TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||
|
||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D, 21D CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 4 năm 2022 | ||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa | |
1 | 1921006764 | Hoàng Minh | Ngọc | 19DTH2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
2 | 1921006749 | Hồ Trương Bảo | Ngân | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
3 | 1921006767 | Nguyễn Trương Hoàng | Ngự | 19DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
4 | 2021010113 | Lê Thị | Bắc | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
5 | 2021010257 | Đặng Châu Trường | Phước | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
6 | 2021010126 | Lê Bá | Dự | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
7 | 2021010124 | Đào Quang | Duy | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
8 | 2021010163 | Nguyễn Hữu | Huy | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
9 | 2021010179 | Lương Ngọc Diễm | Kiều | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
10 | 2021010277 | Nguyễn Thanh | Thanh | 20DTK1 | Khoa Công nghệ thông tin | |
11 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | 20DTK2 | Khoa Công nghệ thông tin | |
12 | 1921002990 | Nguyễn Lê Mỹ | Anh | 19DKS01 | Khoa Du lịch | |
13 | 1921003090 | Đỗ Thị | Hiền | 19DKS01 | Khoa Du lịch | |
14 | 1921007297 | Nguyễn Võ Nhật | Hà | 19DKS02 | Khoa Du lịch | |
15 | 1921007329 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DKS03 | Khoa Du lịch | |
16 | 1921007394 | Trần Thái | Thành | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
17 | 1921007404 | Nguyễn Minh | Thư | 19DKS04 | Khoa Du lịch | |
18 | 1921003113 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 19DQN01 | Khoa Du lịch | |
19 | 1921007587 | Phạm Vũ Hương | Thùy | 19DQN01 | Khoa Du lịch | |
20 | 1921007588 | Lâm Thị Thu | Thủy | 19DQN01 | Khoa Du lịch | |
21 | 1921007462 | Nguyễn Thị | Dung | 19DQN02 | Khoa Du lịch | |
22 | 1921007464 | Đỗ Thế Thuỳ | Duyên | 19DQN02 | Khoa Du lịch | |
23 | 1921007466 | Ngô Anh | Duyên | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
24 | 1921007472 | Phan Ngọc | Hà | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
25 | 1921007487 | Bùi Thị | Huyền | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
26 | 1921007569 | Hoàng Phạm Như | Quỳnh | 19DQN03 | Khoa Du lịch | |
27 | 2021010639 | Lâm Phúc | Khang | 20DKS03 | Khoa Du lịch | |
28 | 2021006273 | Trần Thị Thanh | Ngọc | 20DKS04 | Khoa Du lịch | |
29 | 2021010368 | Trần Minh | Cường | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
30 | 2021006038 | Trần Thị Hương | Hiếu | 20DLH1 | Khoa Du lịch | |
31 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
32 | 2021010413 | Phạm Nguyễn Thảo | Như | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
33 | 2021007454 | Lê Thị Minh | Thùy | 20DLH2 | Khoa Du lịch | |
34 | 2021001196 | Lê Hoàng | Oanh | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
35 | 2021006324 | Nguyễn Văn Phú | Thi | 20DQN01 | Khoa Du lịch | |
36 | 2021010840 | Chu Thị Hoài | Thương | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
37 | 2021010846 | Phạm Thuỳ Linh | Trang | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
38 | 2021010866 | Nguyễn Tường | Vy | 20DQN02 | Khoa Du lịch | |
39 | 2021010708 | Nguyễn Trần Ngọc | Anh | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
40 | 2021010712 | Nguyễn Hoàng | Bá | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
41 | 2021010768 | Phạm Đức Hoàng | Long | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
42 | 2021010777 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
43 | 2021010784 | Trần Kim | Ngân | 20DQN03 | Khoa Du lịch | |
44 | 1921002625 | Phạm Quỳnh | Giang | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
45 | 1921002789 | Bùi Gia | Linh | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
46 | 1921004906 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
47 | 1921004830 | Huỳnh Thị Thu | Anh | 19DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
48 | 1921004843 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 19DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
49 | 2021009906 | Lê Thanh | Phú | 20DAC1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
50 | 2021009879 | Ngô Gia | Linh | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
51 | 2021005713 | Trần Ngọc Thảo | Vy | 20DAC2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
52 | 2021009928 | Bạch Gia | Tiến | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
53 | 2021005512 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 20DKT2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
54 | 2121002655 | Võ Thị | Thơm | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
55 | 2121002636 | Tô Quyền | Trân | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
56 | 2121009167 | Nguyễn Huỳnh Như | Ý | 21DKT03 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
57 | 2121009194 | Đặng Thị Ánh | Dương | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
58 | 2121012426 | Trần Thị Trà | My | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
59 | 2121011358 | Bùi Thị Thu | Phương | 21DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán | |
60 | 1921003440 | Phạm Quốc | Đạt | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
61 | 1921003161 | Hán Thị Kim | Hoàng | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
62 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 19DQK | Khoa Kinh tế - Luật | |
63 | 2021002691 | Lưu Thiện | Hảo | 20DEM02 | Khoa Kinh tế - Luật | |
64 | 2121002791 | Lê Mỹ | Duyên | 21DLD01 | Khoa Kinh tế - Luật | |
65 | 1921001253 | Trần Thanh Gia | Hân | 19DMA1 | Khoa Marketing | |
66 | 1921001020 | Nguyễn Thị Nhã | Trâm | 19DMC1 | Khoa Marketing | |
67 | 1921001218 | Phạm Thị Thùy | Nga | 19DMC3 | Khoa Marketing | |
68 | 1921000783 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 19DMC3 | Khoa Marketing | |
69 | 1921001195 | Đặng Thị Quế | Anh | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
70 | 1921000945 | Trần Thị Thanh | Ngân | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
71 | 1921000705 | Mai Hồng | Ngọc | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
72 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
73 | 1921000757 | Trương Thị Kiều | Oanh | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
74 | 1921000955 | Trần Thị Lệ | Tình | 19DQH1 | Khoa Marketing | |
75 | 1921001168 | Phùng Thị Huế | Anh | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
76 | 1921003869 | Nguyễn Anh | Đức | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
77 | 1921001047 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
78 | 1921001063 | Phan Thảo | Ngân | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
79 | 1921001069 | Nguyễn Hoàng Vy | Thảo | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
80 | 1921001214 | Đặng Thị Anh | Thư | 19DQH2 | Khoa Marketing | |
81 | 2021000617 | Đặng Yến | Nhi | 20DMA06 | Khoa Marketing | |
82 | 2021008383 | Vũ Thị Mộng | Tuyền | 20DMA1 | Khoa Marketing | |
83 | 2021008264 | Đoàn Hữu | Hiếu | 20DMA2 | Khoa Marketing | |
84 | 2121007273 | Đỗ Như | Quỳnh | 21DMA02 | Khoa Marketing | |
85 | 2121007620 | Nguyễn Thần | Thư | 21DMA03 | Khoa Marketing | |
86 | 1921003281 | Nguyễn Huỳnh Lan | Nhi | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
87 | 1921003346 | Ngô Hoàng | Thy | 19DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
88 | 1921003219 | Phạm Ngọc | Hân | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
89 | 1921003261 | Lê Thị Kim | Mai | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
90 | 1921003386 | Lê Thị Khánh | Vy | 19DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
91 | 2021002435 | Trần Gia | Khánh | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
92 | 2021002470 | Bùi Thị Bích | Phương | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
93 | 2021000391 | Lê Thị | Sen | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
94 | 2021002610 | Nguyễn Lê Mộng | Thắm | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
95 | 2021002410 | Bùi Thị Thu | Thi | 20DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
96 | 2021002506 | Nguyễn Thị | Duyên | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
97 | 2021002609 | Nguyễn Hoàng Nam | Huy | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
98 | 2021007729 | Trần Thị Thúy | Vi | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
99 | 2021002495 | Hồ Minh | Hiếu | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
100 | 2021006294 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
101 | 2021002613 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | 20DTA04 | Khoa Ngoại ngữ | |
102 | 2121006189 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 21DTA01 | Khoa Ngoại ngữ | |
103 | 2121006126 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 21DTA02 | Khoa Ngoại ngữ | |
104 | 2121012805 | Dương Anh | Thư | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
105 | 2121012739 | Trịnh Thiên Thanh | Trà | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ | |
106 | 1921000411 | Bùi Ngọc Gia | Hân | 19DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
107 | 1921003411 | Vũ Trọng | Anh | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
108 | 1921003424 | Trịnh Ngọc Minh | Châu | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
109 | 1921003463 | Bùi Thị Bích | Duyên | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
110 | 1921003498 | Lê Phương Minh | Hoàng | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
111 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
112 | 1921003813 | Nguyễn Thành | Trung | 19DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
113 | 1921003668 | Phạm Thị Thanh | Phụng | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
114 | 1921003674 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
115 | 1921003771 | Nguyễn Phạm Phương | Thúy | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
116 | 1921003828 | Huỳnh Thị Phương | Uyên | 19DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
117 | 1921003448 | Đặng Bảo Minh | Đức | 19DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
118 | 1921003733 | Lương Thị Ngọc | Thảo | 19DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
119 | 1921003803 | Vũ Trọng Cao | Trí | 19DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
120 | 1921003632 | Đặng Thanh Minh | Nhật | 19DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
121 | 1921003792 | Lê Nguyễn Minh | Trang | 19DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
122 | 1921003847 | Lê Trịnh Ngọc | Vinh | 19DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
123 | 2021003224 | Phan Anh | Kiệt | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
124 | 2021007949 | Y Ly | Thanh | 20DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
125 | 2021007792 | Huỳnh Ngọc Minh | Châu | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
126 | 2021007907 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
127 | 2021007972 | Võ Ngọc Minh | Thư | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
128 | 2021002919 | Trương Thu | Trang | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
129 | 2021003091 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
130 | 2021003244 | Nguyễn Lê Kim | Chi | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
131 | 2021007912 | Lê Thị Huỳnh | Như | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
132 | 2021002996 | Võ Phương Tuyết | Nhi | 20DDA | Khoa Quản trị kinh doanh | |
133 | 2021003460 | Nguyễn Thị | Diễm | 20DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
134 | 2021002909 | Hồ Thị Mỹ | Diệu | 20DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
135 | 2021002902 | Lượng Huỳnh Như | Loan | 20DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
136 | 2021006879 | Nguyễn Hồng Diệu | Thương | 20DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
137 | 2021003200 | Hoàng Thị Hải | Yến | 20DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
138 | 2121006916 | Hồ Đình | Quế | 21DQT01 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
139 | 2121001587 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 21DQT04 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
140 | 2121001874 | Nguyễn Thị | Linh | 21DQT05 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
141 | 2121001648 | Bùi Mạnh | Hùng | 21DQT06 | Khoa Quản trị kinh doanh | |
142 | 1921004714 | Lê Thị Thanh | Tiền | 19DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
143 | 1921004405 | Lý Phượng | Hoàng | 19DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
144 | 1921004384 | Nguyễn Thị | Hạnh | 19DTC3 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
145 | 2021005308 | Phùng Thị | Hiền | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
146 | 2021007335 | Huỳnh Lê Minh | Hương | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
147 | 2021009437 | Đinh Thanh | Phong | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
148 | 2021005156 | Bùi Thị Minh | Thư | 20DIF | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
149 | 2021004949 | Lê Thị | Dung | 20DTC1 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
150 | 2121008413 | Nguyễn Tiểu | Phụng | 21DTC03 | Khoa Tài chính - Ngân hàng | |
151 | 1921004017 | Hà Hoàng | Nam | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
152 | 1921004047 | Nguyễn Tuyết | Như | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
153 | 1921004080 | Nguyễn Tấn | Thành | 19DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
154 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
155 | 1921003938 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
156 | 1921004044 | Đặng Thật | Nhiều | 19DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
157 | 2021004014 | Trương Thị Mỹ | Duyên | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
158 | 2021004017 | Nguyễn Thị Trúc | My | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
159 | 2021004094 | Dương Cát | Tường | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
160 | 2021008629 | Phạm Trần Trâm | Anh | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
161 | 2021008817 | Phan Trần Mạnh | Vũ | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
162 | 2021008733 | Phùng Thoại | Mỹ | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
163 | 2021008634 | Bùi Anh | Bằng | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
164 | 2021008649 | Lê Trung | Duy | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
165 | 2021008784 | Trịnh Thị Anh | Thi | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
166 | 2021009237 | Võ Văn Tuấn | Anh | 20DTD | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
167 | 2121007856 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
168 | 2121002039 | Trần Trung | Hiếu | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
169 | 2121002237 | Lu Mẫn | Mẫn | 21DTC05 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
170 | 2121002507 | Võ Thị Thuý | Nga | 21DTC06 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản | |
171 | 1921002401 | Nguyễn Thị Ánh | My | 19DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan | |
172 | 1921002468 | Võ Hoài Phương | Trúc | 19DTC01 | Khoa Thuế - Hải quan | |
173 | 2021005110 | Hoàng Yến | Nhi | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan | |
174 | 2121011199 | Trương Thanh | Thanh | 21DTC04 | Khoa Thuế - Hải quan | |
175 | 2121012562 | Nguyễn Minh | Nhật | 21DTC09 | Khoa Thuế - Hải quan | |
176 | 2121011246 | Lê Thị | Nga | 21DTC10 | Khoa Thuế - Hải quan | |
177 | 1921002074 | Nguyễn Khả | Hân | 19DKQ2 | Khoa Thương mại | |
178 | 1921001843 | Đặng Khánh | Ngọc | 19DTM1 | Khoa Thương mại | |
179 | 1921001497 | Trần Thị Huỳnh | Như | 19DTM1 | Khoa Thương mại | |
180 | 1921004250 | Trần Thị Kim | Tỏa | 19DTM1 | Khoa Thương mại | |
181 | 1921004241 | Võ Tiến | Thành | 19DTM3 | Khoa Thương mại | |
182 | 2021000793 | Lê Hoàng | Sang | 20DKQ1 | Khoa Thương mại | |
183 | 2021004388 | Lê Phi | Phụng | 20DTM2 | Khoa Thương mại |