TRƯỜNG
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
PH̉NG QUẢN LƯ
ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN NGHỈ HỌC TỪ NGÀY
19/6/2023 ĐẾN NGÀY 09/7/2023 (3 TUẦN) |
(Dành
cho sinh viên khóa 22D chương tŕnh chất lượng cao
được phân bổ học GDQP&AN (Đợt
học 8) |
học
kỳ 2 năm 2023) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Mă lớp học phần |
Tên học phần |
Giảng viên |
Thứ |
Buổi |
Pḥng |
Cơ sở |
Ghi chú |
1 |
2321702004417 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
2 |
Sáng |
Q7-A.308 |
Quận 7 |
|
2 |
2321702004419 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
2 |
Sáng |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
3 |
2321702003812 |
Quản trị học |
ThS. Hoàng Văn Trung |
2 |
Sáng |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
4 |
2321702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
2 |
Sáng |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
5 |
2321702062909 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Tạ Công Thịnh |
2 |
Sáng |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
6 |
2321702004415 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
2 |
Chiều |
Q7-A.308 |
Quận 7 |
|
7 |
2321702004420 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
2 |
Chiều |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
8 |
2321702003813 |
Quản trị học |
ThS. Lê Ngọc Hải |
2 |
Chiều |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
9 |
2321702062907 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Tạ Công Thịnh |
2 |
Chiều |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
10 |
2321702062936 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
2 |
Chiều |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
11 |
2321702026412 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
Sáng |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
12 |
2321702062921 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Nguyễn Minh Châu |
3 |
Sáng |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
13 |
2321702062934 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt |
3 |
Sáng |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
14 |
2321702026413 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
Chiều |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
15 |
2321702062922 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Nguyễn Minh Châu |
3 |
Chiều |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
16 |
2321702062932 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Ngô Thị Ngọc
Thảo |
3 |
Chiều |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
17 |
2321702026409 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
4 |
Sáng |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
18 |
2321702062937 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
4 |
Sáng |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
19 |
2321702026407 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
4 |
Chiều |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
20 |
2321702062938 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
4 |
Chiều |
Q7-A.311 |
Quận 7 |
|
21 |
2321702026403 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
5 |
Sáng |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
22 |
2321702026410 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
5 |
Sáng |
Q7-A.308 |
Quận 7 |
|
23 |
2321702004418 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Ung Hiển Nhă Thi |
5 |
Chiều |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
24 |
2321702026401 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
5 |
Chiều |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
25 |
2321702026408 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
5 |
Chiều |
Q7-A.308 |
Quận 7 |
|
26 |
2321702004416 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Lê Văn Tuấn |
6 |
Sáng |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
27 |
2321702026404 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
6 |
Sáng |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
28 |
2321702004414 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
6 |
Chiều |
Q7-A.307 |
Quận 7 |
|
29 |
2321702026402 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
6 |
Chiều |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
30 |
2321702026411 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Ngô Thị Duyên |
6 |
Chiều |
Q7-A.309 |
Quận 7 |
|
31 |
2321702036803 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
TS. Phạm Đức
Huy |
6 |
Chiều |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
32 |
2321702026405 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
7 |
Sáng |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
33 |
2321702036806 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
7 |
Sáng |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
34 |
2321702062908 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
7 |
Sáng |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
35 |
2321702026406 |
Pháp luật đại
cương |
ThS. Trần Văn B́nh |
7 |
Chiều |
Q7-A.306 |
Quận 7 |
|
36 |
2321702036804 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
7 |
Chiều |
Q7-A.305 |
Quận 7 |
|
37 |
2321702062906 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
7 |
Chiều |
Q7-A.303 |
Quận 7 |
|
38 |
2321702062933 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Ngô Thị Ngọc
Thảo |
7 |
Chiều |
Q7-A.308 |
Quận 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|