BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH
THỨC CHÍNH QUY |
THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG
CAO HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI KHÓA BIỂU |
|
|
|
|
NGÀY |
NGÀY |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
/BUỔI |
|
|
1 |
2231702015501 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKS01 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-B.308 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
2 |
2231702051201 |
20512 |
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.308 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
3 |
2231702053501 |
20535 |
Quản trị kinh doanh khách sạn
(*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh, |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.308 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
Giảng bằng tiếng Anh |
ThS. Lê
Phát Minh |
4 |
2231702053501 |
20535 |
Quản trị kinh doanh khách sạn
(*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh, |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.410 |
47 |
26/11/2022 |
26/11/2022 |
Giảng bằng tiếng Anh |
ThS. Lê
Phát Minh |
5 |
2231702035501 |
20355 |
Quản trị và
vận hành quầy bar |
CLC_20DKS01 |
TS. Nguyễn Thạnh
Vượng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.308 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
6 |
2231702016101 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKS01 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-B.308 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
7 |
2231702015502 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKS02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.203 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
8 |
2231702051202 |
20512 |
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.203 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
9 |
2231702053502 |
20535 |
Quản trị kinh doanh khách sạn
(*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh, |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.203 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
Giảng bằng tiếng Anh |
ThS. Lê
Phát Minh |
10 |
2231702053502 |
20535 |
Quản trị kinh doanh khách sạn
(*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh, |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.404 |
47 |
26/11/2022 |
26/11/2022 |
Giảng bằng tiếng Anh |
ThS. Lê
Phát Minh |
11 |
2231702035502 |
20355 |
Quản trị và
vận hành quầy bar |
CLC_20DKS02 |
TS. Nguyễn Thạnh
Vượng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.203 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
12 |
2231702016102 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKS02 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-B.203 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
13 |
2231702015503 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKS03 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.203 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
14 |
2231702051203 |
20512 |
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.203 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
15 |
2231702033803 |
20338 |
Quản trị chất
lượng dịch vụ du lịch |
CLC_20DKS03 |
TS. Đặng Thanh Liêm |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-B.203 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
16 |
2231702053503 |
20535 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
ThS. Lê Phát Minh |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.203 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
17 |
2231702053503 |
20535 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
ThS. Lê Phát Minh |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.203 |
47-47 |
23/11/2022 |
23/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
18 |
2231702016103 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKS03 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-B.203 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
19 |
2231702015504 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKS04 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.206 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
20 |
2231702051204 |
20512 |
Anh văn chuyên ngành 1
(KS-NH) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.206 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
21 |
2231702053504 |
20535 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
ThS. Lê Phát Minh |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.206 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
22 |
2231702053504 |
20535 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
ThS. Lê Phát Minh |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
47-47 |
21/11/2022 |
21/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
23 |
2231702035504 |
20355 |
Quản trị và
vận hành quầy bar |
CLC_20DKS04 |
TS. Nguyễn Thạnh
Vượng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.206 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
24 |
2231702016104 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKS04 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-B.206 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
25 |
2231702048601 |
20486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_20DKT01 |
TS. Trần Duy Vũ
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
26 |
2231702046201 |
20462 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (TA) (*) |
CLC_20DKT01 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
27 |
2231702048801 |
20488 |
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT01 |
ThS. Phạm Thị Kim
Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
28 |
2231702032602 |
20326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DKT01 - nhom 9 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
29 |
2231702015505 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKT01, CLC_20DNH01 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
30 |
2231702016105 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKT01, CLC_20DNH01 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.402 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
31 |
2231702048602 |
20486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_20DKT02 |
TS. Trần Duy Vũ
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
32 |
2231702046202 |
20462 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (TA) (*) |
CLC_20DKT02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
33 |
2231702048802 |
20488 |
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT02 |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
34 |
2231702016501 |
20165 |
Kiểm toán căn
bản |
CLC_20DKT02 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
35 |
2231702015507 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DKT03 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
36 |
2231702041501 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_20DKT03 |
TS.
Dương Hoàng Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.403 |
37-45 |
14/09/2022 |
9/11/2022 |
|
37 |
2231702046203 |
20462 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (TA) (*) |
CLC_20DKT03 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
38 |
2231702048803 |
20488 |
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam |
CLC_20DKT03 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
39 |
2231702016107 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DKT03 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.403 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
40 |
2231702032601 |
20326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DKT03 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
41 |
2231702048604 |
20486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_20DKT04 |
TS. Trần Duy Vũ
Ngọc Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
42 |
2231702046204 |
20462 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (TA) (*) |
CLC_20DKT04 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
43 |
2231702026404 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DKT04 |
ThS Nguyễn Vũ Thân,
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.512 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
44 |
2231702030801 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA01 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
45 |
2231702035301 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA01 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
46 |
2231702044701 |
20447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_20DMA01 - nhom 9 |
TS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
47 |
2231702033501 |
20335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_20DMA01 - nhom 9 |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
48 |
2231702026502 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01, CLC_20DMA02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
49 |
2231702026502 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01, CLC_20DMA02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
41-44 |
13/10/2022 |
3/11/2022 |
|
50 |
2231702015523 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DMA01, CLC_20DTC06,
CLC_20DQT03 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
51 |
2231702016123 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DMA01, CLC_20DTC06,
CLC_20DQT03 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.409 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
52 |
2231702030802 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA02 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
53 |
2231702035302 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA02 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
54 |
2231702015525 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DMA02, CLC_20DQT05 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
55 |
2231702016125 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DMA02, CLC_20DQT05 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.406 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
56 |
2231702030803 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA03 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
57 |
2231702035303 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA03 |
TS. Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
58 |
2231702026503 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA03 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-40 |
14/09/2022 |
5/10/2022 |
|
59 |
2231702026503 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA03 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
60 |
2231702030804 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA04 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
61 |
2231702035304 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA04 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
62 |
2231702026504 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA04 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
63 |
2231702026504 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA04 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
44-47 |
2/11/2022 |
23/11/2022 |
|
64 |
2231702015516 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DMA04, CLC_20DMA08 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
65 |
2231702016116 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DMA04, CLC_20DMA08 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.403 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
66 |
2231702030805 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA05 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
67 |
2231702035305 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA05 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
68 |
2231702026505 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA05 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-40 |
14/09/2022 |
5/10/2022 |
|
69 |
2231702026505 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA05 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
70 |
2231702030806 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA06 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
71 |
2231702035306 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA06 |
TS. Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
72 |
2231702026506 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA06 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
|
73 |
2231702026506 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA06 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
41-44 |
11/10/2022 |
1/11/2022 |
|
74 |
2231702030807 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA07 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
75 |
2231702035307 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA07 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
76 |
2231702026507 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA07 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-40 |
17/09/2022 |
8/10/2022 |
|
77 |
2231702026507 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA07 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
78 |
2231702030808 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA08 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
79 |
2231702035308 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA08 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
80 |
2231702026508 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA08 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
|
81 |
2231702026508 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA08 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
41-44 |
10/10/2022 |
31/10/2022 |
|
82 |
2231702030809 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA09 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
83 |
2231702035309 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA09 |
TS. Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
84 |
2231702026509 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA09 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
37-40 |
13/09/2022 |
4/10/2022 |
|
85 |
2231702026509 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA09 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
|
86 |
2231702030810 |
20308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_20DMA10 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
87 |
2231702035310 |
20353 |
Quản trị sản
phẩm (TV) |
CLC_20DMA10 |
TS. Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
88 |
2231702026510 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA10 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
13/09/2022 |
4/10/2022 |
|
89 |
2231702026510 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA10 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
90 |
2231702009201 |
20092 |
Kế toán ngân hàng |
CLC_20DNH01 |
ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.210 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
91 |
2231702036201 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DNH01 |
TS. Đoàn Vũ Nguyên |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.210 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
92 |
2231702036501 |
20365 |
Tài chính doanh nghiệp
2 |
CLC_20DNH01 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
93 |
2231702015520 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DNH02 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
94 |
2231702009202 |
20092 |
Kế toán ngân hàng |
CLC_20DNH02 |
ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
95 |
2231702036202 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DNH02 |
TS. Nguyễn Thế Khang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
96 |
2231702037202 |
20372 |
Toán tài chính |
CLC_20DNH02 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
97 |
2231702016120 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DNH02 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.211 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
98 |
2231702015521 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DQT01 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
99 |
2231702007601 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT01 |
TS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
100 |
2231702007801 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT01 |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
101 |
2231702023501 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT01 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.210 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
102 |
2231702016121 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DQT01 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.211 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
103 |
2231702007602 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT02 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
104 |
2231702007802 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT02 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
105 |
2231702023502 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT02 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
106 |
2231702007603 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT03 |
TS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
107 |
2231702007803 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT03 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
108 |
2231702023503 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT03 |
TS. Phạm Hải
Chiến |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
109 |
2231702007604 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT04 |
TS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
110 |
2231702007804 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT04 |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
111 |
2231702023504 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
112 |
2231702023801 |
20238 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
CLC_20DQT04 - nhom 9 |
ThS. Thái Kim Phong |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
113 |
2231702015524 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DQT04, CLC_20DMA07,
CLC_20DTM04 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
114 |
2231702016124 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DQT04, CLC_20DMA07,
CLC_20DTM04 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.408 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
115 |
2231702007605 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT05 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
116 |
2231702007805 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT05 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
117 |
2231702023505 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT05 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
118 |
2231702007606 |
20076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_20DQT06 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
119 |
2231702007806 |
20078 |
Quản trị chất
lượng (TA) (*) |
CLC_20DQT06 |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
120 |
2231702023506 |
20235 |
Quản trị dự
án |
CLC_20DQT06 |
TS. Phạm Hải
Chiến |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.210 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
121 |
2231702015540 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DQT06, CLC_20DTM07 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
122 |
2231702016140 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DQT06, CLC_20DTM07 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.213 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
123 |
2231702026405 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC01 |
TS. Lê Thị Thúy
Hằng, ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
124 |
2231702036203 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC01 |
TS. Đoàn Vũ Nguyên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
125 |
2231702006301 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC01 |
TS. Bùi Duy Tùng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
126 |
2231702015527 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC01, CLC_20DMA03 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
127 |
2231702016127 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC01, CLC_20DMA03 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.411 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
128 |
2231702015528 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC02 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
129 |
2231702026406 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC02 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng,
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
130 |
2231702036204 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC02 |
TS. Nguyễn Thế Khang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
131 |
2231702006302 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC02 |
TS. Nguyễn Hoàng
Thụy Bích Trâm |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
132 |
2231702016128 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC02 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.412 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
133 |
2231702015529 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC03 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
134 |
2231702026407 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC03 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng,
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.213 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
135 |
2231702036205 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC03 |
TS. Nguyễn Thế Khang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
136 |
2231702006303 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC03 |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
137 |
2231702016129 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC03 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.213 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
138 |
2231702026408 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC04 |
TS. Lê Thị Thúy
Hằng, ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.411 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
139 |
2231702036206 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC04 |
TS. Đoàn Vũ Nguyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
140 |
2231702006304 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC04 |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
141 |
2231702015530 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC04, CLC_20DKT04,
CLC_20DMA10 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
142 |
2231702016130 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC04, CLC_20DKT04,
CLC_20DMA10 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.411 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
143 |
2231702015531 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC05 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
144 |
2231702026409 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC05 |
TS. Lê Thị Thúy
Hằng, ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.211 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
145 |
2231702036207 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC05 |
TS. Nguyễn Thế Khang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
146 |
2231702006305 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC05 |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.210 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
147 |
2231702016131 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC05 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.211 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
148 |
2231702026410 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC06 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng,
ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.408 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
149 |
2231702036208 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC06 |
TS. Nguyễn Thế Khang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
150 |
2231702006306 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC06 |
TS. Bùi Duy Tùng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
151 |
2231702015533 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTC07 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.410 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
152 |
2231702026411 |
20264 |
Ngân hàng thương
mại |
CLC_20DTC07 |
TS. Lê Thị Thúy
Hằng, ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga |
3 |
50 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.405 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
153 |
2231702036209 |
20362 |
Tài chính công (TV) |
CLC_20DTC07 |
TS. Đoàn Vũ Nguyên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
154 |
2231702006307 |
20063 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_20DTC07 |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
155 |
2231702016133 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTC07 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.410 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
156 |
2231702045201 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM01 |
PGS.TS. Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
157 |
2231702004501 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM01 |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
|
158 |
2231702004501 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM01 |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
47 |
25/11/2022 |
25/11/2022 |
|
159 |
2231702052101 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM01 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
160 |
2231702045202 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM02 |
PGS.TS. Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
161 |
2231702004502 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM02 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
|
162 |
2231702004502 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM02 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
47 |
22/11/2022 |
22/11/2022 |
|
163 |
2231702052102 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM02 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
164 |
2231702015522 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM02, CLC_20DQT02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
165 |
2231702016122 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTM02, CLC_20DQT02 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.407 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
166 |
2231702045203 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM03 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
167 |
2231702004503 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM03 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
|
168 |
2231702004503 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM03 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
47 |
26/11/2022 |
26/11/2022 |
|
169 |
2231702052103 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM03 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
170 |
2231702015513 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM03, CLC_20DMA05 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
171 |
2231702016113 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTM03, CLC_20DMA05 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.404 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
172 |
2231702045204 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM04 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
173 |
2231702004504 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM04 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
174 |
2231702004504 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM04 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
47 |
24/11/2022 |
24/11/2022 |
|
175 |
2231702052104 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
176 |
2231702045205 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM05 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
177 |
2231702004505 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM05 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
|
178 |
2231702004505 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM05 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
46 |
19/11/2022 |
19/11/2022 |
|
179 |
2231702052105 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM05 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
180 |
2231702015538 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM05, CLC_20DTM01 |
ThS. Trần Duy Khiêm |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.211 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
181 |
2231702016138 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTM05, CLC_20DTM01 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.211 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
182 |
2231702015539 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM06 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
183 |
2231702045206 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM06 |
PGS.TS. Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
184 |
2231702004506 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM06 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
185 |
2231702004506 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM06 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
47 |
24/11/2022 |
24/11/2022 |
|
186 |
2231702016139 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTM06 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.213 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
187 |
2231702052106 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.213 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
188 |
2231702045207 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM07 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
189 |
2231702004507 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM07 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
15/09/2022 |
24/11/2022 |
|
190 |
2231702004507 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM07 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
47 |
26/11/2022 |
26/11/2022 |
|
191 |
2231702052107 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM07 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.213 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
192 |
2231702045208 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM08 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.211 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
193 |
2231702004508 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM08 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
194 |
2231702004508 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM08 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
47 |
25/11/2022 |
25/11/2022 |
|
195 |
2231702052108 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM08 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.212 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
196 |
2231702052201 |
20522 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_20DTM08 - nhom 9 |
ThS. Hồ Thúy Trinh |
2 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.608 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
197 |
2231702015517 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM08, CLC_20DMA09, |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
CLC_20DKT02 |
198 |
2231702016117 |
20161 |
Thực hành anh văn 6 |
CLC_20DTM08, CLC_20DMA09, |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.406 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CLC_20DKT02 |
199 |
2231702045209 |
20452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM09 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
200 |
2231702004509 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM09 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
201 |
2231702004509 |
20045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTM09 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
47 |
22/11/2022 |
22/11/2022 |
|
202 |
2231702052109 |
20521 |
Vận tải và bảo
hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_20DTM09 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
203 |
2231702015542 |
20155 |
Anh văn 6 |
CLC_20DTM09, CLC_20DMA06 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
204 |
2231702016142 |
20161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_20DTM09, CLC_20DMA06 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
205 |
2231702047931 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.504 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
206 |
2231702048111 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
207 |
2231702006609 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
208 |
2231702036822 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
209 |
2231702060831 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
210 |
2231702015931 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DBH01, CLC_21DQT08 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.504 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
211 |
2231702047904 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.412 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
212 |
2231702003801 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
213 |
2231702058901 |
20589 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TV) |
CLC_21DHQ01 |
TS. Trần Trung Kiên |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.412 |
37-43 |
17/09/2022 |
29/10/2022 |
|
214 |
2231702060804 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
215 |
2231702015904 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DHQ01 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.413 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
216 |
2231702047905 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.510 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
217 |
2231702053901 |
20539 |
Kinh doanh bất
động sản |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
PGS.TS. Nguyễn Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
218 |
2231702053601 |
20536 |
Kinh tế bất
động sản 1 (TA) (*) |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
PGS.TS. Trần Nguyễn
Ngọc Anh Thư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
219 |
2231702053801 |
20538 |
Pháp luật kinh doanh
bất động sản |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
TS. Nguyễn Thái
Cường |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
220 |
2231702060805 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
ThS. Nguyễn Đinh
Diệu Quang |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.510 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
221 |
2231702015905 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DKB02, CLC_21DKB01 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.210 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
222 |
2231702047907 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DKT01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.403 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
223 |
2231702029603 |
20296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DKT01 |
TS. Trần Hồng Vân,
TS. Lương Thị Thanh Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
224 |
2231702060807 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DKT01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.515 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
225 |
2231702026512 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT01 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
226 |
2231702026512 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT01 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
227 |
2231702015907 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DKT01 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.515 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
228 |
2231702047908 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DKT02 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.516 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
229 |
2231702029604 |
20296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DKT02 |
TS. Lương Thị
Thanh Việt |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
230 |
2231702060808 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DKT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.516 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
231 |
2231702026513 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT02 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
16/09/2022 |
7/10/2022 |
|
232 |
2231702026513 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT02 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
233 |
2231702015908 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DKT02 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.516 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
234 |
2231702047909 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DKT03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.515 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
235 |
2231702029605 |
20296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DKT03 |
TS. Trần Hồng Vân,
TS. Lương Thị Thanh Việt |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
236 |
2231702060809 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DKT03 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.515 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
237 |
2231702026514 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT03 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
238 |
2231702026514 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT03 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
2/11/2022 |
23/11/2022 |
|
239 |
2231702015909 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DKT03 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.515 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
240 |
2231702047910 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DKT04 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.516 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
241 |
2231702029606 |
20296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_21DKT04 |
TS. Trần Hồng Vân,
TS. Lương Thị Thanh Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
242 |
2231702060810 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DKT04 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.516 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
243 |
2231702026515 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT04 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
244 |
2231702026515 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKT04 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
245 |
2231702015910 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DKT04 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.516 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
246 |
2231702047911 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMA01 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.502 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
247 |
2231702028603 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMA01 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
248 |
2231702004403 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMA01 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
249 |
2231702036804 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMA01 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
250 |
2231702060811 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMA01 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
251 |
2231702015911 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMA01 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.502 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
252 |
2231702047912 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMA02 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.503 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
253 |
2231702028604 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMA02 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
254 |
2231702004404 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMA02 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
255 |
2231702036805 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMA02 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
256 |
2231702060812 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMA02 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
257 |
2231702015912 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMA02 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.503 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
258 |
2231702047913 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMA03 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.416 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
259 |
2231702028605 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMA03 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
260 |
2231702004405 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMA03 |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
261 |
2231702036806 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMA03 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
262 |
2231702060813 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMA03 |
ThS. Lê Triệu Đông
Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.416 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
263 |
2231702015913 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMA03 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.403 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
264 |
2231702047914 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMA04 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.501 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
265 |
2231702028606 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMA04 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
266 |
2231702004406 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMA04 |
ThS. Trương Thảo
Nghi |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
267 |
2231702036807 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMA04 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
268 |
2231702060814 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMA04 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
269 |
2231702015914 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMA04 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.501 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
270 |
2231702047915 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMA05 |
TS. An Thị Ngọc
Trinh |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.413 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
271 |
2231702028607 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMA05 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
272 |
2231702004407 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
273 |
2231702036808 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMA05 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.411 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
274 |
2231702060815 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.413 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
275 |
2231702015915 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMA05 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.413 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
276 |
2231702047916 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.501 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
277 |
2231702028608 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC01 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
278 |
2231702004408 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC01 |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
279 |
2231702036809 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC01 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
280 |
2231702060816 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC01 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
281 |
2231702015916 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC01 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.501 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
282 |
2231702047917 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC02 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.408 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
283 |
2231702028609 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC02 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
284 |
2231702004409 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC02 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
285 |
2231702036810 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC02 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
286 |
2231702060817 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC02 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
287 |
2231702015917 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC02 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.210 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
288 |
2231702047918 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC03 |
TS. Phan Văn Thành |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.414 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
289 |
2231702028610 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC03 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
290 |
2231702004410 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC03 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
291 |
2231702036811 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC03 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
292 |
2231702060818 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC03 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.414 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
293 |
2231702015918 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC03 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.414 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
294 |
2231702047919 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC04 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.415 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
295 |
2231702028611 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC04 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
296 |
2231702004411 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC04 |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
297 |
2231702036812 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC04 |
ThS. Phạm Đức
Huy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
298 |
2231702060819 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.415 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
299 |
2231702015919 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC04 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.415 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
300 |
2231702047920 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC05 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.509 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
301 |
2231702028612 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC05 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
302 |
2231702004412 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC05 |
ThS. Lê Hải Mỹ Duyên |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
303 |
2231702036813 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC05 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
304 |
2231702060820 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC05 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.509 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
305 |
2231702015920 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC05 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.509 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
306 |
2231702047921 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DMC06 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.407 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
307 |
2231702028613 |
20286 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_21DMC06 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
308 |
2231702004413 |
20044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DMC06 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.410 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
309 |
2231702036814 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DMC06 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
310 |
2231702060821 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DMC06 |
ThS. Trần Khánh Linh |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
311 |
2231702015921 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DMC06 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.408 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
312 |
2231702047922 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DNH01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.508 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
313 |
2231702003802 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DNH01 |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
314 |
2231702036901 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DNH01 |
TS. Phạm Khánh Duy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
315 |
2231702060822 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
316 |
2231702026516 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DNH01 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
16/09/2022 |
7/10/2022 |
|
317 |
2231702026516 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DNH01 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
318 |
2231702015922 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DNH01 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.508 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
319 |
2231702026517 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DNH01, CLC_21DNH02 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
320 |
2231702026517 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DNH01, CLC_21DNH02 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
41-44 |
14/10/2022 |
4/11/2022 |
|
321 |
2231702047923 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DNH02 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.210 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
322 |
2231702003803 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DNH02 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
323 |
2231702036902 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DNH02 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-43 |
17/09/2022 |
29/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
324 |
2231702060823 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DNH02 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
325 |
2231702015923 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DNH02 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.413 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
326 |
2231702047924 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.506 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
327 |
2231702048104 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT01 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
328 |
2231702006602 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT01 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
329 |
2231702036815 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT01 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
330 |
2231702060824 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Bội Ngọc |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
331 |
2231702015924 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT01 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.506 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
332 |
2231702047925 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT02 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.507 |
37-42 |
13/09/2022 |
18/10/2022 |
|
333 |
2231702048105 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT02 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
334 |
2231702006603 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT02 |
ThS. Trương Thu Nga |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
335 |
2231702036816 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT02 |
ThS. Phạm Đức
Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
336 |
2231702060825 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
337 |
2231702015925 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT02 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.507 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
338 |
2231702047926 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.503 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
339 |
2231702048106 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT03 |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
340 |
2231702006604 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT03 |
TS. Bảo Trung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
341 |
2231702036817 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT03 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
342 |
2231702060826 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT03 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
343 |
2231702015926 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT03 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.213 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
344 |
2231702047927 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT04 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.504 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
345 |
2231702048107 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT04 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
346 |
2231702006605 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT04 |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
347 |
2231702036818 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT04 |
ThS. Phạm Đức
Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
348 |
2231702060827 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT04 |
ThS. Trần Khánh Linh |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
349 |
2231702015927 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT04 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.504 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
350 |
2231702047928 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT05 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.505 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
351 |
2231702048108 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT05 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
352 |
2231702006606 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT05 |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
353 |
2231702036819 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT05 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
354 |
2231702060828 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT05 |
ThS. Lê Triệu Đông
Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
355 |
2231702015928 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT05 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.210 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
356 |
2231702047929 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT06 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.502 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
357 |
2231702048109 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT06 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
358 |
2231702006607 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT06 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
359 |
2231702036820 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT06 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
360 |
2231702060829 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT06 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
361 |
2231702015929 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT06 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.502 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
362 |
2231702047930 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DQT07 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.414 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
363 |
2231702048110 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DQT07 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
364 |
2231702006608 |
20066 |
Quản trị marketing
(TV) |
CLC_21DQT07 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
365 |
2231702036821 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_21DQT07 |
ThS. Phạm Đức
Huy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
366 |
2231702060830 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DQT07 |
ThS. Đoàn Quang
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
367 |
2231702015930 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DQT07 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.414 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
368 |
2231702047932 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.507 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
369 |
2231702003804 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC01 |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
370 |
2231702036903 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC01 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
371 |
2231702060832 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
372 |
2231702026518 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC01 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
373 |
2231702026518 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC01 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
5/11/2022 |
26/11/2022 |
|
374 |
2231702015932 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC01 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.507 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
375 |
2231702047933 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC02 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.508 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
376 |
2231702003805 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC02 |
ThS. Trần Hải Minh
Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
377 |
2231702036904 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC02 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
378 |
2231702060833 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC02 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
379 |
2231702026519 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
380 |
2231702026519 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
2/11/2022 |
23/11/2022 |
|
381 |
2231702015933 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC02 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.508 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
382 |
2231702047934 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC03 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.509 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
383 |
2231702003806 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
384 |
2231702036905 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC03 |
TS. Phạm Khánh Duy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
385 |
2231702060834 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.509 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
386 |
2231702026520 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC03 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-40 |
16/09/2022 |
7/10/2022 |
|
387 |
2231702026520 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC03 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
388 |
2231702015934 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC03 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.509 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
389 |
2231702047935 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC04 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.506 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
390 |
2231702003807 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC04 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
391 |
2231702036906 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC04 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
37-43 |
17/09/2022 |
29/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
392 |
2231702060835 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC04 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
393 |
2231702026521 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC04 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
15/09/2022 |
6/10/2022 |
|
394 |
2231702026521 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC04 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
395 |
2231702015935 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC04 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.506 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
396 |
2231702047936 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC05 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.505 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
397 |
2231702003808 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC05 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
398 |
2231702036907 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC05 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
399 |
2231702060836 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC05 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
400 |
2231702026522 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC05 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
12/9/2022 |
3/10/2022 |
|
401 |
2231702026522 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC05 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
402 |
2231702015936 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC05 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.405 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
403 |
2231702047937 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC06 |
TS. Phan Văn Thành |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.416 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
404 |
2231702003809 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC06 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
405 |
2231702036908 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC06 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
406 |
2231702060837 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC06 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.416 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
407 |
2231702026523 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC06 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-40 |
15/09/2022 |
6/10/2022 |
|
408 |
2231702026523 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC06 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
409 |
2231702015937 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC06 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.416 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
410 |
2231702047938 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTC07 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.411 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
411 |
2231702003810 |
20038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTC07 |
ThS. Lê Ngọc Hải |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
412 |
2231702036909 |
20369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (TA) (*) |
CLC_21DTC07 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.411 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
413 |
2231702060838 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTC07 |
ThS. Nguyễn Minh Châu |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-44 |
15/09/2022 |
3/11/2022 |
|
414 |
2231702015938 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTC07 |
|
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.409 |
45-47 |
10/11/2022 |
24/11/2022 |
|
415 |
2231702026524 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC07, CLC_21DTM01 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
416 |
2231702026524 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTC07, CLC_21DTM01 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
44-47 |
2/11/2022 |
23/11/2022 |
|
417 |
2231702047939 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM01 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.511 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
418 |
2231702048112 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM01 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
419 |
2231702060839 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM01 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
37-44 |
16/09/2022 |
4/11/2022 |
|
420 |
2231702026525 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM01 |
TS. Trương Thành Công |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-40 |
14/09/2022 |
5/10/2022 |
|
421 |
2231702026525 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM01 |
TS. Trương Thành Công |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
422 |
2231702015939 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM01 |
|
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.511 |
45-47 |
11/11/2022 |
25/11/2022 |
|
423 |
2231702047940 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM02 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.512 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
424 |
2231702048113 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM02 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
425 |
2231702060840 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM02 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
37-44 |
17/09/2022 |
5/11/2022 |
|
426 |
2231702026526 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM02 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
427 |
2231702026526 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM02 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
428 |
2231702015940 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM02 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
429 |
2231702026511 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM02, CLC_21DHQ01 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
430 |
2231702026511 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM02, CLC_21DHQ01 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
431 |
2231702047941 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM03 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.513 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
432 |
2231702048114 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hồng Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
|
433 |
2231702060841 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.513 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
434 |
2231702026527 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM03 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
435 |
2231702026527 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM03 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
4/11/2022 |
25/11/2022 |
|
436 |
2231702015941 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM03 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.513 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
437 |
2231702047942 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM04 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.514 |
37-42 |
12/9/2022 |
17/10/2022 |
|
438 |
2231702048115 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM04 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
439 |
2231702060842 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM04 |
ThS. Nguyễn Đinh
Diệu Quang |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.514 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
440 |
2231702026528 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM04 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.604 |
37-40 |
16/09/2022 |
7/10/2022 |
|
441 |
2231702026528 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM04 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.603 |
37-47 |
14/09/2022 |
23/11/2022 |
|
442 |
2231702015942 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM04 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.514 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
443 |
2231702047943 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM05 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.510 |
37-42 |
14/09/2022 |
19/10/2022 |
|
444 |
2231702048116 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM05 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
37-46 |
15/09/2022 |
17/11/2022 |
|
445 |
2231702060843 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.510 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
446 |
2231702026529 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM05 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
16/09/2022 |
25/11/2022 |
|
447 |
2231702026529 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM05 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
37-40 |
17/09/2022 |
8/10/2022 |
|
448 |
2231702015943 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM05 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.510 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
449 |
2231702047944 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM06 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.511 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
450 |
2231702048117 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM06 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
451 |
2231702060844 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
452 |
2231702026530 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM06 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
453 |
2231702026530 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM06 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.602 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
454 |
2231702015944 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM06 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.511 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
455 |
2231702047945 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM07 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.512 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
456 |
2231702048118 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM07 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
|
457 |
2231702060845 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.512 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
458 |
2231702026531 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM07 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
459 |
2231702026531 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM07 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
44-47 |
3/11/2022 |
24/11/2022 |
|
460 |
2231702015945 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM07 |
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.512 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
461 |
2231702047946 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM08 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.513 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
462 |
2231702048119 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM08 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
463 |
2231702060846 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM08 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.513 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
464 |
2231702026532 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM08 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
13/09/2022 |
22/11/2022 |
|
465 |
2231702026532 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM08 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
44-47 |
5/11/2022 |
26/11/2022 |
|
466 |
2231702015946 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM08 |
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.513 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
467 |
2231702047947 |
20479 |
Chủ nghĩa xă
hội khoa học |
CLC_21DTM09 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.514 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
468 |
2231702048120 |
20481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_21DTM09 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
|
469 |
2231702060847 |
20608 |
Tiếng Anh tổng quát
4 |
CLC_21DTM09 |
ThS. Nguyễn Đinh
Diệu Quang |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.514 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
470 |
2231702026533 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM09 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-40 |
15/09/2022 |
6/10/2022 |
|
471 |
2231702026533 |
20265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DTM09 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.604 |
37-47 |
12/9/2022 |
21/11/2022 |
|
472 |
2231702015947 |
20159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_21DTM09 |
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.514 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
473 |
2231702047801 |
20478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
|
TS. Bùi Thanh Tùng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.202 |
37-42 |
16/09/2022 |
21/10/2022 |
|
474 |
2231702040701 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
475 |
2231702040702 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.413 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
476 |
2231702040703 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.408 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
477 |
2231702040704 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
478 |
2231702040705 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.210 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
479 |
2231702040706 |
20407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.412 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
480 |
2231702040602 |
20406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
481 |
2231702040603 |
20406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
482 |
2231702040604 |
20406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
483 |
2231702040606 |
20406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
484 |
2231702040607 |
20406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
485 |
2231702040902 |
20409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
486 |
2231702040903 |
20409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
487 |
2231702040904 |
20409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
488 |
2231702040905 |
20409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
489 |
2231702040906 |
20409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.302 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
490 |
2231702033001 |
20330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
491 |
2231702033002 |
20330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
492 |
2231702033004 |
20330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
493 |
2231702033005 |
20330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
494 |
2231702033006 |
20330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trương Thanh Chí |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.415 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
495 |
2231702033901 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
496 |
2231702033902 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
497 |
2231702033904 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-B.303 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
498 |
2231702033905 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Nguyễn Phạm
Hạnh Phúc |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.511 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
499 |
2231702033906 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
500 |
2231702033907 |
20339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.414 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
501 |
2231702040802 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
502 |
2231702040803 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.304 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
503 |
2231702040804 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.512 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
504 |
2231702040805 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
505 |
2231702040806 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
506 |
2231702040807 |
20408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
507 |
2231702038501 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Đinh Văn
Hiệp |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
508 |
2231702038502 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Đinh Văn
Hiệp |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
509 |
2231702038503 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-B.408 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
510 |
2231702038504 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
511 |
2231702038506 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
512 |
2231702038507 |
20385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
513 |
2231702032701 |
20327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
37-43 |
16/09/2022 |
28/10/2022 |
|
514 |
2231702032703 |
20327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-B.403 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
515 |
2231702032704 |
20327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.408 |
37-43 |
14/09/2022 |
26/10/2022 |
|
516 |
2231702032705 |
20327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
37-43 |
12/9/2022 |
24/10/2022 |
|
517 |
2231702032707 |
20327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.511 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
518 |
2231702048001 |
20480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.404 |
37-42 |
17/09/2022 |
22/10/2022 |
|
519 |
2231702052701 |
20527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
|
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-B.202 |
37-46 |
12/9/2022 |
14/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
520 |
2231702042401 |
20424 |
Ngân hàng trung
ương |
|
TS. Phạm Quốc
Việt |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-B.202 |
37-43 |
13/09/2022 |
25/10/2022 |
|
521 |
2231702045001 |
20450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (TM) (*) |
|
TS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.409 |
37-46 |
14/09/2022 |
16/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
522 |
2231702036801 |
20368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 (*) |
|
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-B.308 |
37-46 |
17/09/2022 |
19/11/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
523 |
2231702060501 |
20605 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
|
ThS. Tô Mỹ Viện |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-B.202 |
37-44 |
12/9/2022 |
31/10/2022 |
|
524 |
2231702060601 |
20606 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
|
ThS. Nguyễn Thị Liên |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-B.202 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
525 |
2231702060602 |
20606 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
|
ThS. Ngô Thị Ngọc
Thảo |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.409 |
37-44 |
13/09/2022 |
1/11/2022 |
|
526 |
2231702060701 |
20607 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
|
ThS. Trần Khánh Linh |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-B.202 |
37-44 |
14/09/2022 |
2/11/2022 |
|
527 |
2231702001601 |
20016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
|
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.202 |
37-42 |
15/09/2022 |
20/10/2022 |
|
528 |
2231702015601 |
20156 |
Thực hành anh văn
1 |
|
|
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-B.202 |
45-47 |
7/11/2022 |
21/11/2022 |
|
529 |
2231702015701 |
20157 |
Thực hành anh văn
2 |
|
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-B.202 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
530 |
2231702015702 |
20157 |
Thực hành anh văn
2 |
|
|
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.409 |
45-47 |
8/11/2022 |
22/11/2022 |
|
531 |
2231702015801 |
20158 |
Thực hành anh văn
3 |
|
|
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-B.202 |
45-47 |
9/11/2022 |
23/11/2022 |
|
532 |
2231702043201 |
20432 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
|
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
Lớp ôn tập |
533 |
2231702029101 |
20291 |
Kế toán chi phí |
|
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
534 |
2231702003601 |
20036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
|
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
535 |
2231702003401 |
20034 |
Mô h́nh Toán kinh tế |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
536 |
2231702024301 |
20243 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
|
TS. Nguyễn Minh Phúc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
537 |
2231702010201 |
20102 |
Quản trị rủi
ro |
|
ThS. Hồ Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
538 |
2231702035601 |
20356 |
Quản trị Vận
hành |
|
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
539 |
2231702038601 |
20386 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
|
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
540 |
2231702044901 |
20449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
|
TS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
17/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập,
Giảng bằng tiếng Anh |
541 |
2231702041601 |
20416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA) (*) |
|
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập,
Giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học
phần Thực hành nghề nghiệp của các ngành/chuyên
ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí
Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2022 |
|
-
Những học phần được đánh dấu (*)
là những học phần được giảng
bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
+ Cơ
sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân
Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
Khu
A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến
Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng
Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến
Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
--
Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến
Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng
Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
--
Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng
2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308 |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-B.402 đến
Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-B.502 đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến
Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|