BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 7) |
HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|
|
|
|
|
|
|
Học
phần |
Lớp học phần
GDQP&AN |
Phiên hiệu |
Số lượng |
Thời gian thi |
Pḥng thi |
H́nh thức thi |
Học phần 1:
Đường lối quốc pḥng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam |
2321701127451 |
Đại đội 51 |
65 |
|
Từ TN-F.001
đến TN-F.302 |
Thi lư thuyết theo h́nh thức
trắc nghiệm khách quan |
2321701127452 |
Đại đội 52 |
64 |
Ngày 18/6/2023: |
2321701127453 |
Đại đội 53 |
64 |
- Ca 1: 07g00 -
08g00 |
2321701127454 |
Đại đội 54 |
65 |
- Ca 2: 08g15 -
09g15 |
2321701127455 |
Đại đội 55 |
62 |
- Ca 3: 09g30 -
10g30 |
2321701127456 |
Đại đội 56 |
64 |
|
2321701127457 |
Đại đội 57 |
66 |
|
2321701127458 |
Đại đội 58 |
65 |
|
Học phần 2: Công tác
Quốc pḥng và An ninh |
2321701127551 |
Đại đội 51 |
65 |
|
Từ TN-F.001
đến TN-F.302 |
2321701127552 |
Đại đội 52 |
64 |
Ngày 18/6/2023: |
2321701127553 |
Đại đội 53 |
64 |
- Ca 1: 13g00 -
14g00 |
2321701127554 |
Đại đội 54 |
63 |
- Ca 2: 14g15 -
15g15 |
2321701127555 |
Đại đội 55 |
61 |
- Ca 3: 15g30 -
16g30 |
2321701127556 |
Đại đội 56 |
64 |
|
2321701127557 |
Đại đội 57 |
65 |
|
2321701127558 |
Đại đội 58 |
65 |
|
Học phần 3: Quân
sự chung |
23217011276101 |
Trung đội 101 |
32 |
13g00 ngày 16/6/2023 |
TN-H.102 |
Thi thực hành |
23217011276102 |
Trung đội 102 |
32 |
TN-H.102 |
23217011276103 |
Trung đội 103 |
30 |
TN-H.202 |
23217011276104 |
Trung đội 104 |
31 |
TN-H.202 |
23217011276105 |
Trung đội 105 |
33 |
14g00 ngày 16/6/2023 |
TN-H.102 |
23217011276106 |
Trung đội 106 |
32 |
TN-H.102 |
23217011276107 |
Trung đội 107 |
31 |
TN-H.202 |
23217011276108 |
Trung đội 108 |
31 |
TN-H.202 |
23217011276109 |
Trung đội 109 |
30 |
TN-H.102 |
23217011276110 |
Trung đội 110 |
30 |
TN-H.202 |
23217011276111 |
Trung đội 111 |
30 |
15g00 ngày 16/6/2023 |
TN-H.102 |
23217011276112 |
Trung đội 112 |
30 |
TN-H.102 |
23217011276113 |
Trung đội 113 |
31 |
TN-H.202 |
23217011276114 |
Trung đội 114 |
31 |
TN-H.202 |
23217011276115 |
Trung đội 115 |
31 |
TN-H.102 |
23217011276116 |
Trung đội 116 |
31 |
TN-H.202 |
Học phần 4: Kỹ
thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật |
23217011277101 |
Trung đội 101 |
31 |
15g00 ngày 16/6/2023 |
TN-STDTT |
Thi thực hành |
23217011277102 |
Trung đội 102 |
33 |
TN-STDTT |
23217011277103 |
Trung đội 103 |
30 |
TN-STDTT |
23217011277104 |
Trung đội 104 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277105 |
Trung đội 105 |
31 |
13g00 ngày 16/6/2023 |
TN-STDTT |
23217011277106 |
Trung đội 106 |
32 |
TN-STDTT |
23217011277107 |
Trung đội 107 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277108 |
Trung đội 108 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277109 |
Trung đội 109 |
30 |
TN-STDTT |
23217011277110 |
Trung đội 110 |
30 |
TN-STDTT |
23217011277111 |
Trung đội 111 |
30 |
14g00 ngày 16/6/2023 |
TN-STDTT |
23217011277112 |
Trung đội 112 |
30 |
TN-STDTT |
23217011277113 |
Trung đội 113 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277114 |
Trung đội 114 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277115 |
Trung đội 115 |
31 |
TN-STDTT |
23217011277116 |
Trung đội 116 |
31 |
TN-STDTT |
Lưu ư: Sinh
viên có mặt tại pḥng thi trước giờ thi 30 phút
để làm thủ tục dự thi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|