TRƯỜNG ĐẠI HỌC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc lập - Tự Do - Hạnh phúc | ||||||||
KHOA GDQP&GDTC | |||||||||
KẾT QUẢ
XÉT CÔNG NHẬN GIÁ TRỊ CHUYỂN ĐỔI KẾT
QUẢ HỌC TẬP HỌC PHẦN GDQP&AN VÀ GDTC - KHÓA 17 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY |
|||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1543/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính-Marketing) | |||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | GIỚI TÍNH | LỚP | KẾT
QUẢ XÉT HỌC PHẦN GDQPAN |
KẾT QUẢ XÉT HỌC PHẦN GDTC |
1 | 2132000001 | Cao Thị Kim | Anh | 01/04/1995 | Nghệ An | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
2 | 2132000002 | Trần Thị Phương | Anh | 06/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
3 | 2132000003 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 22/03/1997 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
4 | 2132000005 | Hồ Thị Châu | Duyên | 04/02/1994 | Bình Định | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
5 | 2132000006 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 14/02/1996 | Bình Phước | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
6 | 2132000007 | Nguyễn Thị Trúc | Hậu | 12/01/1995 | Phú Yên | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
7 | 2132000008 | Huỳnh Thị Minh | Huệ | 26/06/1997 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
8 | 2132000009 | Nguyễn Thiên | Hương | 30/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
9 | 2132000011 | Trần Thị Bích | Liên | 02/06/1999 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần 4 | Đạt |
10 | 2132000012 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19/03/2000 | Bình Thuận | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
11 | 2132000013 | Thái Ngọc | Phụng | 13/03/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần 4 | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
12 | 2132000014 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 21/04/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần: 2, 3, 4 | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
13 | 2132000015 | Nguyễn Thị Huyền | Thi | 28/11/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
14 | 2132000016 | Phạm Thị Thu | Thương | 10/02/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
15 | 2132000017 | Mai Hoàng | Thương | 02/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
16 | 2132000019 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 26/09/1996 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Đạt |
17 | 2132000020 | Phạm Lê Ánh | Tuyết | 04/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần 4 | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
18 | 2132000021 | Võ Thị Thu | Vân | 05/10/1989 | Bến Tre | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
19 | 2132000022 | Phan Thị Khánh | Vi | 18/06/1999 | Bến Tre | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
20 | 2132000023 | Phạm Á | Vương | 25/07/1997 | Quảng Nam | Nữ | LTDH17KT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
21 | 2132000024 | Trần Thị | Xuân | 05/02/1992 | Long An | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần 4 | Đạt |
22 | 2132000025 | Nguyễn Thị Thu | Yến | 21/09/1999 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17KT | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
23 | 2132000026 | Võ Hoàng | Bảo | 25/09/2000 | Đồng Nai | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
24 | 2132000027 | Nguyễn Hữu | Danh | 29/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
25 | 2132000028 | Phạm Thị | Đào | 29/09/2000 | Bình Định | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần 4 | Đạt |
26 | 2132000029 | Trần Tiến | Đạt | 06/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
27 | 2132000030 | Hồ Thanh | Đạt | 07/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
28 | 2132000031 | Nguyễn Hữu | Đức | 08/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
29 | 2132000032 | Trần Thị Lệ | Hà | 20/02/2000 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần 4 | Đạt |
30 | 2132000033 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 29/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
31 | 2132000034 | Lý Gia | Hân | 04/04/2000 | Bình Dương | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
32 | 2132000035 | Tường Thị | Hằng | 10/10/1993 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
33 | 2132000036 | Phạm Thị | Hoa | 20/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
34 | 2132000037 | Ngô Quang | Hùng | 31/10/1999 | Bình Định | Nam | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
35 | 2132000038 | Huỳnh | Khương | 01/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
36 | 2132000039 | Lê Nguyễn Thùy | Lan | 04/04/1999 | Ninh Thuận | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
37 | 2132000040 | Nguyễn Thùy | Linh | 18/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
38 | 2132000041 | Đinh Trọng Hoàng | Luân | 24/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
39 | 2132000042 | Nguyễn Thị | Ngân | 20/10/2000 | Bình Định | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần 4 | Đạt |
40 | 2132000043 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 04/11/1999 | Lâm Đồng | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
41 | 2132000044 | Trần Hằng | Nhi | 14/10/1999 | Bình Phước | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
42 | 2132000045 | Nguyễn Tấn Hoàn | Minh | 25/02/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
43 | 2132000046 | Nguyễn Thị Thu | Oanh | 17/05/2000 | Bình Định | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
44 | 2132000048 | Phạm Dương Nguyệt | Thanh | 03/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
45 | 2132000049 | Nguyễn Hiền | Thảo | 22/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
46 | 2132000050 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 09/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
47 | 2132000051 | Phạm Thị Anh | Thư | 01/01/1998 | Trà Vinh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
48 | 2132000052 | Dương Nguyễn Hoàng | Trang | 19/11/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
49 | 2132000053 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | 10/06/1986 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 2, 3, 4 | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
50 | 2132000054 | Lê Kim Thái | Trung | 30/01/1997 | Long An | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
51 | 2132000055 | Phan Hồ Bảo | Trung | 18/09/1999 | Bình Thuận | Nam | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
52 | 2132000056 | Nguyễn Hoàng Anh | Tuấn | 01/07/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17KQ | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
53 | 2132000057 | Nguyễn Phương Ngọc | Tuyết | 21/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17KQ | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
54 | 2132000058 | Ngô Nguyễn Lan | Anh | 11/04/1998 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
55 | 2132000059 | Phạm Thị Kim | Anh | 25/08/2000 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
56 | 2132000060 | Nguyễn Đức | Đạt | 17/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17QT | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
57 | 2132000061 | Nguyễn Đăng Kỳ | Duyên | 29/11/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Đạt |
58 | 2132000062 | Hoàng Thị Như | Hải | 11/03/1987 | Khánh Hòa | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
59 | 2132000063 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 23/11/1998 | Bình Định | Nữ | LTDH17QT | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
60 | 2132000064 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 25/06/2000 | An Giang | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
61 | 2132000065 | Ngô Mộng | Huỳnh | 19/10/2000 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
62 | 2132000066 | Trần Thị Bích | Liên | 26/11/2000 | Quảng Nam | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
63 | 2132000067 | Vưu Mỹ | Linh | 10/09/2000 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
64 | 2132000068 | Trương Hoàng Chí | Linh | 11/02/1994 | Hoà Bình | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
65 | 2132000069 | Lương Hương | Lý | 01/11/2000 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
66 | 2132000070 | Phan Thị Kim | Ngân | 25/09/2000 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
67 | 2132000071 | Đỗ Như | Nguyệt | 02/03/2000 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
68 | 2132000072 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 21/08/2000 | Bình Định | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
69 | 2132000073 | Trần Thị Tuyết | Sương | 24/03/2000 | Bình Định | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
70 | 2132000074 | Lê Minh | Tấn | 25/11/1994 | Bến Tre | Nam | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
71 | 2132000075 | Nguyễn Văn | Thái | 21/02/2001 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
72 | 2132000076 | Nguyễn Thanh | Thi | 29/09/1996 | Tiền Giang | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội |
73 | 2132000077 | Nguyễn Vũ Thanh | Thúy | 27/09/1999 | Quảng Nam | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
74 | 2132000078 | Huỳnh Thị | Trâm | 15/05/2000 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
75 | 2132000079 | Đặng Kiều | Trang | 08/09/2000 | Bình Dương | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
76 | 2132000080 | Lê Mạnh | Trường | 24/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17QT | Đạt | Đạt |
77 | 2132000081 | Lê Quang | Vinh | 07/04/2000 | Bến Tre | Nam | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
78 | 2132000082 | Nguyễn Thanh | Vy | 21/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17QT | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
79 | 2132000083 | Phạm Lâm Duy | Anh | 22/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | LTDH17TC | Đạt | Đạt |
80 | 2132000084 | Hồ Ngọc | Châu | 21/02/1999 | Tiền Giang | Nữ | LTDH17TC | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
81 | 2132000085 | Lâm Thùy Linh | Hằng | 15/04/1997 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
82 | 2132000086 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 30/05/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
83 | 2132000088 | Phạm Thị Kim | Liên | 22/05/1991 | Đắk Lắk | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
84 | 2132000089 | Dương Thái | Ngân | 26/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17TC | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
85 | 2132000090 | Võ Thị Như | Ngọc | 10/08/1995 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
86 | 2132000091 | Trần Khả | Nhi | 13/01/1999 | Tây Ninh | Nữ | LTDH17TC | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
87 | 2132000092 | Trần Thị Đan | Ninh | 13/11/1999 | Long An | Nữ | LTDH17TC | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
88 | 2132000093 | Nguyễn Hoài Thanh | Phương | 14/09/2000 | Đồng Tháp | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
89 | 2132000094 | Hà Nguyễn Yến | Thanh | 26/09/1995 | Quảng Ngãi | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 2 học phần tự chọn |
90 | 2132000095 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 18/09/1999 | Bến Tre | Nam | LTDH17TC | Bổ sung học phần: 3, 4 | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |
91 | 2132000096 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 12/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung 1 học phần tự chọn |
92 | 2132000097 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 08/12/2000 | Đồng Nai | Nữ | LTDH17TC | Đạt | Bổ sung học phần Bơi lội và 1 học phần tự chọn |