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
346 | 2021007390 | Mai Trần Thúy | Linh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
347 | 2021009073 | Huỳnh Kiều | Loan | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
348 | 2021009076 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
349 | 2021009090 | Nguyễn Lư Hồng | Ngân | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
350 | 2021009091 | Phạm Nguyễn Hồng | Ngân | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
351 | 2021009092 | Trịnh Ngọc Bảo | Ngân | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
352 | 2021009096 | Nguyễn Phương | Nghi | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007137 | 137 | |
353 | 2021009103 | Lê Huỳnh Ái | Nhân | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
354 | 2021002633 | Lê Thị Ư | Nhi | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
355 | 2021007322 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
356 | 2021009108 | Phạm Ngọc Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
357 | 2021009106 | Lê Hồ Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
358 | 2021009109 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhiên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
359 | 2021009110 | Lê Phan Ngọc | Như | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
360 | 2021004501 | Trần Ánh | Nhung | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
361 | 2021009114 | Nguyễn Huy | Phong | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
362 | 2021009115 | Nguyễn Minh | Phú | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
363 | 2021004342 | Trần Hà | Phúc | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
364 | 2021002772 | Huỳnh Cẩm | Phượng | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
365 | 2021009124 | Huỳnh Thị Phương | Quyên | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
366 | 2021004470 | Vơ Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
367 | 2021009129 | Trần Nguyễn Xuân | Tâm | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
368 | 2021009133 | Trương Ngọc Đan | Thanh | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
369 | 2021006812 | Vơ Nguyễn Phúc | Thịnh | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
370 | 2021009140 | Tô Hi | Thuận | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
371 | 2021009151 | Huỳnh Hoài | Thương | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
372 | 2021009143 | Đỗ Thị Thu | Thủy | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
373 | 2021004529 | Huỳnh Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
374 | 2021004455 | Trương Ngọc Thu | Trang | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
375 | 2021009160 | Lê Thị Diễm | Trang | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
376 | 2021009174 | Lê Minh | Trung | Nam | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
377 | 2021009185 | Nguyễn Thị Hoàng | Vi | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
378 | 2021003383 | Phạm Ngọc Kim | Vy | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
379 | 2021009190 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | CLC_20DTM04 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007138 | 138 | |
380 | 2021009011 | Lê Trần Diệu | Ái | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
381 | 2021009012 | Trần Bùi Mỹ | An | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
382 | 2021009018 | Vũ Ngọc Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
383 | 2021009020 | Lê Phan Kim | Ánh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
384 | 2021009022 | Trương Duy | Bảo | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
385 | 2021009026 | Lê Đỗ Linh | Chi | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
386 | 2021009027 | Lê Thị Kim | Cương | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
387 | 2021009033 | Nguyễn Xuân Phương | Dung | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
388 | 2021009036 | Nguyễn Ngọc Kỳ | Duyên | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
389 | 2021009040 | Nguyễn Hoàng | Giang | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
390 | 2021009046 | Nguyễn Hoài Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
391 | 2021009048 | Trương Mỹ | Hân | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
392 | 2021009056 | Ngô Quốc | Huy | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
393 | 2021009060 | Thái Minh | Khánh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
394 | 2021009063 | Bùi Hà Minh | Kiên | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
395 | 2021009071 | Ngô Thị Khánh | Linh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
396 | 2021009072 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
397 | 2021009078 | Nguyễn Gia | Minh | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
398 | 2021009079 | Nguyễn Thanh | Minh | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
399 | 2021009080 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
400 | 2021009083 | Nguyễn Lê Quỳnh | My | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
401 | 2021009084 | Nguyễn Lê Thảo | My | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
402 | 2021009087 | Trần Nguyễn Dáng | My | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
403 | 2021009095 | Nguyễn Gia | Nghi | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
404 | 2021009097 | Mai Như | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
405 | 2021009099 | Hoàng Đức Thanh | Nguyên | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
406 | 2021009104 | Bùi Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007139 | 139 | |
407 | 2021009107 | Nguyễn Hiếu Hoàng | Nhi | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
408 | 2021009111 | Tăng Tú | Như | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
409 | 2021009116 | Lương Vũ | Phúc | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
410 | 2021009119 | Nguyễn Minh | Phương | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
411 | 2021009128 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
412 | 2021009126 | Hoàng Mỹ Trúc | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
413 | 2021009130 | Bùi Vũ Nhật | Tân | Nam | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
414 | 2021009135 | Nguyễn Quang | Thắng | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
415 | 2021009136 | Nguyễn Trần Toàn | Thắng | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
416 | 2021009137 | Phạm Quyết | Thắng | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
417 | 2021009134 | Lê Thị Thanh | Thảo | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
418 | 2021009138 | Lê Hà Ngọc | Thi | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
419 | 2021009147 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
420 | 2021009149 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
421 | 2021009155 | Nguyễn Hồ Thủy | Tiên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
422 | 2021009156 | Nguyễn Thùy | Tiên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
423 | 2021009157 | Phạm Mộc Thủy | Tiên | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
424 | 2021009167 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
425 | 2021009169 | Phạm Đỗ Nhă | Trân | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
426 | 2021009171 | Trần Hải | Triều | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
427 | 2021009173 | Huỳnh Chí | Trung | Nam | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
428 | 2021009177 | Phạm Thị Hồng | Tươi | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
429 | 2021009179 | Nguyễn Lê Bảo | Uyên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
430 | 2021009180 | Vĩnh Ngọc Bảo | Uyên | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
431 | 2021009181 | Mai Thụy Thanh | Vân | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
432 | 2021009186 | Vơ Thảo | Vi | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
433 | 2021009192 | Quản Mai Uyên | Vy | Nữ | CLC_20DTM05 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007140 | 140 | |
434 | 2021009013 | Bùi Kiều | Anh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
435 | 2021009014 | Lê Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
436 | 2021009017 | Trịnh Tú | Anh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
437 | 2021007782 | Trần Vơ Hoàng | Anh | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
438 | 2021009019 | Vũ Quỳnh | Anh | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
439 | 2021009028 | Nguyễn Minh | Cửu | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
440 | 2021008851 | Trần Thành | Đạt | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
441 | 2021009030 | Nguyễn Kiều | Diễm | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
442 | 2021009034 | Trần Thị | Dung | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
443 | 2021008849 | Nguyễn Ngọc | Duy | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
444 | 2021009035 | Nguyễn Hà Minh | Duyên | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
445 | 2021009037 | Nguyễn Thị Hiền | Duyên | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
446 | 2021009041 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
447 | 2021009044 | Lê Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
448 | 2021009045 | Lưu Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
449 | 2021009043 | Lă Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
450 | 2021009049 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiên | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
451 | 2021009052 | Nguyễn Thị Thu | Hiếu | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
452 | 2021009053 | Đặng Huy | Hoàng | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
453 | 2021008877 | Đào Nguyễn Đăng | Huy | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
454 | 2021009066 | Bùi Thị Hoàng | Lan | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
455 | 2021009069 | Trương Thị Thúy | Liễu | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
456 | 2021009074 | Vơ Ngọc Quỳnh | Lợi | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
457 | 2021009075 | Cao Trần Khánh | Ly | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
458 | 2021009081 | Phạm Nhật | Minh | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
459 | 2021009085 | Phạm Ngọc Thảo | My | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007141 | 141 | |
460 | 2021009098 | Trần Thị Ánh | Ngọc | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
461 | 2021009101 | Phạm Hải | Nguyên | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
462 | 2021009105 | Huỳnh Uyển | Nhi | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
463 | 2021009120 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
464 | 2021009122 | Nguyễn Thế | Quang | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
465 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
466 | 2021009131 | Nguyễn Thu | Thanh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
467 | 2021009132 | Nguyễn Trần Kim | Thanh | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
468 | 2021009141 | Vơ Đ́nh | Thuận | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
469 | 2021009152 | Vơ Trần Uyên | Thương | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
470 | 2021009145 | Vũ Mai Thanh | Thủy | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
471 | 2021009159 | Nguyễn Song | Toàn | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
472 | 2021009164 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
473 | 2021009168 | Tô Thị Huyền | Trâm | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
474 | 2021009170 | Vơ Nguyễn Bảo | Trân | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
475 | 2021009161 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
476 | 2021009162 | Trương Thị Linh | Trang | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
477 | 2021009172 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
478 | 2021009176 | Lư Thị Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
479 | 2021009184 | Trần Thị Thu | Vân | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
480 | 2021009182 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
481 | 2021009183 | Phùng Thị Thùy | Vân | Nữ | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
482 | 2021009189 | Ngô Quang | Vũ | Nam | CLC_20DTM07 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
483 | 2021009191 | Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
484 | 2021009193 | Vơ Thị Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DTM06 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007142 | 142 | |
485 | 2021009021 | Đổng Gia | Ân | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
486 | 2021008830 | Bành Lê Mai | Anh | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
487 | 2021009253 | Lê Thuỳ | Doanh | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
488 | 2021008882 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
489 | 2021008880 | Vũ Thị | Huyền | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
490 | 2021008699 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
491 | 2021008887 | Nguyễn Thanh | Khang | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
492 | 2021008892 | Lê Thị | Kiều | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
493 | 2021009068 | Lê Thị | Lệ | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
494 | 2021010766 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
495 | 2021008902 | Nghiêm Tử | Long | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
496 | 2021008903 | Tân Tiểu | Long | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
497 | 2021009375 | Hồ Xuân | Mai | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
498 | 2021008910 | Lê Gia | Mẫn | Nam | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
499 | 2021009378 | Lê Viết | Mạnh | Nam | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
500 | 2021009086 | Phạm Thị Diễm | My | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
501 | 2021007891 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
502 | 2021009089 | Đặng Vũ Thanh | Ngân | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
503 | 2021008930 | Phạm Bùi Vỹ | Nguyên | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
504 | 2021009100 | Huỳnh Nguyễn Hạnh | Nguyên | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
505 | 2021008933 | Nguyễn Mỹ | Nhật | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
506 | 2021008936 | Lê Nguyễn Quỳnh | Nhi | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
507 | 2021008938 | Lương Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
508 | 2021008942 | Lê Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007143 | 143 | |
509 | 2021008944 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
510 | 2021009113 | Vơ Lê Hồng | Phấn | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
511 | 2021009121 | Nguyễn Trúc | Phương | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
512 | 2021009123 | Vũ Minh | Quang | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
513 | 2021008968 | Trần Thị Hồng | Thắm | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
514 | 2021008963 | Huỳnh Châu Hiếu | Thảo | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
515 | 2021008964 | Lê Nguyên | Thảo | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
516 | 2021008970 | Dương Tuấn | Thông | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
517 | 2021009146 | Nguyễn Đặng Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
518 | 2021009150 | Phạm Huỳnh Trí | Thức | Nam | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
519 | 2021008973 | Vơ Thị Kim | Thuỳ | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
520 | 2021009142 | Phạm Thị Phương | Thùy | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
521 | 2021009144 | Lê Kim | Thủy | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
522 | 2021008797 | Hồ Thị Mai | Thy | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
523 | 2021009158 | Trương Minh | Tiến | Nam | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
524 | 2021008981 | Cao Kim | Toàn | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
525 | 2021009165 | Huỳnh Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
526 | 2021009166 | Lê Thị Quỳnh | Trâm | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
527 | 2021008992 | Bùi Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
528 | 2021008986 | Lương Thị Thu | Trang | Nữ | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
529 | 2021009163 | Vũ Thùy | Trang | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
530 | 2021009931 | Phạm Thùy | Trang | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
531 | 2021009536 | Bùi Vũ Cẩm | Tú | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
532 | 2021009178 | Huỳnh Tú | Uyên | Nữ | CLC_20DTM09 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
533 | 2021007730 | Diệp Khôi | Vĩ | Nam | CLC_20DTM08 | Kinh doanh quốc tế | 22217010007144 | 144 | |
534 | 2021010460 | Nguyễn Quế | Anh | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
535 | 2021010464 | Vơ Phạm Minh | Anh | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
536 | 2021010457 | Đỗ Hoàng Quế | Anh | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
537 | 2021010458 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
538 | 2021010466 | Nguyễn Ngọc Gia | Bảo | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
539 | 2021010470 | Trần Tuấn | Danh | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
540 | 2021010476 | Hồ Tấn | Đạt | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
541 | 2021010479 | Huỳnh Minh Nhật | Đoan | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
542 | 2021002298 | Trần Quang | Duy | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
543 | 2021010473 | Nguyễn Trọng | Duy | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
544 | 2021010482 | Kim Thị Thanh | Giang | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
545 | 2021010484 | Tạ Thị Phương | Giang | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
546 | 2021010491 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
547 | 2021010492 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
548 | 2021010495 | Trương Vơ Bảo | Hân | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
549 | 2021010498 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
550 | 2021010509 | Trần Ngọc Thuỳ | Hương | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
551 | 2021010510 | Vơ Hồ Lan | Hương | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
552 | 2021010505 | Trần Quốc | Huy | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
553 | 2021010503 | Lê Đức | Huy | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
554 | 2021010507 | Lê Thị | Huyền | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
555 | 2021010508 | Đinh Thị Thúy | Huỳnh | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
556 | 2021010513 | Trần An | Khang | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
557 | 2021010514 | Nguyễn Đặng Trọng | Khôi | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
558 | 2021010517 | Huỳnh Anh | Kiệt | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007145 | 145 | |
559 | 2021010519 | Thái Thị Phương | Kiều | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
560 | 2021010521 | Hồ Thanh | Liên | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
561 | 2021000343 | Ngô Thị Thuỳ | Linh | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
562 | 2021007565 | Hoàng Lê Huỳnh | Mai | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
563 | 2021010528 | Hà Quang | Minh | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
564 | 2021010529 | Nguyễn Quang | Minh | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
565 | 2021010530 | Lê Anh | My | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
566 | 2021010532 | Vơ Trương Huyền | My | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
567 | 2021000374 | Vơ Nguyễn Ánh | Ngân | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
568 | 2021006127 | Hà Thị Bảo | Ngân | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
569 | 2021010536 | Lê Nguyễn Châu | Ngân | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
570 | 2021010542 | Huỳnh Đặng Phương | Nghi | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
571 | 2021010544 | Trần Trọng | Nghĩa | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
572 | 2021010547 | Nguyễn Hiếu | Nhân | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
573 | 2021007515 | Lê Hương | Nhi | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
574 | 2021010556 | Lương Đại | Phát | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
575 | 2021010558 | Lê Hữu | Phong | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
576 | 2021010559 | Trần Ngọc Kim | Phụng | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
577 | 2021002306 | Nguyễn Thanh | Tài | Nam | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
578 | 2021000375 | Dương Anh | Thư | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
579 | 2021000360 | Trần Thị Anh | Thy | Nữ | CLC_20DKS01 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
580 | 2021010461 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007146 | 146 | |
581 | 2021010462 | Phan Thị Ngọc | Anh | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
582 | 2021010465 | Huỳnh Đ́nh | Bảo | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
583 | 2021010716 | Phạm Chí | Cao | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
584 | 2021010475 | Nguyễn Thị | Đào | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
585 | 2021010480 | Ngô Minh | Đức | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
586 | 2021010481 | Vũ Ngọc Tài | Đức | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
587 | 2021010472 | Ngô Quốc | Duy | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
588 | 2021010483 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
589 | 2021010486 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
590 | 2021010493 | Phan Gia | Hân | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
591 | 2021010496 | Trần Minh | Hậu | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
592 | 2021010637 | Trần Nữ Tố | Hiên | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
593 | 2021010499 | Nguyễn Xuân | Hiếu | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
594 | 2021010506 | Đỗ Thị Khánh | Huyền | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
595 | 2021010753 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
596 | 2021010515 | Trương Quang | Khôi | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
597 | 2021010523 | Phạm Hoàng Nhật | Linh | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
598 | 2021010524 | Lê Hồng Cẩm | Ly | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
599 | 2021010526 | Vũ Hồng Xuân | Mai | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
600 | 2021010527 | Nguyễn Ngọc | Mạnh | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007147 | 147 | |
601 | 2021010533 | Phan Ngô Hoàn | Mỹ | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
602 | 2021010537 | Lưu Tố | Ngân | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
603 | 2021010538 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
604 | 2021010539 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
605 | 2021010546 | Huỳnh Thanh | Ngọc | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
606 | 2021010548 | Trần Anh | Nhân | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
607 | 2021010553 | Vơ Thị Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
608 | 2021010552 | Vơ Thị Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
609 | 2021010560 | Bùi Thị Kim | Phương | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
610 | 2021010561 | Lê Thị Yến | Phương | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
611 | 2021010562 | Lê Kiến | Quân | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
612 | 2021010563 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
613 | 2021010566 | Nguyễn Thị Thùy | Quyên | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
614 | 2021010814 | Phạm Hoàng Tú | Quyên | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
615 | 2021010568 | Hoàng Ngọc | Quỳnh | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
616 | 2021010569 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Quỳnh | Nữ | CLC_20DKS03 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
617 | 2021010570 | Vơ Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
618 | 2021010571 | Dương Thanh | Tâm | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
619 | 2021010575 | Nguyễn Quốc | Thắng | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
620 | 2021010572 | Dương Bảo | Thanh | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
621 | 2021010577 | Trương Nguyễn Dạ | Thi | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
622 | 2021010576 | Trần Thị Uyên | Thi | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
623 | 2021010581 | Kha Thị Phước | Thuận | Nữ | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
624 | 2021010600 | Trần Xuân | Tứ | Nam | CLC_20DKS02 | Quản trị khách sạn | 22217010007148 | 148 | |
625 | 2021009582 | Nguyễn Huỳnh Hải | Anh | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
626 | 2021009586 | Trương Mỹ | Anh | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
627 | 2021009595 | Lư Thanh | B́nh | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
628 | 2021009605 | Lư Chí | Dũng | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
629 | 2021009633 | Lâm Như | Hảo | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
630 | 2021005014 | Huỳnh Như Minh | Hiếu | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
631 | 2021009646 | Lâm Trường | Hiếu | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
632 | 2021009654 | Bùi Quang | Huy | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
633 | 2021005387 | Trần Lê Hoàng Trúc | Linh | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
634 | 2021009693 | Trương Thị | Ly | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
635 | 2021009700 | Nguyễn Đặng Bảo | Minh | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
636 | 2021009701 | Nguyễn Ngọc | Minh | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
637 | 2021009705 | Hàng Hồ Phương | Na | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
638 | 2021009716 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
639 | 2021009721 | Lê Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
640 | 2021009748 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Phát | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
641 | 2021009752 | Kiều Nguyễn Trọng | Phúc | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
642 | 2021009753 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
643 | 2021009760 | Lê Cát | Phượng | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
644 | 2021009763 | Phạm Tường Bảo | Quân | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
645 | 2021009770 | Nguyễn Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
646 | 2021009777 | Vơ Thanh | Tâm | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
647 | 2021009786 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
648 | 2021009788 | Trương Lê Phương | Thảo | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007149 | 149 | |
649 | 2021010578 | Vũ Đức | Thiện | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007149 | 149 | |
650 | 2021010585 | Đỗ Phạm Anh | Thư | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
651 | 2021010588 | Trần Hoàng Anh | Thư | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
652 | 2021010589 | Trần Vũ Anh | Thư | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
653 | 2021000838 | Nguyễn Văn | Thuận | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
654 | 2021010583 | Phạm Nguyễn Bích | Thục | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
655 | 2021009799 | Vơ Ngọc Phương | Thy | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
656 | 2021009803 | Nguyễn Đ́nh | Tôn | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
657 | 2021010593 | Trần Đ́nh Bảo | Trân | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
658 | 2021010591 | Nguyễn Ngọc | Trang | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
659 | 2021010594 | Đỗ Cao | Trí | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
660 | 2021009820 | Lê Long | Triều | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
661 | 2021009825 | Lê Thủy | Trúc | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
662 | 2021009831 | Văn Nguyễn Anh | Tú | Nam | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007150 | 150 | |
663 | 2021010601 | Lê Nguyễn Vân | Tường | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
664 | 2021010599 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
665 | 2021010602 | Mai Thu | Uyên | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
666 | 2021010603 | Nguyễn Mỹ | Uyên | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
667 | 2021010604 | Nguyễn Ngọc Minh | Uyên | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
668 | 2021010607 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
669 | 2021010609 | Nguyễn Văn Hoàng | Vũ | Nam | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
670 | 2021010611 | Đoàn Ngọc Phương | Vy | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
671 | 2021010612 | Lê Trần Nhă | Vy | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
672 | 2021010614 | Nguyễn Kim Mai | Vy | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
673 | 2021010615 | Trần Mẫn | Vy | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
674 | 2021010619 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Nữ | CLC_20DKS04 | Quản trị khách sạn | 22217010007150 | 150 | |
675 | 2021009577 | Phan Bảo | An | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
676 | 2021000297 | Trương Ngọc Lan | Anh | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
677 | 2021006656 | Nguyễn Tú | Anh | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
678 | 2021009589 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
679 | 2021008638 | Trần Thanh | B́nh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
680 | 2021008658 | Nông Tiến | Đạt | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
681 | 2021009279 | Lê Anh | Đức | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
682 | 2021009614 | Nguyễn Xuân | Duyên | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
683 | 2021000264 | Kiêm | Hân | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
684 | 2021000307 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
685 | 2021007578 | Ngô Thái Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
686 | 2021009634 | Nguyễn Thị Tú | Hảo | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
687 | 2021009648 | Lê Kim | Hoài | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
688 | 2021006674 | Vũ Nguyễn Ngọc | Hoài | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
689 | 2021009311 | Trần Minh | Hoàng | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
690 | 2021000296 | Quách Mỹ | Hương | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
691 | 2021002231 | Nguyễn Ngọc Lan | Hương | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
692 | 2021009656 | Ṿng Quốc | Huy | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
693 | 2021009659 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
694 | 2021009670 | Đào Nguyễn Phương | Khanh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
695 | 2021000267 | Đoàn Bảo | Khôi | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
696 | 2021009676 | Nguyễn Hoàng | Kim | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
697 | 2021008713 | Đoàn Tạ Trúc | Linh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
698 | 2021009684 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
699 | 2021009376 | Lương Xuân | Mai | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
700 | 2021009695 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007151 | 151 | |
701 | 2021009698 | Bùi Thái Triệu | Mẫn | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
702 | 2021009386 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
703 | 2021009391 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
704 | 2021009714 | Nguyễn Lê Hồng | Ngân | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
705 | 2021009729 | Đàm Thị Ngọc | Nhi | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
706 | 2021009731 | Huỳnh Nguyễn Thảo | Nhi | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
707 | 2021010809 | Nguyễn Trần Nguyên | Phương | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
708 | 2021009761 | Đoàn Hoàng | Quân | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
709 | 2021009762 | Phạm Đức | Quân | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
710 | 2021009473 | Đinh Thị Phương | Thảo | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
711 | 2021009485 | Huỳnh Thị Anh | Thơ | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
712 | 2021009796 | Nguyễn Phúc Anh | Thư | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
713 | 2021009797 | Phạm Lê Hoàng Minh | Thư | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
714 | 2021009801 | Nguyễn Quốc | Toàn | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
715 | 2021009811 | Nguyễn Ngọc Quí | Trâm | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
716 | 2021009822 | Hoàng Thị | Trinh | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
717 | 2021009827 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
718 | 2021009832 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | Nam | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
719 | 2021005404 | Phan Thanh | Tuyền | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
720 | 2021009840 | Đỗ Thu | Uyên | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
721 | 2021009843 | Phan Huỳnh Khánh | Uyên | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
722 | 2021009842 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
723 | 2021006676 | Huỳnh Tường | Vy | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
724 | 2021009561 | Hà Phương | Vy | Nữ | CLC_20DNH02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
725 | 2021005326 | Nguyễn Như | Ư | Nữ | CLC_20DNH01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007152 | 152 | |
726 | 2021009575 | Nguyễn B́nh | An | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
727 | 2021009579 | Cao Huỳnh Lan | Anh | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
728 | 2021009583 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
729 | 2021009593 | Phạm Thị Ngọc | Bích | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
730 | 2021009597 | Lê Thị Bảo | Châu | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
731 | 2021009601 | Vi Thị | Cúc | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
732 | 2021009250 | Nguyễn Tuấn Thế | Danh | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
733 | 2021009622 | An Hoàng | Đức | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
734 | 2021009607 | Lư Bảo | Duy | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
735 | 2021009609 | Nguyễn Bảo | Duy | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
736 | 2021009611 | Nguyễn Quang | Duy | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
737 | 2021009262 | Nguyễn Cao Thùy | Duyên | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
738 | 2021009615 | Tiền Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
739 | 2021010738 | Lê Mỹ | Hà | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
740 | 2021009632 | Trương Quang | Hào | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
741 | 2021009651 | Đinh Thị Kim | Hồng | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
742 | 2021005237 | Bùi Thị Thu | Hương | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
743 | 2021005111 | Ngô Minh | Huy | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
744 | 2021009655 | Lê Ngọc Gia | Huy | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
745 | 2021005165 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
746 | 2021009666 | Nguyễn | Khải | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
747 | 2021002243 | Trần Thị Nhật | Linh | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
748 | 2021007313 | Nguyễn Huỳnh Thiên | Lộc | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
749 | 2021000261 | Nguyễn Thị Ngọc | Lụa | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007153 | 153 | |
750 | 2021009694 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Mai | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
751 | 2021006679 | Đào Ngọc Nga | My | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
752 | 2021002225 | Hồ Thị Trúc | Ngân | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
753 | 2021007587 | Nguyễn Thuận Gia | Nghi | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
754 | 2021000274 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
755 | 2021002214 | Nguyễn Thị Bích | Nhi | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
756 | 2021002217 | Lê Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
757 | 2021006687 | Nguyễn Hoàng | Phi | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
758 | 2021002250 | Đặng Nguyễn Hoàng | Quân | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
759 | 2021002234 | Trần Thị Kim | Quư | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
760 | 2021002222 | Khổng Thục | Quyên | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
761 | 2021002251 | Lê Hồ Phương | Quyên | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
762 | 2021000281 | Mạch Ngọc Ngân | Tâm | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
763 | 2021009789 | Lê Đức | Thắng | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
764 | 2021009780 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
765 | 2021002246 | Trần Thị Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
766 | 2021000271 | Lê Hồ Anh | Thư | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
767 | 2021002232 | Lê Thị Ngọc | Thư | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
768 | 2021005209 | Lê Hoài | Thương | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
769 | 2021009802 | Tu Do Khánh | Toàn | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
770 | 2021002202 | Phan Thái Bảo | Trâm | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
771 | 2021006655 | Nghiêm Lê Bảo | Trâm | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
772 | 2021002208 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trúc | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
773 | 2021006654 | Nguyễn Bá | Tuyên | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
774 | 2021009849 | Nguyễn Trường | Vinh | Nam | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
775 | 2021009852 | Hồ Trần Thanh | Vy | Nữ | CLC_20DTC01 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007154 | 154 | |
776 | 2021009590 | Đỗ Huỳnh Gia | Bảo | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
777 | 2021009591 | Phan Trần Gia | Bảo | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
778 | 2021009594 | Bùi Thị Như | B́nh | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
779 | 2021009618 | Dương Lê Quỳnh | Đan | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
780 | 2021009619 | La Thành | Đạt | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
781 | 2021009603 | Quách Ngọc Mỹ | Di | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
782 | 2021009266 | Lê Thiện | Dương | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
783 | 2021009617 | Nguyễn Minh | Dương | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
784 | 2021009264 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
785 | 2021009616 | Trương Huỳnh Mỹ | Duyên | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
786 | 2021009628 | Ma Thị Ngọc | Hà | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
787 | 2021009638 | Đoàn Phạm Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
788 | 2021009636 | Lê Thị Thanh | Hằng | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
789 | 2021009643 | Phạm Thương | Hiền | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
790 | 2021009650 | Võ Lâm Phượng | Hoàng | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
791 | 2021009652 | Trần Ngọc | Huân | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
792 | 2021009662 | Vũ Hà Ngọc | Huyền | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
793 | 2021009348 | Đỗ Khánh | Linh | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
794 | 2021009681 | Hà Phượng | Linh | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
795 | 2021009688 | Đặng Thiên | Lộc | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
796 | 2021009689 | Trương Tấn | Lộc | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
797 | 2021009364 | Đặng Bảo Hoàng | Long | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
798 | 2021009691 | Thạch Thị Ngọc | Lụa | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
799 | 2021009380 | Nguyễn Văn Tuấn | Minh | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
800 | 2021009712 | Lê Hoàng Hải | Ngân | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
801 | 2021009708 | Bùi Việt | Ngân | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007155 | 155 | |
802 | 2021000846 | Nguyễn Thị Yến | Nghi | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
803 | 2021009720 | Hàng Bảo | Ngọc | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
804 | 2021009405 | Hồ Thị Hạnh | Nguyên | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
805 | 2021009725 | Trần Minh | Nguyên | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
806 | 2021009736 | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
807 | 2021009739 | Nguyễn Thị Thu | Nhiên | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
808 | 2021009741 | Dương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
809 | 2021009426 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
810 | 2021009751 | Phạm Ngọc Thiên | Phú | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
811 | 2021009756 | Lê Ngọc Minh | Phương | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
812 | 2021009765 | Trần Tuyết | Quyên | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
813 | 2021009766 | Ngô Quang | Quyền | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
814 | 2021009773 | Nguyễn Ngọc | Sang | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
815 | 2021009778 | Lê Trần Nguyên | Thanh | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
816 | 2021009782 | Trịnh Kim | Thanh | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
817 | 2021009809 | Lê Phạm Huyền | Trâm | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
818 | 2021009810 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
819 | 2021009804 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
820 | 2021009523 | Vương Đỉnh | Trí | Nam | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
821 | 2021005411 | Dương Ngọc Đoan | Trinh | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
822 | 2021009835 | Đặng Thị Ngọc | Tuyết | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
823 | 2021009552 | Huỳnh Nhật Thảo | Vi | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
824 | 2021009845 | Lê Phạm Tường | Vi | Nữ | CLC_20DTC02 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007156 | 156 | |
825 | 2021009578 | Trương Quỳnh | An | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
826 | 2021009576 | Nguyễn Thùy | An | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
827 | 2021009580 | Đỗ Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
828 | 2021009587 | Vơ Nguyễn Vân | Anh | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
829 | 2021009588 | Bùi Thị Ngọc | Ánh | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
830 | 2021009598 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
831 | 2021009599 | Phạm Tú | Chi | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
832 | 2021009621 | Nguyễn Khánh | Đoan | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
833 | 2021009608 | Ngô Nguyễn Nhật | Duy | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
834 | 2021009610 | Nguyễn Lê Đức | Duy | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
835 | 2021009613 | Nguyễn Ngọc Thùy | Duyên | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
836 | 2021009624 | Hoàng Hương | Giang | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
837 | 2021009626 | Vơ Trà | Giang | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
838 | 2021009641 | Thái Gia | Hân | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
839 | 2021009649 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
840 | 2021009665 | Nguyễn Thị Thiên | Hương | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
841 | 2021009658 | Lê Thị Diệu | Huyền | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
842 | 2021009660 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
843 | 2021009661 | Trần Thị Mỹ | Huyền | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
844 | 2021009668 | Đỗ Gia | Khang | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
845 | 2021009669 | Lại Mỹ | Khang | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
846 | 2021009671 | Lê Tiến | Khoa | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
847 | 2021009673 | Phạm Đăng | Khoa | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
848 | 2021009679 | Nguyễn Đ́nh Trúc | Lân | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
849 | 2021009683 | Ngô Trần Phương | Linh | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007157 | 157 | |
850 | 2021009697 | Trần Ngọc Thanh | Mai | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
851 | 2021008734 | Vơ Hồng Thúy | Nga | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
852 | 2021009713 | Lê Thủy | Ngân | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
853 | 2021009718 | Vơ Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
854 | 2021009726 | Phan Ngọc Như | Nguyệt | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
855 | 2021009730 | Huỳnh Ngọc Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
856 | 2021009732 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
857 | 2021009742 | Dương Thị Tâm | Như | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
858 | 2021009740 | Đặng Thị | Nhung | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
859 | 2021009757 | Lê Ngọc Minh | Phương | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
860 | 2021009764 | Thái Thị Bích | Quyên | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
861 | 2021009785 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
862 | 2021009798 | Đinh Lê Hoài | Thương | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
863 | 2021010833 | Thái Ngọc Xuân | Thùy | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
864 | 2021009800 | Bùi Quang | Tín | Nam | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
865 | 2021009807 | Đặng Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
866 | 2021009817 | Vơ Thụy Bảo | Trân | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
867 | 2021009805 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
868 | 2021009819 | Hồ Phạm Thủy | Triều | Nam | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
869 | 2021009826 | Phạm Thị Thu | Trúc | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
870 | 2021009830 | Trần Thị Cẩm | Tú | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
871 | 2021009836 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
872 | 2021009841 | Nguyễn Hoàng Bảo | Uyên | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
873 | 2021009847 | Vơ Triều | Vi | Nữ | CLC_20DTC03 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
874 | 2021009846 | Phạm Nhật | Vi | Nữ | CLC_20DTC04 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007158 | 158 | |
875 | 2021009596 | Đinh Thị | Bơ | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
876 | 2021009600 | Trần Trang | Cơ | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
877 | 2021009267 | Nguyễn Trịnh Hoàng | Dương | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
878 | 2021009625 | Phạm Nguyễn Kiều | Giang | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
879 | 2021009627 | Đặng Thanh | Hà | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
880 | 2021009629 | Đoàn Vũ | Hạ | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
881 | 2021009630 | Nguyễn Minh Nhật | Hạ | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
882 | 2021009631 | Trương Gia | Hào | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
883 | 2021009645 | Đỗ Trần | Hiếu | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
884 | 2021009647 | Phan Minh | Ḥa | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
885 | 2021009663 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
886 | 2021009657 | Dương Ngọc Diệu | Huyền | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
887 | 2021009672 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
888 | 2021009674 | Nguyễn Minh | Khôi | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
889 | 2021009675 | Nguyễn Quốc | Kiệt | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
890 | 2021010187 | Lă Ngọc | Linh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
891 | 2021009690 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Lợi | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
892 | 2021009687 | Vơ Hoàng | Long | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
893 | 2021009692 | Trịnh Thị Khánh | Ly | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
894 | 2021009702 | Nguyễn Tấn | Minh | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
895 | 2021009704 | Bùi Hoàn | Mỹ | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
896 | 2021009706 | Đào Duy | Nam | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
897 | 2021009707 | Đậu Hải | Nam | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
898 | 2021009710 | Đặng Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007159 | 159 | |
899 | 2021009717 | Trần Gia | Ngân | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
900 | 2021009709 | Dương Thị Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
901 | 2021009723 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
902 | 2021009728 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
903 | 2021009738 | Trần Tuyết | Nhi | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
904 | 2021009745 | Nguyễn Lê Tâm | Như | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
905 | 2021009746 | Lê Thị Thu | Oanh | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
906 | 2021009749 | Nguyễn Thành | Phát | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
907 | 2021009758 | Vũ Nam | Phương | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
908 | 2021009776 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
909 | 2021009790 | Lê Nữ Dạ | Thi | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
910 | 2021009791 | Nguyễn Ngọc | Thiện | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
911 | 2021009795 | Nguyễn B́nh Minh | Thư | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
912 | 2021009812 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
913 | 2021009813 | Nguyễn Lâm Ngọc | Trân | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
914 | 2021009814 | Nguyễn Minh Huệ | Trân | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
915 | 2021009816 | Thái Tú | Trân | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
916 | 2021009818 | Lê Minh | Trí | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
917 | 2021009828 | Vũ Anh | Tú | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
918 | 2021009833 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
919 | 2021009848 | Nguyễn Anh | Việt | Nam | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
920 | 2021009851 | Bùi Thị Ánh | Vy | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
921 | 2021009853 | Lê Hoàng Thảo | Vy | Nữ | CLC_20DTC05 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007160 | 160 | |
922 | 2021009581 | Đặng Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
923 | 2021009585 | Trần Ngọc Minh | Anh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
924 | 2021009602 | Lê Huỳnh | Danh | Nam | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
925 | 2021009606 | Hồ Hoàng | Duy | Nam | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
926 | 2021009612 | Trần Khánh | Duy | Nam | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
927 | 2021009640 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Hân | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
928 | 2021009637 | Nguyễn Thảo | Hằng | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
929 | 2021009635 | Phan Lê Đ́nh | Hảo | Nam | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
930 | 2021009653 | Nguyễn Thị Minh | Huệ | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
931 | 2021009677 | Kiều Ngọc | Lan | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
932 | 2021009682 | Hoàng Ánh | Linh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
933 | 2021009685 | Phùng Ngọc Hoài | Linh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
934 | 2021009703 | Nguyễn Trần Ngọc | Minh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
935 | 2021009715 | Nguyễn Ngọc Thiên | Ngân | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
936 | 2021009711 | Hà Kim | Ngân | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
937 | 2021009727 | Vũ Thị Thanh | Nhàn | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
938 | 2021009734 | Nguyễn Phạm Hồng | Nhi | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
939 | 2021009735 | Nguyễn Thị Hiền | Nhi | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
940 | 2021009737 | Phan Thùy Yến | Nhi | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
941 | 2021009743 | Lê Tâm | Như | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
942 | 2021009744 | Lê Thị Quỳnh | Như | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
943 | 2021009747 | Lê Nguyễn Quang | Phát | Nam | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
944 | 2021009750 | Nguyễn Thị Kim | Phi | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007161 | 161 | |
945 | 2021009438 | Nguyễn Phan Thiên | Phúc | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
946 | 2021009754 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
947 | 2021010565 | Ngô Thục | Quyên | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
948 | 2021009767 | Nguyễn Thanh Ngọc | Quyền | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
949 | 2021009768 | Đặng Như | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
950 | 2021009769 | Nguyễn Dương Hương | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
951 | 2021009772 | Trần Diễm | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
952 | 2021009771 | Tống Thị Như | Quỳnh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
953 | 2021009775 | Lê Nguyễn Thanh | Tâm | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
954 | 2021009779 | Nguyễn Hải | Thanh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
955 | 2021009781 | Phạm Thị Lâm | Thanh | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
956 | 2021009783 | Hoàng Thị | Thao | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
957 | 2021009784 | Hoàng Thu | Thảo | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
958 | 2021009787 | Trần Kim | Thảo | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
959 | 2021009793 | Vơ Thị Bích | Thủy | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
960 | 2021009792 | Phạm Thị | Thủy | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
961 | 2021009806 | Đặng Đ́nh Ngọc | Trâm | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
962 | 2021009808 | Đặng Nguyễn Kiều | Trâm | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
963 | 2021009824 | Nguyễn Thị Huyền | Trinh | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
964 | 2021009537 | Ngô Thị Anh | Tú | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
965 | 2021009829 | Nguyễn Cẩm | Tú | Nữ | CLC_20DTC07 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
966 | 2021009838 | La Đức | Uy | Nam | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
967 | 2021009839 | Bùi Nhă | Uyên | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
968 | 2021009844 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
969 | 2021009850 | Bạch Thị Thanh | Vy | Nữ | CLC_20DTC06 | Tài chính - Ngân hàng | 22217010007162 | 162 | |
970 | 2021009195 | Nguyễn Đặng Nhă | An | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
971 | 1921005333 | Nguyễn Thị Thủy | An | Nữ | IP_19DMA | 222190100071163 | 163 | ||
972 | 2021008196 | Nguyễn Hoàng Vân | Anh | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
973 | 2021008601 | Nguyễn Quốc | Anh | Nam | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
974 | 2021008602 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
975 | 2021008197 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
976 | 2021001323 | Huỳnh Hiểu | Bội | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
977 | 2021001288 | Lê Ngọc Minh | Châu | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
978 | 2021008198 | Nguyễn Lâm Linh | Châu | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
979 | 2021001334 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
980 | 2021009197 | Nguyễn Thị | Diểm | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
981 | 2021006371 | Nguyễn Đông | Đông | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
982 | 2021009198 | Vơ Ngọc Hoàng | Hạc | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
983 | 2021009199 | Quách Gia | Hân | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
984 | 2021001218 | Lê Anh | Hào | Nam | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
985 | 2021001256 | Lương Thị Phúc | Hưng | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
986 | 2021009203 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
987 | 1921005447 | Trần Bảo | Hương | Nữ | IP_19DMA | 222190100071163 | 163 | ||
988 | 2021009202 | La Gia | Huy | Nam | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
989 | 2021008205 | Hồ Thị Khánh | Huyền | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
990 | 2021008207 | Lê Tuấn | Kiệt | Nam | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
991 | 2021009207 | Lư Trạch | Kim | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
992 | 2021001301 | Tô Hoàng | Lan | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
993 | 2021008209 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071163 | 163 | |
994 | 2021009210 | Phạm Ngọc Hoàng | My | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071163 | 163 | |
995 | 2021001293 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Ngọc | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071163 | 163 | |
996 | 2021008615 | Nguyễn Thanh Hồng | Ngọc | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
997 | 2021001305 | Lê Thái | Nhật | Nam | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
998 | 2021008212 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071164 | 164 | |
999 | 2021008617 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1000 | 2021001236 | Trần Thị Hồng | Nhung | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071164 | 164 | |
1001 | 2021006373 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1002 | 2021008616 | Hoàng Phương | Nhung | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1003 | 2021009213 | Phạm Thị Thảo | Oanh | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1004 | 2021006364 | Trần Huỳnh Nhật | Phong | Nam | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1005 | 2021001497 | Nguyễn Thị Quế | Phương | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1006 | 2021006340 | Nguyễn Hằng | Phương | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1007 | 2021009214 | Đoàn Nguyễn Minh | Phương | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1008 | 2021008214 | Trần Thái | Quang | Nam | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071164 | 164 | |
1009 | 2021009216 | Vũ Hồng | Sơn | Nam | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1010 | 2021001275 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1011 | 2021001306 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1012 | 1921005829 | Đặng Ngọc Minh | Thư | Nữ | IP_19DMA | 222190100071164 | 164 | ||
1013 | 1921006643 | Thái Lư Minh | Thùy | Nữ | IP_19DAF | 222190100071164 | 164 | ||
1014 | 2021008217 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | Nữ | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071164 | 164 | |
1015 | 2021008218 | Huỳnh Đức | Tín | Nam | IP_20DQT | Quản trị kinh doanh | 222190100071164 | 164 | |
1016 | 2021001259 | Lương Ngọc | Trâm | Nữ | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1017 | 2021008622 | Nguyễn Vơ Minh | Trung | Nam | IP_20DMA | Marketing | 222190100071164 | 164 | |
1018 | 2021009221 | Phạm Đ́nh Tường | Vân | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1019 | 2021009222 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | Nữ | IP_20DKQ | Kinh doanh quốc tế | 222190100071164 | 164 | |
1020 | 1921001429 | Huỳnh Nhật | Vy | Nữ | IP_19DMA | 222190100071164 | 164 |