BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||
DANH SÁCH HỦY HỌC
PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN, TIẾNG ANH TỔNG QUÁT
VÀ TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
|||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | TÊN HP HỦY | MÃ HP HỦY | GHI CHÚ | ||||
1 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 18DAC1 | Anh văn căn bản 3 | 2221301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
2 | 1821002932 | Đinh Phạm Nguyệt | Hoa | 18DAC1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
3 | 1821002964 | Lê Nguyễn Gia | Linh | 18DAC1 | Anh văn căn bản 4 | 2221301094401 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
4 | 1821001236 | Phạm Linh | Thùy | 18DIF | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
5 | 1821001236 | Phạm Linh | Thùy | 18DIF | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
6 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
7 | 1821002645 | Lê Văn | Thái | 18DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
8 | 1821001005 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DKQ | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
9 | 1821001005 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 18DKQ | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
10 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | 18DKQ | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
11 | 1821002460 | Mã Ngọc | Minh | 18DKQ | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
12 | 1821003412 | Bùi Thanh | Thảo | 18DKQ | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
13 | 1821003412 | Bùi Thanh | Thảo | 18DKQ | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
14 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Anh văn căn bản 3 | 2221111000302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
15 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
16 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Anh văn căn bản 4 | 2221301094401 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
17 | 1821003126 | Lê Thị Kim | Uyên | 18DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
18 | 1821003001 | Trần Danh | Nhàn | 18DKT2 | Anh văn căn bản 4 | 2221301094401 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
19 | 1821000673 | Võ Nguyễn Mẫn | Thi | 18DMA2 | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
20 | 1821000673 | Võ Nguyễn Mẫn | Thi | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
21 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Anh văn căn bản 3 | 2221301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
22 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
23 | 1821000636 | Phan Lan | Anh | 18DMC4 | Anh văn căn bản 4 | 2221301094401 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
24 | 1821005722 | Trần Đăng | Lai | 18DPF | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
25 | 1821005722 | Trần Đăng | Lai | 18DPF | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
26 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 18DPF | Anh văn căn bản 3 | 22211010943105 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
27 | 1821005942 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | 18DPF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110403 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
28 | 1821000337 | Mạc Nguyễn Hồng | Khánh | 18DQT3 | Anh văn căn bản 4 | 2221301094401 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
29 | 1821005338 | Võ Thúy | Vy | 18DQT4 | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
30 | 1821005338 | Võ Thúy | Vy | 18DQT4 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
31 | 1821004978 | Lê Thị Huyền | Mi | 18DQT7 | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
32 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Anh văn căn bản 3 | 2221111000302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
33 | 1821005632 | Trần Nguyễn Hải | Đăng | 18DTD | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110406 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
34 | 1821002757 | Trần Đình Nguyên | Khoa | 18DTH1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110403 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
35 | 1821002851 | Nguyễn Ngọc Ngân | Trinh | 18DTK | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
36 | 1821000911 | Lâm Thị Na | Ri | 18DTM2 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
37 | 1821000911 | Lâm Thị Na | Ri | 18DTM2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
38 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Anh văn căn bản 3 | 2221301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
39 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
40 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127110 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
41 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 19DDA | Anh văn căn bản 3 | 22211010943104 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
42 | 1921003570 | Phạm Công | Luận | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110406 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
43 | 1921003819 | Nguyễn Đỗ Anh | Tuấn | 19DDA | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110409 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
44 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2221101110301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
45 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DIF | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127103 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
46 | 1921004433 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DIF | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2221101110201 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
47 | 1921003974 | Trương Minh | Huy | 19DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110406 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
48 | 1921003995 | Trần Nguyễn Đại | Lợi | 19DKB04 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110406 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
49 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 19DKQ1 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2221101110303 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
50 | 1921002081 | Mai Thị Thúy | Duy | 19DKQ1 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127102 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
51 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 19DKS02 | Anh văn căn bản 3 | 2221111000302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
52 | 1921002995 | Trương Thoại | Vy | 19DKS02 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
53 | 1921007312 | Nguyễn Lan | Hương | 19DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014001 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
54 | 1921007338 | Lý Ngọc | Linh | 19DKS03 | Anh văn căn bản 3 | 2221111000302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
55 | 1921007338 | Lý Ngọc | Linh | 19DKS03 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
56 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | 19DKT1 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943101 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
57 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | 19DKT1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
58 | 1921006964 | Lê Công | Lý | 19DLH1 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943102 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
59 | 1921006964 | Lê Công | Lý | 19DLH1 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110409 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
60 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | 19DMC3 | Anh văn căn bản 4 | 2221101094402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
61 | 1921001010 | Ngô Thị Thùy | Trâm | 19DMC3 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2221101110515 | Không đạt AVCB hoặc TATC 3 | ||||
62 | 1921003160 | Thạch Thị Hồng | Đang | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2221101110303 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
63 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | Anh văn căn bản 3 | 22211010943103 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
64 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110404 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
65 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2221101110301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
66 | 1921004656 | Tô Quốc | Thạnh | 19DQF | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127103 | Không đạt AVCB hoặc TATC 1 | ||||
67 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | 19DQN01 | Anh văn căn bản 3 | 2221111000302 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
68 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | 19DQN01 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110414 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
69 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DQT3 | Anh văn căn bản 3 | 2221301094301 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
70 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DQT3 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
71 | 1921006650 | Thái Hoàng | Ân | 19DTK2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
72 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | 19DTK2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 2221101110301 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
73 | 1921006874 | Ngô Quang | Trường | 19DTK2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110402 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
74 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DTM2 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943102 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
75 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DTM2 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2221101110406 | Không đạt AVCB hoặc TATC 2 | ||||
76 | 1921004303 | Trương Thị Thùy | Anh | 19DTX | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127115 | Đăng ký thiếu HP Tiếng Anh tăng cường tương ứng | ||||
77 | 2021003190 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 20DBH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2221101110202 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
78 | 2021010287 | Trần Trọng | Thắng | 20DTH2 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 2221101110201 | Đăng ký thiếu HP Anh văn căn bản tương ứng | ||||
79 | 2121011734 | Phạm Thị Thu | Hương | 21DEM03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127107 | Không đạt TATQ 1 | ||||
80 | 2121012722 | Đào Quốc | Hưng | 21DEM03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127132 | Không đạt TATQ 1 | ||||
81 | 2121001097 | Hoàng Mạnh | Tuấn | 21DHT02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009602 | Không đạt TATQ 1 | ||||
82 | 2121005241 | Châu Ngọc | Trinh | 21DHT02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009602 | Không đạt TATQ 1 | ||||
83 | 2121011854 | Nguyễn Thanh | Vân | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009603 | Không đạt TATQ 1 | ||||
84 | 2121012186 | Lê Thị Trúc | Linh | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009603 | Không đạt TATQ 1 | ||||
85 | 2121013847 | Nguyễn Văn | Vinh | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009603 | Không đạt TATQ 1 | ||||
86 | 2121013850 | Đỗ Nguyễn Quốc | Việt | 21DHT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009603 | Không đạt TATQ 1 | ||||
87 | 2121011797 | Trần Thị Hương | Giang | 21DHT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221112009604 | Không đạt TATQ 1 | ||||
88 | 2121007864 | Huỳnh Anh | Dương | 21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127125 | Không đạt TATQ 1 | ||||
89 | 2121011677 | Cao Văn | Bảo | 21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127109 | Không đạt TATQ 1 | ||||
90 | 2121002118 | Trương Bình Cẩm | Xuyên | 21DKQ03 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943104 | Không đạt TATQ 2 | ||||
91 | 2121012170 | Hồ Nguyễn Khánh | Linh | 21DKQ04 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943105 | Không đạt TATQ 2 | ||||
92 | 2121013641 | Lâm Nguyễn Cẩm | Quỳnh | 21DKQ04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127109 | Không đạt TATQ 1 | ||||
93 | 2121013055 | Trần Thị Trà | Ly | 21DKQ05 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943105 | Không đạt TATQ 2 | ||||
94 | 2121001254 | Đặng Thị Mỹ | Tuyên | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014002 | Không đạt TATQ 1 | ||||
95 | 2121005627 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 21DKS02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014002 | Không đạt TATQ 1 | ||||
96 | 2121013119 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014003 | Không đạt TATQ 1 | ||||
97 | 2121013738 | Trần Nhất | Hải | 21DKS03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014003 | Không đạt TATQ 1 | ||||
98 | 2121013700 | Lê Thị Thảo | Phương | 21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127102 | Không đạt TATQ 1 | ||||
99 | 2121001193 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 21DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014007 | Không đạt TATQ 1 | ||||
100 | 2121005366 | Trần Diễm | Hương | 21DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014007 | Không đạt TATQ 1 | ||||
101 | 2121005378 | Mai Phương | Vy | 21DLH01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014007 | Không đạt TATQ 1 | ||||
102 | 2121011859 | Hồ Phương | Vi | 21DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014005 | Không đạt TATQ 1 | ||||
103 | 2121012264 | Phan Bảo | Châu | 21DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014005 | Không đạt TATQ 1 | ||||
104 | 2121013334 | Chu Thị Hồng | Hạnh | 21DLH02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014005 | Không đạt TATQ 1 | ||||
105 | 2121007487 | Lê Thị Ngọc | Nhẩn | 21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127115 | Không đạt TATQ 1 | ||||
106 | 2121013484 | Dương Ngọc | Nhung | 21DMA05 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943102 | Không đạt TATQ 2 | ||||
107 | 2121013408 | Trương Phú | Hưng | 21DQN01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014010 | Không đạt TATQ 1 | ||||
108 | 2121011860 | Lê Ngọc Thảo | Vi | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014008 | Không đạt TATQ 1 | ||||
109 | 2121012101 | Đàm Hải | Yến | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014008 | Không đạt TATQ 1 | ||||
110 | 2121013316 | Trần Triệu | Nhã | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014008 | Không đạt TATQ 1 | ||||
111 | 2121013810 | Sơn Tiến | Lộc | 21DQN02 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221111014008 | Không đạt TATQ 1 | ||||
112 | 2121001751 | Nguyễn Thành | Trung | 21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127104 | Không đạt TATQ 1 | ||||
113 | 2121001862 | Nguyễn Trương Mỹ | Quyên | 21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2221101127004 | Không đạt Tiếng anh đầu vào | ||||
114 | 2121001862 | Nguyễn Trương Mỹ | Quyên | 21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127129 | Không đạt TATQ 1 | ||||
115 | 2121006691 | Phạm Duy | Khánh | 21DQT05 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127125 | Không đạt TATQ 1 | ||||
116 | 2121006904 | Nghiêm Hoàng Yến | Nhi | 21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127104 | Không đạt TATQ 1 | ||||
117 | 2121012050 | Dương Thị Hà | Uyên | 21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127104 | Không đạt TATQ 1 | ||||
118 | 2121013629 | Nguyễn Mai Như | Quí | 21DQT07 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127104 | Không đạt TATQ 1 | ||||
119 | 2121012581 | Hồ Ngọc | Quân | 21DQT08 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127101 | Không đạt TATQ 1 | ||||
120 | 2121013097 | Doãn Thị Vân | Anh | 21DQT08 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943102 | Không đạt TATQ 2 | ||||
121 | 2121013211 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 21DQT08 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943102 | Không đạt TATQ 2 | ||||
122 | 2121009040 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127116 | Không đạt TATQ 1 | ||||
123 | 2121002101 | Nguyễn Đình Đức | Khoa | 21DTC10 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127129 | Không đạt TATQ 1 | ||||
124 | 2121012082 | Nguyễn Quỳnh | Như | 21DTC10 | Anh văn căn bản 3 | 22211010943105 | Không đạt TATQ 2 | ||||
125 | 2121012523 | Nguyễn | Khánh | 21DTL01 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2221101127107 | Không đạt TATQ 1 | ||||
126 | 2121004635 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DHQ01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015802 | Không đạt TATQ 2 | ||||
127 | 2121004635 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DHQ01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060702 | Không đạt TATQ 2 | ||||
128 | 2121000513 | Lê Đức | Lương | CLC_21DKB01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015803 | Không đạt TATQ 2 | ||||
129 | 2121000513 | Lê Đức | Lương | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060703 | Không đạt TATQ 2 | ||||
130 | 2121000515 | Nguyễn Xuân | Vinh | CLC_21DKB01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015803 | Không đạt TATQ 2 | ||||
131 | 2121000515 | Nguyễn Xuân | Vinh | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060703 | Không đạt TATQ 2 | ||||
132 | 2121000516 | Trương Tiến | Đạt | CLC_21DKB01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015803 | Không đạt TATQ 2 | ||||
133 | 2121000516 | Trương Tiến | Đạt | CLC_21DKB01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060703 | Không đạt TATQ 2 | ||||
134 | 2121000925 | Nguyễn Mai | Thảo | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015805 | Không đạt TATQ 2 | ||||
135 | 2121000931 | Thái Thị Thu | Duyên | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015805 | Không đạt TATQ 2 | ||||
136 | 2121000938 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015805 | Không đạt TATQ 2 | ||||
137 | 2121000938 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060705 | Không đạt TATQ 2 | ||||
138 | 2121000960 | Trần Vũ Anh | Thư | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015805 | Không đạt TATQ 2 | ||||
139 | 2121000960 | Trần Vũ Anh | Thư | CLC_21DKT01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060705 | Không đạt TATQ 2 | ||||
140 | 2121004884 | Mai Tiểu | Vi | CLC_21DKT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015805 | Không đạt TATQ 2 | ||||
141 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015806 | Không đạt TATQ 2 | ||||
142 | 2121000891 | Nguyễn Lê Phương | Quỳnh | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060706 | Không đạt TATQ 2 | ||||
143 | 2121004918 | Nguyễn Thị Diễm | Sang | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015806 | Không đạt TATQ 2 | ||||
144 | 2121004927 | Nguyễn Thị Diễm | Hồng | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015806 | Không đạt TATQ 2 | ||||
145 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015806 | Không đạt TATQ 2 | ||||
146 | 2121004957 | Nguyễn Thị | Hồng | CLC_21DKT02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060706 | Không đạt TATQ 2 | ||||
147 | 2121012765 | Trương Khánh | Vy | CLC_21DKT03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015807 | Không đạt TATQ 2 | ||||
148 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015808 | Không đạt TATQ 2 | ||||
149 | 2121012766 | Trương Thị Tường | Vy | CLC_21DKT04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060708 | Không đạt TATQ 2 | ||||
150 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015809 | Không đạt TATQ 2 | ||||
151 | 2121000397 | Nguyễn Nhật | Trung | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060709 | Không đạt TATQ 2 | ||||
152 | 2121007093 | Hà Hương | Giang | CLC_21DMA01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015809 | Không đạt TATQ 2 | ||||
153 | 2121007093 | Hà Hương | Giang | CLC_21DMA01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060709 | Không đạt TATQ 2 | ||||
154 | 2121000447 | Trần Văn | Mẫn | CLC_21DMA02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015810 | Không đạt TATQ 2 | ||||
155 | 2121000447 | Trần Văn | Mẫn | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060710 | Không đạt TATQ 2 | ||||
156 | 2121003583 | Vi Thị Ngọc | Trinh | CLC_21DMA02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015810 | Không đạt TATQ 2 | ||||
157 | 2121003583 | Vi Thị Ngọc | Trinh | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060710 | Không đạt TATQ 2 | ||||
158 | 2121003616 | Phạm Thị Tường | Vi | CLC_21DMA02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015810 | Không đạt TATQ 2 | ||||
159 | 2121003616 | Phạm Thị Tường | Vi | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060710 | Không đạt TATQ 2 | ||||
160 | 2121003641 | Trần Thu | Ngân | CLC_21DMA02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015810 | Không đạt TATQ 2 | ||||
161 | 2121003641 | Trần Thu | Ngân | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060710 | Không đạt TATQ 2 | ||||
162 | 2121003777 | Trần Thanh | Hồng | CLC_21DMA02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015810 | Không đạt TATQ 2 | ||||
163 | 2121003777 | Trần Thanh | Hồng | CLC_21DMA02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060710 | Không đạt TATQ 2 | ||||
164 | 2121000302 | Đặng Thị Bích | Ngọc | CLC_21DMA03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015811 | Không đạt TATQ 2 | ||||
165 | 2121000302 | Đặng Thị Bích | Ngọc | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060711 | Không đạt TATQ 2 | ||||
166 | 2121000353 | Phan Thảo | Ngân | CLC_21DMA03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015811 | Không đạt TATQ 2 | ||||
167 | 2121000353 | Phan Thảo | Ngân | CLC_21DMA03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060711 | Không đạt TATQ 2 | ||||
168 | 2121003677 | Võ Hoàng Như | Uyên | CLC_21DMA03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015811 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
169 | 2121000346 | Lê Châu | Nhi | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015812 | Không đạt TATQ 2 | ||||
170 | 2121000346 | Lê Châu | Nhi | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060712 | Không đạt TATQ 2 | ||||
171 | 2121003566 | Nguyễn Hà | Linh | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015812 | Không đạt TATQ 2 | ||||
172 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015812 | Không đạt TATQ 2 | ||||
173 | 2121003775 | Lại Tấn | Đạt | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060712 | Không đạt TATQ 2 | ||||
174 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015812 | Không đạt TATQ 2 | ||||
175 | 2121012784 | Nguyễn Phạm Minh | Tú | CLC_21DMA04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060712 | Không đạt TATQ 2 | ||||
176 | 2121000454 | Đỗ Xuân | Trường | CLC_21DMC01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015814 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
177 | 2121003662 | Cao Quế | Anh | CLC_21DMC02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015815 | Không đạt TATQ 2 | ||||
178 | 2121003733 | Lê Đại Hùng | Cường | CLC_21DMC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015816 | Không đạt TATQ 2 | ||||
179 | 2121003849 | Trần Nguyễn Anh | Thư | CLC_21DMC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015816 | Không đạt TATQ 2 | ||||
180 | 2121000503 | Nguyễn Thị Gia | Thoại | CLC_21DMC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015817 | Không đạt TATQ 2 | ||||
181 | 2121003826 | Nguyễn Thị Yến | Lan | CLC_21DMC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015817 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
182 | 2121003769 | Trần Thị Thanh | Hiền | CLC_21DMC06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015819 | Không đạt TATQ 2 | ||||
183 | 2121003769 | Trần Thị Thanh | Hiền | CLC_21DMC06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060719 | Không đạt TATQ 2 | ||||
184 | 2121012559 | Trần Dương | An | CLC_21DMC06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015819 | Không đạt TATQ 2 | ||||
185 | 2121012559 | Trần Dương | An | CLC_21DMC06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060719 | Không đạt TATQ 2 | ||||
186 | 2121013788 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | CLC_21DMC06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015819 | Không đạt TATQ 2 | ||||
187 | 2121013788 | Nguyễn Lê Phương | Thanh | CLC_21DMC06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060719 | Không đạt TATQ 2 | ||||
188 | 2121004508 | Lê Đặng Tường | Vy | CLC_21DNH01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015820 | Không đạt TATQ 2 | ||||
189 | 2121004508 | Lê Đặng Tường | Vy | CLC_21DNH01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060720 | Không đạt TATQ 2 | ||||
190 | 2121004528 | Lâm Chanh | Đa | CLC_21DNH01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015820 | Không đạt TATQ 2 | ||||
191 | 2121004528 | Lâm Chanh | Đa | CLC_21DNH01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060720 | Không đạt TATQ 2 | ||||
192 | 2121007853 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | CLC_21DNH01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015820 | Không đạt TATQ 2 | ||||
193 | 2121007853 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | CLC_21DNH01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060720 | Không đạt TATQ 2 | ||||
194 | 2121011695 | Mai Thị Thu | Dương | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015821 | Không đạt TATQ 2 | ||||
195 | 2121011756 | Nguyễn Huy | Khang | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015821 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
196 | 2121013022 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015821 | Không đạt TATQ 2 | ||||
197 | 2121013022 | Nguyễn Thùy | Linh | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060721 | Không đạt TATQ 2 | ||||
198 | 2121013398 | Trần Thị Hoài | Thư | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015821 | Không đạt TATQ 2 | ||||
199 | 2121013398 | Trần Thị Hoài | Thư | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060721 | Không đạt TATQ 2 | ||||
200 | 2121013679 | Nguyễn Phú | Thuận | CLC_21DNH02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015821 | Không đạt TATQ 2 | ||||
201 | 2121013679 | Nguyễn Phú | Thuận | CLC_21DNH02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060721 | Không đạt TATQ 2 | ||||
202 | 2121000163 | Huỳnh Thị Đoan | Trang | CLC_21DQT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015822 | Không đạt TATQ 2 | ||||
203 | 2121000163 | Huỳnh Thị Đoan | Trang | CLC_21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060722 | Không đạt TATQ 2 | ||||
204 | 2121002903 | Lê Thị Khánh | An | CLC_21DQT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015822 | Không đạt TATQ 2 | ||||
205 | 2121002915 | Vương Quốc | Huy | CLC_21DQT01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015822 | Không đạt TATQ 2 | ||||
206 | 2121002915 | Vương Quốc | Huy | CLC_21DQT01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060722 | Không đạt TATQ 2 | ||||
207 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015823 | Không đạt TATQ 2 | ||||
208 | 2121002885 | Huỳnh Trần Thanh | Thảo | CLC_21DQT02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060723 | Không đạt TATQ 2 | ||||
209 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | CLC_21DQT02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015823 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
210 | 2121000008 | Trần Duy | Hải | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015824 | Không đạt TATQ 2 | ||||
211 | 2121000008 | Trần Duy | Hải | CLC_21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060724 | Không đạt TATQ 2 | ||||
212 | 2121003032 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015824 | Không đạt TATQ 2 | ||||
213 | 2121003032 | Trần Thị Minh | Anh | CLC_21DQT03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060724 | Không đạt TATQ 2 | ||||
214 | 2121003055 | Trần Thị Quế | Trân | CLC_21DQT03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015824 | Không đạt TATQ 2 | ||||
215 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
216 | 2121000013 | Đỗ Nguyễn Phương | Thy | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060725 | Không đạt TATQ 2 | ||||
217 | 2121000180 | Trần Thị Kim | Oanh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
218 | 2121000214 | Nguyễn Phúc Đoan | Trang | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
219 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
220 | 2121000242 | Nguyễn Triệu Ngọc | Phát | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060725 | Không đạt TATQ 2 | ||||
221 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
222 | 2121000244 | Trần Anh | Tiến | CLC_21DQT04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060725 | Không đạt TATQ 2 | ||||
223 | 2121002948 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
224 | 2121002998 | Lâm Ái | Thanh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
225 | 2121003021 | Nguyễn Minh | Nhật | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
226 | 2121003038 | Cao Thiên | Kim | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
227 | 2121003158 | Nguyễn Trương Minh | Châu | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
228 | 2121003225 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
229 | 2121003244 | Trần Ánh | Ngọc | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Không đạt TATQ 2 | ||||
230 | 2121003258 | Nguyễn Hoàng Minh | Anh | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
231 | 2121003284 | Thái Thị Quế | Trân | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
232 | 2121009807 | Nguyễn Bảo Yến | Nhi | CLC_21DQT04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015825 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
233 | 2121000024 | Nguyễn Thành | Văn | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015826 | Không đạt TATQ 2 | ||||
234 | 2121000230 | Trương Thị Ánh | Xuân | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015826 | Không đạt TATQ 2 | ||||
235 | 2121011926 | Trần Thị Mỹ | Uyên | CLC_21DQT05 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015826 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
236 | 2121001822 | Phan Thị Thúy | Vy | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015827 | Không đạt TATQ 2 | ||||
237 | 2121001822 | Phan Thị Thúy | Vy | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060727 | Không đạt TATQ 2 | ||||
238 | 2121003084 | Lê Hoàng | Danh | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015827 | Không đạt TATQ 2 | ||||
239 | 2121003084 | Lê Hoàng | Danh | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060727 | Không đạt TATQ 2 | ||||
240 | 2121007783 | Ngô Thị Huyền | My | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015827 | Không đạt TATQ 2 | ||||
241 | 2121007783 | Ngô Thị Huyền | My | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060727 | Không đạt TATQ 2 | ||||
242 | 2121013855 | Trần Trung | Việt | CLC_21DQT06 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015827 | Không đạt TATQ 2 | ||||
243 | 2121013855 | Trần Trung | Việt | CLC_21DQT06 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060727 | Không đạt TATQ 2 | ||||
244 | 2121012771 | Dương Lê Thanh | Tú | CLC_21DQT07 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015828 | Không đạt TATQ 2 | ||||
245 | 2121013365 | Nghiêm Văn Việt | Tiến | CLC_21DQT07 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015828 | Không đạt TATQ 2 | ||||
246 | 2121013365 | Nghiêm Văn Việt | Tiến | CLC_21DQT07 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060728 | Không đạt TATQ 2 | ||||
247 | 2121011763 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015801 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
248 | 2121012583 | Huỳnh Minh | Quân | CLC_21DQT08 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015801 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
249 | 2121004597 | Lâm Thanh | Thủy | CLC_21DTC01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015830 | Không đạt TATQ 2 | ||||
250 | 2121004597 | Lâm Thanh | Thủy | CLC_21DTC01 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060730 | Không đạt TATQ 2 | ||||
251 | 2121000823 | Nguyễn Quốc | Huy | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015831 | Không đạt TATQ 2 | ||||
252 | 2121000823 | Nguyễn Quốc | Huy | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060731 | Không đạt TATQ 2 | ||||
253 | 2121004661 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015831 | Không đạt TATQ 2 | ||||
254 | 2121004661 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060731 | Không đạt TATQ 2 | ||||
255 | 2121004808 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015831 | Không đạt TATQ 2 | ||||
256 | 2121004808 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060731 | Không đạt TATQ 2 | ||||
257 | 2121010232 | Hồ Phan Thanh | Ngân | CLC_21DTC02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015831 | Không đạt TATQ 2 | ||||
258 | 2121010232 | Hồ Phan Thanh | Ngân | CLC_21DTC02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060731 | Không đạt TATQ 2 | ||||
259 | 2121000827 | Đỗ Đăng | Vinh | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015832 | Không đạt TATQ 2 | ||||
260 | 2121004671 | Nguyễn Thị Thuỳ | Loan | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015832 | Không đạt TATQ 2 | ||||
261 | 2121004671 | Nguyễn Thị Thuỳ | Loan | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060732 | Không đạt TATQ 2 | ||||
262 | 2121004827 | Nguyễn Thị Ly | Na | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015832 | Không đạt TATQ 2 | ||||
263 | 2121004827 | Nguyễn Thị Ly | Na | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060732 | Không đạt TATQ 2 | ||||
264 | 2121013550 | Nguyễn Thành | Đạt | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015832 | Không đạt TATQ 2 | ||||
265 | 2121013550 | Nguyễn Thành | Đạt | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060732 | Không đạt TATQ 2 | ||||
266 | 2121013726 | Thái Ngọc Gia | Hân | CLC_21DTC03 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015832 | Không đạt TATQ 2 | ||||
267 | 2121013726 | Thái Ngọc Gia | Hân | CLC_21DTC03 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060732 | Không đạt TATQ 2 | ||||
268 | 2121004622 | Nguyễn Ngọc Hạnh | Nguyên | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
269 | 2121004759 | Lê Sỹ | Ben | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Không đạt TATQ 2 | ||||
270 | 2121004759 | Lê Sỹ | Ben | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060733 | Không đạt TATQ 2 | ||||
271 | 2121004780 | Nguyễn Hạnh | Tiên | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Không đạt TATQ 2 | ||||
272 | 2121004780 | Nguyễn Hạnh | Tiên | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060733 | Không đạt TATQ 2 | ||||
273 | 2121004795 | Trần Nguyễn Mỹ | Tiên | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Không đạt TATQ 2 | ||||
274 | 2121004795 | Trần Nguyễn Mỹ | Tiên | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060733 | Không đạt TATQ 2 | ||||
275 | 2121010138 | Dư Thị Kim | Quỳnh | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
276 | 2121012511 | Phạm Duy | Khang | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Không đạt TATQ 2 | ||||
277 | 2121012511 | Phạm Duy | Khang | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060733 | Không đạt TATQ 2 | ||||
278 | 2121012822 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Phi | CLC_21DTC04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015833 | Không đạt TATQ 2 | ||||
279 | 2121012822 | Huỳnh Nguyễn Tấn | Phi | CLC_21DTC04 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060733 | Không đạt TATQ 2 | ||||
280 | 2121011704 | Vũ Đức | ĐạI | CLC_21DTC05 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015834 | Không đạt TATQ 2 | ||||
281 | 2121011704 | Vũ Đức | ĐạI | CLC_21DTC05 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060734 | Không đạt TATQ 2 | ||||
282 | 2121011740 | Phạm Hoàng Gia | Kỳ | CLC_21DTC07 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015813 | Không đạt TATQ 2 | ||||
283 | 2121011740 | Phạm Hoàng Gia | Kỳ | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060713 | Không đạt TATQ 2 | ||||
284 | 2121012868 | Huỳnh Trường | Duy | CLC_21DTC07 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015813 | Không đạt TATQ 2 | ||||
285 | 2121012868 | Huỳnh Trường | Duy | CLC_21DTC07 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060713 | Không đạt TATQ 2 | ||||
286 | 2121000691 | Nguyễn Thành | Vũ | CLC_21DTM01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015837 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
287 | 2121004080 | Nguyễn Minh | Thuận | CLC_21DTM01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015837 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
288 | 2121004222 | Hoàng Minh | Quân | CLC_21DTM01 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015837 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
289 | 2121004037 | Đoàn Quốc | Tính | CLC_21DTM02 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015838 | Không đạt TATQ 2 | ||||
290 | 2121004037 | Đoàn Quốc | Tính | CLC_21DTM02 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060738 | Không đạt TATQ 2 | ||||
291 | 2121000673 | Trương Nguyễn Minh | Phương | CLC_21DTM04 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015840 | Không đạt TATQ 2 | ||||
292 | 2121011742 | Nguyễn Tuấn | Kha | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015844 | Không đạt TATQ 2 | ||||
293 | 2121011742 | Nguyễn Tuấn | Kha | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060744 | Không đạt TATQ 2 | ||||
294 | 2121011830 | Lâm Tuấn | Phát | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015844 | Sinh viên đăng ký rút HP Tiếng Anh tổng quát 3 | ||||
295 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Thực hành anh văn 3 | 2221702015844 | Không đạt TATQ 2 | ||||
296 | 2121011975 | Nguyễn Như | Ngọc | CLC_21DTM08 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 2221702060744 | Không đạt TATQ 2 | ||||