|
|||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN KHÓA 18D, 19D, 20D CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ ĐĂNG KÝ THIẾU
HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN/TIẾNG ANH
TỔNG QUÁT HOẶC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2023 | |||||||||
Lưu ý: - TATQ: Tiếng Anh tổng quát, TATC: Tiếng Anh tăng cường - Theo quy định: Đối với sinh viên khóa 18D, 19D, 20D trình độ Đại học hệ chính quy chương trình chuẩn, chương trình đặc thù (trừ sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh) khi đăng ký học phần Anh văn căn bản/Tiếng Anh tổng quát thì phải đăng ký đồng thời học phần tiếng Anh tăng cường cùng cấp độ trừ trường hợp sinh viên đã tích lũy được 1 trong 2 học phần trên. Sinh viên tích lũy các học phần AVCB/TATQ theo cấp độ. - Sau khi kết thúc học kỳ 1 năm 2023, Phòng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học đối với các học phần AVCB/TATQ, sinh viên theo dõi thông tin tại uis.ufm.edu.vn. |
|||||||||
STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | ||||
1 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
2 | 1921006868 | Nguyễn Xuân | Trọng | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
3 | 2021003111 | Tô Hoàn | Bửu | 20DDA | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
4 | 2021008007 | Đặng Khánh | Vinh | 20DDA | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
5 | 2021004924 | Võ Thị Mai | Hân | 20DIF | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
6 | 2021008664 | Cao Hồ Tiến | Đức | 20DKB02 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
7 | 2021009500 | Dương Thị | Thương | 20DNH1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
8 | 2021003801 | Đào Văn | Luân | 20DQH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
9 | 2021010705 | Nguyễn Đắc Việt | Anh | 20DQN03 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
10 | 2021003337 | Lý Huỳnh | Như | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
11 | 2021007868 | Nguyễn Thị Vân | Linh | 20DQT3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
12 | 2021007858 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 20DQT5 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
13 | 2021007571 | Võ Trọng Nhật | Bình | 20DTD | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
14 | 2021010353 | Đỗ Thị Tường | Vy | 20DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
15 | 2021010334 | Thái Hoàng | Tuấn | 20DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
16 | 2021004991 | Quách Xuân | Ánh | 20DTX | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
17 | 2021009361 | Lê Thị | Loan | 20DTX | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
18 | 2021009399 | Huỳnh Thị Minh | Ngọc | 20DTX | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
19 | 2021005100 | Nguyễn Thanh Như | Ý | 20DTX | Đăng ký thiếu HP TATC1 | ||||
20 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
21 | 1921004453 | Phạm Trung | Kính | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
22 | 1921000815 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
23 | 1921000958 | Cao Thị Kim | Yến | 19DQH1 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
24 | 1921000850 | Trần Bá Hà | Thi | 19DQH2 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
25 | 1921000449 | Đỗ Hà Ánh | Băng | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
26 | 2021010697 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | 20DKS03 | Đăng ký thiếu HP TATC2 | ||||
27 | 1821002899 | Lê Anh | Duy | 18DAC1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
28 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
29 | 1821002530 | Trần Phan Khánh | Hoàng | 18DKB03 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
30 | 1821005923 | Nguyễn Thị | Thảo | 18DQF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
31 | 1921000867 | Nguyễn Hiền | Thương | 19DMC2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
32 | 1921004594 | Lý Kim | Phụng | 19DPF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
33 | 1921004584 | Trần Thịnh | Phát | 19DQF | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
34 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
35 | 1921004543 | Trần Thị Thúy | Ngọc | 19DTD | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
36 | 1921006790 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
37 | 1921006851 | Võ Thanh | Tịnh | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
38 | 1921002441 | Phan Minh | Thông | 19DTX | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
39 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
40 | 2021008828 | Lê Thị | An | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
41 | 2021000654 | Bùi Phúc Hữu | Lợi | 20DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
42 | 2021007982 | Huỳnh Thị Ngọc | Trâm | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
43 | 2021000496 | Lê Thị Yến | Thơ | 20DQT2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
44 | 2021004271 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 20DTM2 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
45 | 1832000072 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | LTDH14KT1 | Đăng ký thiếu HP TATC3 | ||||
46 | 1821000722 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 18DMA1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
47 | 1821005963 | Nguyễn Hoàng | Toàn | 18DNH1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
48 | 1821004832 | Lương Ngọc | Hiếu | 18DQK | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
49 | 1821005989 | Nguyễn Ngọc | Trân | 18DTX | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
50 | 1921004789 | Bùi Thị Nhật | Vân | 19DIF | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
51 | 1921002428 | Lê Thị Ngọc | Huyền | 19DNH1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
52 | 1921003849 | Đinh Tiến | Vũ | 19DQK | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
53 | 1921003585 | Đặng Hà | My | 19DQT1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
54 | 1921004663 | Lương Phương | Thảo | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
55 | 1921006660 | Lê Thành | Công | 19DTH2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
56 | 1921006736 | Lê Nguyễn Bình | Minh | 19DTK1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
57 | 1921004437 | Nguyễn Nhựt | Kha | 19DTX | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
58 | 1921004657 | Bùi Thị | Thảo | 19DTX | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
59 | 2021005740 | Lý Nguyễn Hoài | Tuyết | 20DAC2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
60 | 2021004432 | Phạm Huỳnh Mỹ | Nga | 20DKQ1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
61 | 2021004468 | Nguyễn Kiều Kim Bảo | Duy | 20DKQ2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
62 | 2021000654 | Bùi Phúc Hữu | Lợi | 20DMA2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
63 | 2021004310 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 20DTM1 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
64 | 1932000268 | Viên Nhựt | Trường | LTDH15QT2 | Đăng ký thiếu HP TATC4 | ||||
65 | 1821004863 | Trần Nhật | Hoàng | 18DDA | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
66 | 1921004381 | Hồ Thị Thủy | Hằng | 19DIF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
67 | 1921004130 | Trần Văn | Trường | 19DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
68 | 2021005241 | Trần Thanh | Trúc | 20DHQ1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
69 | 2021008627 | Nguyễn Minh | Anh | 20DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
70 | 2021006210 | Nguyễn Hoàng | Nhẫn | 20DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
71 | 2021006122 | Lê Thị Ngọc | Như | 20DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
72 | 2021006225 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 20DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
73 | 2021006180 | Đặng Kim | Quyên | 20DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
74 | 2021006173 | Trương Văn | Trọng | 20DKS01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
75 | 2021006086 | Đỗ Thị Mỹ | Hằng | 20DKS02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
76 | 2021006126 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 20DKS02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
77 | 2021006081 | Lê Thị Kim | Thi | 20DKS02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
78 | 2021008330 | Trần Thế | Quân | 20DMA1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
79 | 2021005121 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 20DQF | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
80 | 2021010794 | Đặng Thị Ái | Nhi | 20DQN01 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
81 | 2021010792 | Hà Thị Thanh | Nhàn | 20DQN02 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
82 | 2021010745 | Thị Minh | Hậu | 20DQN03 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
83 | 2021006899 | Trần Quang | Huy | 20DQT1 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
84 | 2021000541 | Nguyễn Thị Bảo | Truyền | 20DQT4 | Đăng ký thiếu HP AVCB1/TATQ1 | ||||
85 | 1821002684 | Vũ Thị Như | Trúc | 18DKB02 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
86 | 1821003737 | Hồ Nguyễn Duy | Nhân | 18DMA2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
87 | 1921004082 | Đoàn Thị Thanh | Thảo | 19DKB03 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
88 | 1921006745 | Nguyễn Thị Hoàng | Nga | 19DTH1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
89 | 1921006800 | Lê Trần Trung | Phú | 19DTH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
90 | 1921006839 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 19DTK1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
91 | 1921006884 | Huỳnh Ngọc Vân | Uyên | 19DTK2 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
92 | 2021008828 | Lê Thị | An | 20DLG1 | Đăng ký thiếu HP AVCB2/TATQ2 | ||||
93 | 1721002083 | Trần Hoàng Phụng | Tiên | 18DBH3 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | ||||
94 | 1921004331 | Trịnh Tuấn | Cường | 19DTC1 | Đăng ký thiếu HP AVCB3/TATQ3 | ||||
95 | 1821005518 | Trần Hoàng Yến | Thy | 18DQN04 | Đăng ký thiếu HP AVCB4/TATQ4 |