BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN GHI DANH CÁC
KHÓA TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG
CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
22327150023601 |
1500236 |
Anh văn chuyên ngành Tài
chính ngân hàng |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
2 |
22327150001101 |
1500011 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
22327150016501 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
TDTTQ4 |
37-46 |
12/09/2022 |
14/11/2022 |
Học ghép 2231702001204 |
4 |
22327150016701 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
LV |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Học ghép 2231702001304 |
6 |
22327150004301 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
41 |
15/10/2022 |
15/10/2022 |
|
7 |
22327150004201 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
41 |
15/10/2022 |
15/10/2022 |
|
8 |
22327150003801 |
1500038 |
Kế toán ngân hàng |
ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
9 |
22327150001201 |
1500012 |
Kế toán tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Kiều Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
10 |
22327150014401 |
1500144 |
Kiểm soát hải quan |
ThS. Nguyễn Quư
Thắng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
11 |
22327150017001 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
12 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
41-43 |
12/10/2022 |
26/10/2022 |
|
13 |
22327150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-44 |
20/10/2022 |
03/11/2022 |
|
15 |
22327150017201 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
ThS. Trần Thị
Mơ |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-44 |
21/10/2022 |
04/11/2022 |
|
16 |
22327150017101 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-44 |
17/10/2022 |
31/10/2022 |
|
17 |
22327150012901 |
1500129 |
Kỹ thuật quảng
cáo |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
18 |
22327150010001 |
1500100 |
Khởi sự doanh
nghiệp |
ThS. Trần Vĩnh Hoàng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
20 |
22327150008001 |
1500080 |
Nghiệp vụ hải
quan |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
22 |
22327150017701 |
1500177 |
Pháp luật |
Cô Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
23 |
22327150009001 |
1500090 |
Quản trị bán hàng |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
25 |
22327150009901 |
1500099 |
Quản trị dự án |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
27 |
22327150008901 |
1500089 |
Quản trị nguồn
nhân lực (*) |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập;
Giảng bằng tiếng Anh |
28 |
22327150012601 |
1500126 |
Quản trị
thương hiệu |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
29 |
22327150000701 |
1500007 |
Tài chính tiền tệ |
ThS. Trần Nam
Hương |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
30 |
22327085014501 |
0850145 |
Tiếng Anh 1 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
32 |
22327085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
33 |
22327085054501 |
0850545 |
Tiếng Anh 5 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
34 |
22327085064501 |
0850645 |
Tiếng Anh 6 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
35 |
22327150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
37 |
22327150003401 |
1500034 |
Thực hành Giao dịch
chứng khoán |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
38 |
22327150006301 |
1500063 |
Thực hành pháp luật
kinh doanh |
Cô Nguyễn Thị
Hương Thảo |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
39 |
22327150008501 |
1500085 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KDQT) |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
22327150010101 |
1500101 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTKD) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
22327150008601 |
1500086 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KDQT) |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
22327150013501 |
1500135 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (Marketing) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
22327150010201 |
1500102 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (QTKD) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
22327150008701 |
1500087 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
22327150021701 |
1500217 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
12 |
|
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
22327150022301 |
1500223 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDTM) |
|
12 |
|
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
22327150006001 |
1500060 |
Thực tập tốt
nghiệp (KTDN) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
22327150023501 |
1500235 |
Thực tập tốt
nghiệp (KTDN) |
|
12 |
|
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
22327150013601 |
1500136 |
Thực tập tốt
nghiệp (Marketing) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
22327150022401 |
1500224 |
Thực tập tốt
nghiệp (Marketing) |
|
12 |
|
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
22327150021201 |
1500212 |
Thực tập tốt
nghiệp (TCNH) |
|
12 |
|
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Thực
tập nghề nghiệp, Đồ án môn học, Thực
tập tốt nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa
chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
- Các học
phần đánh dấu * là học
phần giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
(Đă kư) |
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|