BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1911000674 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | CLC_19CKT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán doanh nghiệp | 22227150023501 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
2 | 1811000895 | Nguyễn Anh | Thư | CLC_18CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
3 | 1811000923 | Trần Thanh | Tâm | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Marketing | 22227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
4 | 1811001804 | Đổng Nữ Thùy | Dung | CLC_18CMA03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22227150013601 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
5 | 1911000094 | Nguyễn Duy | Tâm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
6 | 1911000974 | Hà Lê Ngọc | Cẩm | CLC_19CMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Marketing | 22227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
7 | 1911000429 | Lê Nguyễn Hồng | Liên | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
8 | 1911000508 | Nguyễn Triệu | Huy | CLC_19CMA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22227150022401 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
9 | 1710340335 | Vũ Trần Lan | Vy | C17C4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
10 | 1710340525 | Nguyễn Tiến | Tŕnh | C17C4E | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Marketing | 22221160015001 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | Khoa Marketing |
11 | 1721002305 | Dương Quang | Minh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
12 | 1911000239 | Đỗ Vân | Anh | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
13 | 1911000704 | Hồ Lê Duy | Nhân | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
14 | 1911000727 | Đào Thị Mai | Ly | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
15 | 1911000731 | Trương Minh | Trí | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
16 | 1911000752 | Nguyễn Chế | Phong | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
17 | 1911000764 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
18 | 1911000767 | Ngô Quang | Huy | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
19 | 1911000801 | Nguyễn Thịnh | Phát | CLC_19CQT01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22227150020901 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
20 | 1710330112 | Trần Ngọc Kiều | My | C17C3A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
21 | 1710330617 | Trần Xuân | Lương | C17C3F | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 22221160010001 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | Khoa Quản trị kinh doanh |
22 | 1811001050 | Nguyễn Uyển | Nhi | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 22227150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
23 | 1811001823 | Nguyễn Gia | Như | CLC_18CTC01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính - Ngân hàng | 22227150004101 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
24 | 1911000160 | Lâm Quang | Thoại | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 22227150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
25 | 1911000588 | Đoàn Quang | Huy | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 22227150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
26 | 1911000610 | Nguyễn Hoàng | Vinh | CLC_19CTC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính - Ngân hàng | 22227150021201 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
27 | 1811001458 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | CLC_18CKX02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 22227150007401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |
28 | 1730540153 | Phạm Lâm | Trường | C17Q3E4A | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh quốc tế | 22227150008701 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
29 | 1710540328 | Trần Hoàng Khánh | Thư | C17E4C | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh quốc tế | 22221160022901 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | Khoa Thương mại |
30 | 1710521205 | Đạ Thị Hồng | Hạnh | C17E2P | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 22221160023401 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | Khoa Thương mại |