TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ ĐĂNG KƯ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 6 năm 2022 | |||||
Lưu ư: Học phần Khóa luận tốt nghiệp là tên gọi chung của học phần Chuyên đề tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp. | |||||
Stt | Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng kư |
Xử lư |
1 | 2221101066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
2 | 2221101057601 | 010576 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 0 | Hủy |
3 | 2221101104301 | 011043 | Business Law | 2 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
4 | 2221101095201 | 010952 | Chiến lược Tài chính công ty | 0 | Hủy |
5 | 2221111011001 | 110110 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy |
6 | 2221111008201 | 110082 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy |
7 | 2221111012801 | 110128 | Chuyên đề tốt nghiệp (QTTCSK) | 0 | Hủy |
8 | 2221101057801 | 010578 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HQ - XNK) | 0 | Hủy |
9 | 2221112006301 | 120063 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
10 | 2221101034001 | 010340 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 0 | Hủy |
11 | 2221101050601 | 010506 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy |
12 | 2221101050301 | 010503 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTDA) | 0 | Hủy |
13 | 2221101032401 | 010324 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 0 | Hủy |
14 | 2221101043601 | 010436 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy |
15 | 2221101092801 | 010928 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy |
16 | 2221101033001 | 010330 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 0 | Hủy |
17 | 2221101038301 | 010383 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy |
18 | 2221101033901 | 010339 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCBH-ĐT) | 0 | Hủy |
19 | 2221101033801 | 010338 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy |
20 | 2221101091601 | 010916 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy |
21 | 2221101032601 | 010326 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 0 | Hủy |
22 | 2221101033201 | 010332 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy |
23 | 2221101056701 | 010567 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 0 | Hủy |
24 | 2221112004901 | 120049 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy |
25 | 2221111011201 | 110112 | Đại lư lữ hành | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
26 | 2221101067301 | 010673 | Đàm phán trong kinh doanh bất động sản | 0 | Hủy |
27 | 2221101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | 0 | Hủy |
28 | 2221111004701 | 110047 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | 2 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
29 | 2221101021201 | 010212 | Đầu tư tài chính | 0 | Hủy |
30 | 2221101067902 | 010679 | Định phí bảo hiểm | 0 | Hủy |
31 | 2221112005201 | 120052 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 0 | Hủy |
32 | 2221101112701 | 011127 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | 0 | Hủy |
33 | 2221101104401 | 011044 | Human Resource Management | 2 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
34 | 2221101105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
35 | 2221101044401 | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 0 | Hủy |
36 | 2221101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy |
37 | 2221101070801 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 0 | Hủy |
38 | 2221101098801 | 010988 | Kinh tế khu vực công | 0 | Hủy |
39 | 2221101098201 | 010982 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | 0 | Hủy |
40 | 2221101107501 | 011075 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 0 | Hủy |
41 | 2221101122201 | 011222 | Khóa luận tốt nghiệp (HQ-XNK) | 0 | Hủy |
42 | 2221101108001 | 011080 | Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
43 | 2221112009901 | 120099 | Khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) | 0 | Hủy |
44 | 2221101107301 | 011073 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy |
45 | 2221101118801 | 011188 | Khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) | 0 | Hủy |
46 | 2221101126601 | 011266 | Khóa luận tốt nghiệp (LĐTKD) | 0 | Hủy |
47 | 2221101112401 | 011124 | Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) | 0 | Hủy |
48 | 2221101128901 | 011289 | Khóa luận tốt nghiệp (Logistics) | 0 | Hủy |
49 | 2221101096201 | 010962 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy |
50 | 2221101121101 | 011211 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 0 | Hủy |
51 | 2221101097501 | 010975 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy |
52 | 2221101116601 | 011166 | Khóa luận tốt nghiệp (QLKT) | 0 | Hủy |
53 | 2221101106801 | 011068 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 0 | Hủy |
54 | 2221101118401 | 011184 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) | 0 | Hủy |
55 | 2221101107001 | 011070 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy |
56 | 2221111014301 | 110143 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 0 | Hủy |
57 | 2221101107201 | 011072 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy |
58 | 2221111014501 | 110145 | Khóa luận tốt nghiệp (QTLH) | 0 | Hủy |
59 | 2221101106401 | 011064 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy |
60 | 2221101117501 | 011175 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 0 | Hủy |
61 | 2221101106901 | 011069 | Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy |
62 | 2221111014401 | 110144 | Khóa luận tốt nghiệp (QTNH) | 0 | Hủy |
63 | 2221101107101 | 011071 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 0 | Hủy |
64 | 2221111014601 | 110146 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) | 0 | Hủy |
65 | 2221101106601 | 011066 | Khóa luận tốt nghiệp (QTTH) | 0 | Hủy |
66 | 2221101108201 | 011082 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy |
67 | 2221101119801 | 011198 | Khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 0 | Hủy |
68 | 2221101096301 | 010963 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy |
69 | 2221101121301 | 011213 | Khóa luận tốt nghiệp (TCBHĐT) | 0 | Hủy |
70 | 2221101107601 | 011076 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy |
71 | 2221101122501 | 011225 | Khóa luận tốt nghiệp (TCC) | 0 | Hủy |
72 | 2221101096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 0 | Hủy |
73 | 2221101098301 | 010983 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy |
74 | 2221101122601 | 011226 | Khóa luận tốt nghiệp (TCĐL) | 0 | Hủy |
75 | 2221101107701 | 011077 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 0 | Hủy |
76 | 2221101121601 | 011216 | Khóa luận tốt nghiệp (TĐG) | 0 | Hủy |
77 | 2221101106701 | 011067 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 0 | Hủy |
78 | 2221101118101 | 011181 | Khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) | 0 | Hủy |
79 | 2221101108101 | 011081 | Khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy |
80 | 2221112010001 | 120100 | Khóa luận tốt nghiệp (THQL) | 0 | Hủy |
81 | 2221101107401 | 011074 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 0 | Hủy |
82 | 2221101121801 | 011218 | Khóa luận tốt nghiệp (Thuế) | 0 | Hủy |
83 | 2221101097901 | 010979 | Luật Ngân hàng | 0 | Hủy |
84 | 2221101074301 | 010743 | Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 | 0 | Hủy |
85 | 2221101112601 | 011126 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | 0 | Hủy |
86 | 2221101075002 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 0 | Hủy |
87 | 2221101095401 | 010954 | Ngân hàng đầu tư | 0 | Hủy |
88 | 2221101095501 | 010955 | Ngân hàng thương mại | 0 | Hủy |
89 | 2221101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy |
90 | 2221101031201 | 010312 | Phân tích lợi ích chi phí | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
91 | 2221101098101 | 010981 | Phân tích số liệu bảng | 0 | Hủy |
92 | 2221101095801 | 010958 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | 0 | Hủy |
93 | 2221101098901 | 010989 | Quản lư tài chính công | 0 | Hủy |
94 | 2221101093302 | 010933 | Quản lư tổ chức kinh tế | 0 | Hủy |
95 | 2221101102302 | 011023 | Quản lư thuế 1 | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
96 | 2221111011101 | 110111 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | 0 | Hủy |
97 | 2221111012901 | 110129 | Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
98 | 2221101013903 | 010139 | Quản trị dự án | 0 | Hủy |
99 | 2221101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 0 | Hủy |
100 | 2221101050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | 0 | Hủy |
101 | 2221101081202 | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 0 | Hủy |
102 | 2221101019203 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 0 | Hủy |
103 | 2221101101001 | 011010 | Quản trị nhà hàng | 0 | Hủy |
104 | 2221101014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
105 | 2221101100201 | 011002 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy |
106 | 2221101082503 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 0 | Hủy |
107 | 2221101101601 | 011016 | Quản trị tổ chức sự kiện giải trí | 0 | Hủy |
108 | 2221101054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 0 | Hủy |
109 | 2221112004001 | 120040 | Quản trị web | 0 | Hủy |
110 | 2221101098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | 0 | Hủy |
111 | 2221101083001 | 010830 | Quản trị xung đột | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
112 | 2221101083801 | 010838 | Tái bảo hiểm | 0 | Hủy |
113 | 2221101105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
114 | 2221101024601 | 010246 | Tổ chức sự kiện | 0 | Hủy |
115 | 2221101085402 | 010854 | Thị trường Chứng khoán phái sinh | 0 | Hủy |
116 | 2221101106101 | 011061 | Thiết kế web | 0 | Hủy |
117 | 2221101053602 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 2 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
118 | 2221101092901 | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
119 | 2221111013001 | 110130 | Thực hành lập dự án sự kiện | 0 | Hủy |
120 | 2221111004801 | 110048 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |
121 | 2221101103301 | 011033 | Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) | 0 | Hủy |
122 | 2221101105001 | 011050 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 0 | Hủy |
123 | 2221112006401 | 120064 | Thực tập cuối khóa (HTTTKT) | 0 | Hủy |
124 | 2221101112501 | 011125 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | 0 | Hủy |
125 | 2221101102101 | 011021 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | 0 | Hủy |
126 | 2221101099201 | 010992 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | 0 | Hủy |
127 | 2221101101101 | 011011 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | 0 | Hủy |
128 | 2221101101701 | 011017 | Thực tập cuối khóa (QTTCSK) | 0 | Hủy |
129 | 2221101096601 | 010966 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | 0 | Hủy |
130 | 2221101100301 | 011003 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | 0 | Hủy |
131 | 2221101106001 | 011060 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 0 | Hủy |
132 | 2221112005001 | 120050 | Thực tập cuối khóa (THQL) | 0 | Hủy |
133 | 2221112005101 | 120051 | Thương mại điện tử | 0 | Hủy |
134 | 2221101100601 | 011006 | Vận tải quốc tế | 0 | Hủy |
135 | 2221101099601 | 010996 | Viết trong truyền thông | 0 | Hủy |
136 | 2221101019701 | 010197 | Xây dựng kế hoạch marketing | 0 | Hủy |
137 | 2221101100901 | 011009 | Xây dựng thực đơn | 0 | Hủy |
138 | 2221101099301 | 010993 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 1 | Bảo lưu KQĐK sang HK3 năm 2022 |