http://pdt.ufm.edu.vn/dulieu/thongbao/hk11920/DS_DK_DUOI_14TC_HKC19_files/image001.gif
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2023
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 5 năm 2023
Ghi chú:
Từ ngày 10/5-14/5/2023, sinh viên có tên trong danh sách đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục Cam kết) để thực hiện Cam kết học tập. Sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo sẽ hủy học phần của những sinh viên không nộp Cam kết học tập.
Stt MSSV Họ Tên Lớp Mă lớp học phần Tên học phần
1 1721001758 Trần Tuấn Khanh 17DTA1 2321101038201 Presentation Skills (Public Speaking)
2 1721001758 Trần Tuấn Khanh 17DTA1 2321101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
3 1821005947 Phạm Trần Phụng Thư 18DIF 2321101079001 Quản lư danh mục đầu tư
4 1821005097 Trần Công Phước 18DQK 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
5 1821005117 Nguyễn Hồng Quốc 18DQK 2321101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
6 1821004200 Lê Anh 18DTA03 2321101064501 Translation 3
7 1821004205 Trần Thị Lam Tuyền 18DTA05 2321101064301 Writing 3
8 1821004205 Trần Thị Lam Tuyền 18DTA05 2321101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN
9 1821002658 Tạ Đỗ Lư Minh Thư 18DTD 2321101015901 Thẩm định giá bất động sản 2
10 1921003704 Vơ Phạm Thái Sơn 19DBH2 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
11 1921002395 Nhâm Gia Tiến 19DIF 2321101079001 Quản lư danh mục đầu tư
12 1921004930 Nguyễn Ngọc Như Thảo 19DKT1 2321101094001 Kế toán tài chính 3
13 1921004007 Lê Lâm Gia Minh 19DTH1 2321112006001 Lập tŕnh trên thiết bị di động
14 1921006818 Cao Dương Thanh Thanh 19DTH2 2321112006001 Lập tŕnh trên thiết bị di động
15 1921006835 Vơ Huyền Thoại 19DTH2 2321112006001 Lập tŕnh trên thiết bị di động
16 2021009895 Trần Thị Bảo Ngọc 20DAC1 2321101094001 Kế toán tài chính 3
17 2021009002 Danh Thị Thu Vân 20DDA 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
18 2021009540 Trần Quốc 20DIF 2321101079001 Quản lư danh mục đầu tư
19 2021004039 Nguyễn Hoàng Chí 20DKB01 2321101094001 Kế toán tài chính 3
20 2021005634 Châu Thị Kim Cúc 20DKT2 2321101094001 Kế toán tài chính 3
21 2021010732 Nguyễn Tiến Đắc 20DQN01 2321111007001 Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống
22 2021002367 Vơ Thị Thu Quyên 20DQT1 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
23 2021000382 Diệp Huyền Trâm 20DTA01 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
24 2021006754 Lê Phạm Mỹ Phương 20DTA02 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
25 2021007630 Phạm Thanh B́nh 20DTA03 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
26 2021007657 Chẩm Ngọc Diệu Linh 20DTA03 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
27 2021007657 Chẩm Ngọc Diệu Linh 20DTA03 2321101114101 Dẫn luận ngôn ngữ học
28 2021007671 Trần Ngọc Nghi 20DTA03 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
29 2021007679 Bạch Yến Nhi 20DTA03 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
30 2021010316 Trần Thủy Tiên 20DTH2 2321112006001 Lập tŕnh trên thiết bị di động
31 2121007071 Hồ Nguyễn Yến Oanh 21DDA1 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
32 2121006297 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 21DDA1 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
33 2121008858 Phạm Ngọc Khánh 21DIF 2321101079001 Quản lư danh mục đầu tư
34 2121013366 Phan Minh Tiến 21DQT07 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
35 2121012841 Ngô Thị Tuyết Nhi 21DQT2 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
36 2121007050 Hồ Thị Kim Ngọc 21DQT4 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
37 2121006934 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21DQT5 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
38 2121012801 Bùi Thị Anh Thư 21DTA03 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
39 2121011928 Trần Thị Thảo Uyên 21DTA03 2321101064301 Writing 3
40 2121013230 Đỗ Quang Khải 21DTA04 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
41 2121013339 Đoàn Lê Nhân 21DTA04 2321101104101 British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ)
42 2221000041 Vũ Hương Giang 22DTA04 2321101064301 Writing 3
43 2221000089 Bùi Thị Xuân Mai 22DTA04 2321101064301 Writing 3
44 1721000669 Đỗ Hồng Minh Huyên CLC_17DMA2 2321702033301 Phương pháp nghiên cứu khoa học
45 1821006145 Hoàng Nam Long CLC_18DTC02 2321702037901 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
46 1921007108 Trần Thị Huệ CLC_19DKS01 2321702014501 Văn hóa Việt Nam và thế giới
47 1921007108 Trần Thị Huệ CLC_19DKS01 2321702021701 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách
48 1921007059 Vũ Nguyễn Phương Ngọc Anh CLC_19DKS03 2321702021701 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách
49 1921007057 Nguyễn Việt Anh CLC_19DKS03 2321702014501 Văn hóa Việt Nam và thế giới
50 1921005487 Lê Nguyễn Mỹ Linh CLC_19DMA05 2321702049601 Nghiên cứu Marketing 2
51 1921006281 Nguyễn Thị Lượng CLC_19DNH03 2321702031801 Ngân hàng quốc tế 1 (TV)
52 1921006440 Nguyễn Ngọc Trung CLC_19DNH03 2321702031801 Ngân hàng quốc tế 1 (TV)
53 1921005172 Nguyễn Cao Linh Phụng CLC_19DQT03 2321702007401 Quản trị chuỗi cung ứng (TA)
54 1921005089 Phạm Trịnh Minh Khoa CLC_19DQT04 2321702006601 Quản trị marketing (TV)
55 1921005060 Phạm Huy Hoàng CLC_19DQT06 2321702007401 Quản trị chuỗi cung ứng (TA)
56 1921006388 Nguyễn Toàn Thiện CLC_19DTC03 2321702036901 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA)
57 2021010502 Hoàng Nguyễn Đức Huy CLC_20DKS03 2321702053201 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
58 2021010589 Trần Vũ Anh Thư CLC_20DKS04 2321702051201 Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH)
59 2021010607 Nguyễn Thị Thảo Vân CLC_20DKS04 2321702053001 Nghiệp vụ nhà hàng 1
60 2021010614 Nguyễn Kim Mai Vy CLC_20DKS04 2321702053201 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
61 2021001619 Nguyễn Thanh Ngân CLC_20DMA04 2321702035301 Quản trị sản phẩm (TV)
62 2021008315 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như CLC_20DMA09 2321702049601 Nghiên cứu Marketing 2
63 2021008638 Trần Thanh B́nh CLC_20DNH02 2321702009205 Kế toán ngân hàng
64 2021003213 Huỳnh Huế Anh CLC_20DQT02 2321702007401 Quản trị chuỗi cung ứng (TA)
65 2121000902 Lưu Kim Huỳnh CLC_21DKT01 2321702009205 Kế toán ngân hàng
66 2121000827 Đỗ Đăng Vinh CLC_21DTC03 2321702036901 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA)
67 2121013597 Lương Thị Trâm Anh CLC_21DTC06 2321702036901 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA)
68 2121013757 Phạm Nhật Linh CLC_21DTC06 2321702036901 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA)
69 2121012555 Phạm Thu An CLC_21DTC07 2321702036901 Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA)
70 2032000164 Phạm Văn Vàng LTDH16QT 2321101130401 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh