DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO LỚP HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 8) KHÓA 22D CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023 | |||||||||||||
(Dành cho sinh viên khóa 22D các chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp, Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp và sinh viên học ghép cùng đợt học 8) | |||||||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp SV | Chuyên ngành | Học phần 1 | Học phần 2 | Học phần 3 | Học phần 4 | ||||
Mă LHP | Đại đội | Mă LHP | Đại đội | Mă LHP | Trung đội | Mă LHP | Trung đội | ||||||
1 | 2221003973 | Nguyễn Trần Hữu | An | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
2 | 2221003971 | Bùi Ngọc | An | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
3 | 2221003972 | Lê Doăn Thanh | An | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
4 | 2221003977 | Nguyễn Trần Duy | Anh | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
5 | 2221003981 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
6 | 2221003982 | Lê Tấn | Đạt | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
7 | 2221003988 | Vương Thị Thùy | Dương | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
8 | 2221003991 | Hoàng Nguyễn Minh | Giang | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
9 | 2221003992 | Trần Trường | Giang | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
10 | 2221003995 | Nguyễn | Hân | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
11 | 2221003994 | Lưu Gia | Hân | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
12 | 2221003997 | Trần Thị Thanh | Hiền | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
13 | 2221003998 | Vũ Hoàng | Hiếu | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
14 | 1921005905 | Nguyễn Văn Trung | Hiệp | CLC_19DTM03 | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 | |
15 | 2221003999 | Vũ Quỳnh | Hoa | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
16 | 2221004001 | Trần Xuân | Hoài | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
17 | 2221004002 | Lê Bùi Phượng | Hoàng | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
18 | 2221004003 | Hoàng Thị Lan | Hương | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
19 | 2221004004 | Trần Minh | Hương | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
20 | 2221004009 | Lâm Công | Khanh | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
21 | 2221004010 | Đặng Trần Anh | Khoa | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
22 | 2132000039 | Lê Nguyễn Thùy | Lan | LTDH17KQ | 23217011276117 | 117 | |||||||
23 | 2221004014 | Nguyễn Hồ Thùy | Linh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
24 | 2221004017 | Trịnh Ngọc | Linh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
25 | 2121000953 | Nguyễn Ngọc Yến | Linh | CLC_21DKT02 | 2321701127459 | 59 | |||||||
26 | 2221004020 | Vy Thị Thảo | Ly | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
27 | 2221004021 | Nguyễn Hiền | Mai | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
28 | 2221004022 | Nguyễn Lê Xuân | Mai | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
29 | 1921005961 | Phạm Hoàng Gia | Mỹ | CLC_19DTM03 | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 | |
30 | 2221004027 | Kiêm Thanh | Ngân | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
31 | 2221004028 | Bùi Ngọc Phương | Nghi | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
32 | 2221004029 | Nguyễn Phương | Nghi | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276117 | 117 | 23217011277117 | 117 |
33 | 2132000050 | Hồ Thị Thanh | Thảo | LTDH17KQ | 23217011276117 | 117 | |||||||
34 | 2132000057 | Nguyễn Phương Ngọc | Tuyết | LTDH17KQ | 23217011276117 | 117 | |||||||
35 | 2221004032 | Đặng Minh | Ngọc | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
36 | 2221004033 | Đinh Như | Ngọc | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
37 | 2221004034 | Ngô Hồng | Ngọc | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
38 | 2221004035 | Trần Bảo | Ngọc | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
39 | 2221004039 | Phạm Thanh | Nguyên | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
40 | 2221004050 | Lê Vơ Yến | Nhi | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
41 | 2221003869 | Trịnh Nữ Hà | Nhiên | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
42 | 2221003871 | Châu Thị Quỳnh | Như | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
43 | 2221004064 | Nguyễn Vơ Anh | Quân | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
44 | 2221004067 | Khương Nguyễn Lan | Quỳnh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
45 | 2221004069 | Trịnh Diễm | Quỳnh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
46 | 2221004071 | Nguyễn Thanh | Sơn | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
47 | 2221004073 | Phạm Thị Phương | Thanh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
48 | 2221004078 | Huỳnh Thị Minh | Thơ | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
49 | 2221004085 | Vơ Ngọc Bảo | Thư | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
50 | 2221004086 | Trần Thị | Thương | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
51 | 2221004089 | Nguyễn Thị Minh | Thùy | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
52 | 2221004090 | Hồ Ngọc Bảo | Thuyên | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
53 | 2221004094 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
54 | 2221004096 | Nguyễn Vũ Hồng | Trân | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
55 | 2221004097 | Phạm Nguyễn Mai | Trân | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
56 | 2221004101 | Nguyễn Hoàng | Trang | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
57 | 2221004106 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
58 | 2221004110 | Phạm Thị Thanh | Trúc | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
59 | 2221004112 | Quách Ngọc | Tú | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
60 | 2221004122 | Thi Lư Thục | Uyên | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
61 | 2221004126 | Ngô Yến | Vy | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
62 | 2221004129 | Trần Thị Thảo | Vy | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
63 | 2221004130 | Trương Thảo | Vy | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
64 | 2221004131 | Nguyễn Ngọc | Xuân | CLC_22DKT01 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127459 | 59 | 2321701127559 | 59 | 23217011276118 | 118 | 23217011277118 | 118 |
65 | 1621003740 | Bùi Thị Thùy | Miên | 16DTM2 | 23217011277118 | 118 | |||||||
66 | 2221003974 | Lê Kiều Nhật | Anh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
67 | 2221003975 | Lê Thị Minh | Anh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
68 | 2221003978 | Trần Mai | Anh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
69 | 2221003983 | Nguyễn Tuấn | Đạt | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
70 | 2221003986 | Hoàng Thị Thùy | Dương | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
71 | 2221003987 | Nguyễn Thùy | Dương | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
72 | 2221004006 | Trần Hoàng | Huy | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
73 | 1921005464 | Nguyễn Anh | Khiết | CLC_19DMA10 | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 | |
74 | 2221004012 | Hoàng Ngọc Ánh | Linh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
75 | 2221004015 | Nguyễn Ngọc | Linh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
76 | 2221004016 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
77 | 2221004018 | Lê Bảo | Lộc | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
78 | 2221004019 | Nguyễn Thị Kim | Ly | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
79 | 2221004025 | Dương Nhật | Nam | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
80 | 2221004026 | Phạm Hoàng | Nam | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
81 | 2221004030 | Trần Thị Vĩnh | Nghi | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
82 | 2221004031 | Bùi Phương Bảo | Ngọc | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
83 | 2221004040 | Trần Tăng Ngọc | Nguyệt | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
84 | 2221004041 | Huỳnh Đỗ Thanh | Nhàn | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
85 | 2221004042 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
86 | 2221004043 | Hồng Điệp Vương | Nhân | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
87 | 2221004044 | Nguyễn Trí | Nhật | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
88 | 2221004046 | Vơ Tiến | Nhật | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
89 | 2221004051 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhi | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
90 | 2221004052 | Nguyễn Phạm Lan | Nhi | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
91 | 2221004054 | Cao Thị Uyên | Như | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
92 | 2221003879 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
93 | 2221004056 | Nguyễn Kim | Oanh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
94 | 2221004058 | Phạm Ngọc | Phúc | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
95 | 2221004059 | Đinh Trần Nhă | Phụng | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
96 | 2221004060 | Trần Nguyễn Mỹ | Phụng | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276119 | 119 | 23217011277119 | 119 |
97 | 2221004062 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Phương | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
98 | 2221004063 | Phan Vũ Hoài | Phương | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
99 | 2221004068 | Lê Thị Như | Quỳnh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
100 | 2221004070 | Vũ Như | Quỳnh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
101 | 2221004072 | Vơ Thị Mỹ | Tâm | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
102 | 2221004074 | Dương Thị Phương | Thảo | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
103 | 2221004077 | Trần Phương | Thảo | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
104 | 2221004076 | Nguyễn Trần Nguyên | Thảo | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
105 | 2221003916 | Hà Hữu | Thiên | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
106 | 2221004079 | Đinh Viết Quang | Thông | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
107 | 2221004080 | Lê Thị Ngọc | Thư | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
108 | 2221004081 | Nguyễn Vơ Anh | Thư | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
109 | 2221004082 | Phan Ngọc Anh | Thư | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
110 | 2221004087 | Phạm Thị Thanh | Thúy | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
111 | 2221004091 | Mai Xuân | T́nh | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
112 | 2221004092 | Nguyễn Đức | Toàn | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
113 | 2221004095 | Chiêm Mỹ | Trân | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
114 | 2221004102 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
115 | 2221004100 | Nguyễn Hồ Phương | Trang | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
116 | 2221004105 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trinh | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
117 | 2221004104 | Hà Phương | Trinh | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
118 | 2221004109 | Nguyễn Trần Thanh | Trúc | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
119 | 2221004107 | Nguyễn Hoàng Nhă | Trúc | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
120 | 2221004108 | Nguyễn Thanh | Trúc | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
121 | 2221004111 | Nguyễn Phan Nguyên | Trường | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
122 | 1921005647 | Nguyễn Hữu | Tâm | CLC_19DMA10 | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 | |
123 | 2221004113 | Trần Anh | Tú | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
124 | 2221004114 | Trịnh Anh | Tuấn | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
125 | 2221004118 | Vơ Thị Kim | Tuyền | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
126 | 2221004123 | Nguyễn Thị Tường | Vân | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
127 | 2221004125 | Đặng Tường | Vy | CLC_22DKT02 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127460 | 60 | 2321701127560 | 60 | 23217011276120 | 120 | 23217011277120 | 120 |
128 | 2221003761 | Vơ Minh Tường | Anh | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
129 | 2221003976 | Nguyễn Minh | Anh | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
130 | 2221003412 | Nguyễn Duy | Anh | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
131 | 2221003414 | Nguyễn Hoàng | Anh | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
132 | 2221000293 | Từ Thị Xuân | Ánh | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
133 | 2221003763 | Đỗ Thiên | Bảo | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
134 | 2221003979 | Nguyễn Tấn | Bảo | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
135 | 2221003980 | Phan Hoàng Gia | Bảo | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
136 | 2221003426 | Phạm Thanh | B́nh | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
137 | 2221003440 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
138 | 2221003781 | Lê Đ́nh Khánh | Đoan | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
139 | 2221003989 | Nguyễn Đặng Kỳ | Duyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
140 | 2221003788 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Giang | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
141 | 2221003451 | Đoàn Nguyễn Hương | Giang | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
142 | 2221003474 | Nguyễn Gia | Hào | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
143 | 2221003996 | Nguyễn Trần Thu | Hiền | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
144 | 2221001985 | Nguyễn Thị Kim | Hiếu | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
145 | 2221004000 | Vũ Thị Trung | Ḥa | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
146 | 2221003485 | Trần Văn | Ḥa | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
147 | 2221003491 | Vũ Minh | Hoàng | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
148 | 2221004005 | Nguyễn Lê Quang | Huy | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
149 | 2221004007 | Hoàng Ngọc | Huyền | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
150 | 2221003509 | Tô Trọng | Khải | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
151 | 2221003511 | Phạm Duy | Khang | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
152 | 2221004011 | La Phong | Khôn | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
153 | 2221003824 | Nguyễn Khánh | Linh | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
154 | 2221003832 | Châu Tấn | Lộc | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
155 | 2221003537 | Trần Phúc | Luân | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
156 | 2221003554 | Huỳnh Ngọc Phương | Nam | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
157 | 2221003555 | Nguyễn Kỳ | Nam | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
158 | 2221003557 | Trần Thị Hồng | Nga | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276121 | 121 | 23217011277121 | 121 |
159 | 2221004036 | Trương Khánh | Ngọc | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
160 | 2221004037 | Đặng Văn | Nguyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
161 | 2221004038 | Lê Hoàng Nhật | Nguyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
162 | 2221004045 | Trần Văn Anh | Nhật | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
163 | 2221003865 | Phan Thị Hà | Nhi | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
164 | 2221004047 | Cao Đoàn Thảo | Nhi | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
165 | 2221004048 | Hồ Thị Uyển | Nhi | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
166 | 2221004049 | Lê Thị Hiếu | Nhi | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
167 | 2221004053 | Vơ Kim | Nhi | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
168 | 2221004055 | Nguyễn Huỳnh Đ́nh | Như | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
169 | 2221004057 | Trần Đức An | Phú | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
170 | 2221004061 | Hoàng Ngọc Nhă | Phương | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
171 | 2221004065 | Phạm Đ́nh | Quân | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
172 | 2221004066 | Nguyễn Thị Mỷ | Quyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
173 | 2221004083 | Trần Minh | Thư | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
174 | 2221004084 | Vi Minh | Thư | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
175 | 2221004088 | Cao Nguyễn Phương | Thùy | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
176 | 2221004093 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trâm | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
177 | 2221004098 | Lê Thị Thảo | Trang | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
178 | 2221004115 | Trương Gia | Tuệ | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
179 | 2221004116 | Lê Thanh | Tùng | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
180 | 2221004117 | Phạm Bích | Tuyền | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
181 | 2221004119 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
182 | 2221004120 | Đỗ Mai | Uyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
183 | 2221004121 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
184 | 1921006886 | Nguyễn Phan Tú | Uyên | CLC_19DKS01 | 2321701127461 | 61 | |||||||
185 | 2221003959 | Huỳnh Thanh | Vân | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
186 | 2221004124 | Trương Thị Tường | Vân | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
187 | 2221003963 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
188 | 2221004127 | Phạm Thị Lan | Vy | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
189 | 2221004128 | Trần Nguyễn Yến | Vy | CLC_22DKT03 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
190 | 2221004132 | Nguyễn Thị Như | Ư | CLC_22DKT04 | Kế toán doanh nghiệp | 2321701127461 | 61 | 2321701127561 | 61 | 23217011276122 | 122 | 23217011277122 | 122 |
191 | 2221004432 | Trần Ngọc Thiên | Anh | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
192 | 2221003416 | Nguyễn Minh | Anh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
193 | 2221003417 | Nguyễn Thị Kim | Anh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
194 | 2221003419 | Trần Thị Quỳnh | Anh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
195 | 2221003423 | Nguyễn Nhật | Bảo | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
196 | 2221003431 | Huỳnh Thế | Công | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
197 | 2221003434 | Nguyễn Hải | Đăng | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
198 | 2221002915 | Nguyễn Hùng | Danh | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
199 | 2221002924 | Lê Thanh | Đạt | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
200 | 2221003446 | Hoàng Thùy | Dương | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
201 | 1721001371 | Nguyễn Hoàng | Duy | 17DMA2 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 | |||||
202 | 2221003448 | Nguyễn Xuân | Duy | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
203 | 2221003455 | Tô Trọng | Hà | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
204 | 2221003464 | Nguyễn Ngọc Minh | Hân | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
205 | 2221003475 | Phạm Vũ Song | Hào | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
206 | 2221003477 | Lê Y | Hiền | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
207 | 2221003000 | Đặng Trần Phú | Hội | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
208 | 2221003493 | Huỳnh Gia | Huệ | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
209 | 2221003497 | Nguyễn Ngọc Gia | Huy | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
210 | 2221003496 | Ngô Hoàng | Huy | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
211 | 2221003505 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
212 | 2221003516 | Lê Đức | Khoa | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
213 | 2221003515 | Đồng Anh | Khoa | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
214 | 2221003038 | Lê Huỳnh Đăng | Khôi | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
215 | 2221003547 | Huỳnh Ngọc | Minh | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
216 | 2221002017 | Nguyễn Đặng Trà | My | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
217 | 2221003565 | Bùi Mạnh | Nghĩa | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
218 | 2221003581 | Lê Kim Khanh | Nhă | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
219 | 2221003582 | Bùi Văn | Nhật | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
220 | 2221003590 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276123 | 123 | 23217011277123 | 123 |
221 | 2221003598 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
222 | 2221003600 | Phan Thị Yến | Như | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
223 | 2221003603 | Vơ Ngọc Anh | Như | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
224 | 2221003168 | Huỳnh Trần Tú | Như | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
225 | 2221003605 | Ngô Thị Hồng | Nhung | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
226 | 1921006575 | Lê Thị Ngọc | Phụng | CLC_19DKT02 | 2321701127462 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 | |||
227 | 2221003609 | Lê Thị Hồng | Phấn | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
228 | 2221003627 | Đào Nhật | Quỳnh | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
229 | 2221003633 | Ninh Ngọc | Sang | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
230 | 2221003642 | Nguyễn Việt | Thắng | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
231 | 2221003645 | Nguyễn Thái Nhựt | Thanh | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
232 | 2221003647 | Đặng Xuân | Thành | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
233 | 2221003652 | Nguyễn Thị Xuân | Thảo | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
234 | 2221003655 | Nguyễn Nguyễn Minh | Thiện | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
235 | 2221000266 | Nguyễn Chí | Thiện | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
236 | 2221003660 | Đặng Minh | Thư | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
237 | 2221003666 | Nguyễn Phạm Minh | Thư | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
238 | 2221003674 | Nguyễn Phương | Thùy | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
239 | 2221003679 | Phùng Nguyễn Anh | Thy | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
240 | 2221003691 | Nguyễn Khánh Bảo | Trâm | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
241 | 2221003696 | Nguyễn Phan Quỳnh | Trân | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
242 | 2221003703 | Nguyễn Hải | Triều | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
243 | 2221003705 | Nguyễn Thị Nhật | Trinh | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
244 | 2221003725 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
245 | 2221003727 | Vơ Thị Kiều | Vân | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
246 | 2221003730 | Cao Thuỵ Tường | Vi | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
247 | 2221003733 | Cao Trần Long | Vũ | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
248 | 2221003735 | Đoàn Thiên | Vương | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
249 | 2221003749 | Vơ Thị Thảo | Vy | CLC_22DNH01 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
250 | 2221003751 | Hồ Phạm Thảo | Ư | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
251 | 2221003755 | Trần Thị Hải | Yến | CLC_22DNH02 | Ngân hàng | 2321701127462 | 62 | 2321701127562 | 62 | 23217011276124 | 124 | 23217011277124 | 124 |
252 | 2221003403 | Ngô Bình | An | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
253 | 2221003425 | Lê Nguyễn Thanh | B́nh | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
254 | 2221003437 | Dương Hoàng Thiên | Di | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
255 | 2221003453 | Nguyễn Hương | Giang | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
256 | 2221003454 | Nguyễn Trường | Giang | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
257 | 2221003465 | Phan Gia | Hân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
258 | 2221003469 | Vơ Gia | Hân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
259 | 2221003498 | Nguyễn Trương Phúc | Huy | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
260 | 2221003519 | Lê Hoàng Minh | Khuê | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
261 | 2221003528 | Nguyễn Thị | Linh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
262 | 2221003532 | Phan Diệu | Linh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
263 | 2221003527 | Lê Nguyễn Nhật | Linh | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
264 | 2221003539 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
265 | 2221003540 | Vơ Công | Lư | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
266 | 2221003543 | Nguyễn Thị Huỳnh | Mai | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
267 | 2221003544 | Phạm Ngọc | Mai | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
268 | 2221003545 | Trương Tuệ | Mẫn | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
269 | 2221003548 | Nguyễn Lâm Nhật | Minh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
270 | 2221003546 | Hoàng Nhật | Minh | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
271 | 2221003551 | Nguyễn Vũ Giáng | My | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
272 | 2221003556 | Đỗ Thị Thúy | Nga | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
273 | 2221003558 | Bùi Thị Thanh | Ngân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
274 | 2221003561 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
275 | 2221003562 | Trịnh Ngọc Kim | Ngân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
276 | 2221003564 | Nguyễn Đỗ Xuân | Nghi | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
277 | 2221003566 | Lê Xuân | Nghĩa | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
278 | 2221003571 | Ngô Trần Bích | Ngọc | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
279 | 2221003572 | Nguyễn Hoài Ánh | Ngọc | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
280 | 2221003573 | Phạm Thị Như | Ngọc | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
281 | 2221003577 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
282 | 2221003575 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276125 | 125 | 23217011277125 | 125 |
283 | 2221003592 | Trần Nguyễn Uyển | Nhi | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
284 | 2221003589 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
285 | 2221003599 | Phạm Quỳnh | Như | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
286 | 2221003606 | Nguyễn Huỳnh Mỹ | Nhung | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
287 | 2221003607 | Phạm Hồng Châu | Oanh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
288 | 2221003608 | Đào Duy | Phan | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
289 | 2221003617 | Nguyễn Hà | Phương | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
290 | 2221003620 | Nguyễn Thị Thanh | Phượng | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
291 | 2221003626 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
292 | 2221003629 | Nguyễn Phan Như | Quỳnh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
293 | 2221003631 | Phạm Thu | Quỳnh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
294 | 2221003632 | Vơ Ngọc Như | Quỳnh | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
295 | 2221003630 | Nguyễn Thanh | Quỳnh | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
296 | 2221003634 | Phạm Trần Phước | Sang | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
297 | 2221003637 | Trương Văn Tấn | Tài | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
298 | 2221003638 | Phan Thị Mỹ | Tâm | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
299 | 2221003653 | Phạm Lê Anh | Thảo | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
300 | 2221003658 | Lê Nguyễn B́nh | Thơ | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
301 | 2221003663 | Lê Trương Minh | Thư | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
302 | 2221003671 | Trịnh Thị Ngọc | Thuận | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
303 | 2221003680 | Trần Mẫn | Thy | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
304 | 2221003682 | Huỳnh Cát | Tiên | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
305 | 2221003684 | Lê Thủy | Tiên | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
306 | 2221003687 | Ngô Thanh | Toàn | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
307 | 2221003697 | Tŕnh Bảo | Trân | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
308 | 2221003702 | Nguyễn Phúc | Trí | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
309 | 2221003701 | Nguyễn Minh | Trí | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
310 | 2221003708 | Nguyễn Thanh | Tú | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
311 | 2221003712 | Nguyễn Thị Anh | Tuyền | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
312 | 2221003731 | Nguyễn Tường | Vi | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
313 | 2221003745 | Phạm Trần Khánh | Vy | CLC_22DTC01 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127463 | 63 | 2321701127563 | 63 | 23217011276126 | 126 | 23217011277126 | 126 |
314 | 2221003402 | Lư Gia | An | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
315 | 2221003413 | Nguyễn Hồ Mỹ | Anh | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
316 | 2221003428 | Phan Ngọc Minh | Châu | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
317 | 2221003429 | Phạm Thị Kim | Chi | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
318 | 1621004430 | Trịnh Thị Linh | Chi | 16DLH | 2321701127564 | 64 | |||||||
319 | 2221003430 | Đỗ Nguyễn Phạm | Công | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
320 | 2221003432 | Nguyễn Thị Kim | Cương | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
321 | 2221003439 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
322 | 2221003443 | Nguyễn Thị | Đông | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
323 | 2221003447 | Lê Thị Thùy | Dương | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
324 | 2221003452 | Huỳnh Hoàng Trúc | Giang | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
325 | 2221003457 | Ngô Sang | Hạ | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
326 | 2221003458 | Trần Hoài Bảo | Hạ | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
327 | 2221003463 | Nguyễn Ngọc | Hân | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
328 | 2221003461 | Lai Ngọc | Hân | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
329 | 2221003468 | Trần Ngọc | Hân | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
330 | 2221003472 | Nguyễn Kim | Hằng | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
331 | 2221003478 | Nguyễn Phạm Phương | Hiền | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
332 | 2221003482 | Nguyễn Phạm Phương | Hoa | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
333 | 2221003486 | Ân Trần Ngọc | Hoài | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
334 | 2221003490 | Phạm Minh | Hoàng | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
335 | 2221003500 | Trần Gia | Huy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
336 | 2221003499 | Trần Đông | Huy | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
337 | 2221003501 | Trần Quang | Huy | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
338 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | CLC_17DMA2 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 | |||||
339 | 2221003507 | Trần Thị Thu | Huyền | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
340 | 2221003504 | Nguyễn Ngọc Thúy | Huyền | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
341 | 2221003542 | Nguyễn Ngọc Thanh | Mai | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
342 | 2221003550 | Lê Nguyễn Kiều | My | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
343 | 2221003568 | Đỗ Quỳnh Như | Ngọc | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
344 | 2221003595 | Nguyễn Đặng Quỳnh | Như | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
345 | 2221003596 | Nguyễn Quỳnh | Như | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276127 | 127 | 23217011277127 | 127 |
346 | 2221003615 | Trần B́nh | Phúc | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
347 | 2221003619 | Nguyễn Thùy | Phương | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
348 | 2221003628 | Đỗ Ngọc Thúy | Quỳnh | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
349 | 2221003635 | Trần Nguyễn Thiên | Sơn | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
350 | 2221003639 | Phùng Thanh | Tâm | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
351 | 2221003646 | Tiêu Thiên | Thanh | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
352 | 2221003659 | Vơ Văn | Thông | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
353 | 2221003664 | Nguyễn Anh | Thư | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
354 | 2221003669 | Trương Vũ Anh | Thư | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
355 | 2221003676 | Bùi Thu | Thủy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
356 | 2221003678 | Nguyễn Bá Diễm | Thy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
357 | 1921000327 | Vơ Văn | Thẩm | 19DQK | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 | |||
358 | 2221003692 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
359 | 2221003706 | Vơ Quỳnh Ánh | Trúc | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
360 | 2221003713 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
361 | 2221003715 | Phan Thị Ánh | Tuyết | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
362 | 2221003719 | Hoàng Thị Thảo | Vân | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
363 | 2221003722 | Nguyễn Khánh | Vân | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
364 | 2221003724 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
365 | 2221003728 | Dương Anh | Văn | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
366 | 2221003734 | Lê Hoàng | Vũ | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
367 | 2221003738 | Hồ Thị Yến | Vy | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
368 | 2221003748 | Trần Linh Thảo | Vy | CLC_22DTC02 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
369 | 2221003736 | Cao Thảo | Vy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
370 | 2221003739 | Huỳnh Lê Trường | Vy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
371 | 2221003741 | Ngô Thị Tường | Vy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
372 | 2221003744 | Nguyễn Trần Tường | Vy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
373 | 2221003746 | Tăng Tường | Vy | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
374 | 2221003750 | Châu Ngọc Như | Ư | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
375 | 2221003752 | Hồ Bảo | Yến | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
376 | 2221003753 | Nguyễn Hải | Yến | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
377 | 2221003754 | Nguyễn Hoàng | Yến | CLC_22DTC03 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127464 | 64 | 2321701127564 | 64 | 23217011276128 | 128 | 23217011277128 | 128 |
378 | 2221003406 | Đinh Bùi Thùy | Ân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
379 | 2221003407 | Viên Tố | Ân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
380 | 2221003411 | Lê Thị Kim | Anh | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
381 | 2221003415 | Nguyễn Lê Bảo | Anh | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
382 | 2221003422 | Nguyễn Gia | Bảo | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
383 | 2221003438 | Nguyễn Ngọc | Diễm | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
384 | 2221003444 | Phan Vũ Thùy | Dung | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
385 | 2221003449 | Hà Kỳ | Duyên | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
386 | 2221003450 | Trần Thị Cẩm | Duyên | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
387 | 2221003459 | Đào Gia | Hân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
388 | 2221003460 | Đinh Mai | Hân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
389 | 2221003471 | Lê Thị Thúy | Hằng | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
390 | 2221003473 | Trần Thị Thúy | Hằng | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
391 | 2221003479 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
392 | 2221003487 | Bùi Công Mỹ | Hoàng | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
393 | 2221003506 | Trần Thị Thanh | Huyền | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
394 | 2221003518 | Nguyễn Đức Đăng | Khôi | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
395 | 2221003520 | Tăng Uyển | Kim | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
396 | 2221003521 | Thái Nguyễn Thiên | Kim | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
397 | 2221003522 | Trần Thiết | Kỳ | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
398 | 2221003533 | Trần Lê Khánh | Linh | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
399 | 2221003535 | Vũ Thảo | Linh | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
400 | 2221003526 | Cao Thùy | Linh | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
401 | 2221003534 | Vơ Hoàng Khánh | Linh | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
402 | 2221003538 | Dương Thị Trúc | Ly | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
403 | 2221003541 | Bùi Thị Hiền | Mai | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
404 | 2221003569 | Lê Hồng | Ngọc | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
405 | 2221003578 | Phạm Thị Thảo | Nguyên | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
406 | 2221003576 | Nguyễn Phan Hoàng | Nguyên | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
407 | 2221003579 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
408 | 2221003585 | Lê Tuyết | Nhi | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276129 | 129 | 23217011277129 | 129 |
409 | 2221003588 | Nguyễn Thị Hà | Nhi | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
410 | 2221003591 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
411 | 2221003593 | Vơ Nguyễn Yến | Nhi | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
412 | 2221003610 | Nguyễn Thành | Phát | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
413 | 2221003613 | Huỳnh Thị Diễm | Phúc | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
414 | 2221003622 | Phạm Minh | Quốc | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
415 | 2221003623 | Nguyễn Phú | Quư | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
416 | 2221003644 | Lê Thị | Thanh | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
417 | 2221003649 | Dương Phương | Thảo | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
418 | 2221003654 | Trần Thị Phương | Thảo | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
419 | 2221003651 | Nguyễn Phương | Thảo | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
420 | 2221003661 | Đỗ Nguyễn Minh | Thư | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
421 | 2221003662 | Đỗ Thị Anh | Thư | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
422 | 2221003667 | Trần Thị Minh | Thư | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
423 | 2221003668 | Trương Vơ Anh | Thư | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
424 | 2221003673 | Lê Vũ Minh | Thùy | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
425 | 2221003675 | Vũ Thị | Thùy | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
426 | 2221003681 | Hoàng Khả | Tiên | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
427 | 2221003683 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
428 | 2221003688 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Trâm | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
429 | 2221003693 | Phí Thị Ngọc | Trâm | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
430 | 2221003698 | Hồ Diễm Quỳnh | Trang | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
431 | 2221003700 | Phan Trần Hoài | Trang | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
432 | 2221003704 | Bùi Thị Thảo | Trinh | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
433 | 2221003709 | Vũ Nguyễn Anh | Tuấn | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
434 | 2221003716 | Tô Thị Ánh | Tuyết | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
435 | 2221003717 | Nguyễn Lan | Uyên | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
436 | 2221003718 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
437 | 2221003720 | Huỳnh Thị Mỹ | Vân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
438 | 2221003737 | Hà Tường | Vy | CLC_22DTC04 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127465 | 65 | 2321701127565 | 65 | 23217011276130 | 130 | 23217011277130 | 130 |
439 | 2221003418 | Phạm Thị Lan | Anh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
440 | 2221003420 | Trần Tuấn | Anh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
441 | 2221002879 | Lê Lan | Anh | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
442 | 2221003421 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
443 | 2221002899 | Trần Gia | Bảo | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
444 | 2221004627 | Nguyễn Thị Diệp | Chi | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
445 | 2221002912 | Lục Kim | Cương | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
446 | 2221003433 | Phạm Quốc | Cường | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
447 | 2221003441 | Hồ Tiểu | Điệp | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
448 | 2221003442 | Nguyễn Vơ Thái | Định | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
449 | 2221003445 | Phan Tấn | Dũng | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
450 | 1921005406 | Trần Nguyễn Hà | Giang | CLC_19DMA08 | 2321701127466 | 66 | |||||||
451 | 2221003456 | Lư Nhật | Hạ | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
452 | 2221003462 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Hân | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
453 | 2221003467 | Trần Lư Gia | Hân | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
454 | 2221003476 | Trịnh Tú | Hảo | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
455 | 2221003481 | Nguyễn Đức | Hiếu | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
456 | 2221002997 | Nguyễn Trần Hoàng | Hiếu | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
457 | 2221003483 | Đỗ Khánh | Ḥa | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
458 | 2221003489 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
459 | 2221003008 | Lê Thế | Hưng | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
460 | 2221003016 | Hồng Lê Quang | Huy | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
461 | 2221003024 | Phan Thị Ngọc | Huyền | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
462 | 2221003031 | Vơ Nguyên | Khang | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
463 | 2221003512 | Đặng Văn | Khánh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
464 | 2221003514 | Vũ Duy | Khánh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
465 | 2221003517 | Vơ Đăng | Khoa | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
466 | 2221003524 | Nguyễn Cao | Lâm | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
467 | 2221003525 | Nguyễn Mai | Lan | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
468 | 2221003530 | Nguyễn Trần Thùy | Linh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
469 | 2221003067 | Phạm Thùy | Linh | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
470 | 2221003553 | Hồ Thị Hoài | Nam | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276131 | 131 | 23217011277131 | 131 |
471 | 2221003563 | Vũ Tuyết | Ngân | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
472 | 2221003136 | Bùi Thị Thảo | Nguyên | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
473 | 2221003583 | Từ Vũ | Nhật | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
474 | 2221003594 | Vũ Vân | Nhi | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
475 | 2221003597 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
476 | 2221003604 | Đinh Thị Thùy | Nhung | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
477 | 2221003612 | Nguyễn Đinh | Phong | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
478 | 2221003624 | Giang Phạm Thu | Quyên | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
479 | 2221003625 | Lê Bảo | Quyên | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
480 | 2221003219 | Phạm Thị Thùy | Quyên | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
481 | 2221003228 | Trần Nguyễn Ngọc | Quỳnh | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
482 | 2221003641 | Lê Trần Quốc | Thắng | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
483 | 2221003643 | Hà | Thanh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
484 | 2221003670 | Vũ Ngọc Anh | Thư | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
485 | 2221003677 | Nguyễn Thanh | Thủy | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
486 | 2221003685 | Trần Mỹ | Tiên | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
487 | 2221003686 | Nguyễn Văn | Tiến | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
488 | 2221003689 | Lê Nguyễn Hồng | Trâm | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
489 | 2221003690 | Ngô Mỹ | Trâm | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
490 | 2221004756 | Trần Thị Ngọc | Trâm | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
491 | 2221003695 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
492 | 2221003699 | Phạm Thị Xuân | Trang | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
493 | 2221003307 | Huỳnh Ngọc Yến | Trang | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
494 | 2221003723 | Nguyễn Thị Bích | Vân | CLC_22DTC05 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
495 | 2221003721 | Nguyễn Hồng | Vân | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
496 | 2221003732 | Bùi Thế | Vinh | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
497 | 2221003742 | Nguyễn Thanh Thảo | Vy | CLC_22DTC06 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
498 | 2221003743 | Nguyễn Thị Tường | Vy | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
499 | 2221003747 | Trần Khánh | Vy | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
500 | 2221003383 | Nguyễn Thanh | Xuân | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
501 | 2221003392 | Nguyễn Hoàng Phi | Yến | CLC_22DTC07 | Tài chính doanh nghiệp | 2321701127466 | 66 | 2321701127566 | 66 | 23217011276132 | 132 | 23217011277132 | 132 |
502 | 1721001022 | Vũ Trọng | Hiếu | CLC_17DTM3 | 23217011276132 | 132 |