BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 5) |
HỌC KỲ 2 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
Học
phần |
Lớp học phần
GDQP&AN |
Phiên hiệu |
Số lượng |
Thời gian thi |
Pḥng thi |
H́nh thức thi |
Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam |
2221701127465 |
Đại đội 65 |
59 |
07h00 ngày 31/7/2022 |
Từ TĐ-F.001 đến TĐ-F.402 |
Thi lư thuyết theo h́nh thức
trắc nghiệm khách quan |
2221701127466 |
Đại đội 66 |
55 |
2221701127467 |
Đại đội 67 |
59 |
2221701127468 |
Đại đội 68 |
55 |
08h15 ngày 31/7/2022 |
2221701127469 |
Đại đội 69 |
55 |
2221701127470 |
Đại đội 70 |
55 |
2221701127471 |
Đại đội 71 |
54 |
2221701127472 |
Đại đội 72 |
55 |
09h30 ngày 31/7/2022 |
22219011274173 |
Đại đội 73 |
66 |
22219011274174 |
Đại đội 74 |
62 |
Học phần 2: Công tác
Quốc pḥng và An ninh |
2221701127565 |
Đại đội 65 |
58 |
13h00 ngày 31/7/2022 |
Từ TĐ-F.001 đến TĐ-F.402 |
2221701127566 |
Đại đội 66 |
55 |
2221701127567 |
Đại đội 67 |
59 |
2221701127568 |
Đại đội 68 |
55 |
14h15 ngày 31/7/2022 |
2221701127569 |
Đại đội 69 |
56 |
2221701127570 |
Đại đội 70 |
55 |
2221701127571 |
Đại đội 71 |
55 |
2221701127572 |
Đại đội 72 |
57 |
15h30 ngày 31/7/2022 |
22219011275173 |
Đại đội 73 |
66 |
22219011275174 |
Đại đội 74 |
62 |
Học phần 3: Quân
sự chung |
22217011276129 |
Trung đội 129 |
30 |
13h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-H.002 |
Thi thực hành |
22217011276130 |
Trung đội 130 |
28 |
TĐ-H.002 |
22217011276131 |
Trung đội 131 |
27 |
TĐ-H.102 |
22217011276132 |
Trung đội 132 |
28 |
TĐ-H.102 |
22217011276133 |
Trung đội 133 |
29 |
TĐ-B.112 |
22217011276134 |
Trung đội 134 |
30 |
TĐ-B.112 |
22217011276135 |
Trung đội 135 |
27 |
14h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-H.002 |
22217011276136 |
Trung đội 136 |
26 |
TĐ-H.002 |
22217011276137 |
Trung đội 137 |
28 |
TĐ-H.102 |
22217011276138 |
Trung đội 138 |
27 |
TĐ-B.112 |
22217011276139 |
Trung đội 139 |
27 |
15h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-H.002 |
22217011276140 |
Trung đội 140 |
27 |
TĐ-H.002 |
22217011276141 |
Trung đội 141 |
26 |
TĐ-H.102 |
22217011276142 |
Trung đội 142 |
28 |
TĐ-H.102 |
22217011276143 |
Trung đội 143 |
28 |
TĐ-B.112 |
22217011276144 |
Trung đội 144 |
28 |
TĐ-B.112 |
222190112761145 |
Trung đội 145 |
33 |
16h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-H.002 |
222190112761146 |
Trung đội 146 |
33 |
TĐ-H.002 |
222190112761147 |
Trung đội 147 |
32 |
TĐ-H.102 |
222190112761148 |
Trung đội 148 |
30 |
TĐ-B.112 |
Học phần 4: Kỹ
thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật |
22217011277129 |
Trung đội 129 |
30 |
15h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-STDTT |
Thi thực hành |
22217011277130 |
Trung đội 130 |
28 |
TĐ-STDTT |
22217011277131 |
Trung đội 131 |
27 |
TĐ-STDTT |
22217011277132 |
Trung đội 132 |
28 |
TĐ-STDTT |
22217011277133 |
Trung đội 133 |
29 |
TĐ-B.109 |
22217011277134 |
Trung đội 134 |
30 |
TĐ-B.109 |
22217011277135 |
Trung đội 135 |
27 |
16h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-STDTT |
22217011277136 |
Trung đội 136 |
26 |
TĐ-STDTT |
22217011277137 |
Trung đội 137 |
28 |
TĐ-STDTT |
22217011277138 |
Trung đội 138 |
27 |
TĐ-B.109 |
22217011277139 |
Trung đội 139 |
27 |
13h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-STDTT |
22217011277140 |
Trung đội 140 |
27 |
TĐ-STDTT |
22217011277141 |
Trung đội 141 |
26 |
TĐ-STDTT |
22217011277142 |
Trung đội 142 |
28 |
TĐ-STDTT |
22217011277143 |
Trung đội 143 |
28 |
TĐ-B.109 |
22217011277144 |
Trung đội 144 |
28 |
TĐ-B.109 |
222190112771145 |
Trung đội 145 |
33 |
14h00 ngày 30/7/2022 |
TĐ-STDTT |
222190112771146 |
Trung đội 146 |
33 |
TĐ-STDTT |
222190112771147 |
Trung đội 147 |
32 |
TĐ-STDTT |
222190112771148 |
Trung đội 148 |
30 |
TĐ-B.109 |
Lưu ư: Sinh
viên có mặt tại pḥng thi trước giờ thi 30 phút
để làm thủ tục dự thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|