TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Họ tên giảng
viên
|
Học hàm/ Học
vị
|
Cơ hữu
|
Thỉnh giảng
|
1
|
020265
|
Tin học đại cương
|
Nguyễn Thị Trần
Lộc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
2
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
3
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trần Trọng Hiếu
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
4
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trương Xuân Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
5
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Nguyễn Thị Trần
Lộc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
6
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trần Thanh San
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
7
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trần Anh Sơn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
8
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Nguyễn Quốc
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
9
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Trương Đình Hải Thụy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
10
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Huỳnh Ngọc Thành Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
11
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Nguyễn Thanh Trường
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
12
|
020633
|
Tin học ứng dụng
|
Phạm Thủy Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
13
|
020532
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn*
|
Nguyễn Văn Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
14
|
020530
|
Nghiệp vụ nhà hàng 1*
|
Nguyễn Văn Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
15
|
020531
|
Nghiệp vụ phòng khách sạn*
|
Trần Đình Thắng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
16
|
020534
|
Quản trị ẩm thực*
|
Nguyễn Đức Hiếu,
Nguyễn Văn Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
x
|
17
|
020516
|
Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng
|
Nguyễn Thị Diễm
Kiều
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
18
|
020516
|
Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng
|
Nguyễn Văn Vẹn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
19
|
020217
|
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách
|
Vũ Thu Hiền
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
20
|
020389
|
Văn hóa ẩm thực
|
Vũ Thu Hiền
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
21
|
020145
|
Văn hóa Việt Nam và thế giới
|
Vũ Thu Hiền
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
22
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Trần Danh Chiến
|
Cử nhân
|
|
x
|
23
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Chu Trường Chinh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
24
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Võ Thái Diệm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
25
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Nguyễn Quế Diệu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
26
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Đặng Văn Khoa
|
Cử nhân
|
|
x
|
27
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Doãn Xuân Phi
|
Cử nhân
|
|
x
|
28
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Nguyễn Phú Sơn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
29
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Đậu Đức Thiêm
|
Cử nhân
|
|
x
|
30
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Dương Văn Thiên
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
31
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Huỳnh Trịnh
|
Cử nhân
|
|
x
|
32
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Cao Xuân Tuấn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
33
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Đinh Văn Vinh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
34
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Huỳnh Minh Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
35
|
011274
|
GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
Trương Xuân Vương
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
36
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)
|
Vũ Văn Hùng
|
Cử nhân
|
|
x
|
37
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)
|
Lê Viết Tiến
|
Cử nhân
|
x
|
|
38
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)
|
Huỳnh Minh Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
39
|
011275
|
GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)
|
Bùi Xuân Xuyên
|
Cử nhân
|
|
x
|
40
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Hoàng Văn Đạt
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
41
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Đặng Trường Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
42
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Huỳnh Minh Hậu
|
Cử nhân
|
x
|
|
43
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Nguyễn Bảo Luân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
44
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Nguyễn Văn Minh
|
Cử nhân
|
|
x
|
45
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Phan Châu Tuấn,
Nguyễn Hoàng Phương Nhi
|
Thạc sĩ,
Cử nhân
|
x
|
x
|
46
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Lê Khánh Thông,
Nguyễn Hoàng Phương Nhi
|
Thạc sĩ,
Cử nhân
|
x
|
x
|
47
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Lê Khánh Thông
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
48
|
011276
|
GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)
|
Lê Viết Tiến
|
Cử nhân
|
x
|
|
49
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Đặng Trường Giang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
50
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Huỳnh Minh Hậu
|
Cử nhân
|
x
|
|
51
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Nguyễn Văn Phúc,
Chu Hoài Lâm
|
Cử nhân
|
x
|
|
52
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Hồ Trung Nghi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
53
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Lê Hồng Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
54
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Đinh Văn Quyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
55
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Nguyễn Quốc
Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
56
|
011277
|
GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật)
|
Phan Châu Tuấn
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
57
|
020010
|
GDTC (Bơi lội)
|
Cung Đức Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
58
|
020010
|
GDTC (Bơi lội)
|
Nguyễn Trương
Phương Uyên
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
59
|
020014
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Phạm Thanh
Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
60
|
020014
|
GDTC (Bóng bàn)
|
Cung Đức Liêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
61
|
020012
|
GDTC (Bóng chuyền)
|
Bùi Thiện Mến
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
62
|
020013
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Thành Cao
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
63
|
020013
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Minh Thân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
64
|
020013
|
GDTC (Cầu lông)
|
Nguyễn Minh
Vương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
65
|
020482
|
GDTC (Muay Thái)
|
Phan Thanh Mỹ
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
66
|
020482
|
GDTC (Muay Thái)
|
Nguyễn Tú
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
67
|
020559
|
GDTC (Thể dục nhịp điệu)
|
Phạm Thanh
Giang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
68
|
020148
|
GDTC (Võ thuật - Vovinam)
|
Nguyễn Võ Tấn
Quang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
69
|
020519
|
Chuẩn mực kế toán Việt Nam
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
70
|
020485
|
Hệ thống thông tin kế toán 1
|
Lương Thị Thanh Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
71
|
020291
|
Kế toán chi phí
|
Ngô Nhật Phương Diễm
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
72
|
020291
|
Kế toán chi phí
|
Dương Hoàng Ngọc Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
73
|
020292
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Lương Thị Thanh Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
74
|
020092
|
Kế toán ngân hàng
|
Tạ Thị Thu Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
75
|
020416
|
Kế toán quản trị 2*
|
Nguyễn Thị Minh
Hằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
76
|
020416
|
Kế toán quản trị 2*
|
Nguyễn Băng
Trinh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
77
|
020416
|
Kế toán quản trị 2*
|
Nguyễn Kim Quốc Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
78
|
020167
|
Kế toán tài chính 3
|
Phan Thị Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
79
|
020167
|
Kế toán tài chính 3
|
Ngô Thị Mỹ Thúy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
80
|
020463
|
Kế toán tài chính quốc tế 3*
|
Nguyễn Kim Quốc Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
81
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Thị Nga
Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
82
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Lê Hải Mỹ Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
83
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Thái Trần Vân Hạnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
84
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Trần Thị Phương Lan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
85
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Lê Quang Mẫn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
86
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Vương Thị Thanh Nhàn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
87
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Thị Bích
Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
88
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Phạm Thị Kim Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
89
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Hà Minh
Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
90
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Ung Hiển Nhã Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
91
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Chu Thị Thương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
92
|
020044
|
Nguyên lý kế toán
|
Lê Văn Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
93
|
020473
|
Nguyên lý kế toán*
|
Nguyễn Kim Quốc Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
94
|
020035
|
Kinh tế vi mô 1
|
Hoàng Thị Xuân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
95
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Nguyễn Văn Phong
80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
96
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Nguyễn Đức Bằng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
97
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Nguyễn Trung
Đông
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
98
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Vũ Anh Linh Duy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
99
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
100
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Ngô Thái Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
101
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Võ Thị Bích Khuê
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
102
|
020481
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Dương Thị Phương Liên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
103
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Trần Văn Bình
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
104
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Ngô Thị Duyên
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
105
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Tô Thị Đông Hà
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
106
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Phạm Thị Nguyệt Sương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
107
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Hương
Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
108
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Thị Thái
Thuận
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
109
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Hồ Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
110
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Kinh Thị Tuyết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
111
|
020264
|
Pháp luật đại cương
|
Thái Thị Tường Vi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
112
|
020333
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
113
|
020379
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh
|
Ngô Thái Hưng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
114
|
020029
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Văn Phong
80
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
115
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Nguyễn Minh Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
116
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
117
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Lại Văn Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
118
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Lê Thị Hoài Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
119
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Bùi Minh Nghĩa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
120
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Phạm Lê Quang
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
121
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Ngô Quang Thịnh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
122
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Lê Văn Thông
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
123
|
020478
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Bùi Thanh Tùng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
124
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Lê Văn Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
125
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
126
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Trần Hạ Long
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
127
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Hoàng Thị Mỹ
Nhân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
128
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vũ Văn Quế
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
129
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Mạch Ngọc Thủy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
130
|
020480
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Thị Túy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
131
|
020501
|
B2B Marketing
|
Trương Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
132
|
020281
|
Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing
|
Trần Nguyễn
Khánh Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
133
|
020281
|
Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing
|
Trịnh Thị Hồng Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
134
|
020447
|
Khởi nghiệp và đổi mới
|
Dư Thị Chung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
135
|
020447
|
Khởi nghiệp và đổi mới
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
136
|
020447
|
Khởi nghiệp và đổi mới
|
Tạ Văn Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
137
|
020447
|
Khởi nghiệp và đổi mới
|
Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
138
|
020447
|
Khởi nghiệp và đổi mới
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
139
|
020498
|
Marketing kỹ thuật số
|
Lâm Ngọc Thùy,
Trương Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
140
|
020498
|
Marketing kỹ thuật số
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
141
|
020499
|
Marketing mạng xã hội
|
Diệp Long Phú
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
142
|
020109
|
Marketing ngân hàng
|
Huỳnh Trị An
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
143
|
020312
|
Marketing quốc tế*
|
Nguyễn Thị Hồng
Hoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
144
|
020312
|
Marketing quốc tế*
|
Đặng Huỳnh Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
145
|
020312
|
Marketing quốc tế*
|
Bảo Trung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
146
|
020502
|
Marketing tại điểm bán
|
Nguyễn Ngọc Bích
Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
147
|
020313
|
Marketing thương mại
|
Tạ Văn Thành
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
148
|
020313
|
Marketing thương mại
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
149
|
020496
|
Nghiên cứu Marketing 2
|
Dư Thị Chung
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
150
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
151
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Trần Nhật Minh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
152
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Nam Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
153
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Ngô Vũ Quỳnh Thi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
154
|
020326
|
Nguyên lý marketing
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
155
|
020500
|
Phân tích marketing kỹ thuật số
|
Nguyễn Thị Hồng
Hoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
156
|
020500
|
Phân tích marketing kỹ thuật số
|
Nguyễn Minh Triết
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
157
|
020066
|
Quản trị marketing
|
Ngô Minh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
158
|
020353
|
Quản trị sản phẩm
|
Huỳnh Trị An
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
159
|
020497
|
Truyền thông marketing tích hợp*
|
Trương Thu Nga
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
160
|
020497
|
Truyền thông marketing tích hợp*
|
Nguyễn Thị Minh
Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
161
|
020497
|
Truyền thông marketing tích hợp*
|
Ninh Đức Cúc Nhật
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
162
|
020497
|
Truyền thông marketing tích hợp*
|
Phạm Thị Lan Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
163
|
020512
|
Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH)
|
Nguyễn Thị Công
Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
164
|
020514
|
Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH)
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
165
|
020514
|
Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH)
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
166
|
020627
|
Tiếng Anh 1
|
Dương Nguyễn
Hoàng Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
167
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Trương Minh Hòa
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
168
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Nguyễn Thị Châu
Ngân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
169
|
020628
|
Tiếng Anh 2
|
Ngô Thị Ngọc Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
170
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Minh Châu
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
171
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Võ Thị Kim Cúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
172
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Thị Gia Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
173
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Đoàn Quang Định
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
174
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Thị Công
Dung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
175
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Dương Thị Thu Hiền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
176
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
177
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Trần Thế Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
178
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Trần Đăng Khoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
179
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Trần Khánh Linh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
180
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Thị Bội
Ngọc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
181
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Võ Thị Ánh Nguyệt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
182
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Đinh Diệu
Quang
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
183
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Đặng Thị Minh
Thanh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
184
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Nguyễn Thị Triều
Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
185
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Ngô Thị Ngọc Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
186
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Tạ Công Thịnh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
187
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
188
|
020629
|
Tiếng Anh 3
|
Tô Mỹ Viện
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
189
|
020630
|
Tiếng Anh 4
|
Nguyễn Thị Kim
Ba
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
190
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
191
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Trần Duy Khiêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
192
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Trần Thúy Quỳnh My
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
193
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Nguyễn Thị Nguyện
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
194
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Bùi Thị Nhi
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
195
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Lưu Nguyễn Trầm
Nhung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
196
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Nguyễn Lê Phương
Oanh
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
197
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Lê Triệu Đông Phương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
198
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Nguyễn Đinh Diệu
Quang
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
199
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Phan Thị Miên Thảo
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
200
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Huỳnh Nguyên Thư
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
201
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Dương Nguyễn
Hoàng Phương Trâm
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
202
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Đặng Thị Ngọc Trinh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
203
|
020610
|
Tiếng Anh tổng quát 6
|
Tô Mỹ Viện
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
204
|
020276
|
Bán hàng căn bản
|
Trần Thế Nam,
Mai Thoại Diễm Phương
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
205
|
020285
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Phạm Thị Trâm Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
206
|
020287
|
Hành vi tổ chức
|
Vũ Hồng Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
207
|
020288
|
Hệ thống Kiểm soát quản trị
|
Phạm Thị Ngọc Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
208
|
020436
|
Quản lý danh mục đầu tư
|
Trần Thị Kim Oanh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
209
|
020076
|
Quản trị bán hàng
|
Trần Thế Nam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
210
|
020074
|
Quản trị chuỗi cung ứng*
|
Nguyễn Gia Ninh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
211
|
020490
|
Quản trị đa quốc gia
|
Nguyễn Phi Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
212
|
020495
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
Trần Vĩnh Hoàng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
213
|
020495
|
Quản trị đổi mới sáng tạo
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
214
|
020344
|
Quản trị giá doanh nghiệp
|
Nguyễn Thị Thoa
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
215
|
020038
|
Quản trị học
|
Lê Ngọc Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
216
|
020038
|
Quản trị học
|
Đoàn Ngọc Minh Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
217
|
020038
|
Quản trị học
|
Thái Kim Phong
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
218
|
020038
|
Quản trị học
|
Trần Nhân Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
219
|
020038
|
Quản trị học
|
Trần Thị Siêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
220
|
020038
|
Quản trị học
|
Hồ Xuân Tiến
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
221
|
020038
|
Quản trị học
|
Nguyễn Thị Minh
Trâm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
222
|
020038
|
Quản trị học
|
Hoàng Văn Trung
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
223
|
020038
|
Quản trị học
|
Vũ Hồng Vân
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
224
|
020038
|
Quản trị học
|
Trương Thị Thúy Vân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
225
|
020491
|
Quản trị ngoại thương
|
Trần Nguyễn
Khánh Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
226
|
020528
|
Quản trị nguồn nhân lực*
|
Hoàng Thu Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
227
|
020102
|
Quản trị rủi ro
|
Nguyễn Văn Đạt
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
228
|
020102
|
Quản trị rủi ro
|
Đỗ Thị Hà Thương
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
229
|
020102
|
Quản trị rủi ro
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
230
|
020356
|
Quản trị Vận hành
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
231
|
020356
|
Quản trị Vận hành
|
Phạm Xuân Thu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
232
|
020356
|
Quản trị Vận hành
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
233
|
020492
|
Quản trị xung đột
|
Trần Thị Siêm
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
234
|
020432
|
Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp
|
Phạm Quốc Việt
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
235
|
020504
|
Mô phỏng đầu tư tài chính
|
Nguyễn Trần Xuân
Linh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
236
|
020504
|
Mô phỏng đầu tư tài chính
|
Nguyễn Quang
Minh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
237
|
020318
|
Ngân hàng quốc tế 1
|
Nguyễn Từ Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
238
|
020419
|
Ngân hàng quốc tế 2
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
239
|
020070
|
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm
|
Nguyễn Quang
Minh
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
240
|
020070
|
Nguyên lý và thực hành bảo hiểm
|
Phạm Thanh Truyền
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
241
|
020508
|
Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng
|
Phan Thị Hằng Nga
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
|
x
|
|
242
|
020420
|
Quản trị ngân hàng
|
Trần Huy Hoàng
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
|
|
x
|
243
|
020510
|
Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel
|
Trần Huy Hoàng
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
|
|
x
|
244
|
020354
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
Nguyễn Văn Bổn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
245
|
020354
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
Nguyễn Hoàng Thụy
Bích Trâm
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
246
|
020489
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
Trần Thị Diện
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
247
|
020489
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
Hồ Thị Lam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
248
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
Hồ Thị Lam
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
249
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1*
|
Lê Võ Đại Hải
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
250
|
020364
|
Tài chính doanh nghiệp 1*
|
Nguyễn Minh Phúc
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
251
|
020366
|
Tài chính hành vi
|
Vũ Thị Anh Thư
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
252
|
020366
|
Tài chính hành vi
|
Phan Chung Thủy
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
253
|
020375
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
Ngô Văn Toàn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
254
|
020375
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
Bùi Ngọc Toản
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
255
|
020065
|
Thị trường chứng khoán
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
256
|
020101
|
Thị trường chứng khoán phái sinh
|
Nguyễn Từ Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
257
|
020065
|
Thị trường chứng khoán*
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
258
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Nguyễn Văn Bổn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
259
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Phạm Đức Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
260
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh82
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
261
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Trần Thị Thanh Nga
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
262
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Trần Thị Thanh
Nga,
Chu Thị Thanh Trang
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
263
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Chu Thị Thanh Trang
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
264
|
020368
|
Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1
|
Vũ Thanh Tùng
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
265
|
020369
|
Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2*
|
Nguyễn Văn Bổn
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
266
|
020425
|
Xếp hạng tín dụng
|
Nguyễn Từ Nhu
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
267
|
020537
|
Kinh tế bất động sản 2
|
Trần Nguyễn Ngọc
Anh Thư
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
|
x
|
|
268
|
020554
|
Kỹ thuật bất động sản
|
Nguyễn Thanh Nhã,
Đặng Hòa Kính
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
269
|
020555
|
Quy hoạch đô thị
|
Phạm Anh Tuấn
|
Tiến sĩ
|
|
x
|
270
|
020460
|
Thuế 1
|
Nguyễn Thị Kim
Chi
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
271
|
020460
|
Thuế 1
|
Lê Trung Đạo
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
272
|
020380
|
Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan
|
Nguyễn Đức Thuận,
Dương Phùng Đức
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
273
|
020380
|
Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan
|
Trần Xuân Hằng
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
274
|
020380
|
Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan
|
Nguyễn Đức Thuận,
Nguyễn Thị Huyền
|
Tiến sĩ,
Thạc sĩ
|
x
|
|
275
|
020278
|
Chiến lược kinh doanh quốc tế
|
Lê Quang Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
276
|
020278
|
Chiến lược kinh doanh quốc tế
|
Trần Nguyễn Ngọc
Anh Thư
|
Phó giáo sư, Tiến
sĩ
|
x
|
|
277
|
020454
|
Kinh doanh quốc tế 2
|
Lê Quang Huy
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
278
|
020195
|
Luật thương mại quốc tế
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
279
|
020195
|
Luật thương mại quốc tế
|
Nguyễn Tú
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
280
|
020091
|
Thanh toán quốc tế*
|
Nguyễn Thị Cẩm
Loan
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
281
|
020091
|
Thanh toán quốc tế*
|
Nông Thị Như Mai
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
282
|
020386
|
Thương mại điện tử trong kinh doanh
|
Khưu Minh Đạt
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
283
|
020407
|
Kỹ năng Giải quyết vấn đề
|
Nguyễn Võ Huệ
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
284
|
020407
|
Kỹ năng Giải quyết vấn đề
|
Phạm Hồng Hải
|
Tiến sĩ
|
x
|
|
285
|
020847
|
Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định
|
Nguyễn Võ Huệ
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
286
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Nguyễn Võ Huệ
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
287
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Nguyễn Thị Trường
Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
288
|
020406
|
Kỹ năng Giao tiếp
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
289
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Nguyễn Võ Huệ
Anh
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
290
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Nguyễn Viết Hồng
Quân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
291
|
020845
|
Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
292
|
020409
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Trương Thanh Chí
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
293
|
020409
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Nguyễn Thị Trường
Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
294
|
020409
|
Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
295
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Nguyễn Thị Trường
Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
296
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Trần Thị Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
297
|
020330
|
Kỹ năng Làm việc nhóm
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
298
|
020846
|
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và Tìm việc
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
299
|
020846
|
Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và Tìm việc
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
300
|
020339
|
Kỹ năng Quản lý thời gian
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
301
|
020339
|
Kỹ năng Quản lý thời gian
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
302
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết trình
|
Nguyễn Thị Trường
Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
303
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết trình
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
304
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết trình
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
305
|
020327
|
Kỹ năng Thuyết trình
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
306
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc nhóm
|
Trần Thị Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
307
|
020844
|
Kỹ năng Thuyết trình và làm việc nhóm
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
308
|
020408
|
Kỹ năng Tìm việc
|
Nguyễn Thị Trường
Hân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
309
|
020408
|
Kỹ năng Tìm việc
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
310
|
020408
|
Kỹ năng Tìm việc
|
Trần Thị Thảo
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
311
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
312
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian
|
Trần Thị Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
313
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian
|
Nguyễn Thành Nam
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
314
|
020843
|
Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian
|
Nguyễn Kim Vui
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
315
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Lý Thị Bích Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
316
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Lý Thị Bích Hồng
|
Thạc sĩ
|
|
x
|
317
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Lê Nữ Diễm Hương
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
318
|
020385
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Trần Hữu Trần Huy
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
319
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Trần Thị Mơ
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
320
|
020848
|
Kỹ năng Tư duy sáng tạo
|
Nguyễn Viết Hồng
Quân
|
Thạc sĩ
|
x
|
|