|
||||||||
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN ĐIỀU
CHỈNH PHÒNG HỌC TỪ NGÀY 15/7/2022 ĐẾN NGÀY 17/7/2022 |
||||||||
Buổi | Mã lớp học phần |
Tên học phần | Giảng viên | Phòng theo TKB |
Phòng điều chỉnh |
|||
Ngày 15/7/2022 (Thứ Sáu) | ||||||||
Sáng | 2221101087309 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Phạm Đức Huy | TÐ-C.002 | TÐ-C.205 | |||
Tối | 2221101084509 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Huỳnh Quốc Tuấn | TÐ-C.002 | TÐ-C.006 | |||
Ngày 16/7/2022 (Thứ Bảy) | ||||||||
Sáng | 2221101067901 | Định phí bảo hiểm | ThS. Nguyễn Minh Triết | TÐ-C.005 | TÐ-C.203 | |||
2221701127567 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | TÐ-B.110 | TĐ-G.202 | ||||
22217011276129 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Huỳnh Minh Hậu | TÐ-B.108 | TĐ-G.102 | ||||
22217011276130 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Đinh Văn Khiển | TÐ-B.108 | TĐ-G.102 | ||||
22217011276131 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | TÐ-B.109 | TĐ-G.201 | ||||
22217011276132 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Lê Viết Tiến | TÐ-B.109 | TĐ-G.201 | ||||
2221101093802 | Kế toán quản trị 1 | ThS. Nguyễn Thu Hiền | TÐ-B.309 | TĐ-H.202 | ||||
2221101105202 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | TÐ-B.207 | TĐ-G.401 | ||||
2221101081503 | Kỹ năng Quản lý thời gian | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | TÐ-B.208 | TĐ-G.402 | ||||
2221101078202 | Kỹ năng Thuyết trình | TS. Bùi Thị Hoa | TÐ-B.205 | TĐ-G.302 | ||||
2221101114008 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phạm Việt Huy | TÐ-B.204 | TĐ-G.301 | ||||
2221101116803 | Nghiên cứu Marketing 2 | ThS. Huỳnh Quốc Tuấn | TÐ-B.301 | TĐ-H.002 | ||||
2221112001104 | Nguyên lý kế toán | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | TÐ-B.304 | TĐ-H.101 | ||||
2221101078601 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | TS. Hồ Xuân Tiến | TÐ-B.101 | TĐ-G.001 | ||||
2221101030603 | Quy hoạch đô thị | TS. Phạm Anh Tuấn | TÐ-B.102 | TĐ-G.002 | ||||
2221101084301 | Tài chính doanh nghiệp 2 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | TÐ-B.104 | TĐ-G.101 | ||||
2221101008001 | Thị trường chứng khoán | ThS. Trần Văn Trung | TÐ-B.305 | TĐ-H.102 | ||||
2221101011008 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | TS. Hồ Xuân Tiến | TÐ-B.101 | TĐ-G.001 | ||||
2221101008603 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | TÐ-B.302 | TĐ-C.204 | ||||
2221702007909 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | TS. Hồ Xuân Tiến | TÐ-B.101 | TĐ-G.001 | ||||
2221101025504 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TĐG) | ThS. Mai Thị Thanh Trà | TÐ-B.103 | TÐ-C.201 | ||||
2221101086801 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | TÐ-C.002 | TÐ-C.202 | ||||
2221101087323 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | TÐ-B.308 | TĐ-H.201 | ||||
22211010025101 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | TÐ-B.209 | TĐ-H.001 | ||||
2221101113401 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | TÐ-B.006 | TÐ-B.406 | ||||
Chiều | 2221101094402 | Anh văn căn bản 4 | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | TÐ-B.307 | TĐ-H.201 | |||
2221101067901 | Định phí bảo hiểm | ThS. Nguyễn Minh Triết | TÐ-C.005 | TÐ-C.203 | ||||
2221701127567 | GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | TÐ-B.110 | TĐ-G.202 | ||||
2221101078204 | Kỹ năng Thuyết trình | TS. Bùi Thị Hoa | TÐ-B.208 | TĐ-G.401 | ||||
2221101084503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | TÐ-B.207 | TĐ-G.302 | ||||
2221101114009 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | ThS. Phạm Việt Huy | TÐ-B.310 | TÐ-B.403 | ||||
2221101116804 | Nghiên cứu Marketing 2 | ThS. Huỳnh Quốc Tuấn | TÐ-B.305 | TĐ-H.101 | ||||
2221112001103 | Nguyên lý kế toán | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | TÐ-B.308 | TĐ-H.202 | ||||
2221101076901 | Nguyên lý thẩm định giá | ThS. Mai Thị Thanh Trà | TÐ-B.102 | TĐ-G.002 | ||||
2221101077501 | Phân tích dữ liệu định tính | ThS. Trần Mạnh Tường | TÐ-B.304 | TĐ-H.002 | ||||
2221101077607 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | TS. Hoàng Sĩ Nam | TÐ-B.209 | TĐ-G.402 | ||||
2221101008002 | Thị trường chứng khoán | ThS. Trần Văn Trung | TÐ-B.301 | TĐ-H.001 | ||||
2221101087324 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | TÐ-B.309 | TÐ-B.402 | ||||
2221101087402 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | ThS. Vũ Thanh Tùng | TÐ-B.104 | TĐ-G.102 | ||||
2221101110306 | Tiếng Anh tăng cường 2 | ThS. Phan Thùy Linh | TÐ-B.105 | TĐ-G.201 | ||||
2221101127002 | Tiếng Anh tổng quát 1 | ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo | TÐ-C.006 | TĐ-C.204 | ||||
2221101127102 | Tiếng Anh tổng quát 2 | ThS. Nguyễn Đinh Diệu Quang | TÐ-C.002 | TÐ-C.202 | ||||
2221101129204 | Tiếng Trung 1 | ThS. Lê Ngọc Hiếu | TÐ-B.103 | TĐ-G.101 | ||||
2221010025101 | Toán cao cấp | ThS. Vũ Anh Linh Duy | TÐ-B.302 | TĐ-H.102 | ||||
2221101113402 | Triết học Mác - Lênin | ThS. Nguyễn Công Duy | TÐ-B.205 | TĐ-G.301 | ||||
2221101064204 | Writing 2 | ThS. Trương Thị Mai Hạnh | TÐ-B.101 | TĐ-G.001 | ||||
Tối | 2221101078205 | Kỹ năng Thuyết trình | ThS. Nguyễn Văn Phong | TÐ-C.002 | TÐ-C.005 | |||
Ngày 17/7/2022 (Chủ nhật) | ||||||||
Sáng | 2221701127465 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Cao Xuân Tuấn | TÐ-B.005 | TĐ-G.001 | |||
2221701127466 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Hồ Sỹ Trình | TÐ-B.105 | TĐ-G.002 | ||||
2221701127467 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | TÐ-B.106 | TĐ-G.101 | ||||
22217011276137 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Trương Quốc Việt | TÐ-B.108 | TĐ-G.102 | ||||
22217011276138 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Đinh Văn Khiển | TÐ-B.108 | TĐ-G.102 | ||||
22217011277141 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | TÐ-B.110 | TĐ-G.201 | ||||
22217011277142 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | ThS. Lê Hồng Nhật | TÐ-B.110 | TĐ-G.201 | ||||
22217011277143 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | Thầy Huỳnh Minh Hậu | TÐ-B.111 | TĐ-G.202 | ||||
22217011277144 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | Thầy Hoàng Anh Dũng | TÐ-B.111 | TĐ-G.202 | ||||
222190112771145 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | TÐ-B.112 | TĐ-G.301 | ||||
222190112771146 | GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | ThS. Đặng Trường Giang | TÐ-B.112 | TĐ-G.301 | ||||
Chiều | 2221701127465 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Cao Xuân Tuấn | TÐ-B.005 | TĐ-G.001 | |||
2221701127466 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Hồ Sỹ Trình | TÐ-B.105 | TĐ-G.002 | ||||
2221701127467 | GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | TÐ-B.106 | TĐ-G.101 | ||||
22217011276135 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Huỳnh Minh Vương | TÐ-B.107 | TĐ-G.102 | ||||
22217011276136 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | ThS. Nguyễn Đức Trọng | TÐ-B.107 | TĐ-G.102 | ||||
22217011276139 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Lê Viết Tiến | TÐ-B.109 | TĐ-G.201 | ||||
22217011276140 | GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung) | Thầy Nguyễn Văn Minh | TÐ-B.109 | TĐ-G.201 |