BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH SÁCH HỦY HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 NĂM 2022
STT MSSV HỌ TÊN LỚP TÊN HP HỦY MÃ HP HỦY GHI CHÚ
1 1821002932 Đinh Phạm Nguyệt Hoa 18DAC1 Anh văn căn bản 3 2221301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
2 1821002932 Đinh Phạm Nguyệt Hoa 18DAC1 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
3 1821002964 Lê Nguyễn Gia Linh 18DAC1 Anh văn căn bản 4 2221301094401 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
4 1821001236 Phạm Linh Thùy 18DIF Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
5 1821001236 Phạm Linh Thùy 18DIF Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
6 1821002645 Lê Văn Thái 18DKB04 Anh văn căn bản 3 22211010943101 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
7 1821002645 Lê Văn Thái 18DKB04 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
8 1821001005 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18DKQ Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
9 1821001005 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18DKQ Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
10 1821002460 Mã Ngọc Minh 18DKQ Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
11 1821002460 Mã Ngọc Minh 18DKQ Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
12 1821003412 Bùi Thanh Thảo 18DKQ Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
13 1821003412 Bùi Thanh Thảo 18DKQ Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
14 1821004477 Bùi Thị Thanh Huyền 18DKS03 Anh văn căn bản 3 2221111000302 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
15 1821004477 Bùi Thị Thanh Huyền 18DKS03 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
16 1821003126 Lê Thị Kim Uyên 18DKT1 Anh văn căn bản 4 2221301094401 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
17 1821003126 Lê Thị Kim Uyên 18DKT1 Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
18 1821003001 Trần Danh Nhàn 18DKT2 Anh văn căn bản 4 2221301094401 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
19 1821000673 Võ Nguyễn Mẫn Thi 18DMA2 Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
20 1821000673 Võ Nguyễn Mẫn Thi 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
21 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Anh văn căn bản 3 2221301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
22 1821003737 Hồ Nguyễn Duy Nhân 18DMA2 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
23 1821000636 Phan Lan Anh 18DMC4 Anh văn căn bản 4 2221301094401 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
24 1821005722 Trần Đăng Lai 18DPF Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
25 1821005722 Trần Đăng Lai 18DPF Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
26 1821005942 Nguyễn Thị Thu Thúy 18DPF Anh văn căn bản 3 22211010943105 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
27 1821005942 Nguyễn Thị Thu Thúy 18DPF Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110403 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
28 1821000337 Mạc Nguyễn Hồng Khánh 18DQT3 Anh văn căn bản 4 2221301094401 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
29 1821005338 Võ Thúy Vy 18DQT4 Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
30 1821005338 Võ Thúy Vy 18DQT4 Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
31 1821004978 Lê Thị Huyền Mi 18DQT7 Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
32 1821005632 Trần Nguyễn Hải Đăng 18DTD Anh văn căn bản 3 2221111000302 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
33 1821005632 Trần Nguyễn Hải Đăng 18DTD Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110406 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
34 1821002757 Trần Đình Nguyên Khoa 18DTH1 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110403 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
35 1821002851 Nguyễn Ngọc Ngân Trinh 18DTK Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
36 1821000911 Lâm Thị Na Ri 18DTM2 Anh văn căn bản 3 22211010943101 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
37 1821000911 Lâm Thị Na Ri 18DTM2 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
38 1821005989 Nguyễn Ngọc Trân 18DTX Anh văn căn bản 3 2221301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
39 1821005989 Nguyễn Ngọc Trân 18DTX Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
40 1921003487 Trần Ngọc Hậu 19DBH3 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127110 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
41 1921003570 Phạm Công Luận 19DDA Anh văn căn bản 3 22211010943104 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
42 1921003570 Phạm Công Luận 19DDA Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110406 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
43 1921003819 Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 19DDA Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110409 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
44 1921004381 Hồ Thị Thủy Hằng 19DIF Tiếng Anh tăng cường 2 2221101110301 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
45 1921004381 Hồ Thị Thủy Hằng 19DIF Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127103 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
46 1921004433 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19DIF Tiếng Anh tăng cường 1 2221101110201 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
47 1921003974 Trương Minh Huy 19DKB04 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110406 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
48 1921003995 Trần Nguyễn Đại Lợi 19DKB04 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110406 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
49 1921002081 Mai Thị Thúy Duy 19DKQ1 Tiếng Anh tăng cường 2 2221101110303 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
50 1921002081 Mai Thị Thúy Duy 19DKQ1 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127102 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
51 1921002995 Trương Thoại Vy 19DKS02 Anh văn căn bản 3 2221111000302 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
52 1921002995 Trương Thoại Vy 19DKS02 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
53 1921007312 Nguyễn Lan Hương 19DKS02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014001 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
54 1921007338 Lý Ngọc Linh 19DKS03 Anh văn căn bản 3 2221111000302 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
55 1921007338 Lý Ngọc Linh 19DKS03 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
56 1921004893 Nguyễn Thị Nga 19DKT1 Anh văn căn bản 3 22211010943101 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
57 1921004893 Nguyễn Thị Nga 19DKT1 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
58 1921006964 Lê Công 19DLH1 Anh văn căn bản 3 22211010943102 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
59 1921006964 Lê Công 19DLH1 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110409 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
60 1921001010 Ngô Thị Thùy Trâm 19DMC3 Anh văn căn bản 4 2221101094402 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
61 1921001010 Ngô Thị Thùy Trâm 19DMC3 Tiếng Anh tăng cường 4 2221101110515 Không đạt AVCB hoặc TATC 3
62 1921003160 Thạch Thị Hồng Đang 19DQF Tiếng Anh tăng cường 2 2221101110303 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
63 1921004588 Lê Đức Phúc 19DQF Anh văn căn bản 3 22211010943103 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
64 1921004588 Lê Đức Phúc 19DQF Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110404 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
65 1921004656 Tô Quốc Thạnh 19DQF Tiếng Anh tăng cường 2 2221101110301 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
66 1921004656 Tô Quốc Thạnh 19DQF Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127103 Không đạt AVCB hoặc TATC 1
67 1921002945 Phùng Thạch Thảo 19DQN01 Anh văn căn bản 3 2221111000302 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
68 1921002945 Phùng Thạch Thảo 19DQN01 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110414 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
69 1921003491 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DQT3 Anh văn căn bản 3 2221301094301 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
70 1921003491 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DQT3 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
71 1921006650 Thái Hoàng Ân 19DTK2 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
72 1921006804 Trần Nguyễn Linh Phương 19DTK2 Tiếng Anh tăng cường 2 2221101110301 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
73 1921006874 Ngô Quang Trường 19DTK2 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110402 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
74 1921004175 Huỳnh Quang Đại 19DTM2 Anh văn căn bản 3 22211010943102 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
75 1921004175 Huỳnh Quang Đại 19DTM2 Tiếng Anh tăng cường 3 2221101110406 Không đạt AVCB hoặc TATC 2
76 1921004303 Trương Thị Thùy Anh 19DTX Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127115 Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng
77 2021003190 Nguyễn Thị Kim Ánh 20DBH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2221101110202 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
78 2021010287 Trần Trọng Thắng 20DTH2 Tiếng Anh tăng cường 1 2221101110201 Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng
79 2121011734 Phạm Thị Thu Hương 21DEM03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127107 Không đạt TATQ 1
80 2121012722 Đào Quốc Hưng 21DEM03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127132 Không đạt TATQ 1
81 2121001097 Hoàng Mạnh Tuấn 21DHT02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009602 Không đạt TATQ 1
82 2121005241 Châu Ngọc Trinh 21DHT02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009602 Không đạt TATQ 1
83 2121011854 Nguyễn Thanh Vân 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009603 Không đạt TATQ 1
84 2121012186 Lê Thị Trúc Linh 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009603 Không đạt TATQ 1
85 2121013847 Nguyễn Văn Vinh 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009603 Không đạt TATQ 1
86 2121013850 Đỗ Nguyễn Quốc Việt 21DHT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009603 Không đạt TATQ 1
87 2121011797 Trần Thị Hương Giang 21DHT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2221112009604 Không đạt TATQ 1
88 2121007864 Huỳnh Anh Dương 21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127125 Không đạt TATQ 1
89 2121011677 Cao Văn Bảo 21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127109 Không đạt TATQ 1
90 2121002118 Trương Bình Cẩm Xuyên 21DKQ03 Anh văn căn bản 3 22211010943104 Không đạt TATQ 2
91 2121012170 Hồ Nguyễn Khánh Linh 21DKQ04 Anh văn căn bản 3 22211010943105 Không đạt TATQ 2
92 2121013641 Lâm Nguyễn Cẩm Quỳnh 21DKQ04 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127109 Không đạt TATQ 1
93 2121013055 Trần Thị Trà Ly 21DKQ05 Anh văn căn bản 3 22211010943105 Không đạt TATQ 2
94 2121001254 Đặng Thị Mỹ Tuyên 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014002 Không đạt TATQ 1
95 2121005627 Huỳnh Thị Thanh Trúc 21DKS02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014002 Không đạt TATQ 1
96 2121013119 Nguyễn Thị Ngọc Lan 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014003 Không đạt TATQ 1
97 2121013738 Trần Nhất Hải 21DKS03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014003 Không đạt TATQ 1
98 2121013700 Lê Thị Thảo Phương 21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127102 Không đạt TATQ 1
99 2121001193 Nguyễn Thị Thùy Trang 21DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014007 Không đạt TATQ 1
100 2121005366 Trần Diễm Hương 21DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014007 Không đạt TATQ 1
101 2121005378 Mai Phương Vy 21DLH01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014007 Không đạt TATQ 1
102 2121011859 Hồ Phương Vi 21DLH02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014005 Không đạt TATQ 1
103 2121012264 Phan Bảo Châu 21DLH02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014005 Không đạt TATQ 1
104 2121013334 Chu Thị Hồng Hạnh 21DLH02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014005 Không đạt TATQ 1
105 2121007487 Lê Thị Ngọc Nhẩn 21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127115 Không đạt TATQ 1
106 2121013484 Dương Ngọc Nhung 21DMA05 Anh văn căn bản 3 22211010943102 Không đạt TATQ 2
107 2121013408 Trương Phú Hưng 21DQN01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014010 Không đạt TATQ 1
108 2121011860 Lê Ngọc Thảo Vi 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014008 Không đạt TATQ 1
109 2121012101 Đàm Hải Yến 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014008 Không đạt TATQ 1
110 2121013316 Trần Triệu Nhã 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014008 Không đạt TATQ 1
111 2121013810 Sơn Tiến Lộc 21DQN02 Tiếng Anh tổng quát 2 2221111014008 Không đạt TATQ 1
112 2121001751 Nguyễn Thành Trung 21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127104 Không đạt TATQ 1
113 2121001862 Nguyễn Trương Mỹ Quyên 21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 1 2221101127004 Không đạt Tiếng anh đầu vào
114 2121001862 Nguyễn Trương Mỹ Quyên 21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127129 Không đạt TATQ 1
115 2121006691 Phạm Duy Khánh 21DQT05 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127125 Không đạt TATQ 1
116 2121006904 Nghiêm Hoàng Yến Nhi 21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127104 Không đạt TATQ 1
117 2121012050 Dương Thị Hà Uyên 21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127104 Không đạt TATQ 1
118 2121013629 Nguyễn Mai Như Quí 21DQT07 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127104 Không đạt TATQ 1
119 2121012581 Hồ Ngọc Quân 21DQT08 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127101 Không đạt TATQ 1
120 2121013097 Doãn Thị Vân Anh 21DQT08 Anh văn căn bản 3 22211010943102 Không đạt TATQ 2
121 2121013211 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21DQT08 Anh văn căn bản 3 22211010943102 Không đạt TATQ 2
122 2121009040 Nguyễn Thị Bảo Trân 21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127116 Không đạt TATQ 1
123 2121002101 Nguyễn Đình Đức Khoa 21DTC10 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127129 Không đạt TATQ 1
124 2121012082 Nguyễn Quỳnh Như 21DTC10 Anh văn căn bản 3 22211010943105 Không đạt TATQ 2
125 2121012523 Nguyễn Khánh 21DTL01 Tiếng Anh tổng quát 2 2221101127107 Không đạt TATQ 1
126 2121004635 Trần Thị Minh Anh CLC_21DHQ01 Thực hành anh văn 3 2221702015802 Không đạt TATQ 2
127 2121004635 Trần Thị Minh Anh CLC_21DHQ01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060702 Không đạt TATQ 2
128 2121000513 Lê Đức Lương CLC_21DKB01 Thực hành anh văn 3 2221702015803 Không đạt TATQ 2
129 2121000513 Lê Đức Lương CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060703 Không đạt TATQ 2
130 2121000515 Nguyễn Xuân Vinh CLC_21DKB01 Thực hành anh văn 3 2221702015803 Không đạt TATQ 2
131 2121000515 Nguyễn Xuân Vinh CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060703 Không đạt TATQ 2
132 2121000516 Trương Tiến Đạt CLC_21DKB01 Thực hành anh văn 3 2221702015803 Không đạt TATQ 2
133 2121000516 Trương Tiến Đạt CLC_21DKB01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060703 Không đạt TATQ 2
134 2121000925 Nguyễn Mai Thảo CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 3 2221702015805 Không đạt TATQ 2
135 2121000931 Thái Thị Thu Duyên CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 3 2221702015805 Không đạt TATQ 2
136 2121000938 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 3 2221702015805 Không đạt TATQ 2
137 2121000938 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060705 Không đạt TATQ 2
138 2121000960 Trần Vũ Anh Thư CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 3 2221702015805 Không đạt TATQ 2
139 2121000960 Trần Vũ Anh Thư CLC_21DKT01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060705 Không đạt TATQ 2
140 2121004884 Mai Tiểu Vi CLC_21DKT01 Thực hành anh văn 3 2221702015805 Không đạt TATQ 2
141 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 3 2221702015806 Không đạt TATQ 2
142 2121000891 Nguyễn Lê Phương Quỳnh CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060706 Không đạt TATQ 2
143 2121004918 Nguyễn Thị Diễm Sang CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 3 2221702015806 Không đạt TATQ 2
144 2121004927 Nguyễn Thị Diễm Hồng CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 3 2221702015806 Không đạt TATQ 2
145 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Thực hành anh văn 3 2221702015806 Không đạt TATQ 2
146 2121004957 Nguyễn Thị Hồng CLC_21DKT02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060706 Không đạt TATQ 2
147 2121012765 Trương Khánh Vy CLC_21DKT03 Thực hành anh văn 3 2221702015807 Không đạt TATQ 2
148 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Thực hành anh văn 3 2221702015808 Không đạt TATQ 2
149 2121012766 Trương Thị Tường Vy CLC_21DKT04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060708 Không đạt TATQ 2
150 2121000397 Nguyễn Nhật Trung CLC_21DMA01 Thực hành anh văn 3 2221702015809 Không đạt TATQ 2
151 2121000397 Nguyễn Nhật Trung CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060709 Không đạt TATQ 2
152 2121007093 Hà Hương Giang CLC_21DMA01 Thực hành anh văn 3 2221702015809 Không đạt TATQ 2
153 2121007093 Hà Hương Giang CLC_21DMA01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060709 Không đạt TATQ 2
154 2121000447 Trần Văn Mẫn CLC_21DMA02 Thực hành anh văn 3 2221702015810 Không đạt TATQ 2
155 2121000447 Trần Văn Mẫn CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060710 Không đạt TATQ 2
156 2121003583 Vi Thị Ngọc Trinh CLC_21DMA02 Thực hành anh văn 3 2221702015810 Không đạt TATQ 2
157 2121003583 Vi Thị Ngọc Trinh CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060710 Không đạt TATQ 2
158 2121003616 Phạm Thị Tường Vi CLC_21DMA02 Thực hành anh văn 3 2221702015810 Không đạt TATQ 2
159 2121003616 Phạm Thị Tường Vi CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060710 Không đạt TATQ 2
160 2121003641 Trần Thu Ngân CLC_21DMA02 Thực hành anh văn 3 2221702015810 Không đạt TATQ 2
161 2121003641 Trần Thu Ngân CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060710 Không đạt TATQ 2
162 2121003777 Trần Thanh Hồng CLC_21DMA02 Thực hành anh văn 3 2221702015810 Không đạt TATQ 2
163 2121003777 Trần Thanh Hồng CLC_21DMA02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060710 Không đạt TATQ 2
164 2121000302 Đặng Thị Bích Ngọc CLC_21DMA03 Thực hành anh văn 3 2221702015811 Không đạt TATQ 2
165 2121000302 Đặng Thị Bích Ngọc CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060711 Không đạt TATQ 2
166 2121000353 Phan Thảo Ngân CLC_21DMA03 Thực hành anh văn 3 2221702015811 Không đạt TATQ 2
167 2121000353 Phan Thảo Ngân CLC_21DMA03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060711 Không đạt TATQ 2
168 2121003677 Võ Hoàng Như Uyên CLC_21DMA03 Thực hành anh văn 3 2221702015811 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
169 2121000346 Lê Châu Nhi CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 3 2221702015812 Không đạt TATQ 2
170 2121000346 Lê Châu Nhi CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060712 Không đạt TATQ 2
171 2121003566 Nguyễn Hà Linh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 3 2221702015812 Không đạt TATQ 2
172 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 3 2221702015812 Không đạt TATQ 2
173 2121003775 Lại Tấn Đạt CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060712 Không đạt TATQ 2
174 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Thực hành anh văn 3 2221702015812 Không đạt TATQ 2
175 2121012784 Nguyễn Phạm Minh CLC_21DMA04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060712 Không đạt TATQ 2
176 2121000454 Đỗ Xuân Trường CLC_21DMC01 Thực hành anh văn 3 2221702015814 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
177 2121003662 Cao Quế Anh CLC_21DMC02 Thực hành anh văn 3 2221702015815 Không đạt TATQ 2
178 2121003733 Lê Đại Hùng Cường CLC_21DMC03 Thực hành anh văn 3 2221702015816 Không đạt TATQ 2
179 2121003849 Trần Nguyễn Anh Thư CLC_21DMC03 Thực hành anh văn 3 2221702015816 Không đạt TATQ 2
180 2121000503 Nguyễn Thị Gia Thoại CLC_21DMC04 Thực hành anh văn 3 2221702015817 Không đạt TATQ 2
181 2121003826 Nguyễn Thị Yến Lan CLC_21DMC04 Thực hành anh văn 3 2221702015817 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
182 2121003769 Trần Thị Thanh Hiền CLC_21DMC06 Thực hành anh văn 3 2221702015819 Không đạt TATQ 2
183 2121003769 Trần Thị Thanh Hiền CLC_21DMC06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060719 Không đạt TATQ 2
184 2121012559 Trần Dương An CLC_21DMC06 Thực hành anh văn 3 2221702015819 Không đạt TATQ 2
185 2121012559 Trần Dương An CLC_21DMC06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060719 Không đạt TATQ 2
186 2121013788 Nguyễn Lê Phương Thanh CLC_21DMC06 Thực hành anh văn 3 2221702015819 Không đạt TATQ 2
187 2121013788 Nguyễn Lê Phương Thanh CLC_21DMC06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060719 Không đạt TATQ 2
188 2121004508 Lê Đặng Tường Vy CLC_21DNH01 Thực hành anh văn 3 2221702015820 Không đạt TATQ 2
189 2121004508 Lê Đặng Tường Vy CLC_21DNH01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060720 Không đạt TATQ 2
190 2121004528 Lâm Chanh Đa CLC_21DNH01 Thực hành anh văn 3 2221702015820 Không đạt TATQ 2
191 2121004528 Lâm Chanh Đa CLC_21DNH01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060720 Không đạt TATQ 2
192 2121007853 Nguyễn Thị Thúy Hiền CLC_21DNH01 Thực hành anh văn 3 2221702015820 Không đạt TATQ 2
193 2121007853 Nguyễn Thị Thúy Hiền CLC_21DNH01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060720 Không đạt TATQ 2
194 2121011695 Mai Thị Thu Dương CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 3 2221702015821 Không đạt TATQ 2
195 2121011756 Nguyễn Huy Khang CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 3 2221702015821 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
196 2121013022 Nguyễn Thùy Linh CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 3 2221702015821 Không đạt TATQ 2
197 2121013022 Nguyễn Thùy Linh CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060721 Không đạt TATQ 2
198 2121013398 Trần Thị Hoài Thư CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 3 2221702015821 Không đạt TATQ 2
199 2121013398 Trần Thị Hoài Thư CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060721 Không đạt TATQ 2
200 2121013679 Nguyễn Phú Thuận CLC_21DNH02 Thực hành anh văn 3 2221702015821 Không đạt TATQ 2
201 2121013679 Nguyễn Phú Thuận CLC_21DNH02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060721 Không đạt TATQ 2
202 2121000163 Huỳnh Thị Đoan Trang CLC_21DQT01 Thực hành anh văn 3 2221702015822 Không đạt TATQ 2
203 2121000163 Huỳnh Thị Đoan Trang CLC_21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060722 Không đạt TATQ 2
204 2121002903 Lê Thị Khánh An CLC_21DQT01 Thực hành anh văn 3 2221702015822 Không đạt TATQ 2
205 2121002915 Vương Quốc Huy CLC_21DQT01 Thực hành anh văn 3 2221702015822 Không đạt TATQ 2
206 2121002915 Vương Quốc Huy CLC_21DQT01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060722 Không đạt TATQ 2
207 2121002885 Huỳnh Trần Thanh Thảo CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 3 2221702015823 Không đạt TATQ 2
208 2121002885 Huỳnh Trần Thanh Thảo CLC_21DQT02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060723 Không đạt TATQ 2
209 2121010832 Hà Thiên Bảo CLC_21DQT02 Thực hành anh văn 3 2221702015823 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
210 2121000008 Trần Duy Hải CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 3 2221702015824 Không đạt TATQ 2
211 2121000008 Trần Duy Hải CLC_21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060724 Không đạt TATQ 2
212 2121003032 Trần Thị Minh Anh CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 3 2221702015824 Không đạt TATQ 2
213 2121003032 Trần Thị Minh Anh CLC_21DQT03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060724 Không đạt TATQ 2
214 2121003055 Trần Thị Quế Trân CLC_21DQT03 Thực hành anh văn 3 2221702015824 Không đạt TATQ 2
215 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
216 2121000013 Đỗ Nguyễn Phương Thy CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060725 Không đạt TATQ 2
217 2121000180 Trần Thị Kim Oanh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
218 2121000214 Nguyễn Phúc Đoan Trang CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
219 2121000242 Nguyễn Triệu Ngọc Phát CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
220 2121000242 Nguyễn Triệu Ngọc Phát CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060725 Không đạt TATQ 2
221 2121000244 Trần Anh Tiến CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
222 2121000244 Trần Anh Tiến CLC_21DQT04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060725 Không đạt TATQ 2
223 2121002948 Nguyễn Thị Bích Lợi CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
224 2121002998 Lâm Ái Thanh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
225 2121003021 Nguyễn Minh Nhật CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
226 2121003038 Cao Thiên Kim CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
227 2121003158 Nguyễn Trương Minh Châu CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
228 2121003225 Nguyễn Hoàng Hiếu CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
229 2121003244 Trần Ánh Ngọc CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Không đạt TATQ 2
230 2121003258 Nguyễn Hoàng Minh Anh CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
231 2121003284 Thái Thị Quế Trân CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
232 2121009807 Nguyễn Bảo Yến Nhi CLC_21DQT04 Thực hành anh văn 3 2221702015825 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
233 2121000024 Nguyễn Thành Văn CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 3 2221702015826 Không đạt TATQ 2
234 2121000230 Trương Thị Ánh Xuân CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 3 2221702015826 Không đạt TATQ 2
235 2121011926 Trần Thị Mỹ Uyên CLC_21DQT05 Thực hành anh văn 3 2221702015826 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
236 2121001822 Phan Thị Thúy Vy CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 3 2221702015827 Không đạt TATQ 2
237 2121001822 Phan Thị Thúy Vy CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060727 Không đạt TATQ 2
238 2121003084 Lê Hoàng Danh CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 3 2221702015827 Không đạt TATQ 2
239 2121003084 Lê Hoàng Danh CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060727 Không đạt TATQ 2
240 2121007783 Ngô Thị Huyền My CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 3 2221702015827 Không đạt TATQ 2
241 2121007783 Ngô Thị Huyền My CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060727 Không đạt TATQ 2
242 2121013855 Trần Trung Việt CLC_21DQT06 Thực hành anh văn 3 2221702015827 Không đạt TATQ 2
243 2121013855 Trần Trung Việt CLC_21DQT06 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060727 Không đạt TATQ 2
244 2121012771 Dương Lê Thanh CLC_21DQT07 Thực hành anh văn 3 2221702015828 Không đạt TATQ 2
245 2121013365 Nghiêm Văn Việt Tiến CLC_21DQT07 Thực hành anh văn 3 2221702015828 Không đạt TATQ 2
246 2121013365 Nghiêm Văn Việt Tiến CLC_21DQT07 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060728 Không đạt TATQ 2
247 2121011763 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 3 2221702015801 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
248 2121012583 Huỳnh Minh Quân CLC_21DQT08 Thực hành anh văn 3 2221702015801 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
249 2121004597 Lâm Thanh Thủy CLC_21DTC01 Thực hành anh văn 3 2221702015830 Không đạt TATQ 2
250 2121004597 Lâm Thanh Thủy CLC_21DTC01 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060730 Không đạt TATQ 2
251 2121000823 Nguyễn Quốc Huy CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 3 2221702015831 Không đạt TATQ 2
252 2121000823 Nguyễn Quốc Huy CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060731 Không đạt TATQ 2
253 2121004661 Nguyễn Thị Mỹ Huyền CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 3 2221702015831 Không đạt TATQ 2
254 2121004661 Nguyễn Thị Mỹ Huyền CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060731 Không đạt TATQ 2
255 2121004808 Nguyễn Ngọc Phương Linh CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 3 2221702015831 Không đạt TATQ 2
256 2121004808 Nguyễn Ngọc Phương Linh CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060731 Không đạt TATQ 2
257 2121010232 Hồ Phan Thanh Ngân CLC_21DTC02 Thực hành anh văn 3 2221702015831 Không đạt TATQ 2
258 2121010232 Hồ Phan Thanh Ngân CLC_21DTC02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060731 Không đạt TATQ 2
259 2121000827 Đỗ Đăng Vinh CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 3 2221702015832 Không đạt TATQ 2
260 2121004671 Nguyễn Thị Thuỳ Loan CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 3 2221702015832 Không đạt TATQ 2
261 2121004671 Nguyễn Thị Thuỳ Loan CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060732 Không đạt TATQ 2
262 2121004827 Nguyễn Thị Ly Na CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 3 2221702015832 Không đạt TATQ 2
263 2121004827 Nguyễn Thị Ly Na CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060732 Không đạt TATQ 2
264 2121013550 Nguyễn Thành Đạt CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 3 2221702015832 Không đạt TATQ 2
265 2121013550 Nguyễn Thành Đạt CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060732 Không đạt TATQ 2
266 2121013726 Thái Ngọc Gia Hân CLC_21DTC03 Thực hành anh văn 3 2221702015832 Không đạt TATQ 2
267 2121013726 Thái Ngọc Gia Hân CLC_21DTC03 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060732 Không đạt TATQ 2
268 2121004622 Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
269 2121004759 Lê Sỹ Ben CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Không đạt TATQ 2
270 2121004759 Lê Sỹ Ben CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060733 Không đạt TATQ 2
271 2121004780 Nguyễn Hạnh Tiên CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Không đạt TATQ 2
272 2121004780 Nguyễn Hạnh Tiên CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060733 Không đạt TATQ 2
273 2121004795 Trần Nguyễn Mỹ Tiên CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Không đạt TATQ 2
274 2121004795 Trần Nguyễn Mỹ Tiên CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060733 Không đạt TATQ 2
275 2121010138 Dư Thị Kim Quỳnh CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
276 2121012511 Phạm Duy Khang CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Không đạt TATQ 2
277 2121012511 Phạm Duy Khang CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060733 Không đạt TATQ 2
278 2121012822 Huỳnh Nguyễn Tấn Phi CLC_21DTC04 Thực hành anh văn 3 2221702015833 Không đạt TATQ 2
279 2121012822 Huỳnh Nguyễn Tấn Phi CLC_21DTC04 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060733 Không đạt TATQ 2
280 2121011704 Vũ Đức ĐạI CLC_21DTC05 Thực hành anh văn 3 2221702015834 Không đạt TATQ 2
281 2121011704 Vũ Đức ĐạI CLC_21DTC05 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060734 Không đạt TATQ 2
282 2121011740 Phạm Hoàng Gia Kỳ CLC_21DTC07 Thực hành anh văn 3 2221702015813 Không đạt TATQ 2
283 2121011740 Phạm Hoàng Gia Kỳ CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060713 Không đạt TATQ 2
284 2121012868 Huỳnh Trường Duy CLC_21DTC07 Thực hành anh văn 3 2221702015813 Không đạt TATQ 2
285 2121012868 Huỳnh Trường Duy CLC_21DTC07 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060713 Không đạt TATQ 2
286 2121000691 Nguyễn Thành CLC_21DTM01 Thực hành anh văn 3 2221702015837 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
287 2121004080 Nguyễn Minh Thuận CLC_21DTM01 Thực hành anh văn 3 2221702015837 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
288 2121004222 Hoàng Minh Quân CLC_21DTM01 Thực hành anh văn 3 2221702015837 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
289 2121004037 Đoàn Quốc Tính CLC_21DTM02 Thực hành anh văn 3 2221702015838 Không đạt TATQ 2
290 2121004037 Đoàn Quốc Tính CLC_21DTM02 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060738 Không đạt TATQ 2
291 2121000673 Trương Nguyễn Minh Phương CLC_21DTM04 Thực hành anh văn 3 2221702015840 Không đạt TATQ 2
292 2121011742 Nguyễn Tuấn Kha CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 3 2221702015844 Không đạt TATQ 2
293 2121011742 Nguyễn Tuấn Kha CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060744 Không đạt TATQ 2
294 2121011830 Lâm Tuấn Phát CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 3 2221702015844 Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3
295 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Thực hành anh văn 3 2221702015844 Không đạt TATQ 2
296 2121011975 Nguyễn Như Ngọc CLC_21DTM08 Tiếng Anh tổng quát 3 2221702060744 Không đạt TATQ 2