TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ
HỌC TỪ NGÀY 20/6/2022 ĐẾN NGÀY 10/7/2022 (3
TUẦN) |
|
(Dành
cho sinh viên khóa 21D các chuyên ngành Thương mại quốc
tế, Truyền thông marketing được phân bổ
học GDQP&AN (đợt học 4) học kỳ 2
năm 2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mă lớp học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Buổi |
Pḥng |
Cơ sở |
|
1 |
2221702032613 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
2 |
Sáng |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
|
2 |
2221702032617 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
2 |
Sáng |
Q7-A.502 |
Quận 7 |
|
3 |
2221702036815 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
2 |
Sáng |
Q7-A.510 |
Quận 7 |
|
4 |
2221702047839 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Hà Thị
Việt Thúy |
2 |
Sáng |
Q7-A.506 |
Quận 7 |
|
5 |
2221702048107 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Phan Trí Kiên |
2 |
Sáng |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
|
6 |
2221702048108 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
2 |
Sáng |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
7 |
2221702003816 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
2 |
Chiều |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
8 |
2221702004420 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Chu Thị
Thương |
2 |
Chiều |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
9 |
2221702032621 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
2 |
Chiều |
Q7-A.401 |
Quận 7 |
|
10 |
2221702036819 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
2 |
Chiều |
Q7-A.402 |
Quận 7 |
|
11 |
2221702060716 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
2 |
Chiều |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
|
12 |
2221702060742 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Thế Khoa |
2 |
Chiều |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
13 |
2221702003818 |
Quản trị học |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
Sáng |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
|
14 |
2221702004412 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
3 |
Sáng |
Q7-A.408 |
Quận 7 |
|
15 |
2221702032609 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
Sáng |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
16 |
2221702032615 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
Sáng |
Q7-A.110 |
Quận 7 |
|
17 |
2221702036817 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
3 |
Sáng |
Q7-A.405 |
Quận 7 |
|
18 |
2221702047840 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
Sáng |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
19 |
2221702060714 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
Sáng |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
20 |
2221702004416 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
Chiều |
Q7-A.312 |
Quận 7 |
|
21 |
2221702032612 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
Chiều |
Q7-A.505 |
Quận 7 |
|
22 |
2221702032619 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
Chiều |
Q7-A.408 |
Quận 7 |
|
23 |
2221702036823 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
Chiều |
Q7-A.402 |
Quận 7 |
|
24 |
2221702060717 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
Chiều |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
25 |
2221702060743 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Ngô Thị Ngọc
Thảo |
3 |
Chiều |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
26 |
2221702003813 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
4 |
Sáng |
Q7-A.514 |
Quận 7 |
|
27 |
2221702004413 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Ung Hiển Nhă Thi |
4 |
Sáng |
Q7-A.411 |
Quận 7 |
|
28 |
2221702032616 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
4 |
Sáng |
Q7-A.506 |
Quận 7 |
|
29 |
2221702036818 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
4 |
Sáng |
Q7-A.512 |
Quận 7 |
|
30 |
2221702048112 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
4 |
Sáng |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
31 |
2221702060715 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
4 |
Sáng |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
32 |
2221702060737 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
4 |
Sáng |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
|
33 |
2221702032622 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
4 |
Chiều |
Q7-A.313 |
Quận 7 |
|
34 |
2221702047816 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
4 |
Chiều |
Q7-A.502 |
Quận 7 |
|
35 |
2221702047842 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
4 |
Chiều |
Q7-A.503 |
Quận 7 |
|
36 |
2221702060718 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
4 |
Chiều |
Q7-A.409 |
Quận 7 |
|
37 |
2221702060744 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
4 |
Chiều |
Q7-A.403 |
Quận 7 |
|
38 |
2221702003814 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
5 |
Sáng |
Q7-A.513 |
Quận 7 |
|
39 |
2221702004414 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Phạm Thị Kim
Thanh |
5 |
Sáng |
Q7-A.516 |
Quận 7 |
|
40 |
2221702004418 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Lê Văn Tuấn |
5 |
Sáng |
Q7-A.509 |
Quận 7 |
|
41 |
2221702032618 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
5 |
Sáng |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
42 |
2221702036822 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
5 |
Sáng |
Q7-A.401 |
Quận 7 |
|
43 |
2221702047814 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
5 |
Sáng |
Q7-A.404 |
Quận 7 |
|
44 |
2221702060719 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt |
5 |
Sáng |
Q7-A.110 |
Quận 7 |
|
45 |
2221702060738 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Phúc Hưng |
5 |
Sáng |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
|
46 |
2221702003817 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
5 |
Chiều |
Q7-A.513 |
Quận 7 |
|
47 |
2221702004417 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
5 |
Chiều |
Q7-A.416 |
Quận 7 |
|
48 |
2221702047817 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
5 |
Chiều |
Q7-A.412 |
Quận 7 |
|
49 |
2221702047841 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
5 |
Chiều |
Q7-A.506 |
Quận 7 |
|
50 |
2221702047843 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Quách Thị Minh Trang |
5 |
Chiều |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
|
51 |
2221702048109 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Phạm Việt Huy |
5 |
Chiều |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
|
52 |
2221702060745 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
5 |
Chiều |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
|
53 |
2221702004415 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Trương Thảo
Nghi |
6 |
Sáng |
Q7-A.411 |
Quận 7 |
|
54 |
2221702036816 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
6 |
Sáng |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
|
55 |
2221702047815 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
6 |
Sáng |
Q7-A.403 |
Quận 7 |
|
56 |
2221702047837 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
6 |
Sáng |
Q7-A.503 |
Quận 7 |
|
57 |
2221702060739 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt |
6 |
Sáng |
Q7-A.412 |
Quận 7 |
|
58 |
2221702003815 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
6 |
Chiều |
Q7-A.505 |
Quận 7 |
|
59 |
2221702032611 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Trần Nhật Minh |
6 |
Chiều |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
|
60 |
2221702032620 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
6 |
Chiều |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
61 |
2221702036820 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
6 |
Chiều |
Q7-A.411 |
Quận 7 |
|
62 |
2221702047818 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
6 |
Chiều |
Q7-A.403 |
Quận 7 |
|
63 |
2221702047844 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
TS. Phạm Lê Quang |
6 |
Chiều |
Q7-A.412 |
Quận 7 |
|
64 |
2221702032608 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Hồ Thanh Trúc |
7 |
Sáng |
Q7-A.502 |
Quận 7 |
|
65 |
2221702032614 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Trương Thu Nga |
7 |
Sáng |
Q7-A.410 |
Quận 7 |
|
66 |
2221702047819 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
7 |
Sáng |
Q7-A.411 |
Quận 7 |
|
67 |
2221702047838 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
7 |
Sáng |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
|
68 |
2221702060740 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Khánh Linh |
7 |
Sáng |
Q7-A.301 |
Quận 7 |
|
69 |
2221702004419 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
7 |
Chiều |
Q7-A.310 |
Quận 7 |
|
70 |
2221702032610 |
Nguyên lư marketing |
ThS. Hồ Thanh Trúc |
7 |
Chiều |
Q7-A.506 |
Quận 7 |
|
71 |
2221702036821 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Phạm Đức
Huy |
7 |
Chiều |
Q7-A.404 |
Quận 7 |
|
72 |
2221702047845 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
7 |
Chiều |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
|
73 |
2221702048110 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
7 |
Chiều |
Q7-A.504 |
Quận 7 |
|
74 |
2221702048111 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
7 |
Chiều |
Q7-A.112 |
Quận 7 |
|
75 |
2221702060741 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Khánh Linh |
7 |
Chiều |
Q7-A.213 |
Quận 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|