BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA 17, 18, 19D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 3 NĂM 2022
STT
LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN ĐƯỢC MỞ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN
1 2231101066101 010661 Bán hàng căn bản 3 45   4 Sáng 5 TN-C.105 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
2 2231101066101 010661 Bán hàng căn bản 3 45   4 Chiều 5 TN-B.102 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
3 2231101115701 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 3 45   4 Sáng 5 TN-B.405 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
4 2231101115701 011157 Bán hàng chuyên nghiệp 2 3 45   4 Chiều 5 TN-B.405 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
5 2231101057601 010576 Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu 2 30   2 Chiều 5 TN-B.106 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
6 2231101104301 011043 Business Law 2 30   2 Chiều 5 Q7-B.204 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
7 2231101120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty 3 45   7 Chiều 5 TN-B.006 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 010952 Chiến lược Tài chính công ty
8 2231101120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty 3 45   7 Sáng 5 TN-B.103 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 010952 Chiến lược Tài chính công ty
9 2231111011202 110112 Đại lư lữ hành 2 45   3 Chiều 5 Q7-B.406 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011020 Đại lư lữ hành
10 2231111011202 110112 Đại lư lữ hành 2 45   3 Sáng 5 Q7-B.408 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011020 Đại lư lữ hành
11 2231101067301 010673 Đàm phán trong kinh doanh bất động sản 2 30   4 Sáng 5 TN-B.309 41-46 12/10/2022 16/11/2022 CT Chuẩn    
12 2231101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 3 45   4 Sáng 5 Q7-B.406 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
13 2231101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 3 45   4 Chiều 5 Q7-B.304 41-42 12/10/2022 19/10/2022 CT Chuẩn    
14 2231111004702 110047 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng 3 45   5 Sáng 5 Q7-B.406 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng
15 2231111004702 110047 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng 3 45   7 Sáng 5 Q7-B.406 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng
16 2231101021201 010212 Đầu tư tài chính 3 45   5 Chiều 5 TN-C.202 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
17 2231101021201 010212 Đầu tư tài chính 3 45   7 Sáng 5 TN-C.002 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
18 2231101067901 010679 Định phí bảo hiểm 3 45   2 Sáng 5 TN-B.006 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
19 2231101067901 010679 Định phí bảo hiểm 3 45   5 Chiều 5 TN-B.101 46-47 17/11/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
20 2231101119901 011199 Event Management 3 45   6 Chiều 5 Q7-B.202 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
21 2231101119901 011199 Event Management 3 45   6 Sáng 5 Q7-B.202 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
22 2231112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 3 60   7 Sáng 5 TN-F.402 41-45 15/10/2022 12/11/2022 CT Đặc thù K. CNTT 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
23 2231112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 3 60   3 Sáng 5 TN-F.201 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Đặc thù K. CNTT 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
24 2231101068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 3 45   5 Chiều 5 TN-B.108 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
25 2231101068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 3 45   2 Chiều 5 TN-B.103 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
26 2231101112701 011127 Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng 2 30   6 Sáng 5 TN-B.006 41-46 14/10/2022 18/11/2022 CT Chuẩn    
27 2231101104401 011044 Human Resource Management 3 45   4 Chiều 5 Q7-B.204 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
28 2231101104401 011044 Human Resource Management 3 45   4 Sáng 5 Q7-B.204 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
29 2231101114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù 3 45   2 Sáng 5 PN-B.002 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
30 2231101114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù 3 45   2 Chiều 5 PN-B.002 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
31 2231101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   3 Sáng 5 PN-B.002 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
32 2231101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   3 Chiều 5 PN-B.201 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
33 2231101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 45   6 Chiều 5 TN-B.106 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
34 2231101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 45   6 Sáng 5 TN-C.001 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
35 2231101118901 011189 Kinh doanh bất động sản 3 45   7 Sáng 5 TN-C.006 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
36 2231101118901 011189 Kinh doanh bất động sản 3 45   7 Chiều 5 TN-B.111 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
37 2231101098701 010987 Kinh doanh quốc tế 3 45   3 Chiều 5 TN-B.111 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
38 2231101098701 010987 Kinh doanh quốc tế 3 45   3 Sáng 5 TN-B.107 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
39 2231101070803 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   2 Sáng 5 TN-B.111 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
40 2231101070803 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   2 Chiều 5 TN-G.201 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
41 2231101098801 010988 Kinh tế khu vực công 2 30   7 Sáng 5 TN-C.101 41-46 15/10/2022 19/11/2022 CT Chuẩn    
42 2231101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 2   60 2 Sáng 5 T1-PM05 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
43 2231101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 2   60 4 Sáng 5 T1-PM05 41-46 12/10/2022 16/11/2022 CT Chuẩn    
44 2231101122701 011227 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 3   90 6 Chiều 5 T1-PM05 41-44 14/10/2022 04/11/2022 CT Chuẩn    
45 2231101122701 011227 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 3   90 2 Chiều 5 T1-PM05 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
46 2231101122701 011227 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 3   90 4 Chiều 5 T1-PM05 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
47 2231101097901 010979 Luật Ngân hàng 2 30   2 Sáng 5 TN-H.401 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
48 2231101023301 010233 Marketing ngân hàng 3 45   4 Chiều 5 TN-B.111 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
49 2231101023301 010233 Marketing ngân hàng 3 45   2 Chiều 5 TN-B.104 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
50 2231101074101 010741 Marketing thương mại 3 45   3 Chiều 5 PN-B.002 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
51 2231101074101 010741 Marketing thương mại 3 45   3 Sáng 5 PN-B.201 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
52 2231101074301 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 3 45   3 Sáng 5 TN-B.309 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
53 2231101074301 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 3 45   7 Chiều 5 TN-B.112 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
54 2231101112601 011126 Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng 3 45   5 Chiều 5 TN-B.109 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
55 2231101112601 011126 Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng 3 45   5 Sáng 5 TN-B.103 46-47 17/11/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
56 2231101075001 010750 Mua bán và sáp nhập 3 45   6 Sáng 5 TN-B.109 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
57 2231101075001 010750 Mua bán và sáp nhập 3 45   6 Chiều 5 TN-C.205 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
58 2231101095401 010954 Ngân hàng đầu tư 3 45   6 Chiều 5 TN-B.107 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
59 2231101095401 010954 Ngân hàng đầu tư 3 45   6 Sáng 5 TN-G.201 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
60 2231101095501 010955 Ngân hàng thương mại 3 45   7 Sáng 5 TN-C.201 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
61 2231101095501 010955 Ngân hàng thương mại 3 45   7 Chiều 5 TN-C.101 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
62 2231101122101 011221 Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu 3 45   7 Chiều 5 TN-B.107 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
63 2231101122101 011221 Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu 3 45   7 Sáng 5 TN-B.107 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
64 2231101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 2 30   2 Sáng 5 TN-B.112 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
65 2231101116701 011167 Phân tích lợi ích chi phí 3 45   3 Sáng 5 TN-G.301 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
66 2231101116701 011167 Phân tích lợi ích chi phí 3 45   3 Chiều 5 TN-H.001 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
67 2231101098101 010981 Phân tích số liệu bảng 2   60 6 Sáng 5 T1-PM05 41-46 14/10/2022 18/11/2022 CT Chuẩn    
68 2231101098101 010981 Phân tích số liệu bảng 2   60 5 Sáng 5 T1-PM05 41-46 13/10/2022 17/11/2022 CT Chuẩn    
69 2231101055501 010555 Quan hệ công chúng 3 45   4 Sáng 5 PN-B.002 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
70 2231101055501 010555 Quan hệ công chúng 3 45   4 Chiều 5 PN-B.201 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
71 2231101121401 011214 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm 3 45   7 Chiều 5 TN-B.109 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 010958 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm
72 2231101121401 011214 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm 3 45   7 Sáng 5 TN-B.102 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 010958 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm
73 2231101103601 011036 Quản lư tài chính các đơn vị công 3 45   5 Chiều 5 TN-B.110 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
74 2231101103601 011036 Quản lư tài chính các đơn vị công 3 45   5 Sáng 5 TN-C.105 46-47 17/11/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
75 2231101098901 010989 Quản lư tài chính công 3 45   6 Sáng 5 TN-B.406 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
76 2231101098901 010989 Quản lư tài chính công 3 45   4 Sáng 5 TN-B.102 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
77 2231101093303 010933 Quản lư tổ chức kinh tế 3 45   6 Chiều 5 TN-B.108 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
78 2231101093303 010933 Quản lư tổ chức kinh tế 3 45   4 Chiều 5 TN-C.104 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
79 2231101121701 011217 Quản lư thuế 3 45   7 Sáng 5 TN-C.102 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 011217 Quản lư thuế
80 2231101121701 011217 Quản lư thuế 3 45   7 Chiều 5 TN-C.001 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn 011217 Quản lư thuế
81 2231101014401 010144 Quản trị bán lẻ 3 45   3 Chiều 5 TN-B.305 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
82 2231101014401 010144 Quản trị bán lẻ 3 45   3 Sáng 5 TN-B.305 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
83 2231101116101 011161 Quản trị các đối tác trong dự án 3 45   6 Chiều 5 TN-C.203 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
84 2231101116101 011161 Quản trị các đối tác trong dự án 3 45   6 Sáng 5 TN-C.101 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
85 2231111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch 3 60   6 Chiều 5 Q7-B.406 41-45 14/10/2022 11/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
86 2231111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch 3 60   4 Chiều 5 Q7-B.406 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
87 2231111012902 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí 3 60   3 Chiều 5 Q7-B.404 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Đặc thù K. DL    
88 2231111012902 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí 3 60   5 Chiều 5 Q7-B.406 43-47 27/10/2022 24/11/2022 CT Đặc thù K. DL    
89 2231101013912 010139 Quản trị dự án 3 45   5 Chiều 5 TN-C.203 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
90 2231101013912 010139 Quản trị dự án 3 45   6 Chiều 5 TN-B.109 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
91 2231101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 2 45   5 Chiều 5 TN-F.102 41-42 13/10/2022 20/10/2022 CT Chuẩn    
92 2231101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 2 45   3 Chiều 5 TN-F.102 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
93 2231101050201 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo 2 30   2 Sáng 5 TN-H.301 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
94 2231101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   7 Chiều 5 TN-B.108 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
95 2231101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   7 Sáng 5 TN-B.105 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
96 2231101019203 010192 Quản trị kênh phân phối 3 45   4 Chiều 5 PN-B.002 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
97 2231101019203 010192 Quản trị kênh phân phối 3 45   4 Sáng 5 PN-B.201 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
98 2231101050001 010500 Quản trị mua bán và sáp nhập 3 45   5 Chiều 5 TN-B.111 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
99 2231101050001 010500 Quản trị mua bán và sáp nhập 3 45   4 Sáng 5 TN-B.104 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
100 2231101115101 011151 Quản trị ngoại thương 3 45   7 Chiều 5 TN-B.110 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
101 2231101115101 011151 Quản trị ngoại thương 3 45   7 Sáng 5 TN-B.106 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
102 2231101101001 011010 Quản trị nhà hàng 3 45   3 Sáng 5 Q7-B.406 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
103 2231101101001 011010 Quản trị nhà hàng 3 45   3 Chiều 5 Q7-B.408 41-42 11/10/2022 18/10/2022 CT Chuẩn    
104 2231101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45   3 Chiều 5 TN-B.107 41-47 11/10/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
105 2231101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45   3 Sáng 5 TN-C.102 46-47 15/11/2022 22/11/2022 CT Chuẩn    
106 2231101100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế 2 30   3 Chiều 5 TN-B.112 41-46 11/10/2022 15/11/2022 CT Chuẩn    
107 2231101082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   6 Chiều 5 TN-B.111 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
108 2231101082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   6 Sáng 5 TN-B.102 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
109 2231101101601 011016 Quản trị tổ chức sự kiện giải trí 2 30   7 Sáng 5 Q7-B.308 41-46 15/10/2022 19/11/2022 CT Chuẩn    
110 2231101054004 010540 Quản trị thương hiệu 3 45   5 Chiều 5 PN-B.002 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
111 2231101054004 010540 Quản trị thương hiệu 3 45   2 Sáng 5 PN-B.201 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
112 2231112004001 120040 Quản trị web 3 60   4 Chiều 5 TN-F.201 43-47 26/10/2022 23/11/2022 CT Đặc thù K. CNTT    
113 2231112004001 120040 Quản trị web 3 60   6 Chiều 5 TN-F.102 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Đặc thù K. CNTT    
114 2231101098501 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 3 45   4 Chiều 5 TN-B.112 41-47 12/10/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
115 2231101098501 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 3 45   4 Sáng 5 TN-B.107 46-47 16/11/2022 23/11/2022 CT Chuẩn    
116 2231101083001 010830 Quản trị xung đột 2 30   5 Sáng 5 TN-C.101 41-46 13/10/2022 17/11/2022 CT Chuẩn    
117 2231101083801 010838 Tái bảo hiểm 3 45   6 Sáng 5 TN-B.407 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
118 2231101083801 010838 Tái bảo hiểm 3 45   6 Chiều 5 TN-B.110 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
119 2231101105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 2 30   6 Sáng 5 PN-B.002 41-46 14/10/2022 18/11/2022 CT Chuẩn 011063 Tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp
120 2231101088201 010882 Tổ chức sự kiện 3 45   5 Sáng 5 TN-C.204 41-47 13/10/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
121 2231101088201 010882 Tổ chức sự kiện 3 45   7 Chiều 5 TN-C.205 46-47 19/11/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
122 2231101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh 3 45   2 Sáng 5 TN-B.110 41-47 10/10/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
123 2231101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh 3 45   2 Chiều 5 TN-B.101 46-47 14/11/2022 21/11/2022 CT Chuẩn    
124 2231101106101 011061 Thiết kế web 3   60 7 Chiều 5 TN-F.001 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
125 2231101106101 011061 Thiết kế web 3   60 6 Chiều 5 TN-F.001 43-47 28/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
126 2231101053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   6 Sáng 5 TN-B.108 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
127 2231101053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   6 Chiều 5 TN-C.001 46-47 18/11/2022 25/11/2022 CT Chuẩn    
128 2231101092901 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 2 30   5 Sáng 5 TN-C.001 41-46 13/10/2022 17/11/2022 CT Chuẩn    
129 2231111013001 110130 Thực hành lập dự án sự kiện 2 45   6 Sáng 5 Q7-B.203 41-42 14/10/2022 21/10/2022 CT Đặc thù K. DL    
130 2231111013001 110130 Thực hành lập dự án sự kiện 2 45   6 Chiều 5 Q7-B.308 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Đặc thù K. DL    
131 2231111004802 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 6 Chiều 5 Q7-B.510 41-47 14/10/2022 25/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
132 2231111004802 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 7 Sáng 5 Q7-B.510 41-45 15/10/2022 12/11/2022 CT Đặc thù K. DL 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
133 2231101103301 011033 Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) 3   135               CT Chuẩn    
134 2231101105001 011050 Thực tập cuối khóa (HTTTKT) 3   135               CT Chuẩn    
135 2231112006401 120064 Thực tập cuối khóa (HTTTKT) 3   135               CT Đặc thù K. CNTT    
136 2231101099901 010999 Thực tập cuối khóa (KDBĐS) 3   135               CT Chuẩn    
137 2231101105901 011059 Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) 3   135               CT Chuẩn    
138 2231101105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN) 3   135               CT Chuẩn    
139 2231101112501 011125 Thực tập cuối khóa (Logistics) 3   135               CT Chuẩn    
140 2231101096501 010965 Thực tập cuối khóa (NH) 3   135               CT Chuẩn    
141 2231101097101 010971 Thực tập cuối khóa (QLKT) 3   135               CT Chuẩn    
142 2231101097001 010970 Thực tập cuối khóa (QTBH) 3   135               CT Chuẩn    
143 2231101097201 010972 Thực tập cuối khóa (QTDA) 3   135               CT Chuẩn    
144 2231101100701 011007 Thực tập cuối khóa (QTKDQT) 3   135               CT Chuẩn    
145 2231101096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH) 3   135               CT Chuẩn    
146 2231101101201 011012 Thực tập cuối khóa (QTKS) 3   135               CT Chuẩn    
147 2231111004501 110045 Thực tập cuối khóa (QTKS) 3   135               CT Đặc thù K. DL    
148 2231101102101 011021 Thực tập cuối khóa (QTLH) 3   135               CT Chuẩn    
149 2231111010901 110109 Thực tập cuối khóa (QTLH) 3   135               CT Đặc thù K. DL    
150 2231101099201 010992 Thực tập cuối khóa (QTMAR) 3   135               CT Chuẩn    
151 2231101101101 011011 Thực tập cuối khóa (QTNH) 3   135               CT Chuẩn    
152 2231111008101 110081 Thực tập cuối khóa (QTNH) 5   225               CT Đặc thù K. DL    
153 2231111014701 110147 Thực tập cuối khóa (QTNH) 3   135               CT Đặc thù K. DL    
154 2231101101701 011017 Thực tập cuối khóa (QTTCSK) 3   135               CT Chuẩn    
155 2231111012701 110127 Thực tập cuối khóa (QTTCSK) 3   135               CT Đặc thù K. DL    
156 2231101099501 010995 Thực tập cuối khóa (QTTH) 3   135               CT Chuẩn    
157 2231101104501 011045 Thực tập cuối khóa (TAKD) 3   135               CT Chuẩn    
158 2231101096601 010966 Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) 3   135               CT Chuẩn    
159 2231101103801 011038 Thực tập cuối khóa (TCC) 3   135               CT Chuẩn    
160 2231101096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN) 3   135               CT Chuẩn    
161 2231101098401 010984 Thực tập cuối khóa (TCĐL) 3   135               CT Chuẩn    
162 2231101105101 011051 Thực tập cuối khóa (TĐG) 3   135               CT Chuẩn    
163 2231101100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT) 3   135               CT Chuẩn    
164 2231101099401 010994 Thực tập cuối khóa (TTMAR) 3   135               CT Chuẩn    
165 2231101106001 011060 Thực tập cuối khóa (THQL) 3   135               CT Chuẩn    
166 2231112005001 120050 Thực tập cuối khóa (THQL) 3   135               CT Đặc thù K. CNTT    
167 2231101102601 011026 Thực tập cuối khóa (Thuế) 3   135               CT Chuẩn    
168 2231112005101 120051 Thương mại điện tử 2 30   7 Chiều 5 TN-H.001 41-46 15/10/2022 19/11/2022 CT Đặc thù K. CNTT 010869 Thương mại điện tử
169 2231101100601 011006 Vận tải quốc tế 2 30   2 Sáng 5 TN-C.201 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
170 2231101099601 010996 Viết trong truyền thông 2 30   6 Chiều 5 PN-B.002 41-46 14/10/2022 18/11/2022 CT Chuẩn    
171 2231101019703 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3 45   7 Sáng 5 PN-B.002 41-47 15/10/2022 26/11/2022 CT Chuẩn    
172 2231101019703 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3 45   5 Chiều 5 PN-B.201 46-47 17/11/2022 24/11/2022 CT Chuẩn    
173 2231101100901 011009 Xây dựng thực đơn 2 30   2 Sáng 5 Q7-B.404 41-46 10/10/2022 14/11/2022 CT Chuẩn    
174 2231101099301 010993 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số 2 30   5 Sáng 5 TN-C.104 41-46 13/10/2022 17/11/2022 CT Chuẩn    
175 2231111018101 110181 Xây dựng và phát triển thực đơn 2 30   3 Sáng 5 Q7-B.404 41-46 11/10/2022 15/11/2022 CT Đặc thù K. DL    
Ghi chú: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 9 năm 2022
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Trụ sở chính: số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
  Khu B: PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.203        
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM        
  Khu A:        
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A  
 -- Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.706        
  Khu B:        
 -- Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.610        
   + Cơ sở pḥng máy: số 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM ThS. Lê Trọng Tuyến
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10        
   + Cơ sở Tăng Nhơn Phú A: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
  Khu B:
 -- Từ pḥng TN-B.005 đến TN-B.407
  Khu C:
 -- Từ pḥng TN-C.001 đến TN-C.205  
  Khu F:
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng TN-F.001 đến TN-F.402
  Khu G:
 -- Từ pḥng TN-G.001 đến TN-G.402
  Khu H:
 -- Từ pḥng TN-H.001 đến TN-H.402
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45