BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM KLTN |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1632000461 | Lê Hồng | Sơn | 04/04/1994 | LTDH12TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301033501 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
2 | 1732000335 | Nguyễn Công | Tuấn | 10/04/1991 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
3 | 1832000150 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | 25/02/1995 | LTDH14QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
4 | 1832000349 | Vơ Văn | Phú | 24/11/1997 | LTDH14QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301097301 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
5 | 1832000386 | Nguyễn Thanh | Thông | 24/03/1994 | LTDH14TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
6 | 1932000240 | Phan Thị | Hảo | 28/05/1986 | LTDH15QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
7 | 2032000010 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 16/04/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
8 | 2032000013 | Đỗ Thị Thu | Huyên | 06/04/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
9 | 2032000015 | Huỳnh Mai Bảo | Khuyên | 21/09/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
10 | 2032000017 | Lê Thị Mỹ | Linh | 30/12/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
11 | 2032000018 | Trần Thị Kim | Loan | 20/12/1983 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
12 | 2032000022 | Vũ Thị Thùy | Mỵ | 28/09/1996 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
13 | 2032000024 | Lê Thị Thảo | Ngân | 12/11/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
14 | 2032000025 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 30/10/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
15 | 2032000026 | Đào Thị | Ngọc | 27/02/1985 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 | 2032000028 | Vơ Thị Mỹ | Nhàn | 06/03/1991 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
17 | 2032000031 | Nguyễn Thị | Phúc | 07/03/1999 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
18 | 2032000038 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 24/12/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 2032000040 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 12/05/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 2032000041 | Nguyễn Thị | Thanh | 07/05/1994 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
21 | 2032000043 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 07/11/1995 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
22 | 2032000046 | Nguyễn Thị Ngọc | Thúy | 09/07/1994 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
23 | 2032000050 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 30/09/1991 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
24 | 2032000052 | Ngô Thị Kim | Trang | 13/02/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
25 | 2032000055 | Đinh Thị Kiều | Vân | 12/06/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
26 | 2032000059 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 01/04/1995 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301120301 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
27 | 2032000130 | Phan Thị Vân | An | 13/04/1989 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
28 | 2032000133 | Lê Ngọc | Điểm | 14/09/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
29 | 2032000136 | Vơ Thị | Hà | 16/08/1988 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
30 | 2032000137 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 29/06/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
31 | 2032000138 | Đỗ Thu | Hằng | 16/06/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
32 | 2032000140 | Vũ Thị Mỹ | Hoa | 01/11/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
33 | 2032000141 | Huỳnh Thùy Thu | Hồng | 16/05/1994 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
34 | 2032000143 | Dương Thị Mỹ | Kiều | 01/05/1997 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
35 | 2032000147 | Nguyễn Mai Thành | Nhân | 11/01/1996 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
36 | 2032000149 | Hà | Phương | 24/05/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
37 | 2032000150 | Trần Thị Như | Quỳnh | 09/11/1996 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
38 | 2032000151 | Lê Thị Mộng | Quỳnh | 19/07/1997 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
39 | 2032000153 | Châu Thị Thu | Thảo | 24/06/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
40 | 2032000154 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/03/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
41 | 2032000156 | Trần Lê Anh | Thư | 03/06/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 2032000157 | Nguyễn Bá | Thuận | 18/01/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
43 | 2032000159 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 18/09/1999 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
44 | 2032000161 | Phạm Thị Vỹ | Trong | 22/06/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
45 | 2032000165 | Trần Thị Ngọc | Yến | 05/05/1997 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301115501 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
46 | 2032000178 | Nguyễn Thị Bé | Hiệp | 07/07/1997 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
47 | 2032000201 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 22/07/1991 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301120801 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |