BỘ TÀI CHÍNH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

TÀI CHÍNH - MARKETING

 

 Số:  1062 /TB-ĐHTCM-QLĐT

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

  Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 23 tháng 5 năm 2023

THÔNG BÁO

Danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương trình chất lượng cao,

trình độ Đại học hình thức chính quy học kỳ 2 năm 2023 (Đợt 1)

 

Thực hiện Quy định đào tạo chất lượng cao trình độ đại học chính quy ban hành kèm theo Quyết định số 2214/QĐ-ĐHTCM-QLĐT ngày 25/10/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing;

     Căn cứ Thông báo số 71/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 12/01/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài chính - Marketing về việc rà soát phân bổ học phần, bố trí giảng viên giảng dạy, tài liệu học tập học kỳ 2 và học kỳ 3 năm 2023 theo kế hoạch đào tạo đối với các khóa đào tạo chính quy;

       Căn cứ kết quả bố trí giảng viên giảng dạy chương trình chất lượng cao, trình độ đại học hình thức chính quy học kỳ 2 năm 2023 của các khoa đào tạo, các đơn vị quản lý học phần,     Nhà trường thông báo danh sách học phần và giảng viên giảng dạy chương trình chất lượng cao, trình độ đại học hình thức chính quy học kỳ 2 năm 2023 (Đợt 1) như sau:

TT

Mã học phần

Tên học phần

Họ tên giảng viên

Học hàm/ Học vị

Cơ hữu

Thỉnh giảng

1

020265

Tin học đại cương

 Nguyễn Thị Trần Lộc

Thạc sĩ

x

 

2

020633

Tin học ứng dụng

 Nguyễn Thanh Bình

Thạc sĩ

x

 

3

020633

Tin học ứng dụng

 Trần Trọng Hiếu

Thạc sĩ

x

 

4

020633

Tin học ứng dụng

 Trương Xuân Hương

Thạc sĩ

x

 

5

020633

Tin học ứng dụng

 Nguyễn Thị Trần Lộc

Thạc sĩ

x

 

6

020633

Tin học ứng dụng

 Trần Thanh San

Thạc sĩ

x

 

7

020633

Tin học ứng dụng

 Trần Anh Sơn

Thạc sĩ

x

 

8

020633

Tin học ứng dụng

 Nguyễn Quốc Thanh

Thạc sĩ

x

 

9

020633

Tin học ứng dụng

 Trương Đình Hải Thụy

Thạc sĩ

x

 

10

020633

Tin học ứng dụng

 Huỳnh Ngọc Thành Trung

Thạc sĩ

x

 

11

020633

Tin học ứng dụng

 Nguyễn Thanh Trường

Thạc sĩ

x

 

12

020633

Tin học ứng dụng

 Phạm Thủy Tú

Tiến sĩ 

x

 

13

020532

Nghiệp vụ lễ tân khách sạn*

 Nguyễn Văn Bình

Thạc sĩ

x

 

14

020530

Nghiệp vụ nhà hàng 1*

 Nguyễn Văn Bình

Thạc sĩ

x

 

15

020531

Nghiệp vụ phòng khách sạn*

 Trần Đình Thắng

Thạc sĩ

 

x

16

020534

Quản trị ẩm thực*

Nguyễn Đức Hiếu,
Nguyễn Văn Bình

Thạc sĩ


x

x

17

020516

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng

 Nguyễn Thị Diễm Kiều

Tiến sĩ 

x

 

18

020516

Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn - nhà hàng

 Nguyễn Văn Vẹn

Tiến sĩ 

x

 

19

020217

Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách

 Vũ Thu Hiền

Tiến sĩ 

x

 

20

020389

Văn hóa ẩm thực

 Vũ Thu Hiền

Tiến sĩ 

x

 

21

020145

Văn hóa Việt Nam và thế giới

 Vũ Thu Hiền

Tiến sĩ 

x

 

22

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

Trần Danh Chiến

Cử nhân

 

x

23

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Chu Trường Chinh

Thạc sĩ

 

x

24

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Võ Thái Diệm

Thạc sĩ

 

x

25

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Nguyễn Quế Diệu

Thạc sĩ

 

x

26

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

Đặng Văn Khoa

Cử nhân

 

x

27

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

Doãn Xuân Phi

Cử nhân

 

x

28

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Nguyễn Phú Sơn

Thạc sĩ

 

x

29

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

Đậu Đức Thiêm

Cử nhân

 

x

30

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Dương Văn Thiên

Thạc sĩ

 

x

31

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

Huỳnh Trịnh

Cử nhân

 

x

32

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Cao Xuân Tuấn

Thạc sĩ

 

x

33

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Đinh Văn Vinh

Thạc sĩ

 

x

34

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Huỳnh Minh Vương

Thạc sĩ

x

 

35

011274

GDQP-AN (Học phần 1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)

 Trương Xuân Vương

Thạc sĩ

 

x

36

011275

GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)

Vũ Văn Hùng

Cử nhân

 

x

37

011275

GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)

Lê Viết Tiến

Cử nhân

x

 

38

011275

GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)

 Huỳnh Minh Vương

Thạc sĩ

x

 

39

011275

GDQP-AN (Học phần 2: Công tác Quốc phòng và An ninh)

Bùi Xuân Xuyên

Cử nhân

 

x

40

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Hoàng Văn Đạt

Thạc sĩ

 

x

41

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Đặng Trường Giang

Thạc sĩ

x

 

42

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

Huỳnh Minh Hậu

Cử nhân

x

 

43

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Nguyễn Bảo Luân

Thạc sĩ

x

 

44

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

Nguyễn Văn Minh

Cử nhân

 

x

45

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Phan Châu Tuấn,
Nguyễn Hoàng Phương Nhi

Thạc sĩ,
Cử nhân


x

x

46

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Lê Khánh Thông,
Nguyễn Hoàng Phương Nhi

Thạc sĩ,
Cử nhân


x

x

47

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

 Lê Khánh Thông

Thạc sĩ

 

x

48

011276

GDQP-AN (Học phần 3: Quân sự chung)

Lê Viết Tiến

Cử nhân

x

 

49

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Đặng Trường Giang

Thạc sĩ

x

 

50

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

Huỳnh Minh Hậu

Cử nhân

x

 

51

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

Nguyễn Văn Phúc,
Chu Hoài Lâm

Cử nhân

x

 

52

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Hồ Trung Nghi

Thạc sĩ

x

 

53

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Lê Hồng Nhật

Thạc sĩ

x

 

54

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Đinh Văn Quyên

Thạc sĩ

x

 

55

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Nguyễn Quốc Trung

Thạc sĩ

x

 

56

011277

GDQP-AN (Học phần 4: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

 Phan Châu Tuấn

Thạc sĩ

 

x

57

020010

GDTC (Bơi lội)

 Cung Đức Liêm

Thạc sĩ

x

 

58

020010

GDTC (Bơi lội)

 Nguyễn Trương Phương Uyên

Tiến sĩ 

x

 

59

020014

GDTC (Bóng bàn)

 Phạm Thanh Giang

Tiến sĩ 

x

 

60

020014

GDTC (Bóng bàn)

 Cung Đức Liêm

Thạc sĩ

x

 

61

020012

GDTC (Bóng chuyền)

 Bùi Thiện Mến

Thạc sĩ

x

 

62

020013

GDTC (Cầu lông)

 Nguyễn Thành Cao

Thạc sĩ

x

 

63

020013

GDTC (Cầu lông)

 Nguyễn Minh Thân

Thạc sĩ

x

 

64

020013

GDTC (Cầu lông)

 Nguyễn Minh Vương

Thạc sĩ

x

 

65

020482

GDTC (Muay Thái)

 Phan Thanh Mỹ

Tiến sĩ 

x

 

66

020482

GDTC (Muay Thái)

 Nguyễn

Thạc sĩ

x

 

67

020559

GDTC (Thể dục nhịp điệu)

 Phạm Thanh Giang

Tiến sĩ 

x

 

68

020148

GDTC (Võ thuật - Vovinam)

 Nguyễn Võ Tấn Quang

Thạc sĩ

x

 

69

020519

Chuẩn mực kế toán Việt Nam

 Ngô Thị Mỹ Thúy

Tiến sĩ 

x

 

70

020485

Hệ thống thông tin kế toán 1

 Lương Thị Thanh Việt

Tiến sĩ 

x

 

71

020291

Kế toán chi phí

 Ngô Nhật Phương Diễm

Tiến sĩ 

x

 

72

020291

Kế toán chi phí

 Dương Hoàng Ngọc Khuê

Tiến sĩ 

x

 

73

020292

Kế toán hành chính sự nghiệp

 Lương Thị Thanh Việt

Tiến sĩ 

x

 

74

020092

Kế toán ngân hàng

 Tạ Thị Thu Hạnh

Thạc sĩ

x

 

75

020416

Kế toán quản trị 2*

 Nguyễn Thị Minh Hằng

Thạc sĩ

x

 

76

020416

Kế toán quản trị 2*

 Nguyễn Băng Trinh

Thạc sĩ

 

x

77

020416

Kế toán quản trị 2*

 Nguyễn Kim Quốc Trung

Tiến sĩ 

x

 

78

020167

Kế toán tài chính 3

 Phan Thị Huyền

Thạc sĩ

x

 

79

020167

Kế toán tài chính 3

 Ngô Thị Mỹ Thúy

Tiến sĩ 

x

 

80

020463

Kế toán tài chính quốc tế 3*

 Nguyễn Kim Quốc Trung

Tiến sĩ 

x

 

81

020044

Nguyên lý kế toán

 Nguyễn Thị Nga Dung

Thạc sĩ

x

 

82

020044

Nguyên lý kế toán

 Lê Hải Mỹ Duyên

Thạc sĩ

x

 

83

020044

Nguyên lý kế toán

 Thái Trần Vân Hạnh

Thạc sĩ

x

 

84

020044

Nguyên lý kế toán

 Trần Thị Phương Lan

Thạc sĩ

x

 

85

020044

Nguyên lý kế toán

 Lê Quang Mẫn

Thạc sĩ

x

 

86

020044

Nguyên lý kế toán

 Vương Thị Thanh Nhàn

Thạc sĩ

x

 

87

020044

Nguyên lý kế toán

 Nguyễn Thị Bích Nhi

Thạc sĩ

x

 

88

020044

Nguyên lý kế toán

 Phạm Thị Kim Thanh

Thạc sĩ

x

 

89

020044

Nguyên lý kế toán

 Nguyễn Hà Minh Thi

Thạc sĩ

x

 

90

020044

Nguyên lý kế toán

 Ung Hiển Nhã Thi

Thạc sĩ

x

 

91

020044

Nguyên lý kế toán

 Chu Thị Thương

Thạc sĩ

x

 

92

020044

Nguyên lý kế toán

 Lê Văn Tuấn

Thạc sĩ

x

 

93

020473

Nguyên lý kế toán*

 Nguyễn Kim Quốc Trung

Tiến sĩ 

x

 

94

020035

Kinh tế vi mô 1

 Hoàng Thị Xuân

Thạc sĩ

x

 

95

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Nguyễn Văn Phong 80

Thạc sĩ

x

 

96

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Nguyễn Đức Bằng

Thạc sĩ

x

 

97

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Nguyễn Trung Đông

Thạc sĩ

x

 

98

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Vũ Anh Linh Duy

Thạc sĩ

x

 

99

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Phạm Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

100

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Ngô Thái Hưng

Tiến sĩ 

x

 

101

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Võ Thị Bích Khuê

Tiến sĩ 

x

 

102

020481

Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng

 Dương Thị Phương Liên

Thạc sĩ

x

 

103

020264

Pháp luật đại cương

 Trần Văn Bình

Thạc sĩ

x

 

104

020264

Pháp luật đại cương

 Ngô Thị Duyên

Thạc sĩ

x

 

105

020264

Pháp luật đại cương

 Tô Thị Đông Hà

Thạc sĩ

x

 

106

020264

Pháp luật đại cương

 Phạm Thị Nguyệt Sương

Thạc sĩ

x

 

107

020264

Pháp luật đại cương

 Nguyễn Thị Hương Thảo

Thạc sĩ

x

 

108

020264

Pháp luật đại cương

 Nguyễn Thị Thái Thuận

Thạc sĩ

x

 

109

020264

Pháp luật đại cương

 Hồ Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

110

020264

Pháp luật đại cương

 Kinh Thị Tuyết

Thạc sĩ

x

 

111

020264

Pháp luật đại cương

 Thái Thị Tường Vi

Thạc sĩ

x

 

112

020333

Phương pháp nghiên cứu khoa học

 Nguyễn Huy Hoàng

Tiến sĩ 

x

 

113

020379

Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh

 Ngô Thái Hưng

Tiến sĩ 

x

 

114

020029

Toán cao cấp

 Nguyễn Văn Phong 80

Thạc sĩ

x

 

115

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Nguyễn Minh Hiền

Thạc sĩ

x

 

116

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Đỗ Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

117

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Lại Văn Nam

Tiến sĩ 

x

 

118

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Lê Thị Hoài Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

119

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Bùi Minh Nghĩa

Thạc sĩ

x

 

120

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Phạm Lê Quang

Tiến sĩ 

x

 

121

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Ngô Quang Thịnh

Thạc sĩ

x

 

122

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Lê Văn Thông

Thạc sĩ

 

x

123

020478

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

 Bùi Thanh Tùng

Tiến sĩ 

x

 

124

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Lê Văn Dũng

Thạc sĩ

x

 

125

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Nguyễn Thanh Hải

Thạc sĩ

x

 

126

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Trần Hạ Long

Thạc sĩ

x

 

127

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Hoàng Thị Mỹ Nhân

Thạc sĩ

x

 

128

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Vũ Văn Quế

Thạc sĩ

x

 

129

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Mạch Ngọc Thủy

Thạc sĩ

x

 

130

020480

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 Nguyễn Thị Túy

Tiến sĩ 

x

 

131

020501

B2B Marketing

 Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

132

020281

Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing

 Trần Nguyễn Khánh Hải

Tiến sĩ 

x

 

133

020281

Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing

 Trịnh Thị Hồng Minh

Thạc sĩ

x

 

134

020447

Khởi nghiệp và đổi mới

 Dư Thị Chung

Tiến sĩ 

x

 

135

020447

Khởi nghiệp và đổi mới

 Phạm Thị Ngọc Mai

Tiến sĩ 

x

 

136

020447

Khởi nghiệp và đổi mới

 Tạ Văn Thành

Tiến sĩ 

x

 

137

020447

Khởi nghiệp và đổi mới

 Ngô Vũ Quỳnh Thi

Thạc sĩ

x

 

138

020447

Khởi nghiệp và đổi mới

 Nguyễn Xuân Trường

Tiến sĩ 

x

 

139

020498

Marketing kỹ thuật số

Lâm Ngọc Thùy,
Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

140

020498

Marketing kỹ thuật số

 Bảo Trung

Tiến sĩ 

x

 

141

020499

Marketing mạng xã hội

 Diệp Long Phú

Thạc sĩ

 

x

142

020109

Marketing ngân hàng

 Huỳnh Trị An

Thạc sĩ

x

 

143

020312

Marketing quốc tế*

 Nguyễn Thị Hồng Hoa

Thạc sĩ

x

 

144

020312

Marketing quốc tế*

 Đặng Huỳnh Phương

Thạc sĩ

x

 

145

020312

Marketing quốc tế*

 Bảo Trung

Tiến sĩ 

x

 

146

020502

Marketing tại điểm bán

 Nguyễn Ngọc Bích Trâm

Thạc sĩ

x

 

147

020313

Marketing thương mại

 Tạ Văn Thành

Tiến sĩ 

x

 

148

020313

Marketing thương mại

 Nguyễn Thị Thoa

Thạc sĩ

x

 

149

020496

Nghiên cứu Marketing 2

 Dư Thị Chung

Tiến sĩ 

x

 

150

020326

Nguyên lý marketing

 Nguyễn Văn Hiến

Tiến sĩ 

x

 

151

020326

Nguyên lý marketing

 Trần Nhật Minh

Thạc sĩ

x

 

152

020326

Nguyên lý marketing

 Nguyễn Nam Phong

Thạc sĩ

x

 

153

020326

Nguyên lý marketing

 Ngô Vũ Quỳnh Thi

Thạc sĩ

x

 

154

020326

Nguyên lý marketing

 Nguyễn Thị Thúy

Thạc sĩ

x

 

155

020500

Phân tích marketing kỹ thuật số

 Nguyễn Thị Hồng Hoa

Thạc sĩ

x

 

156

020500

Phân tích marketing kỹ thuật số

 Nguyễn Minh Triết

Thạc sĩ

x

 

157

020066

Quản trị marketing

 Ngô Minh Trang

Thạc sĩ

x

 

158

020353

Quản trị sản phẩm

 Huỳnh Trị An

Thạc sĩ

x

 

159

020497

Truyền thông marketing tích hợp*

 Trương Thu Nga

Thạc sĩ

x

 

160

020497

Truyền thông marketing tích hợp*

 Nguyễn Thị Minh Ngọc

Thạc sĩ

x

 

161

020497

Truyền thông marketing tích hợp*

 Ninh Đức Cúc Nhật

Thạc sĩ

x

 

162

020497

Truyền thông marketing tích hợp*

 Phạm Thị Lan Phương

Thạc sĩ

x

 

163

020512

Anh văn chuyên ngành 1 (KS-NH)

 Nguyễn Thị Công Dung

Thạc sĩ

x

 

164

020514

Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH)

 Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

165

020514

Anh văn chuyên ngành 3 (KS-NH)

 Lê Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

166

020627

Tiếng Anh 1

 Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm

Thạc sĩ

 

x

167

020628

Tiếng Anh 2

 Trương Minh Hòa

Thạc sĩ

 

x

168

020628

Tiếng Anh 2

 Nguyễn Thị Châu Ngân

Tiến sĩ 

x

 

169

020628

Tiếng Anh 2

 Ngô Thị Ngọc Thảo

Thạc sĩ

 

x

170

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Minh Châu

Thạc sĩ

 

x

171

020629

Tiếng Anh 3

 Võ Thị Kim Cúc

Thạc sĩ

x

 

172

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Thị Gia Định

Thạc sĩ

x

 

173

020629

Tiếng Anh 3

 Đoàn Quang Định

Thạc sĩ

x

 

174

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Thị Công Dung

Thạc sĩ

x

 

175

020629

Tiếng Anh 3

 Dương Thị Thu Hiền

Thạc sĩ

x

 

176

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Thị Thanh Huyền

Thạc sĩ

x

 

177

020629

Tiếng Anh 3

 Trần Thế Khoa

Thạc sĩ

x

 

178

020629

Tiếng Anh 3

 Trần Đăng Khoa

Thạc sĩ

x

 

179

020629

Tiếng Anh 3

 Trần Khánh Linh

Thạc sĩ

x

 

180

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Thị Bội Ngọc

Thạc sĩ

x

 

181

020629

Tiếng Anh 3

 Võ Thị Ánh Nguyệt

Thạc sĩ

x

 

182

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Đinh Diệu Quang

Thạc sĩ

 

x

183

020629

Tiếng Anh 3

 Đặng Thị Minh Thanh

Thạc sĩ

x

 

184

020629

Tiếng Anh 3

 Nguyễn Thị Triều Thảo

Thạc sĩ

 

x

185

020629

Tiếng Anh 3

 Ngô Thị Ngọc Thảo

Thạc sĩ

 

x

186

020629

Tiếng Anh 3

 Tạ Công Thịnh

Thạc sĩ

 

x

187

020629

Tiếng Anh 3

 Lê Thị Thanh Trúc

Thạc sĩ

x

 

188

020629

Tiếng Anh 3

 Mỹ Viện

Thạc sĩ

 

x

189

020630

Tiếng Anh 4

 Nguyễn Thị Kim Ba

Thạc sĩ

x

 

190

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Nguyễn Thị Diễm

Thạc sĩ

x

 

191

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Trần Duy Khiêm

Thạc sĩ

x

 

192

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Trần Thúy Quỳnh My

Thạc sĩ

x

 

193

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Nguyễn Thị Nguyện

Thạc sĩ

x

 

194

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Bùi Thị Nhi

Thạc sĩ

x

 

195

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Lưu Nguyễn Trầm Nhung

Thạc sĩ

x

 

196

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Nguyễn Lê Phương Oanh

Thạc sĩ

 

x

197

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Lê Triệu Đông Phương

Thạc sĩ

x

 

198

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Nguyễn Đinh Diệu Quang

Thạc sĩ

 

x

199

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Phan Thị Miên Thảo

Thạc sĩ

 

x

200

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Huỳnh Nguyên Thư

Thạc sĩ

x

 

201

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm

Thạc sĩ

 

x

202

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Đặng Thị Ngọc Trinh

Thạc sĩ

x

 

203

020610

Tiếng Anh tổng quát 6

 Mỹ Viện

Thạc sĩ

 

x

204

020276

Bán hàng căn bản

Trần Thế Nam,
 Mai Thoại Diễm Phương

Tiến sĩ,
Thạc sĩ

x

 

205

020285

Giao tiếp trong kinh doanh

 Phạm Thị Trâm Anh

Thạc sĩ

x

 

206

020287

Hành vi tổ chức

 Vũ Hồng Vân

Tiến sĩ 

x

 

207

020288

Hệ thống Kiểm soát quản trị

 Phạm Thị Ngọc Mai

Tiến sĩ 

x

 

208

020436

Quản lý danh mục đầu tư

 Trần Thị Kim Oanh

Tiến sĩ 

x

 

209

020076

Quản trị bán hàng

 Trần Thế Nam

Tiến sĩ 

x

 

210

020074

Quản trị chuỗi cung ứng*

 Nguyễn Gia Ninh

Tiến sĩ 

x

 

211

020490

Quản trị đa quốc gia

 Nguyễn Phi Hoàng

Tiến sĩ 

x

 

212

020495

Quản trị đổi mới sáng tạo

 Trần Vĩnh Hoàng

Tiến sĩ 

x

 

213

020495

Quản trị đổi mới sáng tạo

 Hoàng Thu Thảo

Thạc sĩ

x

 

214

020344

Quản trị giá doanh nghiệp

 Nguyễn Thị Thoa

Thạc sĩ

x

 

215

020038

Quản trị học

 Lê Ngọc Hải

Thạc sĩ

x

 

216

020038

Quản trị học

 Đoàn Ngọc Minh Hương

Thạc sĩ

x

 

217

020038

Quản trị học

 Thái Kim Phong

Thạc sĩ

x

 

218

020038

Quản trị học

 Trần Nhân Phúc

Tiến sĩ 

x

 

219

020038

Quản trị học

 Trần Thị Siêm

Thạc sĩ

x

 

220

020038

Quản trị học

 Hồ Xuân Tiến

Tiến sĩ 

x

 

221

020038

Quản trị học

 Nguyễn Thị Minh Trâm

Thạc sĩ

x

 

222

020038

Quản trị học

 Hoàng Văn Trung

Thạc sĩ

x

 

223

020038

Quản trị học

 Vũ Hồng Vân

Tiến sĩ 

x

 

224

020038

Quản trị học

 Trương Thị Thúy Vân

Thạc sĩ

x

 

225

020491

Quản trị ngoại thương

 Trần Nguyễn Khánh Hải

Tiến sĩ 

x

 

226

020528

Quản trị nguồn nhân lực*

 Hoàng Thu Thảo

Thạc sĩ

x

 

227

020102

Quản trị rủi ro

 Nguyễn Văn Đạt

Tiến sĩ 

 

x

228

020102

Quản trị rủi ro

 Đỗ Thị Hà Thương

Tiến sĩ 

 

x

229

020102

Quản trị rủi ro

 Trần Quốc Tuấn

Thạc sĩ

x

 

230

020356

Quản trị Vận hành

 Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ 

x

 

231

020356

Quản trị Vận hành

 Phạm Xuân Thu

Tiến sĩ 

 

x

232

020356

Quản trị Vận hành

 Trần Quốc Tuấn

Thạc sĩ

x

 

233

020492

Quản trị xung đột

 Trần Thị Siêm

Thạc sĩ

x

 

234

020432

Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp

 Phạm Quốc Việt

Tiến sĩ 

x

 

235

020504

Mô phỏng đầu tư tài chính

 Nguyễn Trần Xuân Linh

Tiến sĩ 

x

 

236

020504

Mô phỏng đầu tư tài chính

 Nguyễn Quang Minh

Tiến sĩ 

x

 

237

020318

Ngân hàng quốc tế 1

 Nguyễn Từ Nhu

Tiến sĩ

 

x

238

020419

Ngân hàng quốc tế 2

 Lê Thị Thúy Hằng

Tiến sĩ 

x

 

239

020070

Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

 Nguyễn Quang Minh

Tiến sĩ 

x

 

240

020070

Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

 Phạm Thanh Truyền

Thạc sĩ

x

 

241

020508

Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng

 Phan Thị Hằng Nga

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

242

020420

Quản trị ngân hàng

 Trần Huy Hoàng

Phó giáo sư, Tiến sĩ

 

x

243

020510

Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel

 Trần Huy Hoàng

Phó giáo sư, Tiến sĩ

 

x

244

020354

Quản trị tài chính công ty đa quốc gia

 Nguyễn Văn Bổn

Tiến sĩ 

x

 

245

020354

Quản trị tài chính công ty đa quốc gia

 Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm

Tiến sĩ 

 

x

246

020489

Quản trị tài chính doanh nghiệp

 Trần Thị Diện

Tiến sĩ 

x

 

247

020489

Quản trị tài chính doanh nghiệp

 Hồ Thị Lam

Tiến sĩ 

x

 

248

020364

Tài chính doanh nghiệp 1

 Hồ Thị Lam

Tiến sĩ 

x

 

249

020364

Tài chính doanh nghiệp 1*

 Lê Võ Đại Hải

Thạc sĩ

x

 

250

020364

Tài chính doanh nghiệp 1*

 Nguyễn Minh Phúc

Tiến sĩ 

x

 

251

020366

Tài chính hành vi

 Vũ Thị Anh Thư

Tiến sĩ 

x

 

252

020366

Tài chính hành vi

 Phan Chung Thủy

Tiến sĩ 

 

x

253

020375

Thẩm định dự án đầu tư

 Ngô Văn Toàn

Tiến sĩ 

x

 

254

020375

Thẩm định dự án đầu tư

 Bùi Ngọc Toản

Tiến sĩ 

x

 

255

020065

Thị trường chứng khoán

 Nguyễn Xuân Dũng

Thạc sĩ

x

 

256

020101

Thị trường chứng khoán phái sinh

 Nguyễn Từ Nhu

Tiến sĩ 

 

x

257

020065

Thị trường chứng khoán*

 Nguyễn Xuân Dũng

Thạc sĩ

x

 

258

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Nguyễn Văn Bổn

Tiến sĩ 

x

 

259

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Phạm Đức Huy

Tiến sĩ 

x

 

260

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Nguyễn Thị Mỹ Linh82

Thạc sĩ

x

 

261

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Trần Thị Thanh Nga

Tiến sĩ 

x

 

262

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

Trần Thị Thanh Nga,
Chu Thị Thanh Trang

Tiến sĩ,
Thạc sĩ

x

 

263

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Chu Thị Thanh Trang

Thạc sĩ

x

 

264

020368

Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1

 Vũ Thanh Tùng

Thạc sĩ

x

 

265

020369

Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2*

 Nguyễn Văn Bổn

Tiến sĩ 

x

 

266

020425

Xếp hạng tín dụng

 Nguyễn Từ Nhu

Tiến sĩ 

 

x

267

020537

Kinh tế bất động sản 2

 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

268

020554

Kỹ thuật bất động sản

Nguyễn Thanh Nhã,
Đặng Hòa Kính

Tiến sĩ,
Thạc sĩ

x

 

269

020555

Quy hoạch đô thị

 Phạm Anh Tuấn

Tiến sĩ 

 

x

270

020460

Thuế 1

 Nguyễn Thị Kim Chi

Tiến sĩ 

x

 

271

020460

Thuế 1

 Lê Trung Đạo

Tiến sĩ 

x

 

272

020380

Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan

Nguyễn Đức Thuận,
Dương Phùng Đức

Tiến sĩ,
Thạc sĩ

x

 

273

020380

Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan

 Trần Xuân Hằng

Tiến sĩ 

x

 

274

020380

Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan

Nguyễn Đức Thuận,
Nguyễn Thị Huyền

Tiến sĩ,
Thạc sĩ

x

 

275

020278

Chiến lược kinh doanh quốc tế

 Lê Quang Huy

Tiến sĩ 

x

 

276

020278

Chiến lược kinh doanh quốc tế

 Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư

Phó giáo sư, Tiến sĩ

x

 

277

020454

Kinh doanh quốc tế 2

 Lê Quang Huy

Tiến sĩ 

x

 

278

020195

Luật thương mại quốc tế

 Nguyễn Xuân Hiệp

Tiến sĩ 

x

 

279

020195

Luật thương mại quốc tế

 Nguyễn Tú

Tiến sĩ 

x

 

280

020091

Thanh toán quốc tế*

 Nguyễn Thị Cẩm Loan

Thạc sĩ

x

 

281

020091

Thanh toán quốc tế*

 Nông Thị Như Mai

Tiến sĩ 

x

 

282

020386

Thương mại điện tử trong kinh doanh

 Khưu Minh Đạt

Thạc sĩ

x

 

283

020407

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

 Nguyễn Võ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

284

020407

Kỹ năng Giải quyết vấn đề

 Phạm Hồng Hải

Tiến sĩ 

x

 

285

020847

Kỹ năng Giải quyết vấn đề và Ra quyết định

 Nguyễn Võ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

286

020406

Kỹ năng Giao tiếp

 Nguyễn Võ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

287

020406

Kỹ năng Giao tiếp

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

288

020406

Kỹ năng Giao tiếp

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

289

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

 Nguyễn Võ Huệ Anh

Thạc sĩ

x

 

290

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

 Nguyễn Viết Hồng Quân

Thạc sĩ

x

 

291

020845

Kỹ năng Giao tiếp hiệu quả

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

292

020409

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

 Trương Thanh Chí

Thạc sĩ

 

x

293

020409

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

294

020409

Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

295

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

296

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

297

020330

Kỹ năng Làm việc nhóm

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

298

020846

Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và Tìm việc

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

299

020846

Kỹ năng Lập kế hoạch nghề nghiệp và Tìm việc

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

300

020339

Kỹ năng Quản lý thời gian

 Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

301

020339

Kỹ năng Quản lý thời gian

 Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

302

020327

Kỹ năng Thuyết trình

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

303

020327

Kỹ năng Thuyết trình

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

304

020327

Kỹ năng Thuyết trình

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

305

020327

Kỹ năng Thuyết trình

 Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

306

020844

Kỹ năng Thuyết trình và làm việc nhóm

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

307

020844

Kỹ năng Thuyết trình và làm việc nhóm

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

308

020408

Kỹ năng Tìm việc

 Nguyễn Thị Trường Hân

Thạc sĩ

x

 

309

020408

Kỹ năng Tìm việc

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

310

020408

Kỹ năng Tìm việc

 Trần Thị Thảo

Thạc sĩ

x

 

311

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian

 Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

312

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

313

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian

 Nguyễn Thành Nam

Thạc sĩ

x

 

314

020843

Kỹ năng Tổ chức công việc và Quản lý thời gian

 Nguyễn Kim Vui

Thạc sĩ

x

 

315

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Lý Thị Bích Hồng

Thạc sĩ

 

x

316

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Lý Thị Bích Hồng

Thạc sĩ

 

x

317

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Lê Nữ Diễm Hương

Thạc sĩ

x

 

318

020385

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Trần Hữu Trần Huy

Thạc sĩ

x

 

319

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Trần Thị Mơ

Thạc sĩ

x

 

320

020848

Kỹ năng Tư duy sáng tạo

 Nguyễn Viết Hồng Quân

Thạc sĩ

x

 

 

Thời gian bắt đầu học kỳ: từ ngày 29/5/2023./.

Nơi nhận:

- Ban Giám hiệu (để báo cáo);

- Các khoa: CNTT, DL, GDQP&GDTC, KTL, KTKT, LLCT, MK, NN, QTKD, TCNH, THQ, TM, TĐGKDBĐS;

- Viện ĐTTX;

- Phòng TTGD;

- Website UIS;

- Lưu: VT, QLĐT.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

(Đã ký)

 

 

 

TS. Lê Trung Đạo