TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||
DANH
SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH
THỨC CHÍNH QUY BỊ RÚT HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM 2023 (Do không thực hiện Cam kết học tập theo quy định) |
||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 5 năm 2023 | ||||||
Lưu ư: Các vấn đề khó khăn, thắc mắc liên quan đến đăng kư học phần, thời khóa biểu, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc qua số điện thoại (028) 37720404, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. | ||||||
Stt | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Mă lớp học phần |
Tên học phần |
1 | 2121012555 | Phạm Thu | An | CLC_21DTC07 | 2321702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
2 | 2021003213 | Huỳnh Huế | Anh | CLC_20DQT02 | 2321702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
3 | 2121013597 | Lương Thị Trâm | Anh | CLC_21DTC06 | 2321702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
4 | 1921007057 | Nguyễn Việt | Anh | CLC_19DKS03 | 2321702014501 | Văn hóa Việt Nam và thế giới |
5 | 2021007630 | Phạm Thanh | B́nh | 20DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
6 | 2021008638 | Trần Thanh | B́nh | CLC_20DNH02 | 2321702009205 | Kế toán ngân hàng |
7 | 2021004039 | Nguyễn Hoàng | Chí | 20DKB01 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 |
8 | 2021005634 | Châu Thị Kim | Cúc | 20DKT2 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 |
9 | 2021010732 | Nguyễn Tiến | Đắc | 20DQN01 | 2321111007001 | Nghiệp vụ biểu diễn pha chế đồ uống |
10 | 2221000041 | Vũ Hương | Giang | 22DTA04 | 2321101064301 | Writing 3 |
11 | 1921005060 | Phạm Huy | Hoàng | CLC_19DQT06 | 2321702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (TA) |
12 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | CLC_19DKS01 | 2321702014501 | Văn hóa Việt Nam và thế giới |
13 | 1921007108 | Trần Thị | Huệ | CLC_19DKS01 | 2321702021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách |
14 | 2021010502 | Hoàng Nguyễn Đức | Huy | CLC_20DKS03 | 2321702053201 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
15 | 1721000669 | Đỗ Hồng Minh | Huyên | CLC_17DMA2 | 2321702033301 | Phương pháp nghiên cứu khoa học |
16 | 2121000902 | Lưu Kim | Huỳnh | CLC_21DKT01 | 2321702009205 | Kế toán ngân hàng |
17 | 2121013230 | Đỗ Quang | Khải | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
18 | 2121008858 | Phạm Ngọc | Khánh | 21DIF | 2321101079001 | Quản lư danh mục đầu tư |
19 | 1921005487 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | CLC_19DMA05 | 2321702049601 | Nghiên cứu Marketing 2 |
20 | 2121013757 | Phạm Nhật | Linh | CLC_21DTC06 | 2321702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
21 | 1821006145 | Hoàng Nam | Long | CLC_18DTC02 | 2321702037901 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh |
22 | 2221000089 | Bùi Thị Xuân | Mai | 22DTA04 | 2321101064301 | Writing 3 |
23 | 1921004007 | Lê Lâm Gia | Minh | 19DTH1 | 2321112006001 | Lập tŕnh trên thiết bị di động |
24 | 2121007050 | Hồ Thị Kim | Ngọc | 21DQT4 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
25 | 2121013339 | Đoàn Lê | Nhân | 21DTA04 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
26 | 2121012841 | Ngô Thị Tuyết | Nhi | 21DQT2 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
27 | 2021008315 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | CLC_20DMA09 | 2321702049601 | Nghiên cứu Marketing 2 |
28 | 2121007071 | Hồ Nguyễn Yến | Oanh | 21DDA1 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
29 | 1821005097 | Trần Công | Phước | 18DQK | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
30 | 2021006754 | Lê Phạm Mỹ | Phương | 20DTA02 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
31 | 1821005117 | Nguyễn Hồng | Quốc | 18DQK | 2321101001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
32 | 2121006934 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 21DQT5 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
33 | 1921003704 | Vơ Phạm Thái | Sơn | 19DBH2 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
34 | 1921006818 | Cao Dương Thanh | Thanh | 19DTH2 | 2321112006001 | Lập tŕnh trên thiết bị di động |
35 | 1921004930 | Nguyễn Ngọc Như | Thảo | 19DKT1 | 2321101094001 | Kế toán tài chính 3 |
36 | 1921006388 | Nguyễn Toàn | Thiện | CLC_19DTC03 | 2321702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (TA) |
37 | 1921006835 | Vơ Huyền | Thoại | 19DTH2 | 2321112006001 | Lập tŕnh trên thiết bị di động |
38 | 2121012801 | Bùi Thị Anh | Thư | 21DTA03 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
39 | 2121006297 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | 21DDA1 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
40 | 1821005947 | Phạm Trần Phụng | Thư | 18DIF | 2321101079001 | Quản lư danh mục đầu tư |
41 | 1821002658 | Tạ Đỗ Lư Minh | Thư | 18DTD | 2321101015901 | Thẩm định giá bất động sản 2 |
42 | 2021010316 | Trần Thủy | Tiên | 20DTH2 | 2321112006001 | Lập tŕnh trên thiết bị di động |
43 | 1921002395 | Nhâm Gia | Tiến | 19DIF | 2321101079001 | Quản lư danh mục đầu tư |
44 | 2121013366 | Phan Minh | Tiến | 21DQT07 | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
45 | 2021000382 | Diệp Huyền | Trâm | 20DTA01 | 2321101104101 | British and American Literature (Văn học Anh - Mỹ) |
46 | 1821004200 | Lê Anh | Tú | 18DTA03 | 2321101064501 | Translation 3 |
47 | 2021009540 | Trần Quốc | Tú | 20DIF | 2321101079001 | Quản lư danh mục đầu tư |
48 | 2021009002 | Danh Thị Thu | Vân | 20DDA | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
49 | 2032000164 | Phạm Văn | Vàng | LTDH16QT | 2321101130401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
50 | 2021010614 | Nguyễn Kim Mai | Vy | CLC_20DKS04 | 2321702053201 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |