BỘ TÀI CHÍNH     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING     Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
   
DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 19D, 20D XẾP HẠNG HỌC LỰC YẾU
HỌC KỲ 3 NĂM 2022
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Lớp sinh viên Điểm TBCTL Khóa CTĐT KHOA
1 2021010124 Đào Quang Duy 15/10/2002 20DTK1 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
2 2021010163 Nguyễn Hữu Huy 18/12/2002 20DTK1 0.00 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
3 2021010164 Phạm Trung Huy 29/05/2000 20DTK1 1.90 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
4 2021010179 Lương Ngọc Diễm Kiều 12/12/2002 20DTK1 1.50 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
5 2021010249 Trần Tấn Phát 01/01/2002 20DTK1 1.84 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
6 2021010277 Nguyễn Thanh Thanh 04/02/2002 20DTK1 1.50 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
7 2021010162 Hứa Quang Huy 26/09/2002 20DTK2 1.80 20D Đặc thù Khoa Công nghệ thông tin
8 1921007060 Trương Thị Ngọc Ánh 22/03/2001 CLC_19DKS01 1.64 19D CLC Khoa Du lịch
9 1921007098 Nguyễn Thị Tú Hảo 28/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
10 1921007226 Nguyễn Thị Anh Thư 18/10/2001 CLC_19DKS01 1.86 19D CLC Khoa Du lịch
11 1921007230 Nguyễn Thị Bích Thùy 27/02/2001 CLC_19DKS02 1.75 19D CLC Khoa Du lịch
12 1921007183 Võ Huỳnh Như 02/03/2001 CLC_19DKS03 1.42 19D CLC Khoa Du lịch
13 2021007454 Lê Thị Minh Thùy 11/07/2002 20DLH2 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
14 2021010840 Chu Thị Hoài Thương 24/01/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
15 2021010846 Phạm Thuỳ Linh Trang 15/06/2002 20DQN02 0.00 20D Đặc thù Khoa Du lịch
16 2021010712 Nguyễn Hoàng 05/02/2002 20DQN03 1.84 20D Đặc thù Khoa Du lịch
17 2021000353 Ngô Thanh Trúc 08/01/2002 CLC_20DKS01 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
18 2021010555 Trịnh Long Nữ 05/07/2002 CLC_20DKS03 0.00 20D CLC Khoa Du lịch
19 1921002742 Phan Hữu Trung 14/05/2001 19DAC1 1.98 19D Chuẩn Khoa Kế toán - Kiểm toán
20 1921006552 Chu Yến Nhi 03/02/2001 CLC_19DKT03 1.99 19D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
21 2021009906 Lê Thanh Phú 18/10/2001 20DAC1 0.00 20D Chuẩn Khoa Kế toán - Kiểm toán
22 2021009879 Ngô Gia Linh 28/07/2002 20DAC2 0.00 20D Chuẩn Khoa Kế toán - Kiểm toán
23 2021005713 Trần Ngọc Thảo Vy 21/11/2002 20DAC2 1.25 20D Chuẩn Khoa Kế toán - Kiểm toán
24 2021010027 Nguyễn Thị Tuyết Sương 01/11/2002 CLC_20DKT01 1.00 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
25 2021010052 Huỳnh Công Trí 11/07/2002 CLC_20DKT01 1.58 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
26 2021009962 Nguyễn Đức Châu 10/11/2002 CLC_20DKT02 1.99 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
27 2021010049 Phạm Thị Kiều Trang 13/10/2002 CLC_20DKT02 1.98 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
28 2021010044 Mai Nguyễn Hoài Thương 19/08/2002 CLC_20DKT04 1.91 20D CLC Khoa Kế toán - Kiểm toán
29 1921003441 Phạm Tiến Đạt 02/08/2001 19DQK 1.73 19D Chuẩn Khoa Kinh tế - Luật
30 1921003566 Đinh Văn Lợi 12/01/2001 19DQK 1.95 19D Chuẩn Khoa Kinh tế - Luật
31 2021002691 Lưu Thiện Hảo 12/04/2002 20DEM02 0.00 20D Chuẩn Khoa Kinh tế - Luật
32 2021006834 Lâm Thuý Vân 18/11/2002 20DEM02 1.72 20D Chuẩn Khoa Kinh tế - Luật
33 1921005659 Phạm Tiến Thành 27/12/2001 CLC_19DMA08 1.77 19D CLC Khoa Marketing
34 1921005445 Nguyễn Ngọc Hưng 06/01/2001 CLC_19DMA09 1.92 19D CLC Khoa Marketing
35 123456789 Nguyễn Văn Test 01/01/2017 20DMA06 0.00 20D Chuẩn Khoa Marketing
36 2021008383 Vũ Thị Mộng Tuyền 15/01/2002 20DMA1 0.00 20D Chuẩn Khoa Marketing
37 2021006534 Nguyễn Trung Kiên 12/09/2002 CLC_20DMA04 0.00 20D CLC Khoa Marketing
38 2021000081 Nguyễn Đặng Xuân Hiên 09/06/2002 CLC_20DMA05 0.00 20D CLC Khoa Marketing
39 1921003386 Lê Thị Khánh Vy 12/12/2001 19DTA03 1.85 19D Chuẩn Khoa Ngoại ngữ
40 1921000112 Nguyễn Thu Thủy 24/05/2001 19DTA04 0.00 19D Chuẩn Khoa Ngoại ngữ
41 2021002610 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 20DTA01 1.00 20D Chuẩn Khoa Ngoại ngữ
42 2021002609 Nguyễn Hoàng Nam Huy 13/08/2002 20DTA02 1.10 20D Chuẩn Khoa Ngoại ngữ
43 2021007729 Trần Thị Thúy Vi 19/02/2002 20DTA02 1.72 20D Chuẩn Khoa Ngoại ngữ
44 1921005058 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/2001 CLC_19DQT01 1.94 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
45 1921005023 Đặng Thành Đạt 23/10/2001 CLC_19DQT02 1.97 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
46 1921005206 Trần Thị Mỹ Thảo 10/05/2001 CLC_19DQT03 1.95 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
47 1921005213 Huỳnh Trần Anh Thư 01/01/2001 CLC_19DQT04 1.63 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
48 1921005256 Tô Hoài Nhật Trường 24/07/2001 CLC_19DQT06 1.88 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
49 1921004034 Trần Mai Hồng Ngọc 07/05/2001 CLC_19DQT07 1.58 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
50 1921005327 BÙI MINH UYÊN 05/07/2001 CLC_19DQT08 1.57 19D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
51 2021003224 Phan Anh Kiệt 29/07/2002 20DBH1 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
52 2021007949 Y Ly Thanh 26/11/2001 20DBH1 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
53 2021007792 Huỳnh Ngọc Minh Châu 26/03/2002 20DBH2 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
54 2021007972 Võ Ngọc Minh Thư 26/09/2002 20DBH2 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
55 2021002919 Trương Thu Trang 04/12/2002 20DBH2 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
56 2021003244 Nguyễn Lê Kim Chi 21/08/2002 20DBH3 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
57 2021007912 Lê Thị Huỳnh Như 07/05/2002 20DBH3 0.00 20D Chuẩn Khoa Quản trị kinh doanh
58 2021001428 Huỳnh Thị Cẩm Loan 31/01/2002 CLC_20DQT01 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
59 2021000032 Lê Trương Thanh Ngân 12/06/2002 CLC_20DQT01 1.38 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
60 2021008115 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 CLC_20DQT03 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
61 2021008074 Đỗ Ngọc Hưng 31/01/2002 CLC_20DQT05 1.79 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
62 2021008078 Võ Thị Kim Hương 29/03/2002 CLC_20DQT06 0.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
63 2021007999 Phạm Thị Hương Tuyền 11/02/2002 CLC_20DQT06 1.00 20D CLC Khoa Quản trị kinh doanh
64 1921006167 Nguyễn Đức Anh 13/01/2001 CLC_19DNH01 1.94 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
65 1921006202 Ngô Trịnh Cẩm Giang 11/06/2001 CLC_19DNH02 1.97 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
66 1921006286 Ngô Thị Ngọc Mai 06/11/2001 CLC_19DNH03 1.82 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
67 1921006416 Võ Thị Ngọc Trâm 27/05/2001 CLC_19DTC01 1.88 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
68 1921006229 Nguyễn Xuân Hoàng 21/04/2001 CLC_19DTC02 1.75 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
69 1921006432 Lê Ngọc Phương Trinh 13/05/2001 CLC_19DTC03 1.89 19D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
70 2021005308 Phùng Thị Hiền 12/07/2001 20DIF 0.00 20D Chuẩn Khoa Tài chính - Ngân hàng
71 2021005156 Bùi Thị Minh Thư 08/07/2002 20DIF 0.00 20D Chuẩn Khoa Tài chính - Ngân hàng
72 2021010701 Trần Đức An 07/10/2002 CLC_20DTC07 0.00 20D CLC Khoa Tài chính - Ngân hàng
73 1921003934 Đinh Hoàng Kỳ Duyên 10/04/2001 19DKB01 0.00 19D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
74 1921004043 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 23/05/2001 19DKB01 1.72 19D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
75 2021004014 Trương Thị Mỹ Duyên 02/10/2002 20DKB01 0.00 20D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
76 2021004017 Nguyễn Thị Trúc My 19/06/2002 20DKB01 0.00 20D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
77 2021008634 Bùi Anh Bằng 30/07/2002 20DKB04 1.94 20D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
78 2021008649 Lê Trung Duy 21/11/2002 20DKB04 0.00 20D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
79 2021008714 Lê Trần Bảo Linh 06/05/2002 20DKB04 1.88 20D Chuẩn Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản
80 2021009474 Hà Trúc Thảo 24/03/2002 20DHQ2 1.88 20D Chuẩn Khoa Thuế - Hải quan
81 1921001679 Nguyễn Thị Anh Thư 05/10/2001 19DKQ2 1.97 19D Chuẩn Khoa Thương mại
82 2021002182 Nguyễn Đức Việt 14/10/2002 CLC_20DTM01 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
83 2021001874 Đặng Nguyễn Xuân Mai 13/02/2002 CLC_20DTM02 0.00 20D CLC Khoa Thương mại
84 2021009222 Nguyễn Ngọc Phương Vy 25/11/2000 IP_20DKQ 1.00 20D CLC TATP Viện Đào tạo Quốc tế
   
Tổng cộng: 84 sinh viên