DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HỦY HỌC PHẦN GDTC (BÓNG BÀN) HỌC KỲ 2 NĂM 2023 | ||||||||
Stt | Mã SV | Họ và | Tên | Lớp | Mã học phần | Mã lớp học phần | Tên học phần | Ghi chú |
1 | 2121004188 | Nguyễn Văn | An | CLC_21DTM04 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
2 | 2121004278 | Huỳnh Lê Trọng | Thành | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
3 | 2221002536 | Nguyễn Trần Duy | Khang | CLC_22DTM04 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
4 | 2221002764 | Võ Hữu Minh | Triết | CLC_22DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
5 | 2021009266 | Lê Thiện | Dương | CLC_20DTC03 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
6 | 2121013830 | Nguyễn Phương | Nghi | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
7 | 2121011644 | Phạm | Thạch | CLC_21DKT03 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
8 | 2121003317 | Huỳnh Mẫn | Đạt | CLC_21DQT03 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
9 | 2121013081 | Phạm Thoại Đăng | Trúc | CLC_21DNH01 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
10 | 2221002592 | Châu Tiểu | Ngà | CLC_22DTM02 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
11 | 2121013407 | Trịnh Quốc | Hưng | CLC_21DTM09 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
12 | 2121013667 | Nguyễn Hữu | Tài | CLC_21DKT04 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
13 | 2121013746 | Nguyễn Lộc | Thọ | CLC_21DTM09 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
14 | 2121004357 | Hồ Ngọc Thùy | An | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
15 | 2221002645 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | CLC_22DTM07 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
16 | 2221002457 | Phùng Ngọc | Cường | CLC_22DTM04 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
17 | 2221002467 | Phan Văn | Đô | CLC_22DTM02 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
18 | 2121011775 | Phan Nguyễn Đan | Thy | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
19 | 2121011811 | Bùi Thị Ngọc | Hà | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
20 | 2121012093 | Trần Thanh Như | Ý | CLC_21DQT08 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
21 | 2121012128 | Võ Hà Thanh | Tuyền | CLC_21DTM09 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
22 | 2121012209 | Châu Thị Hà | Minh | CLC_21DTM05 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |
23 | 2221002119 | Đặng Thanh | Phương | CLC_22DKB01 | 020014 | 2321702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Hủy |