TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||
|
||||||||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM 2023 | ||||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng 4 năm 2023 | ||||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần |
Tên học phần | Ghi chú | |||||
1 | 2021010095 | Hoàng Thị Thuư | An | 20DTK1 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | Khóa học chưa được xét điều kiện làm KLTN | |||||
2 | 2021010095 | Hoàng Thị Thuư | An | 20DTK1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
3 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
4 | 2021004062 | Lâm Kỳ | Anh | 20DLH2 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
5 | 2021007776 | Lê Gia | Anh | 20DBH1 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
6 | 2021007777 | Lê Thị Mai | Anh | 20DBH1 | 2321101014402 | Quản trị bán lẻ | ||||||
7 | 2021010102 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
8 | 2021010102 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
9 | 2021008635 | Phan Thị Ngọc | Bích | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
10 | 2021008635 | Phan Thị Ngọc | Bích | 20DKB02 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
11 | 2021004445 | Nguyễn Lục Cẩm | B́nh | 20DTM2 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
12 | 2021008636 | Trần Duy | B́nh | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
13 | 2021009243 | Bùi Thị Linh | Chi | 20DTD | 2321101116702 | Phân tích lợi ích chi phí | ||||||
14 | 2021008655 | Bùi Tuấn | Đạt | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
15 | 2021007813 | Nguyễn Trường | Đệ | 20DQT5 | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | ||||||
16 | 2021007803 | Bùi Tăng Trí | Dũng | 20DBH1 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
17 | 2021007497 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20DKS01 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
18 | 2021007497 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20DKS01 | 2321111004801 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | ||||||
19 | 2021007497 | Đỗ Thị Thùy | Dương | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
20 | 2021010727 | Hà Hải | Dương | 20DQN02 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
21 | 2021010727 | Hà Hải | Dương | 20DQN02 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
22 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
23 | 2021003443 | Bùi Huỳnh | Duyên | 20DBH1 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
24 | 2021007807 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 20DBH2 | 2321101097001 | Thực tập cuối khóa (QTBH) | ||||||
25 | 2021000494 | Huỳnh Tấn | Hải | 20DQT1 | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | ||||||
26 | 2021003837 | Phạm Đức | Hải | 20DMC1 | 2321101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | ||||||
27 | 2021010146 | Phan Ngọc | Hân | 20DTH2 | 2321112004001 | Quản trị web | ||||||
28 | 2021010374 | Nguyễn Thị | Hạnh | 20DLH2 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
29 | 2021002910 | Phương Thị Hồng | Hạnh | 20DBH3 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
30 | 2021008674 | Trần Ngọc Anh | Hào | 20DKB01 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
31 | 2021008863 | Lê Thị Ngọc | Hảo | 20DKQ2 | 2321101098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | ||||||
32 | 2021008679 | Đổ Công | Hậu | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
33 | 2021006741 | Lê Phan Mỹ | Hiền | 20DTA02 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
34 | 2021006741 | Lê Phan Mỹ | Hiền | 20DTA02 | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | ||||||
35 | 2021003507 | Lỷ Thu | Hiền | 20DBH2 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
36 | 2021004040 | Đào Trung | Hiếu | 20DKB01 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
37 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
38 | 2021010152 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
39 | 2021007641 | Lâm Thị Mai | Hoàng | 20DTA03 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
40 | 2021007641 | Lâm Thị Mai | Hoàng | 20DTA03 | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | ||||||
41 | 2021010161 | Huỳnh Hoàng Hồng | Huệ | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
42 | 2021010161 | Huỳnh Hoàng Hồng | Huệ | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
43 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMC1 | 2321101019203 | Quản trị kênh phân phối | ||||||
44 | 2021008271 | Đồng Việt | Hùng | 20DMC1 | 2321101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | ||||||
45 | 2021003235 | Nguyễn Ngọc Diễm | Hương | 20DQT1 | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | ||||||
46 | 2021010383 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 20DLH2 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
47 | 2021008885 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20DTM2 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
48 | 2021003591 | Nguyễn Viết | Huy | 20DBH3 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
49 | 2021006315 | Trần Quốc | Huy | 20DQN01 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
50 | 2021003681 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 20DBH1 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
51 | 2021000752 | Phạm Thu | Huyền | 20DMA2 | 2321101055504 | Quan hệ công chúng | ||||||
52 | 2021010168 | Lâm Đạt | Khang | 20DTK1 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
53 | 2021010168 | Lâm Đạt | Khang | 20DTK1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
54 | 2021000523 | Vũ Nguyễn Anh | Khoa | 20DQT3 | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | ||||||
55 | 2021003477 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 20DBH3 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
56 | 2021007659 | Lê Thị Thùy | Linh | 20DTA03 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
57 | 2021007660 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DTA02 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
58 | 2021007660 | Nguyễn Ngọc | Linh | 20DTA02 | 2321101104501 | Thực tập cuối khóa (TAKD) | ||||||
59 | 2021007863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20DQT5 | 2321101115103 | Quản trị ngoại thương | ||||||
60 | 2021002594 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 20DTA01 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
61 | 2021007661 | Nguyễn Tôn Khánh | Linh | 20DTA03 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
62 | 2021010190 | Trần Quốc | Linh | 20DTH3 | 2321112004001 | Quản trị web | ||||||
63 | 2021008720 | Vũ Thị Khánh | Linh | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
64 | 2021008720 | Vũ Thị Khánh | Linh | 20DKB02 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
65 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 20DQN02 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
66 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 20DQN02 | 2321111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | ||||||
67 | 2021010770 | Nguyễn Thị Thu | Luyến | 20DQN02 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
68 | 2021007443 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
69 | 2021007666 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mi | 20DTA03 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
70 | 2021006213 | Phạm Thị Trúc | Muội | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
71 | 2021002537 | Ngô Thị Trà | My | 20DTA01 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
72 | 2021010393 | Trương Ngọc | My | 20DLH2 | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | ||||||
73 | 2021008914 | Nguyễn Thị Duy | Mỹ | 20DTM1 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
74 | 2021008732 | Nguyễn Kim | Mỷ | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
75 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQH2 | 2321101074101 | Marketing thương mại | ||||||
76 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQH2 | 2321101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | ||||||
77 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
78 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 2321111004801 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | ||||||
79 | 2021007478 | Trần Thị Quỳnh | Nga | 20DKS03 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
80 | 2021003345 | Hồ Thị | Ngân | 20DBH1 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
81 | 2021007884 | Ngô Thị | Ngát | 20DBH1 | 2321101014402 | Quản trị bán lẻ | ||||||
82 | 2021006211 | Lương Thị Như | Ngọc | 20DKS02 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
83 | 2021010403 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | 20DLH1 | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | ||||||
84 | 2021008301 | Phan Nguyễn Ánh | Ngọc | 20DMC2 | 2321101019203 | Quản trị kênh phân phối | ||||||
85 | 2021010220 | Đỗ Đức | Nguyên | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
86 | 2021010220 | Đỗ Đức | Nguyên | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
87 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 20DQH2 | 2321101074101 | Marketing thương mại | ||||||
88 | 2021008306 | Nguyễn Thành | Nhân | 20DQH2 | 2321101099501 | Thực tập cuối khóa (QTTH) | ||||||
89 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | 20DQN02 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
90 | 2021010793 | Bùi Thị Hàn | Nhật | 20DQN02 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
91 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
92 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
93 | 2021008746 | Lê Hoàng Anh | Nhi | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
94 | 2021008749 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhi | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
95 | 2021008749 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nhi | 20DKB02 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
96 | 2021010411 | Trần Thị | Nhi | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
97 | 2021005430 | Nguyễn Văn | Nhiên | 20DTX | 2321101102601 | Thực tập cuối khóa (Thuế) | ||||||
98 | 2021007170 | Nguyễn Thân Lâm | Như | 20DTM2 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
99 | 2021003419 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 20DBH2 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
100 | 2021004482 | Văng Thị Mỹ | Nương | 20DTM1 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
101 | 2021010415 | Hoàng Vĩnh | Phúc | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
102 | 2021010253 | Lâm Đạt | Phúc | 20DTK1 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
103 | 2021010253 | Lâm Đạt | Phúc | 20DTK1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
104 | 2021008953 | Nguyễn Văn | Phúc | 20DTM1 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
105 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DIF | 2321101121401 | Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm | ||||||
106 | 2021009440 | Trương Hồng | Phúc | 20DIF | 2321101096601 | Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) | ||||||
107 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | 2321111004701 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng | ||||||
108 | 2021007533 | Trần Thị Y | Phụng | 20DQN01 | 2321111018101 | Xây dựng và phát triển thực đơn | ||||||
109 | 2021009442 | Hoàng Hà | Phương | 20DHQ2 | 2321101122101 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | ||||||
110 | 2021010416 | Hoàng Thanh | Phương | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
111 | 2021010417 | Nguyễn Vơ Hoài | Phương | 20DLH2 | 2321111010901 | Thực tập cuối khóa (QTLH) | ||||||
112 | 2021010421 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 20DLH2 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
113 | 2021008772 | Nguyễn Văn | Sơn | 20DKB01 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
114 | 2021008962 | Lâm Ngọc | Tâm | 20DKQ1 | 2321101098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | ||||||
115 | 2021010422 | Phạm Hoàng | Tâm | 20DLH1 | 2321111011201 | Đại lư lữ hành | ||||||
116 | 2021010422 | Phạm Hoàng | Tâm | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
117 | 2021002719 | Lữ Thị | Thắm | 20DEM01 | 2321101116702 | Phân tích lợi ích chi phí | ||||||
118 | 2021002719 | Lữ Thị | Thắm | 20DEM01 | 2321101097101 | Thực tập cuối khóa (QLKT) | ||||||
119 | 2021005947 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 20DLH1 | 2321111011201 | Đại lư lữ hành | ||||||
120 | 2021010425 | Phan Thúy | Thanh | 20DLH2 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
121 | 2021010284 | Vơ Thị Thu | Thảo | 20DTH1 | 2321112004001 | Quản trị web | ||||||
122 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
123 | 2021010290 | Huỳnh Đức | Thiện | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
124 | 2021008787 | Bùi Thị | Thiết | 20DKB03 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
125 | 2021008787 | Bùi Thị | Thiết | 20DKB03 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
126 | 2021007961 | Huỳnh Anh | Tho | 20DQT1 | 2321101096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | ||||||
127 | 2021007963 | Đỗ Thị Minh | Thơ | 20DQT3 | 2321101115106 | Quản trị ngoại thương | ||||||
128 | 2021010293 | Vũ Duy | Thông | 20DTH1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
129 | 2021007706 | Mai Ngọc Anh | Thư | 20DTA03 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
130 | 2021002544 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20DTA01 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
131 | 2021002502 | Phạm Trương Minh | Thư | 20DTA01 | 2321101119901 | Event Management | ||||||
132 | 2021008792 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 20DKB02 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
133 | 2021008792 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 20DKB02 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
134 | 2021008791 | Trần Thị Kim | Thùy | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
135 | 2021008791 | Trần Thị Kim | Thùy | 20DKB04 | 2321101099901 | Thực tập cuối khóa (KDBĐS) | ||||||
136 | 2021010303 | Phùng Thị Hồng | Thuyên | 20DTK1 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
137 | 2021010303 | Phùng Thị Hồng | Thuyên | 20DTK1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
138 | 2021006028 | Đoàn Thị Thủy | Tiên | 20DLH2 | 2321111011201 | Đại lư lữ hành | ||||||
139 | 2021006014 | Lê Thị Thanh | Tiền | 20DLH1 | 2321111011201 | Đại lư lữ hành | ||||||
140 | 2021009508 | Lê Thị Hương | Trà | 20DHQ2 | 2321101122101 | Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu | ||||||
141 | 2021007608 | Bạch Thị Ngọc | Trâm | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản | ||||||
142 | 2021007080 | Lưu Phạm Huyền | Trân | 20DMC2 | 2321101019203 | Quản trị kênh phân phối | ||||||
143 | 2021007080 | Lưu Phạm Huyền | Trân | 20DMC2 | 2321101099401 | Thực tập cuối khóa (TTMAR) | ||||||
144 | 2021010322 | Trần Thùy | Trang | 20DTK2 | 2321112005201 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||
145 | 2021010322 | Trần Thùy | Trang | 20DTK2 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
146 | 2021008998 | Vơ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DLG2 | 2321101112701 | Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng | ||||||
147 | 2021008998 | Vơ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DLG2 | 2321101112601 | Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng | ||||||
148 | 2021008998 | Vơ Huỳnh Minh | Tuấn | 20DLG2 | 2321101112501 | Thực tập cuối khóa (Logistics) | ||||||
149 | 2021008384 | Đặng Khánh | Uyên | 20DMC1 | 2321101019203 | Quản trị kênh phân phối | ||||||
150 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
151 | 2021010339 | Đoàn Phương | Uyên | 20DTH1 | 2321112005101 | Thương mại điện tử | ||||||
152 | 2021010447 | Nguyễn Thị Hạ | Uyên | 20DLH1 | 2321111011101 | Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch | ||||||
153 | 2021008388 | Nguyễn Bích | Vân | 20DMC1 | 2321101019203 | Quản trị kênh phân phối | ||||||
154 | 2021010860 | Nguyễn Thị Diệu | Vân | 20DQN02 | 2321111014701 | Thực tập cuối khóa (QTNH) | ||||||
155 | 2021004369 | Vơ Lê Tường | Vân | 20DTM2 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
156 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 20DQF | 2321101122701 | Kinh tế lượng trong phân tích tài chính | ||||||
157 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 20DQF | 2321101098401 | Thực tập cuối khóa (TCĐL) | ||||||
158 | 2021003369 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 20DQT3 | 2321101115106 | Quản trị ngoại thương | ||||||
159 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
160 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 20DKS01 | 2321111004501 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | ||||||
161 | 2021009006 | Mai Ngọc Lan | Vy | 20DKQ2 | 2321101098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | ||||||
162 | 2021009006 | Mai Ngọc Lan | Vy | 20DKQ2 | 2321301098501 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | ||||||
163 | 2021003292 | Nguyễn Ái | Vy | 20DBH3 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
164 | 2021003373 | Nguyễn Ngọc Thuư | Vy | 20DBH2 | 2321101115701 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | ||||||
165 | 2021004506 | Trần Thị Kim | Yến | 20DTM2 | 2321101070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | ||||||
166 | 2021008825 | Vơ Thị | Yến | 20DKB04 | 2321101118901 | Kinh doanh bất động sản |