BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA 17D, 18D, 19D - ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | 25/01/2000 | 18DKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
2 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 11/12/2000 | 18DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
3 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | 19DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004601 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTKS) | Khoa Du lịch |
4 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 13/04/1999 | 17DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101107901 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
5 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 28/01/1999 | 19DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
6 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 24/08/2001 | 19DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
7 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 18/04/2001 | 19DAC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101120501 | Khóa luận tốt nghiệp (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NHƯ | 03/05/2001 | 19DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán doanh nghiệp | 22211011203101 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 1821003642 | Phạm Mai Nguyên | Khanh | 14/09/2000 | 18DMC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Truyền thông Marketing | 2221101106501 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | Khoa Marketing |
10 | 1921001132 | Phạm Thị Khánh | Vi | 04/04/2001 | 19DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị thương hiệu | 2221101117801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | Khoa Marketing |
11 | 1821001953 | Nguyễn Mai Thúy | Quỳnh | 19/01/2000 | CLC_18DMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị Marketing | 2221702047001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | Khoa Marketing |
12 | 1721002476 | Tống Ngọc Tú | Trinh | 25/05/1999 | 17DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị bán hàng | 2221101097401 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
13 | 1821004675 | Cao Hoài | An | 10/06/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
14 | 1821005147 | Đoàn Quốc | Tỷ | 07/11/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
15 | 1821005191 | Nguyễn Anh | Thảo | 02/01/2000 | 18DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
16 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | 08/12/2001 | 19DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị bán hàng | 2221101115801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
17 | 1821006120 | Phạm Lê | Huy | 11/12/2000 | CLC_18DTC02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | 2221702043901 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
18 | 1921005988 | Bùi Thị Phương | Nhi | 06/05/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
19 | 1921005990 | Lê Yến | Nhi | 05/11/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
20 | 1921006001 | Nguyễn Châu | Như | 21/10/2000 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
21 | 1921006023 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | 23/05/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |
22 | 1921006106 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 21/04/2001 | CLC_19DTM07 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702052401 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | Khoa Thương mại |