BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA 16D TRỞ VỀ TRƯỚC - ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1621003250 | Ngô Thị Thảo | Vy | 07/12/1998 | 16DTH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tin học quản lư | 2221101060501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1621003209 | Đặng Thị Tố | Loan | 16/05/1998 | 16DTK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Hệ thống thông tin kế toán | 2221101092001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1621002509 | Huỳnh Hải | Triều | 20/01/1998 | 16DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị nhà hàng | 2221101043101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | Khoa Du lịch |
4 | 1621001662 | Hồ Trung | Kiên | 07/10/1998 | 16DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị tổ chức sự kiện | 2221101041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
5 | 1621003546 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 18/08/1998 | 16DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
6 | 1621000111 | Trần Minh | Thư | 27/05/1998 | 16DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101045301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 1621004383 | Nguyễn Hoàng Như | Ngọc | 22/02/1998 | 16DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tiếng Anh kinh doanh | 2221101038301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
8 | 1521000449 | Đặng Thị Bích | Trâm | 13/01/1997 | 15DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản lư kinh tế | 2221101048701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | Khoa Quản trị kinh doanh |
9 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | 08/05/1998 | 16DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị bán hàng | 2221101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
10 | 1621004645 | Hoàng Thị | Hà | 03/08/1998 | 16DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị bán hàng | 2221101032501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
11 | 1621004778 | Trần Hữu | Nghĩa | 04/03/1998 | 16DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101032401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
12 | 1621005325 | Nguyễn Đào Huỳnh | Trân | 21/07/1998 | CLC_16DNH | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Ngân hàng | 2221702026001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
13 | 1521001418 | Lê Thanh | Vi | 23/08/1996 | 15DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh bất động sản | 2221101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
14 | 1621003142 | Nguyễn Lê Thị Ánh | Khuyên | 30/03/1998 | 16DKB2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kinh doanh bất động sản | 2221101033301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
15 | 1621005219 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19/02/1998 | 16DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thuế | 2221101033601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THUẾ) | Khoa Thuế - Hải quan |
16 | 1621003114 | Ka | Tŕm | 08/05/1997 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2221101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
17 | 1621003859 | Vũ Trần Anh | Thư | 21/08/1998 | 16DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2221101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
18 | 1621000654 | Nguyễn Thị Hồng | Hoàng | 23/10/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2221101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
19 | 1621003777 | Trần Ngọc Thúy | Nhi | 04/12/1998 | 16DKQ2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2221101033101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
20 | 1521000798 | Phan Trần Mỹ | Uyên | 07/05/1997 | CLC_15DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
21 | 1621005300 | Nguyễn Thị | Thu | 20/05/1998 | CLC_16DTM2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Thương mại quốc tế | 2221702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |