TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 20D, 21D, 22D CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ CHƯA ĐĂNG KƯ HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2023 | |||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Khoa |
1 | 2021010136 | Lương Thị Mỹ | Hảo | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin |
2 | 2021010174 | Nguyễn Anh | Khoa | 20DTH1 | Khoa Công nghệ thông tin |
3 | 2221004293 | Nguyễn Hữu Tiến | Thành | 22DHT03 | Khoa Công nghệ thông tin |
4 | 2221004274 | Tôn Thụy Kim | Quyên | 22DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin |
5 | 2221004319 | Trần Nhật Uyên | Thư | 22DHT04 | Khoa Công nghệ thông tin |
6 | 2221004170 | Trịnh Thị | Hằng | 22DHT05 | Khoa Công nghệ thông tin |
7 | 2021001149 | Lê Quốc | An | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
8 | 2021001139 | Trần Nhựt | Duy | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
9 | 2021007514 | Đặng Ngọc Phương | Uyên | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
10 | 2021006096 | Bùi Lê Yến | Vy | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
11 | 2021006275 | Đoàn Vũ Tường | Vy | 20DKS01 | Khoa Du lịch |
12 | 2021007506 | Mai Thanh | Phong | 20DKS03 | Khoa Du lịch |
13 | 2021010858 | Nguyễn Trịnh Phương | Uyên | 20DQN02 | Khoa Du lịch |
14 | 2221004718 | Hoàng Như | Quỳnh | 22DKS02 | Khoa Du lịch |
15 | 2021005588 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Anh | 20DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
16 | 2121009126 | Trần Thy | Thy | 21DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
17 | 2121009438 | Lê Thị Diễm | Trinh | 21DKT1 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
18 | 2221003886 | Đoàn Minh | Phước | 22DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
19 | 2221003892 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 22DKT04 | Khoa Kế toán - Kiểm toán |
20 | 2021002635 | Từ Thị Yến | Nhi | 20DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật |
21 | 2021006383 | Nguyễn Như | Quỳnh | 20DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật |
22 | 2021002732 | Nguyễn Thị | Thùy | 20DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật |
23 | 2021007770 | Trương Trọng | Trí | 20DEM01 | Khoa Kinh tế - Luật |
24 | 2021000896 | Trần Thị Huỳnh | Nga | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
25 | 2021007291 | Lê Vũ Vân | Trường | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
26 | 2021009551 | Hồ Thị Ngọc | Vi | 20DQF | Khoa Kinh tế - Luật |
27 | 2021008336 | Nguyễn Minh | Tâm | 20DMA2 | Khoa Marketing |
28 | 2021008340 | Nguyễn Đức | Thành | 20DMA2 | Khoa Marketing |
29 | 2021008235 | Lê Nguyên | B́nh | 20DMC1 | Khoa Marketing |
30 | 2021006380 | Vơ Thị Cẩm | Mơ | 20DMC1 | Khoa Marketing |
31 | 2021000587 | Nguyễn Trung | Nhân | 20DMC1 | Khoa Marketing |
32 | 2021000608 | Lê Thị Thanh | Trúc | 20DMC1 | Khoa Marketing |
33 | 2021003821 | Trần Phương | Uyên | 20DMC1 | Khoa Marketing |
34 | 2021003953 | Huỳnh Tấn | Đạt | 20DMC2 | Khoa Marketing |
35 | 2021000633 | Trần Thị Thanh | Thúy | 20DMC2 | Khoa Marketing |
36 | 2021003817 | Bùi Thị Mộng | Thùy | 20DMC2 | Khoa Marketing |
37 | 2021008249 | Nguyễn Xuân | Đạt | 20DQH1 | Khoa Marketing |
38 | 2021008281 | Vũ Tuấn | Kiệt | 20DQH1 | Khoa Marketing |
39 | 2021003857 | Bùi Nhật | Nam | 20DQH1 | Khoa Marketing |
40 | 2021000644 | Nguyễn Hữu | Nghị | 20DQH1 | Khoa Marketing |
41 | 2021008310 | Trầm Nguyễn Song | Nhi | 20DQH1 | Khoa Marketing |
42 | 2021000658 | Tăng Thị Quỳnh | Như | 20DQH1 | Khoa Marketing |
43 | 2021008323 | Bùi Phúc | Phú | 20DQH1 | Khoa Marketing |
44 | 2021003952 | Đặng Lê Hữu | Thịnh | 20DQH1 | Khoa Marketing |
45 | 2021008390 | Lê Hoàng | Vũ | 20DQH1 | Khoa Marketing |
46 | 2021008228 | Lư Hồng | Anh | 20DQH2 | Khoa Marketing |
47 | 2021008247 | Trần Thế | Đan | 20DQH2 | Khoa Marketing |
48 | 2021008250 | Trần Tiến | Đạt | 20DQH2 | Khoa Marketing |
49 | 2021008243 | Mai Thị | Dung | 20DQH2 | Khoa Marketing |
50 | 2021003858 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 20DQH2 | Khoa Marketing |
51 | 2021003842 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 20DQH2 | Khoa Marketing |
52 | 2021003747 | Lê Ngọc | Thảo | 20DQH2 | Khoa Marketing |
53 | 2021008387 | Vũ Lâm Tố | Uyên | 20DQH2 | Khoa Marketing |
54 | 2021003931 | Ngô Nhă | Ư | 20DQH2 | Khoa Marketing |
55 | 2121007543 | Trần Trúc | Ly | 21DQH2 | Khoa Marketing |
56 | 2221001459 | Bích Huỳnh Khánh | Uyên | 22DMA04 | Khoa Marketing |
57 | 2021002468 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
58 | 2021007718 | Lê Phạm Thanh | Tú | 20DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
59 | 2121012230 | Nguyễn | Dũng | 21DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
60 | 2121013451 | Lê Hồng | Công | 21DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
61 | 2221000028 | Lê Hùng | Cường | 22DTA02 | Khoa Ngoại ngữ |
62 | 2221000176 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
63 | 2221000188 | Nguyễn Hồng Thiên | Trúc | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
64 | 2221000208 | Trần Phương Thảo | Vy | 22DTA03 | Khoa Ngoại ngữ |
65 | 2221000030 | Nguyễn Tấn | Đạt | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
66 | 2221000138 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
67 | 2221000151 | Nguyễn Lê Chí | Thiện | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
68 | 2221000179 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 22DTA04 | Khoa Ngoại ngữ |
69 | 2021003471 | Trần Nhật | Vinh | 20DBH2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
70 | 2021003707 | Mai Huỳnh | Như | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
71 | 2021002964 | Nguyễn Lê Bảo | Trâm | 20DBH3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
72 | 2021003729 | Nguyễn Trần Minh | Anh | 20DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
73 | 2021003417 | Đặng Thị Thuỳ | Giang | 20DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
74 | 2021006857 | Lâm Thị Khánh | Hà | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
75 | 2021002886 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Hiền | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
76 | 2021007834 | Lê Thị Thu | Ḥa | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
77 | 2021007878 | Trần Lê Nhật | Minh | 20DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
78 | 2021003209 | Vương Quỳnh | Anh | 20DQT5 | Khoa Quản trị kinh doanh |
79 | 2121006779 | Danh Tấn | Hưng | 21DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
80 | 2121006622 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 21DBH1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
81 | 2121001648 | Bùi Mạnh | Hùng | 21DQT1 | Khoa Quản trị kinh doanh |
82 | 2121007167 | Đoàn Gia | Bảo | 21DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
83 | 2121012957 | Phan Hoàng | Đông | 21DQT2 | Khoa Quản trị kinh doanh |
84 | 2121012323 | Huỳnh Minh | Đức | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
85 | 2121013421 | La Mỹ | Hương | 21DQT3 | Khoa Quản trị kinh doanh |
86 | 2121012570 | Vơ Thị Ngọc | Phương | 21DQT4 | Khoa Quản trị kinh doanh |
87 | 2221000775 | Nguyễn Minh | Tuấn | 22DQT07 | Khoa Quản trị kinh doanh |
88 | 2221000551 | Lê Thị Ngọc | Mai | 22DQT09 | Khoa Quản trị kinh doanh |
89 | 2221003314 | Tô Thùy | Trang | 22DTC09 | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
90 | 2021004084 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
91 | 2021004088 | Trần Bảo | Tùng | 20DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
92 | 2021008623 | Phạm Lê Quốc | An | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
93 | 2021008764 | Lê Thị Hồng | Phương | 20DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
94 | 2021008673 | Lê Dương | Hào | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
95 | 2021008684 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
96 | 2021008757 | Lê Anh | Phú | 20DKB03 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
97 | 2021008714 | Lê Trần Bảo | Linh | 20DKB04 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
98 | 2021005414 | Liêu Chấn | Hào | 20DTD | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
99 | 2121007786 | Nguyễn Trần Ngọc | Linh | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
100 | 2121010981 | Phạm Việt | Linh | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
101 | 2121002014 | Nguyễn Thúy | Ngân | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
102 | 2121012751 | Ngô Phạm Phú | Thành | 21DKB01 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
103 | 2121002042 | Huỳnh Gia | Bảo | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
104 | 2121012976 | Lê Đức | Thắng | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
105 | 2121011887 | Nguyễn Bùi Anh | Thư | 21DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
106 | 2221001976 | Phạm Thị Ngọc | Dung | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
107 | 2221002025 | Nguyễn Bích | Ngọc | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
108 | 2221002062 | Trần Lê Thập | Toàn | 22DKB02 | Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh bất động sản |
109 | 2021005265 | Nguyễn Minh | Hiếu | 20DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan |
110 | 2021005148 | Lê Anh | Trung | 20DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
111 | 2021005396 | Nguyễn Phạm Lan | Anh | 20DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
112 | 2021005449 | Đoàn Nguyễn Yến | Nhi | 20DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
113 | 2121011675 | Diệp Đức | Bằng | 21DHQ1 | Khoa Thuế - Hải quan |
114 | 2121002412 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 21DHQ2 | Khoa Thuế - Hải quan |
115 | 2121008489 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 21DPF | Khoa Thuế - Hải quan |
116 | 2121012992 | Nguyễn Bá | Thịnh | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
117 | 2121012695 | Nguyễn Thị Kim | Tín | 21DTX | Khoa Thuế - Hải quan |
118 | 2021008871 | Mai Minh | Hiếu | 20DKQ1 | Khoa Thương mại |
119 | 2021004447 | Nông Thị Huỳnh | Như | 20DKQ1 | Khoa Thương mại |
120 | 2021008980 | Đặng Nguyễn Nhật | Tiến | 20DKQ1 | Khoa Thương mại |
121 | 2021004526 | Lê Hà Trang | Quyên | 20DLG1 | Khoa Thương mại |
122 | 2021004166 | Nguyễn Thị | Lành | 20DLG2 | Khoa Thương mại |
123 | 2021008853 | Nguyễn Minh | Đức | 20DTM2 | Khoa Thương mại |
124 | 2021004388 | Lê Phi | Phụng | 20DTM2 | Khoa Thương mại |
125 | 2121012305 | Hà Hải | Hoàng | 21DKQ2 | Khoa Thương mại |
126 | 2121002193 | Huỳnh Tấn | Lôc | 21DKQ2 | Khoa Thương mại |
127 | 2221002244 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22DKQ01 | Khoa Thương mại |
128 | 2221002347 | Nguyễn Minh | Thống | 22DKQ02 | Khoa Thương mại |
129 | 2221002376 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22DKQ04 | Khoa Thương mại |