DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 22D CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2022
Khung thời gian đào tạo của khóa 22D học kỳ 3 năm 2022: 
 - Thời gian học: 10/10 - 31/12/2022
 - Thời gian thi: 03/01 - 15/01/2023
Lưu ư: Sinh viên đăng kư học phần học ghép với thời khóa biểu khóa 22D cần lưu ư khung thời gian đào tạo của khóa 22D để tránh thời gian thi học kỳ 3 năm 2022 và thời gian học của học kỳ 1 năm 2023.
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 2231101132301 011323 Các học thuyết chính trị- pháp lư 2 30   7 Sáng  4 TN-H.401 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn
2 2231101006901 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   3 Sáng  5 TN-F.202 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
3 2231101006902 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   6 Sáng  5 TN-F.202 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
4 2231101006903 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   4 Chiều 5 TN-F.301 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
5 2231101006904 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   4 Sáng  5 TN-F.202 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
6 2231101006905 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   3 Chiều 5 TN-F.202 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
7 2231101006906 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   6 Chiều 5 TN-F.202 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
8 2231101006907 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   2 Chiều 5 TN-F.202 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
9 2231101006908 010069 Cơ sở lập tŕnh 3 60   4 Chiều 5 TN-F.202 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
10 2231101114101 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30   2 Sáng  4 TN-G.002 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn
11 2231101114102 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30   2 Chiều 4 TN-G.002 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn
12 2231101114103 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30   4 Sáng  4 TN-H.002 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn
13 2231101114104 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30   4 Chiều 4 TN-H.002 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn
14 2231101114105 011141 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30   6 Sáng  4 TN-G.002 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn
15 2231101001401 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
16 2231101001403 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
17 2231101001404 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 3 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
18 2231101001408 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 3 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
19 2231101001410 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 3 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
20 2231101001411 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 3 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
21 2231101001412 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 2 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
22 2231101001413 010014 GDTC (Bóng bàn) 1   30 2 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
23 2231101001202 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 3 Ca 1 3 TN-STDTT 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
24 2231101001205 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 3 Ca 2 3 TN-STDTT 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
25 2231101001206 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 3 Ca 4 3 TN-STDTT 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
26 2231101001209 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 3 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
27 2231101001210 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 5 Ca 2 3 TN-STDTT 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
28 2231101001212 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
29 2231101001213 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
30 2231101001214 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 6 Ca 2 3 TN-STDTT 41-50 14/10/2022 16/12/2022 CT Chuẩn
31 2231101001215 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 6 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 14/10/2022 16/12/2022 CT Chuẩn
32 2231101001216 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 7 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 15/10/2022 17/12/2022 CT Chuẩn
33 2231101001217 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 7 Ca 4 3 TN-STDTT 41-50 15/10/2022 17/12/2022 CT Chuẩn
34 2231101001218 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 4 Ca 2 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
35 2231101001219 010012 GDTC (Bóng chuyền) 1   30 4 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
36 2231101038602 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 5 Ca 3 3 TN-SBĐ 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
37 2231101038603 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 5 Ca 4 3 TN-SBĐ 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
38 2231101038606 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 5 Ca 1 3 TN-SBĐ 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
39 2231101038607 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 5 Ca 2 3 TN-SBĐ 41-50 13/10/2022 15/12/2022 CT Chuẩn
40 2231101038610 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 3 Ca 3 3 TN-SBĐ 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
41 2231101038612 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 3 Ca 4 3 TN-SBĐ 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
42 2231101038613 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 3 Ca 1 3 TN-SBĐ 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
43 2231101038614 010386 GDTC (Bóng đá 5 người) 1   30 3 Ca 2 3 TN-SBĐ 41-50 11/10/2022 13/12/2022 CT Chuẩn
44 2231101001101 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 2 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
45 2231101001103 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 2 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
46 2231101001106 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 2 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
47 2231101001107 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 2 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
48 2231101001109 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 4 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
49 2231101001110 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 4 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
50 2231101001111 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 4 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
51 2231101001112 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 4 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
52 2231101001114 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
53 2231101001115 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
54 2231101001116 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 6 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
55 2231101001117 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 6 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
56 2231101001118 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 6 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
57 2231101001119 010011 GDTC (Bóng rổ) 1   30 6 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
58 2231101001312 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 7 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
59 2231101001313 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 7 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
60 2231101001314 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 7 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
61 2231101001315 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 7 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
62 2231101001316 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 5 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
63 2231101001317 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 5 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
64 2231101001318 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
65 2231101001319 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
66 2231101001320 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 3 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
67 2231101001321 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 3 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
68 2231101001322 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 3 Ca 3 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
69 2231101001323 010013 GDTC (Cầu lông) 1   30 3 Ca 4 3 TN-STDTT 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
70 2231101126904 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 6 Ca 3 3 TN-STDTT 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
71 2231101126906 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 6 Ca 4 3 TN-STDTT 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
72 2231101126907 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 6 Ca 1 3 TN-STDTT 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
73 2231101126908 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 6 Ca 2 3 TN-STDTT 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
74 2231101126909 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 4 Ca 3 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
75 2231101126910 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 4 Ca 4 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
76 2231101126911 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 4 Ca 1 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
77 2231101126912 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 4 Ca 2 3 TN-STDTT 41-50 12/10/2022 14/12/2022 CT Chuẩn
78 2231101126913 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
79 2231101126914 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
80 2231101126915 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 3 Ca 1 3 TN-STDTT 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
81 2231101126916 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 3 Ca 2 3 TN-STDTT 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
82 2231101126917 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 1 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
83 2231101126918 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 2 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
84 2231101126919 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 3 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
85 2231101126920 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 2 Ca 3 3 TN-STDTT 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
86 2231101126921 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 4 3 TN-STDTT 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
87 2231101126922 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 2 Ca 4 3 TN-STDTT 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
88 2231101126923 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 2 Ca 1 3 TN-STDTT 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
89 2231101126924 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 2 Ca 2 3 TN-STDTT 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
90 2231101126925 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 1 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
91 2231101126926 011269 GDTC (Thể dục nhịp điệu) 1   30 5 Ca 2 3 TN-STDTT 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
92 2231101063601 010636 Grammar 3 45   5 Sáng  4 TN-G.002 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
93 2231101063602 010636 Grammar 3 45   5 Chiều 4 TN-G.002 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
94 2231101063603 010636 Grammar 3 45   3 Sáng  4 TN-H.002 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
95 2231101063604 010636 Grammar 3 45   3 Chiều 4 TN-H.002 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
96 2231101063605 010636 Grammar 3 45   2 Sáng  4 TN-H.102 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
97 2231101131901 011319 Kinh tế học 3 45   4 Sáng  4 TN-H.401 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
98 2231101003101 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Sáng  5 TN-B.302 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
99 2231101003102 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   4 Chiều 4 TN-B.306 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
100 2231101003103 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Chiều 5 TN-B.302 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
101 2231101003104 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   2 Chiều 5 TN-B.307 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
102 2231101003105 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Chiều 5 TN-H.402 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
103 2231101003106 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Sáng  5 TN-G.402 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
104 2231101003107 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Chiều 5 TN-G.402 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
105 2231101003108 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   2 Sáng  4 TN-B.308 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
106 2231101003109 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   2 Chiều 4 TN-B.308 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
107 2231101003110 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Sáng  4 TN-B.304 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Chuẩn
108 2231101003111 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Chiều 4 TN-B.304 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Chuẩn
109 2231101003112 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   4 Sáng  4 TN-B.306 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
110 2231101003113 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   4 Sáng  5 TN-B.301 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
111 2231101003114 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   4 Chiều 5 TN-B.301 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
112 2231101003115 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Sáng  5 TN-B.305 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
113 2231101003116 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   6 Chiều 5 TN-B.305 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
114 2231101003117 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   2 Sáng  5 TN-B.307 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
115 2231101003118 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Sáng  5 TN-H.102 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
116 2231101003119 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Chiều 5 TN-H.102 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
117 2231101003120 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Sáng  5 TN-H.202 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
118 2231101003121 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Chiều 5 TN-H.202 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
119 2231101003122 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Sáng  5 TN-H.302 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
120 2231101003123 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Chiều 5 TN-H.302 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
121 2231101003124 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Sáng  5 TN-H.402 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
122 2231101003125 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Sáng  5 TN-G.102 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
123 2231101003126 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   7 Chiều 5 TN-G.102 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
124 2231101003127 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Sáng  5 TN-G.202 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
125 2231101003128 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Chiều 5 TN-G.202 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
126 2231101003129 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Sáng  5 TN-G.302 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
127 2231101003130 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Chiều 5 TN-G.302 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
128 2231101003131 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Chiều 5 TN-H.401 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
129 2231101003132 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   4 Sáng  4 TN-B.310 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
130 2231101003133 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Chiều 4 TN-B.310 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
131 2231101003134 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   5 Sáng  4 TN-B.309 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
132 2231101003135 010031 Kinh tế vi mô 1 3 45   3 Sáng  4 TN-B.310 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
133 2231101140601 011406 Listening - Speaking 1 3 60   4 Sáng  5 TN-G.202 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
134 2231101140602 011406 Listening - Speaking 1 3 60   4 Chiều 5 TN-G.002 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
135 2231101140603 011406 Listening - Speaking 1 3 60   2 Sáng  5 TN-H.002 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
136 2231101140604 011406 Listening - Speaking 1 3 60   2 Chiều 5 TN-H.002 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
137 2231101140605 011406 Listening - Speaking 1 3 60   3 Sáng  5 TN-H.302 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
138 2231101131101 011311 Lư luận chung Nhà nước và pháp luật 3 60   5 Sáng  5 TN-H.401 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
139 2231101003809 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   5 Chiều 4 TN-B.306 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
140 2231101003810 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   3 Chiều 5 TN-B.302 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
141 2231101003811 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   6 Chiều 5 TN-B.307 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
142 2231101003812 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   3 Sáng  4 TN-B.308 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
143 2231101003813 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   3 Chiều 4 TN-B.308 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
144 2231101003814 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   7 Sáng  4 TN-B.304 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
145 2231101003815 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   7 Chiều 4 TN-B.304 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
146 2231101003816 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   5 Sáng  4 TN-B.306 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
147 2231101003817 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   2 Sáng  5 TN-B.301 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
148 2231101003818 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   2 Chiều 5 TN-B.301 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
149 2231101003819 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   4 Sáng  5 TN-B.305 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
150 2231101003820 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   4 Chiều 5 TN-B.305 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
151 2231101003821 010038 Nguyên lư kế toán 3 45   6 Sáng  5 TN-B.307 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
152 22311511001001 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   2 1 4 Q7-A.703 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Đặc thù K. DL
153 22311511001002 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   2 6 4 Q7-A.703 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Đặc thù K. DL
154 22311511001003 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   6 1 4 Q7-A.704 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Đặc thù K. DL
155 22311511001005 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   4 1 4 Q7-A.705 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
156 22311511001006 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   4 6 4 Q7-A.705 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
157 22311511001008 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   5 6 4 Q7-A.704 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Đặc thù K. DL
158 22311511001009 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   5 1 4 Q7-A.612 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Đặc thù K. DL
159 22311511001011 110010 Nguyên lư kế toán 3 45   6 6 4 Q7-A.703 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Đặc thù K. DL
160 2231101063713 010637 Pháp luật đại cương 3 45   3 Sáng  5 TN-G.402 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
161 2231101063714 010637 Pháp luật đại cương 3 45   3 Chiều 5 TN-G.402 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
162 2231101063715 010637 Pháp luật đại cương 3 45   2 Sáng  5 TN-G.102 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
163 2231101063716 010637 Pháp luật đại cương 3 45   2 Chiều 5 TN-G.102 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
164 2231101063717 010637 Pháp luật đại cương 3 45   6 Sáng  5 TN-G.202 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
165 2231101063718 010637 Pháp luật đại cương 3 45   6 Chiều 5 TN-G.202 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
166 2231101063719 010637 Pháp luật đại cương 3 45   4 Sáng  5 TN-G.302 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
167 2231101063720 010637 Pháp luật đại cương 3 45   4 Chiều 5 TN-G.302 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
168 2231101063721 010637 Pháp luật đại cương 3 45   7 Chiều 5 TN-H.401 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
169 22311511001801 110018 Pháp luật đại cương 3 45   3 1 4 Q7-A.703 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Đặc thù K. DL
170 22311511001802 110018 Pháp luật đại cương 3 45   3 6 4 Q7-A.703 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Đặc thù K. DL
171 22311511001803 110018 Pháp luật đại cương 3 45   2 1 4 Q7-A.704 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Đặc thù K. DL
172 22311511001805 110018 Pháp luật đại cương 3 45   7 1 4 Q7-A.705 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Đặc thù K. DL
173 22311511001806 110018 Pháp luật đại cương 3 45   7 6 4 Q7-A.705 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Đặc thù K. DL
174 22311511001808 110018 Pháp luật đại cương 3 45   2 6 4 Q7-A.705 41-51 10/10/2022 19/12/2022 CT Đặc thù K. DL
175 2231101140501 011405 Pronunciation 2 45   3 Sáng  4 TN-G.002 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
176 2231101140502 011405 Pronunciation 2 45   3 Chiều 4 TN-G.002 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
177 2231101140503 011405 Pronunciation 2 45   5 Sáng  4 TN-H.002 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
178 2231101140504 011405 Pronunciation 2 45   5 Chiều 4 TN-H.002 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
179 2231101140505 011405 Pronunciation 2 45   7 Sáng  4 TN-H.001 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
180 2231101003301 010033 Quản trị học 3 45   3 Sáng  5 TN-B.302 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
181 2231101003302 010033 Quản trị học 3 45   7 Chiều 5 TN-H.402 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
182 2231101003303 010033 Quản trị học 3 45   4 Sáng  5 TN-H.102 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
183 2231101003304 010033 Quản trị học 3 45   4 Chiều 5 TN-H.102 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
184 2231101003305 010033 Quản trị học 3 45   2 Sáng  5 TN-H.202 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
185 2231101003306 010033 Quản trị học 3 45   2 Chiều 5 TN-H.202 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
186 2231101003307 010033 Quản trị học 3 45   6 Sáng  5 TN-H.302 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
187 2231101003308 010033 Quản trị học 3 45   6 Chiều 5 TN-H.302 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
188 2231101003309 010033 Quản trị học 3 45   7 Sáng  5 TN-H.402 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
189 22311511013301 110133 Quản trị học 3 45   4 1 4 Q7-A.703 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
190 22311511013302 110133 Quản trị học 3 45   4 6 4 Q7-A.704 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
191 22311511013303 110133 Quản trị học 3 45   5 1 4 Q7-A.704 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Đặc thù K. DL
192 22311511013305 110133 Quản trị học 3 45   6 1 4 Q7-A.705 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Đặc thù K. DL
193 22311511013306 110133 Quản trị học 3 45   6 6 4 Q7-A.705 41-51 14/10/2022 23/12/2022 CT Đặc thù K. DL
194 22311511013308 110133 Quản trị học 3 45   3 6 4 Q7-A.704 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Đặc thù K. DL
195 22311511013309 110133 Quản trị học 3 45   3 1 4 Q7-A.704 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Đặc thù K. DL
196 22311511013311 110133 Quản trị học 3 45   5 6 4 Q7-A.703 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Đặc thù K. DL
197 2231101063835 010638 Tin học đại cương 4 75   5 Sáng  5 TN-F.301 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
198 2231101063835 010638 Tin học đại cương 4 75   7 Sáng  5 TN-F.202 49-51 10/12/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
199 2231101063836 010638 Tin học đại cương 4 75   2 Chiều 5 TN-F.301 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
200 2231101063836 010638 Tin học đại cương 4 75   7 Chiều 5 TN-F.202 49-51 10/12/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
201 2231101063837 010638 Tin học đại cương 4 75   3 Sáng  5 TN-F.301 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
202 2231101063837 010638 Tin học đại cương 4 75   6 Sáng  5 TN-F.201 50-52 16/12/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
203 2231101063838 010638 Tin học đại cương 4 75   7 Sáng  5 TN-F.301 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
204 2231101063838 010638 Tin học đại cương 4 75   2 Sáng  5 TN-F.202 49-52 05/12/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
205 2231101063839 010638 Tin học đại cương 4 75   2 Sáng  5 TN-F.201 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
206 2231101063839 010638 Tin học đại cương 4 75   5 Chiều 5 TN-F.301 50-52 15/12/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
207 2231101063840 010638 Tin học đại cương 4 75   2 Sáng  5 TN-F.301 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
208 2231101063840 010638 Tin học đại cương 4 75   7 Sáng  5 TN-F.201 49-51 10/12/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
209 2231101063841 010638 Tin học đại cương 4 75   3 Chiều 5 TN-F.301 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
210 2231101063841 010638 Tin học đại cương 4 75   6 Chiều 5 TN-F.201 50-52 16/12/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
211 2231101063842 010638 Tin học đại cương 4 75   6 Chiều 5 TN-F.301 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
212 2231101063842 010638 Tin học đại cương 4 75   7 Chiều 5 TN-F.201 49-51 10/12/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
213 2231101002501 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Sáng  5 TN-B.302 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
214 2231101002501 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.302 49-51 10/12/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
215 2231101002502 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Chiều 5 TN-B.306 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
216 2231101002503 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Chiều 5 TN-B.302 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
217 2231101002503 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-B.302 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
218 2231101002504 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Chiều 5 TN-B.307 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
219 2231101002504 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-B.307 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
220 2231101002505 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-H.402 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
221 2231101002505 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-H.402 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
222 2231101002506 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-G.402 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
223 2231101002506 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Sáng  5 TN-G.402 49-51 09/12/2022 23/12/2022 CT Chuẩn
224 2231101002507 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-G.402 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
225 2231101002507 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Chiều 5 TN-G.402 49-51 09/12/2022 23/12/2022 CT Chuẩn
226 2231101002508 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.308 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
227 2231101002509 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-B.308 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
228 2231101002510 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-B.304 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
229 2231101002511 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-B.304 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
230 2231101002512 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Sáng  5 TN-B.306 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
231 2231101002513 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Sáng  5 TN-B.301 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
232 2231101002513 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.301 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
233 2231101002514 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Chiều 5 TN-B.301 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
234 2231101002514 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-B.301 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
235 2231101002515 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-B.305 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
236 2231101002515 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.305 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
237 2231101002516 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-B.305 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
238 2231101002516 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-B.305 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
239 2231101002517 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Sáng  5 TN-B.307 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
240 2231101002517 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.307 50-52 17/12/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
241 2231101002518 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-H.102 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
242 2231101002518 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-H.101 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
243 2231101002519 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-H.102 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
244 2231101002519 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-H.102 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
245 2231101002520 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Sáng  5 TN-H.202 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
246 2231101002520 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-H.202 49-51 08/12/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
247 2231101002521 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Chiều 5 TN-H.202 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
248 2231101002521 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-H.202 49-51 08/12/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
249 2231101002522 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-H.302 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
250 2231101002522 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Sáng  5 TN-H.302 49-51 07/12/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
251 2231101002523 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-H.302 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
252 2231101002523 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Chiều 5 TN-H.302 49-51 07/12/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
253 2231101002524 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-H.402 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
254 2231101002524 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-H.301 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
255 2231101002525 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Sáng  5 TN-G.102 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
256 2231101002525 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-G.102 49-51 08/12/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
257 2231101002526 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Chiều 5 TN-G.102 44-52 01/11/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
258 2231101002526 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-G.102 49-51 08/12/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
259 2231101002527 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-G.202 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
260 2231101002527 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Sáng  5 TN-G.202 49-51 06/12/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
261 2231101002528 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Chiều 5 TN-G.202 44-52 05/11/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
262 2231101002528 010025 Toán cao cấp 4 60   3 Chiều 5 TN-G.202 49-51 06/12/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
263 2231101002529 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-G.302 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
264 2231101002529 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Chiều 5 TN-G.302 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
265 2231101002530 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-G.302 44-52 03/11/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
266 2231101002530 010025 Toán cao cấp 4 60   2 Sáng  5 TN-G.302 49-51 05/12/2022 19/12/2022 CT Chuẩn
267 2231101002531 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Chiều 5 TN-H.401 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
268 2231101002531 010025 Toán cao cấp 4 60   4 Chiều 5 TN-H.401 50-52 14/12/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
269 2231101002532 010025 Toán cao cấp 4 60   6 Sáng  5 TN-B.310 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
270 2231101002533 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Chiều 5 TN-B.310 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
271 2231101002534 010025 Toán cao cấp 4 60   7 Sáng  5 TN-B.310 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Chuẩn
272 2231101002535 010025 Toán cao cấp 4 60   5 Sáng  5 TN-B.310 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
273 22311511013201 110132 Toán cao cấp 4 60   6 1 5 Q7-A.703 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Đặc thù K. DL
274 22311511013202 110132 Toán cao cấp 4 60   7 6 5 Q7-A.704 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Đặc thù K. DL
275 22311511013203 110132 Toán cao cấp 4 60   4 1 5 Q7-A.704 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Đặc thù K. DL
276 22311511013205 110132 Toán cao cấp 4 60   3 1 5 Q7-A.705 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Đặc thù K. DL
277 22311511013206 110132 Toán cao cấp 4 60   3 6 5 Q7-A.705 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Đặc thù K. DL
278 22311511013208 110132 Toán cao cấp 4 60   7 6 5 Q7-A.706 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Đặc thù K. DL
279 22311511013209 110132 Toán cao cấp 4 60   7 1 5 Q7-A.612 41-52 15/10/2022 31/12/2022 CT Đặc thù K. DL
280 22311511013211 110132 Toán cao cấp 4 60   4 6 5 Q7-A.703 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Đặc thù K. DL
281 22311511001701 110017 Tổng quan du lịch 3 45   4 6 4 Q7-A.706 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
282 22311511001702 110017 Tổng quan du lịch 3 45   4 1 4 Q7-A.612 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Đặc thù K. DL
283 2231101113401 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Sáng  5 TN-B.302 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
284 2231101113402 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Chiều 4 TN-B.306 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
285 2231101113403 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Chiều 5 TN-B.302 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
286 2231101113404 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Chiều 5 TN-B.307 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
287 2231101113405 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Chiều 5 TN-H.402 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
288 2231101113406 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Sáng  5 TN-G.402 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
289 2231101113407 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Chiều 5 TN-G.402 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
290 2231101113408 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Sáng  4 TN-B.308 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
291 2231101113409 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Chiều 4 TN-B.308 41-51 13/10/2022 22/12/2022 CT Chuẩn
292 2231101113410 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Sáng  4 TN-B.304 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
293 2231101113411 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Chiều 4 TN-B.304 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
294 2231101113412 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Sáng  4 TN-B.306 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
295 2231101113413 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Sáng  5 TN-B.301 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
296 2231101113414 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Chiều 5 TN-B.301 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
297 2231101113415 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Sáng  4 TN-H.401 41-51 11/10/2022 20/12/2022 CT Chuẩn
298 2231101113416 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Sáng  5 TN-B.305 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
299 2231101113417 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Chiều 5 TN-B.305 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
300 2231101113418 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   5 Sáng  5 TN-B.307 41-52 13/10/2022 29/12/2022 CT Chuẩn
301 2231101113419 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Sáng  5 TN-H.102 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
302 2231101113420 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Chiều 5 TN-H.102 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
303 2231101113421 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Sáng  5 TN-H.202 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
304 2231101113422 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Chiều 5 TN-H.202 41-52 12/10/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
305 2231101113423 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Sáng  5 TN-H.302 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
306 2231101113424 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Chiều 5 TN-H.302 41-52 10/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
307 2231101113425 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Sáng  5 TN-H.402 41-52 14/10/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
308 2231101113426 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Sáng  4 TN-G.002 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
309 2231101113427 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Chiều 4 TN-G.002 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
310 2231101113428 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Sáng  4 TN-H.002 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
311 2231101113429 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   7 Chiều 4 TN-H.002 41-51 15/10/2022 24/12/2022 CT Chuẩn
312 2231101113430 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Sáng  5 TN-G.102 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
313 2231101113431 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Chiều 5 TN-G.102 44-52 02/11/2022 28/12/2022 CT Chuẩn
314 2231101113432 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Sáng  5 TN-G.202 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
315 2231101113433 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   2 Chiều 5 TN-G.202 44-52 31/10/2022 26/12/2022 CT Chuẩn
316 2231101113434 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Sáng  5 TN-G.302 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
317 2231101113435 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   6 Chiều 5 TN-G.302 44-52 04/11/2022 30/12/2022 CT Chuẩn
318 2231101113436 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   3 Chiều 5 TN-H.401 41-52 11/10/2022 27/12/2022 CT Chuẩn
319 2231101113437 011134 Triết học Mác - Lênin 3 45   4 Sáng  4 TN-H.402 41-51 12/10/2022 21/12/2022 CT Chuẩn
Ghi chú:
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng TN-B.005 đến TN-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng TN-B.101 đến TN-B.112            
 -- Tầng 2: Từ pḥng TN-B.201 đến TN-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng TN-B.301 đến TN-B.310  
 -- Tầng 4: Từ pḥng TN-B.401 đến TN-B.407
  Khu C:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng TN-C.001 đến TN-C.006          -- Tầng 1: Từ pḥng TN-C.101 đến TN-C.105            
 -- Tầng 2: Từ pḥng TN-C.201 đến TN-C.205            
  Khu G:
 -- Tầng trệt: TN-G.001, TN-G.002          -- Tầng 1: TN-G.101, TN-G.102            
 -- Tầng 2:  TN-G.201, TN-G.202             -- Tầng 3: TN-G.301, TN-G.302  
 -- Tầng 4: TN-G.401, TN-G.402
  Khu H:
 -- Tầng trệt:  TN-H.001, TN-H.002          -- Tầng 1:  TN-H.101, TN-H.102            
 -- Tầng 2:  TN-H.201, TN-H.202             -- Tầng 3:  TN-H.301, TN-H.302  
 -- Tầng 4:  TN-H.401, TN-H.402
  Khu F:
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng TN-F.001 đến TN-F.402
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
  Khu A:
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.112      -- Tầng 2: Từ pḥng Q7-A.201 đến Q7-A.213
 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.313      -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.416
 -- Tầng 5 : Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.516      --Tầng 6: Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612
 -- Tầng 7 : Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706     
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A
  Khu B:
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208                -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B.402 đến Q7-B.408          -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610    
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45
 - Kư hiệu và địa điểm học GDTC:
  -- TĐ-STDTT: Sân thể dục thể thao (số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức)
  -- TĐ-SBĐ: Sân bóng đá (số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức)
- Thời gian học GDTC: 50 phút/1 tiết học 
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g45 đến 11g15
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g00 đến15g30, Ca 4 bắt đầu từ 15g45 đến 18g15