|
||||||||||
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN
THÔNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN, CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2023 | ||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||
Từ ngày 25/4 - 07/5/2023, sinh viên có tên trong danh sách đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian trên, phòng Quản lý đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập. | ||||||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mã lớp học phần | Tên học phần | ||||
1 | 2121012557 | Tôn Thất Tường | An | 21DKB02 | 2321101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ||||
2 | 1921006653 | Phạm Quốc | Anh | 19DTH2 | 2321112006001 | Lập trình trên thiết bị di động | ||||
3 | 2121012376 | Trần Lê Hồng | Anh | 21DTA02 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
4 | 2021005688 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20DKT2 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
5 | 2021010714 | Nguyễn Quốc | Bình | 20DQN02 | 2321111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | ||||
6 | 2021007630 | Phạm Thanh | Bình | 20DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
7 | 2021005888 | Lê Quang | Cần | 20DAC1 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
8 | 2121007749 | Phan Nguyễn Bảo | Châu | 21DKB02 | 2321101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ||||
9 | 2021004039 | Nguyễn Hoàng | Chí | 20DKB01 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
10 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT2 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
11 | 2021007633 | Bùi Trọng | Cương | 20DTA04 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
12 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | 20DQN01 | 2321111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | ||||
13 | 2021010720 | Trương Quỳnh Ngọc | Diễm | 20DQN03 | 2321111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | ||||
14 | 2021005523 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 20DKT2 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
15 | 2021010737 | Võ Thị Hương | Giang | 20DQN03 | 2321111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống | ||||
16 | 2221000041 | Vũ Hương | Giang | 22DTA04 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
17 | 2121012482 | Trần Ngô Lệ | Hà | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
18 | 2021010164 | Phạm Trung | Huy | 20DTH3 | 2321112006001 | Lập trình trên thiết bị di động | ||||
19 | 1821004477 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 18DKS03 | 2321101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
20 | 2121013230 | Đỗ Quang | Khải | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
21 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 17DTA1 | 2321101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
22 | 1721001758 | Trần Tuấn | Khanh | 17DTA1 | 2321101038201 | Presentation Skills (Public Speaking) | ||||
23 | 2121008858 | Phạm Ngọc | Khánh | 21DIF | 2321101079001 | Quản lý danh mục đầu tư | ||||
24 | 2121007734 | Nguyễn Anh | Khôi | 21DKB01 | 2321101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ||||
25 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
26 | 2021007657 | Chẩm Ngọc Diệu | Linh | 20DTA03 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
27 | 2021007874 | Phan Thị | Lý | 20DQT5 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
28 | 2221000089 | Bùi Thị Xuân | Mai | 22DTA04 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
29 | 2021007671 | Trần Ngọc | Nghi | 20DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
30 | 2121007050 | Hồ Thị Kim | Ngọc | 21DQT4 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
31 | 2021009895 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 20DAC1 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
32 | 2121013339 | Đoàn Lê | Nhân | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
33 | 2021007679 | Bạch Yến | Nhi | 20DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
34 | 2121012841 | Ngô Thị Tuyết | Nhi | 21DQT2 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
35 | 2121007071 | Hồ Nguyễn Yến | Oanh | 21DDA1 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
36 | 1821005097 | Trần Công | Phước | 18DQK | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
37 | 2021006754 | Lê Phạm Mỹ | Phương | 20DTA02 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
38 | 2021002367 | Võ Thị Thu | Quyên | 20DQT1 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
39 | 2021002455 | Đoàn Thị Khả | Quyến | 20DTA02 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
40 | 2021007693 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 20DTA04 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
41 | 2121006934 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 21DQT5 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
42 | 2021007695 | Trần Thị Như | Quỳnh | 20DTA02 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
43 | 1921003704 | Võ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
44 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | 19DTH2 | 2321112006001 | Lập trình trên thiết bị di động | ||||
45 | 1621001581 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 16DTA1 | 2321101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
46 | 1621001581 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 16DTA1 | 2321101038201 | Presentation Skills (Public Speaking) | ||||
47 | 1621001581 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 16DTA1 | 2321101064501 | Translation 3 | ||||
48 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
49 | 2021002478 | Huỳnh Phạm Ngọc | Thi | 20DTA01 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
50 | 1921006835 | Võ Huyền | Thoại | 19DTH2 | 2321112006001 | Lập trình trên thiết bị di động | ||||
51 | 2121012801 | Bùi Thị Anh | Thư | 21DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
52 | 2121012806 | Dương Thị Cẩm | Thư | 21DTA03 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
53 | 2121006297 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | 21DDA1 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
54 | 1821005947 | Phạm Trần Phụng | Thư | 18DIF | 2321101079001 | Quản lý danh mục đầu tư | ||||
55 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lý Minh | Thư | 18DTD | 2321101015901 | Thẩm định giá bất động sản 2 | ||||
56 | 2121002027 | Huỳnh Thanh | Thúy | 21DKB01 | 2321101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ||||
57 | 1621004921 | Nguyễn Cao Đan | Thy | 16DBH1 | 2321101084601 | Tâm lý ứng dụng trong kinh doanh | ||||
58 | 2021010316 | Trần Thủy | Tiên | 20DTH2 | 2321112006001 | Lập trình trên thiết bị di động | ||||
59 | 2121013366 | Phan Minh | Tiến | 21DQT07 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
60 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
61 | 2121010982 | Trần Thanh | Trung | 21DKB01 | 2321101071001 | Kinh tế vi mô 2 | ||||
62 | 1921004962 | Lê Hồng Cẩm | Tú | 19DAC1 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 | ||||
63 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DIF | 2321101079001 | Quản lý danh mục đầu tư | ||||
64 | 2121003812 | Ngô Minh | Tuấn | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) | ||||
65 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | 18DTA05 | 2321101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | ||||
66 | 1821004205 | Trần Thị Lam | Tuyền | 18DTA05 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
67 | 1821004207 | Nguyễn Phương | Uyên | 18DTA02 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
68 | 2121011928 | Trần Thị Thảo | Uyên | 21DTA03 | 2321101064301 | Writing 3 | ||||
69 | 2021009002 | Danh Thị Thu | Vân | 20DDA | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
70 | 1821004212 | Huỳnh Thị Thanh | Vân | 18DTA02 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
71 | 1821004213 | Lâm Thụy Tường | Vân | 18DTA02 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học | ||||
72 | 2032000164 | Phạm Văn | Vàng | LTDH16QT | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | ||||
73 | 1921003397 | Huỳnh Kim | Yến | 19DTA03 | 2321101114101 | Dẫn luận ngôn ngữ học |