TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ XỬ LƯ CÁC LỚP HỌC PHẦN
CÓ SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐĂNG KƯ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP
HỌC KỲ 2 NĂM 2023
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 4 năm 2023
Stt
lớp học phần

học phần
Tên học phần Số lượng
đăng kư
Xử lư
1 2321112002702 120027 An toàn thông tin 5 Ghép 2321112002701
2 2321112002703 120027 An toàn thông tin 0 Hủy
3 2321101066001 010660 B2B Marketing 6 Hủy
4 2321101066002 010660 B2B Marketing 1 Hủy
5 2321101115702 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 5 Ghép 2321101115701
6 2321101115703 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 0 Hủy
7 2321111019901 110199 Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong du lịch 1 Hủy
8 2321111019902 110199 Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong du lịch 0 Hủy
9 2321111020701 110207 Bán hàng và chăm sóc khách hàng trong sự kiện 1 Hủy
10 2321101057601 010576 Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu 0 Hủy
11 2321111003003 110030 Chế biến món ăn Âu 13 Hủy
12 2321101122401 011224 Chính sách an sinh xă hội 0 Hủy
13 2321101113624 011136 Chủ nghĩa xă hội khoa học 5 Hủy
14 2321101120201 011202 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 0 Hủy
15 2321101093201 010932 Đàm phán trong quản lư kinh tế 1 Ghép 2321101093202
16 2321101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 0 Hủy
17 2321101067701 010677 Đầu tư quốc tế 2 Ghép 2321101067703
18 2321101067702 010677 Đầu tư quốc tế 1 Ghép 2321101067703
19 23211511006002 110060 GDTC (Bóng bàn) 1 Ghép 23211511006001
20 23211511005804 110058 GDTC (Bóng chuyền) 4 Hủy
21 23211511006202 110062 GDTC (Bóng đá 5 người) 1 Ghép 23211511006201
22 23211511005701 110057 GDTC (Bóng rổ) 2 Hủy
23 23211511005702 110057 GDTC (Bóng rổ) 2 Hủy
24 23211511005703 110057 GDTC (Bóng rổ) 3 Hủy
25 23211511018301 110183 GDTC (Điền kinh) 10 Ghép 23211511018302
26 2321101126908 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 6 Hủy
27 2321101100004 011000 Giao dịch thương mại quốc tế 7 Hủy
28 2321101068208 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 2 Hủy
29 2321101068210 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 3 Hủy
30 2321101068211 010682 Giao tiếp trong kinh doanh 1 Hủy
31 2321112003901 120039 Hệ hỗ trợ ra quyết định 1 Hủy
32 2321112003903 120039 Hệ hỗ trợ ra quyết định 0 Hủy
33 2321112003904 120039 Hệ hỗ trợ ra quyết định 6 Hủy
34 2321101068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 1 Hủy
35 2321101068902 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 4 Hủy
36 2321101068905 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 2 Hủy
37 2321101114408 011144 Hệ thống thông tin kế toán 1 6 Hủy
38 2321101114501 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 1 Hủy
39 2321101095301 010953 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp 2 Hủy
40 2321101095302 010953 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp 2 Hủy
41 2321101119301 011193 Interpreting - Advanced 0 Hủy
42 2321101119302 011193 Interpreting - Advanced 1 Hủy
43 2321101119303 011193 Interpreting - Advanced 0 Hủy
44 2321101119304 011193 Interpreting - Advanced 2 Hủy
45 2321101069302 010693 Kế toán chi phí 8 Hủy
46 2321101031501 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 Hủy
47 2321101031502 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 Hủy
48 2321101031503 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 Hủy
49 2321101031504 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 Hủy
50 2321101031505 010315 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 Hủy
51 2321101023501 010235 Kế toán ngân hàng 3 Hủy
52 2321101023502 010235 Kế toán ngân hàng 3 Hủy
53 2321101023504 010235 Kế toán ngân hàng 3 Hủy
54 2321101023505 010235 Kế toán ngân hàng 0 Hủy
55 2321101114601 011146 Kế toán nghiệp vụ kho bạc 5 Hủy
56 2321101114602 011146 Kế toán nghiệp vụ kho bạc 0 Hủy
57 2321101069702 010697 Kế toán tài chính 1 4 Hủy
58 2321101069703 010697 Kế toán tài chính 1 7 Hủy
59 2321101055303 010553 Kế toán tài chính 2 3 Hủy
60 2321101055304 010553 Kế toán tài chính 2 2 Hủy
61 2321101055305 010553 Kế toán tài chính 2 9 Hủy
62 2321101105204 011052 Kế toán tài chính quốc tế 1 7 Hủy
63 2321101105402 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 0 Hủy
64 2321101105403 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 1 Hủy
65 2321101069802 010698 Kế toán thuế 2 Ghép 2321101069801
66 2321101070101 010701 Kiểm soát nội bộ 1 Ghép 2321101070102
67 2321101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 0 Hủy
68 2321101070202 010702 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 0 Hủy
69 2321101008401 010084 Kiểm toán căn bản 2 Hủy
70 2321101008402 010084 Kiểm toán căn bản 7 Hủy
71 2321101070301 010703 Kiểm toán hoạt động 3 Hủy
72 2321101070303 010703 Kiểm toán hoạt động 4 Hủy
73 2321101070304 010703 Kiểm toán hoạt động 1 Hủy
74 2321101120401 011204 Kiểm toán Nhà nước 2 Hủy
75 2321101120402 011204 Kiểm toán Nhà nước 0 Hủy
76 2321112003504 120035 Kiểm thử phần mềm 8 Hủy
77 2321101103102 011031 Kiểm tra sau thông quan 19 Hủy
78 2321101054902 010549 Kinh doanh ngoại hối 8 Ghép 2321101054901
79 2321101098701 010987 Kinh doanh quốc tế 0 Hủy
80 2321101113503 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 14 Hủy
81 2321101003913 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
82 2321101003914 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
83 2321101003915 010039 Kinh tế lượng 5 Hủy
84 2321101003916 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
85 2321101003917 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
86 2321101003918 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
87 2321101003920 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
88 2321101003921 010039 Kinh tế lượng 3 Hủy
89 2321101003922 010039 Kinh tế lượng 0 Hủy
90 2321101003923 010039 Kinh tế lượng 1 Hủy
91 2321101003924 010039 Kinh tế lượng 3 Hủy
92 2321101071103 010711 Kinh tế vĩ mô 2 5 Ghép 2321101071102
93 2321112008201 120082 Kỹ năng Giao tiếp 6 Hủy
94 2321112007901 120079 Kỹ năng Làm việc nhóm 3 Hủy
95 2321112008401 120084 Kỹ năng T́m việc 7 Hủy
96 2321112008101 120081 Kỹ năng Tư duy sáng tạo 1 Hủy
97 2321112007801 120078 Kỹ năng Thuyết tŕnh 4 Hủy
98 2321101099104 010991 Khởi nghiệp và đổi mới 6 Hủy
99 2321101114201 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 2 Hủy
100 2321101114202 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 0 Hủy
101 2321101114203 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 1 Hủy
102 2321101114204 011142 Lập báo cáo tài chính hợp nhất 0 Hủy
103 2321101140805 011408 Listening - Speaking 3 0 Hủy
104 2321101072901 010729 Lư thuyết giá cả thị trường 2 0 Hủy
105 2321101002605 010026 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 7 Hủy
106 2321101002606 010026 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 14 Hủy
107 2321101002607 010026 Lư thuyết xác suất và thống kê toán 10 Hủy
108 2321101114010 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng 12 Hủy
109 2321101117002 011170 Marketing kỹ thuật số 6 Ghép 2321101117001
110 2321101074001 010740 Marketing tại điểm bán 0 Hủy
111 2321101074002 010740 Marketing tại điểm bán 2 Hủy
112 2321101074102 010741 Marketing thương mại 3 Ghép 2321101074101
113 2321101117401 011174 Marketing trải nghiệm 4 Hủy
114 2321101117402 011174 Marketing trải nghiệm 11 Hủy
115 2321101034805 010348 Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) 7 Hủy
116 2321101034807 010348 Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) 1 Hủy
117 2321101034808 010348 Morphology and Syntax (H́nh thái học - Cú pháp học) 2 Hủy
118 2321101075001 010750 Mua bán và sáp nhập 2 Hủy
119 2321101075002 010750 Mua bán và sáp nhập 1 Hủy
120 2321101075003 010750 Mua bán và sáp nhập 1 Hủy
121 2321101075004 010750 Mua bán và sáp nhập 4 Hủy
122 2321101121201 011212 Ngân hàng quốc tế 1 1 Hủy
123 2321101075801 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế 11 Hủy
124 2321101075802 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế 2 Hủy
125 2321111010401 110104 Nghiệp vụ tổ chức sự kiện du lịch 1 1 Ghép 2321111010402
126 2321101003811 010038 Nguyên lư kế toán 2 Hủy
127 2321101003812 010038 Nguyên lư kế toán 6 Hủy
128 2321101003818 010038 Nguyên lư kế toán 5 Hủy
129 2321101063001 010630 Nguyên lư Marketing 6 Hủy
130 2321101063007 010630 Nguyên lư Marketing 16 Hủy
131 2321101008803 010088 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 1 Ghép 2321101008801
132 2321101008804 010088 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm 0 Hủy
133 2321101063707 010637 Pháp luật đại cương 0 Hủy
134 2321101063708 010637 Pháp luật đại cương 5 Ghép 2321101063706
135 2321101063709 010637 Pháp luật đại cương 3 Hủy
136 2321112003801 120038 Phát triển hệ thống thông tin trên các framework 3 Ghép 2321112003804
137 2321112003802 120038 Phát triển hệ thống thông tin trên các framework 0 Hủy
138 2321112003803 120038 Phát triển hệ thống thông tin trên các framework 0 Hủy
139 2321101024501 010245 Phát triển sản phẩm mới 0 Hủy
140 2321101024502 010245 Phát triển sản phẩm mới 1 Hủy
141 2321101024503 010245 Phát triển sản phẩm mới 4 Hủy
142 2321101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 0 Hủy
143 2321101121001 011210 Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng 12 Ghép 2321101121002
144 2321101077601 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 3 Hủy
145 2321101077602 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu 3 Hủy
146 2321101116701 011167 Phân tích lợi ích chi phí 4 Hủy
147 2321101116703 011167 Phân tích lợi ích chi phí 3 Hủy
148 2321101099001 010990 Phân tích marketing 3 Hủy
149 2321101099002 010990 Phân tích marketing 1 Hủy
150 2321101099003 010990 Phân tích marketing 8 Hủy
151 2321101078001 010780 Phân tích tài chính doanh nghiệp 10 Hủy
152 2321101030304 010303 Phân tích và dự báo trong kinh doanh 9 Hủy
153 2321112006101 120061 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 0 Hủy
154 2321112006102 120061 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 2 Hủy
155 2321112006103 120061 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 4 Hủy
156 2321101055502 010555 Quan hệ công chúng 0 Hủy
157 2321101055503 010555 Quan hệ công chúng 5 Hủy
158 2321101102501 011025 Quản lư nhà nước về tài chính 14 Ghép 2321101102502
159 2321101102503 011025 Quản lư nhà nước về tài chính 3 Ghép 2321101102502
160 2321101103601 011036 Quản lư tài chính các đơn vị công 0 Hủy
161 2321101098901 010989 Quản lư tài chính công 0 Hủy
162 2321101121701 011217 Quản lư thuế 0 Hủy
163 2321101019602 010196 Quản trị bán hàng 3 Ghép 2321101019601
164 2321101014401 010144 Quản trị bán lẻ 9 Hủy
165 2321101014403 010144 Quản trị bán lẻ 0 Hủy
166 2321101054403 010544 Quản trị bất động sản 5 Ghép 2321101054401
167 2321101079809 010798 Quản trị chất lượng 10 Hủy
168 2321111003801 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 10 Hủy
169 2321111003803 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 1 Hủy
170 2321111003804 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 1 Ghép 2321111003802
171 2321111003805 110038 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch 0 Hủy
172 2321101113002 011130 Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng 1 Ghép 2321101113001
173 2321111009202 110092 Quản trị du lịch MICE 0 Hủy
174 2321101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 0 Hủy
175 2321112003704 120037 Quản trị dự án công nghệ thông tin 1 Ghép 2321112003702
176 2321101081001 010810 Quản trị dự án xây dựng 0 Hủy
177 2321101115002 011150 Quản trị đa quốc gia 5 Hủy
178 2321101115004 011150 Quản trị đa quốc gia 9 Ghép 2321101115003
179 2321101117301 011173 Quản trị giá 3 Hủy
180 2321101117302 011173 Quản trị giá 2 Hủy
181 2321101081202 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 9 Ghép 2321101081201
182 2321101081203 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 5 Ghép 2321101081201
183 2321101003306 010033 Quản trị học 4 Hủy
184 2321101003313 010033 Quản trị học 1 Hủy
185 2321101003314 010033 Quản trị học 4 Hủy
186 2321101019201 010192 Quản trị kênh phân phối 9 Hủy
187 2321101019202 010192 Quản trị kênh phân phối 3 Ghép 2321101019203
188 2321101050002 010500 Quản trị mua bán và sáp nhập 0 Hủy
189 2321101081601 010816 Quản trị ngân hàng 10 Hủy
190 2321101115102 011151 Quản trị ngoại thương 2 Hủy
191 2321101115104 011151 Quản trị ngoại thương 3 Ghép 2321101115103
192 2321101115105 011151 Quản trị ngoại thương 3 Ghép 2321101115103
193 2321101081701 010817 Quản trị nguồn nhân lực 6 Hủy
194 2321101081703 010817 Quản trị nguồn nhân lực 4 Ghép 2321101081702
195 2321111003903 110039 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 0 Hủy
196 2321111003904 110039 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng 3 Hủy
197 2321111019101 110191 Quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức sự kiện 6 Hủy
198 2321111003605 110036 Quản trị resort 5 Hủy
199 2321101021401 010214 Quản trị rủi ro tài chính 5 Hủy
200 2321101021402 010214 Quản trị rủi ro tài chính 3 Hủy
201 2321101082502 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 Ghép 2321101082503
202 2321101020105 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp 10 Hủy
203 2321101110902 011109 Quản trị thu mua 0 Hủy
204 2321101054001 010540 Quản trị thương hiệu 1 Ghép 2321101054003
205 2321101082602 010826 Quản trị Trung tâm thương mại 4 Hủy
206 2321111008502 110085 Quản trị và vận hành quầy bar 2 Hủy
207 2321112004002 120040 Quản trị web 5 Ghép 2321112004001
208 2321111020002 110200 Quản trị xuất nhập cảnh trong du lịch 1 Ghép 2321111020001
209 2321101115302 011153 Quản trị xung đột 0 Hủy
210 2321101115303 011153 Quản trị xung đột 5 Ghép 2321101115301
211 2321101115304 011153 Quản trị xung đột 0 Hủy
212 2321101115305 011153 Quản trị xung đột 6 Ghép 2321101115301
213 2321101083302 010833 Quảng cáo và khuyến măi 2 Ghép 2321101083301
214 2321101083401 010834 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 3 Hủy
215 2321101083402 010834 Rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế 14 Hủy
216 2321101084203 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 10 Hủy
217 2321101084205 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 4 Ghép 2321101084202
218 2321101084401 010844 Tài chính hành vi 8 Hủy
219 2321101006801 010068 Tài chính quốc tế 11 Hủy
220 2321101006803 010068 Tài chính quốc tế 2 Ghép 2321101006802
221 2321101006806 010068 Tài chính quốc tế 4 Hủy
222 2321111012302 110123 Tài trợ và gây quỹ cho sự kiện 14 Ghép 2321111012301
223 2321101087313 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 2 Ghép 2321101087304
224 2321101087314 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 7 Hủy
225 2321101087325 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 14 Hủy
226 2321101087329 010873 Tiền tệ - Ngân hàng và thị trường tài chính 1 5 Ghép 2321101087304
227 2321101110201 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 1 Hủy
228 2321101110205 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 11 Hủy
229 2321101110402 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 2 Hủy
230 2321101110403 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 7 Hủy
231 2321101110404 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 4 Hủy
232 2321101110405 011104 Tiếng Anh tăng cường 3 3 Hủy
233 2321101110502 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 2 Hủy
234 2321101110503 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 8 Hủy
235 2321101110504 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 0 Hủy
236 2321101110505 011105 Tiếng Anh tăng cường 4 4 Hủy
237 23211511013901 110139 Tiếng Anh tổng quát 1 11 Hủy
238 2321101127123 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Hủy
239 2321101127124 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 6 Ghép 2321101127135
240 2321101127125 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 9 Hủy
241 2321101127136 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 7 Hủy
242 2321101127138 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 8 Hủy
243 2321101127140 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 1 Ghép 2321101127144
244 2321101127141 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 5 Hủy
245 2321101127142 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 3 Hủy
246 2321101127143 011271 Tiếng Anh tổng quát 2 11 Ghép 2321101127139
247 2321111014102 110141 Tiếng Anh tổng quát 3 3 Hủy
248 2321111014201 110142 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
249 2321111014202 110142 Tiếng Anh tổng quát 4 0 Hủy
250 2321101113905 011139 Tiếng Trung 1 0 Hủy
251 2321111012602 110126 Tin học chuyên ngành Quản trị Tổ chức sự kiện 10 Ghép 2321111012601
252 2321101063804 010638 Tin học đại cương 11 Hủy
253 2321101063810 010638 Tin học đại cương 7 Hủy
254 2321101063811 010638 Tin học đại cương 12 Hủy
255 2321112008901 120089 Tin học đại cương 3 Hủy
256 23211511001402 110014 Tin học đại cương 2 Hủy
257 23211511001403 110014 Tin học đại cương 0 Hủy
258 23211511001404 110014 Tin học đại cương 0 Hủy
259 23211511001405 110014 Tin học đại cương 0 Hủy
260 23211511001406 110014 Tin học đại cương 3 Hủy
261 23211511001408 110014 Tin học đại cương 0 Hủy
262 23211511001409 110014 Tin học đại cương 1 Hủy
263 2321101132214 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
264 2321101132216 011322 Tin học ứng dụng 5 Hủy
265 2321101132217 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
266 2321101132218 011322 Tin học ứng dụng 5 Hủy
267 2321101132219 011322 Tin học ứng dụng 1 hủy
268 2321101132220 011322 Tin học ứng dụng 1 Hủy
269 2321101132221 011322 Tin học ứng dụng 1 Hủy
270 2321101132222 011322 Tin học ứng dụng 1 Hủy
271 2321101132223 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
272 2321101132224 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
273 2321101132225 011322 Tin học ứng dụng 5 Hủy
274 2321101132226 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
275 2321101132227 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
276 2321101132228 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
277 2321101132229 011322 Tin học ứng dụng 0 Hủy
278 2321101007902 010079 Toán tài chính 6 Hủy
279 2321101088201 010882 Tổ chức sự kiện 9 Ghép 2321101088203
280 2321101088204 010882 Tổ chức sự kiện 1 Ghép 2321101088202
281 2321101085103 010851 Thanh toán quốc tế 1 Hủy
282 2321101085104 010851 Thanh toán quốc tế 14 Hủy
283 2321101085106 010851 Thanh toán quốc tế 5 Hủy
284 2321101008009 010080 Thị trường chứng khoán 3 Ghép 2321101008005
285 2321101106101 011061 Thiết kế web 0 Hủy
286 2321101092901 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 0 Hủy
287 2321101098001 010980 Thuế 1 17 Hủy
288 2321101121902 011219 Thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu 11 Ghép 2321101121901
289 2321101086401 010864 Thuế quốc tế 0 Hủy
290 2321101086402 010864 Thuế quốc tế 1 Hủy
291 2321101086801 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 2 Ghép 2321101086803
292 2321101086802 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan 5 Ghép 2321101086803
293 2321101087002 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 4 Hủy
294 2321101087003 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 13 Hủy
295 2321101087004 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh 2 Ghép 2321101087001
296 2321101127807 011278 Trí tuệ nhân tạo trong Marketing 16 Hủy
297 2321101100601 011006 Vận tải quốc tế 0 Hủy
298 2321101112803 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu 8 Hủy
299 2321101112804 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu 1 Ghép 2321101112802
300 2321101089103 010891 Viết trong truyền thông 3 Ghép 2321101089101
301 2321101099301 010993 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số 0 Hủy
302 2321101117701 011177 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số 7 Hủy
303 2321301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 0 Hủy
304 2321301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù 2 Ghép 2321101114301
305 2321301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 0 Hủy
306 23213010782101 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh 6 Hủy
307 23213010033101 010033 Quản trị học 7 Hủy
308 2321301105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 0 Hủy
309 2321301053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 2 Ghép 2321101053601
310 2321301006401 010064 Quản trị tài chính 50 Chuyển thành lớp học đủ buổi