TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
KẾT
QUẢ XỬ LÝ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÝ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 4 năm 2022 | ||||||
Stt | Mã lớp học phần |
Mã học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng ký |
Xử lý | |
1 | 22211010943106 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy | |
2 | 22211010943107 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy | |
3 | 22211010943108 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 13 | Hủy | |
4 | 22211010943109 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy | |
5 | 22211010943111 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 9 | Hủy | |
6 | 22211010943112 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 10 | Hủy | |
7 | 22211010943113 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 6 | Hủy | |
8 | 22211010943114 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy | |
9 | 22211010943115 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 1 | Hủy | |
10 | 22211010943116 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | 0 | Hủy | |
11 | 2221101094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 3 | Hủy | |
12 | 2221101094403 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
13 | 2221101094404 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 3 | Hủy | |
14 | 2221101094405 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 12 | Hủy | |
15 | 2221101094406 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Hủy | |
16 | 2221101094407 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 1 | Hủy | |
17 | 2221101094408 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | 4 | Hủy | |
18 | 2221101115701 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 5 | Hủy | |
19 | 2221101115702 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 1 | Hủy | |
20 | 2221101026001 | 010260 | Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | 0 | Hủy | |
21 | 2221101122401 | 011224 | Chính sách an sinh xã hội | 0 | Hủy | |
22 | 2221101113612 | 011136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 16 | Hủy | |
23 | 2221101113623 | 011136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 3 | Hủy | |
24 | 2221101113642 | 011136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1 | Hủy | |
25 | 2221101113643 | 011136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7 | Hủy | |
26 | 2221101113644 | 011136 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 8 | Hủy | |
27 | 2221101115901 | 011159 | Đấu thầu và hợp đồng dự án | 11 | Hủy | |
28 | 2221101067701 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 3 | Hủy | |
29 | 2221101067702 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 5 | Hủy | |
30 | 2221101067703 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 8 | Hủy | |
31 | 2221101067704 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 6 | Hủy | |
32 | 2221101111801 | 011118 | Dịch vụ khách hàng trong Logistics | 8 | Hủy | |
33 | 2221101111802 | 011118 | Dịch vụ khách hàng trong Logistics | 0 | Hủy | |
34 | 2221101092304 | 010923 | English for Management | 11 | Hủy | |
35 | 2221101090605 | 010906 | English for Public Relations | 0 | Hủy | |
36 | 2221101001004 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 4 | Hủy | |
37 | 2221101001005 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 8 | Hủy | |
38 | 2221101001007 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 0 | Hủy | |
39 | 2221101001013 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 11 | Hủy | |
40 | 2221101001015 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 2 | Hủy | |
41 | 2221101001023 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 0 | Hủy | |
42 | 2221101001028 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 1 | Hủy | |
43 | 2221101001029 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 12 | Hủy | |
44 | 2221101001035 | 010010 | GDTC (Bơi lội) | 7 | Hủy | |
45 | 2221101001111 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy | |
46 | 2221101001112 | 010011 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy | |
47 | 2221101068201 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
48 | 2221101068203 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
49 | 2221101068204 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 8 | Hủy | |
50 | 2221101068205 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | Hủy | |
51 | 2221101068206 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 14 | Hủy | |
52 | 2221101068207 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 0 | Hủy | |
53 | 2221101113201 | 011132 | Hàng hóa trong Logistics | 2 | Hủy | |
54 | 2221101113202 | 011132 | Hàng hóa trong Logistics | 0 | Hủy | |
55 | 2221101068902 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 0 | Hủy | |
56 | 2221101068903 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 10 | Hủy | |
57 | 2221101114502 | 011145 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 | Hủy | |
58 | 2221101119301 | 011193 | Interpreting - Advanced | 2 | Hủy | |
59 | 2221101119302 | 011193 | Interpreting - Advanced | 6 | Hủy | |
60 | 2221101119303 | 011193 | Interpreting - Advanced | 0 | Hủy | |
61 | 2221101119304 | 011193 | Interpreting - Advanced | 4 | Hủy | |
62 | 2221101119305 | 011193 | Interpreting - Advanced | 1 | Hủy | |
63 | 2221101096701 | 010967 | Kế toán quản trị | 0 | Hủy | |
64 | 2221101093807 | 010938 | Kế toán quản trị 1 | 18 | Hủy | |
65 | 2221101093901 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | 4 | Hủy | |
66 | 2221101093902 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | 2 | Hủy | |
67 | 2221101069704 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 9 | Hủy | |
68 | 2221101069705 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 1 | Hủy | |
69 | 2221101069706 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 0 | Hủy | |
70 | 2221101055302 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 3 | Hủy | |
71 | 2221101055303 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 4 | Hủy | |
72 | 2221101055304 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 4 | Hủy | |
73 | 2221101094002 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | 17 | Hủy | |
74 | 2221101105201 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | 8 | Hủy | |
75 | 2221101070102 | 010701 | Kiểm soát nội bộ | 17 | Hủy | |
76 | 2221101008402 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 15 | Hủy | |
77 | 2221101008404 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 4 | Hủy | |
78 | 2221101103102 | 011031 | Kiểm tra sau thông quan | 6 | Hủy | |
79 | 2221101054902 | 010549 | Kinh doanh ngoại hối | 23 | Hủy | |
80 | 2221101070702 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | 14 | Hủy | |
81 | 2221101113501 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 12 | Hủy | |
82 | 2221101003901 | 010039 | Kinh tế lượng | 5 | Hủy | |
83 | 2221101003902 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
84 | 2221101003913 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
85 | 2221101003914 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy | |
86 | 2221101003915 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
87 | 2221101003916 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy | |
88 | 2221101003918 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
89 | 2221101003919 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
90 | 2221101003920 | 010039 | Kinh tế lượng | 4 | Hủy | |
91 | 2221101003923 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
92 | 2221101003924 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
93 | 2221101003925 | 010039 | Kinh tế lượng | 5 | Hủy | |
94 | 2221101003926 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy | |
95 | 2221101003927 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
96 | 2221101003928 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
97 | 2221101003929 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
98 | 2221101003930 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
99 | 2221101003936 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
100 | 2221101003937 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
101 | 2221101003938 | 010039 | Kinh tế lượng | 2 | Hủy | |
102 | 2221101003939 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
103 | 2221101003940 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy | |
104 | 2221101003941 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
105 | 2221101003942 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy | |
106 | 2221101087202 | 010872 | Kinh tế phát triển | 14 | Hủy | |
107 | 22211010031102 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | 9 | Hủy | |
108 | 2221101113701 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
109 | 2221101113704 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 17 | Hủy | |
110 | 2221101113705 | 011137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 14 | Hủy | |
111 | 2221101129804 | 011298 | Listening - Speaking 3 | 15 | Hủy | |
112 | 2221101073905 | 010739 | Marketing quốc tế | 4 | Hủy | |
113 | 2221101073906 | 010739 | Marketing quốc tế | 7 | Hủy | |
114 | 2221101074001 | 010740 | Marketing tại điểm bán | 3 | Hủy | |
115 | 2221101074002 | 010740 | Marketing tại điểm bán | 6 | Hủy | |
116 | 2221101074101 | 010741 | Marketing thương mại | 1 | Hủy | |
117 | 2221101074601 | 010746 | Mô hình tài chính | 3 | Hủy | |
118 | 2221101074602 | 010746 | Mô hình tài chính | 2 | Hủy | |
119 | 2221101074604 | 010746 | Mô hình tài chính | 0 | Hủy | |
120 | 2221101074606 | 010746 | Mô hình tài chính | 3 | Hủy | |
121 | 2221101075002 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 6 | Hủy | |
122 | 2221101075003 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | Hủy | |
123 | 2221101075004 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | Hủy | |
124 | 2221101075005 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 3 | Hủy | |
125 | 2221101129002 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 12 | Hủy | |
126 | 2221101129003 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 1 | Hủy | |
127 | 2221101129004 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 3 | Hủy | |
128 | 2221101129005 | 011290 | Ngân hàng thương mại | 9 | Hủy | |
129 | 2221101075802 | 010758 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 8 | Hủy | |
130 | 2221101003802 | 010038 | Nguyên lý kế toán | 13 | Hủy | |
131 | 2221101003809 | 010038 | Nguyên lý kế toán | 9 | Hủy | |
132 | 2221101063003 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 12 | Hủy | |
133 | 2221101063004 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 5 | Hủy | |
134 | 2221101063005 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 15 | Hủy | |
135 | 2221101063006 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 2 | Hủy | |
136 | 2221101063014 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 2 | Hủy | |
137 | 2221101063015 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 4 | Hủy | |
138 | 2221101063016 | 010630 | Nguyên lý Marketing | 2 | Hủy | |
139 | 2221101121002 | 011210 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | 21 | Hủy | |
140 | 2221101077604 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 8 | Hủy | |
141 | 2221101077605 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 4 | Hủy | |
142 | 2221101077606 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 14 | Hủy | |
143 | 2221101099002 | 010990 | Phân tích marketing | 5 | Hủy | |
144 | 2221101099003 | 010990 | Phân tích marketing | 7 | Hủy | |
145 | 2221101078002 | 010780 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 5 | Hủy | |
146 | 2221101007702 | 010077 | Phân tích và dự báo thị trường BĐS | 17 | Hủy | |
147 | 2221101063707 | 010637 | Pháp luật đại cương | 14 | Hủy | |
148 | 2221101063711 | 010637 | Pháp luật đại cương | 10 | Hủy | |
149 | 2221101063712 | 010637 | Pháp luật đại cương | 4 | Hủy | |
150 | 2221101063713 | 010637 | Pháp luật đại cương | 1 | Hủy | |
151 | 2221101063714 | 010637 | Pháp luật đại cương | 1 | Hủy | |
152 | 2221101063715 | 010637 | Pháp luật đại cương | 3 | Hủy | |
153 | 2221101063716 | 010637 | Pháp luật đại cương | 3 | Hủy | |
154 | 2221101063717 | 010637 | Pháp luật đại cương | 16 | Hủy | |
155 | 2221101024501 | 010245 | Phát triển sản phẩm mới | 9 | Hủy | |
156 | 2221101024502 | 010245 | Phát triển sản phẩm mới | 13 | Hủy | |
157 | 2221101078602 | 010786 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 12 | Hủy | |
158 | 2221101055501 | 010555 | Quan hệ công chúng | 4 | Hủy | |
159 | 2221101055502 | 010555 | Quan hệ công chúng | 12 | Hủy | |
160 | 2221101078801 | 010788 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 3 | Hủy | |
161 | 2221101078802 | 010788 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 1 | Hủy | |
162 | 2221101102501 | 011025 | Quản lý nhà nước về tài chính | 1 | Hủy | |
163 | 2221101102503 | 011025 | Quản lý nhà nước về tài chính | 4 | Hủy | |
164 | 2221101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 2 | Hủy | |
165 | 2221101014402 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 0 | Hủy | |
166 | 2221101014403 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 15 | Hủy | |
167 | 2221101014404 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 0 | Hủy | |
168 | 2221101116101 | 011161 | Quản trị các đối tác trong dự án | 4 | hủy | |
169 | 2221101079805 | 010798 | Quản trị chất lượng | 3 | Hủy | |
170 | 2221101079808 | 010798 | Quản trị chất lượng | 8 | Hủy | |
171 | 2221101079809 | 010798 | Quản trị chất lượng | 9 | Hủy | |
172 | 2221101079810 | 010798 | Quản trị chất lượng | 2 | Hủy | |
173 | 2221101113001 | 011130 | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng | 0 | Hủy | |
174 | 2221101013803 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | Hủy | |
175 | 2221101013804 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 | Hủy | |
176 | 2221101013809 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 5 | Hủy | |
177 | 2221101013810 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | 4 | Hủy | |
178 | 2221101115002 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 2 | Hủy | |
179 | 2221101115003 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 10 | Hủy | |
180 | 2221101115004 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 1 | Hủy | |
181 | 2221101115005 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 5 | Hủy | |
182 | 2221101115206 | 011152 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 15 | Hủy | |
183 | 2221101115207 | 011152 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 4 | Hủy | |
184 | 2221101081001 | 010810 | Quản trị dự án xây dựng | 0 | Hủy | |
185 | 2221101111901 | 011119 | Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics | 0 | Hủy | |
186 | 2221101111902 | 011119 | Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics | 1 | Hủy | |
187 | 2221101003306 | 010033 | Quản trị học | 15 | Hủy | |
188 | 2221101003307 | 010033 | Quản trị học | 11 | Hủy | |
189 | 2221101003309 | 010033 | Quản trị học | 9 | Hủy | |
190 | 2221101003311 | 010033 | Quản trị học | 4 | Hủy | |
191 | 2221101003312 | 010033 | Quản trị học | 11 | Hủy | |
192 | 2221101003313 | 010033 | Quản trị học | 3 | Hủy | |
193 | 2221101003315 | 010033 | Quản trị học | 5 | Hủy | |
194 | 2221101003316 | 010033 | Quản trị học | 2 | Hủy | |
195 | 2221101003318 | 010033 | Quản trị học | 11 | Hủy | |
196 | 2221101003319 | 010033 | Quản trị học | 0 | Hủy | |
197 | 2221101003320 | 010033 | Quản trị học | 1 | Hủy | |
198 | 2221101003321 | 010033 | Quản trị học | 2 | Hủy | |
199 | 2221101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 10 | Hủy | |
200 | 2221101019204 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 0 | Hủy | |
201 | 2221101115101 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 0 | Hủy | |
202 | 2221101115102 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | Hủy | |
203 | 2221101115103 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 10 | Hủy | |
204 | 2221101115105 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 2 | Hủy | |
205 | 2221101021402 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | 11 | Hủy | |
206 | 2221101006403 | 010064 | Quản trị tài chính | 10 | Hủy | |
207 | 2221101006405 | 010064 | Quản trị tài chính | 5 | Hủy | |
208 | 2221101006406 | 010064 | Quản trị tài chính | 7 | Hủy | |
209 | 2221101082503 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 4 | Hủy | |
210 | 2221101082504 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 12 | Hủy | |
211 | 2221101020102 | 010201 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 13 | Hủy | |
212 | 2221101020103 | 010201 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 6 | Hủy | |
213 | 2221101020110 | 010201 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 6 | Hủy | |
214 | 2221101054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 4 | Hủy | |
215 | 2221101054004 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 1 | Hủy | |
216 | 2221101082601 | 010826 | Quản trị Trung tâm thương mại | 13 | Hủy | |
217 | 2221101082602 | 010826 | Quản trị Trung tâm thương mại | 1 | Hủy | |
218 | 2221101082603 | 010826 | Quản trị Trung tâm thương mại | 1 | Hủy | |
219 | 2221101082604 | 010826 | Quản trị Trung tâm thương mại | 0 | Hủy | |
220 | 2221101115301 | 011153 | Quản trị xung đột | 1 | Hủy | |
221 | 2221101115303 | 011153 | Quản trị xung đột | 0 | Hủy | |
222 | 2221101030604 | 010306 | Quy hoạch đô thị | 7 | Hủy | |
223 | 2221101083401 | 010834 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy | |
224 | 2221101083402 | 010834 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 16 | Hủy | |
225 | 22211010842101 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 7 | Hủy | |
226 | 2221101084303 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 4 | Hủy | |
227 | 2221101084401 | 010844 | Tài chính hành vi | 7 | Hủy | |
228 | 2221101006804 | 010068 | Tài chính quốc tế | 5 | Hủy | |
229 | 2221101015801 | 010158 | Thẩm định giá bất động sản 1 | 12 | Hủy | |
230 | 2221101085105 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 7 | Hủy | |
231 | 2221101085106 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 7 | Hủy | |
232 | 2221101008005 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 9 | Hủy | |
233 | 2221101008013 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 3 | Hủy | |
234 | 2221101008014 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 9 | Hủy | |
235 | 2221101008015 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 8 | Hủy | |
236 | 2221101008016 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 0 | Hủy | |
237 | 2221101098004 | 010980 | Thuế 1 | 13 | Hủy | |
238 | 2221101098005 | 010980 | Thuế 1 | 9 | Hủy | |
239 | 2221101098006 | 010980 | Thuế 1 | 1 | Hủy | |
240 | 2221101098014 | 010980 | Thuế 1 | 1 | Hủy | |
241 | 2221101086401 | 010864 | Thuế quốc tế | 0 | Hủy | |
242 | 2221101086402 | 010864 | Thuế quốc tế | 3 | Hủy | |
243 | 2221101086802 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 15 | Hủy | |
244 | 2221101086803 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 2 | Hủy | |
245 | 2221101086804 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 17 | Hủy | |
246 | 2221101087002 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 0 | Hủy | |
247 | 2221101087003 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
248 | 2221101087004 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 2 | Hủy | |
249 | 2221101087005 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
250 | 2221101087006 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 1 | Hủy | |
251 | 2221101093401 | 010934 | Thương mại và công nghiệp hóa | 0 | Hủy | |
252 | 2221101087312 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 4 | Hủy | |
253 | 2221101087401 | 010874 | Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 | 5 | Hủy | |
254 | 2221101110304 | 011103 | Tiếng Anh tăng cường 2 | 0 | Hủy | |
255 | 2221101110401 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy | |
256 | 2221101110405 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 13 | Hủy | |
257 | 2221101110407 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 6 | Hủy | |
258 | 2221101110408 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 4 | Hủy | |
259 | 2221101110410 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy | |
260 | 2221101110411 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 11 | Hủy | |
261 | 2221101110412 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 9 | Hủy | |
262 | 2221101110413 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 7 | Hủy | |
263 | 2221101110415 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 1 | Hủy | |
264 | 2221101110416 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy | |
265 | 2221101110417 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 5 | Hủy | |
266 | 2221101110418 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy | |
267 | 2221101110419 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy | |
268 | 2221101110420 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 0 | Hủy | |
269 | 2221101110501 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 5 | Hủy | |
270 | 2221101110502 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2 | Hủy | |
271 | 2221101110503 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
272 | 2221101110504 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2 | Hủy | |
273 | 2221101110505 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
274 | 2221101110506 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
275 | 2221101110507 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
276 | 2221101110508 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 3 | Hủy | |
277 | 2221101110509 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy | |
278 | 2221101110510 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy | |
279 | 2221101110511 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 3 | Hủy | |
280 | 2221101110512 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
281 | 2221101110513 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 5 | Hủy | |
282 | 2221101110516 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 3 | Hủy | |
283 | 2221101110517 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy | |
284 | 2221101110518 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 1 | Hủy | |
285 | 2221101127112 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
286 | 2221101127120 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 3 | Hủy | |
287 | 2221101127122 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 8 | Hủy | |
288 | 2221101127123 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 0 | Hủy | |
289 | 2221101127124 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy | |
290 | 2221101127126 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy | |
291 | 2221101127128 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 3 | Hủy | |
292 | 2221101127131 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 0 | Hủy | |
293 | 2221101127133 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 4 | Hủy | |
294 | 2221101127134 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 0 | Hủy | |
295 | 2221101127135 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy | |
296 | 2221101127136 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy | |
297 | 2221101127137 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 0 | Hủy | |
298 | 2221101127138 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
299 | 2221101127139 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
300 | 2221101127140 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 15 | Hủy | |
301 | 2221101127141 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 8 | Hủy | |
302 | 2221101127143 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
303 | 2221101127145 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 9 | Hủy | |
304 | 2221101127146 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy | |
305 | 2221101127147 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
306 | 2221101127148 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 2 | Hủy | |
307 | 2221101127151 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 10 | Hủy | |
308 | 2221101127153 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 5 | hủy | |
309 | 2221101063835 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
310 | 2221101063836 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
311 | 2221101063837 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
312 | 2221101063838 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
313 | 2221101063839 | 010638 | Tin học đại cương | 5 | Hủy | |
314 | 2221101063840 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
315 | 2221101063841 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
316 | 2221101063842 | 010638 | Tin học đại cương | 3 | Hủy | |
317 | 2221101063843 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
318 | 2221101063844 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
319 | 2221101063845 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
320 | 2221101063846 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
321 | 2221101063847 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
322 | 2221101063848 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
323 | 2221101063849 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
324 | 2221101063850 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
325 | 2221101063851 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
326 | 2221101063852 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
327 | 2221101063853 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
328 | 2221101063854 | 010638 | Tin học đại cương | 2 | Hủy | |
329 | 2221101063855 | 010638 | Tin học đại cương | 6 | Hủy | |
330 | 2221101063856 | 010638 | Tin học đại cương | 1 | Hủy | |
331 | 2221101063857 | 010638 | Tin học đại cương | 0 | Hủy | |
332 | 2221101063858 | 010638 | Tin học đại cương | 4 | Hủy | |
333 | 2221101088202 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 12 | Hủy | |
334 | 2221101088204 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 1 | Hủy | |
335 | 22211010025102 | 010025 | Toán cao cấp | 5 | Hủy | |
336 | 2221101007901 | 010079 | Toán tài chính | 7 | Hủy | |
337 | 2221101007905 | 010079 | Toán tài chính | 3 | Hủy | |
338 | 2221101111601 | 011116 | Vận hành và khai thác cảng | 3 | Hủy | |
339 | 2221101111602 | 011116 | Vận hành và khai thác cảng | 0 | Hủy | |
340 | 2221101089102 | 010891 | Viết trong truyền thông | 2 | Hủy | |
341 | 2221101089104 | 010891 | Viết trong truyền thông | 0 | Hủy | |
342 | 2221101117702 | 011177 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 5 | Hủy | |
343 | 2221111000301 | 110003 | Anh văn căn bản 3 | 5 | Hủy | |
344 | 2221112000301 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 4 | Hủy | |
345 | 2221112000302 | 120003 | Anh văn căn bản 3 | 2 | Hủy | |
346 | 2221111000401 | 110004 | Anh văn căn bản 4 | 3 | Hủy | |
347 | 2221111000402 | 110004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
348 | 2221112000401 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
349 | 2221112000402 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
350 | 2221112000403 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
351 | 2221112000404 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
352 | 2221112000405 | 120004 | Anh văn căn bản 4 | 0 | Hủy | |
353 | 2221111004005 | 110040 | Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) | 0 | Hủy | |
354 | 2221111006401 | 110064 | Anh văn chuyên ngành 1 (QTNH) | 3 | Hủy | |
355 | 2221111010302 | 110103 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) | 5 | Hủy | |
356 | 2221111012002 | 110120 | Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) | 0 | Hủy | |
357 | 2221111004205 | 110042 | Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) | 12 | Hủy | |
358 | 2221111002905 | 110029 | Chế biến món ăn Á | 1 | Hủy | |
359 | 2221111002909 | 110029 | Chế biến món ăn Á | 0 | Hủy | |
360 | 2221111002910 | 110029 | Chế biến món ăn Á | 1 | Hủy | |
361 | 2221111003107 | 110031 | Chế biến món bánh Âu | 7 | Hủy | |
362 | 2221112007201 | 120072 | GDTC (Bóng chuyền) | 14 | Hủy | |
363 | 2221111006202 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 2 | Hủy | |
364 | 2221112007701 | 120077 | GDTC (Muay Thái) | 1 | Hủy | |
365 | 2221111013801 | 110138 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 15 | Hủy | |
366 | 2221112009401 | 120094 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 5 | Hủy | |
367 | 2221112005805 | 120058 | Lập trình Java | 0 | Hủy | |
368 | 2221112006006 | 120060 | Lập trình trên thiết bị di động | 6 | Hủy | |
369 | 2221111013701 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | Hủy | |
370 | 2221111013702 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
371 | 2221111013703 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7 | Hủy | |
372 | 2221111013708 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
373 | 2221111013709 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | Hủy | |
374 | 2221111013710 | 110137 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
375 | 2221112009301 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
376 | 2221112009302 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | Hủy | |
377 | 2221112009303 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1 | Hủy | |
378 | 2221112009304 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Hủy | |
379 | 2221112009305 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 | Hủy | |
380 | 2221112009310 | 120093 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 8 | Hủy | |
381 | 2221111009303 | 110093 | Luật và văn bản pháp luật trong du lịch | 2 | Hủy | |
382 | 2221111003702 | 110037 | Marketing trong khách sạn - nhà hàng | 0 | Hủy | |
383 | 2221111009504 | 110095 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | 2 | Hủy | |
384 | 2221112002803 | 120028 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3 | Hủy | |
385 | 2221112002804 | 120028 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3 | Hủy | |
386 | 2221111003804 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 7 | Hủy | |
387 | 2221111003806 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 7 | Hủy | |
388 | 2221111003807 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 5 | Hủy | |
389 | 2221111007902 | 110079 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 1 | Hủy | |
390 | 2221111007904 | 110079 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 1 | Hủy | |
391 | 2221111007905 | 110079 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 6 | Hủy | |
392 | 2221111007906 | 110079 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | 9 | Hủy | |
393 | 2221111003902 | 110039 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 3 | Hủy | |
394 | 2221111003904 | 110039 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 6 | Hủy | |
395 | 2221111003907 | 110039 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 6 | Hủy | |
396 | 2221111008405 | 110084 | Rượu và món ăn | 3 | Hủy | |
397 | 2221111002202 | 110022 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách | 14 | Hủy | |
398 | 2221111009804 | 110098 | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 1 | 9 | Hủy | |
399 | 2221111013901 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 2 | Hủy | |
400 | 2221111013902 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 1 | Hủy | |
401 | 2221111013903 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 3 | Hủy | |
402 | 2221112009501 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 8 | Hủy | |
403 | 2221112009502 | 120095 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 1 | Hủy | |
404 | 2221111014012 | 110140 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 8 | Ghép 2221111014002 | |
405 | 2221111010702 | 110107 | Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành | 5 | Hủy | |
406 | 2221111010703 | 110107 | Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành | 6 | Hủy | |
407 | 2221111010704 | 110107 | Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành | 0 | Hủy | |
408 | 2221112001701 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 | Hủy | |
409 | 2221112001703 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7 | Hủy | |
410 | 2221112001704 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | Hủy | |
411 | 2221112001705 | 120017 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | Hủy |