BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||
|
|||||||||
LỊCH THI GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 8) HỌC KỲ 2 NĂM 2023 |
|||||||||
Học phần | Lớp học phần GDQP&AN | Phiên hiệu | Số lượng | Thời gian thi | Phòng thi | Hình thức thi | |||
Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2321701127459 | Đại đội 59 | 61 | Ngày
09/7/2023: - Ca 1: 07g00 - 08g00 - Ca 2: 08g15 - 09g15 - Ca 3: 09g30 - 10g30 |
Từ TN-F.001 đến TN-F.402 | Thi lý thuyết theo hình thức trắc nghiệm khách quan | |||
2321701127460 | Đại đội 60 | 62 | |||||||
2321701127461 | Đại đội 61 | 63 | |||||||
2321701127462 | Đại đội 62 | 60 | |||||||
2321701127463 | Đại đội 63 | 62 | |||||||
2321701127464 | Đại đội 64 | 61 | |||||||
2321701127465 | Đại đội 65 | 61 | |||||||
2321701127466 | Đại đội 66 | 63 | |||||||
Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh | 2321701127559 | Đại đội 59 | 60 | Ngày
09/7/2023: - Ca 1: 13g00 - 14g00 - Ca 2: 14g15 - 15g15 - Ca 3: 15g30 - 16g30 |
Từ TN-F.001 đến TN-F.402 | ||||
2321701127560 | Đại đội 60 | 62 | |||||||
2321701127561 | Đại đội 61 | 62 | |||||||
2321701127562 | Đại đội 62 | 59 | |||||||
2321701127563 | Đại đội 63 | 62 | |||||||
2321701127564 | Đại đội 64 | 63 | |||||||
2321701127565 | Đại đội 65 | 61 | |||||||
2321701127566 | Đại đội 66 | 62 | |||||||
Học phần 3: Quân sự chung | 23217011276117 | Trung đội 117 | 33 | 13g00 ngày 07/7/2023 | TN-H.102 | Thi thực hành | |||
23217011276118 | Trung đội 118 | 30 | TN-H.102 | ||||||
23217011276119 | Trung đội 119 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23217011276120 | Trung đội 120 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23217011276121 | Trung đội 121 | 31 | 14g00 ngày 07/7/2023 | TN-H.102 | |||||
23217011276122 | Trung đội 122 | 31 | TN-H.102 | ||||||
23217011276123 | Trung đội 123 | 30 | TN-H.202 | ||||||
23217011276124 | Trung đội 124 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23217011276125 | Trung đội 125 | 31 | TN-H.102 | ||||||
23217011276126 | Trung đội 126 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23217011276127 | Trung đội 127 | 31 | 15g00 ngày 07/7/2023 | TN-H.102 | |||||
23217011276128 | Trung đội 128 | 32 | TN-H.102 | ||||||
23217011276129 | Trung đội 129 | 31 | TN-H.202 | ||||||
23217011276130 | Trung đội 130 | 30 | TN-H.202 | ||||||
23217011276131 | Trung đội 131 | 31 | TN-H.102 | ||||||
23217011276132 | Trung đội 132 | 32 | TN-H.202 | ||||||
Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 23217011277117 | Trung đội 117 | 33 | 15g00 ngày 07/7/2023 | TN-STDTT | Thi thực hành | |||
23217011277118 | Trung đội 118 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277119 | Trung đội 119 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277120 | Trung đội 120 | 31 | TN-STDTT | ||||||
Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | 23217011277121 | Trung đội 121 | 31 | 13g00 ngày 07/7/2023 | TN-STDTT | Thi thực hành | |||
23217011277122 | Trung đội 122 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277123 | Trung đội 123 | 30 | TN-STDTT | ||||||
23217011277124 | Trung đội 124 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277125 | Trung đội 125 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277126 | Trung đội 126 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277127 | Trung đội 127 | 31 | 14g00 ngày 07/7/2023 | TN-STDTT | |||||
23217011277128 | Trung đội 128 | 32 | TN-STDTT | ||||||
23217011277129 | Trung đội 129 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277130 | Trung đội 130 | 30 | TN-STDTT | ||||||
23217011277131 | Trung đội 131 | 31 | TN-STDTT | ||||||
23217011277132 | Trung đội 132 | 31 | TN-STDTT | ||||||
Lưu ý: Sinh viên có mặt tại phòng thi trước giờ thi 30 phút để làm thủ tục dự thi. |