TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY BỊ HỦY HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM 2023
(Sau thời gian điều chỉnh, đăng kư bổ sung học phần)
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 4 năm 2023
Lưu ư: Các vấn đề khó khăn, thắc mắc liên quan đến đăng kư học phần, thời khóa biểu, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc qua số điện thoại (028) 37720404, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp.
Stt MSSV Họ Tên Lớp Mă lớp học phần Tên học phần Lư do
1 2021004363 Say Băng Tâm 20DTM1 2321301010501 Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) Đăng kư một học phần 2 lần trong cùng 1 HK
2 2121007262 Bùi Thị Vân Anh 21DMA2 2321101117001 Marketing kỹ thuật số Đăng kư vượt quá số tín chỉ tối đa theo quy định
3 2121011678 Đỗ Gia Bảo 21DQN01 2321111002902 Chế biến món ăn Á
4 2121007714 Nguyễn Lê Hà Châu 21DQH2 2321101055501 Quan hệ công chúng
5 2121013460 Phạm Hùng Cường 21DMC2 2321101088202 Tổ chức sự kiện
6 2121011627 Nguyễn Thúy Diễm 21DTX 2321101006805 Tài chính quốc tế
7 2221000035 Bùi Mai Anh Duy 22DTA01 2321101003311 Quản trị học
8 2221000035 Bùi Mai Anh Duy 22DTA01 2321101063011 Nguyên lư Marketing
9 2121007346 Lê Vơ Hoàng Duy 21DQH1 2321101088203 Tổ chức sự kiện
10 2121007427 Lâm Ngọc Hân 21DQH1 2321101127304 Tiếng Anh tổng quát 4
11 2121001673 Lê Thị Ngọc Hân 21DQT5 2321101115202 Quản trị đổi mới sáng tạo
12 2121008364 Phan Trần Ngọc Hân 21DLG1 2321101112202 Xuất xứ và phân loại hàng hóa XNK
13 2121008486 Dương Công Hào 21DTD 2321101008801 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm
14 2121011616 Phạm Kiều Hoa 21DEM03 2321101081702 Quản trị nguồn nhân lực
15 2121008391 Nguyễn Vũ Kim Ḥa 21DTM1 2321101087001 Thương mại điện tử trong kinh doanh
16 2121012293 Phạm Thụy Khánh Ḥa 21DTM2 2321101118501 Anh văn thương mại quốc tế
17 2121012339 Trần Bảo Hoàng 21DNH1 2321101085401 Thị trường Chứng khoán phái sinh
18 2121011986 Phan Trọng Huy 21DHQ1 2321101008006 Thị trường chứng khoán
19 2121008436 Huỳnh Châu Quốc Khánh 21DTD 2321101008809 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm
20 2121006405 Đinh Sao Khuê 21DEM01 2321101048001 Thẩm định và quản lư dự án công
21 2121006352 Lại Trung Kiên 21DEM02 2321101081702 Quản trị nguồn nhân lực
22 2121012207 Vơ Thị Ngọc Mai 21DMC2 2321101127107 Tiếng Anh tổng quát 2
23 2221002016 Đinh Thị Diễm My 22DKB01 2321101127205 Tiếng Anh tổng quát 3
24 2121013537 Trần Thị Thanh Ngân 21DKT2 2321101023503 Kế toán ngân hàng
25 2121009391 Vơ Nguyên Cẩm Ngọc 21DAC2 2321101003911 Kinh tế lượng
26 2121005905 Lê Thị Nhi 21DQN01 2321111002903 Chế biến món ăn Á
27 2121009191 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 21DAC2 2321301031501 Kế toán hành chính sự nghiệp
28 2221000121 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22DTA04 2321101003305 Quản trị học
29 2121006934 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 21DQT5 2321101081702 Quản trị nguồn nhân lực
30 2121008917 Nguyễn Việt Thành 21DTX 2321101127204 Tiếng Anh tổng quát 3
31 2121012638 Nguyễn Thị Quỳnh Thương 21DKQ1 2321101067703 Đầu tư quốc tế
32 2121012644 Trần Thị Huyền Thương 21DDA1 2321101003101 Kinh tế vi mô 1
33 2121012644 Trần Thị Huyền Thương 21DDA1 2321101087301 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1
34 2121012644 Trần Thị Huyền Thương 21DDA1 2321101127305 Tiếng Anh tổng quát 4
35 2121012644 Trần Thị Huyền Thương 21DDA1 2321301115201 Quản trị đổi mới sáng tạo
36 2121013697 Tô Phạm Thúy Thùy 21DAC1 2321101127304 Tiếng Anh tổng quát 4
37 2121011507 Nguyễn Minh Tiến 21DLG2 2321101112201 Xuất xứ và phân loại hàng hóa XNK
38 2121012409 Đoàn Lê Mỹ Trân 21DQT4 2321101003101 Kinh tế vi mô 1
39 2121012409 Đoàn Lê Mỹ Trân 21DQT4 2321101030202 Phân tích và dự báo kinh tế
40 2121012409 Đoàn Lê Mỹ Trân 21DQT4 2321301115201 Quản trị đổi mới sáng tạo
41 2121001337 Đỗ Thị Thu Trang 21DQN01 2321111003902 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng
42 2121001337 Đỗ Thị Thu Trang 21DQN01 2321111017102 Chế biến món bánh Âu
43 2121013618 Nguyễn Thị Thùy Trang 21DTM1 2321101008012 Thị trường chứng khoán
44 2121006225 Phạm Nhật Trường 21DTA01 2321101035503 Reading 1
45 2121012777 Huỳnh Thị Cẩm 21DQN01 2321111003002 Chế biến món ăn Âu
46 2121012382 Nguyễn Danh Anh Tuấn 21DEM03 2321101093301 Quản lư tổ chức kinh tế
47 2121006504 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21DEM01 2321101081702 Quản trị nguồn nhân lực
48 2221004783 Nguyễn Thị Tố Uyên 22DKS03 2321111014101 Tiếng Anh tổng quát 3
49 2121005609 Trần Như Ư 21DKS01 2321111003906 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng
50 2121012352 Trần Phan Đan Ư 21DQN02 2321111014101 Tiếng Anh tổng quát 3
51 2021004311 Nguyễn Ngọc Kim An 20DTM1 2321101070801 Kinh doanh quốc tế 2 Khóa học chưa được xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp
52 2021008840 Lê Thị Nam B́nh 20DKQ2 2321301098501 Quản trị xuất nhập khẩu (TM)
53 2021002668 Trần Vơ Trường Giang 20DEM01 2321101116704 Phân tích lợi ích chi phí
54 2021010737 Vơ Thị Hương Giang 20DQN03 2321111004701 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng
55 2021010383 Nguyễn Thị Lan Hương 20DLH2 2321111011101 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
56 2021007661 Nguyễn Tôn Khánh Linh 20DTA03 2321101119901 Event Management
57 2021007666 Nguyễn Thị Quỳnh Mi 20DTA03 2321101119901 Event Management
58 2021002537 Ngô Thị Trà My 20DTA01 2321101119901 Event Management
59 2021008732 Nguyễn Kim Mỷ 20DKB04 2321101118901 Kinh doanh bất động sản
60 2021002635 Từ Thị Yến Nhi 20DEM01 2321101116704 Phân tích lợi ích chi phí
61 2021003666 Nguyễn Quỳnh Như 20DQT3 2321101068903 Hệ thống Kiểm soát quản trị
62 2021009508 Lê Thị Hương Trà 20DHQ2 2321101122101 Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu
63 2021008825 Vơ Thị Yến 20DKB04 2321101118901 Kinh doanh bất động sản
64 2221004374 Lê Thị Cúc 22DLD01 2321101126906 GDTC (Thể dục nhịp điệu) SV đăng kư 2 học phần GDTC trong cùng 1 ngày
65 2221004171 Lâm Vĩ Hào 22DHT02 2321101094506 GDTC (Muay Thái)
66 2221000471 Nguyễn Thúy Hiền 22DQT04 2321101001408 GDTC (Bóng bàn)
67 2221004648 Nguyễn Huy Hoàng 22DKS01 23211511006301 GDTC (Muay Thái)
68 2221004475 Lê Mai Ngọc Huyền 22DLH01 23211511005902 GDTC (Cầu lông)
69 2221004208 Lê Hoài Lam 22DHT02 2321101126907 GDTC (Thể dục nhịp điệu)
70 2221004209 Nguyễn Duy Lâm 22DHT03 2321101001308 GDTC (Cầu lông)
71 2221000237 Đậu Thị Lan 22DEM02 2321101166307 GDTC (Điền kinh)
72 2221004494 Nguyễn Thị Hồng Liên 22DLH03 23211511005801 GDTC (Bóng chuyền)
73 2221004501 Nguyễn Thị Khánh Linh 22DLH03 23211511005801 GDTC (Bóng chuyền)
74 2221001318 Văn Thị Linh 22DMA01 2321101001408 GDTC (Bóng bàn)
75 2221002012 Lê Thị Bích Ly 22DKB02 2321101038601 GDTC (Bóng đá 5 người)
76 2221002261 Nguyễn Thành Minh 22DKQ03 2321101001408 GDTC (Bóng bàn)
77 2221002272 Phùng Huỳnh Kim Ngân 22DKQ05 2321101001307 GDTC (Cầu lông)
78 2221004706 Bùi Hoàng Tuyết Nhung 22DKS01 23211511006301 GDTC (Muay Thái)
79 2221001381 Nguyễn Văn Phong 22DMA05 2321101001408 GDTC (Bóng bàn)
80 2221002313 Nguyễn Phạm Ngọc Quư 22DKQ01 2321101001305 GDTC (Cầu lông)
81 2221004406 Huỳnh Thị Thu Thanh 22DLD01 2321101166306 GDTC (Điền kinh)
82 2221004300 Lê Thị Thu Thảo 22DHT02 2321101126907 GDTC (Thể dục nhịp điệu)
83 2221002357 Vơ Như Thường 22DKQ01 2321101001403 GDTC (Bóng bàn)
84 2221004752 Nam Thị Kim Tiên 22DKS01 23211511005902 GDTC (Cầu lông)
85 2221002373 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 22DKQ01 2321101001403 GDTC (Bóng bàn)
86 2221004413 Phan Thị Ngọc Trân 22DLD01 2321101166306 GDTC (Điền kinh)
87 2221004414 Phan Trần Bảo Trân 22DLD01 2321101166306 GDTC (Điền kinh)
88 2221004336 Nguyễn Phú Trạng 22DHT02 2321101126907 GDTC (Thể dục nhịp điệu)
89 2221004878 Trần Sử Hoa Tranh 22DQN02 23211511006302 GDTC (Muay Thái)
90 2221002600 Nguyễn Thị Thúy Ngân CLC_22DTM10 2321702001204 GDTC (Bóng chuyền)
91 2221002783 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên CLC_22DTM05 2321702001304 GDTC (Cầu lông)
92 1921003226 Đặng Thị Thu Hiền 19DTA02 2321101104501 Thực tập cuối khóa (TAKD) SV đủ điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp,
SV theo dơi thông báo về việc đăng kư KLTN tại uis.ufm.edu.vn để thực hiện đăng kư.
93 1921006751 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19DTK1 2321112005101 Thương mại điện tử
94 1921006751 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19DTK1 2321112005201 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao
95 1921006751 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19DTK1 2321112006401 Thực tập cuối khóa (HTTTKT)
96 1921000031 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 19DTA01 2321101104501 Thực tập cuối khóa (TAKD)
97 1921004684 Lê Ngọc Anh Thư 19DTD 2321101105101 Thực tập cuối khóa (TĐG)
98 1921004684 Lê Ngọc Anh Thư 19DTD 2321101116704 Phân tích lợi ích chi phí