TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH -
MARKETING |
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC, LIÊN
THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CẦN NỘP CAM KẾT HỌC TẬP CHO CÁC HỌC
PHẦN ĐĂNG KƯ TẠI HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 5 năm 2023 |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
Từ ngày 10/5-14/5/2023, sinh viên có tên trong danh sách
đăng nhập vào https://pdt.ufm.edu.vn (chọn mục
Cam kết) để thực hiện Cam kết học
tập. Sau thời gian trên, pḥng Quản lư đào tạo
sẽ hủy học phần của những sinh viên không
nộp Cam kết học tập. |
|
|
|
|
|
|
Stt |
MSSV |
Họ |
Tên |
Lớp |
Mă lớp học phần |
Tên học phần |
1 |
1721001758 |
Trần Tuấn |
Khanh |
17DTA1 |
2321101038201 |
Presentation Skills (Public Speaking) |
2 |
1721001758 |
Trần Tuấn |
Khanh |
17DTA1 |
2321101001701 |
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN |
3 |
1821005947 |
Phạm Trần Phụng |
Thư |
18DIF |
2321101079001 |
Quản lư danh mục đầu tư |
4 |
1821005097 |
Trần Công |
Phước |
18DQK |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
5 |
1821005117 |
Nguyễn Hồng |
Quốc |
18DQK |
2321101001701 |
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN |
6 |
1821004200 |
Lê Anh |
Tú |
18DTA03 |
2321101064501 |
Translation 3 |
7 |
1821004205 |
Trần Thị Lam |
Tuyền |
18DTA05 |
2321101064301 |
Writing 3 |
8 |
1821004205 |
Trần Thị Lam |
Tuyền |
18DTA05 |
2321101001701 |
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN |
9 |
1821002658 |
Tạ Đỗ Lư Minh |
Thư |
18DTD |
2321101015901 |
Thẩm định giá bất động
sản 2 |
10 |
1921003704 |
Vơ Phạm Thái |
Sơn |
19DBH2 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
11 |
1921002395 |
Nhâm Gia |
Tiến |
19DIF |
2321101079001 |
Quản lư danh mục đầu tư |
12 |
1921004930 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thảo |
19DKT1 |
2321101094001 |
Kế toán tài chính 3 |
13 |
1921004007 |
Lê Lâm Gia |
Minh |
19DTH1 |
2321112006001 |
Lập tŕnh trên thiết bị di động |
14 |
1921006818 |
Cao Dương Thanh |
Thanh |
19DTH2 |
2321112006001 |
Lập tŕnh trên thiết bị di động |
15 |
1921006835 |
Vơ Huyền |
Thoại |
19DTH2 |
2321112006001 |
Lập tŕnh trên thiết bị di động |
16 |
2021009895 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
20DAC1 |
2321101094001 |
Kế toán tài chính 3 |
17 |
2021009002 |
Danh Thị Thu |
Vân |
20DDA |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
18 |
2021009540 |
Trần Quốc |
Tú |
20DIF |
2321101079001 |
Quản lư danh mục đầu tư |
19 |
2021004039 |
Nguyễn Hoàng |
Chí |
20DKB01 |
2321101094001 |
Kế toán tài chính 3 |
20 |
2021005634 |
Châu Thị Kim |
Cúc |
20DKT2 |
2321101094001 |
Kế toán tài chính 3 |
21 |
2021010732 |
Nguyễn Tiến |
Đắc |
20DQN01 |
2321111007001 |
Nghiệp vụ biểu diễn pha chế
đồ uống |
22 |
2021002367 |
Vơ Thị Thu |
Quyên |
20DQT1 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
23 |
2021000382 |
Diệp Huyền |
Trâm |
20DTA01 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
24 |
2021006754 |
Lê Phạm Mỹ |
Phương |
20DTA02 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
25 |
2021007630 |
Phạm Thanh |
B́nh |
20DTA03 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
26 |
2021007657 |
Chẩm Ngọc Diệu |
Linh |
20DTA03 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
27 |
2021007657 |
Chẩm Ngọc Diệu |
Linh |
20DTA03 |
2321101114101 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
28 |
2021007671 |
Trần Ngọc |
Nghi |
20DTA03 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
29 |
2021007679 |
Bạch Yến |
Nhi |
20DTA03 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
30 |
2021010316 |
Trần Thủy |
Tiên |
20DTH2 |
2321112006001 |
Lập tŕnh trên thiết bị di động |
31 |
2121007071 |
Hồ Nguyễn Yến |
Oanh |
21DDA1 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
32 |
2121006297 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Thư |
21DDA1 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
33 |
2121008858 |
Phạm Ngọc |
Khánh |
21DIF |
2321101079001 |
Quản lư danh mục đầu tư |
34 |
2121013366 |
Phan Minh |
Tiến |
21DQT07 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
35 |
2121012841 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhi |
21DQT2 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
36 |
2121007050 |
Hồ Thị Kim |
Ngọc |
21DQT4 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
37 |
2121006934 |
Nguyễn Thị Xuân |
Quỳnh |
21DQT5 |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
38 |
2121012801 |
Bùi Thị Anh |
Thư |
21DTA03 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
39 |
2121011928 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
21DTA03 |
2321101064301 |
Writing 3 |
40 |
2121013230 |
Đỗ Quang |
Khải |
21DTA04 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
41 |
2121013339 |
Đoàn Lê |
Nhân |
21DTA04 |
2321101104101 |
British and American Literature (Văn học Anh -
Mỹ) |
42 |
2221000041 |
Vũ Hương |
Giang |
22DTA04 |
2321101064301 |
Writing 3 |
43 |
2221000089 |
Bùi Thị Xuân |
Mai |
22DTA04 |
2321101064301 |
Writing 3 |
44 |
1721000669 |
Đỗ Hồng Minh |
Huyên |
CLC_17DMA2 |
2321702033301 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
45 |
1821006145 |
Hoàng Nam |
Long |
CLC_18DTC02 |
2321702037901 |
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và
kinh doanh |
46 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
CLC_19DKS01 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
47 |
1921007108 |
Trần Thị |
Huệ |
CLC_19DKS01 |
2321702021701 |
Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du
khách |
48 |
1921007059 |
Vũ Nguyễn Phương Ngọc |
Anh |
CLC_19DKS03 |
2321702021701 |
Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du
khách |
49 |
1921007057 |
Nguyễn Việt |
Anh |
CLC_19DKS03 |
2321702014501 |
Văn hóa Việt Nam và thế giới |
50 |
1921005487 |
Lê Nguyễn Mỹ |
Linh |
CLC_19DMA05 |
2321702049601 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
51 |
1921006281 |
Nguyễn Thị |
Lượng |
CLC_19DNH03 |
2321702031801 |
Ngân hàng quốc tế 1 (TV) |
52 |
1921006440 |
Nguyễn Ngọc |
Trung |
CLC_19DNH03 |
2321702031801 |
Ngân hàng quốc tế 1 (TV) |
53 |
1921005172 |
Nguyễn Cao Linh |
Phụng |
CLC_19DQT03 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
54 |
1921005089 |
Phạm Trịnh Minh |
Khoa |
CLC_19DQT04 |
2321702006601 |
Quản trị marketing (TV) |
55 |
1921005060 |
Phạm Huy |
Hoàng |
CLC_19DQT06 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
56 |
1921006388 |
Nguyễn Toàn |
Thiện |
CLC_19DTC03 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
57 |
2021010502 |
Hoàng Nguyễn Đức |
Huy |
CLC_20DKS03 |
2321702053201 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
58 |
2021010589 |
Trần Vũ Anh |
Thư |
CLC_20DKS04 |
2321702051201 |
Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH) |
59 |
2021010607 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vân |
CLC_20DKS04 |
2321702053001 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1 |
60 |
2021010614 |
Nguyễn Kim Mai |
Vy |
CLC_20DKS04 |
2321702053201 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
61 |
2021001619 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
CLC_20DMA04 |
2321702035301 |
Quản trị sản phẩm (TV) |
62 |
2021008315 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
CLC_20DMA09 |
2321702049601 |
Nghiên cứu Marketing 2 |
63 |
2021008638 |
Trần Thanh |
B́nh |
CLC_20DNH02 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
64 |
2021003213 |
Huỳnh Huế |
Anh |
CLC_20DQT02 |
2321702007401 |
Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
65 |
2121000902 |
Lưu Kim |
Huỳnh |
CLC_21DKT01 |
2321702009205 |
Kế toán ngân hàng |
66 |
2121000827 |
Đỗ Đăng |
Vinh |
CLC_21DTC03 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
67 |
2121013597 |
Lương Thị Trâm |
Anh |
CLC_21DTC06 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
68 |
2121013757 |
Phạm Nhật |
Linh |
CLC_21DTC06 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
69 |
2121012555 |
Phạm Thu |
An |
CLC_21DTC07 |
2321702036901 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường
tài chính 2 (TA) |
70 |
2032000164 |
Phạm Văn |
Vàng |
LTDH16QT |
2321101130401 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|