BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT
ĐIỀU KIỆN LÀM THỰC TẬP CUỐI KHÓA
ĐỢT 2 NĂM 2022 CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TÍN CHỈ LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | Đ/KIỆN KẾT QUẢ HỌC TẬP |
SINH VIÊN ĐĂNG KƯ LÀM TTCK |
HỌC PHÍ | XỬ LƯ | NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH |
MĂ LỚP HP | TÊN LỚP HP | KHOA |
1 | 1721002047 | Hồ Thị Ngọc | Phước | 20/07/1999 | 17DKS3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị khách sạn | 2221101101201 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
2 | 1721002530 | Thang Huệ | Anh | 26/10/1999 | 17DQN1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị nhà hàng | 2221101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Du lịch |
3 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | 18/09/2000 | 18DKS01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
4 | 1821004660 | Trần Quang Long | Vũ | 25/01/2000 | 18DKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
5 | 1821004656 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 11/12/2000 | 18DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
6 | 1821005555 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | 27/02/2000 | 18DLH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị lữ hành | 2221111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | Khoa Du lịch |
7 | 1821005398 | Dương Vũ | Đằng | 19/11/2000 | 18DQN03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị nhà hàng | 2221111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
8 | 1821005395 | Trần Nguyễn Mỹ | Duyên | 04/09/2000 | 18DQN03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị nhà hàng | 2221111008101 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | Khoa Du lịch |
9 | 1821004230 | Nguyễn Phan Trường | An | 10/09/2000 | 18DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị tổ chức sự kiện | 2221111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
10 | 1821001673 | Vũ Châu Ngọc | Nữ | 16/01/2000 | 18DSK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị tổ chức sự kiện | 2221111012701 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | Khoa Du lịch |
11 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 25/02/2001 | 19DKS03 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
12 | 1821004595 | Trần Nghĩa | Tâm | 13/02/2000 | CLC_18DKS02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị khách sạn | 2221702045701 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | Khoa Du lịch |
13 | 1821002927 | Trần Thị | Hằng | 24/04/2000 | 18DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
14 | 1821003083 | Nguyễn Huỳnh Minh | Tiến | 12/09/2000 | 18DAC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kiểm toán | 2221101105901 | Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
15 | 1821003141 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 19/11/2000 | 18DKT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán doanh nghiệp | 2221101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 02/05/2000 | 18DKT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán doanh nghiệp | 2221101105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
17 | 1732000291 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 10/12/1982 | LTDH13KT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
18 | 1932000026 | Ngô Thanh Tuyết | Nhung | 04/01/1998 | LTDH15KT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 2032000007 | Lê Minh | Dung | 14/02/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 2032000009 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 24/10/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
21 | 2032000012 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | 12/05/1995 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
22 | 2032000016 | Phạm Ngọc | Lễ | 28/12/1988 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
23 | 2032000042 | Phùng Phương | Thảo | 12/01/1998 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
24 | 2032000044 | Phan Thị | Thúy | 02/01/1997 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
25 | 2032000049 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 26/03/1996 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
26 | 2032000058 | Vũ Thùy | Vân | 07/03/1993 | LTDH16KT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kế toán | 2221301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
27 | 1821005661 | Trần Minh | Hiếu | 28/08/2000 | 18DQF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính định lượng | 2221101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
28 | 1821005917 | Đặng Phương | Thảo | 23/06/2000 | 18DQF | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính định lượng | 2221101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | Khoa Kinh tế - Luật |
29 | 1821005123 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 25/11/2000 | 18DQK | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản lư kinh tế | 2221101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | Khoa Kinh tế - Luật |
30 | 1721001671 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 22/10/1999 | 17DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị thương hiệu | 2221101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
31 | 1821003630 | Đinh Xuân | Hưng | 27/12/2000 | 18DMC3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Truyền thông Marketing | 2221101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Marketing |
32 | 1821000570 | Nguyễn Quốc | Dương | 03/12/2000 | 18DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị thương hiệu | 2221101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
33 | 1821003772 | Lê Hồng | Phát | 04/01/2000 | 18DQH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị thương hiệu | 2221101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
34 | 1821003613 | Nguyễn Thị | Huế | 03/06/2000 | 18DQH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị thương hiệu | 2221101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | Khoa Marketing |
35 | 1821001969 | Huỳnh Ngọc Đan | Thanh | 21/11/2000 | CLC_18DMA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị Marketing | 2221702011001 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | Khoa Marketing |
36 | 1721001746 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Hạnh | 07/11/1999 | 17DTA1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tiếng Anh kinh doanh | 2221101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | Khoa Ngoại ngữ |
37 | 1821004103 | Lê Đặng Tuyết | Nhi | 23/02/2000 | 18DTA01 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tiếng Anh kinh doanh | 2221101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
38 | 1821002891 | Phan Huỳnh | Cúc | 17/09/2000 | 18DTA02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tiếng Anh kinh doanh | 2221101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
39 | 1821004027 | Nguyễn Xuân | Hạnh | 06/06/2000 | 18DTA04 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tiếng Anh kinh doanh | 2221101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | Khoa Ngoại ngữ |
40 | 1821005021 | Trần Trí | Nghĩa | 16/06/2000 | 18DBH1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị bán hàng | 2221101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
41 | 1821004955 | Lê Thành | Long | 16/05/2000 | 18DBH2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị bán hàng | 2221101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
42 | 1821005458 | Lê Phạm Quỳnh | Nhi | 02/12/2000 | 18DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị dự án | 2221101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
43 | 1821005318 | Trần Duy | Việt | 29/03/2000 | 18DDA | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị dự án | 2221101097201 | Thực tập cuối khóa (QTDA) | Khoa Quản trị kinh doanh |
44 | 1821005133 | Huỳnh Hữu | Sự | 11/12/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
45 | 1821005283 | Nguyễn Xuân Tuấn | Tú | 21/01/2000 | 18DQT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
46 | 1821004778 | Lê Thị Anh | Đào | 08/02/2000 | 18DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
47 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 01/02/2000 | 18DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
48 | 1821005286 | Ngô Quang | Tuấn | 15/12/2000 | 18DQT3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
49 | 1821005156 | Nguyễn Minh | Tâm | 26/01/2000 | 18DQT5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
50 | 1821005333 | Nông Nguyễn Tường | Vy | 06/09/2000 | 18DQT5 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
51 | 1821005144 | Trịnh Quang | Sơn | 24/02/2000 | 18DQT7 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
52 | 1721002261 | Nguyễn Ngọc | Huỳnh | 24/08/1999 | CLC_17DQT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
53 | 1821005255 | Dương Thị Bảo | Trân | 15/09/2000 | CLC_18DQT02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 2221702044501 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
54 | 1732000214 | Đinh Thị Mỹ | Uyên | 01/01/1995 | LTDH13QT1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
55 | 1732000384 | Hà Đinh Sơn | Tùng | 11/03/1993 | LTDH13QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
56 | 1932000268 | Viên Nhựt | Trường | 25/08/1993 | LTDH15QT2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
57 | 2032000148 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | 19/08/1998 | LTDH16QT | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh | 2221301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | Khoa Quản trị kinh doanh |
58 | 1821006136 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 06/08/2000 | CLC_18DTC02 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | 2221702044101 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
59 | 1932000157 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | 17/10/1994 | LTDH15TC1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
60 | 1932000273 | Dương Minh | Châu | 05/08/1994 | LTDH15TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
61 | 1932000292 | Bùi Thị Hồng | Ngân | 10/08/1998 | LTDH15TC2 | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
62 | 2032000167 | Nguyễn Thành | An | 10/02/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
63 | 2032000171 | K' | Cường | 15/05/1996 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Nợ phí | Hủy học phần do không hoàn thành học phí | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
64 | 2032000173 | Tô Đ́nh | Đông | 16/12/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
65 | 2032000174 | Nguyễn Thị | Dưỡng | 25/09/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
66 | 2032000175 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 26/09/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
67 | 2032000183 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/04/1990 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
68 | 2032000185 | Dương Quốc | Khánh | 10/07/1999 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
69 | 2032000186 | Nguyễn Đ́nh | Khánh | 18/11/1993 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
70 | 2032000189 | Trần Ngọc | Mẫn | 02/01/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
71 | 2032000190 | Phạm Thị Như | Minh | 22/12/1997 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
72 | 2032000193 | Vơ Thị Phương | Thanh | 04/10/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
73 | 2032000195 | Nguyễn Thanh | Thảo | 19/01/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
74 | 2032000199 | Nguyễn Lê Quỳnh | Thoa | 23/03/1998 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
75 | 2032000205 | Đào Ngọc | Vượng | 10/01/1988 | LTDH16TC | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính - Ngân hàng | 2221301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
76 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | 11/02/2000 | 18DKB04 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Kinh doanh bất động sản | 2221101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
77 | 1821005691 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 29/06/2000 | 18DTD | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thẩm định giá | 2221101105101 | Thực tập cuối khóa (TĐG) | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
78 | 1721002756 | Trần Thị Thu | Hà | 01/04/1999 | 17DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thuế | 2221101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
79 | 1821005801 | Vơ Đại | Nghĩa | 09/03/2000 | 18DPF | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Tài chính công | 2221101103801 | Thực tập cuối khóa (TCC) | Khoa Thuế - Hải quan |
80 | 1821001143 | Châu Thanh | Nhi | 14/12/2000 | 18DTX | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thuế | 2221101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | Khoa Thuế - Hải quan |
81 | 1721000261 | Lại Thị Thanh | Nhàn | 10/05/1999 | 17DKQ1 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2221101100701 | Thực tập cuối khóa (QTKDQT) | Khoa Thương mại |
82 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | 10/03/1999 | CLC_17DTM3 | ĐẠT | Đă đăng kư | Đă đóng đủ phí | Đủ điều kiện làm thực tập tốt nghiệp | Thương mại quốc tế | 2221702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |
83 | 1821004917 | Nguyễn Tài | Lộc | 06/12/2000 | CLC_18DTM04 | ĐẠT | Đă đăng kư | Thiếu 1 phần HP | Đủ điều
kiện làm thực tập tốt nghiệp (Sinh viên đóng bổ sung phần HP thiếu) |
Thương mại quốc tế | 2221702045301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | Khoa Thương mại |