|
|
BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
Độc
lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH DỰ
KIẾN SINH VIÊN CHUYỂN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
|
HỌC KỲ 3, NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
HỌ |
TÊN |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN ĐI |
CHƯƠNG TR̀NH CHUYỂN
ĐẾN |
KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
Loại
đăng kư |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
NGÀNH |
CHUYÊN NGÀNH |
LỚP SV |
1 |
2021000940 |
Lê Đoàn Thảo |
Liên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
20DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
2 |
2021005453 |
Nguyễn Anh |
Huy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
20DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ2 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
3 |
2121001190 |
Nguyễn Thị Nhă |
Linh |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị DV DL &
LH |
21DLH01 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Tổ
chức sự kiện |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
4 |
2121008058 |
Nguyễn Lệ Thiên |
Trúc |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
21DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
5 |
2121008385 |
Trần Ngọc Ánh |
Linh |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
21DKQ02 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
6 |
2121008501 |
Nguyễn Quế |
Minh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
7 |
2121008791 |
Nguyễn Mai Thanh |
Thúy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
8 |
2121009275 |
Lê Đỗ Hà |
Thi |
Kế toán |
Kế toán |
21DKT01 |
Kế toán |
Kiểm toán |
21DAC2 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
9 |
2121012246 |
Trần Hoàng Gia |
Bảo |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_21DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
CLC_21DBH01 |
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển chuyên ngành |
10 |
2121009006 |
Phạm Thị Tuyết |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
11 |
2121009025 |
Đỗ Lê |
Kha |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
12 |
2121008454 |
Đào Thị Thu |
Hằng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thuế |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
13 |
2121008745 |
Lê Bảo Yến |
Phương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
14 |
2121008779 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
15 |
2121007522 |
Phạm Thu |
Hằng |
Marketing |
Marketing |
21DMA01 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
16 |
2121008910 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thương |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC06 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
17 |
2121008020 |
Thái Thị Thanh |
Ngân |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
21DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
18 |
2121010218 |
Cao Thị Thùy |
Trang |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
CLC_21DTC04 |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
CLC_21DNH02 |
Đủ điều
kiện |
CLC_21DNH02 |
Chuyển chuyên ngành |
19 |
2121005103 |
Châu Hữu |
Ân |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT02 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
20 |
2121005124 |
Ngô Quốc |
Bảo |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT01 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
21 |
2121005165 |
Phạm Lê Thái |
Vy |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT01 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
22 |
2121005175 |
Trương Nguyệt |
Nhi |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT01 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
23 |
2121002183 |
Đinh Thị Ngân |
Anh |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
21DKQ01 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
24 |
2121002503 |
Nguyễn Đặng Cẩm |
Chi |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
25 |
2121002541 |
Phan Thị Thanh |
Lư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiên |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn xét phân
chuyên ngành |
Chuyển chuyên ngành |
26 |
2121002677 |
Đỗ Thị Thu |
Thùy |
Kế toán |
Kế toán |
21DKT01 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
27 |
2121000992 |
Mai Nguyễn Phương |
Thảo |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT01 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
28 |
2121000149 |
Lê Vơ Nguyệt |
Kiều |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_21DQT05 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
CLC_21DBH01 |
Đủ điều
kiện |
CLC_21DBH01 |
Chuyển chuyên ngành |
29 |
2021007259 |
Phạm Hồng |
Mai |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính bảo hiểm
và đầu tư |
20DIF |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
30 |
2021004748 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Tài chính - Ngân hàng |
Ngân hàng |
20DNH2 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
31 |
2021004884 |
Ngô Tuấn |
An |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
20DHQ1 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiên |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển chuyên ngành |
32 |
2121004160 |
Hà Minh |
Hằng |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
CLC_21DTM02 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
33 |
2121006153 |
Nguyễn Ngọc Song |
Hương |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
34 |
2121006156 |
Lê Thị Kim |
Thoa |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA01 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
không đủ
điều kiện về điểm chuẩn phân chuyên
ngành |
Chuyển ngành |
35 |
2121006617 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT06 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
36 |
2121007786 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Linh |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
21DKB01 |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
|
Không đủ
điều kiện |
Chuyên ngành Quản
trị khách sạn không xét tuyển A00 |
Chuyển ngành |
37 |
2121008663 |
Dương Huỳnh Phương |
Uyên |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC04 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
38 |
2121008826 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Quư |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC01 |
Luật kinh tế |
Luật Đầu
tư và Kinh doanh |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
39 |
2121009276 |
Nguyễn Thúy |
Vy |
Kế toán |
Kế toán |
21DKT03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
40 |
2121010893 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT06 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
41 |
2121011582 |
Trần Thị Tú |
Trinh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
IP_21DQT01 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
42 |
2121011786 |
Trần Thu |
Thủy |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC09 |
Marketing |
Quản trị
thương hiệu |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
43 |
2121012806 |
Dương Thị Cẩm |
Thư |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
44 |
2121013570 |
Đặng Phú |
Quư |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống thông tin
kế toán |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
45 |
2121013844 |
Đặng Xuân |
Vinh |
Quản trị khách
sạn |
Quản trị khách
sạn |
21DKS03 |
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị Lữ
hành |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
46 |
2121013689 |
Huỳnh Lâm |
Huy |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT02 |
Bất động
sản |
Kinh doanh bất
động sản |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
47 |
2121013143 |
Nguyễn Đan |
Trường |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Kinh doanh quốc tế |
Logistics và Quản
trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
48 |
2121012877 |
Hoàng Thị Quế |
Chi |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Hệ thống TTQL |
21DHT04 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
49 |
2121012482 |
Trần Ngô Lệ |
Hà |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
50 |
2121012555 |
Phạm Thu |
An |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_21DQT07 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
51 |
2121011960 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT07 |
Kinh doanh quốc tế |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
52 |
2121012050 |
Dương Thị Hà |
Uyên |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT06 |
Marketing |
Truyền thông Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
53 |
2121012106 |
Ngô Thị Hải |
Yến |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
IP_21DQT01 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
54 |
2121011765 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC08 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
55 |
2121011773 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC09 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
56 |
2121012116 |
Phan Trần Hoàng |
Yến |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
IP_21DQT01 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
57 |
2121010619 |
Nguyễn Trần Phương |
Thảo |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA01 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
58 |
2121011562 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Kim |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh
tổng hợp |
CLC_21DQT06 |
Marketing |
Quản trị Marketing |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
59 |
2121009429 |
Nguyễn Hồ Xuân |
B́nh |
Kế toán |
Kế toán |
21DKT02 |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
|
Không đủ
điều kiện |
Chuyên ngành tiếng Anh
kinh doanh không xét tuyển A1 |
Chuyển ngành |
60 |
2121009644 |
Chử Văn |
Phụng |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
IP_21DQT01 |
Marketing |
Marketing |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
61 |
2121009696 |
Lê Phương Minh |
Như |
Marketing |
Marketing |
IP_21DMA01 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
62 |
2121008849 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính - Ngân hàng |
21DTC06 |
Quản trị kinh doanh |
Quản lư kinh tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
63 |
2121006745 |
Lê Đỗ Huyền |
Trang |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT06 |
Kế toán |
Kiểm toán |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
64 |
2121006946 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT06 |
Hệ thống thông tin
quản lư |
Tin học quản lư |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
65 |
2121006970 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
21DQT05 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
66 |
2121005990 |
Huỳnh Kiến Nhật |
Trường |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Kinh doanh quốc tế |
Thương mại
quốc tế |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
67 |
2121006114 |
Đỗ Thị Ái |
Xuân |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA01 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị bán hàng |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
68 |
2121006137 |
Nguyễn Thanh |
Thoảng |
Ngôn ngữ Anh |
Tiếng Anh kinh doanh |
21DTA02 |
Tài chính - Ngân hàng |
Hải quan - Xuất
nhập khẩu |
|
Không đủ
điều kiện |
Không đủ
điều kiện về điểm chuẩn trúng
tuyển |
Chuyển ngành |
69 |
2121006275 |
Lê Thị Xuân |
Ngân |
Marketing |
Quản trị Marketing |
CLC_21DMA01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính doanh nghiệp |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
70 |
2121006297 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
Kinh tế |
Quản lư kinh tế |
21DEM01 |
Tài chính - Ngân hàng |
Thẩm định giá |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
71 |
2121002793 |
Lê Thị Minh |
Ánh |
Luật kinh tế |
Luật Đầu
tư và Kinh doanh |
21DLD01 |
Kế toán |
Kế toán doanh nghiệp |
|
Không đủ
điều kiện |
Hết chỉ tiêu |
Chuyển ngành |
72 |
2121001917 |
Nguyễn Duy |
Thức |
Marketing |
Marketing |
21DMA03 |
Tài chính - Ngân hàng |
Tài chính Bảo hiểm
và Đầu tư |
|
Đủ điều
kiện |
|
Chuyển ngành |
|
Tổng cộng: 72
sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|