TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI
HỌC, LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2022 (Cập nhật sau thời gian điều chỉnh, đăng kư bổ sung) |
|||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 4 năm 2022 | |||||||
Ghi chú: | |||||||
Theo Quy định về việc đăng kư
học đối với các lớp ôn tập, pḥng
Quản lư đào tạo đề nghị các sinh viên có
tên trong danh sách dưới đây đăng nhập vào
https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để
thực hiện Cam kết học tập. Thời gian thực hiện: từ ngày 28/4 – 04/5/2022. Sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần | Tên học phần | Ghi chú |
1 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101068701 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 | |
2 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101071301 | Lập tŕnh ASP.NET 1 | |
3 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101071501 | Lập tŕnh C#.NET 1 | |
4 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101059001 | Quản trị dự án phần mềm | |
5 | 1621003199 | Đinh Minh | Hoàng | 16DTK | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
6 | 2021010352 | Nguyễn Quang | Vương | 20DTH1 | 2221101059001 | Quản trị dự án phần mềm | |
7 | 1621004487 | Đỗ Thị Kim | Chi | 16DKS3 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
8 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | 17DKS1 | 2221101086101 | Thực hành nghiệp vụ pḥng khách sạn | |
9 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 17DKS2 | 2221101082101 | Quản trị resort | |
10 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 17DKS2 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
11 | 1721002546 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 17DQN2 | 2221101082101 | Quản trị resort | |
12 | 1721001953 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 17DQN2 | 2221101070601 | Kinh doanh nhà hàng | |
13 | 1821005407 | Thái Gia | Hào | 18DQN04 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
14 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | 16DKT3 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
15 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
16 | 1821003149 | Mai Hoàng | Yến | 18DAC1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
17 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | 18DAC2 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
18 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
19 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | 2221101087901 | Tin học ứng dụng trong kế toán | |
20 | 1821003141 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 18DKT1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
21 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 18DKT2 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
22 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
23 | 1732000055 | Ngô Hà Minh | Nhật | LTDH13KT1 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
24 | 1821005600 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 18DQF | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
25 | 1821005898 | Thái Lợi | Thanh | 18DQF | 2221101074701 | Mô h́nh tài chính công ty | |
26 | 1821004956 | Lư Kiến | Long | 18DQK | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
27 | 1821004956 | Lư Kiến | Long | 18DQK | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
28 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
29 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | 2221101084601 | Tâm lư ứng dụng trong kinh doanh | |
30 | 1921003506 | Nguyễn Hoàng Duy | Hưng | 19DQK | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
31 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 19DQK | 2221101116401 | Quản lư tài sản công | |
32 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQK | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
33 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
34 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
35 | 2021002700 | Lê Ngọc Như | Ư | 20DEM01 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
36 | 2021007757 | Phạm Hà Ngọc | Mai | 20DEM02 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
37 | 2121012574 | Hồ Duy | Quang | 21DTL01 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
38 | 1621003992 | Nguyễn Huỳnh Chí | Bảo | 16DMA1 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
39 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | 17DMC2 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
40 | 1821003546 | Lê Tấn | Cảnh | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
41 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
42 | 1821003655 | Phan Hoài | Lâm | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
43 | 1821003749 | Nguyễn Lê Mẫn | Nhi | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
44 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | 18DMA2 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
45 | 1821003839 | Lê Văn | Th́n | 18DMC3 | 2221101055701 | Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số | |
46 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | 18DMC4 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
47 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DQH1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
48 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | 19DQH2 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
49 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | 20DMA1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
50 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | 20DMA1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
51 | 2021008392 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
52 | 1721001795 | Phú Gia | Phong | 17DTA1 | 2221101034801 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | |
53 | 1821004197 | Phạm Minh | Trung | 18DTA02 | 2221101064501 | Translation 3 | |
54 | 1821004207 | Nguyễn Phương | Uyên | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
55 | 1821004212 | Huỳnh Thị Thanh | Vân | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
56 | 1821004213 | Lâm Thụy Tường | Vân | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
57 | 1821004200 | Lê Anh | Tú | 18DTA03 | 2221101064501 | Translation 3 | |
58 | 1821004005 | Tống Đăng | Duy | 18DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
59 | 1821006023 | Phạm Châu Phương | Uyên | 18DTA05 | 2221101063201 | Pronunciation | |
60 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | 19DTA03 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
61 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 19DTA04 | 2221101034801 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | |
62 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
63 | 2021007693 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
64 | 2021007720 | Huỳnh Minh | Tuệ | 20DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
65 | 2121006215 | Lê Thị Thu | Nhung | 21DTA01 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
66 | 2121013607 | Ngô Ngọc Phương | Anh | 21DTA02 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
67 | 2121013047 | Lư Thị Trúc | Ly | 21DTA03 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
68 | 2121013634 | Đỗ Như | Quỳnh | 21DTA03 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
69 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
70 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
71 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
72 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
73 | 1621001985 | Hương Minh | Đạt | 16DBH2 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
74 | 1721002375 | Bùi Lương | Quang | 17DBH2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
75 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | 17DBH2 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
76 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | 17DDA | 2221101080601 | Quản trị điều hành dự án | |
77 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | 17DDA | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
78 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
79 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 18DDA | 2221101080601 | Quản trị điều hành dự án | |
80 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 18DDA | 2221101049401 | Quản trị tài chính dự án | |
81 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | 2221301029301 | Quản trị rủi ro | |
82 | 1821004778 | Lê Thị Anh | Đào | 18DQT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
83 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | 18DQT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
84 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | 18DQT2 | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
85 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
86 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
87 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 18DQT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
88 | 1821005333 | Nông Nguyễn Tường | Vy | 18DQT5 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
89 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 19DQT1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
90 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT3 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
91 | 1732000384 | Hà Đinh Sơn | Tùng | LTDH13QT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
92 | 1832000346 | Vơ Hồng | Nguyên | LTDH14QT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
93 | 1832000354 | Bùi Phạm Hoài | Thương | LTDH14QT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
94 | 1832000355 | Phan Lê Thanh | Tiên | LTDH14QT2 | 2221301029301 | Quản trị rủi ro | |
95 | 1832000356 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | LTDH14QT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
96 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 19DTC1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
97 | 2021004784 | Trương Diệu | Ái | 20DNH1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
98 | 2021009553 | Lê Thị Yến | Vi | 20DNH1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
99 | 2021004996 | Nguyễn Phương Quỳnh | Nhiên | 20DNH2 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
100 | 2021005359 | Nguyễn Thị Thanh | Thuư | 20DNH2 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
101 | 1621002614 | Đặng Minh | Duy | 16DTD | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
102 | 1721002686 | Phạm Hồ Trâm | Anh | 17DTD | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
103 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
104 | 1621005116 | Phùng Bội | B́nh | 16DPF | 2221101077101 | Nhập môn chính sách công | |
105 | 1621005154 | Lương Thị Thu | Hiền | 16DPF | 2221101077101 | Nhập môn chính sách công | |
106 | 1721003022 | Đinh Thị Mai | Sương | 17DHQ | 2221101022101 | Hải quan căn bản | |
107 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
108 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
109 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
110 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 18DHQ1 | 2221101022101 | Hải quan căn bản | |
111 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 18DHQ1 | 2221101072601 | Luật hải quan | |
112 | 1821001231 | Huỳnh Thị Bích | Dung | 18DHQ1 | 2221101022101 | Hải quan căn bản | |
113 | 1521001671 | Vơ Xuân | Thành | 15DKQ2 | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
114 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | 16DKQ1 | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
115 | 1621003950 | Phạm Hoàng | Việt | 16DTM1 | 2221101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | |
116 | 1621003950 | Phạm Hoàng | Việt | 16DTM1 | 2221101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | |
117 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | 17DKQ1 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
118 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | 17DKQ1 | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
119 | 1721001136 | Huỳnh Kiều | Oanh | 17DKQ2 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
120 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 17DTM3 | 2221101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | |
121 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 17DTM3 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
122 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 18DKQ | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
123 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 18DKQ | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
124 | 1821003469 | Phan Duy | Tú | 18DTM1 | 2221101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | |
125 | 1821003443 | Ṿng Thị Diễm | Trang | 18DTM2 | 2221101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | |
126 | 1821003466 | Nguyễn Đức | Tuệ | 18DTM2 | 2221101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | |
127 | 1821003466 | Nguyễn Đức | Tuệ | 18DTM2 | 2221101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | |
128 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DKQ2 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
129 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | 19DKQ2 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
130 | 2021008868 | Nguyễn Minh | Hậu | 20DKQ1 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
131 | 2021008989 | Trần Huyền | Trang | 20DKQ2 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | |
132 | 2021008833 | Hoàng Thị Châu | Anh | 20DTM1 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | |
133 | 2021004523 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 20DTM1 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế |