BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D XẾP
HẠNG HỌC LỰC YẾU |
HỌC
KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp sinh viên |
Điểm TBCTL |
Khóa |
CTĐT |
KHOA |
1 |
2021010124 |
Đào Quang |
Duy |
15/10/2002 |
20DTK1 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
2 |
2021010163 |
Nguyễn
Hữu |
Huy |
18/12/2002 |
20DTK1 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
3 |
2021010164 |
Phạm Trung |
Huy |
29/05/2000 |
20DTK1 |
1.90 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
4 |
2021010179 |
Lương
Ngọc Diễm |
Kiều |
12/12/2002 |
20DTK1 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
5 |
2021010249 |
Trần Tấn |
Phát |
01/01/2002 |
20DTK1 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
6 |
2021010277 |
Nguyễn Thanh |
Thanh |
04/02/2002 |
20DTK1 |
1.50 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
7 |
2021010162 |
Hứa Quang |
Huy |
26/09/2002 |
20DTK2 |
1.80 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Công nghệ
thông tin |
8 |
1921007060 |
Trương
Thị Ngọc |
Ánh |
22/03/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.64 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
9 |
1921007098 |
Nguyễn
Thị Tú |
Hảo |
28/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
10 |
1921007226 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
18/10/2001 |
CLC_19DKS01 |
1.86 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
11 |
1921007230 |
Nguyễn
Thị Bích |
Thùy |
27/02/2001 |
CLC_19DKS02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
12 |
1921007183 |
Võ Huỳnh |
Như |
02/03/2001 |
CLC_19DKS03 |
1.42 |
19D |
CLC |
Khoa Du lịch |
13 |
2021007454 |
Lê Thị Minh |
Thùy |
11/07/2002 |
20DLH2 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
14 |
2021010840 |
Chu Thị Hoài |
Thương |
24/01/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
15 |
2021010846 |
Phạm
Thuỳ Linh |
Trang |
15/06/2002 |
20DQN02 |
0.00 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
16 |
2021010712 |
Nguyễn Hoàng |
Bá |
05/02/2002 |
20DQN03 |
1.84 |
20D |
Đặc thù |
Khoa Du lịch |
17 |
2021000353 |
Ngô Thanh |
Trúc |
08/01/2002 |
CLC_20DKS01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
18 |
2021010555 |
Trịnh Long |
Nữ |
05/07/2002 |
CLC_20DKS03 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Du lịch |
19 |
1921002742 |
Phan Hữu |
Trung |
14/05/2001 |
19DAC1 |
1.98 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
20 |
1921006552 |
Chu Yến |
Nhi |
03/02/2001 |
CLC_19DKT03 |
1.99 |
19D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
21 |
2021009906 |
Lê Thanh |
Phú |
18/10/2001 |
20DAC1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
22 |
2021009879 |
Ngô Gia |
Linh |
28/07/2002 |
20DAC2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
23 |
2021005713 |
Trần
Ngọc Thảo |
Vy |
21/11/2002 |
20DAC2 |
1.25 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
24 |
2021010027 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
Sương |
01/11/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
25 |
2021010052 |
Huỳnh Công |
Trí |
11/07/2002 |
CLC_20DKT01 |
1.58 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
26 |
2021009962 |
Nguyễn
Đức |
Châu |
10/11/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.99 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
27 |
2021010049 |
Phạm Thị
Kiều |
Trang |
13/10/2002 |
CLC_20DKT02 |
1.98 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
28 |
2021010044 |
Mai Nguyễn
Hoài |
Thương |
19/08/2002 |
CLC_20DKT04 |
1.91 |
20D |
CLC |
Khoa Kế toán -
Kiểm toán |
29 |
1921003441 |
Phạm
Tiến |
Đạt |
02/08/2001 |
19DQK |
1.73 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế -
Luật |
30 |
1921003566 |
Đinh Văn |
Lợi |
12/01/2001 |
19DQK |
1.95 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế -
Luật |
31 |
2021002691 |
Lưu Thiện |
Hảo |
12/04/2002 |
20DEM02 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế -
Luật |
32 |
2021006834 |
Lâm Thuý |
Vân |
18/11/2002 |
20DEM02 |
1.72 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Kinh tế -
Luật |
33 |
1921005659 |
Phạm
Tiến |
Thành |
27/12/2001 |
CLC_19DMA08 |
1.77 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
34 |
1921005445 |
Nguyễn
Ngọc |
Hưng |
06/01/2001 |
CLC_19DMA09 |
1.92 |
19D |
CLC |
Khoa Marketing |
35 |
123456789 |
Nguyễn
Văn |
Test |
01/01/2017 |
20DMA06 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Marketing |
36 |
2021008383 |
Vũ Thị
Mộng |
Tuyền |
15/01/2002 |
20DMA1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Marketing |
37 |
2021006534 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
12/09/2002 |
CLC_20DMA04 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
38 |
2021000081 |
Nguyễn
Đặng Xuân |
Hiên |
09/06/2002 |
CLC_20DMA05 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Marketing |
39 |
1921003386 |
Lê Thị Khánh |
Vy |
12/12/2001 |
19DTA03 |
1.85 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại
ngữ |
40 |
1921000112 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
24/05/2001 |
19DTA04 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại
ngữ |
41 |
2021002610 |
Nguyễn Lê
Mộng |
Thắm |
07/10/2002 |
20DTA01 |
1.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại
ngữ |
42 |
2021002609 |
Nguyễn Hoàng
Nam |
Huy |
13/08/2002 |
20DTA02 |
1.10 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại
ngữ |
43 |
2021007729 |
Trần Thị
Thúy |
Vi |
19/02/2002 |
20DTA02 |
1.72 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Ngoại
ngữ |
44 |
1921005058 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
02/01/2001 |
CLC_19DQT01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
45 |
1921005023 |
Đặng
Thành |
Đạt |
23/10/2001 |
CLC_19DQT02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
46 |
1921005206 |
Trần Thị
Mỹ |
Thảo |
10/05/2001 |
CLC_19DQT03 |
1.95 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
47 |
1921005213 |
Huỳnh
Trần Anh |
Thư |
01/01/2001 |
CLC_19DQT04 |
1.63 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
48 |
1921005256 |
Tô Hoài Nhật |
Trường |
24/07/2001 |
CLC_19DQT06 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
49 |
1921004034 |
Trần Mai
Hồng |
Ngọc |
07/05/2001 |
CLC_19DQT07 |
1.58 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
50 |
1921005327 |
BÙI MINH |
UYÊN |
05/07/2001 |
CLC_19DQT08 |
1.57 |
19D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
51 |
2021003224 |
Phan Anh |
Kiệt |
29/07/2002 |
20DBH1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
52 |
2021007949 |
Y Ly |
Thanh |
26/11/2001 |
20DBH1 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
53 |
2021007792 |
Huỳnh
Ngọc Minh |
Châu |
26/03/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
54 |
2021007972 |
Võ Ngọc Minh |
Thư |
26/09/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
55 |
2021002919 |
Trương Thu |
Trang |
04/12/2002 |
20DBH2 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
56 |
2021003244 |
Nguyễn Lê Kim |
Chi |
21/08/2002 |
20DBH3 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
57 |
2021007912 |
Lê Thị
Huỳnh |
Như |
07/05/2002 |
20DBH3 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
58 |
2021001428 |
Huỳnh
Thị Cẩm |
Loan |
31/01/2002 |
CLC_20DQT01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
59 |
2021000032 |
Lê Trương
Thanh |
Ngân |
12/06/2002 |
CLC_20DQT01 |
1.38 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
60 |
2021008115 |
Trần Gia |
Ngọc |
20/11/2001 |
CLC_20DQT03 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
61 |
2021008074 |
Đỗ
Ngọc |
Hưng |
31/01/2002 |
CLC_20DQT05 |
1.79 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
62 |
2021008078 |
Võ Thị Kim |
Hương |
29/03/2002 |
CLC_20DQT06 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
63 |
2021007999 |
Phạm Thị
Hương |
Tuyền |
11/02/2002 |
CLC_20DQT06 |
1.00 |
20D |
CLC |
Khoa Quản
trị kinh doanh |
64 |
1921006167 |
Nguyễn
Đức |
Anh |
13/01/2001 |
CLC_19DNH01 |
1.94 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
65 |
1921006202 |
Ngô Trịnh
Cẩm |
Giang |
11/06/2001 |
CLC_19DNH02 |
1.97 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
66 |
1921006286 |
Ngô Thị
Ngọc |
Mai |
06/11/2001 |
CLC_19DNH03 |
1.82 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
67 |
1921006416 |
Võ Thị
Ngọc |
Trâm |
27/05/2001 |
CLC_19DTC01 |
1.88 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
68 |
1921006229 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
21/04/2001 |
CLC_19DTC02 |
1.75 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
69 |
1921006432 |
Lê Ngọc
Phương |
Trinh |
13/05/2001 |
CLC_19DTC03 |
1.89 |
19D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
70 |
2021005308 |
Phùng Thị |
Hiền |
12/07/2001 |
20DIF |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
71 |
2021005156 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
08/07/2002 |
20DIF |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
72 |
2021010701 |
Trần
Đức |
An |
07/10/2002 |
CLC_20DTC07 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Tài chính - Ngân
hàng |
73 |
1921003934 |
Đinh Hoàng
Kỳ |
Duyên |
10/04/2001 |
19DKB01 |
0.00 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
74 |
1921004043 |
Nguyễn Hoàng
Phương |
Nhi |
23/05/2001 |
19DKB01 |
1.72 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
75 |
2021004014 |
Trương
Thị Mỹ |
Duyên |
02/10/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
76 |
2021004017 |
Nguyễn
Thị Trúc |
My |
19/06/2002 |
20DKB01 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
77 |
2021008634 |
Bùi Anh |
Bằng |
30/07/2002 |
20DKB04 |
1.94 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
78 |
2021008649 |
Lê Trung |
Duy |
21/11/2002 |
20DKB04 |
0.00 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
79 |
2021008714 |
Lê Trần
Bảo |
Linh |
06/05/2002 |
20DKB04 |
1.88 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thẩm
định giá - Kinh doanh bất động sản |
80 |
2021009474 |
Hà Trúc |
Thảo |
24/03/2002 |
20DHQ2 |
1.88 |
20D |
Chuẩn |
Khoa Thuế -
Hải quan |
81 |
1921001679 |
Nguyễn
Thị Anh |
Thư |
05/10/2001 |
19DKQ2 |
1.97 |
19D |
Chuẩn |
Khoa Thương
mại |
82 |
2021002182 |
Nguyễn
Đức |
Việt |
14/10/2002 |
CLC_20DTM01 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương
mại |
83 |
2021001874 |
Đặng
Nguyễn Xuân |
Mai |
13/02/2002 |
CLC_20DTM02 |
0.00 |
20D |
CLC |
Khoa Thương
mại |
84 |
2021009222 |
Nguyễn
Ngọc Phương |
Vy |
25/11/2000 |
IP_20DKQ |
1.00 |
20D |
CLC TATP |
Viện Đào
tạo Quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
cộng: 84 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|