HỌC VIỆN NGÂN HÀNG PH̉NG ĐÀO TẠO |
|||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO | |||||||||||||
Mă lớp học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ |
Loại học phần |
Mă Lớp | TSMH | Thứ | Ca học |
Pḥng | TC Pḥng | Dăy Nhà | Tuần Học | Ngày bắt đầu |
Ngày kết thúc |
221ACT12H01 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 3 | 1 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT12H01 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 6 | 1 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT21H01 | Kế toán tài chính IV | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ACCA, K22CLCE | 16 | 3 | 1 | D2.701 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT21H01 | Kế toán tài chính IV | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ACCA, K22CLCE | 16 | 6 | 1 | D2.701 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22H02 | Kế toán tài chính IV | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ICAEW, K22CLCG | 16 | 3 | 2 | D2.702 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22H02 | Kế toán tài chính IV | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ICAEW, K22CLCG | 16 | 6 | 2 | D2.702 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT23H01 | Kiểm toán II | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ACCA, K22CLCE | 16 | 3 | 2 | D2.701 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT23H01 | Kiểm toán II | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ACCA, K22CLCE | 16 | 6 | 2 | D2.701 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT24H02 | Kiểm toán II | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ICAEW, K22CLCG | 16 | 3 | 1 | D2.702 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT24H02 | Kiểm toán II | 3 | Lư thuyết | K22CLC-ICAEW, K22CLCG | 16 | 6 | 1 | D2.702 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H01 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 3 | 2 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H01 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 5 | 2 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H02 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 5 | 1 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H02 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 6 | 1 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H03 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 3 | 1 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04H03 | Bảo hiểm | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 6 | 2 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12H01 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 2 | 2 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12H01 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 6 | 2 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H01 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 2 | 1 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H01 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 3 | 1 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H02 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 2 | 2 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H02 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 3 | 2 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H03 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 2 | 2 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13H03 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 6 | 1 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H01 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 5 | 1 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H01 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 6 | 2 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H02 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 7 | 1 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H02 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 7 | 2 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H03 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 4 | 2 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN14H03 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 5 | 2 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H01 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 2 | 2 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H01 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCB | 16 | 4 | 1 | D2.602 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H02 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 2 | 1 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H02 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCC | 16 | 3 | 1 | D2.603 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H03 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 2 | 1 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17H03 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22CLCD | 16 | 5 | 1 | D2.604 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221GRA01A01 | Khoá luận tốt nghiệp | 9 | Lư thuyết | CLC_HL_TAICHINH | 135 | ||||||||
221GRA01A02 | Khoá luận tốt nghiệp | 9 | Lư thuyết | CLC_HL_NGANHANG | 135 | ||||||||
221MGT06H01 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 2 | 2 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT06H01 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 6 | 1 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT07H01 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 2 | 1 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT07H01 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 3 | 1 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT10H01 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 4 | 1 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT10H01 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22CLCH | 16 | 5 | 1 | D2.703 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03H01 | Marketing ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 3 | 2 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03H01 | Marketing ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22CLCA | 16 | 5 | 2 | D2.601 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |