TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||
KẾT
QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2023 | |||||
Stt | Mă lớp học phần |
Mă học phần |
Tên học phần | Số lượng đăng kư |
Xử lư |
1 | 2321112002702 | 120027 | An toàn thông tin | 5 | Ghép 2321112002701 |
2 | 2321112002703 | 120027 | An toàn thông tin | 0 | Hủy |
3 | 2321101066001 | 010660 | B2B Marketing | 6 | Hủy |
4 | 2321101066002 | 010660 | B2B Marketing | 1 | Hủy |
5 | 2321101115702 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 5 | Ghép 2321101115701 |
6 | 2321101115703 | 011157 | Bán hàng chuyên nghiệp 2 | 0 | Hủy |
7 | 2321111019901 | 110199 | Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong du lịch | 1 | Hủy |
8 | 2321111019902 | 110199 | Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong du lịch | 0 | Hủy |
9 | 2321111020701 | 110207 | Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong sự kiện | 1 | Hủy |
10 | 2321101057601 | 010576 | Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 0 | Hủy |
11 | 2321111003003 | 110030 | Chế biến món ăn Âu | 13 | Hủy |
12 | 2321101122401 | 011224 | Chính sách an sinh xă hội | 0 | Hủy |
13 | 2321101113624 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | 5 | Hủy |
14 | 2321101120201 | 011202 | Chuẩn mực kế toán Việt Nam | 0 | Hủy |
15 | 2321101093201 | 010932 | Đàm phán trong quản lư kinh tế | 1 | Ghép 2321101093202 |
16 | 2321101101501 | 011015 | Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch | 0 | Hủy |
17 | 2321101067701 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 2 | Ghép 2321101067703 |
18 | 2321101067702 | 010677 | Đầu tư quốc tế | 1 | Ghép 2321101067703 |
19 | 23211511006002 | 110060 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | Ghép 23211511006001 |
20 | 23211511005804 | 110058 | GDTC (Bóng chuyền) | 4 | Hủy |
21 | 23211511006202 | 110062 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | Ghép 23211511006201 |
22 | 23211511005701 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy |
23 | 23211511005702 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 2 | Hủy |
24 | 23211511005703 | 110057 | GDTC (Bóng rổ) | 3 | Hủy |
25 | 23211511018301 | 110183 | GDTC (Điền kinh) | 10 | Ghép 23211511018302 |
26 | 2321101126908 | 011269 | GDTC (Thể dục nhịp điệu) | 6 | Hủy |
27 | 2321101100004 | 011000 | Giao dịch thương mại quốc tế | 7 | Hủy |
28 | 2321101068208 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | Hủy |
29 | 2321101068210 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 3 | Hủy |
30 | 2321101068211 | 010682 | Giao tiếp trong kinh doanh | 1 | Hủy |
31 | 2321112003901 | 120039 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 1 | Hủy |
32 | 2321112003903 | 120039 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 0 | Hủy |
33 | 2321112003904 | 120039 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 6 | Hủy |
34 | 2321101068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 1 | Hủy |
35 | 2321101068902 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 4 | Hủy |
36 | 2321101068905 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 2 | Hủy |
37 | 2321101114408 | 011144 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 6 | Hủy |
38 | 2321101114501 | 011145 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 1 | Hủy |
39 | 2321101095301 | 010953 | Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp | 2 | Hủy |
40 | 2321101095302 | 010953 | Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp | 2 | Hủy |
41 | 2321101119301 | 011193 | Interpreting - Advanced | 0 | Hủy |
42 | 2321101119302 | 011193 | Interpreting - Advanced | 1 | Hủy |
43 | 2321101119303 | 011193 | Interpreting - Advanced | 0 | Hủy |
44 | 2321101119304 | 011193 | Interpreting - Advanced | 2 | Hủy |
45 | 2321101069302 | 010693 | Kế toán chi phí | 8 | Hủy |
46 | 2321101031501 | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 8 | Hủy |
47 | 2321101031502 | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 4 | Hủy |
48 | 2321101031503 | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | Hủy |
49 | 2321101031504 | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 0 | Hủy |
50 | 2321101031505 | 010315 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 1 | Hủy |
51 | 2321101023501 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 3 | Hủy |
52 | 2321101023502 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 3 | Hủy |
53 | 2321101023504 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 3 | Hủy |
54 | 2321101023505 | 010235 | Kế toán ngân hàng | 0 | Hủy |
55 | 2321101114601 | 011146 | Kế toán nghiệp vụ kho bạc | 5 | Hủy |
56 | 2321101114602 | 011146 | Kế toán nghiệp vụ kho bạc | 0 | Hủy |
57 | 2321101069702 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 4 | Hủy |
58 | 2321101069703 | 010697 | Kế toán tài chính 1 | 7 | Hủy |
59 | 2321101055303 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 3 | Hủy |
60 | 2321101055304 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 2 | Hủy |
61 | 2321101055305 | 010553 | Kế toán tài chính 2 | 9 | Hủy |
62 | 2321101105204 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | 7 | Hủy |
63 | 2321101105402 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 0 | Hủy |
64 | 2321101105403 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | 1 | Hủy |
65 | 2321101069802 | 010698 | Kế toán thuế | 2 | Ghép 2321101069801 |
66 | 2321101070101 | 010701 | Kiểm soát nội bộ | 1 | Ghép 2321101070102 |
67 | 2321101044401 | 010444 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 0 | Hủy |
68 | 2321101070202 | 010702 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 0 | Hủy |
69 | 2321101008401 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 2 | Hủy |
70 | 2321101008402 | 010084 | Kiểm toán căn bản | 7 | Hủy |
71 | 2321101070301 | 010703 | Kiểm toán hoạt động | 3 | Hủy |
72 | 2321101070303 | 010703 | Kiểm toán hoạt động | 4 | Hủy |
73 | 2321101070304 | 010703 | Kiểm toán hoạt động | 1 | Hủy |
74 | 2321101120401 | 011204 | Kiểm toán Nhà nước | 2 | Hủy |
75 | 2321101120402 | 011204 | Kiểm toán Nhà nước | 0 | Hủy |
76 | 2321112003504 | 120035 | Kiểm thử phần mềm | 8 | Hủy |
77 | 2321101103102 | 011031 | Kiểm tra sau thông quan | 19 | Hủy |
78 | 2321101054902 | 010549 | Kinh doanh ngoại hối | 8 | Ghép 2321101054901 |
79 | 2321101098701 | 010987 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Hủy |
80 | 2321101113503 | 011135 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 14 | Hủy |
81 | 2321101003913 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy |
82 | 2321101003914 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy |
83 | 2321101003915 | 010039 | Kinh tế lượng | 5 | Hủy |
84 | 2321101003916 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy |
85 | 2321101003917 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy |
86 | 2321101003918 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy |
87 | 2321101003920 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy |
88 | 2321101003921 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy |
89 | 2321101003922 | 010039 | Kinh tế lượng | 0 | Hủy |
90 | 2321101003923 | 010039 | Kinh tế lượng | 1 | Hủy |
91 | 2321101003924 | 010039 | Kinh tế lượng | 3 | Hủy |
92 | 2321101071103 | 010711 | Kinh tế vĩ mô 2 | 5 | Ghép 2321101071102 |
93 | 2321112008201 | 120082 | Kỹ năng Giao tiếp | 6 | Hủy |
94 | 2321112007901 | 120079 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 3 | Hủy |
95 | 2321112008401 | 120084 | Kỹ năng T́m việc | 7 | Hủy |
96 | 2321112008101 | 120081 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | Hủy |
97 | 2321112007801 | 120078 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 4 | Hủy |
98 | 2321101099104 | 010991 | Khởi nghiệp và đổi mới | 6 | Hủy |
99 | 2321101114201 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 2 | Hủy |
100 | 2321101114202 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 0 | Hủy |
101 | 2321101114203 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 1 | Hủy |
102 | 2321101114204 | 011142 | Lập báo cáo tài chính hợp nhất | 0 | Hủy |
103 | 2321101140805 | 011408 | Listening - Speaking 3 | 0 | Hủy |
104 | 2321101072901 | 010729 | Lư thuyết giá cả thị trường 2 | 0 | Hủy |
105 | 2321101002605 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 7 | Hủy |
106 | 2321101002606 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 14 | Hủy |
107 | 2321101002607 | 010026 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | 10 | Hủy |
108 | 2321101114010 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | 12 | Hủy |
109 | 2321101117002 | 011170 | Marketing kỹ thuật số | 6 | Ghép 2321101117001 |
110 | 2321101074001 | 010740 | Marketing tại điểm bán | 0 | Hủy |
111 | 2321101074002 | 010740 | Marketing tại điểm bán | 2 | Hủy |
112 | 2321101074102 | 010741 | Marketing thương mại | 3 | Ghép 2321101074101 |
113 | 2321101117401 | 011174 | Marketing trải nghiệm | 4 | Hủy |
114 | 2321101117402 | 011174 | Marketing trải nghiệm | 11 | Hủy |
115 | 2321101034805 | 010348 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | 7 | Hủy |
116 | 2321101034807 | 010348 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | 1 | Hủy |
117 | 2321101034808 | 010348 | Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) | 2 | Hủy |
118 | 2321101075001 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 2 | Hủy |
119 | 2321101075002 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 1 | Hủy |
120 | 2321101075003 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 1 | Hủy |
121 | 2321101075004 | 010750 | Mua bán và sáp nhập | 4 | Hủy |
122 | 2321101121201 | 011212 | Ngân hàng quốc tế 1 | 1 | Hủy |
123 | 2321101075801 | 010758 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 11 | Hủy |
124 | 2321101075802 | 010758 | Nghiên cứu thị trường quốc tế | 2 | Hủy |
125 | 2321111010401 | 110104 | Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 | 1 | Ghép 2321111010402 |
126 | 2321101003811 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 2 | Hủy |
127 | 2321101003812 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 6 | Hủy |
128 | 2321101003818 | 010038 | Nguyên lư kế toán | 5 | Hủy |
129 | 2321101063001 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 6 | Hủy |
130 | 2321101063007 | 010630 | Nguyên lư Marketing | 16 | Hủy |
131 | 2321101008803 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 1 | Ghép 2321101008801 |
132 | 2321101008804 | 010088 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | 0 | Hủy |
133 | 2321101063707 | 010637 | Pháp luật đại cương | 0 | Hủy |
134 | 2321101063708 | 010637 | Pháp luật đại cương | 5 | Ghép 2321101063706 |
135 | 2321101063709 | 010637 | Pháp luật đại cương | 3 | Hủy |
136 | 2321112003801 | 120038 | Phát triển hệ thống thông tin trên các framework | 3 | Ghép 2321112003804 |
137 | 2321112003802 | 120038 | Phát triển hệ thống thông tin trên các framework | 0 | Hủy |
138 | 2321112003803 | 120038 | Phát triển hệ thống thông tin trên các framework | 0 | Hủy |
139 | 2321101024501 | 010245 | Phát triển sản phẩm mới | 0 | Hủy |
140 | 2321101024502 | 010245 | Phát triển sản phẩm mới | 1 | Hủy |
141 | 2321101024503 | 010245 | Phát triển sản phẩm mới | 4 | Hủy |
142 | 2321101102701 | 011027 | Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy |
143 | 2321101121001 | 011210 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | 12 | Ghép 2321101121002 |
144 | 2321101077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 3 | Hủy |
145 | 2321101077602 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 3 | Hủy |
146 | 2321101116701 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 4 | Hủy |
147 | 2321101116703 | 011167 | Phân tích lợi ích chi phí | 3 | Hủy |
148 | 2321101099001 | 010990 | Phân tích marketing | 3 | Hủy |
149 | 2321101099002 | 010990 | Phân tích marketing | 1 | Hủy |
150 | 2321101099003 | 010990 | Phân tích marketing | 8 | Hủy |
151 | 2321101078001 | 010780 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 10 | Hủy |
152 | 2321101030304 | 010303 | Phân tích và dự báo trong kinh doanh | 9 | Hủy |
153 | 2321112006101 | 120061 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 0 | Hủy |
154 | 2321112006102 | 120061 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 2 | Hủy |
155 | 2321112006103 | 120061 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 4 | Hủy |
156 | 2321101055502 | 010555 | Quan hệ công chúng | 0 | Hủy |
157 | 2321101055503 | 010555 | Quan hệ công chúng | 5 | Hủy |
158 | 2321101102501 | 011025 | Quản lư nhà nước về tài chính | 14 | Ghép 2321101102502 |
159 | 2321101102503 | 011025 | Quản lư nhà nước về tài chính | 3 | Ghép 2321101102502 |
160 | 2321101103601 | 011036 | Quản lư tài chính các đơn vị công | 0 | Hủy |
161 | 2321101098901 | 010989 | Quản lư tài chính công | 0 | Hủy |
162 | 2321101121701 | 011217 | Quản lư thuế | 0 | Hủy |
163 | 2321101019602 | 010196 | Quản trị bán hàng | 3 | Ghép 2321101019601 |
164 | 2321101014401 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 9 | Hủy |
165 | 2321101014403 | 010144 | Quản trị bán lẻ | 0 | Hủy |
166 | 2321101054403 | 010544 | Quản trị bất động sản | 5 | Ghép 2321101054401 |
167 | 2321101079809 | 010798 | Quản trị chất lượng | 10 | Hủy |
168 | 2321111003801 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 10 | Hủy |
169 | 2321111003803 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 1 | Hủy |
170 | 2321111003804 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 1 | Ghép 2321111003802 |
171 | 2321111003805 | 110038 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 0 | Hủy |
172 | 2321101113002 | 011130 | Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng | 1 | Ghép 2321101113001 |
173 | 2321111009202 | 110092 | Quản trị du lịch MICE | 0 | Hủy |
174 | 2321101106201 | 011062 | Quản trị dự án công nghệ phần mềm | 0 | Hủy |
175 | 2321112003704 | 120037 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | 1 | Ghép 2321112003702 |
176 | 2321101081001 | 010810 | Quản trị dự án xây dựng | 0 | Hủy |
177 | 2321101115002 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 5 | Hủy |
178 | 2321101115004 | 011150 | Quản trị đa quốc gia | 9 | Ghép 2321101115003 |
179 | 2321101117301 | 011173 | Quản trị giá | 3 | Hủy |
180 | 2321101117302 | 011173 | Quản trị giá | 2 | Hủy |
181 | 2321101081202 | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 9 | Ghép 2321101081201 |
182 | 2321101081203 | 010812 | Quản trị hành chính văn pḥng | 5 | Ghép 2321101081201 |
183 | 2321101003306 | 010033 | Quản trị học | 4 | Hủy |
184 | 2321101003313 | 010033 | Quản trị học | 1 | Hủy |
185 | 2321101003314 | 010033 | Quản trị học | 4 | Hủy |
186 | 2321101019201 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 9 | Hủy |
187 | 2321101019202 | 010192 | Quản trị kênh phân phối | 3 | Ghép 2321101019203 |
188 | 2321101050002 | 010500 | Quản trị mua bán và sáp nhập | 0 | Hủy |
189 | 2321101081601 | 010816 | Quản trị ngân hàng | 10 | Hủy |
190 | 2321101115102 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 2 | Hủy |
191 | 2321101115104 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | Ghép 2321101115103 |
192 | 2321101115105 | 011151 | Quản trị ngoại thương | 3 | Ghép 2321101115103 |
193 | 2321101081701 | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | 6 | Hủy |
194 | 2321101081703 | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | 4 | Ghép 2321101081702 |
195 | 2321111003903 | 110039 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 0 | Hủy |
196 | 2321111003904 | 110039 | Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng | 3 | Hủy |
197 | 2321111019101 | 110191 | Quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức sự kiện | 6 | Hủy |
198 | 2321111003605 | 110036 | Quản trị resort | 5 | Hủy |
199 | 2321101021401 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | 5 | Hủy |
200 | 2321101021402 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Hủy |
201 | 2321101082502 | 010825 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Ghép 2321101082503 |
202 | 2321101020105 | 010201 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 10 | Hủy |
203 | 2321101110902 | 011109 | Quản trị thu mua | 0 | Hủy |
204 | 2321101054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | 1 | Ghép 2321101054003 |
205 | 2321101082602 | 010826 | Quản trị Trung tâm thương mại | 4 | Hủy |
206 | 2321111008502 | 110085 | Quản trị và vận hành quầy bar | 2 | Hủy |
207 | 2321112004002 | 120040 | Quản trị web | 5 | Ghép 2321112004001 |
208 | 2321111020002 | 110200 | Quản trị xuất nhập cảnh trong du lịch | 1 | Ghép 2321111020001 |
209 | 2321101115302 | 011153 | Quản trị xung đột | 0 | Hủy |
210 | 2321101115303 | 011153 | Quản trị xung đột | 5 | Ghép 2321101115301 |
211 | 2321101115304 | 011153 | Quản trị xung đột | 0 | Hủy |
212 | 2321101115305 | 011153 | Quản trị xung đột | 6 | Ghép 2321101115301 |
213 | 2321101083302 | 010833 | Quảng cáo và khuyến măi | 2 | Ghép 2321101083301 |
214 | 2321101083401 | 010834 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 3 | Hủy |
215 | 2321101083402 | 010834 | Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | 14 | Hủy |
216 | 2321101084203 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 10 | Hủy |
217 | 2321101084205 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 4 | Ghép 2321101084202 |
218 | 2321101084401 | 010844 | Tài chính hành vi | 8 | Hủy |
219 | 2321101006801 | 010068 | Tài chính quốc tế | 11 | Hủy |
220 | 2321101006803 | 010068 | Tài chính quốc tế | 2 | Ghép 2321101006802 |
221 | 2321101006806 | 010068 | Tài chính quốc tế | 4 | Hủy |
222 | 2321111012302 | 110123 | Tài trợ và gây quỹ cho sự kiện | 14 | Ghép 2321111012301 |
223 | 2321101087313 | 010873 | Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 2 | Ghép 2321101087304 |
224 | 2321101087314 | 010873 | Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 7 | Hủy |
225 | 2321101087325 | 010873 | Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 14 | Hủy |
226 | 2321101087329 | 010873 | Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 | 5 | Ghép 2321101087304 |
227 | 2321101110201 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 1 | Hủy |
228 | 2321101110205 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 11 | Hủy |
229 | 2321101110402 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 2 | Hủy |
230 | 2321101110403 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 7 | Hủy |
231 | 2321101110404 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 4 | Hủy |
232 | 2321101110405 | 011104 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 3 | Hủy |
233 | 2321101110502 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 2 | Hủy |
234 | 2321101110503 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 8 | Hủy |
235 | 2321101110504 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 0 | Hủy |
236 | 2321101110505 | 011105 | Tiếng Anh tăng cường 4 | 4 | Hủy |
237 | 23211511013901 | 110139 | Tiếng Anh tổng quát 1 | 11 | Hủy |
238 | 2321101127123 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Hủy |
239 | 2321101127124 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 6 | Ghép 2321101127135 |
240 | 2321101127125 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 9 | Hủy |
241 | 2321101127136 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 7 | Hủy |
242 | 2321101127138 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 8 | Hủy |
243 | 2321101127140 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 1 | Ghép 2321101127144 |
244 | 2321101127141 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 5 | Hủy |
245 | 2321101127142 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 3 | Hủy |
246 | 2321101127143 | 011271 | Tiếng Anh tổng quát 2 | 11 | Ghép 2321101127139 |
247 | 2321111014102 | 110141 | Tiếng Anh tổng quát 3 | 3 | Hủy |
248 | 2321111014201 | 110142 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy |
249 | 2321111014202 | 110142 | Tiếng Anh tổng quát 4 | 0 | Hủy |
250 | 2321101113905 | 011139 | Tiếng Trung 1 | 0 | Hủy |
251 | 2321111012602 | 110126 | Tin học chuyên ngành Quản trị Tổ chức sự kiện | 10 | Ghép 2321111012601 |
252 | 2321101063804 | 010638 | Tin học đại cương | 11 | Hủy |
253 | 2321101063810 | 010638 | Tin học đại cương | 7 | Hủy |
254 | 2321101063811 | 010638 | Tin học đại cương | 12 | Hủy |
255 | 2321112008901 | 120089 | Tin học đại cương | 3 | Hủy |
256 | 23211511001402 | 110014 | Tin học đại cương | 2 | Hủy |
257 | 23211511001403 | 110014 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
258 | 23211511001404 | 110014 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
259 | 23211511001405 | 110014 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
260 | 23211511001406 | 110014 | Tin học đại cương | 3 | Hủy |
261 | 23211511001408 | 110014 | Tin học đại cương | 0 | Hủy |
262 | 23211511001409 | 110014 | Tin học đại cương | 1 | Hủy |
263 | 2321101132214 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
264 | 2321101132216 | 011322 | Tin học ứng dụng | 5 | Hủy |
265 | 2321101132217 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
266 | 2321101132218 | 011322 | Tin học ứng dụng | 5 | Hủy |
267 | 2321101132219 | 011322 | Tin học ứng dụng | 1 | hủy |
268 | 2321101132220 | 011322 | Tin học ứng dụng | 1 | Hủy |
269 | 2321101132221 | 011322 | Tin học ứng dụng | 1 | Hủy |
270 | 2321101132222 | 011322 | Tin học ứng dụng | 1 | Hủy |
271 | 2321101132223 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
272 | 2321101132224 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
273 | 2321101132225 | 011322 | Tin học ứng dụng | 5 | Hủy |
274 | 2321101132226 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
275 | 2321101132227 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
276 | 2321101132228 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
277 | 2321101132229 | 011322 | Tin học ứng dụng | 0 | Hủy |
278 | 2321101007902 | 010079 | Toán tài chính | 6 | Hủy |
279 | 2321101088201 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 9 | Ghép 2321101088203 |
280 | 2321101088204 | 010882 | Tổ chức sự kiện | 1 | Ghép 2321101088202 |
281 | 2321101085103 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 1 | Hủy |
282 | 2321101085104 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 14 | Hủy |
283 | 2321101085106 | 010851 | Thanh toán quốc tế | 5 | Hủy |
284 | 2321101008009 | 010080 | Thị trường chứng khoán | 3 | Ghép 2321101008005 |
285 | 2321101106101 | 011061 | Thiết kế web | 0 | Hủy |
286 | 2321101092901 | 010929 | Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan | 0 | Hủy |
287 | 2321101098001 | 010980 | Thuế 1 | 17 | Hủy |
288 | 2321101121902 | 011219 | Thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu | 11 | Ghép 2321101121901 |
289 | 2321101086401 | 010864 | Thuế quốc tế | 0 | Hủy |
290 | 2321101086402 | 010864 | Thuế quốc tế | 1 | Hủy |
291 | 2321101086801 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 2 | Ghép 2321101086803 |
292 | 2321101086802 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | 5 | Ghép 2321101086803 |
293 | 2321101087002 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 4 | Hủy |
294 | 2321101087003 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 13 | Hủy |
295 | 2321101087004 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | 2 | Ghép 2321101087001 |
296 | 2321101127807 | 011278 | Trí tuệ nhân tạo trong Marketing | 16 | Hủy |
297 | 2321101100601 | 011006 | Vận tải quốc tế | 0 | Hủy |
298 | 2321101112803 | 011128 | Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 8 | Hủy |
299 | 2321101112804 | 011128 | Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu | 1 | Ghép 2321101112802 |
300 | 2321101089103 | 010891 | Viết trong truyền thông | 3 | Ghép 2321101089101 |
301 | 2321101099301 | 010993 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 0 | Hủy |
302 | 2321101117701 | 011177 | Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số | 7 | Hủy |
303 | 2321301068901 | 010689 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | 0 | Hủy |
304 | 2321301114301 | 011143 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | 2 | Ghép 2321101114301 |
305 | 2321301070801 | 010708 | Kinh doanh quốc tế 2 | 0 | Hủy |
306 | 23213010782101 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 6 | Hủy |
307 | 23213010033101 | 010033 | Quản trị học | 7 | Hủy |
308 | 2321301105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy |
309 | 2321301053601 | 010536 | Thiết lập và thẩm định dự án | 2 | Ghép 2321101053601 |
310 | 2321301006401 | 010064 | Quản trị tài chính | 50 | Chuyển thành lớp học đủ buổi |