TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI
HỌC, LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2022 (Tính đến ngày 04/5/2022) |
|||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 5 năm 2022 | |||||||
Ghi chú: | |||||||
Theo Quy
định: "Các lớp ôn tập, hệ thống
kiến thức, sinh viên đăng kư là những sinh viên
đă tham gia học các học phần này và đă có
điểm đánh giá quá tŕnh học tập tại các
học kỳ trước đây. Trường hợp
chưa tham gia học phần đó trước đây th́
sinh viên phải làm đơn đề nghị với
nội dung cam kết chịu trách nhiệm về việc
đảm bảo kết quả học tập của
ḿnh". Tính đến hết ngày 04/5/2022 (lần thông báo thứ 2) vẫn c̣n nhiều sinh viên chưa thực hiện cam kết học tập theo quy định, pḥng Quản lư đào tạo đề nghị các sinh viên có tên trong danh sách dưới đây đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học tập. Thời gian thực hiện từ ngày 10/5 – 15/5/2022. Đây là thời hạn cuối cùng Nhà trường giải quyết cho sinh viên, sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. |
|||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần | Tên học phần | Ghi chú |
1 | 2021004784 | Trương Diệu | Ái | 20DNH1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
2 | 2021008833 | Hoàng Thị Châu | Anh | 20DTM1 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | |
3 | 2121013607 | Ngô Ngọc Phương | Anh | 21DTA02 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
4 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 18DDA | 2221101080601 | Quản trị điều hành dự án | |
5 | 1821004705 | Trần Mỹ | Anh | 18DDA | 2221101049401 | Quản trị tài chính dự án | |
6 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 18DHQ1 | 2221101022101 | Hải quan căn bản | |
7 | 1821001292 | Hồ Anh | Bảo | 18DHQ1 | 2221101072601 | Luật hải quan | |
8 | 1621003992 | Nguyễn Huỳnh Chí | Bảo | 16DMA1 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
9 | 1621005116 | Phùng Bội | B́nh | 16DPF | 2221101077101 | Nhập môn chính sách công | |
10 | 1821003546 | Lê Tấn | Cảnh | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
11 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101068701 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle 2 | |
12 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101071301 | Lập tŕnh ASP.NET 1 | |
13 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101071501 | Lập tŕnh C#.NET 1 | |
14 | 1621003275 | Lâm Khả | Chấn | 16DTH | 2221101059001 | Quản trị dự án phần mềm | |
15 | 1621004487 | Đỗ Thị Kim | Chi | 16DKS3 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
16 | 1821005600 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 18DQF | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
17 | 1621001985 | Hương Minh | Đạt | 16DBH2 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
18 | 1921001678 | Phạm Phú | Đạt | 19DQH1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
19 | 1621003625 | Trần Thị Thùy | Điểm | 16DKQ1 | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
20 | 1721001361 | Hoàng Minh | Đức | 17DMC2 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
21 | 1621002614 | Đặng Minh | Duy | 16DTD | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
22 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
23 | 1821004005 | Tống Đăng | Duy | 18DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
24 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | 17DDA | 2221101080601 | Quản trị điều hành dự án | |
25 | 1621004640 | Lê Hồ Mỹ | Duyên | 17DDA | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
26 | 1721002546 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 17DQN2 | 2221101082101 | Quản trị resort | |
27 | 1821005407 | Thái Gia | Hào | 18DQN04 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
28 | 2021008868 | Nguyễn Minh | Hậu | 20DKQ1 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
29 | 1621005154 | Lương Thị Thu | Hiền | 16DPF | 2221101077101 | Nhập môn chính sách công | |
30 | 1821003594 | Ngô Nguyễn Ngọc | Hiền | 18DMA2 | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
31 | 1621003199 | Đinh Minh | Hoàng | 16DTK | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
32 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT3 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
33 | 1921003542 | Phan Thị Hoàng | Khuyên | 19DQT1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
34 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
35 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 17DKS2 | 2221101082101 | Quản trị resort | |
36 | 1721002005 | Nguyễn Hồng | Linh | 17DKS2 | 2221101082701 | Quản trị và vận hành quầy bar | |
37 | 1921003254 | Phạm Duy | Linh | 19DTA04 | 2221101034801 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | |
38 | 1821004956 | Lư Kiến | Long | 18DQK | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
39 | 1821004956 | Lư Kiến | Long | 18DQK | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
40 | 1821004965 | Trần Ngọc Minh | Luân | 18DQT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
41 | 2121013047 | Lư Thị Trúc | Ly | 21DTA03 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
42 | 2021007757 | Phạm Hà Ngọc | Mai | 20DEM02 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
43 | 1821002987 | Ngô Ngọc Hiếu | Ngân | 18DAC2 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
44 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | 17DKQ1 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
45 | 1721001099 | Trần Nhân | Nghĩa | 17DKQ1 | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
46 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
47 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
48 | 1721000243 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 17DPF | 2221101081101 | Quản trị giá doanh nghiệp | |
49 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 17DTM3 | 2221101038801 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | |
50 | 1721001107 | Lê Thái | Nguyên | 17DTM3 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
51 | 1832000346 | Vơ Hồng | Nguyên | LTDH14QT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
52 | 1921003166 | Nguyễn Thông Thị Công | Nhân | 19DQH2 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
53 | 1732000055 | Ngô Hà Minh | Nhật | LTDH13KT1 | 2221101003001 | Mô h́nh toán kinh tế | |
54 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
55 | 1821005049 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 18DQT2 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
56 | 2021004996 | Nguyễn Phương Quỳnh | Nhiên | 20DNH2 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
57 | 2121006215 | Lê Thị Thu | Nhung | 21DTA01 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
58 | 1721001795 | Phú Gia | Phong | 17DTA1 | 2221101034801 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | |
59 | 1821003377 | Đỗ Thanh | Phương | 18DKQ | 2221101038701 | Anh văn kinh doanh quốc tế 2 | |
60 | 1721002375 | Bùi Lương | Quang | 17DBH2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
61 | 2121013634 | Đỗ Như | Quỳnh | 21DTA03 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
62 | 2021007693 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
63 | 1821003816 | Nguyễn Thị | Sen | 18DMA2 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
64 | 1721003022 | Đinh Thị Mai | Sương | 17DHQ | 2221101022101 | Hải quan căn bản | |
65 | 2021008339 | Lưu Đào | Thành | 20DMA1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
66 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 19DTC1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
67 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
68 | 1821003408 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 18DKQ | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
69 | 1821003837 | Văn Thành | Thiên | 18DMC4 | 2221101063501 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |
70 | 1821003839 | Lê Văn | Th́n | 18DMC3 | 2221101055701 | Marketing trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số | |
71 | 1721002412 | Huỳnh Hữu | Thịnh | 17DBH2 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
72 | 1921001679 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 19DKQ2 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
73 | 1832000354 | Bùi Phạm Hoài | Thương | LTDH14QT2 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
74 | 2021005359 | Nguyễn Thị Thanh | Thuư | 20DNH2 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
75 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
76 | 1821005220 | Lê Hoàng Yến | Thy | 18DQK | 2221101084601 | Tâm lư ứng dụng trong kinh doanh | |
77 | 1832000355 | Phan Lê Thanh | Tiên | LTDH14QT2 | 2221301029301 | Quản trị rủi ro | |
78 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
79 | 1921001731 | Tô Ngọc Bảo | Trân | 19DKQ2 | 2221101028801 | Anh văn kinh doanh quốc tế 1 | |
80 | 1821002678 | Trần Huyền | Trân | 18DKB04 | 2221101088401 | Toán dành cho kinh tế và quản trị | |
81 | 2021008989 | Trần Huyền | Trang | 20DKQ2 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | |
82 | 1821003443 | Ṿng Thị Diễm | Trang | 18DTM2 | 2221101028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | |
83 | 1921003799 | Y Minh | Trâng | 19DQK | 2221101116401 | Quản lư tài sản công | |
84 | 1832000356 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | LTDH14QT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
85 | 1721002100 | Trần Thị Thanh | Trúc | 17DKS1 | 2221101086101 | Thực hành nghiệp vụ pḥng khách sạn | |
86 | 1821004197 | Phạm Minh | Trung | 18DTA02 | 2221101064501 | Translation 3 | |
87 | 1821004200 | Lê Anh | Tú | 18DTA03 | 2221101064501 | Translation 3 | |
88 | 2021004523 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 20DTM1 | 2221101100001 | Giao dịch thương mại quốc tế | |
89 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101067501 | Đạo đức kinh doanh | |
90 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101073401 | Marketing công nghiệp | |
91 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
92 | 1621004984 | Nguyễn Vũ | Tuấn | 16DBH1 | 2221101088101 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | |
93 | 2021007720 | Huỳnh Minh | Tuệ | 20DTA04 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
94 | 1732000384 | Hà Đinh Sơn | Tùng | LTDH13QT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
95 | 1821003120 | Đỗ Phương | Uyên | 18DKT1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
96 | 1821004207 | Nguyễn Phương | Uyên | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
97 | 1821006023 | Phạm Châu Phương | Uyên | 18DTA05 | 2221101063201 | Pronunciation | |
98 | 2021002654 | Trần Phương | Uyên | 20DEM01 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
99 | 1821004212 | Huỳnh Thị Thanh | Vân | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
100 | 1821004213 | Lâm Thụy Tường | Vân | 18DTA02 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
101 | 2021009553 | Lê Thị Yến | Vi | 20DNH1 | 2221101023501 | Kế toán ngân hàng | |
102 | 1821003133 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 18DKT1 | 2221101087901 | Tin học ứng dụng trong kế toán | |
103 | 1921003848 | Nguyễn Tấn | Vinh | 19DQK | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
104 | 1821005316 | Phạm Hoàng | Vĩnh | 18DQT2 | 2221101053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | |
105 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | 2221101003601 | Luật kinh tế | |
106 | 2021010352 | Nguyễn Quang | Vương | 20DTH1 | 2221101059001 | Quản trị dự án phần mềm | |
107 | 1621000520 | Lê Trần Hà | Vy | 16DKT3 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
108 | 2021008392 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 20DMA1 | 2221101075601 | Nghiên cứu Marketing 1 | |
109 | 1821003141 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 18DKT1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
110 | 1721001953 | Nguyễn Trần Thảo | Vy | 17DQN2 | 2221101070601 | Kinh doanh nhà hàng | |
111 | 1821003146 | Phan Hà | Xuyên | 18DKT2 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản | |
112 | 2021002700 | Lê Ngọc Như | Ư | 20DEM01 | 2221101081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | |
113 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | 19DTA03 | 2221101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | |
114 | 1821003149 | Mai Hoàng | Yến | 18DAC1 | 2221101048401 | Soạn thảo văn bản |