TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D, 21D CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ ĐỦ SỐ TÍN CHỈ QUY ĐỊNH TỐI THIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 4 năm 2022 | ||||||
Ghi chú: | ||||||
1.
Đối với sinh viên khóa 19D, 20D: Số tín chỉ
tối thiểu của 1 học kỳ là 11 TC. Riêng
tại học kỳ 2 năm 2022: lớp 19DMA, 19DQH, 19DMC:
9TC, 19DKB, 19DHQ, 19DLH: 10 TC 2. Đối với sinh viên khóa 21D: Số tín chỉ tối thiểu của 1 học kỳ không ít hơn 8 tín chỉ |
||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Số TC đăng kư | Khoa |
1 | 1921006652 | Phạm Đan | Anh | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 1921006664 | Phạm Quốc | Đạt | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 1921006671 | Trần Hạ Khánh | Duy | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 1921006676 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTH1 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 1921006680 | Lư Nguyễn Vũ | Hà | 19DTH1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 1921006683 | Trương Gia | Hân | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 1921006687 | Hồ Hiếu | Hạnh | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
8 | 1921006707 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | 19DTH1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
9 | 1921006711 | Nguyễn Quốc An | Khang | 19DTH1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
10 | 1921006717 | Lê Quang | Kiên | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
11 | 1921006724 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
12 | 1921006735 | Nguyễn Thị Hoàng | Mi | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
13 | 1921006754 | Tạ Kim | Ngân | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
14 | 1921006763 | Đỗ Trang Minh | Ngọc | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
15 | 1921006769 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
16 | 1921006772 | Nguyễn Xuân | Nhàn | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
17 | 1921006775 | Lâm Tuyết | Nhi | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
18 | 1921006781 | Phạm Thúy | Nhi | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
19 | 1921006785 | Nguyễn Ngọc Tâm | Như | 19DTH1 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
20 | 1921006791 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
21 | 1921006794 | Hà Thị Chinh | Nương | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
22 | 1921006797 | Đinh Huỳnh Y | Pha | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
23 | 1921006801 | Lê Hồng | Phúc | 19DTH1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
24 | 1921006805 | Nguyễn Anh | Quân | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
25 | 1921006809 | Lê Thị Huỳnh | Sang | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
26 | 1921006813 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
27 | 1921006820 | Phạm Thị Trúc | Thanh | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
28 | 1921006829 | Lê Hữu | Thịnh | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
29 | 1921006834 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thoa | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
30 | 1921006843 | Trần Ngọc Hoài | Thương | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
31 | 1921006848 | Nguyễn Hoàng | Thy | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
32 | 1921006853 | Tiêu Đan | Trâm | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
33 | 1921006859 | Bùi Kiều | Trang | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
34 | 1921006863 | Mai Thị Kim | Trang | 19DTH1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
35 | 1921006880 | Hồ Khắc | Tường | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
36 | 1921006885 | Lê Đoàn Bội | Uyên | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
37 | 1921006891 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
38 | 1921006899 | Phạm Thanh | Vũ | 19DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
39 | 1921006648 | Nguyễn Hà | An | 19DTH2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
40 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DTH2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
41 | 1921006665 | Nguyễn Thị | Diễm | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
42 | 1921006677 | Lê Thị Quỳnh | Giao | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
43 | 1921006681 | Nguyễn Thị Tuyết | Hà | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
44 | 1921006684 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 19DTH2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
45 | 1921006690 | Nguyễn Phạm Đức | Hậu | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
46 | 1921006696 | Lương Thúy | Ḥa | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
47 | 1921006700 | Vơ Minh | Hoàng | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
48 | 1921006708 | Nguyễn Vơ Quốc | Huy | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
49 | 1921006712 | Bùi Minh | Khánh | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
50 | 1921006718 | Lại Quư | Kiên | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
51 | 1921006721 | Trần Thị Châu | Lai | 19DTH2 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
52 | 1921006728 | Trần Kim Tấn | Lợi | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
53 | 1921006740 | Nguyễn Thị Kiều | My | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
54 | 1921006743 | Phạm Duy | Nam | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
55 | 1921006747 | Triệu Thị Quỳnh | Nga | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
56 | 1921006759 | Châu Hiếu | Nghĩa | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
57 | 1921006773 | Hà Kiều | Nhi | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
58 | 1921006783 | Trần Quỳnh | Nhi | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
59 | 1921006795 | Đoàn Thị Kim | Oanh | 19DTH2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
60 | 1921006802 | Dương Thị | Phương | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
61 | 1921006806 | Trần Minh | Quang | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
62 | 1921006825 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
63 | 1921006844 | Trần Thị Thanh | Thương | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
64 | 1921006850 | Trần Lương Thành | Tín | 19DTH2 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
65 | 1921006857 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
66 | 1921006861 | Lê Thị Huyền | Trang | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
67 | 1921006864 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
68 | 1921006878 | Dương Gia | Tuệ | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
69 | 1921006887 | Vơ Thị Bảo | Uyên | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
70 | 1921006901 | Nguyễn Hoàng | Vui | 19DTH2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
71 | 1921006904 | Lê Thị Mỹ | Vy | 19DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
72 | 1921006666 | Phạm Thúy | Diễm | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
73 | 1921006678 | Nguyễn Sơn | Giàu | 19DTH3 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
74 | 1921006685 | Nguyễn Thu | Hằng | 19DTH3 | 4 | Khoa Công nghệ thông tin |
75 | 1921006697 | Nguyễn Thị Thanh | Hoài | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
76 | 1921006702 | Lê Bảo | Hưng | 19DTH3 | 2 | Khoa Công nghệ thông tin |
77 | 1921006704 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 19DTH3 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
78 | 1921006716 | Nguyễn Trần Bích | Khuê | 19DTH3 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
79 | 1921006719 | Tô Băo | Kiên | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
80 | 1921006741 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DTH3 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
81 | 1921006744 | Trương Hữu Hoàng | Nam | 19DTH3 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
82 | 1921006748 | Vơ Thị Tuyết | Nga | 19DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
83 | 1921006780 | Nguyễn Trần Tuyết | Nhi | 19DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
84 | 1921006784 | Hoàng Tú Đoan | Như | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
85 | 1921006793 | Trần Minh | Nhựt | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
86 | 1921006796 | Ngô Thị Kim | Oanh | 19DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
87 | 1921006803 | Phạm Thị Bích | Phương | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
88 | 1921006807 | Lê Thị Bích | Quyên | 19DTH3 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
89 | 1921006815 | Trần Thùy Thanh | Tâm | 19DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
90 | 1921006819 | Nguyễn Phương | Thanh | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
91 | 1921006823 | Nguyễn Phước | Thành | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
92 | 1921006826 | Phạm Thị Phương | Thảo | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
93 | 1921006836 | Nguyễn Chánh | Thông | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
94 | 1921006847 | Nguyễn Thị Diễm | Thúy | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
95 | 1921006851 | Vơ Thanh | Tịnh | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
96 | 1921006855 | Lê Bảo | Trân | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
97 | 1921006858 | Phan Nguyễn Huyền | Trân | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
98 | 1921006862 | Lê Thị Thùy | Trang | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
99 | 1921006870 | Nguyễn Như | Trúc | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
100 | 1921006879 | Đỗ Minh | Tuệ | 19DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
101 | 1921006890 | Nguyễn Thị Linh | Vân | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
102 | 1921006905 | Nguyễn Thúy | Vy | 19DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
103 | 1921006645 | Nguyễn Thị | Ái | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
104 | 1921006670 | Nguyễn Vũ Thùy | Dương | 19DTK1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
105 | 1921006688 | Trần Thị Thiên | Hảo | 19DTK1 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
106 | 1921006691 | Phạm Huỳnh Công | Hậu | 19DTK1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
107 | 1921006705 | Dương Quang | Huy | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
108 | 1921006751 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
109 | 1921006755 | Trần Thị Phương | Ngân | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
110 | 1921006758 | Ngô Đức | Nghi | 19DTK1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
111 | 1921006828 | Lê Đặng Quốc | Thiện | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
112 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DTK1 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
113 | 1921002847 | Trương Nam | Thương | 19DTK1 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
114 | 1921006889 | Hồ Thị | Vân | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
115 | 1921006893 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19DTK1 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
116 | 1921006903 | Đỗ Cao Uyển | Vy | 19DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
117 | 1921006655 | Trần Minh | Anh | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
118 | 1921006662 | Lê Tiến | Đạt | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
119 | 1921006669 | Hoàng Minh | Đức | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
120 | 1921006689 | Nguyễn Kim | Hậu | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
121 | 1921006726 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
122 | 1921006731 | Nguyễn Hoàng | Long | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
123 | 1921006746 | Phan Thúy | Nga | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
124 | 1921006750 | Hà Thị Hoài | Ngân | 19DTK2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
125 | 1921006753 | Phạm Thị Hồng | Ngân | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
126 | 1921006756 | Trần Thị Hồng | Ngát | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
127 | 1921006776 | Nguyễn Hoàng Ánh | Nhi | 19DTK2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
128 | 1921006804 | Trần Nguyễn Linh | Phương | 19DTK2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
129 | 1921006827 | Phạm Thị Thu | Thảo | 19DTK2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
130 | 1921006831 | Nguyễn Hải | Thọ | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
131 | 1921006840 | Trần Thị Anh | Thư | 19DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
132 | 1921006876 | Lê Thị Cẩm | Tú | 19DTK2 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
133 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 19DTK2 | 5 | Khoa Công nghệ thông tin |
134 | 1921006892 | Vũ Thị Thảo | Vân | 19DTK2 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
135 | 2021010094 | Nguyễn Lê Nhă | Ái | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
136 | 2021010129 | Dương Thị Nhật | Đông | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
137 | 2021010122 | Nguyễn Thùy | Dung | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
138 | 2021010123 | Trần Thị Thùy | Dung | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
139 | 2021010142 | Nguyễn Đỗ Gia | Hân | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
140 | 2021010160 | Tạ Thị Bích | Hồng | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
141 | 2021007431 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
142 | 2021007412 | Lư Cẩm | Kha | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
143 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
144 | 2021010188 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
145 | 2021010192 | Trịnh Thị | Loan | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
146 | 2021010199 | Nguyễn Hoàng | Minh | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
147 | 2021010206 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
148 | 2021010213 | Phạm Thanh | Ngân | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
149 | 2021001052 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
150 | 2021010226 | Nguyễn Thị | Nhân | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
151 | 2021010230 | Nguyễn Hải | Nhi | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
152 | 2021010242 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
153 | 2021010237 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
154 | 2021010247 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
155 | 2021010255 | Nguyễn Thị | Phúc | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
156 | 2021001029 | Nguyễn Trần Thục | Quyên | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
157 | 2021010284 | Vơ Thị Thu | Thảo | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
158 | 2021010293 | Vũ Duy | Thông | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
159 | 2021010304 | Đinh Minh | Thư | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
160 | 2021010308 | Trần Anh | Thư | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
161 | 2021010315 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | 20DTH1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
162 | 2021010323 | Nguyễn Thị Nam | Trân | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
163 | 2021010320 | Doăn Thị Đài | Trang | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
164 | 2021010328 | Nguyễn Minh | Trọng | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
165 | 2021010330 | Nguyễn Văn | Trường | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
166 | 2021010352 | Nguyễn Quang | Vương | 20DTH1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
167 | 2021010358 | Nguyễn Thị Khải | Vy | 20DTH1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
168 | 2021010111 | Nguyễn Hoàng Thanh | Ân | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
169 | 2021010109 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
170 | 2021010118 | Trần Thị Thùy | Chi | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
171 | 2021010120 | Trần Đức | Doan | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
172 | 2021010121 | Lê Thị Ngọc | Dung | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
173 | 2021010135 | Trần Thị Thu | Hà | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
174 | 2021010146 | Phan Ngọc | Hân | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
175 | 2021010148 | Trương Thị Ngọc | Hân | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
176 | 2021010151 | Đoàn Vọng | Hiếu | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
177 | 2021010154 | Lê Thị | Hoa | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
178 | 2021010157 | Nguyễn Nhật | Hoài | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
179 | 2021010167 | Nguyễn Lan | Hương | 20DTH2 | 7 | Khoa Công nghệ thông tin |
180 | 2021010169 | Đặng Duy | Khanh | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
181 | 2021010172 | Lê Nhật Đăng | Khoa | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
182 | 2021010175 | Nguyễn Đăng | Khoa | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
183 | 2021001037 | Bùi Lê Khánh | Linh | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
184 | 2021010197 | Trần Ngọc Ánh | Mai | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
185 | 2021005903 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
186 | 2021010212 | Phạm Thị Kim | Ngân | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
187 | 2021010234 | Trần Gia Nguyễn | Nhi | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
188 | 2021010235 | Trần Nguyễn Thảo | Nhi | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
189 | 2021010238 | Đặng Khánh | Như | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
190 | 2021010245 | Đỗ Thị Xuân | Nương | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
191 | 2021010250 | Trương Đ́nh Tấn | Phát | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
192 | 2021010254 | Lê Hoàng | Phúc | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
193 | 2021010266 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
194 | 2021010270 | Vơ Thị Ngọc | Quyên | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
195 | 2021010274 | Nguyễn Tấn | Tài | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
196 | 2021010278 | Đặng Phương | Thảo | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
197 | 2021010282 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
198 | 2021010296 | Nguyễn Phạm Hoài | Thu | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
199 | 2021010309 | Trần Minh | Thư | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
200 | 2021010316 | Trần Thủy | Tiên | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
201 | 2021010318 | Nguyễn Mạnh | Toàn | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
202 | 2021001023 | Vơ Thị Thu | Trang | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
203 | 2021010325 | Nguyễn Minh | Trí | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
204 | 2021001017 | Phạm Văn | Trung | 20DTH2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
205 | 2021010343 | Mai Tấn | Văn | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
206 | 2021010349 | Trần Dương | Viện | 20DTH2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
207 | 2021010353 | Đỗ Thị Tường | Vy | 20DTH2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
208 | 2021010106 | Trương Thị Lan | Anh | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
209 | 2021010107 | Vi Lê Hoài | Anh | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
210 | 2021010110 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
211 | 2021010128 | Bùi Quang | Đông | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
212 | 2021010132 | Dương Vũ Hoàng | Giang | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
213 | 2021005915 | Chung Ngọc | Hân | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
214 | 2021010147 | Trần Hoàng Bảo | Hân | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
215 | 2021010140 | Phạm Việt | Hằng | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
216 | 2021010153 | Phan Trung | Hiếu | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
217 | 2021010166 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
218 | 2021010171 | Phạm Gia | Khiêm | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
219 | 2021010176 | Trần Thục | Khuê | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
220 | 2021010183 | Nguyễn Ngọc | Lầu | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
221 | 2021010190 | Trần Quốc | Linh | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
222 | 2021001049 | Trần Thị Cẩm | Loan | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
223 | 2021010211 | Phạm Thị Kim | Ngân | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
224 | 2021010215 | Lê Hà Thanh | Ngọc | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
225 | 2021010217 | Nguyễn Sơn Hồng | Ngọc | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
226 | 2021005921 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
227 | 2021010224 | Hoàng Đức | Nhă | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
228 | 2021010232 | Nguyễn Thị | Nhi | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
229 | 2021010240 | Lê Thị Quỳnh | Như | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
230 | 2021010241 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
231 | 2021005904 | Trần Thị Cẩm | Nhung | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
232 | 2021010246 | Nguyễn Hoàng Nhật | Oanh | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
233 | 2021010251 | Lê Nhật | Phi | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
234 | 2021010265 | Trịnh Thị Bích | Phương | 20DTH3 | 10 | Khoa Công nghệ thông tin |
235 | 2021010267 | Lê Đ́nh | Quư | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
236 | 2021010271 | Nguyễn Hà Như | Quỳnh | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
237 | 2021010285 | Đinh Toàn | Thắng | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
238 | 2021010279 | Hàn Thị Thu | Thảo | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
239 | 2021010281 | Nguyễn Hồng Thanh | Thảo | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
240 | 2021010292 | Nguyễn Phạm Thành | Thông | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
241 | 2021010311 | Trịnh Huỳnh Anh | Thư | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
242 | 2021010314 | Lê Thị Hà | Tiên | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
243 | 2021010321 | Huỳnh Thị Kiều | Trang | 20DTH3 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
244 | 2021010327 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trinh | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
245 | 2021010331 | Phạm Quang | Trường | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
246 | 2021010334 | Thái Hoàng | Tuấn | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
247 | 2021010347 | Hồ Nguyễn Hà | Vi | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
248 | 2021010354 | Đỗ Tường | Vy | 20DTH3 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
249 | 2021010355 | Hoàng Nguyễn Ánh | Vy | 20DTH3 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
250 | 2021005900 | Vơ Ngọc Thúy | An | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
251 | 2021010104 | Trần Ngọc Tuyết | Anh | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
252 | 2021010114 | Đàm Thị | Bích | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
253 | 2021010134 | Hồ Thị | Hà | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
254 | 2021010138 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
255 | 2021001045 | Lê Tâm | Hảo | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
256 | 2021010158 | Huỳnh Thị Tuyết | Hồng | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
257 | 2021010164 | Phạm Trung | Huy | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
258 | 2021010184 | Lê Hoàng Nhật | Lệ | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
259 | 2021010189 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
260 | 2021010195 | Lê Thị Ngọc | Mai | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
261 | 2021010202 | Lê Thị Diễm | My | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
262 | 2021010207 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
263 | 2021010229 | Lê Thị Yến | Nhi | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
264 | 2021010231 | Nguyễn Phạm Nguyên | Nhi | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
265 | 2021010243 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
266 | 2021010244 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
267 | 2021010262 | Nguyễn Hoàng | Phương | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
268 | 2021010283 | Trần Thu | Thảo | 20DTK1 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
269 | 2021010307 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
270 | 2021010301 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 20DTK1 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
271 | 2021010324 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
272 | 2021010335 | Huỳnh Kim | Tuyền | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
273 | 2021010338 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 20DTK1 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
274 | 2021010099 | Hà Kiều | Anh | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
275 | 2021010119 | Dương Thị Kim | Cúc | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
276 | 2021010125 | Trần Phương | Duy | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
277 | 2021010145 | Nguyễn Thị Kim | Hân | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
278 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
279 | 2021010156 | Hoàng Văn | Hoài | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
280 | 2021010162 | Hứa Quang | Huy | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
281 | 2021010173 | Lương Nguyễn Công | Khoa | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
282 | 2021010220 | Đỗ Đức | Nguyên | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
283 | 2021010228 | Lê Thị Hồng | Nhi | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
284 | 2021010236 | Trương Nguyễn Yến | Nhi | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
285 | 2021010239 | Hồ Nguyễn | Như | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
286 | 2021010276 | Nguyễn Ngọc Trang | Thanh | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
287 | 2021001022 | Đỗ Thị Thanh | Thảo | 20DTK2 | 8 | Khoa Công nghệ thông tin |
288 | 2021010294 | Lê Thị Bích | Thơ | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
289 | 2021010313 | Trần Thị | Thương | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
290 | 2021010299 | Lê Thị Ngọc | Thuư | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
291 | 2021010322 | Trần Thùy | Trang | 20DTK2 | 9 | Khoa Công nghệ thông tin |
292 | 2021010337 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
293 | 2021010345 | Trần Thị Tường | Vân | 20DTK2 | 6 | Khoa Công nghệ thông tin |
294 | 1921003084 | Vơ Thanh | Hào | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
295 | 1921007304 | Trần Thị Thu | Hiền | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
296 | 1921003007 | Ngô Kim | Khải | 19DKS01 | 6 | Khoa Du lịch |
297 | 1921003036 | Phạm Nguyễn Anh | Khoa | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
298 | 1921003000 | Trần Thị | Loan | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
299 | 1921003058 | Tô Thị | Lượm | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
300 | 1921003047 | Phan Thị Diễm | Mi | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
301 | 1921003034 | Vơ Hồ Yến | Nhi | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
302 | 1921003075 | Lâm Bội | Như | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
303 | 1921002989 | Nguyễn Huỳnh | Như | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
304 | 1921003005 | Nguyễn Thị Chúc | Như | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
305 | 1921003001 | Ngô Phương | Nhung | 19DKS01 | 2 | Khoa Du lịch |
306 | 1921002986 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
307 | 1921003053 | Đinh Lê Minh | Thư | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
308 | 1921007407 | Nguyễn Hoài Thương | Thương | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
309 | 1921002998 | Nguyễn Thị Thảo | Thúy | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
310 | 1921003029 | Phạm Hồng | Thúy | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
311 | 1921003054 | Ngô Thị Huyền | Trang | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
312 | 1921003077 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DKS01 | 5 | Khoa Du lịch |
313 | 1921002991 | Nguyễn Thị Cát | Tường | 19DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
314 | 1921007278 | Hồ Nguyễn Vân | Anh | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
315 | 1921007290 | Dương Thị Kiều | Diễm | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
316 | 1921007327 | Đặng Hoàng | Lan | 19DKS02 | 5 | Khoa Du lịch |
317 | 1921007328 | Nguyễn Thị | Lan | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
318 | 1921007334 | Dương Thị Yến | Linh | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
319 | 1921007342 | Trần Khánh | Linh | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
320 | 1921007348 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
321 | 1921002993 | Vơ Phạm Kiều | Ngân | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
322 | 1921007388 | Hồ Thụy Mỹ | Quỳnh | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
323 | 1921007391 | Trần Tuệ | San | 19DKS02 | 5 | Khoa Du lịch |
324 | 1921003018 | Nguyễn Thị | Tâm | 19DKS02 | 5 | Khoa Du lịch |
325 | 1921007402 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
326 | 1921003073 | Ngô Thị Thanh | Thúy | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
327 | 1921002992 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 19DKS02 | 8 | Khoa Du lịch |
328 | 1921007281 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
329 | 1921007283 | Vơ Hoàng Kỳ | Anh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
330 | 1921007285 | Lê Đặng Uyên | Châu | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
331 | 1921007300 | Nguyễn Vũ Gia | Hân | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
332 | 1921007303 | Nguyễn Thảo | Hiền | 19DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
333 | 1921007307 | Trần Nguyên Chấn | Hồ | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
334 | 1921007321 | Mai Nguyễn Phương | Khanh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
335 | 1921007322 | Nguyễn Phú | Khánh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
336 | 1921007325 | Phan Thị Thúy | Kiều | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
337 | 1921007331 | Trần Thị | Lan | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
338 | 1921007339 | Nguyễn Ánh | Linh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
339 | 1921007340 | Nguyễn Khánh | Linh | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
340 | 1921007346 | Nguyễn Thanh | Mai | 19DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
341 | 1921007354 | Phạm Thị Mẫn | Nghi | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
342 | 1921007355 | Phùng Văn | Nghĩa | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
343 | 1921007358 | Trần Thị Kim | Ngọc | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
344 | 1921007372 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
345 | 1921007376 | Phạm Tấn | Phát | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
346 | 1921007381 | Lê Thị Thanh | Phương | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
347 | 1921007382 | Phạm Hà | Phương | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
348 | 1921007383 | Phạm Thị Mỹ | Phương | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
349 | 1921007395 | Ngô Thị Thu | Thảo | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
350 | 1921007400 | Nguyễn Thị Hồng | Thịnh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
351 | 1921007403 | Lê Thị Minh | Thư | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
352 | 1921007411 | Nguyễn Tấn | Tiến | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
353 | 1921007417 | Phạm Ngọc | Trân | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
354 | 1921007425 | Phạm Ngọc Phương | Tuyền | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
355 | 1921007427 | Thái Hoàng Lộc | Uyển | 19DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
356 | 1921007430 | Vơ Thế | Vinh | 19DKS03 | 8 | Khoa Du lịch |
357 | 1921007276 | Nguyễn Lê Thiên | Ân | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
358 | 1921007277 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | 19DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
359 | 1921007292 | Đỗ Lê Thùy | Dương | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
360 | 1921007294 | Nguyễn Thị Thuư | Duy | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
361 | 1921007301 | Bùi Thị | Hằng | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
362 | 1921007311 | Đỗ Nguyễn Trúc | Hương | 19DKS04 | 3 | Khoa Du lịch |
363 | 1921007314 | Trần Thị | Hường | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
364 | 1921007323 | Phạm Hải Vân | Khoa | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
365 | 1921007324 | Nguyễn Thị Anh | Khuê | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
366 | 1921007326 | Nguyễn Lư Hiểu | Lam | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
367 | 1921007344 | Lê Thị Hồng | Luyến | 19DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
368 | 1921007378 | Nguyễn Thiên | Phú | 19DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
369 | 1921007384 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Phượng | 19DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
370 | 1921007390 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | 19DKS04 | 8 | Khoa Du lịch |
371 | 1921007406 | Nguyễn Nhi Minh | Thư | 19DKS04 | 5 | Khoa Du lịch |
372 | 1921006919 | Nguyễn Tiểu | Băng | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
373 | 1921002910 | Trần Phước | Đức | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
374 | 1921006927 | Lê Thị Cẩm | Giang | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
375 | 1921002918 | Phạm Minh | Hằng | 19DLH1 | 3 | Khoa Du lịch |
376 | 1921006931 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
377 | 1921006934 | Trần Huy | Hiệu | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
378 | 1921006935 | Nguyễn Thị Bích | Hợp | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
379 | 1921006942 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
380 | 1921006944 | Lư Tú | Khanh | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
381 | 1921002865 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
382 | 1921006956 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
383 | 1921006960 | Trần Anh | Luận | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
384 | 1921006969 | Nguyễn Định | Nam | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
385 | 1921006979 | Lê Ngô Như | Ngọc | 19DLH1 | 8 | Khoa Du lịch |
386 | 1921007003 | Nguyễn Hồ Hoàng | Sơn | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
387 | 1921007010 | Nguyễn Phúc | Thọ | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
388 | 1921002858 | Trần Thị | Thơm | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
389 | 1921007012 | Hoàng Thị Anh | Thư | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
390 | 1921007016 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DLH1 | 5 | Khoa Du lịch |
391 | 1921002903 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 19DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
392 | 1921007019 | Lư Hồng | Tiến | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
393 | 1921007033 | Nguyễn Thảo | Vân | 19DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
394 | 1921007039 | Trần Ngọc Thanh | Vy | 19DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
395 | 1921002887 | Trần Ngọc Tường | Vy | 19DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
396 | 1921006918 | Phạm Phúc | Anh | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
397 | 1921006921 | Lê Thị Kim | Chi | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
398 | 1921006922 | Hoàng Trọng | Đức | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
399 | 1921006928 | Hồ Bảo | Hà | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
400 | 1921006930 | Ung Thị | Hằng | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
401 | 1921006941 | Đoàn Thị | Hường | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
402 | 1921006943 | Lê Huy | Khang | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
403 | 1921006947 | Trương Lê Đăng | Khoa | 19DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
404 | 1921006951 | Đoàn Thị | Liên | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
405 | 1921002912 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
406 | 1921006962 | Nguyễn Nhật Mai | Ly | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
407 | 1921006963 | Nguyễn Thị Thu | Ly | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
408 | 1921006971 | Đỗ Thị | Ngân | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
409 | 1921006981 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
410 | 1921006984 | Lê Hà Hoàng | Nhi | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
411 | 1921002927 | Lữ Thị Yến | Nhi | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
412 | 1921006991 | Nguyễn Hạnh | Nữ | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
413 | 1921006996 | Lê Thị Thu | Phương | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
414 | 1921002892 | Trương Thị | Thảnh | 19DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
415 | 1921002871 | Lư Thị Kim | Thoa | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
416 | 1921007011 | Nguyễn Thành | Thông | 19DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
417 | 1921002880 | Nguyễn Trí | Tính | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
418 | 1921002902 | Nguyễn Quỳnh | Trâm | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
419 | 1921007023 | Vơ Ngọc | Trăn | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
420 | 1921007028 | Huỳnh Minh | Trung | 19DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
421 | 1921007032 | Dương Ngọc | Vân | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
422 | 1921007034 | Nguyễn Hoàng Bảo | Vi | 19DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
423 | 1921002891 | Mai Nhật | Vy | 19DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
424 | 1921003120 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
425 | 1921003104 | Lê Thị Mỹ | Châu | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
426 | 1921003145 | Trương Nguyễn Ngọc | Châu | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
427 | 1921003124 | Đỗ Thị Mộng | Chuyền | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
428 | 1921003123 | Lâm Thị Phương | Dung | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
429 | 1921003139 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
430 | 1921003112 | Trần Thị Lệ | Giang | 19DQN01 | 4 | Khoa Du lịch |
431 | 1921003125 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
432 | 1921003093 | Nguyễn Thị | Kiều | 19DQN01 | 4 | Khoa Du lịch |
433 | 1921003095 | Nguyễn Hữu | Luân | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
434 | 1921003138 | Nguyễn Thị Hoàng | My | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
435 | 1921003137 | Bùi Đỗ Thúy | Ngân | 19DQN01 | 4 | Khoa Du lịch |
436 | 1921003156 | Đinh Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
437 | 1921003116 | Dương Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 6 | Khoa Du lịch |
438 | 1921007519 | Dương Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
439 | 1921003141 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
440 | 1921003121 | Nguyễn Thị Phương | Ngân | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
441 | 1921007539 | Huỳnh Trọng | Nhân | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
442 | 1921003136 | Nguyễn Trần Thị Thu | Phương | 19DQN01 | 4 | Khoa Du lịch |
443 | 1921003152 | Trần Nguyễn Hồng | Phương | 19DQN01 | 8 | Khoa Du lịch |
444 | 1921007566 | Nguyễn Thị Thúy | Quyên | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
445 | 1921003108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
446 | 1921007573 | Tinh Vơ Đan | Thanh | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
447 | 1921002945 | Phùng Thạch | Thảo | 19DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
448 | 1921007581 | Nguyễn Minh | Thư | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
449 | 1921003103 | Phạm Thị Ngọc | Thư | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
450 | 1921007584 | Vơ Huỳnh Anh | Thư | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
451 | 1921003131 | Lữ Thị Thủy | Tiên | 19DQN01 | 4 | Khoa Du lịch |
452 | 1921003127 | Phạm Thị Thanh | Tiền | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
453 | 1921007592 | Bùi Trần Diễm | Trang | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
454 | 1921007596 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
455 | 1921007599 | Lê Thị Phương | Trinh | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
456 | 1921003096 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
457 | 1921007612 | Huỳnh Thị Phương | Vy | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
458 | 1921003122 | Lê Thị Hồng | Xuyên | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
459 | 1921003155 | Đỗ Thị Như | Ư | 19DQN01 | 7 | Khoa Du lịch |
460 | 1921003129 | Phù Như | Ư | 19DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
461 | 1921007438 | Nguyễn Thị Quế | An | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
462 | 1921007441 | Nguyễn Long Hải | Anh | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
463 | 1921007443 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
464 | 1921007448 | Trần Kim | Anh | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
465 | 1921007449 | Vơ Ngọc Trâm | Anh | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
466 | 1921007454 | Nguyễn Thị Thảo | Chi | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
467 | 1921007465 | Ĺu Thị Thế | Duyên | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
468 | 1921007474 | Lư Ngọc | Hân | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
469 | 1921007475 | Bùi Ngọc Thanh | Hằng | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
470 | 1921007479 | Nguyễn Minh | Hiếu | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
471 | 1921007485 | Hà Hồng | Hưng | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
472 | 1921007492 | Nguyễn Minh | Khôi | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
473 | 1921007493 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
474 | 1921007497 | Trần Thị Xuân | Lan | 19DQN02 | 10 | Khoa Du lịch |
475 | 1921007501 | Nguyễn Lệ Nhất | Linh | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
476 | 1921007513 | Nguyễn Phúc | Minh | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
477 | 1921007514 | Châu Thị Cẩm | My | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
478 | 1921007516 | Trần Thị Diễm | My | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
479 | 1921007520 | Đặng Quế | Ngân | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
480 | 1921007521 | Huỳnh Lư Thị Kim | Ngân | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
481 | 1921007526 | Trần Thế | Ngân | 19DQN02 | 10 | Khoa Du lịch |
482 | 1921007531 | Giang Bảo | Ngọc | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
483 | 1921007537 | Đoàn Minh | Nguyệt | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
484 | 1921007543 | Đặng Uyên | Nhi | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
485 | 1921007545 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
486 | 1921007547 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
487 | 1921007548 | Phan Trần Quỳnh | Nhi | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
488 | 1921007554 | Bùi Thị Thảo | Nhung | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
489 | 1921007555 | Đoàn Thị Hồng | Nhung | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
490 | 1921007556 | Hà Thị | Nhung | 19DQN02 | 3 | Khoa Du lịch |
491 | 1921007557 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhung | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
492 | 1921007568 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 19DQN02 | 4 | Khoa Du lịch |
493 | 1921007571 | Lê Thị Thu | Sinh | 19DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
494 | 1921007579 | Lê Thị Minh | Thư | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
495 | 1921007580 | Nguyễn Anh | Thư | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
496 | 1921007591 | Phạm Ngọc Bảo | Trâm | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
497 | 1921007593 | Hà Thùy | Trang | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
498 | 1921007603 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
499 | 1921007609 | Vũ Thị Tường | Vi | 19DQN02 | 7 | Khoa Du lịch |
500 | 1921007613 | Nguyễn Hồ Thúy | Vy | 19DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
501 | 1921007439 | Lê Trần Hà | Anh | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
502 | 1921007442 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
503 | 1921007447 | Phạm Hoàng | Anh | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
504 | 1921007455 | Phan Lê Chí | Cường | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
505 | 1921007457 | Đặng Linh | Đan | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
506 | 1921007467 | Phạm Trần Trường | Giang | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
507 | 1921007470 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
508 | 1921007481 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hoa | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
509 | 1921007482 | Phạm Thị Phương | Hoa | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
510 | 1921007489 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
511 | 1921007494 | Nguyễn Khả | Kỳ | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
512 | 1921007498 | Nguyễn Thị | Lành | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
513 | 1921007502 | Nguyễn Ngọc | Linh | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
514 | 1921007504 | Từ Nguyễn Nhật | Linh | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
515 | 1921007507 | Phạm Song | Lộc | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
516 | 1921007509 | Nguyễn Thành | Luân | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
517 | 1921007511 | Lê Thị Hoàng | Mai | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
518 | 1921007515 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
519 | 1921007529 | Nguyễn Vương Gia | Nghi | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
520 | 1921007532 | Trần Châu Bảo | Ngọc | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
521 | 1921007533 | Trần Phương | Ngọc | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
522 | 1921007534 | Trần Thị Bích | Ngọc | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
523 | 1921007535 | Đàm Thị Thảo | Nguyên | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
524 | 1921007538 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
525 | 1921007542 | Diệp Gia | Nhi | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
526 | 1921007549 | Vơ Thị Huỳnh | Nhi | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
527 | 1921007553 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
528 | 1921007558 | Trần Phương | Nhung | 19DQN03 | 8 | Khoa Du lịch |
529 | 1921007560 | Trần Huỳnh Minh | Phú | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
530 | 1921007563 | Phạm Nguyễn Nguyên | Phương | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
531 | 1921007572 | Nguyễn Thiên | Thanh | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
532 | 1921007575 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
533 | 1921007576 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
534 | 1921007583 | Vơ Anh | Thư | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
535 | 1921007589 | Dương Ngọc | Trâm | 19DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
536 | 1921007590 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
537 | 1921007597 | Trịnh Thị Thu | Trang | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
538 | 1921007600 | Văn Ngọc Kiều | Trinh | 19DQN03 | 7 | Khoa Du lịch |
539 | 1921007611 | Hồ Thảo | Vy | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
540 | 1921007614 | Nguyễn Hồng Phượng | Vy | 19DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
541 | 1921007615 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
542 | 1921007617 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 19DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
543 | 1921007619 | Phan Thị Kim | Yến | 19DQN03 | 4 | Khoa Du lịch |
544 | 1921007015 | Nguyễn Thị | Thủy | 19DSK | 9 | Khoa Du lịch |
545 | 1921007026 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 19DSK | 9 | Khoa Du lịch |
546 | 1921007029 | Nguyễn Cao | Trung | 19DSK | 10 | Khoa Du lịch |
547 | 2021006157 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
548 | 2021006272 | Tô Lan | Anh | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
549 | 2021006115 | Phan Thị Thu | Hồng | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
550 | 2021006141 | Nguyễn Thị Vân | Hương | 20DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
551 | 2021001107 | Nguyễn Thị Thuư | Khanh | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
552 | 2021006097 | Nguyễn Trần Mộng | Kiều | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
553 | 2021006129 | Phạm Khánh | Linh | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
554 | 2021006213 | Phạm Thị Trúc | Muội | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
555 | 2021006164 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
556 | 2021006210 | Nguyễn Hoàng | Nhẫn | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
557 | 2021006122 | Lê Thị Ngọc | Như | 20DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
558 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
559 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | 8 | Khoa Du lịch |
560 | 2021006214 | Tạ Thị Ngọc | Trâm | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
561 | 2021001125 | Phạm Trần Mỹ | Trân | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
562 | 2021006153 | Nguyễn Thị Ngọc | Tràng | 20DKS01 | 10 | Khoa Du lịch |
563 | 2021006176 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
564 | 2021001111 | Lê Duy Thục | Vân | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
565 | 2021007508 | Cao Lê Tường | Vi | 20DKS01 | 9 | Khoa Du lịch |
566 | 2021006076 | Phạm Ngọc Hân | Hân | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
567 | 2021006247 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
568 | 2021006088 | Trịnh Thị | Ngọ | 20DKS02 | 7 | Khoa Du lịch |
569 | 2021006120 | Phạm Như | Quỳnh | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
570 | 2021006195 | Hồ Ngọc | Sang | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
571 | 2021007480 | Trần Đặng Thủy | Tiên | 20DKS02 | 3 | Khoa Du lịch |
572 | 2021007498 | Nguyễn Huy | Toàn | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
573 | 2021006118 | Nguyễn Lê Quốc | Trị | 20DKS02 | 9 | Khoa Du lịch |
574 | 2021006125 | Phan Ngọc Vân | Anh | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
575 | 2021010627 | Hồ Thị | Dung | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
576 | 2021010631 | Đặng Phan Quỳnh | Giang | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
577 | 2021006236 | Phạm Thị Ngọc | Hà | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
578 | 2021010635 | Huỳnh Trương Nhật | Hào | 20DKS03 | 6 | Khoa Du lịch |
579 | 2021006246 | Nguyễn Thị | Hương | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
580 | 2021010646 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
581 | 2021006158 | Cao Như | Ngọc | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
582 | 2021010654 | Nguyễn Thảo An | Nhi | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
583 | 2021007507 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
584 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | 4 | Khoa Du lịch |
585 | 2021006185 | Đinh Thị Mỹ | Phượng | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
586 | 2021010663 | Đinh Vân Bảo | Quyên | 20DKS03 | 7 | Khoa Du lịch |
587 | 2021010673 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
588 | 2021007496 | Trần Anh | Tiến | 20DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
589 | 2021006208 | Nguyễn Phạm Thu | Trang | 20DKS03 | 10 | Khoa Du lịch |
590 | 2021010687 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKS03 | 5 | Khoa Du lịch |
591 | 2021007519 | Hồ Quang | Vinh | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
592 | 2021007472 | Lê Hà Yến | Vy | 20DKS03 | 9 | Khoa Du lịch |
593 | 2021010623 | Trần Lan | Anh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
594 | 2021010624 | Trương Thị Tú | Anh | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch |
595 | 2021010632 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch |
596 | 2021010633 | Trương Hồng Ngân | Hà | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
597 | 2021010651 | Bùi Nguyễn Lan | Nhi | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
598 | 2021010662 | Châu Đại | Phước | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
599 | 2021010666 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
600 | 2021010672 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
601 | 2021010676 | Dương Hoàng Minh | Thư | 20DKS04 | 6 | Khoa Du lịch |
602 | 2021010679 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DKS04 | 7 | Khoa Du lịch |
603 | 2021010690 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
604 | 2021010692 | Nguyễn Tín | Trung | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
605 | 2021010693 | Huỳnh Thiên Anh | Tú | 20DKS04 | 10 | Khoa Du lịch |
606 | 2021010696 | Nguyễn Lê Khánh | Uyên | 20DKS04 | 9 | Khoa Du lịch |
607 | 2021001077 | Lê Ngọc Lan | Anh | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
608 | 2021006026 | Lê Hoài | Diễm | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
609 | 2021006035 | Đỗ Thị Cẩm | Giang | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
610 | 2021005965 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
611 | 2021007434 | Trần Ngọc Ngân | Hà | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
612 | 2021010382 | Nguyễn Mai | Hương | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
613 | 2021010397 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
614 | 2021010409 | Nguyễn Linh | Nhi | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
615 | 2021010422 | Phạm Hoàng | Tâm | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
616 | 2021010427 | Liêu Kim | Thắm | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
617 | 2021006041 | Nguyễn Trí | Thịnh | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
618 | 2021010431 | Huỳnh Trang | Thư | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
619 | 2021010429 | Châu Thị Thanh | Thủy | 20DLH1 | 6 | Khoa Du lịch |
620 | 2021010435 | Trần Thị Kim | Tiền | 20DLH1 | 7 | Khoa Du lịch |
621 | 2021010443 | Nguyễn Ngọc | Tú | 20DLH1 | 9 | Khoa Du lịch |
622 | 2021007466 | Nguyễn Hoàng | Bửu | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
623 | 2021010367 | Huỳnh Nguyễn Bá | Cương | 20DLH2 | 8 | Khoa Du lịch |
624 | 2021006007 | Lư Thanh | Hiếu | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
625 | 2021010380 | Phạm Quốc | Hưng | 20DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
626 | 2021010391 | Lê Hoàng Ái | Mi | 20DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
627 | 2021010404 | Trần Thanh | Nguyên | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
628 | 2021010419 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
629 | 2021001061 | Vy Thị Quỳnh | Thư | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
630 | 2021010440 | Lương Thị Thanh | Trúc | 20DLH2 | 6 | Khoa Du lịch |
631 | 2021010444 | Vũ Văn | Tuấn | 20DLH2 | 9 | Khoa Du lịch |
632 | 2021010455 | Nguyễn Thị | Yến | 20DLH2 | 7 | Khoa Du lịch |
633 | 2021006317 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 20DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
634 | 2021010730 | Hoàng Duy | Đạt | 20DQN01 | 6 | Khoa Du lịch |
635 | 2021010791 | Nguyễn Thành | Nguyên | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
636 | 2021001197 | Nguyễn Hồng | Thư | 20DQN01 | 10 | Khoa Du lịch |
637 | 2021010848 | Hồ Lan | Trinh | 20DQN01 | 9 | Khoa Du lịch |
638 | 2021010713 | Đặng Lê Ngọc | Bảo | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
639 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | B́nh | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch |
640 | 2021010742 | Nguyễn Minh | Hảo | 20DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
641 | 2021010748 | Nguyễn Chiêu | Hoàng | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
642 | 2021010764 | Thái Hoàng | Linh | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
643 | 2021010769 | Nguyễn Minh | Luân | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
644 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | 20DQN02 | 10 | Khoa Du lịch |
645 | 2021010811 | Chung Minh | Qui | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
646 | 2021010813 | Nguyễn Phương | Quyên | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
647 | 2021010823 | Lê Trần Thanh | Tâm | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
648 | 2021010841 | Trần Thái Thủy | Tiên | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
649 | 2021010842 | Bùi Trần Kiều | Trang | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
650 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | 20DQN02 | 6 | Khoa Du lịch |
651 | 2021010859 | Phạm Lê Phương | Uyên | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
652 | 2021010860 | Nguyễn Thị Diệu | Vân | 20DQN02 | 5 | Khoa Du lịch |
653 | 2021010861 | Nguyễn Thúy | Vân | 20DQN02 | 9 | Khoa Du lịch |
654 | 2021010865 | Nguyễn Thị Yến | Vy | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
655 | 2021010867 | Liêu Mỹ | Yến | 20DQN02 | 8 | Khoa Du lịch |
656 | 2021010703 | Hồng Quế | Anh | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch |
657 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
658 | 2021010707 | Nguyễn Nhựt | Anh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
659 | 2021010734 | Nguyễn Hải | Đức | 20DQN03 | 5 | Khoa Du lịch |
660 | 2021010728 | Lê Khắc | Dương | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
661 | 2021010737 | Vơ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
662 | 2021010749 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
663 | 2021010754 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
664 | 2021010758 | Nguyễn Trung | Kiên | 20DQN03 | 8 | Khoa Du lịch |
665 | 2021010760 | Đào Thị Diệu | Linh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
666 | 2021010761 | Lê Lam | Linh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
667 | 2021010762 | Nguyễn Thảo | Linh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
668 | 2021010767 | Văn Thị Mỹ | Linh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
669 | 2021010771 | Nguyễn Duy | Mai | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
670 | 2021010775 | Phan Huyền | My | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
671 | 2021010779 | Hồ Thị Kim | Nga | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
672 | 2021010782 | Nguyễn Đoàn Kim | Ngân | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
673 | 2021010785 | Nguyễn Thị Thúy | Ngọc | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
674 | 2021010788 | Đỗ Trung | Nguyên | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
675 | 2021010798 | Trần Phương | Nhi | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
676 | 2021010810 | Phạm Quỳnh Lan | Phương | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
677 | 2021010815 | Đặng Như | Quỳnh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
678 | 2021010817 | Lê Thị Như | Quỳnh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
679 | 2021010820 | Nguyễn Thị Thanh | Quỳnh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
680 | 2021010822 | Đỗ Đ́nh | Tâm | 20DQN03 | 10 | Khoa Du lịch |
681 | 2021010834 | Nguyễn Thanh | Thúy | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
682 | 2021010845 | Phạm Ngọc Thùy | Trang | 20DQN03 | 6 | Khoa Du lịch |
683 | 2021010850 | Lê Nguyễn Phương | Trinh | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
684 | 2021010853 | Nguyễn Thanh | Trúc | 20DQN03 | 9 | Khoa Du lịch |
685 | 2021005995 | Nguyễn Khoa Diệu | An | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
686 | 2021006044 | Lê Nguyễn Kiều | Anh | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
687 | 2021010360 | Ngô Thiên | Anh | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
688 | 2021010362 | Phạm Thị Phương | Anh | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
689 | 2021010375 | Nguyễn Ngọc | Hân | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
690 | 2021007445 | Vơ Thị Thu | Hương | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
691 | 2021010385 | Lê Nguyệt | Lam | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
692 | 2021005959 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
693 | 2021010406 | Hoàng Trần Ư | Nhi | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
694 | 2021010407 | Lư Hạnh | Nhi | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
695 | 2021010442 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | 20DSK | 9 | Khoa Du lịch |
696 | 2121005789 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21DKS02 | 7 | Khoa Du lịch |
697 | 2121001209 | Thân Thị Ư | My | 21DKS02 | 7 | Khoa Du lịch |
698 | 1921004826 | Phạm Nguyễn Diệu | Ái | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
699 | 1921004827 | Đặng Minh | An | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
700 | 1921002778 | Nguyễn Vơ Phương | Anh | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
701 | 1921004832 | Vơ Thị Lan | Anh | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
702 | 1921004835 | Mai Thị Ngọc | Cầm | 19DAC1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
703 | 1921002735 | Lê Huỳnh Bảo | Châu | 19DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
704 | 1921002694 | Phạm Ngọc | Diệp | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
705 | 1921004842 | Vũ Thị Thảo | Dung | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
706 | 1921004846 | Tôn Thị Thúy | Duy | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
707 | 1921004847 | Lê Thị Quỳnh | Giang | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
708 | 1921004849 | Phan Thị Ngọc | Hà | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
709 | 1921004851 | Nguyễn Phước Bảo | Hân | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
710 | 1921002794 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
711 | 1921004857 | Dương Thị | Hiên | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
712 | 1921002699 | Lại Thị Kim | Hoa | 19DAC1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
713 | 1921002654 | Bùi Thị Thúy | Hường | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
714 | 1921002770 | Dương Thị Dư | Huỳnh | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
715 | 1921004871 | Nguyễn Ngọc Kiều | Khanh | 19DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
716 | 1921004876 | Phạm Châu Mỹ | Lệ | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
717 | 1921004878 | Mai Thùy | Linh | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
718 | 1921004884 | Hoàng Thị | Ly | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
719 | 1921004886 | Phạm Hương | Ly | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
720 | 1921004894 | Hà Phương | Ngân | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
721 | 1921004898 | Vũ Thị Kim | Ngân | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
722 | 1921004899 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
723 | 1921002678 | Nguyễn Thị Uyển | Nhi | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
724 | 1921004905 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhung | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
725 | 1921002707 | Nguyễn Thị Kim | Phương | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
726 | 1921004913 | Vơ Đ́nh | Quyết | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
727 | 1921004920 | Hồ Thị Kim | Tài | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
728 | 1921004925 | Vũ Thị Thanh | Tâm | 19DAC1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
729 | 1921004927 | Nguyễn Minh | Thái | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
730 | 1921002651 | Hà Ngọc | Thảo | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
731 | 1921002687 | Dương Ngọc Anh | Thư | 19DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
732 | 1921004944 | Lê Thu | Thủy | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
733 | 1921004948 | Hoàng Nguyễn Hữu | Tiền | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
734 | 1921004956 | Huỳnh Thái Thị Kiều | Trang | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
735 | 1921004965 | Trần Thanh | Tuấn | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
736 | 1921004967 | Bùi Ngọc Như | Tuyền | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
737 | 1921004972 | Huỳnh Mộng | Vân | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
738 | 1921002624 | Đoàn Thị Kim | Vĩ | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
739 | 1921002775 | Đoàn Thảo | Vy | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
740 | 1921004976 | Lâm Khả | Vy | 19DAC1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
741 | 1921002715 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 19DAC1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
742 | 1921002782 | Lưu Thị Trúc | An | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
743 | 1921004828 | Trịnh Thị Hoàng | Ân | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
744 | 1921004829 | Đào Quang | Anh | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
745 | 1921002618 | Huỳnh Nhật Bảo | Châu | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
746 | 1921004845 | Thái Khánh | Duy | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
747 | 1921002640 | Hồ Xuân | Giao | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
748 | 1921004850 | Vơ Thị Thu | Hà | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
749 | 1921004856 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 19DAC2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
750 | 1921004866 | Hoàng Triệu | Huy | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
751 | 1921002777 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
752 | 1921004869 | Nguyễn Vơ Thụy | Kha | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
753 | 1921004875 | Nguyễn Lê Phương | Lam | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
754 | 1921004885 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
755 | 1921004887 | Trần Thị Yến | Ly | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
756 | 1921004890 | Nguyễn Thúy Huyền | My | 19DAC2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
757 | 1921004895 | Lữ Thị Kim | Ngân | 19DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
758 | 1921002675 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
759 | 1921002785 | Trần Thị Trúc | Phương | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
760 | 1921002714 | Nguyễn Thị Xuân | Quyên | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
761 | 1921004923 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
762 | 1921004926 | Đặng Hoàng | Thái | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
763 | 1921002680 | Nguyễn Thị Thuy | Thanh | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
764 | 1921004936 | Trần Thị Diệu | Thu | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
765 | 1921004939 | Nguyễn Thị Xuân | Thư | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
766 | 1921002726 | Chế Thị Anh | Thy | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
767 | 1921004955 | Đặng Minh | Trang | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
768 | 1921002633 | Trần Hạnh | Trang | 19DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
769 | 1921002750 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
770 | 1921004968 | Hà Thị Ngọc | Tuyền | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
771 | 1921002787 | NGUYỄN THỊ MỘNG | Tuyền | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
772 | 1921004975 | Huỳnh Hồng | Vy | 19DAC2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
773 | 1921002631 | Phan Thị Tường | Vy | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
774 | 1921004980 | Trần Hiểu | Vy | 19DAC2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
775 | 1921002690 | Lê Thị Mỹ | Hân | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
776 | 1921004853 | Lê Thị Thúy | Hằng | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
777 | 1921004860 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
778 | 1921007484 | Nguyễn Thúy | Hồng | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
779 | 1921004864 | Huỳnh Kiều | Huế | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
780 | 1921004867 | Trần Gia | Huy | 19DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
781 | 1921004870 | Hoàng Ngọc Bảo | Khanh | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
782 | 1921002753 | Phan Nguyễn Khánh | Linh | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
783 | 1921004882 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
784 | 1921002609 | Lê Thị Thanh | Mận | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
785 | 1921004889 | Nguyễn Thị Trà | My | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
786 | 1921004892 | Tất Hồng | My | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
787 | 1921004893 | Nguyễn Thị | Nga | 19DKT1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
788 | 1921004896 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
789 | 1921004900 | Dương Thảo | Nguyên | 19DKT1 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
790 | 1921004903 | Trần Yến | Nhi | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
791 | 1921004907 | Lưu Trúc Bảo | Phụng | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
792 | 1921004911 | Lê Bá | Quyên | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
793 | 1921004918 | Trần Như | Quỳnh | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
794 | 1921004924 | Trần Thành | Tâm | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
795 | 1921004934 | Nguyễn Trang Hoàng | Thi | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
796 | 1921004935 | Phạm Thị Kim | Thông | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
797 | 1921004938 | Lê Anh | Thư | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
798 | 1921004942 | Đặng Thanh | Thúy | 19DKT1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
799 | 1921004946 | Lương Thị Mỹ | Tiên | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
800 | 1921004950 | Trần Thái Bảo | Trâm | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
801 | 1921004954 | Nguyễn Thị Nhă | Trân | 19DKT1 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
802 | 1921004959 | Lê Thị Thùy | Trinh | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
803 | 1921004961 | Trần Mai | Trúc | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
804 | 1921004970 | Lê Thị Hoài | Ty | 19DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
805 | 1921004978 | Nguyễn Huỳnh Ư | Vy | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
806 | 1921002638 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 19DKT1 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
807 | 1921002705 | Đoàn Phạm Kim | Xuân | 19DKT1 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
808 | 1921004833 | Vũ Thị Lan | Anh | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
809 | 1921004839 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
810 | 1921004844 | Phan Nguyễn Thùy | Dương | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
811 | 1921004848 | Phạm Trúc | Giang | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
812 | 1921002767 | Huỳnh Thị Thúy | Hằng | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
813 | 1921004854 | Tống Khánh | Hằng | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
814 | 1921004863 | Phạm Thị Thu | Hoài | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
815 | 1921004865 | Trần Thị Diệu | Hương | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
816 | 1921004868 | Lê Thị Thanh | Huyền | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
817 | 1921002752 | Phạm Thị Tuyết | Lan | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
818 | 1921004879 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
819 | 1921002734 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
820 | 1921004888 | Nguyễn Thị Diễm | My | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
821 | 1921004891 | Phan Thị Tú | My | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
822 | 1921002748 | Phạm Thị Kim | Ngân | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
823 | 1921007620 | Chu Thị | Nhàn | 19DKT2 | 7 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
824 | 1921007361 | Dương Yến | Nhi | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
825 | 1921004902 | Nhan Nguyễn Thảo | Nhi | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
826 | 1921006640 | NGUYỄN THỊ MỘNG | Như | 19DKT2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
827 | 1921004910 | Vơ Thị Kim | Phượng | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
828 | 1921004917 | Nguyễn Vũ Như | Quỳnh | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
829 | 1921004922 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
830 | 1921004928 | Bùi Toàn | Thắng | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
831 | 1921004931 | Nguyễn Nhữ Kim | Thảo | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
832 | 1921002601 | Ngô Thị Kim | Thoa | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
833 | 1921004937 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | 19DKT2 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
834 | 1921004943 | Trương Thị | Thúy | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
835 | 1921004949 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
836 | 1921004953 | Nguyễn Đoàn Bảo | Trân | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
837 | 1921004958 | Nguyễn Hà | Trang | 19DKT2 | 2 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
838 | 1921004960 | Sỳ Yến | Trinh | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
839 | 1921004966 | Phạm Thị Kim | Tuyến | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
840 | 1921004971 | Lê Thị Bảo | Uyên | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
841 | 1921004977 | Nguyễn Hoàng Thảo | Vy | 19DKT2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
842 | 1921004979 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
843 | 1921002769 | Nguyễn Thị Minh | Ư | 19DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
844 | 2021005710 | Trần Ngọc Vân | Anh | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
845 | 2021005867 | Nguyễn Thị Hải | Đăng | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
846 | 2021009866 | Huỳnh Nhật | Hào | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
847 | 2021005456 | Nguyễn Mai Kiều | Linh | 20DAC1 | 3 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
848 | 2021009880 | Trần Ngọc Trúc | Linh | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
849 | 2021009887 | Lư Châu | Mỷ | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
850 | 2021009897 | Bùi Thị | Nguyên | 20DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
851 | 2021009909 | Phạm Thị Ngọc | Phương | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
852 | 2021009924 | Nguyễn Thị Kim | Thư | 20DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
853 | 2021009927 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tiên | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
854 | 2021009934 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 20DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
855 | 2021009939 | Nguyễn B́nh Phương | Uyên | 20DAC1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
856 | 2021009946 | Nguyễn Thị Hồng | Vy | 20DAC1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
857 | 2021009865 | Nguyễn Mai Ngọc | Hà | 20DAC2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
858 | 2021009372 | Vơ Uyên | Ly | 20DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
859 | 2021005720 | Nguyễn Lâm Triệu | Phú | 20DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
860 | 2021009907 | Lê Nguyễn Xuân | Phương | 20DAC2 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
861 | 2021009914 | Nguyễn Đ́nh | Tài | 20DAC2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
862 | 2021009932 | Nguyễn Minh | Trâm | 20DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
863 | 2021005782 | Nguyễn Thị Như | Ư | 20DAC2 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
864 | 2021005588 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Anh | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
865 | 2021005852 | Ninh Thị Minh | Châu | 20DKT1 | 8 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
866 | 2021005655 | Nguyễn Hồng | Điều | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
867 | 2021009874 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
868 | 2021009877 | Trương Nguyên | Khôi | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
869 | 2021009878 | Hoàng Thùy | Linh | 20DKT1 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
870 | 2021009886 | Phan Hoàng Hà | My | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
871 | 2021009888 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
872 | 2021009902 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
873 | 2021005698 | Trần Lê Cẩm | Tú | 20DKT1 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
874 | 2021005688 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
875 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
876 | 2021005523 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
877 | 2021005858 | Phan Minh | Hiếu | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
878 | 2021009871 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 20DKT2 | 5 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
879 | 2021005544 | Vơ Hoàng | Long | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
880 | 2021005709 | Huỳnh Thị Mỹ | Nga | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
881 | 2021009908 | Nguyễn Trúc | Phương | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
882 | 2021009913 | Trần Hoàng Khánh | Quỳnh | 20DKT2 | 9 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
883 | 2121009201 | Nguyễn Thu | Thảo | 21DKT01 | 6 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
884 | 1921004284 | Lê Hoàng Tú | Anh | 19DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
885 | 1921004365 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
886 | 1921004725 | Phan Thị Ngọc | Trâm | 19DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
887 | 1921004784 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | 19DQF | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
888 | 1921000267 | Huỳnh Thị Ái | Châu | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
889 | 1921003433 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
890 | 1921003473 | Nguyễn Hoàng | Hải | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
891 | 1921003566 | Đinh Văn | Lợi | 19DQK | 6 | Khoa Kinh tế - Luật |
892 | 1921000271 | Đinh Triệu Ái | Ly | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
893 | 1921003612 | Trần Đỗ Hữu | Nghĩa | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
894 | 1921003616 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
895 | 1921003639 | Lê Uyển | Nhi | 19DQK | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
896 | 1921000518 | Vơ Mai | Phương | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
897 | 1921003676 | Vũ Thị Thanh | Phương | 19DQK | 2 | Khoa Kinh tế - Luật |
898 | 1921003175 | Nguyễn Ngọc | Quyền | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
899 | 1921000535 | Phan Văn | Sang | 19DQK | 2 | Khoa Kinh tế - Luật |
900 | 1921003703 | Lê Thanh | Sơn | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
901 | 1921003740 | Vơ Thị Thu | Thảo | 19DQK | 4 | Khoa Kinh tế - Luật |
902 | 1921003747 | Nguyễn Bích | Thiện | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
903 | 1921003167 | Mấu Minh | Thông | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
904 | 1921000452 | Đặng Anh | Thư | 19DQK | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
905 | 1921000100 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 19DQK | 2 | Khoa Kinh tế - Luật |
906 | 1921003821 | Nguyễn Đức | Tường | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
907 | 1921003827 | Đặng Nguyễn Trâm | Uyên | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
908 | 1921003840 | Phan Thị Thanh | Vân | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
909 | 1921000373 | Nguyễn Ngọc | Xuân | 19DQK | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
910 | 2021006846 | Nguyễn Thị Tố | My | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
911 | 2021006847 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
912 | 2021006806 | Nguyễn Thái | Sơn | 20DEM01 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
913 | 2021007770 | Trương Trọng | Trí | 20DEM01 | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
914 | 2021007772 | Nguyễn Thanh | Tùng | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
915 | 2021002812 | Phạm Thị Kim | Xuyến | 20DEM01 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
916 | 2021007747 | Sẩm Quang | Hiếu | 20DEM02 | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
917 | 2021007759 | Huỳnh Thanh | Ngân | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
918 | 2021002791 | Nguyễn Yến | Nhi | 20DEM02 | 8 | Khoa Kinh tế - Luật |
919 | 2021007040 | Đặng Huỳnh Thanh | Ḥa | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
920 | 2021000877 | Phạm Thị | Ngọc | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
921 | 2021009448 | Hứa Trần Tiểu | Phượng | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
922 | 2021009514 | Trịnh Quỳnh | Trang | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
923 | 2021005242 | Bùi Vơ Hạ | Vy | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
924 | 2021009560 | Hồ Thị Nhật | Vy | 20DQF | 9 | Khoa Kinh tế - Luật |
925 | 2121006312 | Nguyễn Thùy | Trang | 21DEM02 | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
926 | 2121006445 | Đoàn Thị Cẩm | Tuyết | 21DEM02 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
927 | 2121012927 | Trần Thị Tâm | Anh | 21DEM03 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
928 | 2121011616 | Phạm Kiều | Hoa | 21DEM03 | 5 | Khoa Kinh tế - Luật |
929 | 2121011588 | Đào Minh | Phúc | 21DEM03 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật |
930 | 2121012783 | Nguyễn Ngọc | Tú | 21DEM03 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
931 | 2121002793 | Lê Thị Minh | Ánh | 21DLD01 | 7 | Khoa Kinh tế - Luật |
932 | 2121002746 | Lưu Ngân Bảo | Huy | 21DLD01 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật |
933 | 1921000990 | Nguyễn Thúy | Ái | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
934 | 1921001193 | Trần Thị Tú | Anh | 19DMC1 | 3 | Khoa Marketing |
935 | 1921000952 | Phạm Thị Như | B́nh | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
936 | 1921000409 | Dương Quang | Đạt | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
937 | 1921001030 | Lê Nhật | Hạ | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
938 | 1921000894 | Trần Mỹ | Hạnh | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
939 | 1921003875 | Nguyễn Minh | Hiếu | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
940 | 1921001019 | Trần Nguyễn Minh | Khôi | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
941 | 1921000992 | Lê Ngọc Hoài | Linh | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
942 | 1921000978 | Hồ Thị | Long | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
943 | 1921001187 | Lê Thị Trúc | Ly | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
944 | 1921001287 | Trần Nguyễn Thái | Nam | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
945 | 1921000841 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Ngân | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
946 | 1921001180 | Nguyễn Thanh | Ngân | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
947 | 1921001285 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
948 | 1921001070 | Huỳnh Hữu | Nhân | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
949 | 1921001125 | Nguyễn Diệp Trúc | Nhi | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
950 | 1921000667 | Nguyễn Quốc | Nhiên | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
951 | 1921000838 | Nguyễn Thị | Nhung | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
952 | 1921001171 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | 19DMC1 | 3 | Khoa Marketing |
953 | 1921001089 | Nguyễn Thị Ngân | Thảo | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
954 | 1921000839 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
955 | 1921000857 | Nguyễn Thị Hồng | Thức | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
956 | 1921000993 | Lương Thị Ngọc | Thủy | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
957 | 1921000695 | Nguyễn Hồng | Trâm | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
958 | 1921001087 | Đỗ Thị Huyền | Trân | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
959 | 1921003890 | Lê Mai | Trân | 19DMC1 | 8 | Khoa Marketing |
960 | 1921001131 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
961 | 1921000882 | Hồ Chí | Trung | 19DMC1 | 3 | Khoa Marketing |
962 | 1921001271 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
963 | 1921001174 | Thái Thùy | Vy | 19DMC1 | 6 | Khoa Marketing |
964 | 1921000792 | Hoàng Minh | Anh | 19DMC2 | 3 | Khoa Marketing |
965 | 1921001240 | Lê Thị Hoàng | Anh | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
966 | 1921001242 | Nguyễn Thị Mọng | Cầm | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
967 | 1921002544 | Nguyễn Thành | Đạt | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
968 | 1921001206 | Lư Thị Ngọc | Hân | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
969 | 1921001186 | Nguyễn Thúy | Ḥa | 19DMC2 | 3 | Khoa Marketing |
970 | 1921000853 | Phạm Nguyễn Dáng | Huyên | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
971 | 1921000830 | Hồ Trương Kim | Khánh | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
972 | 1921000888 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
973 | 1921000746 | Đặng Thanh | Lam | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
974 | 1921000755 | Vũ Thị Thanh | Loan | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
975 | 1921003880 | Hồ Thế | Long | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
976 | 1921000795 | Trương Thị Thảo | Ly | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
977 | 1921000711 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 19DMC2 | 3 | Khoa Marketing |
978 | 1921000868 | Nguyễn Đặng Thiên | Ngân | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
979 | 1921000670 | Trần Dương Ngọc | Ngân | 19DMC2 | 3 | Khoa Marketing |
980 | 1921001027 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 19DMC2 | 3 | Khoa Marketing |
981 | 1921001129 | Huỳnh Yến | Nhi | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
982 | 1921000758 | Phạm Thị Yến | Nhi | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
983 | 1921000770 | Tạ Tố | Như | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
984 | 1921000679 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
985 | 1921000915 | Hà Tiểu | Phương | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
986 | 1921000691 | Đoàn Thị Kim | Quyên | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
987 | 1921001234 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
988 | 1921001046 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
989 | 1921000768 | Nguyễn Ngọc Minh | Thy | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
990 | 1921000782 | Lương Hoàng | Tiến | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
991 | 1921000843 | Vơ Thị Quỳnh | Trang | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
992 | 1921000944 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
993 | 1921001025 | Lê Đ́nh Yến | Xuân | 19DMC2 | 6 | Khoa Marketing |
994 | 1921000817 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
995 | 1921001256 | Nguyễn Thị Phương | Băng | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
996 | 1921001276 | Bùi Lương Minh | Khoa | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
997 | 1921001239 | Nguyễn Tông | Luân | 19DMC3 | 3 | Khoa Marketing |
998 | 1921001012 | Trần Nguyễn Cẩm | Ly | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
999 | 1921001221 | Nguyễn Hồng Ngọc | Mỹ | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1000 | 1921001073 | Hoàng Thị Thanh | Nga | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1001 | 1921001061 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1002 | 1921000675 | Nguyễn Thị Thanh | Nhă | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1003 | 1921001123 | Nguyễn Trần Uyển | Nhi | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1004 | 1921001261 | Vơ Đ́nh | Phụng | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1005 | 1921000991 | Huỳnh Như | Quỳnh | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1006 | 1921001085 | Tăng Minh | Thảo | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1007 | 1921001033 | Nguyễn Đức | Thịnh | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1008 | 1921000876 | Hoàng Thị | Thúy | 19DMC3 | 3 | Khoa Marketing |
1009 | 1921001079 | Lă Thị Thủy | Tiên | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1010 | 1921001121 | Trần Thị Thanh | Tiền | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1011 | 1921001257 | Nguyễn Thị Thiên | Trân | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1012 | 1921001071 | Trương Thùy | Trân | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1013 | 1921001179 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1014 | 1921001152 | Huỳnh Thị Khánh | Vy | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1015 | 1921000696 | Phạm Ngọc Thúy | Vy | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1016 | 1921001004 | Huỳnh Nguyễn Kim | Yến | 19DMC3 | 6 | Khoa Marketing |
1017 | 1921000823 | Nguyễn Xuân | Anh | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1018 | 1921000974 | Phạm Thị | Diệu | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1019 | 1921001042 | Trần Văn | Dũng | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1020 | 1921000686 | Huỳnh Ngọc Mỹ | Duyên | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1021 | 1921000793 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1022 | 1921000816 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1023 | 1921000802 | Lê Diễm | Huệ | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1024 | 1921000775 | Nguyễn Đức Chí | Khuy | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1025 | 1921001051 | Nguyễn Phan Thùy | Linh | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1026 | 1921000739 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1027 | 1921001041 | Ngô Thị Diễm | Ly | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1028 | 1921001264 | Lê Nguyễn Tuyết | Mai | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1029 | 1921001137 | Lê Thị Hà | Mi | 19DQH1 | 4 | Khoa Marketing |
1030 | 1921000754 | Phạm Thị Trà | My | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1031 | 1921000928 | Nguyễn Thái | Nguyệt | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1032 | 1921001233 | Đỗ Thị Trúc | Như | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1033 | 1921000989 | Đặng Hồng | Phát | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1034 | 1921000720 | Lê Kiến | Quốc | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1035 | 1921000821 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1036 | 1921000998 | Nguyễn Thị Mỹ | Quỳnh | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1037 | 1921001170 | Bùi Trương Bích | Thảo | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1038 | 1921001204 | Nguyễn Anh | Thư | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1039 | 1921001278 | Phan Thị Thảo | Trang | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1040 | 1921001263 | Trương Thị Thùy | Trang | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1041 | 1921004259 | Đỗ Phương | Uyên | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1042 | 1921000946 | Nguyễn Tú | Uyên | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1043 | 1921001184 | Tạ Thị Thúy | Vân | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1044 | 1921001156 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vi | 19DQH1 | 6 | Khoa Marketing |
1045 | 1921000994 | Châu Tường | Vy | 19DQH1 | 3 | Khoa Marketing |
1046 | 1921000703 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1047 | 1921001203 | Vơ Thị Mỹ | Anh | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1048 | 1921000702 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1049 | 1921001045 | Nguyễn Đỗ Thái | Duy | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1050 | 1921000983 | Vơ Thị Kim | Hoàng | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1051 | 1921000970 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1052 | 1921001009 | Nguyễn Hồ Diểm | Khương | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1053 | 1921000706 | Nguyễn Thị Kiều | Lan | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1054 | 1921000725 | Nguyễn Giao | Linh | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1055 | 1921000786 | Phùng Thị Phương | Linh | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1056 | 1921000687 | Lê Thị Hà | Mi | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1057 | 1921000750 | Lư Thị Diễm | My | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1058 | 1921000688 | Đào Trương Quỳnh | Na | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1059 | 1921000765 | Lê Thị Kim | Nguyên | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1060 | 1921000818 | Nguyễn Thị Ngọc | Oanh | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1061 | 1921001190 | Đặng Thị Hồng | Phúc | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1062 | 1921000975 | Tô Cẩm | Quỳnh | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1063 | 1921000850 | Trần Bá Hà | Thi | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1064 | 1921001275 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1065 | 1921000759 | Trần Thị Phi | Tuyên | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1066 | 1921001132 | Phạm Thị Khánh | Vi | 19DQH2 | 3 | Khoa Marketing |
1067 | 1921000963 | Trần Hồ Yến | Vy | 19DQH2 | 6 | Khoa Marketing |
1068 | 1921001245 | Trương Thị Phương | Yến | 19DQH2 | 5 | Khoa Marketing |
1069 | 2021008230 | Trần Thị Lâm | Anh | 20DMA1 | 6 | Khoa Marketing |
1070 | 2021008287 | Nguyễn Hoàng | Long | 20DMA1 | 9 | Khoa Marketing |
1071 | 2021003889 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DMA2 | 3 | Khoa Marketing |
1072 | 2021007032 | Thái Hoàng | Khang | 20DMA2 | 5 | Khoa Marketing |
1073 | 2021008354 | Huỳnh Triều | Thuận | 20DMC1 | 9 | Khoa Marketing |
1074 | 2021008268 | Lê Thị Mỹ | Ḥa | 20DMC2 | 9 | Khoa Marketing |
1075 | 2021008349 | Nguyễn Đào Phương | Thi | 20DMC2 | 9 | Khoa Marketing |
1076 | 2021008353 | Phạm Trường | Thịnh | 20DMC2 | 9 | Khoa Marketing |
1077 | 2021007566 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQH1 | 9 | Khoa Marketing |
1078 | 2021008360 | Nguyễn Quỳnh | Thương | 20DQH1 | 9 | Khoa Marketing |
1079 | 2021003812 | Vơ Thị Hồng | Diệp | 20DQH2 | 9 | Khoa Marketing |
1080 | 2021000649 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 20DQH2 | 9 | Khoa Marketing |
1081 | 2121007548 | Hà Gia | Huy | 21DMA01 | 7 | Khoa Marketing |
1082 | 2121007416 | Trương Mẫn | Nghi | 21DMA01 | 7 | Khoa Marketing |
1083 | 2121007491 | Lê Hoàng Tú | Quyên | 21DMA01 | 7 | Khoa Marketing |
1084 | 2121007593 | Phạm Hoàng Yến | Linh | 21DMA02 | 7 | Khoa Marketing |
1085 | 2121001977 | Đinh Công | Tuấn | 21DMA03 | 5 | Khoa Marketing |
1086 | 2121007652 | Phan Thanh | Tùng | 21DMA03 | 5 | Khoa Marketing |
1087 | 2121007363 | Tô Nguyễn Tường | Vy | 21DMA03 | 5 | Khoa Marketing |
1088 | 2121007445 | Nguyễn Thị Hoàng | Lan | 21DMA04 | 7 | Khoa Marketing |
1089 | 2121013307 | Đoàn Thị | Nguyệt | 21DMA04 | 5 | Khoa Marketing |
1090 | 2121007427 | Lâm Ngọc | Hân | 21DMA05 | 7 | Khoa Marketing |
1091 | 2121012247 | Cóng Lư | Chánh | 21DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1092 | 2121013340 | Lê Trần Thiện | Nhân | 21DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1093 | 2121012448 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | 21DMA06 | 5 | Khoa Marketing |
1094 | 2121013193 | Vũ Thị Huyền | Trang | 21DMA06 | 7 | Khoa Marketing |
1095 | 1921003182 | Đặng Ngọc Trúc | Anh | 19DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1096 | 1921003191 | Lê Duy | Bảo | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1097 | 1921003213 | Đỗ Thị | Hà | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1098 | 1921000059 | Nguyễn Hồng | Huế | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1099 | 1921000040 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1100 | 1921003260 | Vơ Thị | Lư | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1101 | 1921000031 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1102 | 1921000062 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1103 | 1921000117 | Trần Thị Linh | Nhi | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1104 | 1921000007 | Vũ Uyên | Nhi | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1105 | 1921000063 | Bùi Thụy Quỳnh | Như | 19DTA01 | 5 | Khoa Ngoại ngữ |
1106 | 1921003296 | Lâm Thị Hồng | Phúc | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1107 | 1921003325 | Đào Mỹ | Thảo | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1108 | 1921000081 | Hồ Thị Phương | Thảo | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1109 | 1921003332 | Nguyễn Thị Ngọc | Thi | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1110 | 1921003341 | Trần Lê Minh | Thư | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1111 | 1921000074 | Trần Thị Bích | Trăm | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1112 | 1921000055 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1113 | 1921003357 | Phan Ngô Huyền | Trân | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1114 | 1921003364 | Nguyễn Thị | Trang | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1115 | 1921000035 | Nguyễn Minh | Tường | 19DTA01 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1116 | 1921003194 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1117 | 1921003214 | Lê Thị Tuyết | Hà | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1118 | 1921003255 | Phùng Lê Gia | Linh | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1119 | 1921003265 | Trương Diệu Kiều | My | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1120 | 1921003284 | Vơ Thị Trúc | Nhi | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1121 | 1921003286 | Lại Ngọc Huỳnh | Như | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1122 | 1921003289 | Đào Lê Phương | Nhung | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1123 | 1921003292 | Nguyễn Phạm Hoàng | Oanh | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1124 | 1921003297 | Nguyễn Thị Diểm | Phúc | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1125 | 1921003298 | Hà Nguyễn Thị Minh | Phương | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1126 | 1921003300 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1127 | 1921003313 | Phạm Như | Quỳnh | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1128 | 1921003337 | Lê Thị Mỹ | Thọ | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1129 | 1921003355 | Trần Thị Bảo | Trâm | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1130 | 1921003360 | Vương Bảo | Trân | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1131 | 1921003370 | Huỳnh Ngân | Trúc | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1132 | 1921003376 | Phạm Thị Phương | Tuyền | 19DTA02 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1133 | 1921003199 | Lê Thị Thùy | Dung | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1134 | 1921003241 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1135 | 1921003274 | Ái Phúc Cảnh | Nguyên | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1136 | 1921003280 | Đinh Vơ Ư | Nhi | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1137 | 1921003301 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1138 | 1921003309 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1139 | 1921003368 | Lê Công Minh | Trí | 19DTA03 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1140 | 1921003245 | Cao Nguyễn Tuấn | Khang | 19DTA04 | 6 | Khoa Ngoại ngữ |
1141 | 1921003316 | Tôn Nhật | Sang | 19DTA04 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1142 | 1921003335 | Nguyễn Đạt | Thịnh | 19DTA04 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1143 | 1921003383 | Đồng La | Vy | 19DTA04 | 8 | Khoa Ngoại ngữ |
1144 | 2021002452 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1145 | 2021002328 | Phan Thúy | An | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1146 | 2021002341 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1147 | 2021002577 | Lê Thị Kiều | Duyên | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1148 | 2021002545 | Trần Thị Ngọc | Giàu | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1149 | 2021002332 | Nguyễn Kim | Hạnh | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1150 | 2021002320 | Vơ Thị Thanh | Hiền | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1151 | 2021002594 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1152 | 2021002377 | Nguyễn Trà | My | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1153 | 2021002434 | Vơ Thuận Phương | Nhi | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1154 | 2021002414 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1155 | 2021002544 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1156 | 2021002502 | Phạm Trương Minh | Thư | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1157 | 2021002441 | Cao Ngọc Bích | Trâm | 20DTA01 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1158 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 10 | Khoa Ngoại ngữ |
1159 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | 4 | Khoa Ngoại ngữ |
1160 | 2021006754 | Lê Phạm Mỹ | Phương | 20DTA02 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1161 | 2021002447 | Vơ Đặng Nguyên | Thảo | 20DTA02 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1162 | 2021007618 | Nguyễn Thị Thúy | An | 20DTA03 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1163 | 2021007625 | Nguyễn Vơ Thảo | Anh | 20DTA03 | 9 | Khoa Ngoại ngữ |
1164 | 2021007635 | Phạm Thị Ngọc | Duyên | 20DTA03 | 10 | Khoa Ngoại ngữ |
1165 | 2021007732 | Đoàn Đặng Thảo | Vy | 20DTA03 | 10 | Khoa Ngoại ngữ |
1166 | 2021007646 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | 20DTA04 | 10 | Khoa Ngoại ngữ |
1167 | 1921000444 | Nguyễn Lê Kim | Anh | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1168 | 1921000360 | Đoàn Thị | Cẩm | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1169 | 1921003428 | Trần Huỳnh Nguyên | Chương | 19DBH1 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1170 | 1921003434 | Nguyễn Hoàng | Danh | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1171 | 1921000538 | Phạm Thị Ngọc | Diễm | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1172 | 1921000268 | Mă Thị Kim | Duyên | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1173 | 1921003466 | Nguyễn Văn Hiếu | Em | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1174 | 1921000316 | Nguyễn Hồng | Hảo | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1175 | 1921003488 | Trần Trung | Hậu | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1176 | 1921000179 | Bùi Minh | Hiếu | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1177 | 1921000443 | Nguyễn Kim | Hưởng | 19DBH1 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1178 | 1921003528 | Ngô Quốc | Khâm | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1179 | 1921003541 | Đỗ Minh | Khuyên | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1180 | 1921003556 | Đoàn Thị Thùy | Linh | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1181 | 1921003603 | Huỳnh Thị Thúy | Ngân | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1182 | 1921000469 | Lê Thụy Phương | Nguyên | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1183 | 1921003625 | Huỳnh Thị Tú | Nguyệt | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1184 | 1921003631 | Bùi Xuân | Nhật | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1185 | 1921003635 | Nguyễn Văn | Nhật | 19DBH1 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1186 | 1921003649 | Lê Thị Tuyết | Như | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1187 | 1921000552 | Nguyễn Hoàng | Phước | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1188 | 1921003693 | Nguyễn Mai | Quỳnh | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1189 | 1921003702 | Trần Ngọc | Sang | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1190 | 1921000392 | Hồ Phương | Thảo | 19DBH1 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1191 | 1921003735 | Nguyễn Chí | Thảo | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1192 | 1921003739 | Trần Thị | Thảo | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1193 | 1921003751 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1194 | 1921003762 | Vơ Nguyễn Anh | Thư | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1195 | 1921003772 | Nguyễn Đoan | Thùy | 19DBH1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1196 | 1921000173 | Đỗ Thị Thủy | Tiên | 19DBH1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1197 | 1921003784 | Đỗ Bảo | Trâm | 19DBH1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1198 | 1921003794 | Nguyễn Phan Thùy | Trang | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1199 | 1921003822 | Đặng Thị Bích | Tuyền | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1200 | 1921003834 | Nguyễn Vũ Ngọc | Uyên | 19DBH1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1201 | 1921003839 | Nguyễn Trương Thảo | Vân | 19DBH1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1202 | 1921000332 | Lê Thị Thúy | Vy | 19DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1203 | 1921000500 | Phạm Tuấn | Anh | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1204 | 1921003485 | Hồ Hùng | Hậu | 19DBH2 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1205 | 1921003490 | Huỳnh Thị Thảo | Hiền | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1206 | 1921003519 | Trịnh Văn | Huy | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1207 | 1921003524 | Nguyễn Thanh | Huyền | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1208 | 1921003553 | Trần Thị | Liên | 19DBH2 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1209 | 1921003559 | Mai Huyền | Linh | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1210 | 1921003561 | Phạm Thị Ái | Linh | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1211 | 1921003584 | Trần B́nh | Minh | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1212 | 1921003607 | Phan Khánh | Ngân | 19DBH2 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1213 | 1921003617 | Nguyễn Thị Thanh | Ngọc | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1214 | 1921000422 | Lê Thị Hồng | Nhất | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1215 | 1921000314 | Nguyễn Yến | Nhi | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1216 | 1921003650 | Trần Ái | Như | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1217 | 1921000557 | Lê Trung | Phúc | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1218 | 1921003672 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1219 | 1921000294 | Bùi Thị Bích | Phượng | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1220 | 1921003685 | Lê Thị Ngọc | Quư | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1221 | 1921003729 | Trần Văn | Thành | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1222 | 1921003736 | Nguyễn Lan | Thảo | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1223 | 1921000506 | Hà Thị Cẩm | Thi | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1224 | 1921003752 | Phạm Đ́nh | Thịnh | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1225 | 1921003758 | Lư Minh | Thư | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1226 | 1921003769 | Đinh Xuân | Thuỳ | 19DBH2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1227 | 1921003785 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1228 | 1921003795 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1229 | 1921003825 | Trần Ánh | Tuyết | 19DBH2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1230 | 1921000545 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 19DBH3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1231 | 1921003416 | Lương Vũ Quốc | Bảo | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1232 | 1921000302 | Mai Thị Kim | Chi | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1233 | 1921000374 | Huỳnh Thành | Danh | 19DBH3 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1234 | 1921000402 | Phạm Thị Phương | Dung | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1235 | 1921003459 | Bùi Hoàng | Duy | 19DBH3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1236 | 1921003465 | Trần Thị Mai | Duyên | 19DBH3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1237 | 1921003487 | Trần Ngọc | Hậu | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1238 | 1921003492 | Trương Đức | Hiệp | 19DBH3 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1239 | 1921003496 | Huỳnh Nhựt | Ḥa | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1240 | 1921000361 | Trần Lê Nhật | Hồng | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1241 | 1921003516 | Nguyễn Hoàng Lê | Huy | 19DBH3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1242 | 1921000456 | Phạm Mỹ | Huyền | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1243 | 1921003539 | Vơ Hoàng | Khuê | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1244 | 1921003546 | Nguyễn Hải | Lam | 19DBH3 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1245 | 1921003564 | Hà Thị Mỹ | Lộc | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1246 | 1921003613 | Đỗ Thị Bích | Ngọc | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1247 | 1921003624 | Vũ Trung | Nguyên | 19DBH3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1248 | 1921000384 | Nguyễn Thị | Nhật | 19DBH3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1249 | 1921003643 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1250 | 1921000497 | Dương Thị Huỳnh | Như | 19DBH3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1251 | 1921003651 | Trương Lê Tuyên | Như | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1252 | 1921003686 | Lê Thị Ngọc | Quư | 19DBH3 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1253 | 1921003724 | Nguyễn Trang | Thanh | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1254 | 1921003732 | Huỳnh Ngọc Phương | Thảo | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1255 | 1921000382 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1256 | 1921003738 | Phạm Thị Phương | Thảo | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1257 | 1921003761 | Trần Thị Kim | Thư | 19DBH3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1258 | 1921003779 | Hồ Minh | Tiến | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1259 | 1921000467 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1260 | 1921003818 | Vũ Ngọc | Tú | 19DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1261 | 1921000293 | Trần Ngọc | Tuyền | 19DBH3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1262 | 1921003837 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 19DBH3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1263 | 1921003860 | Dương Thị Như | Ư | 19DBH3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1264 | 1921000505 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1265 | 1921003412 | Đặng Kiều Ngọc | Ánh | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1266 | 1921003426 | Vơ Phương | Chi | 19DDA | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1267 | 1921003432 | Trần Ngọc | Đại | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1268 | 1921003439 | Lê Tiến | Đạt | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1269 | 1921003447 | Nguyễn Thanh | Đông | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1270 | 1921003456 | Phạm Đăng | Dương | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1271 | 1921003467 | Hồ Nguyễn Hương | Giang | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1272 | 1921003475 | NguyễN Lê NgọC | Hân | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1273 | 1921003540 | Nguyễn Duy | Khương | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1274 | 1921000324 | Ngô Tuấn | Kiệt | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1275 | 1921003572 | Đỗ Thị Cẩm | Ly | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1276 | 1921000554 | Nguyễn Thị Thúy | Mi | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1277 | 1921003587 | Vương Thị Trà | My | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1278 | 1921000385 | Hồ Thị Kim | Ngân | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1279 | 1921003606 | Nguyễn Trần Thanh | Ngân | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1280 | 1921003610 | Trần Thanh | Ngân | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1281 | 1921000159 | Trần Ái | Nhi | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1282 | 1921003653 | Hồ Thị Cẩm | Nhung | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1283 | 1921003680 | Nguyễn Văn | Quân | 19DDA | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1284 | 1921003689 | Đỗ Liên | Quyết | 19DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1285 | 1921003700 | Trần Thị Khánh | Quỳnh | 19DDA | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1286 | 1921000343 | Nguyễn Quốc | Thái | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1287 | 1921000167 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1288 | 1921003777 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | Tiên | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1289 | 1921003791 | Lê Huyền | Trang | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1290 | 1921003826 | Châu Thị Bích | Uyên | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1291 | 1921003832 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 19DDA | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1292 | 1921003855 | Lê Trần Khánh | Vy | 19DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1293 | 1921000308 | Lê Trần Nhật | Vy | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1294 | 1921003857 | Nguyễn Hữu Thảo | Vy | 19DDA | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1295 | 1921003861 | Hồ Ngọc Như | Ư | 19DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1296 | 1921000330 | Nguyễn Thị Bảo | An | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1297 | 1921003407 | Trần Nguyễn Nguyên | Anh | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1298 | 1921003419 | Đặng Ngọc | B́nh | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1299 | 1921003437 | Đoàn Tiến | Đạt | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1300 | 1921003464 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1301 | 1921000335 | Trần Thị Thu | Hằng | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1302 | 1921003511 | Phạm Thị Lan | Hương | 19DQT1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1303 | 1921000205 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1304 | 1921003527 | Nguyễn Đăng | Kha | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1305 | 1921003595 | Bùi Thị | Nga | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1306 | 1921000536 | Ngô Thị | Ngân | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1307 | 1921003611 | Cao Thị Hiếu | Nghĩa | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1308 | 1921003627 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1309 | 1921003652 | Vơ Thị Quỳnh | Như | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1310 | 1921003660 | Vơ Tấn | Phát | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1311 | 1921000451 | Lê Vơ Tiểu | Phụng | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1312 | 1921003675 | Phan Huỳnh Như | Phương | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1313 | 1921003687 | Huỳnh Thị Thu | Quyên | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1314 | 1921003697 | Nguyễn Thu | Quỳnh | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1315 | 1921000491 | Nguyễn Minh | Tân | 19DQT1 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1316 | 1921003725 | Phan Thị Đan | Thanh | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1317 | 1921003746 | Dương Toàn | Thiện | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1318 | 1921000342 | Bùi Thị Anh | Thư | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1319 | 1921003780 | Nguyễn Minh | Tiến | 19DQT1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1320 | 1921000353 | Lê Nguyễn Bảo | Trâm | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1321 | 1921003789 | Đổ Thùy | Trang | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1322 | 1921003087 | Nguyễn Thùy | Trang | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1323 | 1921003798 | Phạm Thị Thu | Trang | 19DQT1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1324 | 1921003807 | Lê Thị Trúc | Trinh | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1325 | 1921003812 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1326 | 1921003843 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19DQT1 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1327 | 1921000410 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1328 | 1921003864 | Dương Bảo | Yến | 19DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1329 | 1921003413 | Vơ Thị Ngọc | Ánh | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1330 | 1921003427 | Phạm Văn | Chung | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1331 | 1921000204 | Phan Thị Ngọc | Diễm | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1332 | 1921000291 | Lữ Hoàng | Duy | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1333 | 1921003501 | Lê Thị Gia | Huệ | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1334 | 1921003520 | Liêu Thị Cẩm | Huyền | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1335 | 1921003531 | Nguyễn Đ́nh Yên | Khánh | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1336 | 1921003543 | Nguyễn Thị | Kiều | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1337 | 1921000152 | Đinh Thị Diệu | Linh | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1338 | 1921003586 | Kiều Diễm | My | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1339 | 1921003596 | Lương Thị Thanh | Nga | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1340 | 1921003602 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1341 | 1921003628 | Phạm Thị Thu | Nhàn | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1342 | 1921003654 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1343 | 1921003661 | Trương Gia | Phú | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1344 | 1921000507 | Phạm Minh | Phụng | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1345 | 1921003688 | Nguyễn Thị Thu | Quyên | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1346 | 1921003698 | Phan Kim | Quỳnh | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1347 | 1921003715 | Lê Phú | Tân | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1348 | 1921003737 | Nguyễn Ngọc | Thảo | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1349 | 1921003750 | Nguyễn Minh | Thiện | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1350 | 1921003760 | Nguyễn Thị Thanh | Thư | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1351 | 1921003781 | Phạm Trọng | Tiến | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1352 | 1921003790 | Đinh Thị Thùy | Trang | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1353 | 1921003809 | Nguyễn Thị Diệu | Trinh | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1354 | 1921000337 | Vũ Minh | Trung | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1355 | 1921003836 | Lê Thị Thanh | Vân | 19DQT2 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1356 | 1921003844 | Trần Thị Trường | Vi | 19DQT2 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1357 | 1921003863 | Nguyễn Phú | Yên | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1358 | 1921003865 | Phan Thị Hồng | Yến | 19DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1359 | 1921000286 | Trần Thị Mai | Anh | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1360 | 1921000220 | Moọc Nhục | Chánh | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1361 | 1921003443 | Đàm Trần Hoàng | Diệp | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1362 | 1921003452 | Vơ Hoàng | Dung | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1363 | 1921003480 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1364 | 1921003491 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 19DQT3 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1365 | 1921003502 | Lê Thị Thanh | Huệ | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1366 | 1921000246 | Nguyễn Hoàng | Huy | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1367 | 1921003521 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1368 | 1921000232 | Nguyễn Thị Thu | Lan | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1369 | 1921003554 | Bạch Lưu Hoài | Linh | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1370 | 1921003573 | Lê Thị Ly | Ly | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1371 | 1921003604 | Lê Thị Kim | Ngân | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1372 | 1921003655 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1373 | 1921000235 | Nguyễn Phan Hoàng | Phúc | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1374 | 1921003666 | Hoàng Vũ Như | Phụng | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1375 | 1921003678 | Nguyễn Thị Lan | Phượng | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1376 | 1921003711 | Đặng Duy | Tâm | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1377 | 1921003718 | Nguyễn Ngọc | Thắm | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1378 | 1921003727 | Lạc Vỹ | Thành | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1379 | 1921003763 | Cù Minh | Thuận | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1380 | 1921003823 | Lê Thị | Tuyết | 19DQT3 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1381 | 1921003838 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 19DQT3 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1382 | 1921003845 | Vơ Thị Khánh | Vi | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1383 | 1921003854 | Lê Thị Lan | Vy | 19DQT3 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1384 | 1921000196 | Hoàng Thị Hải | Yến | 19DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1385 | 1921003404 | Nguyễn Huệ Lan | Anh | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1386 | 1921003418 | Nguyễn Ngọc | Bích | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1387 | 1921003431 | Lê Văn Tuấn | Cường | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1388 | 1921003446 | Vơ Thị Hiền | Diệu | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1389 | 1921003461 | Nguyễn Hoài Bảo | Duy | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1390 | 1921003471 | Phạm Thị Hồng | Hạ | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1391 | 1921003481 | Hồ Thị | Hạnh | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1392 | 1921003495 | Dương Lạc | Hoa | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1393 | 1921000539 | Nguyễn Khắc | Huy | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1394 | 1921003523 | Nguyễn Thị Thúy | Huyền | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1395 | 1921003534 | Lê Trường Tấn | Khoa | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1396 | 1921003555 | Bùi Hồ Khánh | Linh | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1397 | 1921003569 | Nguyễn Thành | Luân | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1398 | 1921003591 | Hoàng Đức | Nam | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1399 | 1921003600 | Trần Thị Thanh | Nga | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1400 | 1921003608 | Phan Kim | Ngân | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1401 | 1921003621 | Lê Gia Tâm | Nguyên | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1402 | 1921000521 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1403 | 1921000287 | Trầm Diệu | Phương | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1404 | 1921003694 | Nguyễn Nhật | Quỳnh | 19DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1405 | 1921003713 | Nguyễn Văn | Tâm | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1406 | 1921000172 | Nguyễn Thu | Thảo | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1407 | 1921003753 | Hồ Minh | Thông | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1408 | 1921000556 | Lê Thị Anh | Thư | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1409 | 1921003775 | Bùi Ngọc Minh | Thy | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1410 | 1921000299 | Huỳnh Quốc | Toàn | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1411 | 1921003793 | Ma Thuỳ | Trang | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1412 | 1921000482 | Vơ Thị Minh | Trang | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1413 | 1921003805 | Cao Kiều | Trinh | 19DQT4 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1414 | 1921003811 | Trần Thị Thùy | Trinh | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1415 | 1921003824 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1416 | 1921003842 | Vơ Thị Thanh | Vân | 19DQT4 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1417 | 1921003859 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1418 | 1921000207 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 19DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1419 | 1921003406 | Trần Nguyễn Kim | Anh | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1420 | 1921000559 | Nguyễn Thị Thúy | B́nh | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1421 | 1921000345 | Huỳnh Hữu | Đức | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1422 | 1921000244 | Đào Vũ Quỳnh | Duyên | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1423 | 1921003499 | Nguyễn Văn | Hoàng | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1424 | 1921003510 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 19DQT5 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1425 | 1921003551 | Trịnh Thị Mỹ | Lệ | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1426 | 1921003557 | Huỳnh Vũ Mai | Linh | 19DQT5 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1427 | 1921003576 | Vơ Trúc | Ly | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1428 | 1921003592 | Lê Huỳnh Ngọc | Nam | 19DQT5 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1429 | 1921000400 | Hồ Thị Thanh | Ngân | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1430 | 1921003609 | Từ Mậu Thanh | Ngân | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1431 | 1921003622 | Lê Thảo | Nguyên | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1432 | 1921003634 | Nguyễn Minh | Nhật | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1433 | 1921003648 | Huỳnh | Như | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1434 | 1921003663 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1435 | 1921003670 | Hồ Thị Mai | Phương | 19DQT5 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1436 | 1921003695 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1437 | 1921003708 | Lê Văn | Sỹ | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1438 | 1921003730 | Đào Thị Thu | Thảo | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1439 | 1921003745 | Trần Nguyễn Trúc | Thi | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1440 | 1921003755 | Trần Minh | Thông | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1441 | 1921003765 | Nguyễn Đoan | Thục | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1442 | 1921003776 | Nguyễn Hạnh | Thy | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1443 | 1921000530 | Hồ Lê Khánh | Toàn | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1444 | 1921000540 | Đinh Thị Kim | Trang | 19DQT5 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1445 | 1921003806 | Cao Thị Hồng | Trinh | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1446 | 1921000180 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 19DQT5 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1447 | 1921000209 | Vơ Minh | Vui | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1448 | 1921000429 | Đỗ Thị Như | Ư | 19DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1449 | 1921000336 | Phan Hải | Yến | 19DQT5 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1450 | 2021003106 | Nguyễn Phạm Bảo | Hân | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1451 | 2021007849 | Nguyễn Nguyên | Khang | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1452 | 2021003269 | Lê Thị Kim | Nhung | 20DBH1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1453 | 2021007977 | Nguyễn Hoàng Phước | Toàn | 20DBH1 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1454 | 2021003193 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1455 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1456 | 2021003195 | Vơ Đức | Hùng | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1457 | 2021003559 | Trịnh Gia | Lâm | 20DBH2 | 10 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1458 | 2021007876 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1459 | 2021003373 | Nguyễn Ngọc Thuư | Vy | 20DBH2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1460 | 2021003204 | Quách Phương | Du | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1461 | 2021007865 | Nguyễn Kiều Phương | Linh | 20DBH3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1462 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1463 | 2021006856 | Nguyễn Đinh An | Hà | 20DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1464 | 2021003363 | Nguyễn Ngọc Khánh | Hằng | 20DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1465 | 2021003256 | Lă Thị Ngân | Ly | 20DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1466 | 2021003727 | Nguyễn Hoàng Kim | Ngân | 20DDA | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1467 | 2021007908 | Phạm Thị Yến | Nhi | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1468 | 2021007929 | Đỗ Đ́nh | Quất | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1469 | 2021007947 | Nguyễn Chí | Thanh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1470 | 2021008007 | Đặng Khánh | Vinh | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1471 | 2021003171 | Lê Trương Hoàng | Vy | 20DDA | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1472 | 2021003035 | Nguyễn Trần Bảo | Vy | 20DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1473 | 2021008014 | Đặng Duy | Vỹ | 20DDA | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1474 | 2021000472 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1475 | 2021003210 | Trần Thị Ngọc | Hạnh | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1476 | 2021007893 | Trịnh Thị Quỳnh | Ngân | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1477 | 2021002987 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1478 | 2021008556 | Nguyễn Hoàng Minh | Thông | 20DQT1 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1479 | 2021006877 | Trần Diệp Anh | Thư | 20DQT1 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1480 | 2021003519 | Ngô Huỳnh Đông | Nghi | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1481 | 2021003530 | Phạm Thị Bích | Phượng | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1482 | 2021002963 | Trần Vũ Anh | Thi | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1483 | 2021000475 | Chung Mỹ | Trân | 20DQT2 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1484 | 2021008003 | Đoàn Xuân | Uyển | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1485 | 2021003146 | Lê Tường | Vy | 20DQT2 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1486 | 2021003198 | Trần Đức | Anh | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1487 | 2021007796 | Nguyễn Quốc | Chung | 20DQT3 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1488 | 2021003390 | Đặng Thị Bích | Ngân | 20DQT3 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1489 | 2021002864 | Ngô Thị Mỹ | Uyên | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1490 | 2021008005 | Hà Thị Tường | Vi | 20DQT3 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1491 | 2021007811 | Cao Tiến | Đạt | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1492 | 2021006910 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 20DQT4 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1493 | 2021007950 | Nguyễn Công | Thành | 20DQT4 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1494 | 2021007964 | Nguyễn Lâm | Thời | 20DQT4 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1495 | 2021000456 | Nguyễn Tri | Bảo | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1496 | 2021007816 | Nguyễn Minh | Đoán | 20DQT5 | 9 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1497 | 2021007861 | Đặng Thị Kim | Liên | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1498 | 2021003030 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 20DQT5 | 8 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1499 | 2121007081 | Vơ Thị Kim | Liên | 21DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1500 | 2121006878 | Đặng Thị Ngọc | Linh | 21DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1501 | 2121007050 | Hồ Thị Kim | Ngọc | 21DQT01 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1502 | 2121006795 | Lâm Minh | Thư | 21DQT01 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1503 | 2121006683 | Đinh Thị Thanh | Trúc | 21DQT01 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1504 | 2121006860 | Nguyễn Hoàng | Lan | 21DQT02 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1505 | 2121001611 | Huỳnh Bùi Duy | Minh | 21DQT02 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1506 | 2121006936 | Phạm Huy | Hiệp | 21DQT03 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1507 | 2121010829 | Quách Bảo | Hoa | 21DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1508 | 2121006939 | Trần Gia | Liễu | 21DQT03 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1509 | 2121010851 | Đặng Ngọc Ánh | Như | 21DQT03 | 3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1510 | 2121006729 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21DQT03 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1511 | 2121010870 | Nguyễn Đức | Anh | 21DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1512 | 2121006714 | Trần Vũ | Hạ | 21DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1513 | 2121001739 | Lương Bùi Tuyết | Hoa | 21DQT04 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1514 | 2121006912 | Ngô Minh | Khoa | 21DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1515 | 2121001649 | Nguyễn Hoàng | Lan | 21DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1516 | 2121007180 | Phan Cẩm | Ly | 21DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1517 | 2121006786 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 21DQT04 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1518 | 2121007082 | Lê Thị Mộng | Quyên | 21DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1519 | 2121007194 | Chu Thị T́nh | Thơm | 21DQT04 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1520 | 2121010838 | Nguyễn Ngọc Đan | Thy | 21DQT04 | 4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1521 | 2121001673 | Lê Thị Ngọc | Hân | 21DQT05 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1522 | 2121012016 | Đặng Thùy | Trang | 21DQT05 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1523 | 2121006681 | Quách Như | B́nh | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1524 | 2121001628 | Nguyễn Thị Kim | Hiếu | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1525 | 2121006627 | Vơ Thị Hạnh | Nguyên | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1526 | 2121006934 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1527 | 2121011881 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1528 | 2121001672 | Giang Thị | Thủy | 21DQT06 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1529 | 2121012050 | Dương Thị Hà | Uyên | 21DQT06 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1530 | 2121013106 | Hồ Thị Huỳnh | Anh | 21DQT07 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1531 | 2121011666 | Ngô Mỹ | B́nh | 21DQT07 | 6 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1532 | 2121006779 | Danh Tấn | Hưng | 21DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1533 | 2121012922 | Trương Nguyên | Ngọc | 21DQT07 | 2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1534 | 2121013488 | Huỳnh Thị Kim | Nhung | 21DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1535 | 2121013640 | Hoàng Thị | Quỳnh | 21DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1536 | 2121013288 | Trần Nguyễn Phương | Thảo | 21DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1537 | 2121013389 | Trần Thị Minh | Thư | 21DQT07 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1538 | 2121013366 | Phan Minh | Tiến | 21DQT07 | 7 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1539 | 2121013552 | Trương Tấn | Đạt | 21DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1540 | 2121012725 | Hà Duyên Việt | Hưng | 21DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1541 | 2121013177 | Phạm Công | Minh | 21DQT08 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1542 | 2121012957 | Phan Hoàng | Đông | 21DQT09 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1543 | 2121012160 | Phan Thành | Long | 21DQT09 | 5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
1544 | 1921003894 | Sử Thị Kim | Ải | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1545 | 1921004320 | Hoàng Thị Thùy | Chi | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1546 | 1921004352 | Trần Thị Thùy | Dương | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1547 | 1921004361 | Phạm Thị Phúc | Duyên | 19DIF | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1548 | 1921004427 | Thái Hoàng | Huy | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1549 | 1921002439 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 19DIF | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1550 | 1921004503 | Trần Đào Nguyên | Minh | 19DIF | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1551 | 1921004604 | Trần Hà | Phương | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1552 | 1921004654 | Nguyễn Tiến | Thành | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1553 | 1921002304 | Phạm Thị Minh | Thư | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1554 | 1921004704 | Nguyễn Thị Kha | Thy | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1555 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DIF | 10 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1556 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | 19DIF | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1557 | 1921004293 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1558 | 1921002407 | Hồ Mộng | Cầm | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1559 | 1921004358 | Dương Thị Mỹ | Duyên | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1560 | 1921004371 | Bùi Bảo | Hân | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1561 | 1921002502 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1562 | 1921004392 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1563 | 1921003165 | Trần Lư | Lẽ | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1564 | 1921004502 | Hà Công | Minh | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1565 | 1921004510 | Trần Thị Thoại | Mỷ | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1566 | 1921004536 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1567 | 1921004545 | Đặng Tú | Nguyên | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1568 | 1921004582 | Ngô Thị Mỹ | Nữ | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1569 | 1921004598 | Lê Thị Mai | Phương | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1570 | 1921004632 | Trần Thị Thu | Sương | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1571 | 1921004659 | Đặng Ngọc Phương | Thảo | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1572 | 1921002384 | Nguyễn Mai | Thi | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1573 | 1921004675 | Nguyễn Thị Nhựt | Thi | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1574 | 1921004696 | Lư Thị Thái | Thương | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1575 | 1921004706 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1576 | 1921004731 | Nguyễn Bảo | Trân | 19DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1577 | 1921004755 | Nguyễn Phạm Đoan | Trinh | 19DNH1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1578 | 1921004760 | Lê Minh | Trường | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1579 | 1921004777 | Vơ Thị Thanh | Tuyền | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1580 | 1921004810 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1581 | 1921004821 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 19DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1582 | 1921004294 | Nguyễn Trương Tú | Anh | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1583 | 1921004308 | Trịnh Nguyễn Ngọc | Ánh | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1584 | 1921002427 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1585 | 1921004370 | Phan Thị Thanh | Hải | 19DNH2 | 3 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1586 | 1921002376 | Vơ Thị Thu | Hiếu | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1587 | 1921002446 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1588 | 1921004426 | Nguyễn Thanh | Huy | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1589 | 1921004447 | Nguyễn Đ́nh Tân | Khoa | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1590 | 1921004455 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 19DNH2 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1591 | 1921002529 | Trần Thị Trúc | Linh | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1592 | 1921004505 | Lê Thị Diễm | My | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1593 | 1921004515 | Châu Ngọc Kim | Ngân | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1594 | 1921004532 | Lâm Bảo | Ngọc | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1595 | 1921004546 | Hồ Đức | Nguyên | 19DNH2 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1596 | 1921004570 | Phạm Vơ Ngọc | Như | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1597 | 1921004574 | Vơ Ngọc Minh | Như | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1598 | 1921004581 | Lưu Ngọc | Nữ | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1599 | 1921004586 | Dương Vạn | Phúc | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1600 | 1921004596 | Lê Hửu | Phước | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1601 | 1921004609 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 19DNH2 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1602 | 1921004658 | Đỗ Hồng Ngọc | Thảo | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1603 | 1921004661 | Hồ Thị Thiên | Thảo | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1604 | 1921004674 | Nguyễn Lê Thanh | Thi | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1605 | 1921002559 | Phạm Thị Cẩm | Thoa | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1606 | 1921004688 | Phan Minh | Thư | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1607 | 1921004698 | Mai Thị Thanh | Thúy | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1608 | 1921004721 | Hồ Thị Huyền | Trâm | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1609 | 1921004733 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1610 | 1921004775 | NGUYỄN THỊ MỘNG | Tuyền | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1611 | 1921004782 | Lê Lâm Mỹ | Uyên | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1612 | 1921004790 | Lê Đỗ Ngọc Thùy | Vân | 19DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1613 | 1921004801 | Trương Thị Nhật | Vi | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1614 | 1921004809 | Nguyễn Hoàng Trúc | Vy | 19DNH2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1615 | 1921004818 | Nguyễn Thị Tú | Yên | 19DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1616 | 1921004283 | Hoàng Ngọc | Anh | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1617 | 1921004298 | Tŕ Vũ Minh | Anh | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1618 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1619 | 1921002481 | Lê Thị Kim | Dung | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1620 | 1921004364 | Cao Thanh Kiều | Giang | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1621 | 1921002366 | Quách Thị Thanh | Hằng | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1622 | 1921004388 | Nguyễn Thị Thúy | Hảo | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1623 | 1921004398 | Nguyễn Đăng | Hiếu | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1624 | 1921002352 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1625 | 1921004467 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1626 | 1921004484 | Lưu Khánh | Ly | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1627 | 1921004512 | Nguyễn Đ́nh Nhật | Nam | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1628 | 1921004522 | Lê Thị Bích | Ngân | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1629 | 1921004537 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1630 | 1921004542 | Trần Bảo | Ngọc | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1631 | 1921004548 | Ngô Thị Thảo | Nguyên | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1632 | 1921002364 | Phạm Đăng Minh | Nhật | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1633 | 1921004578 | Phan Thị Tuyết | Nhung | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1634 | 1921004608 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 19DTC1 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1635 | 1921004639 | Nguyễn Thị Tuệ | Tâm | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1636 | 1921004682 | Huỳnh Hoài | Thư | 19DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1637 | 1921004697 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 19DTC1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1638 | 1921004768 | Văn Thị Cẩm | Tú | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1639 | 1921004811 | Nguyễn Thị Triệu | Vy | 19DTC1 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1640 | 1921004332 | Nguyễn Duy | Đăng | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1641 | 1921004343 | Bùi Thị | Diệu | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1642 | 1921003457 | Vơ Thị Thùy | Dương | 19DTC2 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1643 | 1921004357 | Nguyễn Phương | Duy | 19DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1644 | 1921004367 | Trần Thị Cẩm | Giang | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1645 | 1921004386 | Vũ Bích | Hạnh | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1646 | 1921004417 | Hoàng Thu | Hương | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1647 | 1921004452 | Phạm Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1648 | 1921004460 | Phạm Bích | Liền | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1649 | 1921004469 | Trần Thị Mỹ | Linh | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1650 | 1921004485 | Nguyễn Hoàng Yến | Ly | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1651 | 1921004489 | Trần Hoàng Trúc | Ly | 19DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1652 | 1921004504 | Đặng Thị Trà | My | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1653 | 1921004531 | Đặng Hải Như | Ngọc | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1654 | 1921004544 | Đinh Thị Thanh | Nguyên | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1655 | 1921004583 | Nguyễn Hưng | Phát | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1656 | 1921003671 | Nguyễn Lê Anh | Phương | 19DTC2 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1657 | 1921004600 | Nguyễn Lê Xuân | Phương | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1658 | 1921004610 | Nguyễn Thị Ngọc | Phượng | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1659 | 1921004636 | Đỗ Ức Minh | Tâm | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1660 | 1921004642 | Nguyễn Thanh | Tân | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1661 | 1921004664 | Nguyễn Lê Phương | Thảo | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1662 | 1921004689 | Phạm Thị Anh | Thư | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1663 | 1921004702 | Trần Thị Kim | Thủy | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1664 | 1921004709 | Phan Thị Thủy | Tiên | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1665 | 1921004752 | Vương Hải | Triều | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1666 | 1921002426 | Lê Phương | Uyên | 19DTC2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1667 | 1921004812 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 19DTC2 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1668 | 1921004295 | Phạm Hoàng Trâm | Anh | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1669 | 1921004348 | Trần Thị | Dung | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1670 | 1921002425 | Tống Nguyễn Phú | Hào | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1671 | 1921004397 | Nguyễn Công | Hiếu | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1672 | 1921002402 | Nguyễn Diệp Đức | Huy | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1673 | 1921002422 | Nguyễn Thị | Lài | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1674 | 1921004463 | Lê Phan Nhật | Linh | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1675 | 1921004479 | Nguyễn Duy | Luân | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1676 | 1921004491 | Dương Ngọc Hải | Lư | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1677 | 1921004511 | Nguyễn Thị Lê | Na | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1678 | 1921004533 | Lê Thị Mỹ | Ngọc | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1679 | 1921004550 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1680 | 1921002465 | Phan Thị Thảo | Nhi | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1681 | 1921002556 | Nguyễn Thị Mỹ | Phi | 19DTC3 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1682 | 1921002551 | Bùi Thị Phương | Quyên | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1683 | 1921004624 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1684 | 1921004637 | NguyễN Lương Thanh | Tâm | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1685 | 1921004646 | Vương Minh | Thái | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1686 | 1921004676 | Trần Thị Thu | Thi | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1687 | 1921004695 | Lê Thị | Thương | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1688 | 1921004710 | Vơ Thị Cẩm | Tiên | 19DTC3 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1689 | 1921004745 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1690 | 1921004754 | Nguyễn Lương Thảo | Trinh | 19DTC3 | 2 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1691 | 1921004785 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1692 | 1921004823 | Phan Kim | Yến | 19DTC3 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1693 | 2021009335 | Phan Nguyễn Minh | Khánh | 20DIF | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1694 | 2021009394 | Hà Trọng | Nghĩa | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1695 | 2021009414 | Nguyễn Hoài Hoàng | Nhi | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1696 | 2021009432 | Lâm Nguyễn Quỳnh | Ny | 20DIF | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1697 | 2021005275 | Trần Thị Hồng | Phúc | 20DIF | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1698 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DIF | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1699 | 2021009330 | Trần Thị Huỳnh | Hương | 20DNH1 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1700 | 2021005037 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 20DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1701 | 2021004848 | Vơ Huỳnh Tuyết | Trầm | 20DNH1 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1702 | 2021009549 | Trần Ngọc Nguyệt | Uyển | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1703 | 2021009553 | Lê Thị Yến | Vi | 20DNH1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1704 | 2021005328 | Trần Ngọc Thiên | Trang | 20DNH2 | 8 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1705 | 2021009534 | Lê Sơn | Trường | 20DNH2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1706 | 2021009239 | Thiều Quang | Bảo | 20DTC1 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1707 | 2021009296 | Trần Thị Thu | Hậu | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1708 | 2021005189 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 20DTC1 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1709 | 2021009257 | Huỳnh Quang | Duy | 20DTC2 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1710 | 2021009318 | Đinh Anh | Huy | 20DTC2 | 9 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1711 | 2121011498 | Trần Thị Quí | Anh | 21DTC01 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1712 | 2121009013 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | 21DTC01 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1713 | 2121002209 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 21DTC01 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1714 | 2121008597 | Vương Thị Kim | Tuyền | 21DTC01 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1715 | 2121008683 | Phạm Công Tuấn | Anh | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1716 | 2121002453 | Lương Ngọc | Dung | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1717 | 2121008454 | Đào Thị Thu | Hằng | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1718 | 2121002226 | Phạm Xuân | Hồng | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1719 | 2121002296 | Huỳnh Văn | Hưng | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1720 | 2121008924 | Nguyễn Lê Anh | Huy | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1721 | 2121002230 | Bùi Thị | Huyền | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1722 | 2121008775 | Hoàng Vũ Hoài | Linh | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1723 | 2121002458 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1724 | 2121008519 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1725 | 2121008437 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1726 | 2121008776 | Nguyễn Trà | My | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1727 | 2121008848 | Trần Tố | Như | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1728 | 2121002535 | Trương Hồng | Phúc | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1729 | 2121002536 | Đào Mai | Quỳnh | 21DTC02 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1730 | 2121002427 | Nguyễn Đức | Tài | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1731 | 2121008715 | Nguyễn Trịnh Tŕnh | Thư | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1732 | 2121008943 | Nguyễn Thanh | Trúc | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1733 | 2121002412 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 21DTC02 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1734 | 2121008967 | Nguyễn Đ́nh Lâm | Bích | 21DTC03 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1735 | 2121008892 | Lê Thuư | Hiền | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1736 | 2121008797 | Nguyễn Thị Trúc | Huyền | 21DTC03 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1737 | 2121008839 | Nguyễn Hà | Phương | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1738 | 2121008442 | Phạm Trần Thanh | Thảo | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1739 | 2121013392 | Trần Anh | Thư | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1740 | 2121008484 | Nguyễn Lê Bảo | Trân | 21DTC03 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1741 | 2121008801 | Lê Ngọc Thảo | Uyên | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1742 | 2121002247 | Huỳnh Lê Triệu | Vy | 21DTC03 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1743 | 2121008766 | Nguyễn Ngọc Như | Xuân | 21DTC03 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1744 | 2121013589 | Lê Nguyễn Quỳnh | Anh | 21DTC07 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1745 | 2121011772 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 21DTC07 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1746 | 2121011686 | Nguyễn Gia | Bảo | 21DTC07 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1747 | 2121011801 | Trần Ngọc Ngân | Giao | 21DTC07 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1748 | 2121013719 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 21DTC07 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1749 | 2121013012 | Nguyễn Hoàng Phương | Linh | 21DTC07 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1750 | 2121008843 | Trần Thị Thảo | Vi | 21DTC07 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1751 | 2121012939 | Vũ Minh | Anh | 21DTC08 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1752 | 2121011641 | Hoàng Thị | Dịu | 21DTC08 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1753 | 2121011865 | Bùi Thị Yến | Nhi | 21DTC08 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1754 | 2121011595 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 21DTC08 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1755 | 2121012636 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 21DTC08 | 5 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1756 | 2121013369 | Trần Đ́nh | Tiến | 21DTC08 | 6 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1757 | 2121012032 | Vũ Nguyễn Huyền | Trân | 21DTC08 | 7 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
1758 | 1921003903 | Nguyễn Thục | Anh | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1759 | 1921003914 | Vơ Ngọc Loan | Châu | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1760 | 1921003915 | Phạm Đ́nh | Chinh | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1761 | 1921003929 | Nguyễn Tấn | Dũng | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1762 | 1921003946 | Lê Thị Ngọc | Hân | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1763 | 1921003966 | Dương Văn | Hưng | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1764 | 1921003973 | Tạ Bá | Huy | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1765 | 1921004003 | Trương Đoàn Nhật | Mai | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1766 | 1921004004 | Nguyễn Thi | Mẫn | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1767 | 1921004005 | Đặng Xuân | Mănh | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1768 | 1921001452 | Trần Thu | Ngân | 19DKB01 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1769 | 1921004040 | Nguyễn Tân | Nhật | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1770 | 1921004046 | Lê Thị Tuyết | Như | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1771 | 1921004059 | Lê Thị | Phương | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1772 | 1921004066 | Mai Thị Bích | Quyên | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1773 | 1921004076 | Hoàng Thị Xuân | Thăng | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1774 | 1921004087 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1775 | 1921004088 | Phan Thị Ngọc | Thi | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1776 | 1921001447 | Lê Thị | Thu | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1777 | 1921004104 | Trần Thị | Thũy | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1778 | 1921004109 | Nguyễn Minh | Toàn | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1779 | 1921004112 | Nguyễn Vơ Huyền | Trâm | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1780 | 1921004150 | Hồ Văn | Vũ | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1781 | 1921004155 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 19DKB01 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1782 | 1921003902 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1783 | 1921003919 | Nguyễn Hữu | Danh | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1784 | 1921003920 | Huỳnh Phúc | Đạt | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1785 | 1921003949 | Phạm Thị Cẩm | Hằng | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1786 | 1921003957 | Hồ Trọng | Hiếu | 19DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1787 | 1921003958 | Lê Anh | Hiếu | 19DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1788 | 1921003962 | Dương Nhật | Hoàng | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1789 | 1921003979 | Nguyễn Hữu | Khang | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1790 | 1921003982 | Phan Minh | Khánh | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1791 | 1921003984 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1792 | 1921003994 | Trần Hoàng Kim | Lợi | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1793 | 1921004002 | Nguyễn Thị Bích | Ly | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1794 | 1921004036 | Ngô Thị Minh | Nguyệt | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1795 | 1921004051 | Khuất Hồng | Nhung | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1796 | 1921004072 | Nguyễn Hữu | Sang | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1797 | 1921004081 | Đào Thị Phương | Thảo | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1798 | 1921004084 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1799 | 1921004090 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1800 | 1921004096 | Vơ Thị Phương | Thu | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1801 | 1921004114 | Hồ Thị Lam | Trân | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1802 | 1921004116 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1803 | 1921004121 | Lê Thiên Hạnh | Trang | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1804 | 1921004132 | Trần Gia | Tuệ | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1805 | 1921004133 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1806 | 1921004135 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1807 | 1921004143 | Vơ Thị Hồng | Vi | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1808 | 1921004156 | Trương Ngọc Thảo | Vy | 19DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1809 | 1921003898 | Cao Đức Minh | Anh | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1810 | 1921003924 | Trần Đ́nh | Đoàn | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1811 | 1921003935 | Trần Thị Ngọc | Duyên | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1812 | 1921003941 | Đặng Thị Thu | Hà | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1813 | 1921003943 | Vơ Thu | Hà | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1814 | 1921003944 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1815 | 1921003965 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1816 | 1921003972 | Nguyễn Văn | Huy | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1817 | 1921003986 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1818 | 1921003991 | Phạm Thị Yến | Linh | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1819 | 1921004010 | Phạm Văn | Minh | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1820 | 1921004016 | Nguyễn Thị Hồng | Na | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1821 | 1921004021 | Phạm Ngọc | Nga | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1822 | 1921004022 | Chế Thu | Ngân | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1823 | 1921004026 | Trần Thị Kim | Ngân | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1824 | 1921004031 | Lê Hoàng Thanh | Ngọc | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1825 | 1921004041 | Bùi Thị Yến | Nhi | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1826 | 1921004064 | Lê Nguyễn Trần | Quốc | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1827 | 1921004075 | Phí Thị Hồng | Thắm | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1828 | 1921004086 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1829 | 1921004091 | Trần Thị Thu | Thịnh | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1830 | 1921004105 | Nguyễn Hồ Thu | Thủy | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1831 | 1921004127 | Dương Trường | Trung | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1832 | 1921004136 | Nguyễn Thủy Phương | Uyên | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1833 | 1921004149 | Nguyễn Thành | Vinh | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1834 | 1921004158 | Nguyễn Thị Vỹ | Vỹ | 19DKB03 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1835 | 1921003899 | Hồ Quỳnh | Anh | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1836 | 1921003951 | Nguyễn Tấn | Hào | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1837 | 1921003959 | Nguyễn Thị | Hoa | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1838 | 1921003968 | Nguyễn Ngô Lập | Hưng | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1839 | 1921003969 | Trần Thị Thu | Hương | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1840 | 1921003978 | Châu Kế | Khang | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1841 | 1921004011 | Đặng Thị Thúy | Mụi | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1842 | 1921004085 | Phạm Thị Hồng | Thảo | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1843 | 1921004092 | Nguyễn Thị | Thơ | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1844 | 1921004164 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 19DKB04 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1845 | 1921004289 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1846 | 1921004296 | Phạm Thị Lan | Anh | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1847 | 1921004302 | Trương Hoàng Minh | Anh | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1848 | 1921004335 | Trần Bạch | Đằng | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1849 | 1921004340 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1850 | 1921002312 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19DTD | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1851 | 1921004395 | Nguyễn Đức | Hiếu | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1852 | 1921004448 | Nguyễn Như | Khoa | 19DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1853 | 1921004459 | Trịnh Thị | Liên | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1854 | 1921004468 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1855 | 1921004473 | Nguyễn Tài | Lộc | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1856 | 1921004497 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 19DTD | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1857 | 1921004509 | Vơ Thị Yến | My | 19DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1858 | 1921004513 | Phạm Thị Thúy | Nga | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1859 | 1921004516 | Châu Thị Cẩm | Ngân | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1860 | 1921004535 | Nguyễn Lâm Tuyết | Ngọc | 19DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1861 | 1921004555 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1862 | 1921004559 | Trần Yến | Nhi | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1863 | 1921004572 | Trần Ngọc Quỳnh | Như | 19DTD | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1864 | 1921004627 | Trần Thị Như | Quỳnh | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1865 | 1921004630 | Phạm Đ́nh | Sang | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1866 | 1921004643 | Nguyễn Tri | Tân | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1867 | 1921004653 | Huỳnh Ngọc | Thành | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1868 | 1921004669 | Phạm Phương | Thảo | 19DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1869 | 1921004677 | Lê Quốc | Thích | 19DTD | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1870 | 1921004684 | Lê Ngọc Anh | Thư | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1871 | 1921004705 | Lê Thủy | Tiên | 19DTD | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1872 | 1921004716 | Lê Đức | Tín | 19DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1873 | 1921004728 | Đạt Nữ Ngọc | Trân | 19DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1874 | 1921004743 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trang | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1875 | 1921002270 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1876 | 1921002331 | Trần Nguyễn Thanh | Trúc | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1877 | 1921004791 | Nguyễn Phượng Tường | Vân | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1878 | 1921004804 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 19DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1879 | 1921004813 | Trần Thảo | Vy | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1880 | 1921002511 | Lê Thị | Ư | 19DTD | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1881 | 2021008630 | Tạ Đức | Anh | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1882 | 2021008666 | Lê Nguyễn Trường | Giang | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1883 | 2021008671 | Dương Minh | Hải | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1884 | 2021004040 | Đào Trung | Hiếu | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1885 | 2021008685 | Trần Minh | Hiếu | 20DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1886 | 2021008725 | Bùi Đức | Mạnh | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1887 | 2021004049 | Ngô Diệp Cẩm | Ngân | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1888 | 2021007085 | Từ Thanh | Nhân | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1889 | 2021000701 | Huỳnh Thị Anh | Thuy | 20DKB01 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1890 | 2021004096 | Lê Ngọc | Toàn | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1891 | 2021004088 | Trần Bảo | Tùng | 20DKB01 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1892 | 2021004095 | Lê Nguyễn Trúc | Vy | 20DKB01 | 4 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1893 | 2021008624 | Hoàng Thị Phương | Anh | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1894 | 2021008636 | Trần Duy | B́nh | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1895 | 2021008659 | Lê Phúc | Đăng | 20DKB02 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1896 | 2021008661 | Nguyễn Văn | Định | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1897 | 2021008652 | Mai Thị Hồng | Duyên | 20DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1898 | 2021008670 | Vơ Thị Thúy | Hà | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1899 | 2021008682 | Trần Lê Ngọc | Hiển | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1900 | 2021008706 | Ngô Nguyễn Anh | Kiều | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1901 | 2021008735 | Nguyễn Hồ Thiên | Ngân | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1902 | 2021008742 | Phạm Hưng | Nguyên | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1903 | 2021008765 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1904 | 2021008774 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1905 | 2021008795 | Trần Nguyễn Minh | Thư | 20DKB02 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1906 | 2021008792 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 20DKB02 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1907 | 2021008790 | Ngô Ngọc | Thùy | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1908 | 2021008803 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1909 | 2021008799 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1910 | 2021008823 | Vơ Thúy | Vy | 20DKB02 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1911 | 2021008633 | Dương Tôn | Bảo | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1912 | 2021008637 | Trần Thị An | B́nh | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1913 | 2021008656 | Huỳnh Minh | Đạt | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1914 | 2021008676 | Trần Gia | Hân | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1915 | 2021008673 | Lê Dương | Hào | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1916 | 2021008681 | Trần Đức | Hiền | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1917 | 2021008684 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1918 | 2021008707 | Nguyễn Thị Trúc | Kiều | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1919 | 2021008710 | Trần Đoàn Hoàng | Lan | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1920 | 2021008717 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1921 | 2021008722 | Lê Trương Phúc | Lộc | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1922 | 2021008748 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1923 | 2021008759 | Trương Trọng | Phúc | 20DKB03 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1924 | 2021008807 | Phan Thị Mỹ | Trong | 20DKB03 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1925 | 2021008822 | Trần Thị Cẩm | Vy | 20DKB03 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1926 | 2021008826 | Vũ Thị Hải | Yến | 20DKB03 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1927 | 2021008632 | Phạm Ngọc | Ánh | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1928 | 2021008640 | Phạm Hồng | Chi | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1929 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1930 | 2021008712 | Dương Nguyễn Nhật | Linh | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1931 | 2021008730 | Nguyễn Ngọc Yến | My | 20DKB04 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1932 | 2021008746 | Lê Hoàng Anh | Nhi | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1933 | 2021008751 | Nguyễn Thủy Quyền | Nhi | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1934 | 2021008760 | Trần Thị Kim | Phụng | 20DKB04 | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1935 | 2021008767 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1936 | 2021008779 | Huỳnh Thị | Thảo | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1937 | 2021008782 | Lê Nguyễn Uyển | Thi | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1938 | 2021008808 | Hoàng Vũ Quốc | Tuấn | 20DKB04 | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1939 | 2021008825 | Vơ Thị | Yến | 20DKB04 | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1940 | 2021009240 | Nguyễn Ngọc Tú | Băng | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1941 | 2021005243 | Phạm Xuân Hoài | Nam | 20DTD | 8 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1942 | 2021005146 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1943 | 2021009396 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1944 | 2021005021 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Nhi | 20DTD | 3 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1945 | 2021009470 | Nguyễn Trần Thị Lệ | Thanh | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1946 | 2021000922 | Trần Thị Ánh | Thơ | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1947 | 2021005274 | Nguyễn Thị Thanh | Trân | 20DTD | 4 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1948 | 2021009533 | Trần Đức | Trung | 20DTD | 6 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1949 | 2021004841 | Huỳnh Thị Xuân | Tường | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1950 | 2021009571 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 20DTD | 10 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1951 | 2021009572 | Phạm Thị Như | Ư | 20DTD | 9 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1952 | 2121001998 | Phan Trung | Hiển | 21DKB01 | 6 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1953 | 2121012557 | Tôn Thất Tường | An | 21DKB02 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1954 | 2121002042 | Huỳnh Gia | Bảo | 21DKB02 | 6 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1955 | 2121002057 | Phạm Minh | Cảnh | 21DKB02 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1956 | 2121002084 | Đỗ Lê Hiếu | Kiên | 21DKB02 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1957 | 2121012976 | Lê Đức | Thắng | 21DKB02 | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1958 | 2121008979 | Nguyễn Viết | Dũng | 21DTC05 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1959 | 2121012671 | Nguyễn Hồ Minh | Hiếu | 21DTC05 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1960 | 2121011277 | Nguyễn Thế | Khải | 21DTC05 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1961 | 2121013120 | Nguyễn Thanh | Lan | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1962 | 2121002318 | Đỗ Lê Xuân | Mai | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1963 | 2121011158 | Trần Thanh | Ngân | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1964 | 2121008931 | Lư Thị Thùy | Trang | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1965 | 2121002383 | Trương Trịnh Lê | Uy | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1966 | 2121008517 | Phạm Lê Mỹ | Uyên | 21DTC05 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1967 | 2121008501 | Nguyễn Quế | Minh | 21DTC06 | 7 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1968 | 2121008727 | Phạm Thị Trúc | Nhi | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1969 | 2121008609 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1970 | 2121009082 | Đặng Mai Thị Như | Quỳnh | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1971 | 2121008703 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1972 | 2121002452 | Mai Thị Minh | Thư | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1973 | 2121009009 | Nguyễn Huỳnh Minh | Thư | 21DTC06 | 2 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1974 | 2121011847 | Nguyễn Hồ Thủy | Tiên | 21DTC06 | 5 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
1975 | 1921002394 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1976 | 1921004319 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 19DHQ1 | 4 | Khoa Thuế - Hải quan |
1977 | 1921004325 | Trịnh Kim | Chúc | 19DHQ1 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
1978 | 1921004336 | Trương Nguyễn Huỳnh | Dao | 19DHQ1 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
1979 | 1921004338 | Hoàng Thị Thanh | Diễm | 19DHQ1 | 4 | Khoa Thuế - Hải quan |
1980 | 1921004356 | Nguyễn Khánh | Duy | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1981 | 1921004391 | Đinh Lê Chí | Hiền | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1982 | 1921004394 | Mai Thị | Hiền | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1983 | 1921002443 | Phạm Thu | Hiền | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1984 | 1921004416 | Đoàn Thị | Hương | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1985 | 1921004458 | Lê Thị Ngọc | Liên | 19DHQ1 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
1986 | 1921004471 | Nguyễn Thúy | Loan | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1987 | 1921004496 | Phạm Ngọc | Mai | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1988 | 1921002526 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1989 | 1921004592 | Vũ Nguyễn Hoàng | Phúc | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1990 | 1921002421 | Nguyễn Thị Hồng | Sương | 19DHQ1 | 4 | Khoa Thuế - Hải quan |
1991 | 1921004641 | Vũ Nhật | Tâm | 19DHQ1 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
1992 | 1921004693 | Đỗ Thị | Thương | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1993 | 1921002308 | Nguyễn Sông | Tiền | 19DHQ1 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
1994 | 1921004723 | Nguyễn Bích | Trâm | 19DHQ1 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
1995 | 1921002281 | Vơ Hoàng Anh | Trinh | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1996 | 1921004758 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1997 | 1921004770 | Hoàng Vũ Minh | Tuấn | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
1998 | 1921004774 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DHQ1 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
1999 | 1921004781 | Huỳnh Phương | Uyên | 19DHQ1 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2000 | 1921004816 | NGUYỄN THỊ MỘNG | Xuân | 19DHQ1 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2001 | 1921004321 | Lư Thị Kim | Chi | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2002 | 1921004351 | Nguyễn Quế Thùy | Dương | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2003 | 1921004360 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2004 | 1921004390 | Chu Thanh | Hiền | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2005 | 1921004393 | Lâm Thị Út | Hiền | 19DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2006 | 1921002344 | Đỗ Thị | Hồng | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2007 | 1921004445 | Nguyễn Hồ Ngọc | Khánh | 19DHQ2 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2008 | 1921004462 | Đinh Thị Thùy | Linh | 19DHQ2 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2009 | 1921004472 | Trần Thị Hồng | Loan | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2010 | 1921004538 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2011 | 1921004576 | Lê Thị Hồng | Nhung | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2012 | 1921004611 | Nguyễn Thúy | Phượng | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2013 | 1921004618 | Phan Thị Thảo | Quyên | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2014 | 1921004633 | Hoàng Văn | Sỹ | 19DHQ2 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2015 | 1921004638 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2016 | 1921004670 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2017 | 1921002386 | Trần Thị Anh | Thư | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2018 | 1921004711 | Nguyễn Công | Tiến | 19DHQ2 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2019 | 1921004718 | Lê Phạm Như | T́nh | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2020 | 1921004722 | Ngô Thị Mỹ | Trâm | 19DHQ2 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2021 | 1921004748 | Trần Nguyễn Khánh | Trang | 19DHQ2 | 4 | Khoa Thuế - Hải quan |
2022 | 1921004753 | Lê Đoàn Thu | Trinh | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2023 | 1921004763 | Nguyễn Minh | Tú | 19DHQ2 | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2024 | 1921004783 | Nguyễn Mỹ | Uyên | 19DHQ2 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2025 | 1921004797 | Nguyễn Hoàng Yến | Vi | 19DHQ2 | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2026 | 1921004337 | Vơ Hồ Anh | Đào | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2027 | 1921004341 | Nguyễn Thị Trà | Diễm | 19DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2028 | 1921004366 | Nguyễn Thị Linh | Giang | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2029 | 1921002381 | Lê Ngọc | Hân | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2030 | 1921002358 | Phạm Nguyễn Mai | Hương | 19DPF | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2031 | 1921004420 | Trần Thị Mai | Hương | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2032 | 1921004421 | Trịnh Thiên | Hương | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2033 | 1921004429 | Vơ Lê | Huy | 19DPF | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2034 | 1921002317 | Phan Ngọc Thu | Huyền | 19DPF | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
2035 | 1921004451 | Lê Thị Thanh | Kiều | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2036 | 1921002409 | Đỗ Phương | Kim | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2037 | 1921004470 | Nguyễn Ngọc Tú | Loan | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2038 | 1921004528 | Nguyễn Minh | Nghĩa | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2039 | 1921004534 | Lê Trần Bội | Ngọc | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2040 | 1921004594 | Lư Kim | Phụng | 19DPF | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2041 | 1921004623 | Nguyễn Khánh | Quỳnh | 19DPF | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2042 | 1921004652 | Trần Thị Thu | Thanh | 19DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2043 | 1921004660 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2044 | 1921004686 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DPF | 2 | Khoa Thuế - Hải quan |
2045 | 1921004793 | Nguyễn Thanh | Vân | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2046 | 1921002300 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 19DPF | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2047 | 1921004280 | Phạm Diệu | Ân | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2048 | 1921004383 | Nguyễn Thúy | Hằng | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2049 | 1921004403 | Phạm Thị Y | Hoa | 19DTX | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2050 | 1921004406 | Lâm Nguyễn Phương | Hồng | 19DTX | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2051 | 1921004407 | Phạm Cẩm | Hồng | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2052 | 1921004442 | Trần Ngọc Bảo | Khanh | 19DTX | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2053 | 1921004556 | Nguyễn Linh | Nhi | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2054 | 1921004687 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2055 | 1921004715 | Ngô Thị | Tin | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2056 | 1921004717 | Trần Đức | Tín | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2057 | 1921004757 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2058 | 1921004817 | Nguyễn Ngọc | Ư | 19DTX | 8 | Khoa Thuế - Hải quan |
2059 | 2021009244 | Tiêu Hữu | Chí | 20DHQ1 | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2060 | 2021009479 | Trần Thị Thu | Thảo | 20DHQ1 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2061 | 2021009252 | Nguyễn Thúy | Diễm | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2062 | 2021009277 | Vơ Ngọc Khánh | Đoan | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2063 | 2021009382 | Đỗ Trà | My | 20DHQ2 | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2064 | 2021005140 | Vơ Trà | Giang | 20DPF | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2065 | 2021004653 | Trần Thị Thu | Hiền | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2066 | 2021009371 | Ngô Thị Trúc | Ly | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2067 | 2021009388 | Dương Thị Kim | Ngân | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2068 | 2021009416 | Nguyễn Thị Xuân | Nhi | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2069 | 2021009436 | Nguyễn Trọng | Phát | 20DPF | 10 | Khoa Thuế - Hải quan |
2070 | 2021005407 | Phan Thị Bảo | Trân | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2071 | 2021005113 | Lê Thị Đoan | Trang | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2072 | 2021005422 | Trần Huyền | Trinh | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2073 | 2021005015 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2074 | 2021000946 | Trần Thị Như | Trúc | 20DPF | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2075 | 2021005396 | Nguyễn Phạm Lan | Anh | 20DTX | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2076 | 2021004991 | Quách Xuân | Ánh | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2077 | 2021009246 | Nguyễn Nguyên | Chương | 20DTX | 3 | Khoa Thuế - Hải quan |
2078 | 2021009285 | Huỳnh Thu | Hà | 20DTX | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2079 | 2021004901 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2080 | 2021009399 | Huỳnh Thị Minh | Ngọc | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2081 | 2021004952 | Trương Đặng Phương | Nguyên | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2082 | 2021005276 | Nguyễn Nhật | Phi | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2083 | 2021000888 | Nguyễn Duy | Quang | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2084 | 2021005072 | Lê Thị Cẩm | Tú | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2085 | 2021005114 | Bùi Nguyễn Thanh | Vân | 20DTX | 9 | Khoa Thuế - Hải quan |
2086 | 2121008846 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 21DTC04 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2087 | 2121002286 | Lê Phước | Hậu | 21DTC04 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2088 | 2121009010 | Phạm Hồng Cẩm | Ly | 21DTC04 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2089 | 2121011166 | Nguyễn Trịnh Thu | Ngân | 21DTC04 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2090 | 2121012464 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 21DTC04 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2091 | 2121009001 | Nguyễn Huỳnh Minh | Thanh | 21DTC04 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2092 | 2121002258 | Trương Hoài | Thanh | 21DTC04 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2093 | 2121013739 | Chắng Khánh | Hội | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2094 | 2121011735 | Trần Ngọc Thiên | Hương | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2095 | 2121013685 | Đỗ Gia | Huy | 21DTC09 | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2096 | 2121011563 | Nguyễn Thanh | Kim | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2097 | 2121012158 | Nguyễn Chu Hải | Long | 21DTC09 | 6 | Khoa Thuế - Hải quan |
2098 | 2121011714 | Huỳnh Thanh | Ngân | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2099 | 2121012907 | Nguyễn Vũ Mộng | Ngọc | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2100 | 2121012587 | Lê Anh | Quân | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2101 | 2121012631 | Đặng Thị Hoài | Thương | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2102 | 2121011786 | Trần Thu | Thủy | 21DTC09 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2103 | 2121012389 | Trần Văn | Tùng | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2104 | 2121012350 | Phạm Thị Như | Ư | 21DTC09 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2105 | 2121012934 | Trương Hoàng | Anh | 21DTC10 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2106 | 2121013665 | Đỗ Phát | Tài | 21DTC10 | 7 | Khoa Thuế - Hải quan |
2107 | 2121012695 | Nguyễn Thị Kim | Tín | 21DTC10 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2108 | 2121013852 | Nguyễn Huy | Việt | 21DTC10 | 5 | Khoa Thuế - Hải quan |
2109 | 1921001669 | Đoàn Thị Như | Ái | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2110 | 1921004179 | Nguyễn Văn Tín | Dũng | 19DKQ1 | 10 | Khoa Thương mại |
2111 | 1921002061 | Trần Thị Thu | Hằng | 19DKQ1 | 2 | Khoa Thương mại |
2112 | 1921004192 | Vũ Thị Phương | Hồng | 19DKQ1 | 2 | Khoa Thương mại |
2113 | 1921004215 | Đặng Trần Kim | Ngân | 19DKQ1 | 2 | Khoa Thương mại |
2114 | 1921001743 | Hoàng Tuyết | Ngân | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2115 | 1921001608 | Nguyễn Thị Quế | Ngân | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2116 | 1921001681 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2117 | 1921004220 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2118 | 1921001606 | Trương Thị Tú | Nguyên | 19DKQ1 | 2 | Khoa Thương mại |
2119 | 1921001938 | Phạm Yến | Nhi | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2120 | 1921004230 | Phùng Thị Thúy | Phụng | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2121 | 1921001950 | Nguyễn Thanh | Phương | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2122 | 1921001741 | Trương Phúc Uyên | Phương | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2123 | 1921001735 | Hồ Thị Phương | Quyên | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2124 | 1921001782 | Trần Lê Như | Quỳnh | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2125 | 1921004234 | Vơ Khánh | Quỳnh | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2126 | 1921001515 | Phạm Ngọc Phương | Thảo | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2127 | 1921003173 | Hứa Thanh | Thoại | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2128 | 1921001467 | Dương Minh | Thư | 19DKQ1 | 2 | Khoa Thương mại |
2129 | 1921001821 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2130 | 1921001724 | Huỳnh Thị Hồng | Thủy | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2131 | 1921001536 | Nguyễn Thị Ngọc | Trầm | 19DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2132 | 1921001763 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2133 | 1921001825 | Nguyễn Thanh | Trúc | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2134 | 1921001585 | Trần Thị Thu | Uyên | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2135 | 1921001807 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2136 | 1921001579 | Phạm Thị Thúy | Vy | 19DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2137 | 1921001758 | Thái Giản Tường | An | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2138 | 1921004176 | Mai Thị Anh | Đào | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2139 | 1921003164 | Doanh Thị | Diệp | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2140 | 1921001684 | Hoàng Ánh | Dương | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2141 | 1921001619 | Ngô Thị Hồng | Duyên | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2142 | 1921001580 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2143 | 1921001820 | Vơ Hồng | Gấm | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2144 | 1921001520 | Lâm Thị Hồng | Hạnh | 19DKQ2 | 10 | Khoa Thương mại |
2145 | 1921001788 | Trần Minh | Hiếu | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2146 | 1921002057 | Nguyễn Lê Kim | Hoàng | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2147 | 1921001689 | Lê Phan Thảo | Ngân | 19DKQ2 | 7 | Khoa Thương mại |
2148 | 1921001778 | Ngô Ngọc Kim | Ngân | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2149 | 1921001570 | Dương Bảo | Ngọc | 19DKQ2 | 10 | Khoa Thương mại |
2150 | 1921001861 | Phạm Nguyễn Huỳnh Thả | Nguyên | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2151 | 1921001576 | Trần Ngọc Yến | Nguyên | 19DKQ2 | 10 | Khoa Thương mại |
2152 | 1921001897 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2153 | 1921001666 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2154 | 1921001849 | Bùi Ngọc Lan | Phương | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2155 | 1921001578 | Phạm Thị Lan | Phương | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2156 | 1921001876 | Trần Văn | Quyết | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2157 | 1921001972 | Nguyễn Như | Quỳnh | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2158 | 1921004239 | Lê Ngọc Phương | Thanh | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2159 | 1921002077 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2160 | 1921001503 | Cao Ngọc | Trâm | 19DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2161 | 1921002060 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 19DKQ2 | 4 | Khoa Thương mại |
2162 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | 19DKQ2 | 10 | Khoa Thương mại |
2163 | 1921001780 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2164 | 1921001683 | Nguyễn Kim Bảo | Uyên | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2165 | 1921001904 | Nguyễn Phương | Uyên | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2166 | 1921001514 | Phan Thị Cẩm | Uyên | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2167 | 1921001918 | Nguyễn Thị Khánh | Vi | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2168 | 1921001759 | Hứa Thái Thanh | Vy | 19DKQ2 | 2 | Khoa Thương mại |
2169 | 1921004268 | Lương Thị Tiểu | Vy | 19DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2170 | 1921004165 | Cao Trần Khă | Ái | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2171 | 1921004167 | Lê Thị Lan | Anh | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2172 | 1921001729 | Nguyễn Phạm Trâm | Anh | 19DLG | 2 | Khoa Thương mại |
2173 | 1921001577 | Phạm Dương | Cầm | 19DLG | 2 | Khoa Thương mại |
2174 | 1921004182 | Nguyễn Văn Tàu | Em | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2175 | 1921001639 | Trần Thanh Vũ | Em | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2176 | 1921004183 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2177 | 1921004190 | Nguyễn Hải | Hoàng | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2178 | 1921004191 | Lâm Ngọc Tú | Hồng | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2179 | 1921004195 | Nguyễn Thị | Hương | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2180 | 1921001603 | Thái Mỹ | Kim | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2181 | 1921002064 | Mai Yến | Lan | 19DLG | 2 | Khoa Thương mại |
2182 | 1921004203 | Đỗ Thị Mỹ | Lệ | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2183 | 1921002000 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2184 | 1821001020 | Lương Ly | Ly | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2185 | 1921001794 | Nguyễn Ngọc Trà | My | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2186 | 1921001911 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2187 | 1921004219 | Hồ Thị Yến | Ngọc | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2188 | 1921004221 | Vơ Thị | Ngọc | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2189 | 1921004222 | Trần Yến | Nhi | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2190 | 1921004225 | Đinh Nguyễn Quỳnh | Như | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2191 | 1921001877 | Nguyễn Thị Tố | Như | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2192 | 1921001793 | Đinh Thanh | Phong | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2193 | 1921001960 | Nguyễn Thị | Quyên | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2194 | 1921001721 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2195 | 1921001867 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2196 | 1921004235 | Vơ Nguyên | Tài | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2197 | 1921004237 | Lê Bảo | Thạch | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2198 | 1921001801 | Nguyễn Hữu | Thái | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2199 | 1921001868 | Trần Nguyễn Thu | Thảo | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2200 | 1921004244 | Châu Nguyễn Anh | Thư | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2201 | 1921006058 | Nguyễn Đặng Song | Thư | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2202 | 1921004246 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2203 | 1921001929 | Hà Phan Hoài | Thương | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2204 | 1921001920 | Mai Lê Quỳnh | Trâm | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2205 | 1921001983 | Nguyễn Châu Ngọc | Trâm | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2206 | 1921001707 | Nguyễn Ngọc Minh | Trang | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2207 | 1921004256 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | 19DLG | 9 | Khoa Thương mại |
2208 | 1921001676 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 19DLG | 2 | Khoa Thương mại |
2209 | 1921001533 | Phan Thanh | Tuyền | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2210 | 1921004260 | Lê Nhă | Uyên | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2211 | 1921001832 | Vơ Lê Hoàng | Uyên | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2212 | 1921004266 | Trần Bích | Vân | 19DLG | 5 | Khoa Thương mại |
2213 | 1921001846 | Bùi Thị Yến | Vy | 19DLG | 8 | Khoa Thương mại |
2214 | 1921004166 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 19DTM1 | 9 | Khoa Thương mại |
2215 | 1921001881 | Nguyễn Phạm Huỳnh | Anh | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2216 | 1921001548 | Vơ Thị Ngọc | Bản | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2217 | 1921001909 | Lê Nguyễn Nguyệt | Đài | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2218 | 1921004178 | Vơ Thị Thanh | Diễm | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2219 | 1921001885 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2220 | 1921001939 | Nguyễn Dương Ngọc | Duyên | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2221 | 1921001632 | Trần Nguyệt | Hà | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2222 | 1921001991 | Bùi Thị Ngọc | Hân | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2223 | 1921002192 | Quách Thị Ngọc | Hân | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2224 | 1921002035 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2225 | 1921001713 | Phạm Thị | Hiền | 19DTM1 | 3 | Khoa Thương mại |
2226 | 1921001483 | Lê Trung | Hiếu | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2227 | 1921001622 | Phạm Thị Minh | Ḥa | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2228 | 1921004194 | Phạm Duy | Hưng | 19DTM1 | 3 | Khoa Thương mại |
2229 | 1921004198 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2230 | 1921001973 | Phan Lê Đăng | Khôi | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2231 | 1921001732 | Hoàng Thị | Lan | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2232 | 1921001635 | Phan Thị Ánh | Liên | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2233 | 1921004206 | Nguyễn Kiều Yến | Linh | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2234 | 1921001964 | Đinh Trịnh Bá Hoàng | Long | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2235 | 1921001892 | Lê Như Phương | Minh | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2236 | 1921004212 | Vơ Hoài | Nam | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2237 | 1921004217 | Huỳnh Lê Kim | Ngân | 19DTM1 | 3 | Khoa Thương mại |
2238 | 1921001817 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2239 | 1921001812 | Lê Thị Yến | Nhi | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2240 | 1921001967 | Bùi Thùy | Nhung | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2241 | 1921001873 | Lê Hồng | Phong | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2242 | 1921001802 | Hà Thị | Phương | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2243 | 1921001476 | Đặng Thị Đổ | Quyên | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2244 | 1921001750 | Nguyễn Thiên | Thảo | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2245 | 1921001595 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2246 | 1921002053 | Nguyễn Ngọc Cao | Thy | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2247 | 1921001963 | Hồ Thị Bích | Trâm | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2248 | 1921001834 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 19DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2249 | 1921001700 | Phạm Văn | Trên | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2250 | 1921002075 | Nguyễn Thị | Trọng | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2251 | 1921004257 | Huỳnh Thanh | Tú | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2252 | 1921001860 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTM1 | 2 | Khoa Thương mại |
2253 | 1921004265 | Huỳnh Thanh | Vân | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2254 | 1921001652 | Huỳnh Thị Tuyết | Vy | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2255 | 1921004270 | Nguyễn Khánh | Vy | 19DTM1 | 5 | Khoa Thương mại |
2256 | 1921001993 | Lê Thị Kiều | Anh | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2257 | 1921001523 | Trần Thị Minh | Anh | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2258 | 1921001706 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2259 | 1921001891 | Phạm Thị Khánh | Băng | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2260 | 1921004174 | Nguyễn Thanh | Bình | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2261 | 1921004175 | Huỳnh Quang | Đại | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại |
2262 | 1921001534 | Lê Thị Bích | Du | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2263 | 1921002010 | Nguyễn Hoàng | Duy | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2264 | 1921004181 | Vơ Thị Thanh | Duyên | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2265 | 1921001465 | Trần Thị Thúy | Hằng | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2266 | 1921004186 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2267 | 1921001826 | Phạm Lê | Hậu | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2268 | 1921004188 | Hồ Thị Thu | Hiền | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2269 | 1921001746 | Dư Trung | Hiếu | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2270 | 1921002062 | Lê Thị Kim | Hồng | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2271 | 1921004199 | Phan Thị Hồng | Huyền | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2272 | 1921001935 | Lương Huỳnh Trang | Khánh | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2273 | 1921001908 | Vơ Nguyễn Huỳnh | Lan | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2274 | 1921001590 | Trần Hà | Linh | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2275 | 1921001597 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2276 | 1921001725 | Hà Thảo | My | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2277 | 1921001792 | Trần Ánh | Ngân | 19DTM2 | 9 | Khoa Thương mại |
2278 | 1921001664 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2279 | 1921001907 | Trần Bảo | Ngọc | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2280 | 1921001607 | Huỳnh Thị Vân | Nhi | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2281 | 1921004224 | Cao Thị Huỳnh | Như | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2282 | 1921001919 | Lương Lê Nhung | Phấn | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2283 | 1921004228 | Huỳnh Triệu | Phúc | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2284 | 1921004233 | Phạm Trần Anh | Quân | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2285 | 1921004238 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2286 | 1921004240 | Phan Chí | Thanh | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2287 | 1921001693 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2288 | 1921004249 | Sơn Ngọc Kim | Tiền | 19DTM2 | 3 | Khoa Thương mại |
2289 | 1921001563 | Trương Ngọc Bảo | Trân | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2290 | 1921004251 | Phạm Thị Huyền | Trang | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2291 | 1921004253 | Đỗ Ngọc Phương | Trinh | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2292 | 1921001511 | Nguyễn Trung | Tú | 19DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2293 | 1921004261 | Nguyễn Hoàng Phương | Uyên | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2294 | 1921001586 | Trần Thị Bảo | Vân | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2295 | 1921001709 | Lê Hoàng Huy | Vũ | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2296 | 1921004267 | Lê Ngọc Thảo | Vy | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2297 | 1921004271 | Phan Thúy | Vy | 19DTM2 | 5 | Khoa Thương mại |
2298 | 1921001884 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 19DTM2 | 6 | Khoa Thương mại |
2299 | 1921004274 | Lê Thị Bảo | Yến | 19DTM2 | 2 | Khoa Thương mại |
2300 | 1921001573 | Bùi Quỳnh | Anh | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2301 | 1921002045 | Lê Thảo | Anh | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2302 | 1921004170 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2303 | 1921004172 | Trương Chí | Bằng | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2304 | 1921001754 | Nguyễn Vũ Bảo | Chuyên | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2305 | 1921004177 | Nguyễn Thị | Diễm | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2306 | 1921001660 | Nguyễn Hoàng Kim | Dung | 19DTM3 | 9 | Khoa Thương mại |
2307 | 1921001561 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 19DTM3 | 6 | Khoa Thương mại |
2308 | 1921004185 | Lương Thị | Hằng | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2309 | 1921002012 | Châu Lê Hoàng | Hảo | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2310 | 1921004189 | Nguyễn Thúy | Hiền | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2311 | 1921004200 | Phạm Thị | Huyền | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2312 | 1921001531 | Thái Nguyễn Anh | Khoa | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2313 | 1921001582 | Vơ Thị Mỹ | Lan | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2314 | 1921004204 | Lưu Thị Trinh | Lịch | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2315 | 1921004205 | Lê Quỳnh | Linh | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2316 | 1921004207 | Vũ Thị Phương | Loan | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2317 | 1921001718 | Hồ Thị Diễm | Mi | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2318 | 1921004211 | Lê Nhật | Nam | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2319 | 1921004213 | Hồ Thị | Nga | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2320 | 1921004216 | Đoàn Thanh | Ngân | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2321 | 1921001824 | Lê Thị Như | Ngọc | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2322 | 1921001602 | Nguyễn Đức Thanh | Nhàn | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2323 | 1921004226 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2324 | 1921004227 | Nguyễn Thành | Phi | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2325 | 1921004229 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2326 | 1921001506 | Đoàn Ngọc | Quí | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2327 | 1921002044 | Trần Thị | Tho | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2328 | 1921001730 | Cao Thị Quỳnh | Trâm | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2329 | 1921001819 | Trần Thị Bích | Trân | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2330 | 1921001642 | Nguyễn Lâm Huyền | Trang | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2331 | 1921004255 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2332 | 1921001604 | Nguyễn Thị Thủy | Tú | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2333 | 1921001808 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2334 | 1921004263 | Trần Tố | Uyên | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2335 | 1921001674 | Nguyễn Hồng Phi | Vân | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2336 | 1921001905 | Nguyễn Trường | Vũ | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2337 | 1921004269 | Mai Ngọc Yến | Vy | 19DTM3 | 2 | Khoa Thương mại |
2338 | 1921004273 | Trương Trần Huyền | Vy | 19DTM3 | 5 | Khoa Thương mại |
2339 | 1921001906 | Nguyễn Ngọc Như | Ư | 19DTM3 | 8 | Khoa Thương mại |
2340 | 2021008847 | Nguyễn Thị Thanh | Diệp | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2341 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2342 | 2021008878 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DKQ1 | 5 | Khoa Thương mại |
2343 | 2021008897 | Bùi Thị Thùy | Linh | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2344 | 2021008957 | Nguyễn Lê | Quan | 20DKQ1 | 10 | Khoa Thương mại |
2345 | 2021008962 | Lâm Ngọc | Tâm | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2346 | 2021008974 | Lê Thị Như | Thúy | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2347 | 2021008990 | Trần Thị Thanh | Trang | 20DKQ1 | 8 | Khoa Thương mại |
2348 | 2021008863 | Lê Thị Ngọc | Hảo | 20DKQ2 | 5 | Khoa Thương mại |
2349 | 2021008874 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2350 | 2021008896 | Dương Văn | Lâm | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2351 | 2021008918 | Hồ Ngọc Thanh | Ngân | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2352 | 2021008931 | Vơ Phạm Ánh | Nguyệt | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2353 | 2021008947 | Đàm Vũ Phương | Oanh | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2354 | 2021004542 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2355 | 2021009000 | Lê Phương | Uyên | 20DKQ2 | 8 | Khoa Thương mại |
2356 | 2021004392 | Nguyễn Trần Ái | Hoa | 20DLG1 | 8 | Khoa Thương mại |
2357 | 2021009001 | Nguyễn Khánh | Uyên | 20DLG2 | 8 | Khoa Thương mại |
2358 | 2021008862 | Trần Hoàng | Hạnh | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2359 | 2021000779 | Mai Thị Tú | Trinh | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2360 | 2021008999 | Đinh Thị Thu | Uyên | 20DTM1 | 10 | Khoa Thương mại |
2361 | 2021004220 | Đặng Thảo | Vy | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2362 | 2021009008 | Trương Thị Thuư | Vy | 20DTM1 | 8 | Khoa Thương mại |
2363 | 2021008879 | Phan Thị Thu | Huyền | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2364 | 2021008920 | Phạm Thị Thanh | Ngân | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2365 | 2021008941 | Huỳnh Thị Thái | Như | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2366 | 2021004369 | Vơ Lê Tường | Vân | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2367 | 2021004347 | Đỗ Hạ Tường | Vy | 20DTM2 | 8 | Khoa Thương mại |
2368 | 2121008044 | Nguyễn Lê Tố | Nhi | 21DKQ01 | 7 | Khoa Thương mại |
2369 | 2121008294 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 21DKQ01 | 5 | Khoa Thương mại |
2370 | 2121002143 | Nguyễn Thiên | Tú | 21DKQ01 | 5 | Khoa Thương mại |
2371 | 2121008271 | Trần Thị Kim | Chung | 21DKQ02 | 5 | Khoa Thương mại |
2372 | 2121002092 | Hướng Thị Thùy | Dung | 21DKQ02 | 5 | Khoa Thương mại |
2373 | 2121008145 | Đỗ Văn | Minh | 21DKQ02 | 6 | Khoa Thương mại |
2374 | 2121011071 | Nguyễn Thiên | An | 21DKQ03 | 6 | Khoa Thương mại |
2375 | 2121002148 | Nguyễn Thị Hoài | Như | 21DKQ03 | 5 | Khoa Thương mại |
2376 | 2121008080 | Nguyễn Ngọc | Trân | 21DKQ03 | 5 | Khoa Thương mại |
2377 | 2121002108 | Nguyễn Thị Ái | Vân | 21DKQ03 | 7 | Khoa Thương mại |
2378 | 2121008185 | Nguyễn Gia Bảo | Vy | 21DKQ03 | 7 | Khoa Thương mại |
2379 | 2121008296 | Trần Thị Ngọc | Yến | 21DKQ03 | 5 | Khoa Thương mại |
2380 | 2121011804 | Hoàng Thị | Gấm | 21DKQ04 | 7 | Khoa Thương mại |
2381 | 2121011754 | Huỳnh Vĩ | Khang | 21DKQ04 | 6 | Khoa Thương mại |
2382 | 2121012524 | Nguyễn Minh | Khánh | 21DKQ04 | 6 | Khoa Thương mại |
2383 | 2121012458 | Mạnh Thị Diễm | Quỳnh | 21DKQ04 | 5 | Khoa Thương mại |
2384 | 2121012799 | Nguyễn Thị Mộng | Thúy | 21DKQ04 | 5 | Khoa Thương mại |
2385 | 2121013356 | Phan Thị Thủy | Tiên | 21DKQ04 | 5 | Khoa Thương mại |
2386 | 2121013162 | Nguyễn Mỹ Khánh | Hân | 21DKQ05 | 5 | Khoa Thương mại |
2387 | 2121013039 | Lê Ngọc | Hữu | 21DKQ05 | 5 | Khoa Thương mại |