DANH SÁCH PHÂN BỔ SINH VIÊN VÀO LỚP HỌC GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 8) KHÓA 22D CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 2 NĂM 2023
(Dành cho sinh viên khóa 22D các chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp, Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp và sinh viên học ghép cùng đợt học 8)
STT MSSV Họ Tên Lớp SV Chuyên ngành Học phần 1 Học phần 2 Học phần 3 Học phần 4
Mă LHP Đại đội  Mă LHP Đại đội  Mă LHP Trung đội  Mă LHP Trung đội 
1 2221003973 Nguyễn Trần Hữu An CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
2 2221003971 Bùi Ngọc An CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
3 2221003972 Lê Doăn Thanh An CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
4 2221003977 Nguyễn Trần Duy Anh CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
5 2221003981 Nguyễn Ngọc Minh Châu CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
6 2221003982 Lê Tấn Đạt CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
7 2221003988 Vương Thị Thùy Dương CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
8 2221003991 Hoàng Nguyễn Minh Giang CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
9 2221003992 Trần Trường Giang CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
10 2221003995 Nguyễn Hân CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
11 2221003994 Lưu Gia Hân CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
12 2221003997 Trần Thị Thanh Hiền CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
13 2221003998 Vũ Hoàng Hiếu CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
14 1921005905 Nguyễn Văn Trung Hiệp CLC_19DTM03   2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
15 2221003999 Vũ Quỳnh Hoa CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
16 2221004001 Trần Xuân Hoài CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
17 2221004002 Lê Bùi Phượng Hoàng CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
18 2221004003 Hoàng Thị Lan Hương CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
19 2221004004 Trần Minh Hương CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
20 2221004009 Lâm Công Khanh CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
21 2221004010 Đặng Trần Anh Khoa CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
22 2132000039 Lê Nguyễn Thùy Lan LTDH17KQ           23217011276117 117    
23 2221004014 Nguyễn Hồ Thùy Linh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
24 2221004017 Trịnh Ngọc Linh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
25 2121000953 Nguyễn Ngọc Yến Linh CLC_21DKT02   2321701127459 59            
26 2221004020 Vy Thị Thảo Ly CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
27 2221004021 Nguyễn Hiền Mai CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
28 2221004022 Nguyễn Lê Xuân Mai CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
29 1921005961 Phạm Hoàng Gia Mỹ CLC_19DTM03   2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
30 2221004027 Kiêm Thanh Ngân CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
31 2221004028 Bùi Ngọc Phương Nghi CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
32 2221004029 Nguyễn Phương Nghi CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276117 117 23217011277117 117
33 2132000050 Hồ Thị Thanh Thảo LTDH17KQ           23217011276117 117    
34 2132000057 Nguyễn Phương Ngọc Tuyết LTDH17KQ           23217011276117 117    
35 2221004032 Đặng Minh Ngọc CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
36 2221004033 Đinh Như Ngọc CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
37 2221004034 Ngô Hồng Ngọc CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
38 2221004035 Trần Bảo Ngọc CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
39 2221004039 Phạm Thanh Nguyên CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
40 2221004050 Lê Vơ Yến Nhi CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
41 2221003869 Trịnh Nữ Hà Nhiên CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
42 2221003871 Châu Thị Quỳnh Như CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
43 2221004064 Nguyễn Vơ Anh Quân CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
44 2221004067 Khương Nguyễn Lan Quỳnh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
45 2221004069 Trịnh Diễm Quỳnh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
46 2221004071 Nguyễn Thanh Sơn CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
47 2221004073 Phạm Thị Phương Thanh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
48 2221004078 Huỳnh Thị Minh Thơ CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
49 2221004085 Vơ Ngọc Bảo Thư CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
50 2221004086 Trần Thị Thương CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
51 2221004089 Nguyễn Thị Minh Thùy CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
52 2221004090 Hồ Ngọc Bảo Thuyên CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
53 2221004094 Nguyễn Thị Bích Trâm CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
54 2221004096 Nguyễn Vũ Hồng Trân CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
55 2221004097 Phạm Nguyễn Mai Trân CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
56 2221004101 Nguyễn Hoàng Trang CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
57 2221004106 Nguyễn Thị Tuyết Trinh CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
58 2221004110 Phạm Thị Thanh Trúc CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
59 2221004112 Quách Ngọc CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
60 2221004122 Thi Lư Thục Uyên CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
61 2221004126 Ngô Yến Vy CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
62 2221004129 Trần Thị Thảo Vy CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
63 2221004130 Trương Thảo Vy CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
64 2221004131 Nguyễn Ngọc Xuân CLC_22DKT01 Kế toán doanh nghiệp 2321701127459 59 2321701127559 59 23217011276118 118 23217011277118 118
65 1621003740 Bùi Thị Thùy Miên 16DTM2               23217011277118 118
66 2221003974 Lê Kiều Nhật Anh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
67 2221003975 Lê Thị Minh Anh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
68 2221003978 Trần Mai Anh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
69 2221003983 Nguyễn Tuấn Đạt CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
70 2221003986 Hoàng Thị Thùy Dương CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
71 2221003987 Nguyễn Thùy Dương CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
72 2221004006 Trần Hoàng Huy CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
73 1921005464 Nguyễn Anh Khiết CLC_19DMA10   2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
74 2221004012 Hoàng Ngọc Ánh Linh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
75 2221004015 Nguyễn Ngọc Linh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
76 2221004016 Nguyễn Thị Ngọc Linh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
77 2221004018 Lê Bảo Lộc CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
78 2221004019 Nguyễn Thị Kim Ly CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
79 2221004025 Dương Nhật Nam CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
80 2221004026 Phạm Hoàng Nam CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
81 2221004030 Trần Thị Vĩnh Nghi CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
82 2221004031 Bùi Phương Bảo Ngọc CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
83 2221004040 Trần Tăng Ngọc Nguyệt CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
84 2221004041 Huỳnh Đỗ Thanh Nhàn CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
85 2221004042 Nguyễn Thị Thanh Nhàn CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
86 2221004043 Hồng Điệp Vương Nhân CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
87 2221004044 Nguyễn Trí Nhật CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
88 2221004046 Vơ Tiến Nhật CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
89 2221004051 Nguyễn Ngọc Phương Nhi CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
90 2221004052 Nguyễn Phạm Lan Nhi CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
91 2221004054 Cao Thị Uyên Như CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
92 2221003879 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
93 2221004056 Nguyễn Kim Oanh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
94 2221004058 Phạm Ngọc Phúc CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
95 2221004059 Đinh Trần Nhă Phụng CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
96 2221004060 Trần Nguyễn Mỹ Phụng CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276119 119 23217011277119 119
97 2221004062 Nguyễn Hoàng Mỹ Phương CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
98 2221004063 Phan Vũ Hoài Phương CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
99 2221004068 Lê Thị Như Quỳnh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
100 2221004070 Vũ Như Quỳnh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
101 2221004072 Vơ Thị Mỹ Tâm CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
102 2221004074 Dương Thị Phương Thảo CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
103 2221004077 Trần Phương Thảo CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
104 2221004076 Nguyễn Trần Nguyên Thảo CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
105 2221003916 Hà Hữu Thiên CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
106 2221004079 Đinh Viết Quang Thông CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
107 2221004080 Lê Thị Ngọc Thư CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
108 2221004081 Nguyễn Vơ Anh Thư CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
109 2221004082 Phan Ngọc Anh Thư CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
110 2221004087 Phạm Thị Thanh Thúy CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
111 2221004091 Mai Xuân T́nh CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
112 2221004092 Nguyễn Đức Toàn CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
113 2221004095 Chiêm Mỹ Trân CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
114 2221004102 Nguyễn Thị Huyền Trang CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
115 2221004100 Nguyễn Hồ Phương Trang CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
116 2221004105 Nguyễn Ngọc Xuân Trinh CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
117 2221004104 Hà Phương Trinh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
118 2221004109 Nguyễn Trần Thanh Trúc CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
119 2221004107 Nguyễn Hoàng Nhă Trúc CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
120 2221004108 Nguyễn Thanh Trúc CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
121 2221004111 Nguyễn Phan Nguyên Trường CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
122 1921005647 Nguyễn Hữu Tâm CLC_19DMA10   2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
123 2221004113 Trần Anh CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
124 2221004114 Trịnh Anh Tuấn CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
125 2221004118 Vơ Thị Kim Tuyền CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
126 2221004123 Nguyễn Thị Tường Vân CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
127 2221004125 Đặng Tường Vy CLC_22DKT02 Kế toán doanh nghiệp 2321701127460 60 2321701127560 60 23217011276120 120 23217011277120 120
128 2221003761 Vơ Minh Tường Anh CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
129 2221003976 Nguyễn Minh Anh CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
130 2221003412 Nguyễn Duy Anh CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
131 2221003414 Nguyễn Hoàng Anh CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
132 2221000293 Từ Thị Xuân Ánh CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
133 2221003763 Đỗ Thiên Bảo CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
134 2221003979 Nguyễn Tấn Bảo CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
135 2221003980 Phan Hoàng Gia Bảo CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
136 2221003426 Phạm Thanh B́nh CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
137 2221003440 Phạm Thị Ngọc Diệp CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
138 2221003781 Lê Đ́nh Khánh Đoan CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
139 2221003989 Nguyễn Đặng Kỳ Duyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
140 2221003788 Phạm Nguyễn Quỳnh Giang CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
141 2221003451 Đoàn Nguyễn Hương Giang CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
142 2221003474 Nguyễn Gia Hào CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
143 2221003996 Nguyễn Trần Thu Hiền CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
144 2221001985 Nguyễn Thị Kim Hiếu CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
145 2221004000 Vũ Thị Trung Ḥa CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
146 2221003485 Trần Văn Ḥa CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
147 2221003491 Vũ Minh Hoàng CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
148 2221004005 Nguyễn Lê Quang Huy CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
149 2221004007 Hoàng Ngọc Huyền CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
150 2221003509 Tô Trọng Khải CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
151 2221003511 Phạm Duy Khang CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
152 2221004011 La Phong Khôn CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
153 2221003824 Nguyễn Khánh Linh CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
154 2221003832 Châu Tấn Lộc CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
155 2221003537 Trần Phúc Luân CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
156 2221003554 Huỳnh Ngọc Phương Nam CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
157 2221003555 Nguyễn Kỳ Nam CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
158 2221003557 Trần Thị Hồng Nga CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276121 121 23217011277121 121
159 2221004036 Trương Khánh Ngọc CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
160 2221004037 Đặng Văn Nguyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
161 2221004038 Lê Hoàng Nhật Nguyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
162 2221004045 Trần Văn Anh Nhật CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
163 2221003865 Phan Thị Hà Nhi CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
164 2221004047 Cao Đoàn Thảo Nhi CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
165 2221004048 Hồ Thị Uyển Nhi CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
166 2221004049 Lê Thị Hiếu Nhi CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
167 2221004053 Vơ Kim Nhi CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
168 2221004055 Nguyễn Huỳnh Đ́nh Như CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
169 2221004057 Trần Đức An Phú CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
170 2221004061 Hoàng Ngọc Nhă Phương CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
171 2221004065 Phạm Đ́nh Quân CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
172 2221004066 Nguyễn Thị Mỷ Quyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
173 2221004083 Trần Minh Thư CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
174 2221004084 Vi Minh Thư CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
175 2221004088 Cao Nguyễn Phương Thùy CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
176 2221004093 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
177 2221004098 Lê Thị Thảo Trang CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
178 2221004115 Trương Gia Tuệ CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
179 2221004116 Lê Thanh Tùng CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
180 2221004117 Phạm Bích Tuyền CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
181 2221004119 Nguyễn Thị Ánh Tuyết CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
182 2221004120 Đỗ Mai Uyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
183 2221004121 Nguyễn Thị Phương Uyên CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
184 1921006886 Nguyễn Phan Tú Uyên CLC_19DKS01   2321701127461 61            
185 2221003959 Huỳnh Thanh Vân CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
186 2221004124 Trương Thị Tường Vân CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
187 2221003963 Nguyễn Thị Hạ Vy CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
188 2221004127 Phạm Thị Lan Vy CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
189 2221004128 Trần Nguyễn Yến Vy CLC_22DKT03 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
190 2221004132 Nguyễn Thị Như Ư CLC_22DKT04 Kế toán doanh nghiệp 2321701127461 61 2321701127561 61 23217011276122 122 23217011277122 122
191 2221004432 Trần Ngọc Thiên Anh CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
192 2221003416 Nguyễn Minh Anh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
193 2221003417 Nguyễn Thị Kim Anh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
194 2221003419 Trần Thị Quỳnh Anh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
195 2221003423 Nguyễn Nhật Bảo CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
196 2221003431 Huỳnh Thế Công CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
197 2221003434 Nguyễn Hải Đăng CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
198 2221002915 Nguyễn Hùng Danh CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
199 2221002924 Lê Thanh Đạt CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
200 2221003446 Hoàng Thùy Dương CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
201 1721001371 Nguyễn Hoàng Duy 17DMA2           23217011276123 123 23217011277123 123
202 2221003448 Nguyễn Xuân Duy CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
203 2221003455 Tô Trọng CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
204 2221003464 Nguyễn Ngọc Minh Hân CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
205 2221003475 Phạm Vũ Song Hào CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
206 2221003477 Lê Y Hiền CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
207 2221003000 Đặng Trần Phú Hội CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
208 2221003493 Huỳnh Gia Huệ CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
209 2221003497 Nguyễn Ngọc Gia Huy CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
210 2221003496 Ngô Hoàng Huy CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
211 2221003505 Nguyễn Thị Thu Huyền CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
212 2221003516 Lê Đức Khoa CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
213 2221003515 Đồng Anh Khoa CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
214 2221003038 Lê Huỳnh Đăng Khôi CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
215 2221003547 Huỳnh Ngọc Minh CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
216 2221002017 Nguyễn Đặng Trà My CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
217 2221003565 Bùi Mạnh Nghĩa CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
218 2221003581 Lê Kim Khanh Nhă CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
219 2221003582 Bùi Văn Nhật CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
220 2221003590 Nguyễn Thị Ngọc Nhi CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276123 123 23217011277123 123
221 2221003598 Nguyễn Thị Quỳnh Như CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
222 2221003600 Phan Thị Yến Như CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
223 2221003603 Vơ Ngọc Anh Như CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
224 2221003168 Huỳnh Trần Tú Như CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
225 2221003605 Ngô Thị Hồng Nhung CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
226 1921006575 Lê Thị Ngọc Phụng CLC_19DKT02   2321701127462 62     23217011276124 124 23217011277124 124
227 2221003609 Lê Thị Hồng Phấn CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
228 2221003627 Đào Nhật Quỳnh CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
229 2221003633 Ninh Ngọc Sang CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
230 2221003642 Nguyễn Việt Thắng CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
231 2221003645 Nguyễn Thái Nhựt Thanh CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
232 2221003647 Đặng Xuân Thành CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
233 2221003652 Nguyễn Thị Xuân Thảo CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
234 2221003655 Nguyễn Nguyễn Minh Thiện CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
235 2221000266 Nguyễn Chí Thiện CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
236 2221003660 Đặng Minh Thư CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
237 2221003666 Nguyễn Phạm Minh Thư CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
238 2221003674 Nguyễn Phương Thùy CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
239 2221003679 Phùng Nguyễn Anh Thy CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
240 2221003691 Nguyễn Khánh Bảo Trâm CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
241 2221003696 Nguyễn Phan Quỳnh Trân CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
242 2221003703 Nguyễn Hải Triều CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
243 2221003705 Nguyễn Thị Nhật Trinh CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
244 2221003725 Nguyễn Thị Thúy Vân CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
245 2221003727 Vơ Thị Kiều Vân CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
246 2221003730 Cao Thuỵ Tường Vi CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
247 2221003733 Cao Trần Long CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
248 2221003735 Đoàn Thiên Vương CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
249 2221003749 Vơ Thị Thảo Vy CLC_22DNH01 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
250 2221003751 Hồ Phạm Thảo Ư CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
251 2221003755 Trần Thị Hải Yến CLC_22DNH02 Ngân hàng 2321701127462 62 2321701127562 62 23217011276124 124 23217011277124 124
252 2221003403 Ngô Bình An CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
253 2221003425 Lê Nguyễn Thanh B́nh CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
254 2221003437 Dương Hoàng Thiên Di CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
255 2221003453 Nguyễn Hương Giang CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
256 2221003454 Nguyễn Trường Giang CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
257 2221003465 Phan Gia Hân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
258 2221003469 Vơ Gia Hân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
259 2221003498 Nguyễn Trương Phúc Huy CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
260 2221003519 Lê Hoàng Minh Khuê CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
261 2221003528 Nguyễn Thị Linh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
262 2221003532 Phan Diệu Linh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
263 2221003527 Lê Nguyễn Nhật Linh CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
264 2221003539 Nguyễn Thị Cẩm Ly CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
265 2221003540 Vơ Công CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
266 2221003543 Nguyễn Thị Huỳnh Mai CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
267 2221003544 Phạm Ngọc Mai CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
268 2221003545 Trương Tuệ Mẫn CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
269 2221003548 Nguyễn Lâm Nhật Minh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
270 2221003546 Hoàng Nhật Minh CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
271 2221003551 Nguyễn Vũ Giáng My CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
272 2221003556 Đỗ Thị Thúy Nga CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
273 2221003558 Bùi Thị Thanh Ngân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
274 2221003561 Nguyễn Ngọc Kim Ngân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
275 2221003562 Trịnh Ngọc Kim Ngân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
276 2221003564 Nguyễn Đỗ Xuân Nghi CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
277 2221003566 Lê Xuân Nghĩa CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
278 2221003571 Ngô Trần Bích Ngọc CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
279 2221003572 Nguyễn Hoài Ánh Ngọc CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
280 2221003573 Phạm Thị Như Ngọc CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
281 2221003577 Nguyễn Thị Thảo Nguyên CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
282 2221003575 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276125 125 23217011277125 125
283 2221003592 Trần Nguyễn Uyển Nhi CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
284 2221003589 Nguyễn Thị Hồng Nhi CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
285 2221003599 Phạm Quỳnh Như CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
286 2221003606 Nguyễn Huỳnh Mỹ Nhung CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
287 2221003607 Phạm Hồng Châu Oanh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
288 2221003608 Đào Duy Phan CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
289 2221003617 Nguyễn Hà Phương CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
290 2221003620 Nguyễn Thị Thanh Phượng CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
291 2221003626 Nguyễn Thị Ngọc Quyên CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
292 2221003629 Nguyễn Phan Như Quỳnh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
293 2221003631 Phạm Thu Quỳnh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
294 2221003632 Vơ Ngọc Như Quỳnh CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
295 2221003630 Nguyễn Thanh Quỳnh CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
296 2221003634 Phạm Trần Phước Sang CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
297 2221003637 Trương Văn Tấn Tài CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
298 2221003638 Phan Thị Mỹ Tâm CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
299 2221003653 Phạm Lê Anh Thảo CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
300 2221003658 Lê Nguyễn B́nh Thơ CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
301 2221003663 Lê Trương Minh Thư CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
302 2221003671 Trịnh Thị Ngọc Thuận CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
303 2221003680 Trần Mẫn Thy CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
304 2221003682 Huỳnh Cát Tiên CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
305 2221003684 Lê Thủy Tiên CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
306 2221003687 Ngô Thanh Toàn CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
307 2221003697 Tŕnh Bảo Trân CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
308 2221003702 Nguyễn Phúc Trí CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
309 2221003701 Nguyễn Minh Trí CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
310 2221003708 Nguyễn Thanh CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
311 2221003712 Nguyễn Thị Anh Tuyền CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
312 2221003731 Nguyễn Tường Vi CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
313 2221003745 Phạm Trần Khánh Vy CLC_22DTC01 Tài chính doanh nghiệp 2321701127463 63 2321701127563 63 23217011276126 126 23217011277126 126
314 2221003402 Lư Gia An CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
315 2221003413 Nguyễn Hồ Mỹ Anh CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
316 2221003428 Phan Ngọc Minh Châu CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
317 2221003429 Phạm Thị Kim Chi CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
318 1621004430 Trịnh Thị Linh Chi 16DLH       2321701127564 64        
319 2221003430 Đỗ Nguyễn Phạm Công CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
320 2221003432 Nguyễn Thị Kim Cương CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
321 2221003439 Nguyễn Thị Kiều Diễm CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
322 2221003443 Nguyễn Thị Đông CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
323 2221003447 Lê Thị Thùy Dương CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
324 2221003452 Huỳnh Hoàng Trúc Giang CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
325 2221003457 Ngô Sang Hạ CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
326 2221003458 Trần Hoài Bảo Hạ CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
327 2221003463 Nguyễn Ngọc Hân CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
328 2221003461 Lai Ngọc Hân CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
329 2221003468 Trần Ngọc Hân CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
330 2221003472 Nguyễn Kim Hằng CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
331 2221003478 Nguyễn Phạm Phương Hiền CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
332 2221003482 Nguyễn Phạm Phương Hoa CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
333 2221003486 Ân Trần Ngọc Hoài CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
334 2221003490 Phạm Minh Hoàng CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
335 2221003500 Trần Gia Huy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
336 2221003499 Trần Đông Huy CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
337 2221003501 Trần Quang Huy CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
338 1721000669 Đỗ Hồng Minh Huyên CLC_17DMA2           23217011276127 127 23217011277127 127
339 2221003507 Trần Thị Thu Huyền CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
340 2221003504 Nguyễn Ngọc Thúy Huyền CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
341 2221003542 Nguyễn Ngọc Thanh Mai CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
342 2221003550 Lê Nguyễn Kiều My CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
343 2221003568 Đỗ Quỳnh Như Ngọc CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
344 2221003595 Nguyễn Đặng Quỳnh Như CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
345 2221003596 Nguyễn Quỳnh Như CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276127 127 23217011277127 127
346 2221003615 Trần B́nh Phúc CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
347 2221003619 Nguyễn Thùy Phương CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
348 2221003628 Đỗ Ngọc Thúy Quỳnh CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
349 2221003635 Trần Nguyễn Thiên Sơn CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
350 2221003639 Phùng Thanh Tâm CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
351 2221003646 Tiêu Thiên Thanh CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
352 2221003659 Vơ Văn Thông CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
353 2221003664 Nguyễn Anh Thư CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
354 2221003669 Trương Vũ Anh Thư CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
355 2221003676 Bùi Thu Thủy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
356 2221003678 Nguyễn Bá Diễm Thy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
357 1921000327 Vơ Văn Thẩm 19DQK       2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
358 2221003692 Nguyễn Ngọc Phương Trâm CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
359 2221003706 Vơ Quỳnh Ánh Trúc CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
360 2221003713 Nguyễn Thị Kim Tuyền CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
361 2221003715 Phan Thị Ánh Tuyết CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
362 2221003719 Hoàng Thị Thảo Vân CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
363 2221003722 Nguyễn Khánh Vân CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
364 2221003724 Nguyễn Thị Thanh Vân CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
365 2221003728 Dương Anh Văn CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
366 2221003734 Lê Hoàng CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
367 2221003738 Hồ Thị Yến Vy CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
368 2221003748 Trần Linh Thảo Vy CLC_22DTC02 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
369 2221003736 Cao Thảo Vy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
370 2221003739 Huỳnh Lê Trường Vy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
371 2221003741 Ngô Thị Tường Vy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
372 2221003744 Nguyễn Trần Tường Vy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
373 2221003746 Tăng Tường Vy CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
374 2221003750 Châu Ngọc Như Ư CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
375 2221003752 Hồ Bảo Yến CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
376 2221003753 Nguyễn Hải Yến CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
377 2221003754 Nguyễn Hoàng Yến CLC_22DTC03 Tài chính doanh nghiệp 2321701127464 64 2321701127564 64 23217011276128 128 23217011277128 128
378 2221003406 Đinh Bùi Thùy Ân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
379 2221003407 Viên Tố Ân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
380 2221003411 Lê Thị Kim Anh CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
381 2221003415 Nguyễn Lê Bảo Anh CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
382 2221003422 Nguyễn Gia Bảo CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
383 2221003438 Nguyễn Ngọc Diễm CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
384 2221003444 Phan Vũ Thùy Dung CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
385 2221003449 Hà Kỳ Duyên CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
386 2221003450 Trần Thị Cẩm Duyên CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
387 2221003459 Đào Gia Hân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
388 2221003460 Đinh Mai Hân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
389 2221003471 Lê Thị Thúy Hằng CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
390 2221003473 Trần Thị Thúy Hằng CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
391 2221003479 Nguyễn Thị Ngọc Hiền CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
392 2221003487 Bùi Công Mỹ Hoàng CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
393 2221003506 Trần Thị Thanh Huyền CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
394 2221003518 Nguyễn Đức Đăng Khôi CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
395 2221003520 Tăng Uyển Kim CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
396 2221003521 Thái Nguyễn Thiên Kim CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
397 2221003522 Trần Thiết Kỳ CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
398 2221003533 Trần Lê Khánh Linh CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
399 2221003535 Vũ Thảo Linh CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
400 2221003526 Cao Thùy Linh CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
401 2221003534 Vơ Hoàng Khánh Linh CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
402 2221003538 Dương Thị Trúc Ly CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
403 2221003541 Bùi Thị Hiền Mai CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
404 2221003569 Lê Hồng Ngọc CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
405 2221003578 Phạm Thị Thảo Nguyên CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
406 2221003576 Nguyễn Phan Hoàng Nguyên CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
407 2221003579 Nguyễn Thị Minh Nguyệt CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
408 2221003585 Lê Tuyết Nhi CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276129 129 23217011277129 129
409 2221003588 Nguyễn Thị Hà Nhi CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
410 2221003591 Nguyễn Thị Thảo Nhi CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
411 2221003593 Vơ Nguyễn Yến Nhi CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
412 2221003610 Nguyễn Thành Phát CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
413 2221003613 Huỳnh Thị Diễm Phúc CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
414 2221003622 Phạm Minh Quốc CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
415 2221003623 Nguyễn Phú Quư CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
416 2221003644 Lê Thị Thanh CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
417 2221003649 Dương Phương Thảo CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
418 2221003654 Trần Thị Phương Thảo CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
419 2221003651 Nguyễn Phương Thảo CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
420 2221003661 Đỗ Nguyễn Minh Thư CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
421 2221003662 Đỗ Thị Anh Thư CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
422 2221003667 Trần Thị Minh Thư CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
423 2221003668 Trương Vơ Anh Thư CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
424 2221003673 Lê Vũ Minh Thùy CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
425 2221003675 Vũ Thị Thùy CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
426 2221003681 Hoàng Khả Tiên CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
427 2221003683 Huỳnh Thị Cẩm Tiên CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
428 2221003688 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
429 2221003693 Phí Thị Ngọc Trâm CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
430 2221003698 Hồ Diễm Quỳnh Trang CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
431 2221003700 Phan Trần Hoài Trang CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
432 2221003704 Bùi Thị Thảo Trinh CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
433 2221003709 Vũ Nguyễn Anh Tuấn CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
434 2221003716 Tô Thị Ánh Tuyết CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
435 2221003717 Nguyễn Lan Uyên CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
436 2221003718 Nguyễn Thị Kim Uyên CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
437 2221003720 Huỳnh Thị Mỹ Vân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
438 2221003737 Hà Tường Vy CLC_22DTC04 Tài chính doanh nghiệp 2321701127465 65 2321701127565 65 23217011276130 130 23217011277130 130
439 2221003418 Phạm Thị Lan Anh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
440 2221003420 Trần Tuấn Anh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
441 2221002879 Lê Lan Anh CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
442 2221003421 Phạm Thị Ngọc Ánh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
443 2221002899 Trần Gia Bảo CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
444 2221004627 Nguyễn Thị Diệp Chi CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
445 2221002912 Lục Kim Cương CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
446 2221003433 Phạm Quốc Cường CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
447 2221003441 Hồ Tiểu Điệp CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
448 2221003442 Nguyễn Vơ Thái Định CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
449 2221003445 Phan Tấn Dũng CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
450 1921005406 Trần Nguyễn Hà Giang CLC_19DMA08   2321701127466 66            
451 2221003456 Lư Nhật Hạ CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
452 2221003462 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
453 2221003467 Trần Lư Gia Hân CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
454 2221003476 Trịnh Tú Hảo CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
455 2221003481 Nguyễn Đức Hiếu CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
456 2221002997 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
457 2221003483 Đỗ Khánh Ḥa CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
458 2221003489 Nguyễn Văn Huy Hoàng CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
459 2221003008 Lê Thế Hưng CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
460 2221003016 Hồng Lê Quang Huy CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
461 2221003024 Phan Thị Ngọc Huyền CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
462 2221003031 Vơ Nguyên Khang CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
463 2221003512 Đặng Văn Khánh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
464 2221003514 Vũ Duy Khánh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
465 2221003517 Vơ Đăng Khoa CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
466 2221003524 Nguyễn Cao Lâm CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
467 2221003525 Nguyễn Mai Lan CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
468 2221003530 Nguyễn Trần Thùy Linh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
469 2221003067 Phạm Thùy Linh CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
470 2221003553 Hồ Thị Hoài Nam CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276131 131 23217011277131 131
471 2221003563 Vũ Tuyết Ngân CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
472 2221003136 Bùi Thị Thảo Nguyên CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
473 2221003583 Từ Vũ Nhật CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
474 2221003594 Vũ Vân Nhi CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
475 2221003597 Nguyễn Thị Quỳnh Như CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
476 2221003604 Đinh Thị Thùy Nhung CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
477 2221003612 Nguyễn Đinh Phong CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
478 2221003624 Giang Phạm Thu Quyên CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
479 2221003625 Lê Bảo Quyên CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
480 2221003219 Phạm Thị Thùy Quyên CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
481 2221003228 Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
482 2221003641 Lê Trần Quốc Thắng CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
483 2221003643 Thanh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
484 2221003670 Vũ Ngọc Anh Thư CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
485 2221003677 Nguyễn Thanh Thủy CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
486 2221003685 Trần Mỹ Tiên CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
487 2221003686 Nguyễn Văn Tiến CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
488 2221003689 Lê Nguyễn Hồng Trâm CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
489 2221003690 Ngô Mỹ Trâm CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
490 2221004756 Trần Thị Ngọc Trâm CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
491 2221003695 Nguyễn Ngọc Bảo Trân CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
492 2221003699 Phạm Thị Xuân Trang CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
493 2221003307 Huỳnh Ngọc Yến Trang CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
494 2221003723 Nguyễn Thị Bích Vân CLC_22DTC05 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
495 2221003721 Nguyễn Hồng Vân CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
496 2221003732 Bùi Thế Vinh CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
497 2221003742 Nguyễn Thanh Thảo Vy CLC_22DTC06 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
498 2221003743 Nguyễn Thị Tường Vy CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
499 2221003747 Trần Khánh Vy CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
500 2221003383 Nguyễn Thanh Xuân CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
501 2221003392 Nguyễn Hoàng Phi Yến CLC_22DTC07 Tài chính doanh nghiệp 2321701127466 66 2321701127566 66 23217011276132 132 23217011277132 132
502 1721001022 Vũ Trọng Hiếu CLC_17DTM3           23217011276132 132