BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA 17D, 18D - ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | 18/09/2000 | 18DKS01 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
2 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | 25/01/2000 | 18DKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
3 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 11/12/2000 | 18DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
4 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | 19DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
5 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 13/04/1999 | 17DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Kiểm toán | 2221101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
6 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 03/06/2000 | 18DAC1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Kiểm toán | 2221101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 1821002893 | Bùi Thị Kim | Diệu | 11/06/2000 | 18DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Kế toán doanh nghiệp | 2221101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 29/08/2000 | 18DKT1 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Kế toán doanh nghiệp | 2221101107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 28/01/1999 | 19DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 24/08/2001 | 19DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
11 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 18/04/2001 | 19DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
12 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NHƯ | 03/05/2001 | 19DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Kế toán doanh nghiệp | 22211011203101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13 | 1821003642 | Phạm Mai Nguyên | Khanh | 14/09/2000 | 18DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Truyền thông Marketing | 2221101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
14 | 1821003630 | Đinh Xuân | Hưng | 27/12/2000 | 18DMC3 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Truyền thông Marketing | 2221101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
15 | 1921001132 | Phạm Thị Khánh | Vi | 04/04/2001 | 19DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị thương hiệu | 2221101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
16 | 1821001953 | Nguyễn Mai Thúy | Quỳnh | 19/01/2000 | CLC_18DMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị Marketing | 2221702047001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
17 | 1821001969 | Huỳnh Ngọc Đan | Thanh | 21/11/2000 | CLC_18DMA01 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị Marketing | 2221702047001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
18 | 1721002476 | Tống Ngọc Tú | Trinh | 25/05/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị bán hàng | 2221101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
19 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | 29/03/2000 | 18DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị dự án | 2221101097601 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
20 | 1821004675 | Cao Hoài | An | 10/06/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
21 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 07/11/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
22 | 1821005191 | Nguyễn Anh | Thảo | 02/01/2000 | 18DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
23 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | 08/12/2001 | 19DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị bán hàng | 2221101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
24 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | 17/07/2001 | 19DDA | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Quản trị dự án | 2221101116201 | Khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
25 | 1821006120 | Phạm Lê | Huy | 11/12/2000 | CLC_18DTC02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Tài chính doanh nghiệp | 2221702043901 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
26 | 1821002173 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 24/08/2000 | CLC_18DTM01 | KHÔNG ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702047101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
27 | 1921005988 | Bùi Thị Phương | Nhi | 06/05/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
28 | 1921005990 | Lê Yến | Nhi | 05/11/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
29 | 1921006001 | Nguyễn Châu | Như | 21/10/2000 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
30 | 1921006023 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 23/05/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
31 | 1921006106 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 21/04/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |