TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
PHÒNG QUẢN LÝ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ
HỌC TỪ NGÀY 11/7/2022 ĐẾN NGÀY 31/7/2022 (3
TUẦN) |
(Dành cho sinh viên khóa 21D chương trình chất
lượng cao và chất lượng cao tiếng Anh toàn
phần được phân bổ |
học GDQP&AN (đợt học 5) học
kỳ 2 năm 2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Buổi |
Phòng |
Cơ sở |
Ghi chú |
1 |
2221702003819 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
2 |
Sáng |
Q7-A.301 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
2 |
2221702004405 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
2 |
Sáng |
Q7-A.407 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
3 |
2221702004408 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
2 |
Sáng |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
4 |
2221702026402 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
2 |
Sáng |
Q7-A.401 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
5 |
2221702060701 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Trúc |
2 |
Sáng |
Q7-A.412 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
6 |
2221702062507 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Vũ Hồng Vân |
2 |
Sáng |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
7 |
2221702003821 |
Quản trị học |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
2 |
Chiều |
Q7-A.504 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
8 |
2221702004409 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
Chiều |
Q7-A.411 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
9 |
2221702026405 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
2 |
Chiều |
Q7-A.506 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
10 |
2221702060707 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Trúc |
2 |
Chiều |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
11 |
2221702004401 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
Sáng |
Q7-A.416 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
12 |
2221702026403 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
Sáng |
Q7-A.504 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
13 |
2221702060722 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Ngô Thị Ngọc
Thảo |
3 |
Sáng |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
14 |
2221702060708 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
Chiều |
Q7-A.406 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
15 |
2221702062503 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Hồ Xuân Tiến |
3 |
Chiều |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
16 |
2221702003823 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
4 |
Sáng |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
17 |
2221702004410 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
4 |
Sáng |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
18 |
2221702060723 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Võ Thị Kim Cúc |
4 |
Sáng |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
19 |
2221702003806 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
4 |
Chiều |
Q7-A.507 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
20 |
2221702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
4 |
Chiều |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
21 |
2221702062504 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Hồ Xuân Tiến |
4 |
Chiều |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
22 |
2221702062506 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Ao Thu Hoài |
4 |
Chiều |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
23 |
2221702003825 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
5 |
Sáng |
Q7-A.512 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
24 |
2221702033401 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Hồ Xuân Tiến |
5 |
Sáng |
Q7-A.504 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
25 |
2221702036803 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
5 |
Sáng |
Q7-A.402 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
26 |
2221702060705 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Trúc |
5 |
Sáng |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
27 |
2221702060726 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
5 |
Sáng |
Q7-A.505 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
28 |
2221702062501 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
ThS. Võ Thị Ngọc
Liên |
5 |
Sáng |
Q7-A.416 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
29 |
2221702003822 |
Quản trị học |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
5 |
Chiều |
Q7-A.514 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
30 |
2221702026404 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Đàm Đức
Tuyền |
5 |
Chiều |
Q7-A.511 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
31 |
2221702060724 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Võ Thị Ánh
Nguyệt |
5 |
Chiều |
Q7-A.503 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
32 |
2221702062508 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
ThS. Võ Thị Ngọc
Liên |
5 |
Chiều |
Q7-A.410 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
33 |
2221702003801 |
Quản trị học |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
6 |
Sáng |
Q7-A.512 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
34 |
2221702003804 |
Quản trị học |
TS. Trần Nhân Phúc |
6 |
Sáng |
Q7-A.509 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
35 |
2221702004404 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Lê Hải Mỹ Duyên |
6 |
Sáng |
Q7-A.501 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
36 |
2221702060706 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Thế Khoa |
6 |
Sáng |
Q7-A.408 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
37 |
2221702060728 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
6 |
Sáng |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
38 |
2221702062502 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Vũ Hồng Vân |
6 |
Sáng |
Q7-A.416 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
39 |
2221702003824 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
6 |
Chiều |
Q7-A.504 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
40 |
2221702004406 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
6 |
Chiều |
Q7-A.413 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
41 |
2221702060725 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
6 |
Chiều |
Q7-A.414 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
42 |
2221702003805 |
Quản trị học |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
7 |
Sáng |
Q7-A.415 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
43 |
2221702003820 |
Quản trị học |
ThS. Trần Thị Siêm |
7 |
Sáng |
Q7-A.416 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
44 |
2221702036802 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
7 |
Sáng |
Q7-A.503 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
45 |
2221702062505 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
TS. Vũ Hồng Vân |
7 |
Sáng |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
46 |
2221702003807 |
Quản trị học |
ThS. Hoàng Văn Trung |
7 |
Chiều |
Q7-A.508 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
47 |
2221702004407 |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phan Thị Huyền |
7 |
Chiều |
Q7-A.502 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
48 |
2221702036804 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
7 |
Chiều |
Q7-A.503 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
49 |
2221702060727 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
ThS. Trần Thế Khoa |
7 |
Chiều |
Q7-A.408 |
Quận 7 |
Chương trình
Chất lượng cao |
50 |
2221910015503 |
English 4 (Speaking) |
Cô Roux Ceychelle |
2 |
Sáng |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
51 |
2221910015802 |
English 4 (Writing) |
ThS. Phan Văn Quang |
2 |
Sáng |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
52 |
2221910015801 |
English 4 (Writing) |
ThS. Phan Văn Quang |
2 |
Chiều |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
53 |
2221910012603 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
Chiều |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
54 |
2221910002104 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
2 |
Ca 2 |
BDKH |
Sân bóng đá Khánh Hội |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
55 |
2221910002101 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
2 |
Ca 1 |
BDKH |
Sân bóng đá Khánh Hội |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
56 |
2221910015502 |
English 4 (Speaking) |
Thầy Brandon Jarmaine
Montgomery |
3 |
Sáng |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
57 |
2221910015504 |
English 4 (Speaking) |
Cô Roux Ceychelle |
3 |
Sáng |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
58 |
2221910015803 |
English 4 (Writing) |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
Sáng |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
59 |
2221910002701 |
Financial Accounting 1 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
Sáng |
Q7-A.206 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
60 |
2221910001201 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
Sáng |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
61 |
2221910015501 |
English 4 (Speaking) |
Thầy Brandon Jarmaine
Montgomery |
3 |
Chiều |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
62 |
2221910015804 |
English 4 (Writing) |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
Chiều |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
63 |
2221910001202 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
Chiều |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
64 |
2221910001203 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
Chiều |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
65 |
2221910015704 |
English 4 (Reading) |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
4 |
Sáng |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
66 |
2221910015601 |
English 4 (Listening) |
ThS. Trần Thế Khoa |
4 |
Chiều |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
67 |
2221910015703 |
English 4 (Reading) |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
4 |
Chiều |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
68 |
2221910002103 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Cung Đức Liêm |
4 |
Ca 2 |
BDKH |
Sân bóng đá Khánh Hội |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
69 |
2221910002102 |
GDTC (Điền kinh 1) |
ThS. Cung Đức Liêm |
4 |
Ca 1 |
BDKH |
Sân bóng đá Khánh Hội |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
70 |
2221910012602 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
ThS. Lê Văn Dũng |
5 |
Sáng |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
71 |
2221910001204 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
5 |
Sáng |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
72 |
2221910015602 |
English 4 (Listening) |
ThS. Trần Thế Khoa |
5 |
Chiều |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
73 |
2221910012601 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
ThS. Lê Văn Dũng |
5 |
Chiều |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
74 |
2221910003001 |
Principles of Microeconomics |
ThS. Bùi Thị Thảo
Hiền |
5 |
Chiều |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
75 |
2221910015604 |
English 4 (Listening) |
ThS. Vũ Mai
Phương |
6 |
Sáng |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
76 |
2221910015701 |
English 4 (Reading) |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
6 |
Sáng |
Q7-A.201 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
77 |
2221910004101 |
Principles of Management |
ThS. Vũ Thị Tình |
6 |
Sáng |
Q7-A.206 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
78 |
2221910015603 |
English 4 (Listening) |
ThS. Vũ Mai
Phương |
6 |
Chiều |
Q7-A.203 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
79 |
2221910015702 |
English 4 (Reading) |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
6 |
Chiều |
Q7-A.202 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
80 |
2221910012604 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
ThS. Trần Hạ Long |
6 |
Chiều |
Q7-A.204 |
Quận 7 |
CT. CLC tiếng Anh toàn
phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|