TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
http://pdt.ufm.edu.vn/dulieu/thongbao/hk11920/XL_HP_IT_SV_DK_files/image002.gif
KẾT QUẢ XỬ LÝ CÁC LỚP HỌC PHẦN
CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KÝ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP
HỌC KỲ 2 NĂM 2022
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 4 năm 2022
Stt
lớp học phần

học phần
Tên học phần Số lượng
đăng ký
Xử lý
1 22211010943106 010943 Anh văn căn bản 3 2 Hủy
2 22211010943107 010943 Anh văn căn bản 3 0 Hủy
3 22211010943108 010943 Anh văn căn bản 3 13 Hủy
4 22211010943109 010943 Anh văn căn bản 3 0 Hủy
5 22211010943111 010943 Anh văn căn bản 3 9 Hủy
6 22211010943112 010943 Anh văn căn bản 3 10 Hủy
7 22211010943113 010943 Anh văn căn bản 3 6 Hủy
8 22211010943114 010943 Anh văn căn bản 3 0 Hủy
9 22211010943115 010943 Anh văn căn bản 3 1 Hủy
10 22211010943116 010943 Anh văn căn bản 3 0 Hủy
11 2221101094401 010944 Anh văn căn bản 4 3 Hủy
12 2221101094403 010944 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
13 2221101094404 010944 Anh văn căn bản 4 3 Hủy
14 2221101094405 010944 Anh văn căn bản 4 12 Hủy
15 2221101094406 010944 Anh văn căn bản 4 1 Hủy
16 2221101094407 010944 Anh văn căn bản 4 1 Hủy
17 2221101094408 010944 Anh văn căn bản 4 4 Hủy
18 2221101115701 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 5 Hủy
19 2221101115702 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 1 Hủy
20 2221101026001 010260 Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ 0 Hủy
21 2221101122401 011224 Chính sách an sinh xã hội 0 Hủy
22 2221101113612 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 16 Hủy
23 2221101113623 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 Hủy
24 2221101113642 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 1 Hủy
25 2221101113643 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 Hủy
26 2221101113644 011136 Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 Hủy
27 2221101115901 011159 Đấu thầu và hợp đồng dự án 11 Hủy
28 2221101067701 010677 Đầu tư quốc tế 3 Hủy
29 2221101067702 010677 Đầu tư quốc tế 5 Hủy
30 2221101067703 010677 Đầu tư quốc tế 8 Hủy
31 2221101067704 010677 Đầu tư quốc tế 6 Hủy
32 2221101111801 011118 Dịch vụ khách hàng trong Logistics 8 Hủy
33 2221101111802 011118 Dịch vụ khách hàng trong Logistics 0 Hủy
34 2221101092304 010923 English for Management 11 Hủy
35 2221101090605 010906 English for Public Relations 0 Hủy
36 2221101001004 010010 GDTC (Bơi lội) 4 Hủy
37 2221101001005 010010 GDTC (Bơi lội) 8 Hủy
38 2221101001007 010010 GDTC (Bơi lội) 0 Hủy
39 2221101001013 010010 GDTC (Bơi lội) 11 Hủy
40 2221101001015 010010 GDTC (Bơi lội) 2 Hủy
41 2221101001023 010010 GDTC (Bơi lội) 0 Hủy
42 2221101001028 010010 GDTC (Bơi lội) 1 Hủy
43 2221101001029 010010 GDTC (Bơi lội) 12 Hủy
44 2221101001035 010010 GDTC (Bơi lội) 7 Hủy
45 2221101001111 010011 GDTC (Bóng rổ) 2 Hủy
46 2221101001112 010011 GDTC (Bóng rổ) 3 Hủy
47 2221101068201 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 1 Hủy
48 2221101068203 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 1 Hủy
49 2221101068204 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 8 Hủy
50 2221101068205 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 3 Hủy
51 2221101068206 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 14 Hủy
52 2221101068207 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 0 Hủy
53 2221101113201 011132 Hàng hóa trong Logistics 2 Hủy
54 2221101113202 011132 Hàng hóa trong Logistics 0 Hủy
55 2221101068902 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 0 Hủy
56 2221101068903 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 10 Hủy
57 2221101114502 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 Hủy
58 2221101119301 011193 Interpreting - Advanced 2 Hủy
59 2221101119302 011193 Interpreting - Advanced 6 Hủy
60 2221101119303 011193 Interpreting - Advanced 0 Hủy
61 2221101119304 011193 Interpreting - Advanced 4 Hủy
62 2221101119305 011193 Interpreting - Advanced 1 Hủy
63 2221101096701 010967 Kế toán quản trị 0 Hủy
64 2221101093807 010938 Kế toán quản trị 1 18 Hủy
65 2221101093901 010939 Kế toán quản trị 2 4 Hủy
66 2221101093902 010939 Kế toán quản trị 2 2 Hủy
67 2221101069704 010697 Kế toán tài chính 1 9 Hủy
68 2221101069705 010697 Kế toán tài chính 1 1 Hủy
69 2221101069706 010697 Kế toán tài chính 1 0 Hủy
70 2221101055302 010553 Kế toán tài chính 2 3 Hủy
71 2221101055303 010553 Kế toán tài chính 2 4 Hủy
72 2221101055304 010553 Kế toán tài chính 2 4 Hủy
73 2221101094002 010940 Kế toán tài chính 3 17 Hủy
74 2221101105201 011052 Kế toán tài chính quốc tế 1 8 Hủy
75 2221101070102 010701 Kiểm soát nội bộ 17 Hủy
76 2221101008402 010084 Kiểm toán căn bản 15 Hủy
77 2221101008404 010084 Kiểm toán căn bản 4 Hủy
78 2221101103102 011031 Kiểm tra sau thông quan 6 Hủy
79 2221101054902 010549 Kinh doanh ngoại hối 23 Hủy
80 2221101070702 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 14 Hủy
81 2221101113501 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 12 Hủy
82 2221101003901 010039 Kinh tế lượng 5 Hủy
83 2221101003902 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
84 2221101003913 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
85 2221101003914 010039 Kinh tế lượng 3 Hủy
86 2221101003915 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
87 2221101003916 010039 Kinh tế lượng 3 Hủy
88 2221101003918 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
89 2221101003919 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
90 2221101003920 010039 Kinh tế lượng 4 Hủy
91 2221101003923 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
92 2221101003924 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
93 2221101003925 010039 Kinh tế lượng 5 Hủy
94 2221101003926 010039 Kinh tế lượng 3 Hủy
95 2221101003927 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
96 2221101003928 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
97 2221101003929 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
98 2221101003930 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
99 2221101003936 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
100 2221101003937 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
101 2221101003938 010039 Kinh tế lượng 2 Hủy
102 2221101003939 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
103 2221101003940 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
104 2221101003941 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
105 2221101003942 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
106 2221101087202 010872 Kinh tế phát triển 14 Hủy
107 22211010031102 010031 Kinh tế vi mô 1 9 Hủy
108 2221101113701 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
109 2221101113704 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 17 Hủy
110 2221101113705 011137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 14 Hủy
111 2221101129804 011298 Listening - Speaking 3 15 Hủy
112 2221101073905 010739 Marketing quốc tế 4 Hủy
113 2221101073906 010739 Marketing quốc tế 7 Hủy
114 2221101074001 010740 Marketing tại điểm bán 3 Hủy
115 2221101074002 010740 Marketing tại điểm bán 6 Hủy
116 2221101074101 010741 Marketing thương mại 1 Hủy
117 2221101074601 010746 Mô hình tài chính 3 Hủy
118 2221101074602 010746 Mô hình tài chính 2 Hủy
119 2221101074604 010746 Mô hình tài chính 0 Hủy
120 2221101074606 010746 Mô hình tài chính 3 Hủy
121 2221101075002 010750 Mua bán và sáp nhập 6 Hủy
122 2221101075003 010750 Mua bán và sáp nhập 3 Hủy
123 2221101075004 010750 Mua bán và sáp nhập 3 Hủy
124 2221101075005 010750 Mua bán và sáp nhập 3 Hủy
125 2221101129002 011290 Ngân hàng thương mại 12 Hủy
126 2221101129003 011290 Ngân hàng thương mại 1 Hủy
127 2221101129004 011290 Ngân hàng thương mại 3 Hủy
128 2221101129005 011290 Ngân hàng thương mại 9 Hủy
129 2221101075802 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế 8 Hủy
130 2221101003802 010038 Nguyên lý kế toán 13 Hủy
131 2221101003809 010038 Nguyên lý kế toán 9 Hủy
132 2221101063003 010630 Nguyên lý Marketing 12 Hủy
133 2221101063004 010630 Nguyên lý Marketing 5 Hủy
134 2221101063005 010630 Nguyên lý Marketing 15 Hủy
135 2221101063006 010630 Nguyên lý Marketing 2 Hủy
136 2221101063014 010630 Nguyên lý Marketing 2 Hủy
137 2221101063015 010630 Nguyên lý Marketing 4 Hủy
138 2221101063016 010630 Nguyên lý Marketing 2 Hủy
139 2221101121002 011210 Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng 21 Hủy
140 2221101077604 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 8 Hủy
141 2221101077605 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 4 Hủy
142 2221101077606 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 14 Hủy
143 2221101099002 010990 Phân tích marketing 5 Hủy
144 2221101099003 010990 Phân tích marketing 7 Hủy
145 2221101078002 010780 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 Hủy
146 2221101007702 010077 Phân tích và dự báo thị trường BĐS 17 Hủy
147 2221101063707 010637 Pháp luật đại cương 14 Hủy
148 2221101063711 010637 Pháp luật đại cương 10 Hủy
149 2221101063712 010637 Pháp luật đại cương 4 Hủy
150 2221101063713 010637 Pháp luật đại cương 1 Hủy
151 2221101063714 010637 Pháp luật đại cương 1 Hủy
152 2221101063715 010637 Pháp luật đại cương 3 Hủy
153 2221101063716 010637 Pháp luật đại cương 3 Hủy
154 2221101063717 010637 Pháp luật đại cương 16 Hủy
155 2221101024501 010245 Phát triển sản phẩm mới 9 Hủy
156 2221101024502 010245 Phát triển sản phẩm mới 13 Hủy
157 2221101078602 010786 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 12 Hủy
158 2221101055501 010555 Quan hệ công chúng 4 Hủy
159 2221101055502 010555 Quan hệ công chúng 12 Hủy
160 2221101078801 010788 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 Hủy
161 2221101078802 010788 Quan hệ kinh tế quốc tế 1 Hủy
162 2221101102501 011025 Quản lý nhà nước về tài chính 1 Hủy
163 2221101102503 011025 Quản lý nhà nước về tài chính 4 Hủy
164 2221101014401 010144 Quản trị bán lẻ 2 Hủy
165 2221101014402 010144 Quản trị bán lẻ 0 Hủy
166 2221101014403 010144 Quản trị bán lẻ 15 Hủy
167 2221101014404 010144 Quản trị bán lẻ 0 Hủy
168 2221101116101 011161 Quản trị các đối tác trong dự án 4 hủy
169 2221101079805 010798 Quản trị chất lượng 3 Hủy
170 2221101079808 010798 Quản trị chất lượng 8 Hủy
171 2221101079809 010798 Quản trị chất lượng 9 Hủy
172 2221101079810 010798 Quản trị chất lượng 2 Hủy
173 2221101113001 011130 Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng 0 Hủy
174 2221101013803 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Hủy
175 2221101013804 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Hủy
176 2221101013809 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 5 Hủy
177 2221101013810 010138 Quản trị chuỗi cung ứng 4 Hủy
178 2221101115002 011150 Quản trị đa quốc gia 2 Hủy
179 2221101115003 011150 Quản trị đa quốc gia 10 Hủy
180 2221101115004 011150 Quản trị đa quốc gia 1 Hủy
181 2221101115005 011150 Quản trị đa quốc gia 5 Hủy
182 2221101115206 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo 15 Hủy
183 2221101115207 011152 Quản trị đổi mới sáng tạo 4 Hủy
184 2221101081001 010810 Quản trị dự án xây dựng 0 Hủy
185 2221101111901 011119 Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics 0 Hủy
186 2221101111902 011119 Quản trị hệ thống kênh phân phối trong Logistics 1 Hủy
187 2221101003306 010033 Quản trị học 15 Hủy
188 2221101003307 010033 Quản trị học 11 Hủy
189 2221101003309 010033 Quản trị học 9 Hủy
190 2221101003311 010033 Quản trị học 4 Hủy
191 2221101003312 010033 Quản trị học 11 Hủy
192 2221101003313 010033 Quản trị học 3 Hủy
193 2221101003315 010033 Quản trị học 5 Hủy
194 2221101003316 010033 Quản trị học 2 Hủy
195 2221101003318 010033 Quản trị học 11 Hủy
196 2221101003319 010033 Quản trị học 0 Hủy
197 2221101003320 010033 Quản trị học 1 Hủy
198 2221101003321 010033 Quản trị học 2 Hủy
199 2221101019203 010192 Quản trị kênh phân phối 10 Hủy
200 2221101019204 010192 Quản trị kênh phân phối 0 Hủy
201 2221101115101 011151 Quản trị ngoại thương 0 Hủy
202 2221101115102 011151 Quản trị ngoại thương 3 Hủy
203 2221101115103 011151 Quản trị ngoại thương 10 Hủy
204 2221101115105 011151 Quản trị ngoại thương 2 Hủy
205 2221101021402 010214 Quản trị rủi ro tài chính 11 Hủy
206 2221101006403 010064 Quản trị tài chính 10 Hủy
207 2221101006405 010064 Quản trị tài chính 5 Hủy
208 2221101006406 010064 Quản trị tài chính 7 Hủy
209 2221101082503 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 4 Hủy
210 2221101082504 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 12 Hủy
211 2221101020102 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 13 Hủy
212 2221101020103 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 6 Hủy
213 2221101020110 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 6 Hủy
214 2221101054001 010540 Quản trị thương hiệu 4 Hủy
215 2221101054004 010540 Quản trị thương hiệu 1 Hủy
216 2221101082601 010826 Quản trị Trung tâm thương mại 13 Hủy
217 2221101082602 010826 Quản trị Trung tâm thương mại 1 Hủy
218 2221101082603 010826 Quản trị Trung tâm thương mại 1 Hủy
219 2221101082604 010826 Quản trị Trung tâm thương mại 0 Hủy
220 2221101115301 011153 Quản trị xung đột 1 Hủy
221 2221101115303 011153 Quản trị xung đột 0 Hủy
222 2221101030604 010306 Quy hoạch đô thị 7 Hủy
223 2221101083401 010834 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 3 Hủy
224 2221101083402 010834 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 16 Hủy
225 22211010842101 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 7 Hủy
226 2221101084303 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Hủy
227 2221101084401 010844 Tài chính hành vi 7 Hủy
228 2221101006804 010068 Tài chính quốc tế 5 Hủy
229 2221101015801 010158 Thẩm định giá bất động sản 1 12 Hủy
230 2221101085105 010851 Thanh toán quốc tế 7 Hủy
231 2221101085106 010851 Thanh toán quốc tế 7 Hủy
232 2221101008005 010080 Thị trường chứng khoán 9 Hủy
233 2221101008013 010080 Thị trường chứng khoán 3 Hủy
234 2221101008014 010080 Thị trường chứng khoán 9 Hủy
235 2221101008015 010080 Thị trường chứng khoán 8 Hủy
236 2221101008016 010080 Thị trường chứng khoán 0 Hủy
237 2221101098004 010980 Thuế 1 13 Hủy
238 2221101098005 010980 Thuế 1 9 Hủy
239 2221101098006 010980 Thuế 1 1 Hủy
240 2221101098014 010980 Thuế 1 1 Hủy
241 2221101086401 010864 Thuế quốc tế 0 Hủy
242 2221101086402 010864 Thuế quốc tế 3 Hủy
243 2221101086802 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 15 Hủy
244 2221101086803 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 2 Hủy
245 2221101086804 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 17 Hủy
246 2221101087002 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 0 Hủy
247 2221101087003 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 1 Hủy
248 2221101087004 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 2 Hủy
249 2221101087005 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 1 Hủy
250 2221101087006 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 1 Hủy
251 2221101093401 010934 Thương mại và công nghiệp hóa 0 Hủy
252 2221101087312 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 4 Hủy
253 2221101087401 010874 Tiền tệ, ngân hàng và Thị trường tài chính 2 5 Hủy
254 2221101110304 011103 Tiếng Anh tăng cường 2 0 Hủy
255 2221101110401 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 2 Hủy
256 2221101110405 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 13 Hủy
257 2221101110407 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 6 Hủy
258 2221101110408 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 4 Hủy
259 2221101110410 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
260 2221101110411 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 11 Hủy
261 2221101110412 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 9 Hủy
262 2221101110413 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 7 Hủy
263 2221101110415 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 1 Hủy
264 2221101110416 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
265 2221101110417 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 5 Hủy
266 2221101110418 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 2 Hủy
267 2221101110419 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
268 2221101110420 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 0 Hủy
269 2221101110501 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 5 Hủy
270 2221101110502 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 2 Hủy
271 2221101110503 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
272 2221101110504 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 2 Hủy
273 2221101110505 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
274 2221101110506 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
275 2221101110507 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
276 2221101110508 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 3 Hủy
277 2221101110509 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
278 2221101110510 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
279 2221101110511 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 3 Hủy
280 2221101110512 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
281 2221101110513 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 5 Hủy
282 2221101110516 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 3 Hủy
283 2221101110517 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
284 2221101110518 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 1 Hủy
285 2221101127112 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
286 2221101127120 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 3 Hủy
287 2221101127122 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 8 Hủy
288 2221101127123 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 0 Hủy
289 2221101127124 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
290 2221101127126 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
291 2221101127128 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 3 Hủy
292 2221101127131 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 0 Hủy
293 2221101127133 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 4 Hủy
294 2221101127134 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 0 Hủy
295 2221101127135 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
296 2221101127136 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
297 2221101127137 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 0 Hủy
298 2221101127138 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
299 2221101127139 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
300 2221101127140 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 15 Hủy
301 2221101127141 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 8 Hủy
302 2221101127143 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
303 2221101127145 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 9 Hủy
304 2221101127146 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
305 2221101127147 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
306 2221101127148 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 2 Hủy
307 2221101127151 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 10 Hủy
308 2221101127153 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 5 hủy
309 2221101063835 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
310 2221101063836 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
311 2221101063837 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
312 2221101063838 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
313 2221101063839 010638 Tin học đại cương 5 Hủy
314 2221101063840 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
315 2221101063841 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
316 2221101063842 010638 Tin học đại cương 3 Hủy
317 2221101063843 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
318 2221101063844 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
319 2221101063845 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
320 2221101063846 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
321 2221101063847 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
322 2221101063848 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
323 2221101063849 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
324 2221101063850 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
325 2221101063851 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
326 2221101063852 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
327 2221101063853 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
328 2221101063854 010638 Tin học đại cương 2 Hủy
329 2221101063855 010638 Tin học đại cương 6 Hủy
330 2221101063856 010638 Tin học đại cương 1 Hủy
331 2221101063857 010638 Tin học đại cương 0 Hủy
332 2221101063858 010638 Tin học đại cương 4 Hủy
333 2221101088202 010882 Tổ chức sự kiện 12 Hủy
334 2221101088204 010882 Tổ chức sự kiện 1 Hủy
335 22211010025102 010025 Toán cao cấp 5 Hủy
336 2221101007901 010079 Toán tài chính 7 Hủy
337 2221101007905 010079 Toán tài chính 3 Hủy
338 2221101111601 011116 Vận hành và khai thác cảng 3 Hủy
339 2221101111602 011116 Vận hành và khai thác cảng 0 Hủy
340 2221101089102 010891 Viết trong truyền thông 2 Hủy
341 2221101089104 010891 Viết trong truyền thông 0 Hủy
342 2221101117702 011177 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số 5 Hủy
343 2221111000301 110003 Anh văn căn bản 3 5 Hủy
344 2221112000301 120003 Anh văn căn bản 3 4 Hủy
345 2221112000302 120003 Anh văn căn bản 3 2 Hủy
346 2221111000401 110004 Anh văn căn bản 4 3 Hủy
347 2221111000402 110004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
348 2221112000401 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
349 2221112000402 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
350 2221112000403 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
351 2221112000404 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
352 2221112000405 120004 Anh văn căn bản 4 0 Hủy
353 2221111004005 110040 Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) 0 Hủy
354 2221111006401 110064 Anh văn chuyên ngành 1 (QTNH) 3 Hủy
355 2221111010302 110103 Anh văn chuyên ngành 2 (QTLH) 5 Hủy
356 2221111012002 110120 Anh văn chuyên ngành 2 (QTTCSK) 0 Hủy
357 2221111004205 110042 Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH) 12 Hủy
358 2221111002905 110029 Chế biến món ăn Á 1 Hủy
359 2221111002909 110029 Chế biến món ăn Á 0 Hủy
360 2221111002910 110029 Chế biến món ăn Á 1 Hủy
361 2221111003107 110031 Chế biến món bánh Âu 7 Hủy
362 2221112007201 120072 GDTC (Bóng chuyền) 14 Hủy
363 2221111006202 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 2 Hủy
364 2221112007701 120077 GDTC (Muay Thái) 1 Hủy
365 2221111013801 110138 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 15 Hủy
366 2221112009401 120094 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 5 Hủy
367 2221112005805 120058 Lập trình Java 0 Hủy
368 2221112006006 120060 Lập trình trên thiết bị di động 6 Hủy
369 2221111013701 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 Hủy
370 2221111013702 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
371 2221111013703 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 7 Hủy
372 2221111013708 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
373 2221111013709 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 Hủy
374 2221111013710 110137 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
375 2221112009301 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
376 2221112009302 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Hủy
377 2221112009303 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1 Hủy
378 2221112009304 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Hủy
379 2221112009305 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 6 Hủy
380 2221112009310 120093 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8 Hủy
381 2221111009303 110093 Luật và văn bản pháp luật trong du lịch 2 Hủy
382 2221111003702 110037 Marketing trong khách sạn - nhà hàng 0 Hủy
383 2221111009504 110095 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 2 Hủy
384 2221112002803 120028 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 Hủy
385 2221112002804 120028 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 Hủy
386 2221111003804 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 7 Hủy
387 2221111003806 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 7 Hủy
388 2221111003807 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 5 Hủy
389 2221111007902 110079 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 1 Hủy
390 2221111007904 110079 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 1 Hủy
391 2221111007905 110079 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 6 Hủy
392 2221111007906 110079 Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn 9 Hủy
393 2221111003902 110039 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 3 Hủy
394 2221111003904 110039 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 6 Hủy
395 2221111003907 110039 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 6 Hủy
396 2221111008405 110084 Rượu và món ăn 3 Hủy
397 2221111002202 110022 Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách 14 Hủy
398 2221111009804 110098 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 1 9 Hủy
399 2221111013901 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 2 Hủy
400 2221111013902 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 1 Hủy
401 2221111013903 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 3 Hủy
402 2221112009501 120095 Tiếng Anh tổng quát 1 8 Hủy
403 2221112009502 120095 Tiếng Anh tổng quát 1 1 Hủy
404 2221111014012 110140 Tiếng Anh tổng quát 2 8 Ghép 2221111014002
405 2221111010702 110107 Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành 5 Hủy
406 2221111010703 110107 Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành 6 Hủy
407 2221111010704 110107 Tin học chuyên ngành Quản trị lữ hành 0 Hủy
408 2221112001701 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 Hủy
409 2221112001703 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 Hủy
410 2221112001704 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 Hủy
411 2221112001705 120017 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 Hủy