HỌC
VIỆN NGÂN HÀNG PH̉NG ĐÀO TẠO |
|||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ | |||||||||||||
Mă lớp học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ |
Loại học phần |
Mă Lớp | TSMH | Thứ | Ca học |
Pḥng | TC Pḥng | Dăy Nhà | Tuần Học | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
221ACT02A12 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 3 | 2 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A12 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 5 | 2 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A13 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 3 | 3 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A13 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 5 | 3 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A15 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 4 | 1 | D6.306 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A15 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 6 | 1 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A16 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 4 | 2 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A16 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 6 | 2 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A17 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 4 | 3 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A17 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 6 | 3 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A18 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 3 | 4 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A18 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 5 | 4 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A19 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 3 | 3 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A19 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 5 | 3 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A20 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 4 | 4 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT02A20 | Kế toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 6 | 4 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A02 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNB | 16 | 2 | 1 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A02 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNB | 16 | 4 | 2 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A04 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 2 | 2 | D5.201 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A04 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 4 | 1 | D6.304 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A05 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 5 | 2 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A05 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 6 | 2 | D6.501 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A07 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 3 | 1 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A07 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 6 | 1 | D5.204 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A09 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 3 | 2 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT05A09 | Kế toán công | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 6 | 2 | D6.304 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A02 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNB | 16 | 3 | 4 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A02 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNB | 16 | 6 | 3 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A04 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 3 | 3 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A04 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 6 | 4 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A05 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 2 | 2 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A05 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 4 | 2 | D6.407 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A06 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 3 | 3 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT07A06 | Kế toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 6 | 3 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT08A01 | Kiểm toán căn bản | 3 | Lư thuyết | K23KTDNA | 16 | 2 | 2 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT08A01 | Kiểm toán căn bản | 3 | Lư thuyết | K23KTDNA | 16 | 4 | 2 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT08A07 | Kiểm toán căn bản | 3 | Lư thuyết | K23KTDNH | 16 | 3 | 2 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT08A07 | Kiểm toán căn bản | 3 | Lư thuyết | K23KTDNH | 16 | 5 | 2 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A01 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNA | 16 | 2 | 3 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A01 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNA | 16 | 5 | 1 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A04 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 3 | 2 | D6.311 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A04 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDND | 16 | 6 | 2 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A05 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 3 | 3 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A05 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNE | 16 | 6 | 3 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A06 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 2 | 2 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT14A06 | Kế toán tài chính III | 3 | Lư thuyết | K22KTDNK | 16 | 5 | 2 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT19A01 | Kiểm toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | LOP-BS10 | 16 | 3 | 1 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT19A01 | Kiểm toán tài chính I | 3 | Lư thuyết | LOP-BS10 | 16 | 5 | 1 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT20A02 | Kiểm toán tài chính II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 2 | 3 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT20A02 | Kiểm toán tài chính II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 4 | 3 | D6.306 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT21A02 | Kiểm toán hoạt động | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 3 | 2 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT21A02 | Kiểm toán hoạt động | 3 | Lư thuyết | K22KTDNH | 16 | 5 | 2 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22A01 | Kiểm soát quản lư | 3 | Lư thuyết | K22KTDNG | 16 | 2 | 1 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22A01 | Kiểm soát quản lư | 3 | Lư thuyết | K22KTDNG | 16 | 4 | 1 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22A03 | Kiểm soát quản lư | 3 | Lư thuyết | K22KTDNI | 16 | 2 | 2 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT22A03 | Kiểm soát quản lư | 3 | Lư thuyết | K22KTDNI | 16 | 4 | 2 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT25A02 | Hệ thống thanh toán | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 3 | 1 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT25A02 | Hệ thống thanh toán | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 5 | 1 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT29A01 | Tổ chức công tác kế toán trong môi trường công nghệ | 3 | Lư thuyết | LOP-BS11 | 16 | 2 | 1 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT29A01 | Tổ chức công tác kế toán trong môi trường công nghệ | 3 | Lư thuyết | LOP-BS11 | 16 | 4 | 1 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT46A02 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 2 | 2 | D4.104 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT46A02 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 4 | 2 | D4.104 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT50A02 | Kiểm soát và kiểm toán nội bộ trong ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 2 | 1 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT50A02 | Kiểm soát và kiểm toán nội bộ trong ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 4 | 1 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A01 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNA | 16 | 3 | 1 | D6.508 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A01 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNA | 16 | 5 | 3 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A03 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNC | 16 | 3 | 2 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A03 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNC | 16 | 5 | 2 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A06 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNG | 16 | 3 | 2 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A06 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNG | 16 | 5 | 2 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A08 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNI | 16 | 3 | 2 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT59A08 | Kế toán quản trị II | 3 | Lư thuyết | K22KTDNI | 16 | 6 | 2 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT65A02 | Phân tích tài chính ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 3 | 2 | D6.501 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT65A02 | Phân tích tài chính ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K22NHI | 16 | 6 | 2 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT68A01 | Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | LOP-BS13 | 16 | 2 | 1 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT68A01 | Tổ chức công tác kế toán tài chính trong doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | LOP-BS13 | 16 | 4 | 1 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT69A01 | Tổ chức công tác kế toán quản trị trong doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | LOP-BS14 | 16 | 3 | 2 | D6.409 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT69A01 | Tổ chức công tác kế toán quản trị trong doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | LOP-BS14 | 16 | 5 | 2 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A02 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 2 | 1 | D6.407 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A02 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 4 | 1 | D6.407 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A04 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 3 | 1 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A04 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 5 | 1 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A06 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 3 | 1 | D5.104 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A06 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 5 | 2 | D5.104 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A07 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHH | 16 | 4 | 1 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ACT70A07 | Kế toán ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHH | 16 | 6 | 2 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS07A01 | Môi trường kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | LOP-BS10 | 16 | 2 | 1 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS07A01 | Môi trường kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | LOP-BS10 | 16 | 4 | 1 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A02 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 2 | 3 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A02 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 4 | 3 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A04 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 2 | 4 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A04 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 4 | 4 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A06 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 3 | 3 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS10A06 | Đàm phán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 5 | 3 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A02 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 3 | 1 | D2.304 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A02 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 5 | 1 | D2.304 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A04 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 3 | 2 | D2.304 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A04 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 5 | 2 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A06 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 4 | 2 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS11A06 | Chính sách và nghiệp vụ hải quan | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 6 | 1 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS13A01 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết tŕnh | 2 | Lư thuyết | LOP-BS11 | 10 | 3 | 2 | D2.402 | PH | D2 | ____________34567_____ | 07/11/2022 | 11/12/2022 |
221BUS13A01 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết tŕnh | 2 | Lư thuyết | LOP-BS11 | 10 | 5 | 1 | D2.402 | PH | D2 | ____________34567_____ | 07/11/2022 | 11/12/2022 |
221BUS14A02 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 4 | 1 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A02 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 6 | 2 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A04 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 4 | 1 | D2.401 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A04 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 6 | 2 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A05 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTE | 16 | 2 | 1 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A05 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTE | 16 | 4 | 2 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A07 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTH | 16 | 3 | 2 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS14A07 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTH | 16 | 6 | 1 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS16A02 | Rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 3 | 3 | D5.301 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS16A02 | Rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTB | 16 | 6 | 1 | D5.302 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS16A04 | Rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 3 | 3 | D5.301 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS16A04 | Rủi ro trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTD | 16 | 6 | 1 | D5.302 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS17A05 | Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTE | 16 | 2 | 2 | D2.203 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS17A05 | Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTE | 16 | 4 | 1 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS17A06 | Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 2 | 1 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221BUS17A06 | Quản trị rủi ro ngoại hối trong kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 4 | 2 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A01 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTA | 16 | 3 | 2 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A01 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTA | 16 | 5 | 1 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A02 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTB | 16 | 2 | 2 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A02 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTB | 16 | 5 | 2 | D6.403 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A03 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTC | 16 | 2 | 3 | D2.402 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO14A03 | Kinh tế đầu tư | 3 | Lư thuyết | K23KTDTC | 16 | 6 | 2 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A01 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 3 | 2 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A01 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 5 | 4 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A02 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTB | 16 | 2 | 1 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A02 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTB | 16 | 4 | 1 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A03 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 2 | 3 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ECO18A03 | Quản trị dự án II | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 6 | 1 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A03 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTA | 16 | 3 | 3 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A03 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTA | 16 | 6 | 2 | D6.403 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A05 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTC | 16 | 4 | 3 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A05 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTC | 16 | 6 | 2 | D6.311 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A06 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTD | 16 | 4 | 2 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A06 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTD | 16 | 6 | 3 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A08 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 3 | 2 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A08 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 4 | 4 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A13 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDNE | 16 | 2 | 2 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A13 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDNE | 16 | 5 | 2 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A14 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDNG | 16 | 2 | 1 | D6.306 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A14 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDNG | 16 | 5 | 3 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A17 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDTB | 16 | 4 | 3 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A17 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23KTDTB | 16 | 5 | 3 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A21 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23LKTC | 16 | 2 | 1 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A21 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23LKTC | 16 | 6 | 1 | D6.304 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A22 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23LKTD | 16 | 2 | 2 | D6.311 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A22 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23LKTD | 16 | 5 | 2 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A24 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHB | 16 | 2 | 2 | D6.403 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A24 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHB | 16 | 5 | 2 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A27 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 4 | 1 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A27 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 6 | 1 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A28 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 3 | 1 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A28 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 5 | 1 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A30 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 4 | 1 | D4.104 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A30 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 6 | 1 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A31 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTDNC | 16 | 2 | 3 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A31 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTDNC | 16 | 6 | 2 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A33 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTMA | 16 | 3 | 1 | D6.407 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A33 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23QTMA | 16 | 5 | 1 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A36 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCA | 16 | 3 | 2 | D4.204 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A36 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCA | 16 | 5 | 2 | D4.204 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A37 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 2 | 4 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A37 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 4 | 2 | D6.309 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A38 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 3 | 2 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A38 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 5 | 3 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A39 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 4 | 2 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A39 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 6 | 2 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A40 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 4 | 1 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A40 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 6 | 1 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A41 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 4 | 2 | D4.204 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A41 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 6 | 3 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A43 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | LOP-BS2 | 16 | 3 | 3 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG04A43 | Tiếng Anh IV | 3 | Lư thuyết | LOP-BS2 | 16 | 5 | 4 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG07A02 | Ngữ pháp | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 2 | 1 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221ENG07A02 | Ngữ pháp | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 4 | 1 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN01A01 | Tài chính học | 3 | Lư thuyết | HOCLAI1 | 16 | 2 | 2 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN01A01 | Tài chính học | 3 | Lư thuyết | HOCLAI1 | 16 | 4 | 2 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A17 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCA | 16 | 3 | 1 | D1.103 | PH | D1 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A17 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCA | 16 | 5 | 1 | D1.103 | PH | D1 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A18 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 2 | 1 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A18 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCB | 16 | 4 | 3 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A19 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 2 | 2 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A19 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCC | 16 | 6 | 1 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A20 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 2 | 3 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A20 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 5 | 2 | D5.101 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A21 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 4 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A21 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 6 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A22 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 2 | 4 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A22 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 3 | 2 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A23 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 4 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN02A23 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 6 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A02 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 2 | 2 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A02 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 5 | 4 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A04 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 3 | 2 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A04 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 5 | 3 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A06 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 3 | 1 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN04A06 | Tài chính công ty đa quốc gia | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 5 | 1 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN09A01 | Tiền tệ - Ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 3 | 1 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN09A01 | Tiền tệ - Ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 5 | 3 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN11A01 | Thị trường tiền tệ | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 2 | 3 | D4.104 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN11A01 | Thị trường tiền tệ | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 6 | 1 | D4.104 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12A02 | Kinh doanh chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 2 | 2 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12A02 | Kinh doanh chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 3 | 1 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12A03 | Kinh doanh chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 3 | 2 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN12A03 | Kinh doanh chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 5 | 1 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13A03 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K23QTDNA | 16 | 2 | 3 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13A03 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K23QTDNA | 16 | 4 | 2 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13A04 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 2 | 2 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN13A04 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 4 | 3 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN15A01 | Quản lư quỹ | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 3 | 1 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN15A01 | Quản lư quỹ | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 6 | 2 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN15A02 | Quản lư quỹ | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 2 | 3 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN15A02 | Quản lư quỹ | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 6 | 1 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN16A02 | Quản trị danh mục đầu tư | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 3 | 2 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN16A02 | Quản trị danh mục đầu tư | 3 | Lư thuyết | K22TCB | 16 | 4 | 2 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A07 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHC | 16 | 4 | 2 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A07 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHC | 16 | 6 | 1 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A08 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHD | 16 | 4 | 3 | D4.103 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A08 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHD | 16 | 6 | 2 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A09 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 3 | 1 | D2.403 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A09 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHE | 16 | 6 | 2 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A10 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 4 | 3 | D2.401 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A10 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23NHG | 16 | 6 | 4 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A12 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 3 | 1 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A12 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23QTDNB | 16 | 5 | 1 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A14 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23QTMB | 16 | 2 | 1 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A14 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23QTMB | 16 | 4 | 2 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A18 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 3 | 1 | D5.201 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A18 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCD | 16 | 5 | 1 | D5.201 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A19 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 3 | 1 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A19 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCE | 16 | 5 | 1 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A20 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 2 | 1 | D5.104 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A20 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCG | 16 | 4 | 1 | D5.104 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A21 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 2 | 2 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN17A21 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K23TCH | 16 | 5 | 2 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A02 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 2 | 2 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A02 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 6 | 1 | D5.202 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A04 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 2 | 1 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A04 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 4 | 3 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A06 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 3 | 2 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN18A06 | Tài trợ dự án | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 6 | 2 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A02 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 3 | 1 | D5.103 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A02 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHB | 16 | 5 | 1 | D5.103 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A04 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 4 | 2 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A04 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHD | 16 | 6 | 2 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A06 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 2 | 1 | D5.103 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A06 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHG | 16 | 4 | 1 | D5.103 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A07 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHH | 16 | 3 | 2 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN20A07 | Quản trị ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22NHH | 16 | 5 | 2 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A01 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 4 | 2 | D4.302 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A01 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 5 | 3 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A05 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 4 | 2 | D4.302 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A05 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 5 | 3 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A07 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 2 | 3 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A07 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 5 | 2 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A09 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 2 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A09 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 4 | 3 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A11 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 2 | 2 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN25A11 | Tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 4 | 3 | D4.301 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN27A01 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | HOCLAI5 | 16 | 4 | 1 | D6.409 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN27A01 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | HOCLAI5 | 16 | 6 | 3 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN28A02 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 4 | 1 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN28A02 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 5 | 1 | D1.104 | PH | D1 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN28A06 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 4 | 2 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN28A06 | Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 5 | 2 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN30A03 | Tài chính công | 3 | Lư thuyết | LOP-BS4 | 16 | 2 | 3 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN30A03 | Tài chính công | 3 | Lư thuyết | LOP-BS4 | 16 | 4 | 3 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN30A04 | Tài chính công | 3 | Lư thuyết | LOP-BS5 | 16 | 2 | 2 | D6.306 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN30A04 | Tài chính công | 3 | Lư thuyết | LOP-BS5 | 16 | 4 | 2 | D6.304 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN33A01 | Tín dụng ngân hàng I | 3 | Lư thuyết | HOCLAI6 | 16 | 2 | 1 | D6.311 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN33A01 | Tín dụng ngân hàng I | 3 | Lư thuyết | HOCLAI6 | 16 | 4 | 3 | D6.311 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A01 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHA | 16 | 2 | 1 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A01 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHA | 16 | 4 | 2 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A03 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHC | 16 | 4 | 2 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A03 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHC | 16 | 6 | 2 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A05 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHE | 16 | 2 | 2 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN34A05 | Tín dụng ngân hàng II | 3 | Lư thuyết | K22NHE | 16 | 4 | 1 | D6.406 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A01 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHA | 16 | 3 | 2 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A01 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHA | 16 | 5 | 2 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A03 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHC | 16 | 3 | 1 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A03 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHC | 16 | 5 | 1 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A05 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHE | 16 | 4 | 3 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN35A05 | Quản trị rủi ro tín dụng | 3 | Lư thuyết | K22NHE | 16 | 6 | 1 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A01 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 2 | 1 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A01 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 4 | 1 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A02 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 3 | 2 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A02 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCD | 16 | 5 | 2 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A03 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 4 | 3 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A03 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 6 | 1 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A04 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 3 | 1 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A04 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCG | 16 | 5 | 4 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A05 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 3 | 3 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A05 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 6 | 1 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A06 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 2 | 4 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN41A06 | Phân tích tài chính doanh nghiệp II | 3 | Lư thuyết | K22TCI | 16 | 6 | 2 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN42A02 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 3 | 1 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN42A02 | Tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 5 | 1 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN44A02 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 3 | 2 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN44A02 | Ngân hàng thương mại | 3 | Lư thuyết | K22ATCB | 16 | 6 | 1 | D4.202 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN45A01 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 4 | 2 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN45A01 | Thị trường chứng khoán | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 6 | 1 | D6.309 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN47A01 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 2 | 2 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN47A01 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 3 | 2 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN47A03 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22ATCC | 16 | 2 | 2 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN47A03 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22ATCC | 16 | 4 | 3 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN51A01 | Nguyên lư chung về định giá tài sản | 3 | Lư thuyết | HOCLAI8 | 16 | 4 | 3 | D6.307 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN51A01 | Nguyên lư chung về định giá tài sản | 3 | Lư thuyết | HOCLAI8 | 16 | 6 | 1 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A01 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 2 | 4 | D2.201 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A01 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 5 | 3 | D2.201 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A02 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 2 | 4 | D2.201 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A02 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 5 | 3 | D2.201 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A06 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTC | 16 | 2 | 3 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A06 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTC | 16 | 5 | 2 | D6.304 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A07 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTD | 16 | 2 | 2 | D2.304 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A07 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTD | 16 | 6 | 2 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A11 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDTB | 16 | 2 | 3 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN53A11 | Đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KTDTB | 16 | 6 | 1 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN55A02 | Phân tích tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23NHB | 16 | 3 | 2 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN55A02 | Phân tích tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23NHB | 16 | 5 | 3 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN55A03 | Phân tích tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23NHC | 16 | 2 | 2 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN55A03 | Phân tích tài chính doanh nghiệp I | 3 | Lư thuyết | K23NHC | 16 | 4 | 1 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN68A01 | Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI10 | 16 | 3 | 1 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN68A01 | Kỹ năng giao dịch trong ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI10 | 16 | 5 | 1 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A01 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 4 | 1 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A01 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 6 | 1 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A06 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 5 | 2 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A06 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 6 | 2 | D6.309 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A08 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 2 | 1 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A08 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 4 | 3 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A11 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 4 | 4 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN75A11 | Quản trị rủi ro tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 5 | 2 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A01 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 4 | 1 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A01 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 6 | 2 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A03 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTC | 16 | 3 | 2 | D6.207 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A03 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTC | 16 | 5 | 2 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A05 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTE | 16 | 3 | 1 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A05 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTE | 16 | 5 | 1 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A06 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 2 | 1 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A06 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTG | 16 | 3 | 1 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A07 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTH | 16 | 4 | 2 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN76A07 | Thanh toán quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTH | 16 | 6 | 2 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN79A01 | Quản lư thuế | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 3 | 1 | D6.403 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN79A01 | Quản lư thuế | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 5 | 2 | D6.309 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN79A02 | Quản lư thuế | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 3 | 2 | D6.403 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN79A02 | Quản lư thuế | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 5 | 1 | D5.204 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A01 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 2 | 1 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A01 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCA | 16 | 5 | 1 | D6.401 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A04 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 2 | 2 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A04 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCC | 16 | 3 | 1 | D2.401 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A06 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 2 | 2 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A06 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCE | 16 | 4 | 1 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A08 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 4 | 2 | D6.501 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A08 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCH | 16 | 5 | 2 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A10 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 3 | 2 | D5.104 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN84A10 | Đầu tư tài chính | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 6 | 2 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN91A01 | Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam | 3 | Lư thuyết | HOCLAI6 | 16 | 3 | 1 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN91A01 | Hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam | 3 | Lư thuyết | HOCLAI6 | 16 | 5 | 2 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN95A01 | Thuế quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 2 | 2 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN95A01 | Thuế quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22TCK | 16 | 4 | 3 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN95A02 | Thuế quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 2 | 3 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221FIN95A02 | Thuế quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22TCM | 16 | 4 | 2 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221GRA30A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-NH | 16 | ||||||||
221GRA31A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-TC | 16 | ||||||||
221GRA33A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-QT | 16 | ||||||||
221GRA34A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-HTTT | 16 | ||||||||
221GRA35A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-ATC | 16 | ||||||||
221GRA42A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-KT | 16 | ||||||||
221GRA56A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-KDQT | 16 | ||||||||
221GRA68A01 | Chuyên đề tốt nghiệp | 3 | Lư thuyết | CHUYENDEBOSUNG-LUAT | 16 | ||||||||
221IS01A01 | Tin học đại cương | 3 | Lư thuyết | HOCLAI9 | 16 | 3 | 2 | D5.101 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS01A01 | Tin học đại cương | 3 | Lư thuyết | HOCLAI9 | 16 | 5 | 2 | D5.103 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS05A01 | Cơ sở dữ liệu I | 3 | Lư thuyết | HOCLAI1 | 16 | 3 | 1 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS05A01 | Cơ sở dữ liệu I | 3 | Lư thuyết | HOCLAI1 | 16 | 6 | 4 | D6.204 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS06A01 | Mạng và truyền thông | 3 | Lư thuyết | HOCLAI2 | 16 | 2 | 4 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS06A01 | Mạng và truyền thông | 3 | Lư thuyết | HOCLAI2 | 16 | 6 | 1 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS11A01 | Cơ sở lập tŕnh II | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 2 | 2 | D6.305 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS11A01 | Cơ sở lập tŕnh II | 3 | Lư thuyết | HOCLAI3 | 16 | 4 | 2 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS30A02 | Khai phá dữ liệu | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 3 | 2 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS30A02 | Khai phá dữ liệu | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 5 | 2 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS31A02 | Hệ hỗ trợ ra quyết định và kinh doanh thông minh | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 3 | 1 | D2.203 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS31A02 | Hệ hỗ trợ ra quyết định và kinh doanh thông minh | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 5 | 1 | D2.203 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS32A03 | Lập tŕnh Web | 3 | Lư thuyết | K23HTTTB | 16 | 2 | 1 | D6.409 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS32A03 | Lập tŕnh Web | 3 | Lư thuyết | K23HTTTB | 16 | 4 | 1 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS33A02 | Kiến trúc doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 2 | 2 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS33A02 | Kiến trúc doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 6 | 2 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS34A02 | Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 2 | 1 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS34A02 | Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 4 | 1 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A19 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 4 | 2 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A19 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22HTTTB | 16 | 6 | 3 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A20 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 3 | 3 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A20 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 5 | 3 | D6.509 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A22 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KDQTC | 16 | 4 | 3 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A22 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KDQTC | 16 | 6 | 2 | D6.502 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A24 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 4 | 2 | D6.409 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A24 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 6 | 2 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A28 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 4 | 3 | D6.504 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A28 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 6 | 3 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A30 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 2 | 2 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS35A30 | Thương mại điện tử | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 4 | 3 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS36A01 | Công nghệ ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 2 | 3 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS36A01 | Công nghệ ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 4 | 3 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS37A01 | Hệ thống ngân hàng lơi | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 2 | 1 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS37A01 | Hệ thống ngân hàng lơi | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 4 | 1 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS38A01 | Ngân hàng điện tử | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 3 | 2 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS38A01 | Ngân hàng điện tử | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 5 | 2 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS40A01 | Phân tích và xử lư thông tin kinh tế | 3 | Lư thuyết | HOCLAI4 | 16 | 2 | 3 | D4.102 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS40A01 | Phân tích và xử lư thông tin kinh tế | 3 | Lư thuyết | HOCLAI4 | 16 | 4 | 3 | D4.102 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS42A18 | Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 3 | 1 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS42A18 | Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 5 | 3 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS42A20 | Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 3 | 2 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS42A20 | Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 5 | 2 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS43A01 | Phân tích kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 4 | 2 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS43A01 | Phân tích kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 6 | 2 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS44A01 | Trí tuệ nhân tạo và học máy | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 3 | 1 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS44A01 | Trí tuệ nhân tạo và học máy | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 5 | 1 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS45A01 | Tổ chức và quản lư dữ liệu | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 2 | 2 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221IS45A01 | Tổ chức và quản lư dữ liệu | 3 | Lư thuyết | K22HTTTA | 16 | 6 | 1 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW03A02 | Luật ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 2 | 1 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW03A02 | Luật ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 4 | 1 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW03A04 | Luật ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 2 | 1 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW03A04 | Luật ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 5 | 1 | D5.102 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW05A02 | Luật tài chính | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 2 | 2 | D4.102 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW05A02 | Luật tài chính | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 6 | 1 | D4.102 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW05A04 | Luật tài chính | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 2 | 2 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW05A04 | Luật tài chính | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 4 | 1 | D5.203 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A01 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTA | 16 | 2 | 3 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A01 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTA | 16 | 4 | 3 | D2.202 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A02 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 4 | 2 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A02 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTB | 16 | 5 | 1 | D4.203 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A03 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTC | 16 | 3 | 3 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A03 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTC | 16 | 5 | 3 | D4.101 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A04 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 3 | 1 | D4.204 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A04 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTD | 16 | 6 | 1 | D4.204 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A05 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTE | 16 | 2 | 1 | D5.201 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW06A05 | Luật thương mại quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22LKTE | 16 | 4 | 1 | D5.201 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW07A01 | Luật tài chính - ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 2 | 3 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW07A01 | Luật tài chính - ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCA | 16 | 6 | 2 | D4.201 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW07A03 | Luật tài chính - ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCC | 16 | 2 | 1 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW07A03 | Luật tài chính - ngân hàng | 3 | Lư thuyết | K22ATCC | 16 | 4 | 1 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW10A02 | Luật chứng khoán | 2 | Lư thuyết | K22LKTB | 10 | 3 | 2 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW10A02 | Luật chứng khoán | 2 | Lư thuyết | K22LKTB | 10 | 5 | 2 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW11A01 | Luật doanh nghiệp và cạnh tranh | 3 | Lư thuyết | HOCLAI4 | 16 | 2 | 1 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW11A01 | Luật doanh nghiệp và cạnh tranh | 3 | Lư thuyết | HOCLAI4 | 16 | 3 | 2 | D6.410 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW26A03 | Luật học so sánh | 3 | Lư thuyết | K22LKTC | 16 | 3 | 2 | D4.103 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW26A03 | Luật học so sánh | 3 | Lư thuyết | K22LKTC | 16 | 5 | 2 | D4.103 | PH | D4 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW26A05 | Luật học so sánh | 3 | Lư thuyết | K22LKTE | 16 | 2 | 2 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW26A05 | Luật học so sánh | 3 | Lư thuyết | K22LKTE | 16 | 6 | 1 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A02 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23LKTB | 16 | 4 | 1 | D2.203 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A02 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23LKTB | 16 | 6 | 1 | D2.203 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A04 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23LKTD | 16 | 3 | 2 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A04 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23LKTD | 16 | 6 | 4 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A05 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | LOP-BS1 | 16 | 3 | 1 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW28A05 | Công pháp quốc tế | 3 | Lư thuyết | LOP-BS1 | 16 | 5 | 1 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221LAW30A01 | Luật đầu tư | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 3 | 1 | D2.402 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW30A01 | Luật đầu tư | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 5 | 2 | D2.402 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW30A03 | Luật đầu tư | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 2 | 1 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW30A03 | Luật đầu tư | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 4 | 1 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW34A01 | Luật kinh doanh bất động sản | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 2 | 1 | D2.402 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW34A01 | Luật kinh doanh bất động sản | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 4 | 1 | D2.402 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A01 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 2 | 2 | D2.401 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A01 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 6 | 1 | D2.401 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A03 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 2 | 2 | D4.103 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A03 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 4 | 2 | D4.103 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A05 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTE | 10 | 3 | 1 | D6.510 | PH | D6 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW35A05 | Luật cạnh tranh | 2 | Lư thuyết | K22LKTE | 10 | 5 | 1 | D6.510 | PH | D6 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW36A01 | Luật kinh doanh bảo hiểm | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 3 | 2 | D2.401 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW36A01 | Luật kinh doanh bảo hiểm | 2 | Lư thuyết | K22LKTA | 10 | 5 | 3 | D2.401 | PH | D2 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW36A03 | Luật kinh doanh bảo hiểm | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 3 | 1 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221LAW36A03 | Luật kinh doanh bảo hiểm | 2 | Lư thuyết | K22LKTC | 10 | 5 | 1 | D4.102 | PH | D4 | _____________45678____ | 14/11/2022 | 18/12/2022 |
221MGT02A01 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | HOCLAI13 | 16 | 3 | 4 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT02A01 | Quản trị doanh nghiệp | 3 | Lư thuyết | HOCLAI13 | 16 | 6 | 4 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT05A02 | Quản trị chất lượng | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 2 | 4 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT05A02 | Quản trị chất lượng | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 3 | 1 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT05A04 | Quản trị chất lượng | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 2 | 1 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT05A04 | Quản trị chất lượng | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 3 | 3 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT12A05 | Hành vi tổ chức | 3 | Lư thuyết | K23QTMA | 16 | 3 | 4 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT12A05 | Hành vi tổ chức | 3 | Lư thuyết | K23QTMA | 16 | 4 | 2 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT12A06 | Hành vi tổ chức | 3 | Lư thuyết | K23QTMB | 16 | 2 | 2 | D2.302 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT12A06 | Hành vi tổ chức | 3 | Lư thuyết | K23QTMB | 16 | 4 | 1 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT14A02 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 3 | 2 | D6.310 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT14A02 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 5 | 1 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT14A04 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 3 | 1 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT14A04 | Kế hoạch kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 5 | 2 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A02 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTB | 16 | 4 | 2 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A02 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTB | 16 | 6 | 2 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A05 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTE | 16 | 3 | 2 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A05 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTE | 16 | 5 | 3 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A06 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 3 | 1 | D6.404 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT28A06 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 3 | Lư thuyết | K23KDQTG | 16 | 5 | 4 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT33A01 | Quản trị dự án đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 2 | 1 | D5.204 | PH | D5 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT33A01 | Quản trị dự án đầu tư quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22KDQTA | 16 | 7 | 4 | D6.510 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A01 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 2 | 1 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A01 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTA | 16 | 6 | 1 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A03 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 2 | 2 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A03 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22KTDTC | 16 | 5 | 1 | D6.209 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A05 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 2 | 3 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A05 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNB | 16 | 5 | 2 | D2.301 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A07 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 3 | 2 | D2.303 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT43A07 | Khởi sự kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDND | 16 | 6 | 2 | D6.306 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT45A02 | Quản trị thương hiệu | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 4 | 2 | D6.402 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT45A02 | Quản trị thương hiệu | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 6 | 1 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT45A04 | Quản trị thương hiệu | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 2 | 1 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT45A04 | Quản trị thương hiệu | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 4 | 1 | D6.205 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT61A01 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 3 | 1 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT61A01 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 5 | 1 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT61A03 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 2 | 1 | D6.502 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT61A03 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 4 | 2 | D6.502 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT64A01 | Lănh đạo (Leadership) | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 3 | 3 | D6.301 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT64A01 | Lănh đạo (Leadership) | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 5 | 3 | D6.206 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT64A03 | Lănh đạo (Leadership) | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 3 | 2 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MGT64A03 | Lănh đạo (Leadership) | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 5 | 2 | D6.405 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MIS01A02 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | Lư thuyết | K22KTDNC | 16 | 4 | 2 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MIS01A02 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | Lư thuyết | K22KTDNC | 16 | 6 | 2 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MIS03A02 | Phát triển hệ thống thông tin kinh tế | 3 | Lư thuyết | K23HTTTA | 16 | 2 | 2 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MIS03A02 | Phát triển hệ thống thông tin kinh tế | 3 | Lư thuyết | K23HTTTA | 16 | 4 | 2 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03A02 | Marketing quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 2 | 1 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03A02 | Marketing quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 5 | 1 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03A04 | Marketing quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 2 | 2 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT03A04 | Marketing quốc tế | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 5 | 2 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT04A01 | Quản trị kênh phân phối | 3 | Lư thuyết | HOCLAI14 | 16 | 3 | 2 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT04A01 | Quản trị kênh phân phối | 3 | Lư thuyết | HOCLAI14 | 16 | 6 | 3 | D6.201 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT05A01 | Quản trị marketing | 3 | Lư thuyết | HOCLAI15 | 16 | 3 | 2 | D6.407 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT05A01 | Quản trị marketing | 3 | Lư thuyết | HOCLAI15 | 16 | 5 | 2 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT09A02 | Nghiên cứu marketing | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 3 | 1 | D6.302 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT09A02 | Nghiên cứu marketing | 3 | Lư thuyết | K22QTMB | 16 | 6 | 4 | D6.507 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT09A04 | Nghiên cứu marketing | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 3 | 2 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT09A04 | Nghiên cứu marketing | 3 | Lư thuyết | K22QTMD | 16 | 6 | 3 | D2.304 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT10A01 | Marketing ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI16 | 16 | 2 | 1 | D6.501 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT10A01 | Marketing ngân hàng | 3 | Lư thuyết | HOCLAI16 | 16 | 4 | 1 | D6.501 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A01 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 4 | 1 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A01 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTDNA | 16 | 6 | 1 | D6.210 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A03 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 3 | 1 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A03 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTDNC | 16 | 5 | 1 | D6.202 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A05 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 3 | 2 | D6.405 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A05 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 5 | 2 | D6.503 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A07 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 4 | 2 | D6.211 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT18A07 | Quản trị truyền thông | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 6 | 2 | D6.411 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT19A01 | Quản trị bán hàng | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 4 | 2 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT19A01 | Quản trị bán hàng | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 6 | 3 | D6.203 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT19A03 | Quản trị bán hàng | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 4 | 1 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT19A03 | Quản trị bán hàng | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 6 | 4 | D6.506 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT20A01 | Marketing dịch vụ | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 2 | 1 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT20A01 | Marketing dịch vụ | 3 | Lư thuyết | K22QTMA | 16 | 4 | 1 | D2.404 | PH | D2 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT20A03 | Marketing dịch vụ | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 2 | 2 | D6.505 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221MKT20A03 | Marketing dịch vụ | 3 | Lư thuyết | K22QTMC | 16 | 6 | 1 | D6.303 | PH | D6 | ___________23456789___ | 31/10/2022 | 25/12/2022 |
221SPT02A25 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC25 | 6 | 3 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A26 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC26 | 6 | 2 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A27 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC27 | 6 | 3 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A28 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC28 | 6 | 3 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A29 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC29 | 6 | 2 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A30 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC30 | 6 | 3 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A31 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC31 | 6 | 2 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A32 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC32 | 6 | 2 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A33 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC33 | 6 | 5 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A34 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC34 | 6 | 5 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A35 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC35 | 6 | 5 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A36 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC36 | 6 | 5 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A37 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC37 | 6 | 4 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A38 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC38 | 6 | 4 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A39 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC39 | 6 | 4 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A40 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC40 | 6 | 4 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A41 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC41 | 6 | 6 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A42 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC42 | 6 | 7 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A43 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC43 | 6 | 6 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A44 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC44 | 6 | 7 | 3 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A45 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC45 | 6 | 7 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A46 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC46 | 6 | 6 | 4 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A47 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC47 | 6 | 7 | 1 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT02A48 | Giáo dục thể chất I (Đại cương) | 1 | Lư thuyết | GDTC48 | 6 | 6 | 2 | SB12 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A19 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC19 | 6 | 7 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A20 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC20 | 6 | 7 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A21 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC21 | 6 | 2 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A22 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC22 | 6 | 4 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A23 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC23 | 6 | 3 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A24 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC24 | 6 | 5 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A25 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC25 | 6 | 5 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A26 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC26 | 6 | 6 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A27 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC27 | 6 | 4 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A28 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC28 | 6 | 5 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A29 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC29 | 6 | 4 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A30 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC30 | 6 | 7 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A31 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC31 | 6 | 2 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A32 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC32 | 6 | 3 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A33 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC33 | 6 | 6 | 2 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A34 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC34 | 6 | 6 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A35 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC35 | 6 | 3 | 1 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT03A36 | Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) | 1 | Lư thuyết | GDTC36 | 6 | 2 | 4 | SB15 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A28 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC25 | 6 | 3 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A29 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC26 | 6 | 5 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A30 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC27 | 6 | 2 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A31 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC28 | 6 | 4 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A32 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC29 | 6 | 4 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A33 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC30 | 6 | 6 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A34 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC31 | 6 | 7 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A35 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC32 | 6 | 2 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A36 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC33 | 6 | 6 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A37 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC34 | 6 | 7 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A38 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC35 | 6 | 5 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A39 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC36 | 6 | 3 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A40 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC37 | 6 | 3 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A41 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC38 | 6 | 7 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A42 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC39 | 6 | 4 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A43 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC40 | 6 | 4 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A44 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC41 | 6 | 3 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A45 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC42 | 6 | 6 | 1 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A46 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC43 | 6 | 5 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A47 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC44 | 6 | 2 | 3 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A48 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC45 | 6 | 7 | 2 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A49 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC46 | 6 | 5 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A50 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC47 | 6 | 2 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT04A51 | Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) | 1 | Lư thuyết | GDTC48 | 6 | 6 | 4 | SB13 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A19 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC19 | 6 | 2 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A20 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC20 | 6 | 6 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A21 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC21 | 6 | 7 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A22 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC22 | 6 | 4 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A23 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC23 | 6 | 5 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A24 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC24 | 6 | 3 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A25 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC25 | 6 | 3 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A26 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC26 | 6 | 6 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A27 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC27 | 6 | 4 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A28 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC28 | 6 | 7 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A29 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC29 | 6 | 5 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A30 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC30 | 6 | 2 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A31 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC31 | 6 | 6 | 4 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A32 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC32 | 6 | 3 | 1 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A33 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC33 | 6 | 7 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A34 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC34 | 6 | 4 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A35 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC35 | 6 | 2 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT05A36 | Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) | 1 | Lư thuyết | GDTC36 | 6 | 5 | 2 | SB16 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A25 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC25 | 6 | 3 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A26 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC26 | 6 | 4 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A27 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC27 | 6 | 2 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A28 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC28 | 6 | 4 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A29 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC29 | 6 | 5 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A30 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC30 | 6 | 4 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A31 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC31 | 6 | 5 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A32 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC32 | 6 | 2 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A33 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC33 | 6 | 4 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A34 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC34 | 6 | 7 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A35 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC35 | 6 | 7 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A36 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC36 | 6 | 6 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A37 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC37 | 6 | 3 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A38 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC38 | 6 | 3 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A39 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC39 | 6 | 2 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A40 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC40 | 6 | 6 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A41 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC41 | 6 | 7 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A42 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC42 | 6 | 2 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A43 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC43 | 6 | 3 | 2 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A44 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC44 | 6 | 6 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A45 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC45 | 6 | 5 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A46 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC46 | 6 | 5 | 1 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A47 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC47 | 6 | 6 | 4 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |
221SPT06A48 | Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) | 1 | Lư thuyết | GDTC48 | 6 | 7 | 3 | SB14 | SB | Sân băi | ___________234567_____ | 31/10/2022 | 44877 |