BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 9) |
|
|
|
HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần |
Lớp học phần GDQP&AN |
Phiên hiệu |
Số lượng |
Thời gian thi |
Phòng thi |
Hình thức thi |
|
|
|
Học phần 1: Đường lối quốc phòng
và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
2321701127467 |
Đại đội 67 |
61 |
Ngày 30/7/2023: |
Từ TN-F.001
đến TN-F.402 |
Thi lý thuyết theo hình thức trắc nghiệm khách
quan |
|
|
|
2321701127468 |
Đại đội 68 |
61 |
- Ca 1: 07g00 - 08g00 |
|
|
|
2321701127469 |
Đại đội 69 |
59 |
- Ca 2: 08g15 - 09g15 |
|
|
|
2321701127470 |
Đại đội 70 |
61 |
- Ca 3: 09g30 - 10g30 |
|
|
|
2321701127471 |
Đại đội 71 |
57 |
|
|
|
|
2321701127472 |
Đại đội 72 |
58 |
|
|
|
|
23219011274173 |
Đại đội 73 |
51 |
|
|
|
|
23219011274174 |
Đại đội 74 |
49 |
|
|
|
|
Học phần 2: Công tác Quốc phòng
và An ninh |
2321701127567 |
Đại đội 67 |
61 |
Ngày 30/7/2023: |
Từ TN-F.001
đến TN-F.402 |
|
|
|
2321701127568 |
Đại đội 68 |
61 |
- Ca 1: 13g00 - 14g00 |
|
|
|
2321701127569 |
Đại đội 69 |
59 |
- Ca 2: 14g15 - 15g15 |
|
|
|
2321701127570 |
Đại đội 70 |
61 |
- Ca 3: 15g30 - 16g30 |
|
|
|
2321701127571 |
Đại đội 71 |
57 |
|
|
|
|
2321701127572 |
Đại đội 72 |
57 |
|
|
|
|
23219011275173 |
Đại đội 73 |
51 |
|
|
|
|
23219011275174 |
Đại đội 74 |
49 |
|
|
|
|
Học phần 3: Quân sự chung |
23217011276133 |
Trung đội 133 |
30 |
13g00 ngày 28/7/2023 |
TN-H.102 |
Thi thực hành |
|
|
|
23217011276134 |
Trung đội 134 |
31 |
TN-H.102 |
|
|
|
23217011276135 |
Trung đội 135 |
30 |
TN-H.202 |
|
|
|
23217011276136 |
Trung đội 136 |
30 |
TN-H.202 |
|
|
|
23217011276137 |
Trung đội 137 |
29 |
14g00 ngày 28/7/2023 |
TN-H.102 |
|
|
|
23217011276138 |
Trung đội 138 |
29 |
TN-H.102 |
|
|
|
23217011276139 |
Trung đội 139 |
31 |
TN-H.202 |
|
|
|
23217011276140 |
Trung đội 140 |
30 |
TN-H.202 |
|
|
|
23217011276141 |
Trung đội 141 |
25 |
TN-H.102 |
|
|
|
23217011276142 |
Trung đội 142 |
31 |
TN-H.202 |
|
|
|
23217011276143 |
Trung đội 143 |
30 |
15g00 ngày 28/7/2023 |
TN-H.102 |
|
|
|
23217011276144 |
Trung đội 144 |
28 |
TN-H.102 |
|
|
|
232190112761145 |
Trung đội 145 |
25 |
TN-H.202 |
|
|
|
232190112761146 |
Trung đội 146 |
26 |
TN-H.202 |
|
|
|
232190112761147 |
Trung đội 147 |
24 |
TN-H.102 |
|
|
|
232190112761148 |
Trung đội 148 |
25 |
TN-H.202 |
|
|
|
Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ
binh và chiến thuật |
23217011277133 |
Trung đội 133 |
30 |
15g00 ngày 28/7/2023 |
TN-STDTT |
Thi thực hành |
|
|
|
23217011277134 |
Trung đội 134 |
31 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277135 |
Trung đội 135 |
30 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277136 |
Trung đội 136 |
30 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277137 |
Trung đội 137 |
28 |
13g00 ngày 28/7/2023 |
TN-STDTT |
Thi thực hành |
|
|
|
23217011277138 |
Trung đội 138 |
29 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277139 |
Trung đội 139 |
31 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277140 |
Trung đội 140 |
30 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277141 |
Trung đội 141 |
28 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277142 |
Trung đội 142 |
31 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277143 |
Trung đội 143 |
30 |
14g00 ngày 28/7/2023 |
TN-STDTT |
|
|
|
23217011277144 |
Trung đội 144 |
28 |
TN-STDTT |
|
|
|
232190112771145 |
Trung đội 145 |
25 |
TN-STDTT |
|
|
|
232190112771146 |
Trung đội 146 |
26 |
TN-STDTT |
|
|
|
232190112771147 |
Trung đội 147 |
24 |
TN-STDTT |
|
|
|
232190112771148 |
Trung đội 148 |
25 |
TN-STDTT |
|
|
|
Lưu ý:
Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 30 phút để làm thủ tục dự thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|