BỘ
TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA ĐÀO TẠO LIÊN
THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY
HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
2231301094301 |
010943 |
Anh văn căn bản
3 |
|
ThS. Nguyễn Phúc Hưng |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-44 |
13/09/2022 |
01/11/2022 |
|
2 |
2231301094301 |
010943 |
Anh văn căn bản
3 |
|
ThS. Nguyễn Phúc Hưng |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
Q7-A.104 |
37-43 |
15/09/2022 |
27/10/2022 |
|
3 |
2231301118501 |
011185 |
Anh văn thương
mại quốc tế |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Đinh
Diệu Quang |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.203 |
37-45 |
18/09/2022 |
13/11/2022 |
|
4 |
22313010677101 |
010677 |
Đầu tư
quốc tế |
|
TS. Hoàng Sĩ Nam |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
HTT |
40-46 |
03/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
5 |
2231301045101 |
010451 |
Hệ thống thông tin
kế toán |
|
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
HTT |
42-46 |
22/10/2022 |
19/11/2022 |
Lớp ôn tập |
6 |
2231301114409 |
011144 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
LTDH17KT |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
37-45 |
17/09/2022 |
12/11/2022 |
|
7 |
2231301069302 |
010693 |
Kế toán chi phí |
LTDH17KT |
ThS. Nguyễn Thu Hiền |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
37-45 |
18/09/2022 |
13/11/2022 |
|
8 |
2231301093905 |
010939 |
Kế toán quản
trị 2 |
LTDH17KT |
ThS. Trần Thị
Phương Lan |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
37-45 |
18/09/2022 |
13/11/2022 |
|
9 |
2231301055302 |
010553 |
Kế toán tài chính 2 |
LTDH17KT |
ThS. Vơ Thị Trúc Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
37-46 |
12/09/2022 |
14/11/2022 |
|
10 |
2231301055302 |
010553 |
Kế toán tài chính 2 |
LTDH17KT |
ThS. Vơ Thị Trúc Đào |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
37-41 |
14/09/2022 |
12/10/2022 |
|
11 |
2231301094001 |
010940 |
Kế toán tài chính 3 |
|
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
HTT |
40-46 |
03/10/2022 |
14/11/2022 |
Lớp ôn tập |
12 |
2231301105401 |
011054 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 |
|
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
HTT |
40-46 |
05/10/2022 |
16/11/2022 |
Lớp ôn tập |
13 |
2231301070708 |
010707 |
Kinh doanh Quốc tế 1 |
LTDH17KQ |
ThS. Trần Thị Lan
Nhung |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.203 |
37-45 |
17/09/2022 |
12/11/2022 |
|
14 |
2231301003914 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH17KQ |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
CN |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
37-47 |
18/09/2022 |
27/11/2022 |
|
15 |
2231301003914 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH17KQ |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
46 |
19/11/2022 |
19/11/2022 |
|
16 |
2231301003915 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH17TC |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
37-47 |
18/09/2022 |
27/11/2022 |
|
17 |
2231301003915 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH17TC |
TS. Trần Đ́nh
Tướng |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
47 |
26/11/2022 |
26/11/2022 |
|
18 |
22313010909101 |
010909 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
|
19 |
22313010852101 |
010852 |
Kỹ năng giao
tiếp |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
|
20 |
22313010911101 |
010911 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
LTDH17KQ |
TS. Bảo Trung |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
37-41 |
13/09/2022 |
11/10/2022 |
|
21 |
22313010783101 |
010783 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
42-46 |
21/10/2022 |
18/11/2022 |
|
22 |
22313010815101 |
010815 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
42-46 |
20/10/2022 |
17/11/2022 |
|
23 |
22313010910101 |
010910 |
Kỹ năng T́m
việc |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
42-46 |
18/10/2022 |
15/11/2022 |
|
24 |
22313010845101 |
010845 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
LTDH17KQ |
TS. Bảo Trung |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
37-41 |
14/09/2022 |
12/10/2022 |
|
25 |
22313010782101 |
010782 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
LTDH17KQ |
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
37-41 |
16/09/2022 |
14/10/2022 |
|
26 |
22313010750101 |
010750 |
Mua bán và sáp nhập |
|
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
23/10/2022 |
20/11/2022 |
Lớp ôn tập |
27 |
2231301075804 |
010758 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
LTDH17KQ |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
28 |
2231301075804 |
010758 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
LTDH17KQ |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
37-41 |
15/09/2022 |
13/10/2022 |
|
29 |
22313010780101 |
010780 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Bằng Phi |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
4 |
HTT |
42-46 |
23/10/2022 |
20/11/2022 |
Lớp ôn tập |
30 |
2231301130501 |
011305 |
Quản trị bán hàng |
LTDH17QT |
ThS. Lê Thị Thanh Trang |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
37-47 |
17/09/2022 |
26/11/2022 |
|
31 |
2231301130501 |
011305 |
Quản trị bán hàng |
LTDH17QT |
ThS. Lê Thị Thanh Trang |
3 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
46 |
20/11/2022 |
20/11/2022 |
|
32 |
2231301006514 |
010065 |
Quản trị chiến
lược |
LTDH17QT |
ThS. Hoàng Văn Trung |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
37-45 |
18/09/2022 |
13/11/2022 |
|
33 |
2231301081701 |
010817 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
LTDH17QT |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
37-46 |
12/09/2022 |
14/11/2022 |
|
34 |
2231301081701 |
010817 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
LTDH17QT |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
37-41 |
14/09/2022 |
12/10/2022 |
|
35 |
2231301082812 |
010828 |
Quản trị Vận
hành |
LTDH17QT |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
37-46 |
13/09/2022 |
15/11/2022 |
|
36 |
2231301082812 |
010828 |
Quản trị Vận
hành |
LTDH17QT |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PN-B.202 |
37-41 |
15/09/2022 |
13/10/2022 |
|
37 |
2231301084301 |
010843 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
|
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
HTT |
40-46 |
04/10/2022 |
15/11/2022 |
Lớp ôn tập |
38 |
2231301006810 |
010068 |
Tài chính quốc tế |
LTDH17TC |
TS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
37-45 |
17/09/2022 |
12/11/2022 |
|
39 |
2231301087412 |
010874 |
Tiền tệ, ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 |
LTDH17TC |
ThS. Trần Nam
Hương |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
37-46 |
16/09/2022 |
18/11/2022 |
|
40 |
2231301098003 |
010980 |
Thuế 1 |
LTDH17TC |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PN-B.201 |
37-46 |
12/09/2022 |
14/11/2022 |
|
41 |
2231301098003 |
010980 |
Thuế 1 |
LTDH17TC |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PN-B.203 |
42-46 |
19/10/2022 |
16/11/2022 |
|
42 |
22313010871101 |
010871 |
Thương mại
Quốc tế |
|
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
HTT |
40-46 |
06/10/2022 |
17/11/2022 |
Lớp ôn tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú |
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 9 năm 2022 |
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
+ HTT: Học trực tuyến. |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
+ Trụ sở chính: 778 Nguyễn Kiệm,
Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. HCM. |
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: PN-B.002
-- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. HCM |
|
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102
đến Q7-A.112 --
Tầng 2: Từ pḥng Q7-A.201 đến Q7-A.213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301
đến Q7-A.313 --
Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.416 |
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
-- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501
đến Q7-A.516 --
Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612 |
|
|
-- Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703
đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP. HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|