BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN GHI DANH CÁC
KHÓA TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN HỌC
KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
22321051133501 |
0511335 |
Giao nhận hàng hóa
xuất nhập khẩu |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
2 |
22321160026301 |
1600263 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-44 |
19/10/2022 |
02/11/2022 |
|
3 |
22321160026201 |
1600262 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
1 |
12 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-44 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
|
4 |
22321031574501 |
0315745 |
Marketing quốc tế |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
5 |
22321021014501 |
0210145 |
Nguyên lư kế toán |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
6 |
22321160008601 |
1600086 |
Quản trị chất
lượng |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
7 |
22321034025001 |
0340250 |
Quản trị học |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
8 |
22321160003201 |
1600032 |
Tiếng Anh 2 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
9 |
22321051174501 |
0511745 |
Thanh toán quốc tế |
ThS. Nguyễn Trần Tú
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
10 |
22321160014901 |
1600149 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (Marketing) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
22321160022901 |
1600229 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
22321160023401 |
1600234 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDXNK) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Thực
tập nghề nghiệp, Đồ án môn học, Thực
tập tốt nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa
chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
(Đă kư) |
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|