BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||
KẾT QUẢ XÉT MIỄN
HỌC, MIỄN THI CÁC HỌC PHẦN ANH VĂN ĐỐI VỚI SINH VIÊN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY, HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
|||||||||||||
STT | MSSV | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | KẾT QUẢ | GHI CHÚ | KẾT QUẢ |
|||||
Anh văn 1 | Anh văn 2 | Anh văn 3 | Anh văn 4 | Anh văn 5 | Anh văn 6 | ||||||||
1 | 1721002353 | Ngô Thị Tố | Nữ | 20/11/1999 | 17DQT1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
2 | 1821004912 | Phạm Thùy | Lam | 06/06/2000 | 18DBH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
3 | 1821004871 | Vũ Thị Hoàng | Hậu | 27/03/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
4 | 1821005200 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 10/05/1999 | 18DDA | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
5 | 1821002590 | Triệu Thị Thảo | Nguyên | 11/02/2000 | 18DKB04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
6 | 1821001411 | Trương Quốc | Triệu | 10/07/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
7 | 1821003923 | Võ Đan | Trinh | 22/01/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
8 | 1821006087 | Lâm Nữ Thành | Công | 06/07/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
9 | 1821003613 | Nguyễn Thị | Huế | 03/06/2000 | 18DQH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
10 | 1821004794 | Nguyễn Trà | Giang | 12/08/2000 | 18DQT1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
11 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 01/02/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
12 | 1821005289 | Võ Hoàng | Tuấn | 21/04/2000 | 18DQT4 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
13 | 1821005141 | Châu Ngọc | Sanh | 09/01/2000 | 18DQT6 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
14 | 1821005787 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 13/08/2000 | 18DTC3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
15 | 1821005804 | Trần Chí | Nguyên | 06/05/2000 | 18DTX | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
16 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | 15/11/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
17 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | 28/07/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
18 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 27/02/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
19 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | 26/06/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
20 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19/10/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
21 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | 15/09/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
22 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 10/01/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
23 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 30/01/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
24 | 1921004149 | Nguyễn Thành | Vinh | 28/06/2001 | 19DKB03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
25 | 1921001971 | Nguyễn Hương | Anh | 23/06/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
26 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 06/04/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
27 | 1921007528 | La Nguyễn Thu | Nghi | 26/09/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
28 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 06/12/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
29 | 1921007283 | Võ Hoàng Kỳ | Anh | 20/09/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
30 | 1921007343 | Trần Bảo | Long | 27/12/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
31 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 13/02/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
32 | 1921007326 | Nguyễn Lý Hiểu | Lam | 04/02/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
33 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | 24/04/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
34 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | 04/11/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
35 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | 06/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
36 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 27/06/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
37 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | 10/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
38 | 1921004235 | Võ Nguyên | Tài | 03/07/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
39 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | 31/08/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
40 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | 04/03/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
41 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 24/08/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
42 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 16/05/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
43 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 07/08/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
44 | 1921000766 | Đinh Ngọc Thúy | Vy | 31/07/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
45 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 04/02/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
46 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/02/2001 | 19DQN01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
47 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 17/12/2001 | 19DQN01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
48 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 05/04/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
49 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 27/02/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
50 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | 17/12/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
51 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 11/12/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
52 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 02/03/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
53 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | 12/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
54 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 07/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
55 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | 08/12/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
56 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | 11/09/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
57 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 22/12/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
58 | 1921004557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 25/02/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
59 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 04/07/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
60 | 1921004794 | Phan Thị Thu | Vân | 16/11/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
61 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 23/11/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
62 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Hòa | 04/06/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
63 | 1921001843 | Đặng Khánh | Ngọc | 26/11/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
64 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 20/06/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
65 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | 27/05/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
66 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 03/10/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
67 | 1921004174 | Nguyễn Thanh | Bình | 05/12/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
68 | 1921001693 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 10/11/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
69 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 01/07/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
70 | 2021009501 | Ngô Thị Thương | Thương | 20/05/2002 | 20DHQ2 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
71 | 2021001111 | Lê Duy Thục | Vân | 27/09/2002 | 20DKS01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
72 | 2021010677 | Hồ Nguyễn Minh | Thư | 23/04/2002 | 20DKS04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
73 | 2021004986 | Nguyễn Trần Kim | Anh | 31/03/2002 | 20DTD | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
74 | 1921005539 | Trịnh Hoài | Nam | 02/09/2000 | CLC_19DMA10 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
75 | 1921005613 | Ngô Viết Quỳnh | Phương | 04/03/2001 | CLC_19DMA10 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
76 | 2021010493 | Phan Gia | Hân | 19/02/2002 | CLC_20DKS03 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
77 | 2021001756 | Tô Xíu | Khanh | 25/04/2002 | CLC_20DMA01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
78 | 2021008412 | Ngô Phụng | Cầm | 01/12/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
79 | 2021008415 | Phạm Lê Khánh | Chi | 10/12/2002 | CLC_20DMA08 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
80 | 2021008413 | Võ Minh | Châu | 27/04/2002 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
81 | 2021008280 | Phạm Minh | Khôi | 19/10/2001 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
82 | 2021008541 | Huỳnh Ngọc | Tâm | 12/02/2002 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
83 | 2021008577 | Lưu Quốc | Trung | 25/09/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
84 | 2021001438 | Huỳnh Đình Ngân | Khánh | 28/12/2002 | CLC_20DQT01 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
85 | 2021003695 | Trần Phụng | Anh | 21/11/2002 | CLC_20DQT02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
86 | 2021008161 | Đặng Hoàng Thi | Thơ | 04/08/2002 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
87 | 2021008120 | Nguyễn Khôi | Nguyên | 04/05/2002 | CLC_20DQT06 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
88 | 2021009262 | Nguyễn Cao Thùy | Duyên | 29/09/2002 | CLC_20DTC02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
89 | 2021009694 | Nguyễn Huỳnh Xuân | Mai | 02/10/2002 | CLC_20DTC02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
90 | 2021002184 | Lê Phạm Tường | Vy | 02/04/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
91 | 2021009058 | Trương Diệp | Khanh | 02/02/2002 | CLC_20DTM04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
92 | 2021009096 | Nguyễn Phương | Nghi | 06/12/2002 | CLC_20DTM04 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
93 | 2021009127 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/09/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
94 | 2021009131 | Nguyễn Thu | Thanh | 12/11/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ các học kỳ trước | Đạt | |||||
95 | 1521002350 | Lê Nguyễn Khánh | Hiền | 06/05/1997 | 15DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
96 | 1621004669 | Hồ Thị Phú | Hạnh | 17/05/1998 | 16DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
97 | 1621003387 | Hồ Thị Kim | Loan | 03/04/1998 | 16DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
98 | 1621004226 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | 17/03/1998 | 16DMA3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
99 | 1621001447 | Tiêu Đình | Tú | 14/09/1998 | 16DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
100 | 1621001662 | Hồ Trung | Kiên | 07/10/1998 | 16DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
101 | 1621000179 | Chung Thị Thu | Hòa | 05/11/1998 | 16DTH | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
102 | 1621000277 | Trần Thảo | Vy | 26/01/1998 | 16DTH | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
103 | 1521001944 | La Trần Ngọc | Liên | 28/12/1997 | 16DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
104 | 1721000796 | Đinh Phạm Mỹ | Linh | 13/04/1999 | 17DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
105 | 1721002414 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 18/07/1999 | 17DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
106 | 1721002702 | Đặng Thị Kim | Chi | 21/11/1999 | 17DHQ | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
107 | 1721000620 | Lê Thị Phương | Thơ | 02/02/1999 | 17DKB2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
108 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 23/01/1999 | 17DKS2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
109 | 1721000835 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 21/09/1999 | 17DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
110 | 1721000849 | Nguyễn Lâm Thị Thanh | Quyên | 14/06/1999 | 17DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
111 | 1721001862 | Nguyễn Hữu | Đại | 29/08/1999 | 17DLH | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
112 | 1721001639 | Lê Đình | Tiến | 04/07/1999 | 17DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
113 | 1721001322 | Lê Thị Thúy | Anh | 18/10/1999 | 17DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
114 | 1721001401 | Vũ Thị | Hiền | 11/11/1999 | 17DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
115 | 1721001671 | Đặng Thị Thanh | Trúc | 22/10/1999 | 17DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
116 | 1721002547 | Huỳnh Khả | Giao | 20/04/1999 | 17DQN1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
117 | 1721002227 | Nguyễn Bảo Kim | Hiếu | 12/07/1999 | 17DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
118 | 1721003211 | Hoàng Thị | Châu | 10/02/1998 | 17DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
119 | 1821002918 | Lê Thị Thu | Hiền | 22/10/2000 | 18DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
120 | 1821002986 | Huỳnh Đại | Nam | 16/12/2000 | 18DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
121 | 1821003006 | Phan Đỗ Bảo | Nhi | 19/09/2000 | 18DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
122 | 1821003024 | Phạm Thị | Phấn | 05/11/2000 | 18DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
123 | 1821003149 | Mai Hoàng | Yến | 26/11/2000 | 18DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
124 | 1821002882 | Hồng Thị Ngọc | Bích | 04/08/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
125 | 1821002900 | Lê Minh | Duy | 18/05/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
126 | 1821001475 | Hải Hoàng | Hân | 05/01/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
127 | 1821002936 | Lê Công Huy | Hoàng | 04/02/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
128 | 1821002968 | Võ Trần Khánh | Linh | 11/02/1999 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
129 | 1821002973 | Trần Thị Yến | Ly | 11/07/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
130 | 1821002998 | Bùi Quốc | Nguyên | 21/05/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
131 | 1821001498 | Trương Thị Hồng | Nhung | 01/02/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
132 | 1821001490 | Trần Trí | Thông | 18/03/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
133 | 1821001445 | Dương Minh Anh | Thư | 30/03/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
134 | 1821003105 | Trần | Trí | 02/09/2000 | 18DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
135 | 1821004966 | Nguyễn Kim | Ly | 23/06/2000 | 18DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
136 | 1821000147 | Nguyễn Võ Phương | Thảo | 08/01/2000 | 18DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
137 | 1821004761 | Nguyễn Công | Dũng | 02/11/1999 | 18DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
138 | 1821000188 | Võ Thị Bích | Tuyền | 21/01/2000 | 18DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
139 | 1821004977 | Nguyễn Xuân | Mai | 05/05/2000 | 18DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
140 | 1821004872 | Nguyễn Tấn | Hùng | 28/06/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
141 | 1821005458 | Lê Phạm Quỳnh | Nhi | 02/12/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
142 | 1821005061 | Lưu Phương | Nhung | 16/12/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
143 | 1821005085 | Ngô Thị Kim | Phụng | 06/10/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
144 | 1821005194 | Nguyễn Phương | Thảo | 12/10/2000 | 18DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
145 | 1821001123 | Võ Thị Thu | Hà | 20/07/2000 | 18DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
146 | 1821002576 | Huỳnh Phương | Nam | 25/04/2000 | 18DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
147 | 1821002483 | Văn Thị Lan | Anh | 10/11/2000 | 18DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
148 | 1821002505 | Nguyễn Việt | Đức | 16/03/2000 | 18DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
149 | 1821002534 | Phạm Đình | Huy | 09/03/2000 | 18DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
150 | 1821002588 | Nguyễn Phương Đông | Nghi | 20/10/2000 | 18DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
151 | 1821002672 | Đỗ Thị | Trâm | 19/09/2000 | 18DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
152 | 1821002486 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 08/05/2000 | 18DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
153 | 1821002510 | Bùi Trần Thu | Hà | 25/05/2000 | 18DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
154 | 1821002642 | Nguyễn Thị Thu | Tâm | 21/11/2000 | 18DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
155 | 1821002680 | Đặng Nữ Huyền | Trinh | 28/04/2000 | 18DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
156 | 1821001722 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 06/12/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
157 | 1821001707 | Đặng Thị Mỹ | Ngọc | 05/10/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
158 | 1821002451 | Huỳnh Thị Thùy | Quyên | 07/09/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
159 | 1821001689 | Nông Thị Thiên | Thủy | 15/01/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
160 | 1821001728 | Trần Thanh | Trinh | 18/09/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
161 | 1821001747 | Vũ Ánh | Tuyết | 30/10/2000 | 18DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
162 | 1821004426 | Nguyễn Chí | Công | 24/03/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
163 | 1821004428 | Nguyễn Phan Kiên | Cường | 09/01/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
164 | 1821004452 | Đỗ Thị | Hà | 29/03/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
165 | 1821004513 | Lộ Thị Ngọc | Mi | 03/12/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
166 | 1821004553 | Nguyễn Mai | Nhi | 31/10/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
167 | 1821004589 | Trần Thị Kim | Sang | 30/12/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
168 | 1821004604 | Nguyễn Ka | Thi | 01/01/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
169 | 1821004605 | Nguyễn Ngọc | Thi | 28/05/2000 | 18DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
170 | 1821004473 | Mai Mạnh | Hùng | 06/12/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
171 | 1821004492 | Đặng Thị Thúy | Kiều | 12/01/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
172 | 1821004507 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 25/05/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
173 | 1821004508 | Trương Thị Ánh | Loan | 26/04/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
174 | 1821004510 | Phan Ngọc Bảo | Ly | 05/06/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
175 | 1821004521 | Nguyễn Trang Hoàng | My | 26/09/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
176 | 1821004598 | Lê Thị | Tân | 29/10/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
177 | 1821004635 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 04/06/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
178 | 1821004630 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | 22/09/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
179 | 1821004650 | Hoàng Lê Cát | Tường | 20/10/2000 | 18DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
180 | 1821004417 | Trần Thị Minh | Anh | 02/01/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
181 | 1821004434 | Đặng Thùy | Duyên | 19/02/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
182 | 1821004470 | Trần Thị Mai | Hoa | 03/10/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
183 | 1821004471 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 13/11/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
184 | 1821004607 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 10/07/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
185 | 1821004657 | Nguyễn Thiên Tường | Vi | 01/03/2000 | 18DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
186 | 1821002893 | Bùi Thị Kim | Diệu | 11/06/2000 | 18DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
187 | 1821003005 | Lê Thị Hà | Nhi | 12/03/2000 | 18DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
188 | 1821002866 | Nguyễn Thị Thúy | An | 26/03/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
189 | 1821002877 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 01/01/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
190 | 1821002943 | Nguyễn Ngọc Ánh | Huyền | 01/01/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
191 | 1821001410 | Vỏ Thị Cẩm | Linh | 29/10/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
192 | 1821005491 | Trần Thị Minh | Thanh | 01/06/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
193 | 1821003064 | Nguyễn Thanh | Thúy | 02/02/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
194 | 1821003381 | Lưu Minh | Quang | 06/03/2000 | 18DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
195 | 1821000896 | Nguyễn Thanh | Vân | 01/07/2000 | 18DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
196 | 1821001629 | Trần Thị Thùy | Dương | 19/07/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
197 | 1821001592 | Vũ Thị Thu | Hảo | 23/08/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
198 | 1821001601 | Nguyễn Trung | Hiền | 12/03/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
199 | 1821004343 | Đỗ Đức | Tâm | 13/03/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
200 | 1821001589 | Nguyễn Thị Như | Tâm | 06/05/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
201 | 1821004351 | Nguyễn Thị | Thu | 13/03/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
202 | 1821001658 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Trinh | 07/10/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
203 | 1821004391 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 08/07/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
204 | 1821004395 | Bùi Hoàng | Vinh | 03/03/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
205 | 1821004398 | Đỗ Thanh | Vy | 10/08/2000 | 18DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
206 | 1821004255 | Nguyễn Bá | Đạt | 11/10/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
207 | 1821001576 | Trần Ngọc | Hân | 28/07/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
208 | 1821004272 | Nguyễn Thị | Hậu | 28/01/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
209 | 1821001655 | Nguyễn Thị Kim | Minh | 25/02/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
210 | 1821001575 | Hồ Thị Bích | Ngân | 13/11/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
211 | 1821001651 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/09/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
212 | 1821001669 | Vũ Chang | Thanh | 20/03/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
213 | 1821001568 | Phạm Lê Thị Hoài | Thu | 17/10/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
214 | 1821004370 | Trần Thị Bảo | Trân | 24/04/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
215 | 1821004388 | Trần Thị Thuỷ | Tuyên | 12/06/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
216 | 1821005555 | Nguyễn Thị Ánh | Xuân | 27/02/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
217 | 1821003522 | Nguyễn Ngọc Mai | Anh | 05/10/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
218 | 1821003561 | Đào Thị Mỹ | Duyên | 15/04/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
219 | 1821003591 | Nguyễn Ngọc | Hải | 23/02/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
220 | 1821000548 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 27/07/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
221 | 1821003771 | Phan Thị Bảo | Như | 04/03/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
222 | 1821003901 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 07/07/2000 | 18DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
223 | 1821003546 | Lê Tấn | Cảnh | 13/01/2000 | 18DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
224 | 1821003568 | Vũ Văn | Đức | 02/06/2000 | 18DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
225 | 1821000572 | Nguyễn Thị Như | Hương | 03/10/2000 | 18DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
226 | 1721001584 | Lê Thị | Thắm | 03/02/1999 | 18DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
227 | 1821000591 | Trần Thị Trúc | Hậu | 13/08/2000 | 18DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
228 | 1821004881 | Nguyễn Lê Khánh | Huyền | 15/04/2000 | 18DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
229 | 1821003604 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 17/06/2000 | 18DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
230 | 1821000619 | Phan Hồng | Nhi | 04/06/2000 | 18DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
231 | 1821003659 | Phạm Thị Thảo | Lợi | 03/02/2000 | 18DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
232 | 1821003746 | Lê Thị Ngọc | Nhi | 31/03/2000 | 18DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
233 | 1821000719 | Vũ Yến | Vy | 01/04/2000 | 18DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
234 | 1821003641 | Lê Đỗ Ngọc | Khanh | 25/05/2000 | 18DMC4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
235 | 1821003778 | Nguyễn | Phú | 11/06/2000 | 18DMC4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
236 | 1821000704 | Nguyễn Thị Mai | Trang | 06/10/2000 | 18DMC4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
237 | 1821005747 | Phan Minh | Luân | 09/01/2000 | 18DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
238 | 1821005856 | Trần Thị Thẩm | Phương | 18/09/2000 | 18DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
239 | 1821005582 | Võ Nguyễn Tường | Anh | 29/10/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
240 | 1821005601 | Sa Phi | Danl | 19/04/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
241 | 1821005706 | Trần Cao Vĩnh | Khang | 07/03/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
242 | 1821005806 | Phạm Nguyễn Thành | Nguyễn | 15/09/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
243 | 1821001139 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 26/04/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
244 | 1821001211 | Võ Thị Ái | Nhi | 01/08/2000 | 18DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
245 | 1821005698 | Phạm Thị Thu | Hường | 06/07/2000 | 18DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
246 | 1821005663 | Mầu Thị | Hằng | 29/05/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
247 | 1821005712 | Nguyễn Anh | Khoa | 12/07/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
248 | 1821005816 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 02/09/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
249 | 1821005934 | Nguyễn Lê Kim | Thu | 18/03/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
250 | 1821001347 | Nguyễn Phước | Thuận | 09/04/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
251 | 1821006008 | Phạm Quang | Trường | 03/12/2000 | 18DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
252 | 1821003541 | Nguyễn Thị Phương | Chi | 02/06/2000 | 18DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
253 | 1821002443 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 19/03/2000 | 18DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
254 | 1821003744 | Lâm Uyển | Nhi | 20/10/2000 | 18DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
255 | 1821000574 | Võ Minh | Triết | 12/04/2000 | 18DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
256 | 1821001808 | Châu Ngọc Yến | Nhi | 08/07/2000 | 18DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
257 | 1821001798 | Lâm Thị Yến | Nhi | 21/01/2000 | 18DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
258 | 1821001814 | Trần Thị Như | Quỳnh | 24/08/2000 | 18DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
259 | 1821001865 | Nguyễn | Trí | 08/08/2000 | 18DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
260 | 1821001804 | Huỳnh Thị Kim | Xuyến | 19/02/2000 | 18DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
261 | 1821005401 | Nguyễn Tấn | Đạt | 03/02/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
262 | 1821005405 | Nguyễn Thị Lê | Hà | 24/06/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
263 | 1821005449 | Bùi Tuyết | Ngân | 26/08/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
264 | 1821005460 | Lê Trần Khả | Nhi | 09/05/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
265 | 1821005535 | Nguyễn Thị Hoàn | Trúc | 08/03/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
266 | 1821005540 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 24/08/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
267 | 1821005389 | Chiêng Mỹ | Doanh | 08/12/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
268 | 1821005393 | Phạm Huỳnh Khánh | Duy | 16/02/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
269 | 1821005426 | Dương Phú | Khoa | 05/09/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
270 | 1821005427 | Vũ Trần Hoàng | Kim | 19/10/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
271 | 1821005448 | Bùi Hồ | Nam | 17/01/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
272 | 1821005492 | Nguyễn Hoàng | Thành | 14/03/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
273 | 1821005516 | Phạm Mai | Thy | 25/10/2000 | 18DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
274 | 1821005406 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 20/08/2000 | 18DQN04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
275 | 1821005422 | Lại Ngọc | Huyền | 10/08/2000 | 18DQN04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
276 | 1821005490 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/06/2000 | 18DQN04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
277 | 1821004764 | Lâm Bảo | Duy | 19/01/2000 | 18DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
278 | 1821004916 | Đào Thiện | Lộc | 19/07/2000 | 18DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
279 | 1821005051 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05/09/2000 | 18DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
280 | 1821004695 | Nguyễn Đức Quỳnh | Anh | 17/06/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
281 | 1821000492 | Dương Thị Thu | Hiền | 15/02/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
282 | 1821005003 | Ngô Thị Kim | Ngân | 18/10/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
283 | 1821005011 | Lê Bảo | Ngọc | 05/10/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
284 | 1821005199 | Thái Thị Thu | Thảo | 22/09/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
285 | 1821005217 | Đặng Thị Như | Thương | 28/06/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
286 | 1821005336 | Võ Thị Lan | Vy | 08/07/2000 | 18DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
287 | 1821004910 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 01/01/2000 | 18DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
288 | 1821005092 | Đào Đình | Phúc | 02/01/2000 | 18DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
289 | 1821005190 | Lê Thị Phương | Thảo | 14/05/2000 | 18DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
290 | 1821004788 | Nguyễn Văn | Đạt | 06/01/2000 | 18DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
291 | 1821004803 | Bùi Khánh | Hà | 21/03/2000 | 18DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
292 | 1821004903 | Ngô Khắc | Khải | 15/11/2000 | 18DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
293 | 1821005013 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10/02/2000 | 18DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
294 | 1821004689 | Lê Minh | Anh | 15/06/2000 | 18DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
295 | 1821005078 | Lê Thị Hoàn | Ny | 10/02/2000 | 18DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
296 | 1821004962 | Trần Thị Kim | Long | 19/03/2000 | 18DQT6 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
297 | 1821004976 | Nguyễn Huỳnh Như | Mai | 06/04/2000 | 18DQT6 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
298 | 1821005104 | Lê Thị Hà | Phương | 24/02/2000 | 18DQT6 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
299 | 1821005281 | Trần Nhựt | Trường | 25/05/2000 | 18DQT6 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
300 | 1821004892 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Hương | 03/04/2000 | 18DQT7 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
301 | 1821005296 | Lê Thị Phương | Uyên | 06/10/2000 | 18DQT7 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
302 | 1821004329 | Phạm Thị Kim | Phụng | 01/06/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
303 | 1821004338 | Trần Mai | Quyên | 25/03/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
304 | 1821001600 | Nguyễn Thị Bảo | Tâm | 22/01/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
305 | 1821004353 | Lê Thị Lam | Thùy | 11/08/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
306 | 1821004369 | Trần Quang Hoài | Trân | 02/07/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
307 | 1821004376 | Trương Đào Tú | Trinh | 22/06/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
308 | 1821004402 | Trần Bảo Ý | Vy | 02/10/2000 | 18DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
309 | 1821005575 | Nguyễn Phan Kiều | Anh | 13/11/2000 | 18DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
310 | 1821005707 | Lê Thị | Khánh | 10/02/2000 | 18DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
311 | 1821005729 | Trần Hà | Lan | 29/03/2000 | 18DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
312 | 1821005868 | Trần Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 02/11/2000 | 18DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
313 | 1821005570 | Lương Ngọc Phương | Anh | 22/06/2000 | 18DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
314 | 1821005773 | Vũ Phương | Nam | 25/12/2000 | 18DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
315 | 1821005710 | Danh Hoàng Ngọc | Khải | 18/01/2000 | 18DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
316 | 1821005826 | Hồ Nguyễn Phương | Nhung | 06/08/2000 | 18DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
317 | 1821001242 | Nguyễn Thị Mỹ | Quỳnh | 20/01/2000 | 18DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
318 | 1821005891 | Bùi Phương | Thanh | 30/04/2000 | 18DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
319 | 1821005628 | Trần Hồ Hải | Dương | 03/08/2000 | 18DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
320 | 1821005691 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 29/06/2000 | 18DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
321 | 1821005735 | Phạm Thị Hồng | Liên | 13/05/2000 | 18DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
322 | 1821001115 | Nguyễn Thị Hoàng | Thơ | 26/11/2000 | 18DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
323 | 1821001530 | Trần Ngọc Phương | Chi | 11/12/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
324 | 1821001544 | Cao Hữu Ngọc | Hoàn | 02/08/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
325 | 1821002782 | Lê Minh | Nghĩa | 14/11/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
326 | 1821002788 | Đoàn Thị Mai | Nhi | 11/08/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
327 | 1821002794 | Nguyễn Đỗ Quỳnh | Như | 11/08/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
328 | 1821002770 | Lê Thị Tú | Nữ | 03/06/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
329 | 1821002843 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 31/05/2000 | 18DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
330 | 1821002721 | Lại Thế | Cơ | 19/09/2000 | 18DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
331 | 1821002841 | Lê Thị | Trang | 28/12/2000 | 18DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
332 | 1821002853 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 12/12/2000 | 18DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
333 | 1821002730 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 22/10/2000 | 18DTK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
334 | 1821002740 | Phạm Đức | Hải | 07/01/2000 | 18DTK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
335 | 1821002828 | Lê Trương Thanh | Thảo | 01/04/2000 | 18DTK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
336 | 1821000922 | Lưu Hoài | Thương | 01/08/2000 | 18DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
337 | 1821005844 | Nguyễn Tống Duy | Phúc | 17/12/2000 | 18DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
338 | 1921004826 | Phạm Nguyễn Diệu | Ái | 14/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
339 | 1921004827 | Đặng Minh | An | 27/11/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
340 | 1921002778 | Nguyễn Võ Phương | Anh | 11/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
341 | 1921002694 | Phạm Ngọc | Diệp | 07/07/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
342 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | 10/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
343 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 30/11/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
344 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | 05/01/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
345 | 1921007480 | Phạm Thị Như | Hiếu | 13/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
346 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | 14/06/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
347 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | 03/11/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
348 | 1921002596 | Ngô Phương | Minh | 01/09/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
349 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | 07/08/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
350 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 22/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
351 | 1921002651 | Hà Ngọc | Thảo | 30/09/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
352 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | 05/10/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
353 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | 13/09/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
354 | 1921004972 | Huỳnh Mộng | Vân | 06/01/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
355 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 24/12/2001 | 19DAC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
356 | 1921002782 | Lưu Thị Trúc | An | 06/12/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
357 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | 03/08/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
358 | 1921002618 | Huỳnh Nhật Bảo | Châu | 26/08/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
359 | 1921004841 | Hồ Ngọc Xuân | Dung | 18/07/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
360 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | 06/06/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
361 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | 01/02/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
362 | 1921004850 | Võ Thị Thu | Hà | 07/09/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
363 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | 29/04/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
364 | 1921004869 | Nguyễn Võ Thụy | Kha | 19/11/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
365 | 1921004881 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 15/02/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
366 | 1921004890 | Nguyễn Thúy Huyền | My | 14/06/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
367 | 1921002780 | Nguyễn Hồ Mỹ | Ngọc | 04/02/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
368 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 25/08/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
369 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | 10/01/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
370 | 1921004936 | Trần Thị Diệu | Thu | 28/02/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
371 | 1921004973 | Huỳnh Thị Khánh | Vi | 22/10/2001 | 19DAC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
372 | 1921003454 | Đào Tiểu | Dương | 19/05/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
373 | 1921000268 | Mã Thị Kim | Duyên | 16/06/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
374 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | 06/02/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
375 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | 16/12/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
376 | 1921000254 | Nguyễn Thị Trúc | Lan | 30/09/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
377 | 1921003659 | Trần Tấn | Phát | 28/10/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
378 | 1921000493 | Huỳnh Kim | Phụng | 05/02/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
379 | 1921003728 | Nguyễn Đức | Thành | 27/02/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
380 | 1921003762 | Võ Nguyễn Anh | Thư | 23/04/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
381 | 1921003772 | Nguyễn Đoan | Thùy | 21/09/2001 | 19DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
382 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | 08/12/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
383 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 01/01/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
384 | 1921000438 | Trần Đăng | Khoa | 04/10/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
385 | 1921000432 | Nguyễn Thị Ngọc | Kim | 03/06/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
386 | 1921003561 | Phạm Thị Ái | Linh | 03/11/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
387 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | 19/11/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
388 | 1921003617 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 24/09/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
389 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | 19/08/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
390 | 1921003672 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | 09/10/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
391 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quý | 13/09/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
392 | 1921003696 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 18/10/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
393 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | 29/08/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
394 | 1921003752 | Phạm Đình | Thịnh | 25/10/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
395 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 05/04/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
396 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 02/09/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
397 | 1921003841 | Trần Thị Anh | Vân | 10/03/2001 | 19DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
398 | 1921003469 | Nguyễn Như | Hà | 05/02/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
399 | 1921003496 | Huỳnh Nhựt | Hòa | 03/10/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
400 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | 24/02/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
401 | 1921003539 | Võ Hoàng | Khuê | 07/04/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
402 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | 08/11/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
403 | 1921003575 | Phạm Thị Trúc | Ly | 04/09/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
404 | 1921000340 | Đặng Xuân | Nga | 17/10/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
405 | 1921003613 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | 06/05/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
406 | 1921000350 | Trần Thị Cẩm | Nguyên | 01/02/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
407 | 1921003643 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 15/01/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
408 | 1921003668 | Phạm Thị Thanh | Phụng | 19/02/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
409 | 1921003732 | Huỳnh Ngọc Phương | Thảo | 30/03/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
410 | 1921003738 | Phạm Thị Phương | Thảo | 04/01/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
411 | 1921003761 | Trần Thị Kim | Thư | 15/10/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
412 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | 15/08/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
413 | 1921003828 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | 01/06/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
414 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 02/06/2001 | 19DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
415 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | 20/10/2000 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
416 | 1921003467 | Hồ Nguyễn Hương | Giang | 26/11/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
417 | 1921003475 | NguyễN Lê NgọC | Hân | 10/07/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
418 | 1921003540 | Nguyễn Duy | Khương | 16/08/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
419 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | 10/10/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
420 | 1921003587 | Vương Thị Trà | My | 16/02/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
421 | 1921003594 | Bùi Quỳnh | Nga | 17/11/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
422 | 1921003601 | Đặng Thúy | Ngân | 08/07/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
423 | 1921003606 | Nguyễn Trần Thanh | Ngân | 06/03/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
424 | 1921003610 | Trần Thanh | Ngân | 02/05/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
425 | 1921003642 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 13/11/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
426 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | 19/04/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
427 | 1921000167 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | 02/06/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
428 | 1921003791 | Lê Huyền | Trang | 01/07/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
429 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | 04/08/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
430 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 31/05/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
431 | 1921003861 | Hồ Ngọc Như | Ý | 06/12/2001 | 19DDA | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
432 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | 15/10/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
433 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | 10/08/1998 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
434 | 1921004374 | Lê Thị Ngọc | Hân | 09/10/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
435 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 02/04/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
436 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | 24/03/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
437 | 1921004458 | Lê Thị Ngọc | Liên | 04/09/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
438 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | 20/03/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
439 | 1921002519 | Phan Thị Kim | Ngân | 10/01/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
440 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | 15/10/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
441 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 15/06/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
442 | 1921004678 | Nguyễn Thị Diệu | Thiện | 17/05/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
443 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 28/11/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
444 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 06/08/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
445 | 1921004786 | Phạm Thảo | Uyên | 12/03/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
446 | 1921004816 | Nguyễn Thị Mộng | Xuân | 24/09/2001 | 19DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
447 | 1921004321 | Lý Thị Kim | Chi | 03/10/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
448 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 17/08/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
449 | 1921004380 | Đặng Thị Thúy | Hằng | 13/12/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
450 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | 27/04/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
451 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | 16/02/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
452 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | 01/03/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
453 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 18/05/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
454 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | 13/10/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
455 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | 15/08/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
456 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 20/05/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
457 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | 30/08/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
458 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | 05/07/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
459 | 1921004718 | Lê Phạm Như | Tình | 20/04/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
460 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | 26/01/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
461 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | 16/06/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
462 | 1921004361 | Phạm Thị Phúc | Duyên | 04/03/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
463 | 1921004446 | Nguyễn Ngô Gia | Khánh | 04/12/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
464 | 1921004554 | Võ Thành | Nhân | 26/02/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
465 | 1921004566 | Mai Thị Xuân | Như | 19/03/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
466 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | 12/08/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
467 | 1921004612 | Trần Ngọc Thanh | Phượng | 16/05/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
468 | 1921004672 | Cao Nguyễn Kim | Thi | 31/01/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
469 | 1921004737 | Võ Thị Huyền | Trân | 31/12/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
470 | 1921002513 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 25/06/2001 | 19DIF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
471 | 1921003914 | Võ Ngọc Loan | Châu | 07/05/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
472 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | 24/09/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
473 | 1921004004 | Nguyễn Thi | Mẫn | 25/09/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
474 | 1921004025 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 28/01/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
475 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | 13/08/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
476 | 1921004076 | Hoàng Thị Xuân | Thăng | 29/09/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
477 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | 22/10/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
478 | 1921004112 | Nguyễn Võ Huyền | Trâm | 11/11/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
479 | 1921004163 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 20/12/2001 | 19DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
480 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | 21/02/2001 | 19DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
481 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | 16/01/2001 | 19DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
482 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 18/08/2001 | 19DKB02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
483 | 1921004031 | Lê Hoàng Thanh | Ngọc | 19/03/2001 | 19DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
484 | 1921004105 | Nguyễn Hồ Thu | Thủy | 19/06/2001 | 19DKB03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
485 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | 14/02/2001 | 19DKB04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
486 | 1921003240 | Lưu Nguyễn Khánh | Huyền | 20/02/2001 | 19DKB04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
487 | 1921001961 | Đỗ Trúc | Anh | 17/10/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
488 | 1921001655 | Huỳnh Nguyễn Linh | Đan | 16/09/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
489 | 1921001657 | Lâm Dương Mỹ | Duyên | 18/09/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
490 | 1921001704 | Nguyễn Gia | Hân | 27/06/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
491 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | 17/04/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
492 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | 09/12/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
493 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | 30/09/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
494 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | 23/11/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
495 | 1921001735 | Hồ Thị Phương | Quyên | 11/04/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
496 | 1921004234 | Võ Khánh | Quỳnh | 19/03/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
497 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 08/07/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
498 | 1921001566 | Hồ Trần Thương | Thương | 24/06/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
499 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | 12/11/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
500 | 1921001536 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | 10/12/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
501 | 1921004262 | Phạm Phương | Uyên | 21/11/2001 | 19DKQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
502 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | 24/10/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
503 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | 20/04/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
504 | 1921001619 | Ngô Thị Hồng | Duyên | 20/01/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
505 | 1921001580 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 06/01/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
506 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | 08/01/2000 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
507 | 1921001689 | Lê Phan Thảo | Ngân | 24/09/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
508 | 1921001638 | Nguyễn Khánh | Ngân | 11/10/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
509 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 09/10/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
510 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | 11/02/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
511 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05/04/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
512 | 1921001578 | Phạm Thị Lan | Phương | 09/10/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
513 | 1921002077 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 10/04/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
514 | 1921001593 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 25/01/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
515 | 1921001601 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 21/08/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
516 | 1921001683 | Nguyễn Kim Bảo | Uyên | 14/01/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
517 | 1921001904 | Nguyễn Phương | Uyên | 05/02/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
518 | 1921001514 | Phan Thị Cẩm | Uyên | 30/05/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
519 | 1921001759 | Hứa Thái Thanh | Vy | 14/10/2001 | 19DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
520 | 1921003030 | Cao Thị Quế | Anh | 07/03/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
521 | 1921002972 | Quách | Hảo | 11/05/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
522 | 1921003038 | Bùi Thị Minh | Hậu | 03/06/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
523 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | 24/05/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
524 | 1921003080 | Hồ Thị | Hoa | 09/05/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
525 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 30/05/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
526 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | 19/07/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
527 | 1921003025 | Phạm Khánh | Linh | 10/05/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
528 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | 15/07/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
529 | 1921002988 | Lê Thị Diễm | Mi | 19/01/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
530 | 1921003034 | Võ Hồ Yến | Nhi | 06/01/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
531 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | 04/11/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
532 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 14/02/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
533 | 1921003079 | Đỗ Như | Quỳnh | 09/01/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
534 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | 14/10/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
535 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | 27/11/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
536 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | 08/10/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
537 | 1921003082 | Mai Thị Quỳnh | Trang | 12/06/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
538 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19/12/2000 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
539 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 14/09/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
540 | 1921002973 | Nguyễn Thị Duy | Tuyên | 02/04/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
541 | 1921003071 | Hồ Trương Ngọc | Yến | 12/11/2001 | 19DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
542 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | 11/12/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
543 | 1921007284 | Trần Tú | Bình | 27/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
544 | 1921003031 | Trần Thị | Chung | 22/02/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
545 | 1921007289 | Thái Tấn | Đạt | 09/01/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
546 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 10/01/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
547 | 1921007291 | Hà Lê | Diệu | 05/09/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
548 | 1921007318 | Nguyễn Bảo | Khang | 20/01/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
549 | 1921007319 | Phạm Huỳnh Gia | Khang | 18/05/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
550 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 11/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
551 | 1921007362 | Hoàng Yến | Nhi | 01/06/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
552 | 1921007363 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 13/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
553 | 1921007365 | Trần Yến | Nhi | 30/12/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
554 | 1921007375 | Nguyễn Tấn | Phát | 13/06/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
555 | 1921003041 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 21/06/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
556 | 1921007386 | Hồ Như | Quyên | 21/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
557 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | 18/12/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
558 | 1921007393 | Nguyễn Trúc | Thanh | 04/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
559 | 1921007409 | Trần Nguyễn Mai | Thương | 15/01/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
560 | 1921007410 | Nguyễn Lê Minh | Tiên | 13/07/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
561 | 1921007432 | Võ Thị Thanh | Xuân | 08/04/2001 | 19DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
562 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 03/09/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
563 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | 30/11/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
564 | 1921007286 | Nguyễn Phước | Đại | 29/09/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
565 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | 29/08/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
566 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | 14/06/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
567 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | 04/01/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
568 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | 08/02/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
569 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | 15/09/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
570 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | 05/04/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
571 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | 23/08/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
572 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19/02/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
573 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | 25/08/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
574 | 1921007357 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 15/12/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
575 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | 30/04/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
576 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | 11/09/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
577 | 1921007387 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 08/02/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
578 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 01/04/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
579 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | 24/05/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
580 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 12/05/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
581 | 1921007419 | Vũ Trần Thuỳ | Trang | 10/01/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
582 | 1921007422 | Cao Thị Thanh | Trúc | 02/06/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
583 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | 20/04/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
584 | 1921007426 | Phạm Phương | Uyên | 08/04/2001 | 19DKS03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
585 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | 12/09/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
586 | 1921007287 | Hoàng Vũ Tiệp | Đan | 16/10/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
587 | 1921007296 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 09/05/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
588 | 1921007306 | Nguyễn Trung | Hiếu | 02/01/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
589 | 1921007309 | Nguyễn Việt | Hoàng | 24/10/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
590 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | 29/09/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
591 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | 11/05/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
592 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | 03/01/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
593 | 1921007359 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 22/12/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
594 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | 11/03/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
595 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 14/10/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
596 | 1921007416 | Nguyễn Quế | Trân | 24/09/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
597 | 1921007429 | Phạm Viết Ái | Vi | 22/09/2001 | 19DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
598 | 1921004860 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 24/09/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
599 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | 17/01/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
600 | 1921004864 | Huỳnh Kiều | Huế | 02/01/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
601 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | 12/07/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
602 | 1921004882 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 04/12/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
603 | 1921004889 | Nguyễn Thị Trà | My | 25/12/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
604 | 1921004892 | Tất Hồng | My | 04/11/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
605 | 1921004896 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 04/05/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
606 | 1921004907 | Lưu Trúc Bảo | Phụng | 03/09/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
607 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | 07/11/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
608 | 1921004935 | Phạm Thị Kim | Thông | 24/06/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
609 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | 10/07/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
610 | 1921004950 | Trần Thái Bảo | Trâm | 14/06/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
611 | 1921004954 | Nguyễn Thị Nhã | Trân | 20/10/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
612 | 1921004957 | Lê Thị Huyền | Trang | 08/04/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
613 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | 09/03/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
614 | 1921004961 | Trần Mai | Trúc | 06/04/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
615 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ý | Vy | 03/05/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
616 | 1921004982 | Phạm Thị Hải | Yến | 18/10/2001 | 19DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
617 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | 05/03/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
618 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | 05/05/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
619 | 1921004854 | Tống Khánh | Hằng | 23/10/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
620 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | 16/05/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
621 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | 26/11/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
622 | 1921004888 | Nguyễn Thị Diễm | My | 07/05/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
623 | 1921004891 | Phan Thị Tú | My | 07/01/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
624 | 1921002695 | Trương Thị Thúy | Nga | 06/06/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
625 | 1921002623 | Đặng Thị Kim | Ngân | 10/09/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
626 | 1921002748 | Phạm Thị Kim | Ngân | 08/04/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
627 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | 30/08/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
628 | 1921004917 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | 13/12/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
629 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | 23/10/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
630 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | 30/06/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
631 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 15/07/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
632 | 1921002755 | Trương Thị Thùy | Trang | 01/10/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
633 | 1921004960 | Sỳ Yến | Trinh | 06/09/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
634 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | 16/01/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
635 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | 26/01/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
636 | 1921002769 | Nguyễn Thị Minh | Ý | 19/05/2001 | 19DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
637 | 1921004165 | Cao Trần Khã | Ái | 27/04/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
638 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | 02/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
639 | 1921004169 | Cao Ngọc | Ánh | 07/02/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
640 | 1921004182 | Nguyễn Văn Tàu | Em | 29/05/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
641 | 1921001639 | Trần Thanh Vũ | Em | 07/09/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
642 | 1921004184 | Lê Thị | Hà | 16/04/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
643 | 1921001539 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 22/09/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
644 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | 20/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
645 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | 21/02/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
646 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | 03/12/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
647 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 25/02/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
648 | 1921001794 | Nguyễn Ngọc Trà | My | 16/05/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
649 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 07/06/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
650 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | 06/01/2000 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
651 | 1921004221 | Võ Thị | Ngọc | 21/03/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
652 | 1921004222 | Trần Yến | Nhi | 28/12/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
653 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | 13/08/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
654 | 1921001493 | Kiều Thị Yến | Oanh | 21/12/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
655 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | 02/06/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
656 | 1921001960 | Nguyễn Thị | Quyên | 10/03/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
657 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/05/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
658 | 1921001801 | Nguyễn Hữu | Thái | 17/09/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
659 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | 15/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
660 | 1921004242 | La Thị Mai | Thiện | 10/11/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
661 | 1921001461 | Dương Nguyễn Anh | Thư | 08/02/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
662 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 21/08/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
663 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | 13/08/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
664 | 1921001921 | Nguyễn Ngọc Phương | Thùy | 30/04/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
665 | 1921001983 | Nguyễn Châu Ngọc | Trâm | 21/11/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
666 | 1921001615 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 30/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
667 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | 09/03/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
668 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 06/03/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
669 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | 28/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
670 | 1921004260 | Lê Nhã | Uyên | 28/05/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
671 | 1921001832 | Võ Lê Hoàng | Uyên | 06/01/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
672 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 01/12/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
673 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 07/09/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
674 | 1921006983 | Nguyễn Minh | Nguyễn | 05/09/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
675 | 1921002932 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nhi | 07/12/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
676 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | 06/01/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
677 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | 02/10/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
678 | 1921007019 | Lý Hồng | Tiến | 12/04/2001 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
679 | 1921002924 | Dương Thị Thu | Trang | 29/02/2000 | 19DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
680 | 1921006914 | Trần Hứa Thiên | Ân | 09/01/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
681 | 1921002914 | Nguyễn Xuân | Hồng | 12/04/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
682 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 02/10/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
683 | 1921006952 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20/05/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
684 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 18/01/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
685 | 1921006970 | Mai Thị Hằng | Nga | 05/08/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
686 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 09/09/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
687 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 28/05/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
688 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | 20/02/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
689 | 1921007000 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 30/07/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
690 | 1921007004 | Hoàng Thị | Thắm | 16/02/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
691 | 1921007008 | Phạm Thiên | Thảo | 02/05/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
692 | 1921007014 | Nguyễn Vũ Xuân | Thương | 14/08/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
693 | 1921007018 | Trần Nguyễn Thủy | Tiên | 08/10/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
694 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | 04/08/2001 | 19DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
695 | 1921000809 | Phan Hoài | An | 09/05/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
696 | 1921003868 | Châu Ngọc Trang | Đoan | 16/12/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
697 | 1921000769 | Ngô Ngân | Hà | 24/01/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
698 | 1921001140 | Nguyễn Ngọc | Liễu | 30/09/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
699 | 1921001097 | Trương Thị Mai | Nỡ | 10/06/2000 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
700 | 1921003891 | Trần Thanh | Tuấn | 03/10/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
701 | 1921001225 | Phan Thị Tường | Vy | 26/07/2001 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
702 | 1921003866 | Bùi Diệp | Anh | 23/11/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
703 | 1921000799 | Thái Thị Hồng | Cẩm | 20/02/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
704 | 1921003877 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 27/02/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
705 | 1921000684 | Lư Kỳ | Linh | 01/01/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
706 | 1921001003 | Nguyễn Phương | Linh | 24/06/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
707 | 1921001105 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 09/08/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
708 | 1921000820 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 31/10/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
709 | 1921001230 | Biện Thị | Quỳnh | 12/12/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
710 | 1921001282 | Trần Thị Ngọc | Triều | 23/04/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
711 | 1921000827 | Lương Thị Thanh | Tuyết | 16/02/2001 | 19DMA2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
712 | 1921000990 | Nguyễn Thúy | Ái | 09/04/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
713 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | 01/05/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
714 | 1921000978 | Hồ Thị | Long | 01/12/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
715 | 1921000728 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | 29/09/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
716 | 1921000841 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Ngân | 30/05/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
717 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | 11/09/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
718 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | 04/04/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
719 | 1921001251 | Huỳnh Thị Mỹ | Tiên | 02/07/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
720 | 1921000695 | Nguyễn Hồng | Trâm | 16/11/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
721 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhã | Trâm | 03/01/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
722 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | 10/08/2001 | 19DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
723 | 1921001240 | Lê Thị Hoàng | Anh | 18/01/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
724 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | 19/10/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
725 | 1921003871 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 28/06/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
726 | 1921001206 | Lý Thị Ngọc | Hân | 08/04/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
727 | 1921000741 | Bùi Thị Thu | Hậu | 02/06/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
728 | 1921000830 | Hồ Trương Kim | Khánh | 01/05/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
729 | 1921000755 | Vũ Thị Thanh | Loan | 02/11/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
730 | 1921000868 | Nguyễn Đặng Thiên | Ngân | 17/10/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
731 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 23/11/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
732 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | 31/08/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
733 | 1921000691 | Đoàn Thị Kim | Quyên | 16/01/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
734 | 1921000768 | Nguyễn Ngọc Minh | Thy | 05/09/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
735 | 1921000843 | Võ Thị Quỳnh | Trang | 21/04/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
736 | 1921000801 | Lê Trần Cát | Tường | 26/03/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
737 | 1921000944 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 10/01/2001 | 19DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
738 | 1921000817 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | 28/01/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
739 | 1921001256 | Nguyễn Thị Phương | Băng | 21/06/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
740 | 1921001259 | Võ Thị Mai | Hương | 26/01/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
741 | 1921001018 | Trương Tấn | Lộc | 29/10/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
742 | 1921001221 | Nguyễn Hồng Ngọc | Mỹ | 28/08/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
743 | 1921001218 | Phạm Thị Thùy | Nga | 26/01/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
744 | 1921001085 | Tăng Minh | Thảo | 25/11/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
745 | 1921001257 | Nguyễn Thị Thiên | Trân | 18/06/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
746 | 1921000961 | Nguyễn Thụy Ngọc | Trúc | 23/10/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
747 | 1921001179 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | 18/07/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
748 | 1921000696 | Phạm Ngọc Thúy | Vy | 16/02/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
749 | 1921001004 | Huỳnh Nguyễn Kim | Yến | 17/08/2001 | 19DMC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
750 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | 10/05/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
751 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | 14/07/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
752 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | 20/08/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
753 | 1921004401 | Võ Trung | Hiếu | 31/08/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
754 | 1921004449 | Nguyễn Thái Đăng | Khoa | 16/01/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
755 | 1921004495 | Phan Thị Xuân | Mai | 03/02/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
756 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | 16/10/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
757 | 1921004524 | Nguyễn Thị Thảo | Ngân | 02/08/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
758 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 07/01/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
759 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 21/09/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
760 | 1921004571 | Tào Quỳnh | Như | 12/08/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
761 | 1921004644 | Trần Nhật | Tân | 18/02/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
762 | 1921004696 | Lý Thị Thái | Thương | 16/03/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
763 | 1921004724 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 30/08/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
764 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 07/12/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
765 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 02/05/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
766 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | 27/04/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
767 | 1921004777 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 10/04/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
768 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 18/04/2001 | 19DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
769 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | 27/03/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
770 | 1921002363 | Nguyễn Thị | Hiền | 08/02/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
771 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 28/04/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
772 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | 08/07/1997 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
773 | 1921004447 | Nguyễn Đình Tân | Khoa | 26/11/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
774 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | 27/10/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
775 | 1921004483 | Huỳnh Thị Mỹ | Ly | 12/11/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
776 | 1921004500 | Đỗ Phạm Kiều | Mi | 11/04/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
777 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 29/10/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
778 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | 11/10/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
779 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | 09/09/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
780 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 01/11/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
781 | 1921004564 | Lê Minh | Như | 05/09/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
782 | 1921004574 | Võ Ngọc Minh | Như | 10/06/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
783 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 30/04/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
784 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 01/08/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
785 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 10/06/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
786 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 28/09/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
787 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | 09/07/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
788 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | 06/04/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
789 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 17/03/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
790 | 1921002329 | Dương Thị Diệp | Trân | 15/02/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
791 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | 10/10/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
792 | 1921002503 | Hung Phương | Anh | 03/07/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
793 | 1921004314 | Dương Chí | Bình | 26/05/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
794 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 25/01/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
795 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | 08/11/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
796 | 1921004429 | Võ Lê | Huy | 25/10/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
797 | 1921002310 | Trần Thị Minh | Mẫn | 23/03/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
798 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 05/10/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
799 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | 03/08/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
800 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 23/03/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
801 | 1921004694 | Đinh Thị Thanh | Thương | 29/10/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
802 | 1921004732 | Nguyễn Phạm Chiêu | Trân | 29/05/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
803 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | 09/08/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
804 | 1921004792 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 16/06/2001 | 19DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
805 | 1921004284 | Lê Hoàng Tú | Anh | 21/12/2001 | 19DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
806 | 1921004328 | Hàn Anh | Cường | 05/01/2001 | 19DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
807 | 1921004461 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 09/12/2000 | 19DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
808 | 1921004523 | Lê Thị Thanh | Ngân | 06/01/2001 | 19DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
809 | 1921004588 | Lê Đức | Phúc | 20/06/2001 | 19DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
810 | 1921001202 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 07/04/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
811 | 1921001241 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 06/09/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
812 | 1921001137 | Lê Thị Hà | Mi | 08/04/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
813 | 1921000989 | Đặng Hồng | Phát | 22/04/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
814 | 1921000821 | Nguyễn Như | Quỳnh | 04/02/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
815 | 1921001204 | Nguyễn Anh | Thư | 05/04/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
816 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | Tình | 06/08/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
817 | 1921000859 | Mai Thị Thùy | Trang | 04/05/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
818 | 1921001263 | Trương Thị Thùy | Trang | 06/01/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
819 | 1921001184 | Tạ Thị Thúy | Vân | 03/11/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
820 | 1921000994 | Châu Tường | Vy | 19/06/2001 | 19DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
821 | 1921001009 | Nguyễn Hồ Diểm | Khương | 20/08/2001 | 19DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
822 | 1921000687 | Lê Thị Hà | Mi | 19/10/2001 | 19DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
823 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | 16/10/2001 | 19DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
824 | 1921001183 | Hồ Ngọc Thảo | Uyên | 08/02/2001 | 19DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
825 | 1921001132 | Phạm Thị Khánh | Vi | 04/04/2001 | 19DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
826 | 1921003530 | Hồ Trương Ngọc | Khánh | 07/09/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
827 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | 20/10/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
828 | 1921003175 | Nguyễn Ngọc | Quyền | 26/05/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
829 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 06/04/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
830 | 1921000341 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 29/05/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
831 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | 29/01/2001 | 19DQK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
832 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | 28/02/2001 | 19DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
833 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 21/04/2001 | 19DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
834 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 02/11/2000 | 19DQN01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
835 | 1921007474 | Lý Ngọc | Hân | 12/05/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
836 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 10/05/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
837 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 26/03/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
838 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 15/07/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
839 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | 06/12/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
840 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 21/10/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
841 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | 08/09/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
842 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | 23/01/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
843 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | 22/03/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
844 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 21/05/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
845 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 26/11/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
846 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 25/10/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
847 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | 29/01/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
848 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 27/03/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
849 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | 08/01/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
850 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 08/02/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
851 | 1921007496 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | 08/01/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
852 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 07/10/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
853 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | 17/07/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
854 | 1921007549 | Võ Thị Huỳnh | Nhi | 12/09/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
855 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | 13/10/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
856 | 1921007583 | Võ Anh | Thư | 19/10/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
857 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | 11/01/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
858 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 01/02/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
859 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | 09/03/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
860 | 1921003407 | Trần Nguyễn Nguyên | Anh | 17/09/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
861 | 1921003419 | Đặng Ngọc | Bình | 02/05/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
862 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | 18/09/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
863 | 1921003448 | Đặng Bảo Minh | Đức | 17/05/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
864 | 1921003464 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 10/05/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
865 | 1921003500 | Võ Văn | Hoàng | 22/01/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
866 | 1921003511 | Phạm Thị Lan | Hương | 02/02/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
867 | 1921003527 | Nguyễn Đăng | Kha | 19/04/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
868 | 1921003562 | Phan Thị Thùy | Linh | 08/10/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
869 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | 16/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
870 | 1921003652 | Võ Thị Quỳnh | Như | 26/10/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
871 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | 12/03/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
872 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | 07/09/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
873 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | 31/10/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
874 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | 21/02/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
875 | 1921000342 | Bùi Thị Anh | Thư | 18/02/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
876 | 1921003767 | Lê Thị | Thương | 28/02/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
877 | 1921003780 | Nguyễn Minh | Tiến | 17/05/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
878 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | 18/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
879 | 1921003807 | Lê Thị Trúc | Trinh | 10/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
880 | 1921003831 | Nguyễn Ngọc Nhật | Uyên | 04/06/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
881 | 1921003864 | Dương Bảo | Yến | 17/09/2001 | 19DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
882 | 1921003413 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 28/05/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
883 | 1921003420 | Nguyễn Lê Ngân | Bình | 06/07/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
884 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 25/02/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
885 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | 25/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
886 | 1921003531 | Nguyễn Đình Yên | Khánh | 07/01/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
887 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | 13/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
888 | 1921000543 | Trương Thị Trúc | Ly | 16/06/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
889 | 1921003586 | Kiều Diễm | My | 09/11/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
890 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | 04/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
891 | 1921003602 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 20/11/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
892 | 1921000406 | Nguyễn Thị Thảo | Ngọc | 21/03/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
893 | 1921003628 | Phạm Thị Thu | Nhàn | 24/01/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
894 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | 03/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
895 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | 19/08/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
896 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | 07/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
897 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | 04/06/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
898 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 21/06/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
899 | 1921003781 | Phạm Trọng | Tiến | 31/03/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
900 | 1921000153 | Huỳnh Thị Mỹ | Trân | 30/11/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
901 | 1921003803 | Vũ Trọng Cao | Trí | 19/02/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
902 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | 21/04/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
903 | 1921003844 | Trần Thị Trường | Vi | 15/10/2001 | 19DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
904 | 1921000286 | Trần Thị Mai | Anh | 15/02/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
905 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | 09/01/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
906 | 1921003452 | Võ Hoàng | Dung | 30/01/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
907 | 1921003460 | Cao Thúy | Duy | 09/11/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
908 | 1921003502 | Lê Thị Thanh | Huệ | 05/02/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
909 | 1921000246 | Nguyễn Hoàng | Huy | 14/12/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
910 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | 19/12/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
911 | 1921003568 | Nguyễn Hà Hoàng | Long | 22/12/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
912 | 1921003573 | Lê Thị Ly | Ly | 28/12/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
913 | 1921003632 | Đặng Thanh Minh | Nhật | 30/09/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
914 | 1921000262 | Văn Quỳnh | Như | 17/09/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
915 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | 28/01/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
916 | 1921003666 | Hoàng Vũ Như | Phụng | 18/02/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
917 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | 02/01/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
918 | 1921003701 | Chiêm Minh | Sang | 01/03/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
919 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | 20/02/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
920 | 1921003718 | Nguyễn Ngọc | Thắm | 21/03/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
921 | 1921003727 | Lạc Vỹ | Thành | 28/11/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
922 | 1921000558 | Trần Thị Kim | Thoa | 16/10/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
923 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | 04/02/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
924 | 1921003782 | Tô Vủ | Tín | 28/05/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
925 | 1921003804 | Nguyễn Thị Thiên | Triều | 30/01/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
926 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 11/07/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
927 | 1921003845 | Võ Thị Khánh | Vi | 19/04/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
928 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | 28/11/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
929 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19/09/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
930 | 1921003404 | Nguyễn Huệ Lan | Anh | 10/08/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
931 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 25/05/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
932 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | 02/02/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
933 | 1921003481 | Hồ Thị | Hạnh | 26/10/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
934 | 1921003523 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | 19/02/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
935 | 1921003569 | Nguyễn Thành | Luân | 16/04/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
936 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | 05/04/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
937 | 1921003681 | Trần Khánh | Quân | 07/01/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
938 | 1921003721 | Nguyễn Minh | Thắng | 21/04/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
939 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | 06/02/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
940 | 1921003753 | Hồ Minh | Thông | 26/12/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
941 | 1921000556 | Lê Thị Anh | Thư | 14/06/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
942 | 1921003764 | Huỳnh Thị Mỹ | Thuận | 10/06/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
943 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | 21/07/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
944 | 1921000482 | Võ Thị Minh | Trang | 19/02/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
945 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | 20/03/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
946 | 1921003824 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | 10/01/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
947 | 1921003842 | Võ Thị Thanh | Vân | 12/12/1996 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
948 | 1921003847 | Lê Trịnh Ngọc | Vinh | 24/01/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
949 | 1921003859 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 24/03/2001 | 19DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
950 | 1921003423 | Lê Thị Quỳnh | Châu | 27/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
951 | 1921003458 | Nguyễn Thị Hải | Đường | 03/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
952 | 1921000244 | Đào Vũ Quỳnh | Duyên | 04/09/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
953 | 1921003474 | Phan Thanh | Hải | 28/01/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
954 | 1921000181 | Đặng Thị Minh | Hảo | 06/05/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
955 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | 05/07/1999 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
956 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 09/06/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
957 | 1921003536 | Nguyễn Trần Đăng | Khoa | 19/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
958 | 1921003557 | Huỳnh Vũ Mai | Linh | 01/01/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
959 | 1921000211 | Trương Thị Cẩm | Ly | 16/06/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
960 | 1921003609 | Từ Mậu Thanh | Ngân | 12/08/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
961 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | 06/06/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
962 | 1921003634 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
963 | 1921003648 | Huỳnh | Như | 08/05/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
964 | 1921003670 | Hồ Thị Mai | Phương | 17/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
965 | 1921003695 | Nguyễn Như | Quỳnh | 05/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
966 | 1921003730 | Đào Thị Thu | Thảo | 24/04/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
967 | 1921003745 | Trần Nguyễn Trúc | Thi | 26/12/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
968 | 1921003755 | Trần Minh | Thông | 07/08/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
969 | 1921003776 | Nguyễn Hạnh | Thy | 01/01/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
970 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | 28/02/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
971 | 1921000180 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 29/01/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
972 | 1921000209 | Võ Minh | Vui | 20/03/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
973 | 1921000429 | Đỗ Thị Như | Ý | 04/03/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
974 | 1921000336 | Phan Hải | Yến | 04/09/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
975 | 1921006937 | Trần Thị Vân | Hương | 29/03/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
976 | 1921006948 | Lương Hồng Minh | Khuê | 30/06/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
977 | 1921006953 | Hoàng Vũ Diệu | Linh | 18/11/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
978 | 1921006955 | Nguyễn Mỹ | Linh | 10/10/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
979 | 1921006966 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 01/01/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
980 | 1921006987 | Dương Thị Quỳnh | Như | 10/05/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
981 | 1921002875 | Nguyễn Anh | Thư | 01/10/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
982 | 1921007013 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 27/06/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
983 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | 08/05/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
984 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 05/02/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
985 | 1921007038 | Nguyễn Đỗ Trang | Vy | 18/06/2001 | 19DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
986 | 1921004298 | Trì Vũ Minh | Anh | 06/03/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
987 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | 22/04/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
988 | 1921004350 | Trương Trần Kim | Dung | 06/02/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
989 | 1921004385 | Phan Ngọc Hồng | Hạnh | 14/08/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
990 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | 05/11/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
991 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 20/01/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
992 | 1921002352 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 11/09/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
993 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | 23/12/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
994 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | 03/04/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
995 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 11/05/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
996 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19/06/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
997 | 1921004599 | Nguyễn Hà Minh | Phương | 24/08/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
998 | 1921004615 | Đỗ Xuân Nhật | Quyên | 22/11/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
999 | 1921004647 | Trần Hoàng Như | Thắm | 10/05/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1000 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | 23/01/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1001 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 28/04/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1002 | 1921004730 | Lý Nhựt Huyền | Trân | 24/12/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1003 | 1921004747 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 05/06/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1004 | 1921004773 | Dư Thanh | Tuyền | 19/02/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1005 | 1921004292 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 06/01/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1006 | 1921004300 | Trần Thị Lan | Anh | 07/08/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1007 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | 09/05/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1008 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | 03/11/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1009 | 1921004400 | Phạm Trung | Hiếu | 10/01/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1010 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 01/07/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1011 | 1921004469 | Trần Thị Mỹ | Linh | 26/02/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1012 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | 16/06/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1013 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | 02/01/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1014 | 1921004605 | Vũ Thị | Phương | 15/06/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1015 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 17/06/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1016 | 1921004620 | Trương Hoàng | Quyên | 05/07/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1017 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | 18/01/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1018 | 1921004649 | Hà Phương | Thanh | 14/11/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1019 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 28/08/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1020 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | 14/07/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1021 | 1921004771 | Nguyễn Đỗ Cát | Tường | 16/06/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1022 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 14/07/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1023 | 1921004798 | Nguyễn Thị Triệu | Vi | 02/02/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1024 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 19/05/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1025 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | 21/10/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1026 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | 30/04/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1027 | 1921004363 | Lê Thị | Gấm | 12/09/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1028 | 1921004372 | Đinh Thị Ngọc | Hân | 15/08/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1029 | 1921004378 | Vũ Hoàng Gia | Hân | 19/09/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1030 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | 14/06/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1031 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lý | 12/05/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1032 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | 03/12/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1033 | 1921004518 | Hồ Thị Thúy | Ngân | 19/12/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1034 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 20/09/2000 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1035 | 1921002556 | Nguyễn Thị Mỹ | Phi | 16/03/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1036 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19/07/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1037 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 02/08/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1038 | 1921004662 | Lê Thị Bích | Thảo | 26/08/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1039 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | 03/06/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1040 | 1921004703 | Nguyễn Minh | Thy | 10/07/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1041 | 1921004710 | Võ Thị Cẩm | Tiên | 23/04/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1042 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 03/09/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1043 | 1921004772 | Lê Thị Kim | Tuyến | 17/02/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1044 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 10/11/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1045 | 1921004800 | Trần Thảo | Vi | 22/10/2001 | 19DTC3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1046 | 1921004334 | Trịnh Đỗ Minh | Đăng | 06/04/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1047 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | 08/09/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1048 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 22/03/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1049 | 1921004440 | Lý Ngọc | Khang | 21/04/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1050 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 30/05/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1051 | 1921004519 | Hứa Nguyễn Thanh | Ngân | 07/05/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1052 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 04/12/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1053 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | 13/01/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1054 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 29/05/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1055 | 1921004590 | Phạm Hồng | Phúc | 10/02/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1056 | 1921004655 | Nguyễn Tiểu | Thành | 28/12/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1057 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 23/10/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1058 | 1921004700 | Huỳnh Phương | Thủy | 01/01/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1059 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tường | Vân | 05/07/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1060 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | 03/03/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1061 | 1921006680 | Lý Nguyễn Vũ | Hà | 28/06/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1062 | 1921006707 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 28/09/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1063 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 24/06/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1064 | 1921006754 | Tạ Kim | Ngân | 23/08/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1065 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | 05/02/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1066 | 1921006797 | Đinh Huỳnh Y | Pha | 19/02/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1067 | 1921006824 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 06/12/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1068 | 1921006856 | Nguyễn Minh | Trân | 16/01/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1069 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | 11/10/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1070 | 1921006885 | Lê Đoàn Bội | Uyên | 03/03/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1071 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | 27/09/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1072 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 08/02/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1073 | 1921006665 | Nguyễn Thị | Diễm | 16/09/2000 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1074 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 27/06/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1075 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 01/03/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1076 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | 29/05/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1077 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | 20/01/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1078 | 1921006770 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 26/04/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1079 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | 11/01/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1080 | 1921006792 | Tô Thị Hồng | Nhung | 13/03/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1081 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 09/04/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1082 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | 11/05/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1083 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | 04/04/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1084 | 1921006854 | Dương Thị Quế | Trân | 29/05/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1085 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 09/09/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1086 | 1921006901 | Nguyễn Hoàng | Vui | 31/03/2001 | 19DTH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1087 | 1921006694 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 21/06/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1088 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | 01/01/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1089 | 1921006710 | Diệp Thế Bảo | Khang | 07/04/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1090 | 1921006716 | Nguyễn Trần Bích | Khuê | 28/03/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1091 | 1921006722 | Phạm Thị Tuyết | Lan | 09/09/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1092 | 1921006765 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 04/04/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1093 | 1921006771 | Phan Thanh | Nhã | 06/08/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1094 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | 12/04/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1095 | 1921006826 | Phạm Thị Phương | Thảo | 26/06/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1096 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | 21/02/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1097 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | 20/11/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1098 | 1921006883 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 30/04/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1099 | 1921006898 | Nguyễn Nhật Long | Vũ | 14/01/2001 | 19DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1100 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | 07/06/2001 | 19DTK2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1101 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | 26/11/2001 | 19DTK2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1102 | 1921006761 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 26/11/2001 | 19DTK2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1103 | 1921006876 | Lê Thị Cẩm | Tú | 16/11/2001 | 19DTK2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1104 | 1921001672 | Võ Hồng Thúy | An | 19/04/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1105 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 20/07/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1106 | 1921001881 | Nguyễn Phạm Huỳnh | Anh | 03/05/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1107 | 1921001548 | Võ Thị Ngọc | Bản | 24/06/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1108 | 1921004178 | Võ Thị Thanh | Diễm | 08/12/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1109 | 1921001885 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 15/04/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1110 | 1921001939 | Nguyễn Dương Ngọc | Duyên | 24/01/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1111 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | 25/09/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1112 | 1921001713 | Phạm Thị | Hiền | 12/01/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1113 | 1921001483 | Lê Trung | Hiếu | 01/01/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1114 | 1921004194 | Phạm Duy | Hưng | 18/04/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1115 | 1921004198 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 13/11/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1116 | 1921001973 | Phan Lê Đăng | Khôi | 07/06/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1117 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | 18/03/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1118 | 1921001892 | Lê Như Phương | Minh | 06/11/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1119 | 1921004212 | Võ Hoài | Nam | 15/03/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1120 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 29/09/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1121 | 1921001812 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/12/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1122 | 1921001497 | Trần Thị Huỳnh | Như | 24/01/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1123 | 1921001802 | Hà Thị | Phương | 07/02/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1124 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | 22/11/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1125 | 1921001750 | Nguyễn Thiên | Thảo | 23/09/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1126 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 17/04/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1127 | 1921001963 | Hồ Thị Bích | Trâm | 20/05/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1128 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | 07/01/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1129 | 1921004257 | Huỳnh Thanh | Tú | 03/12/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1130 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 07/02/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1131 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 05/02/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1132 | 1921001523 | Trần Thị Minh | Anh | 01/07/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1133 | 1921001534 | Lê Thị Bích | Du | 19/06/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1134 | 1921004181 | Võ Thị Thanh | Duyên | 08/12/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1135 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | 30/03/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1136 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 01/04/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1137 | 1921001826 | Phạm Lê | Hậu | 03/03/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1138 | 1921004188 | Hồ Thị Thu | Hiền | 13/10/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1139 | 1921001746 | Dư Trung | Hiếu | 10/02/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1140 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | 16/05/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1141 | 1921001590 | Trần Hà | Linh | 26/07/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1142 | 1921002022 | Đinh Thị Khánh | Ly | 04/08/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1143 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 21/05/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1144 | 1921001907 | Trần Bảo | Ngọc | 23/01/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1145 | 1921001919 | Lương Lê Nhung | Phấn | 22/06/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1146 | 1921004238 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 05/05/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1147 | 1921004240 | Phan Chí | Thanh | 25/10/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1148 | 1921001563 | Trương Ngọc Bảo | Trân | 18/02/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1149 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | 10/10/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1150 | 1921004274 | Lê Thị Bảo | Yến | 05/06/2001 | 19DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1151 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | 25/10/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1152 | 1921002045 | Lê Thảo | Anh | 09/05/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1153 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 12/11/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1154 | 1921004172 | Trương Chí | Bằng | 06/12/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1155 | 1921001754 | Nguyễn Vũ Bảo | Chuyên | 11/01/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1156 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | 25/04/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1157 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 25/10/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1158 | 1921004185 | Lương Thị | Hằng | 14/02/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1159 | 1921004189 | Nguyễn Thúy | Hiền | 05/09/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1160 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | 26/06/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1161 | 1921001582 | Võ Thị Mỹ | Lan | 16/02/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1162 | 1921001718 | Hồ Thị Diễm | Mi | 23/01/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1163 | 1921004211 | Lê Nhật | Nam | 06/10/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1164 | 1921004213 | Hồ Thị | Nga | 26/02/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1165 | 1921004216 | Đoàn Thanh | Ngân | 29/07/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1166 | 1921001824 | Lê Thị Như | Ngọc | 09/09/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1167 | 1921001602 | Nguyễn Đức Thanh | Nhàn | 13/07/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1168 | 1921004226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 21/07/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1169 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 02/12/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1170 | 1921002044 | Trần Thị | Tho | 30/07/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1171 | 1921004247 | Võ Diệp Minh | Thư | 06/07/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1172 | 1921004252 | Võ Thị Quỳnh | Trang | 08/12/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1173 | 1921004263 | Trần Tố | Uyên | 24/09/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1174 | 1921004269 | Mai Ngọc Yến | Vy | 20/12/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1175 | 1921004273 | Trương Trần Huyền | Vy | 20/09/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1176 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | 28/08/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1177 | 1921004322 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 26/03/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1178 | 1921004326 | Nguyễn Kim | Cơ | 22/02/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1179 | 1921002390 | Đỗ Thành | Đạt | 08/09/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1180 | 1921004376 | Nguyễn Ngọc | Hân | 19/09/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1181 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | 01/09/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1182 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | 27/05/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1183 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | 09/10/1999 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1184 | 1921004408 | Phạm Thị Ánh | Hồng | 18/03/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1185 | 1921004410 | Phạm Văn | Hùng | 28/10/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1186 | 1921004411 | La Hoàng Quốc | Hưng | 17/08/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1187 | 1921004431 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 08/12/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1188 | 1921004499 | Đậu Thị | Mến | 10/01/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1189 | 1921002537 | Huỳnh Thị Thảo | Như | 06/02/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1190 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20/01/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1191 | 1921004708 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 04/05/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1192 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | 07/05/2001 | 19DTX | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1193 | 2021007799 | Phạm Mạnh | Cường | 24/03/2002 | 20DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1194 | 2021003014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 24/02/2002 | 20DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1195 | 2021003574 | Bùi Thị Băng | Nhi | 11/10/2002 | 20DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1196 | 2021003260 | Bùi Gia | Thụy | 20/02/2002 | 20DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1197 | 2021003496 | Ngô Thúy | Vân | 26/02/2002 | 20DBH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1198 | 2021003231 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 12/01/2002 | 20DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1199 | 2021003737 | Trần Ngọc | Nhị | 07/07/2002 | 20DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1200 | 2021000443 | Phan Thị Mỹ | Tiên | 20/11/2002 | 20DBH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1201 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | 13/02/2002 | 20DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1202 | 2021003097 | Võ Hồ Ngọc | My | 17/01/2002 | 20DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1203 | 2021003081 | Phạm Thị Tuyết | Nga | 26/01/2002 | 20DBH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1204 | 2021002722 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 03/02/2002 | 20DEM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1205 | 2021002786 | Nguyễn Trọng | Nhân | 17/04/2002 | 20DEM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1206 | 2021009247 | Nguyễn Đỗ Thu | Cúc | 10/11/2002 | 20DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1207 | 2021004910 | Châu Trần Thanh | Thảo | 22/08/2002 | 20DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1208 | 2021005402 | Huỳnh Ngọc Thùy | Vân | 29/07/2002 | 20DHQ1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1209 | 2021009467 | Nguyễn Đỗ Duy | Tân | 24/07/2002 | 20DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1210 | 2021004087 | Phan Nguyễn Xuân | Hương | 03/10/2002 | 20DKB01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1211 | 2021008648 | Nguyễn Thị | Dung | 07/06/2002 | 20DKB04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1212 | 2021008886 | Huỳnh Sĩ | Kha | 21/09/2002 | 20DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1213 | 2021008909 | Trần Ngọc | Mai | 30/01/2002 | 20DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1214 | 2021008952 | Nguyễn Lê Minh | Phúc | 23/04/2002 | 20DKQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1215 | 2021006157 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 18/02/2002 | 20DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1216 | 2021006119 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 29/03/2002 | 20DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1217 | 2021007502 | Trì Vũ Mai | Anh | 04/11/2002 | 20DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1218 | 2021009878 | Hoàng Thùy | Linh | 30/09/2002 | 20DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1219 | 2021008845 | Nguyễn Tấn | Công | 18/01/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1220 | 2021000756 | Nguyễn Quang | Huy | 24/05/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1221 | 2021008888 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 03/01/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1222 | 2021008905 | Trần Phước | Lộc | 11/12/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1223 | 2021004359 | Đặng Võ Thanh | Nhàn | 29/04/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1224 | 2021008935 | Hồ Thị Yến | Nhi | 09/12/2002 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1225 | 2021006379 | Trần Ngọc | Vũ | 02/01/2001 | 20DLG1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1226 | 2021008839 | Trịnh Ngọc | Bích | 28/05/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1227 | 2021008844 | Ngô Dương Hoàng | Chức | 20/12/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1228 | 2021004203 | Lê Trần Xuân | Đào | 07/05/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1229 | 2021008859 | Phạm Thu | Hà | 01/06/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1230 | 2021008876 | Bùi Trần Phúc | Huy | 03/10/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1231 | 2021008949 | Lâm Lưu Bình | Phú | 25/10/2002 | 20DLG2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1232 | 2021007451 | Đỗ Hùng | Cường | 26/07/2002 | 20DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1233 | 2021010403 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 28/01/2002 | 20DLH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1234 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 23/07/2002 | 20DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1235 | 2021003775 | Phan Nguyễn Hiền | Linh | 29/04/2002 | 20DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1236 | 2021008324 | Trần Văn | Phước | 20/02/2002 | 20DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1237 | 2021008350 | Trần Hoàng Xuân | Thi | 23/06/2002 | 20DMC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1238 | 2021000589 | Đặng Huỳnh | Dao | 26/09/2001 | 20DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1239 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 05/08/2002 | 20DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1240 | 2021008244 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 13/05/2002 | 20DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1241 | 2021003915 | Lê Thị Hồng | Nhung | 24/01/2002 | 20DMC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1242 | 2021005016 | Nguyễn Anh | Thư | 11/07/2002 | 20DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1243 | 2021009515 | Trương Thị Thanh | Trang | 30/03/2002 | 20DNH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1244 | 2021009288 | Phạm Nhật | Hào | 16/08/2002 | 20DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1245 | 2021009356 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 11/11/2002 | 20DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1246 | 2021009421 | Nguyễn Văn | Nhị | 20/10/2002 | 20DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1247 | 2021004966 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 14/05/2002 | 20DQF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1248 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | 23/04/2002 | 20DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1249 | 2021003830 | Bùi Thị | Thảo | 23/09/2002 | 20DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1250 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 27/04/2002 | 20DQH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1251 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 24/05/2002 | 20DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1252 | 2021008345 | Nguyễn Thị | Thảo | 21/08/2002 | 20DQH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1253 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 30/01/2002 | 20DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1254 | 2021003240 | Vũ Thị Thu | Hà | 23/07/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1255 | 2021006960 | Ngô Thị Minh | Hồng | 14/08/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1256 | 2021002966 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 29/09/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1257 | 2021003312 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12/10/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1258 | 2021003537 | Đỗ Thị Như | Quỳnh | 29/03/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1259 | 2021008019 | Trần Nguyễn Kim | Yến | 14/06/2002 | 20DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1260 | 2021007882 | Nguyễn Nhật | Nam | 30/10/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1261 | 2021003519 | Ngô Huỳnh Đông | Nghi | 19/11/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1262 | 2021003581 | Lê Thị Diệp | Ngọc | 24/02/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1263 | 2021003530 | Phạm Thị Bích | Phượng | 25/05/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1264 | 2021007942 | Phạm Văn Hữu | Tài | 10/04/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1265 | 2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 05/03/2002 | 20DQT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1266 | 2021007781 | Trần Ngọc Quế | Anh | 01/10/2002 | 20DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1267 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 03/01/2001 | 20DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1268 | 2021007860 | Nguyễn Trường | Lâm | 03/02/2002 | 20DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1269 | 2021003133 | Nguyễn Ánh | Vân | 15/10/2002 | 20DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1270 | 2021003170 | Lê thị Hoàng | Liên | 04/02/2002 | 20DQT4 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1271 | 2021003209 | Vương Quỳnh | Anh | 01/01/2002 | 20DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1272 | 2021002899 | Trần Quốc | Khanh | 02/08/2002 | 20DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1273 | 2021003685 | Đoàn Nhật | Quang | 28/04/2002 | 20DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1274 | 2021007994 | Lê Anh | Tuấn | 31/10/2002 | 20DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1275 | 2021006293 | Dương Chấn | Đông | 07/11/2002 | 20DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1276 | 2021006323 | Phạm Nguyễn An | Khang | 02/05/2002 | 20DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1277 | 2021010436 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Trang | 03/10/2002 | 20DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1278 | 2021010441 | Nguyễn Lê Phương | Trúc | 16/12/2002 | 20DSK | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1279 | 2021004811 | Huỳnh Liễu | Điền | 01/08/2002 | 20DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1280 | 2021009294 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 26/06/2002 | 20DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1281 | 2021005202 | Mai Quỳnh | Như | 14/12/2001 | 20DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1282 | 2021004976 | Nguyễn Bảo | Trân | 03/08/2002 | 20DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1283 | 2021007293 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 30/03/2002 | 20DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1284 | 2021007254 | Lê Nguyên Bá | Chủ | 16/09/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1285 | 2021009255 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 02/11/2001 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1286 | 2021009299 | Lê Thị Thu | Hiền | 28/09/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1287 | 2021009310 | Nguyễn Trần Minh | Hoài | 30/10/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1288 | 2021009384 | Dương Thị Lệ | Mỹ | 23/03/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1289 | 2021004865 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 30/10/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1290 | 2021005087 | Lê Thị Huỳnh | Như | 22/04/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1291 | 2021004860 | Lê Thị Kim | Oanh | 20/09/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1292 | 2021009445 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 05/11/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1293 | 2021004691 | Võ Thị Thùy | Trang | 20/02/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1294 | 2021009531 | Tô Đặng Anh | Trúc | 04/09/2002 | 20DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1295 | 2021004616 | Hồ Thanh | Hải | 01/02/2002 | 20DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1296 | 2021009349 | Hoàng Phương | Linh | 07/11/2002 | 20DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1297 | 2021000894 | Lê Thị Kim | Ngân | 13/04/2002 | 20DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1298 | 2021010106 | Trương Thị Lan | Anh | 08/01/2002 | 20DTH3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1299 | 2021000808 | Dương Trần Hương | Giang | 04/04/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1300 | 2021008927 | Nguyễn Như | Ngọc | 12/04/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1301 | 2021004404 | Huỳnh Thị Cẩm | Quyên | 06/12/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1302 | 2021004345 | Trình Thị Kiều | Trinh | 27/04/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1303 | 2021004511 | Hồ Nguyễn Nhật | Tuyên | 13/04/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1304 | 2021008999 | Đinh Thị Thu | Uyên | 27/10/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1305 | 2021009008 | Trương Thị Thuý | Vy | 11/12/2002 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1306 | 2021008838 | Trần Thị Bảo | Ân | 22/09/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1307 | 2021000797 | Ngô Thị Cẩm | Chi | 07/07/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1308 | 2021008913 | Đặng Thị Hà | My | 21/02/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1309 | 2021004443 | Mai Thị Bảo | Ngọc | 01/12/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1310 | 2021008956 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 19/10/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1311 | 2021008976 | Đoàn Ngọc Hoài | Thương | 18/12/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1312 | 2021008982 | Nguyễn Chí | Toàn | 10/11/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1313 | 2021008988 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 02/01/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1314 | 2021000775 | Trần Nguyễn Trúc | Uyên | 01/01/2002 | 20DTM2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1315 | 2121006328 | Trần Ngọc Phương | Thảo | 18/06/2003 | 21DEM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1316 | 2121011588 | Đào Minh | Phúc | 01/08/2003 | 21DEM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1317 | 2121013108 | Hà Thùy Tú | Anh | 05/12/2003 | 21DHT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1318 | 2121012697 | Phạm Ngọc Quốc | Tín | 07/09/2003 | 21DHT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1319 | 2121008220 | Nguyễn Võ Hải | Yến | 05/10/2003 | 21DKQ01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1320 | 2121013473 | Mạch Đặng Kỳ | Duyên | 27/11/2003 | 21DKQ05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1321 | 2121005691 | Trương Đức | Tín | 31/05/2003 | 21DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1322 | 2121005819 | Lê Trần Mạnh | Trí | 12/05/2003 | 21DKS01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1323 | 2121005789 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 13/12/2003 | 21DKS02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1324 | 2121002605 | Huỳnh Ngọc | Liên | 26/09/2003 | 21DKT01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1325 | 2121013208 | Nguyễn Thị Mỹ | Trâm | 19/09/2003 | 21DKT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1326 | 2121011558 | Nguyễn Mạnh | Kiên | 22/11/2003 | 21DLD01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1327 | 2121001959 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | 09/04/2002 | 21DMA04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1328 | 2121007629 | Phạm Tuấn | Kiệt | 03/07/2003 | 21DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1329 | 2121007052 | Nguyễn Ngọc | Hân | 07/10/2003 | 21DQT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1330 | 2121010896 | Lê Đinh Anh | Minh | 10/09/2003 | 21DQT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1331 | 2121001649 | Nguyễn Hoàng | Lan | 07/02/2003 | 21DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1332 | 2121006934 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 16/09/2003 | 21DQT06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1333 | 2121006727 | Lê Thị Hồng | Yến | 11/06/2003 | 21DQT06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1334 | 2121011960 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 29/11/2003 | 21DQT07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1335 | 2121012563 | Trần Hương | Nhu | 01/08/2003 | 21DQT07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1336 | 2121012796 | Lâm Bảo | Tuân | 02/08/2003 | 21DQT07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1337 | 2121008991 | Nguyễn Ngọc Trúc | Quỳnh | 14/12/2003 | 21DTC04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1338 | 1621003620 | Võ Tấn | Đạt | 13/01/1998 | CLC_16DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1339 | 1721002964 | Phạm Thị Yến | Nhi | 16/04/1999 | CLC_17DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1340 | 1721000293 | Đoàn Lương Thanh | Nhung | 03/05/1999 | CLC_17DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1341 | 1821005256 | Lê Huỳnh Khả | Trân | 18/12/2000 | CLC_18DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1342 | 1821003814 | Võ Ngọc Đào | Quyên | 21/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1343 | 1821002022 | Phạm Tuyết | Trinh | 29/04/2000 | CLC_18DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1344 | 1821002559 | Võ Văn | Luyện | 01/08/2000 | CLC_18DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1345 | 1821002119 | Vương Đặng Bảo | Hân | 21/05/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1346 | 1821002083 | Huỳnh Thị Kim | Liên | 27/09/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1347 | 1821002184 | Lê Ngọc Thanh | Nga | 19/03/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1348 | 1821002040 | Phạm Trọng | Nghĩa | 10/12/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1349 | 1821002153 | Lê Gia | Phát | 02/06/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1350 | 1821002139 | Phan Anh | Thi | 22/12/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1351 | 1821002174 | Đỗ Thị Hồng | Thơm | 25/02/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1352 | 1821002179 | Lê Ngọc Thanh | Thúy | 19/03/2000 | CLC_18DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1353 | 1821003248 | Phạm Ngọc | Huy | 07/06/2000 | CLC_18DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1354 | 2021010591 | Nguyễn Ngọc | Trang | 23/11/2002 | CLC_20DKS04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1355 | 2021000339 | Đồng Mai | Thảo | 11/03/2002 | CLC_20DKT01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1356 | 2021010069 | Nguyễn Vũ Tường | Vy | 14/12/2002 | CLC_20DKT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1357 | 2021009997 | Huyết Thị Xuân | Mai | 09/10/2002 | CLC_20DKT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1358 | 2021001516 | Trần Vũ Quỳnh | Nhi | 20/04/2002 | CLC_20DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1359 | 2021001806 | Trịnh Nam | Phương | 28/01/2002 | CLC_20DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1360 | 2021001736 | Nguyễn Đức | Trung | 23/05/2002 | CLC_20DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1361 | 2021001604 | Phạm Nguyễn Minh | Ngọc | 10/08/2002 | CLC_20DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1362 | 2021000109 | Trương Phạm Hạnh | Phước | 01/11/2002 | CLC_20DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1363 | 2021001592 | Đào Thị Anh | Thư | 13/09/2002 | CLC_20DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1364 | 2021001768 | Nguyễn Lê Nhật | Vy | 05/03/2002 | CLC_20DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1365 | 2021006480 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 16/02/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1366 | 2021006465 | Nguyễn Đông Bảo | Châu | 29/08/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1367 | 2021006471 | Nguyễn Vũ Vân | Giang | 21/07/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1368 | 2021001672 | Mai Thị Thu | Hà | 17/04/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1369 | 2021007561 | Cao Mỹ | Nhi | 27/10/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1370 | 2021001763 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 08/11/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1371 | 2021006486 | Vũ Đỗ Trung | Quốc | 05/08/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1372 | 2021001789 | Đinh Nhi | Thuần | 17/02/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1373 | 2021006515 | Trần Khánh | Vân | 05/01/2002 | CLC_20DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1374 | 2021001782 | Nguyễn Hồ Thanh | Vân | 25/05/2002 | CLC_20DMA04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1375 | 2021008467 | Phan Diệp Khánh | Linh | 02/04/2002 | CLC_20DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1376 | 2021001663 | Trần Nữ Uyên | Thy | 06/05/2002 | CLC_20DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1377 | 2021008440 | Nguyễn Viết | Hân | 14/02/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1378 | 2021008493 | Cao Thị Bích | Ngọc | 30/10/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1379 | 2021008506 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | 02/08/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1380 | 2021008509 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 18/09/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1381 | 2021008552 | Trương Thanh | Thảo | 19/11/2002 | CLC_20DMA06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1382 | 2021008507 | Võ Hồ Uyên | Nhi | 25/06/2002 | CLC_20DMA07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1383 | 2021008527 | Hồ Nguyên | Quân | 19/02/2002 | CLC_20DMA07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1384 | 2021008522 | Hồ Thanh | Phú | 25/04/2002 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1385 | 2021007952 | Trần Minh | Thành | 21/12/2002 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1386 | 2021008587 | Trần Thanh | Tuyền | 06/02/2002 | CLC_20DMA09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1387 | 2021010143 | Nguyễn Hoàng Bảo | Hân | 26/03/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1388 | 2021008441 | Nguyễn Thu | Hiền | 19/05/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1389 | 2021008269 | Lê Trần Minh | Hòa | 17/03/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1390 | 2021008463 | Bùi Hoàng | Lam | 07/07/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1391 | 2021008328 | Trần Nguyễn Cát | Phượng | 11/08/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1392 | 2021008543 | Trần Thị Châu | Thái | 08/09/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1393 | 2021008374 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Trinh | 19/12/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1394 | 2021008579 | Tạ Quang | Trường | 28/04/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1395 | 2021008589 | Phó Thúy | Vân | 02/01/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1396 | 2021008590 | Trần Thị Ái | Vân | 05/09/2002 | CLC_20DMA10 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1397 | 2021008045 | Võ Phúc Xuân | Diệu | 16/01/2002 | CLC_20DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1398 | 2021008158 | Trần Thị Thu | Thảo | 02/05/2002 | CLC_20DQT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1399 | 2021008063 | Nguyễn Dương Gia | Hân | 16/11/2002 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1400 | 2021008077 | Lê Thị Thu | Hương | 09/12/2002 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1401 | 2021008104 | Trần Phụng Hoàng | Minh | 07/06/2002 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1402 | 2021008118 | Lê Huỳnh Trung | Nguyên | 26/01/2002 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1403 | 2021008033 | Phạm Hoàng Kim | Anh | 26/11/2002 | CLC_20DQT05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1404 | 2021007957 | Trương Thị Thu | Thảo | 31/01/2002 | CLC_20DQT06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1405 | 2021009523 | Vương Đỉnh | Trí | 20/04/2002 | CLC_20DTC02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1406 | 2021005411 | Dương Ngọc Đoan | Trinh | 02/04/2002 | CLC_20DTC02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1407 | 2021009628 | Ma Thị Ngọc | Hà | 21/11/2002 | CLC_20DTC03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1408 | 2021009813 | Nguyễn Lâm Ngọc | Trân | 01/01/2002 | CLC_20DTC05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1409 | 2021000231 | Nguyễn Phúc Hậu | Cần | 20/05/2002 | CLC_20DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1410 | 2021002031 | Tsai Hãn | Đức | 29/08/2002 | CLC_20DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1411 | 2021000170 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 23/08/2001 | CLC_20DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1412 | 2021001933 | Nguyễn Thị Thanh | Thi | 29/06/2002 | CLC_20DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1413 | 2021002039 | Nguyễn Bình | An | 06/06/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1414 | 2021002007 | Phan Đỗ Phương | Duyên | 07/11/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1415 | 2021002177 | Phan Nguyễn Phương | Linh | 20/11/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1416 | 2021000193 | Trương Hoàng Thanh | Ngân | 05/07/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1417 | 2021006616 | Lê Nguyễn Trúc | Quỳnh | 06/07/2002 | CLC_20DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1418 | 2021002021 | Phạm Thị Thảo | Chi | 03/11/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1419 | 2021002146 | Nguyễn Hoàng Linh | Đan | 20/01/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1420 | 2021002141 | Hồ Hoàng | Oanh | 20/07/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1421 | 2021001887 | Nguyễn Ngọc Nam | Phương | 04/12/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1422 | 2021002145 | Trần Thị Huyền | Trang | 19/04/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1423 | 2021006554 | Trần Hiếu | Trung | 20/12/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1424 | 2021006608 | Võ Thanh | Vy | 20/08/2002 | CLC_20DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1425 | 2021009051 | Nguyễn Minh | Hiếu | 05/09/2002 | CLC_20DTM04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1426 | 2021006812 | Võ Nguyễn Phúc | Thịnh | 28/10/2002 | CLC_20DTM04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1427 | 2021009116 | Lương Vũ | Phúc | 05/03/2002 | CLC_20DTM05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1428 | 2021009084 | Nguyễn Lê Thảo | My | 26/06/2002 | CLC_20DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1429 | 2021009104 | Bùi Thị Yến | Nhi | 07/05/2002 | CLC_20DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1430 | 2021009107 | Nguyễn Hiếu Hoàng | Nhi | 28/02/2002 | CLC_20DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1431 | 2021009130 | Bùi Vũ Nhật | Tân | 22/04/2002 | CLC_20DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1432 | 2021009013 | Bùi Kiều | Anh | 12/01/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1433 | 2021009035 | Nguyễn Hà Minh | Duyên | 29/03/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1434 | 2021009069 | Trương Thị Thúy | Liễu | 17/12/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1435 | 2021009074 | Võ Ngọc Quỳnh | Lợi | 03/12/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1436 | 2021009075 | Cao Trần Khánh | Ly | 20/02/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1437 | 2021009085 | Phạm Ngọc Thảo | My | 31/05/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1438 | 2021009120 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 03/03/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1439 | 2021009122 | Nguyễn Thế | Quang | 25/12/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1440 | 2021009132 | Nguyễn Trần Kim | Thanh | 14/01/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1441 | 2021009170 | Võ Nguyễn Bảo | Trân | 06/07/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1442 | 2021009161 | Nguyễn Thu | Trang | 02/10/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1443 | 2021009162 | Trương Thị Linh | Trang | 02/09/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1444 | 2021009183 | Phùng Thị Thùy | Vân | 24/10/2002 | CLC_20DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1445 | 2021008880 | Vũ Thị | Huyền | 20/02/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1446 | 2021009100 | Huỳnh Nguyễn Hạnh | Nguyên | 10/11/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1447 | 2021008930 | Phạm Bùi Vỹ | Nguyên | 06/01/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1448 | 2021008933 | Nguyễn Mỹ | Nhật | 14/05/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1449 | 2021008936 | Lê Nguyễn Quỳnh | Nhi | 26/12/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1450 | 2021008942 | Lê Quỳnh | Như | 26/11/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1451 | 2021009121 | Nguyễn Trúc | Phương | 17/03/2002 | CLC_20DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1452 | 2021009021 | Đổng Gia | Ân | 26/01/2002 | CLC_20DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1453 | 2021002325 | Đỗ Minh | Châu | 06/12/2002 | CLC_20DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1454 | 2021008882 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Hương | 14/04/2002 | CLC_20DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1455 | 2021008973 | Võ Thị Kim | Thuỳ | 28/11/2002 | CLC_20DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1456 | 2021009178 | Huỳnh Tú | Uyên | 01/01/2002 | CLC_20DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1457 | 2121003259 | Lê Phi | Anh | 14/01/2003 | CLC_21DBH01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1458 | 2121012399 | Trần Hữu Phương | Trâm | 12/12/2003 | CLC_21DBH01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1459 | 2121004648 | Trần Công | Hoàng | 01/05/2003 | CLC_21DHQ01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1460 | 2121012719 | Vũ Ngọc Đăng | Huyền | 03/01/2003 | CLC_21DHQ01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1461 | 2121010281 | Võ Huỳnh | Hoa | 24/06/2003 | CLC_21DKT01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1462 | 2121005008 | Thái Hoàng Tố | Uyên | 19/01/2003 | CLC_21DKT01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1463 | 2121012011 | Trần Thị Minh | Hiền | 16/08/2003 | CLC_21DKT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1464 | 2121012903 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | 21/11/2003 | CLC_21DKT03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1465 | 2121003788 | Hà Diệu Linh | Chi | 13/11/2003 | CLC_21DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1466 | 2121000388 | Võ Đăng | Khoa | 03/01/2003 | CLC_21DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1467 | 2121003637 | Lê Ngọc Quỳnh | Anh | 02/12/2003 | CLC_21DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1468 | 2121003429 | Lê Mai Thành | Đạt | 22/02/2003 | CLC_21DMA02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1469 | 2121000279 | Phan Hiếu | Hạnh | 15/10/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1470 | 2121012297 | Hồ Hữu | Hoài | 01/10/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1471 | 2121003858 | Vũ Nhật | Nam | 23/03/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1472 | 2121003558 | Phan Hoàng Yến | Nhi | 25/05/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1473 | 2121003677 | Võ Hoàng Như | Uyên | 23/05/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1474 | 2121000474 | Trầm Ngọc Yến | Vy | 31/10/2003 | CLC_21DMA03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1475 | 2121000419 | Ngô Thùy | Dương | 22/09/2003 | CLC_21DMA04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1476 | 2121011758 | Nguyễn Lan | Anh | 05/10/2003 | CLC_21DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1477 | 2121013734 | Phạm Hoàng | Hải | 02/12/2003 | CLC_21DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1478 | 2121012919 | Trần Thị Kim | Ngọc | 18/08/2003 | CLC_21DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1479 | 2121005579 | Trịnh Nam | Thanh | 11/08/2003 | CLC_21DMA05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1480 | 2121003851 | Nguyễn Lê Quỳnh | Chi | 20/06/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1481 | 2121006665 | Trần Thanh Cẩm | Ly | 24/05/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1482 | 2121003500 | Đặng Phương | Quỳnh | 04/06/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1483 | 2121003405 | Phan Ngọc Trang | Thơ | 10/02/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1484 | 2121009867 | Phùng Bảo | Trân | 28/02/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1485 | 2121000451 | Ngô Thiên | Trang | 28/10/2003 | CLC_21DMC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1486 | 2121000481 | Phan Thanh | Thảo | 02/05/2003 | CLC_21DMC02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1487 | 2121003385 | Ngô Phương | Uyên | 06/09/2003 | CLC_21DMC02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1488 | 2121003808 | Phạm Ngọc Thiên | Hương | 27/03/2003 | CLC_21DMC03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1489 | 2121003738 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 10/07/2003 | CLC_21DMC04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1490 | 2121003571 | Nguyễn Minh | Hiếu | 01/01/2003 | CLC_21DMC04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1491 | 2121003768 | Hồ Ngọc Tú | Uyên | 23/11/2003 | CLC_21DMC04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1492 | 2121012876 | Đỗ Khánh | Chi | 10/11/2003 | CLC_21DMC05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1493 | 2121012222 | Tống Thị Thùy | Dung | 19/10/2003 | CLC_21DMC06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1494 | 2121012603 | Trần Thị Quế | Tâm | 03/10/2003 | CLC_21DNH02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1495 | 2121010832 | Hà Thiên | Bảo | 22/11/2003 | CLC_21DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1496 | 2121003333 | Nguyễn Minh | Cường | 09/11/2003 | CLC_21DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1497 | 2121000228 | Nguyễn Vũ Thùy | Dung | 21/10/2003 | CLC_21DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1498 | 2121003345 | Nguyễn Minh | Thành | 16/12/2003 | CLC_21DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1499 | 2121003315 | Nguyễn Ngọc | Thành | 18/10/2003 | CLC_21DQT02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1500 | 2121003136 | Lê Văn | Thiện | 19/01/2003 | CLC_21DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1501 | 2121003154 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 02/04/2003 | CLC_21DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1502 | 2121003106 | Trần Xuân | Anh | 11/07/2003 | CLC_21DQT05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1503 | 2121012191 | Ngô Phạm Thùy | Linh | 04/10/2003 | CLC_21DQT05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1504 | 2121011926 | Trần Thị Mỹ | Uyên | 14/03/2003 | CLC_21DQT05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1505 | 2121012610 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 22/12/2003 | CLC_21DQT07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1506 | 2121012093 | Trần Thanh Như | Ý | 08/04/2003 | CLC_21DQT08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1507 | 2121004790 | Đinh Quang | Minh | 24/07/2003 | CLC_21DTC01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1508 | 2121013801 | Lý Nhật | Mai | 09/04/2003 | CLC_21DTC02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1509 | 2121004584 | Trần Đức | Anh | 27/09/2003 | CLC_21DTC03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1510 | 2121012775 | Huỳnh Cẩm | Tú | 24/07/2003 | CLC_21DTC04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1511 | 2121010050 | Bùi Thị Xuân | Hòa | 05/12/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1512 | 2121004030 | Nguyễn Gia | Hùng | 11/09/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1513 | 2121004305 | Tô Vĩnh | Khánh | 31/10/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1514 | 2121004019 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 27/03/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1515 | 2121010009 | Hồ Xuân Gia | Phúc | 06/01/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1516 | 2121004284 | Lê Yến | Tâm | 06/01/2003 | CLC_21DTM01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1517 | 2121000560 | Đinh Thị Hiền | Nhi | 13/06/2003 | CLC_21DTM02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1518 | 2121004074 | Lê Ngọc | Hà | 25/02/2003 | CLC_21DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1519 | 2121010015 | Vũ Đức | Hùng | 24/11/2003 | CLC_21DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1520 | 2121004111 | Vũ Bảo | Ngọc | 06/04/2003 | CLC_21DTM03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1521 | 2121003962 | Cao Thị Mỹ | Linh | 17/11/2003 | CLC_21DTM04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1522 | 2121009976 | Lâm Đặng Kim | Nguyên | 27/09/2003 | CLC_21DTM04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1523 | 2121004266 | Nguyễn Khánh | Vy | 28/06/2003 | CLC_21DTM04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1524 | 2121011776 | Trần Hồng Anh | Thy | 27/08/2003 | CLC_21DTM05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1525 | 2121011518 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 22/12/2003 | CLC_21DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1526 | 2121010379 | Phạm Ngọc Minh | Thư | 16/08/2003 | CLC_21DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1527 | 2121012052 | Đặng Mỹ | Uyên | 16/07/2003 | CLC_21DTM06 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1528 | 2121012763 | Trần Thanh Bảo | Vy | 29/06/2003 | CLC_21DTM07 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1529 | 2121013611 | Nguyễn Đặng Phương | Anh | 02/06/2003 | CLC_21DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1530 | 2121013452 | Nguyễn Phi | Công | 14/09/2003 | CLC_21DTM08 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1531 | 2121012952 | Nguyễn Tâm | Đoan | 10/10/2003 | CLC_21DTM09 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1532 | 1832000301 | Nguyễn Thị Tô | Châu | 27/05/1994 | LTDH14KQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1533 | 1832000332 | Lê Quốc | Dũng | 25/04/1997 | LTDH14QT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1534 | 1832000352 | Trần Thuận Minh | Tâm | 05/01/1991 | LTDH14QT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1535 | 1832000379 | Lê Hoàng Anh | Phương | 11/04/1996 | LTDH14TC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1536 | 1932000160 | Nguyễn Ngọc | Anh | 25/10/1993 | LTDH15KT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1537 | 2032000131 | Bùi Trương Vân | Anh | 15/12/1987 | LTDH16QT | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1538 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 26/02/2001 | 19DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1539 | 1921001899 | Lê Thị Thanh | Tính | 26/03/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1540 | 2021005715 | Phạm Thị Thu | Minh | 07/10/2002 | CLC_20DKT01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1541 | 1821005419 | Huỳnh Thị | Hậu | 20/09/2000 | 18DQN02 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1542 | 1921004168 | Trần Mai Tú | Anh | 24/10/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1543 | 1921001779 | Trà Thị Hồng | Yến | 02/10/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1544 | 2021008117 | Đinh Bạch Kim | Nguyên | 20/10/2001 | CLC_20DQT04 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1545 | 1921002050 | Đặng Thị Ngọc | Xuyên | 10/04/2001 | 19DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1546 | 1921004779 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 02/10/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1547 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19/02/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1548 | 1921004347 | Đặng Thị Thu | Dung | 19/08/2001 | 19DTC2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1549 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | 31/10/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1550 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | 23/08/2001 | 19DLG | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1551 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | 11/09/2001 | 19DTH1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1552 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 28/02/2001 | 19DQN03 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1553 | 1921003722 | Đinh Thị Thanh | Thanh | 11/10/2001 | 19DQT5 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1554 | 2021001744 | Tăng Ngọc Như | Ý | 23/04/2002 | CLC_20DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1555 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | 15/04/2001 | 19DTD | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1556 | 1921004722 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | 19/07/2001 | 19DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1557 | 2021008972 | Nguyễn Thị | Thùy | 17/07/2001 | 20DTM1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1558 | 1921001641 | Bùi Chi | Hiên | 16/06/2001 | 19DTM3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1559 | 1821004675 | Cao Hoài | An | 10/06/2000 | 18DQT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1560 | 1821003073 | Lâm Thị | Thương | 17/10/2000 | 18DKT2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1561 | 2021009136 | Nguyễn Trần Toàn | Thắng | 13/02/2002 | CLC_20DTM05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1562 | 2021009038 | Trần Thị Hữu | Duyên | 09/10/2002 | CLC_20DTM05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1563 | 1921004740 | Hoàng Thị Thiên | Trang | 08/08/2001 | 19DTC1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1564 | 2021009057 | Lê Hồng | Khanh | 15/08/2002 | CLC_20DTM05 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1565 | 1821004232 | Lê Thị Kim | Anh | 16/06/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1566 | 1821005609 | Võ Phương | Diệu | 17/04/2000 | 18DHQ2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Miễn TATC 2 | |||||
1567 | 1821001573 | Nguyễn Cao Hoàng | Phát | 29/10/2000 | 18DLH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1568 | 1921003867 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 20/08/2000 | 19DMA1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1569 | 1821005931 | Võ Thị Ngọc | Thảo | 09/07/2000 | 18DPF | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1570 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 12/11/2001 | 19DNH2 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1571 | 1921003655 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/04/2001 | 19DQT3 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1572 | 1821002868 | Dương Thị Vân | Anh | 02/11/2000 | 18DKT1 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
1573 | 2121003812 | Ngô Minh | Tuấn | 25/06/2003 | CLC_21DMA01 | x | Đăng ký từ học kỳ 2 năm 2022 | Đạt | |||||
Tổng số: 1573 sinh viên | |||||||||||||