BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||
![]() |
||||||||||||||||||
DỰ KIẾN
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ,
CHUYÊN ĐỀ THỰC TẬP VÀ VIẾT KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP, CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP, THỰC TẬP CUỐI KHÓA VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3, NĂM 2022 |
||||||||||||||||||
Lưu ư: 1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần. 2. Các học phần không có TKB là các học phần Khóa luận tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa. Sau khi công bố TKB chính thức, sinh viên liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành và xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể. 3. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương tŕnh đào tạo,..., sinh viên liên hệ email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
||||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | MĂ HP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | |||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | ||||||||||||
1 | 2231702045901 | 020459 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 2 | 60 | 2 | Sáng | 1 | Q7-B.204 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | |||||
2 | 2231702045901 | 020459 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 2 | 60 | 4 | Sáng | 2 | Q7-B.208 | 41-45 | 12/10/2022 | 09/11/2022 | |||||
3 | 2231702046501 | 020465 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 1 | Q7-B.206 | 41-46 | 10/10/2022 | 14/11/2022 | |||||
4 | 2231702046601 | 020466 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 1 | Q7-B.204 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
5 | 2231702046601 | 020466 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 2 | Q7-B.204 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
6 | 2231702044801 | 020448 | Tổ chức sự kiện | CLC_18DMA01 - nhom 1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 1 | Q7-B.204 | 41-46 | 15/10/2022 | 19/11/2022 | |||||
7 | 2231702043301 | 020433 | Luật ngân hàng | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 1 | Q7-B.206 | 41-46 | 15/10/2022 | 19/11/2022 | |||||
8 | 2231702043401 | 020434 | Ngân hàng đầu tư | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 1 | Q7-B.308 | 41-47 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | |||||
9 | 2231702043401 | 020434 | Ngân hàng đầu tư | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 2 | Q7-B.203 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | |||||
10 | 2231702043512 | 020435 | Ngân hàng thương mại | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 1 | Q7-B.206 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | |||||
11 | 2231702043512 | 020435 | Ngân hàng thương mại | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 2 | Q7-B.203 | 44-45 | 04/11/2022 | 11/11/2022 | |||||
12 | 2231702027601 | 020276 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 1 | Q7-B.208 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
13 | 2231702027601 | 020276 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 2 | Q7-B.208 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
14 | 2231702034301 | 020343 | Quản trị đổi mới sáng tạo | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 1 | Q7-B.204 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | |||||
15 | 2231702035801 | 020358 | Quản trị xung đột | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 1 | Q7-B.208 | 41-46 | 15/10/2022 | 19/11/2022 | |||||
16 | 2231702037801 | 020378 | Thiết lập và thẩm định dự án | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 1 | Q7-B.208 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | |||||
17 | 2231702037801 | 020378 | Thiết lập và thẩm định dự án | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 2 | Q7-B.206 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | |||||
18 | 2231702010101 | 020101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 1 | Q7-B.402 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | |||||
19 | 2231702010101 | 020101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 2 | Q7-B.208 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | |||||
20 | 2231702035401 | 020354 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 1 | Q7-B.206 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
21 | 2231702035401 | 020354 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 2 | Q7-B.206 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
22 | 2231702045501 | 020455 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 1 | Q7-B.204 | 41-46 | 14/10/2022 | 18/11/2022 | |||||
23 | 2231702045701 | 020457 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | CLC_19DKS01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
24 | 2231702045801 | 020458 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | CLC_19DKS01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 1 | Q7-B.308 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
25 | 2231702045801 | 020458 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | CLC_19DKS01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 2 | Q7-B.308 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
26 | 2231702046401 | 020464 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | CLC_19DKT01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
27 | 2231702048401 | 020484 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | CLC_19DKT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 1 | Q7-B.204 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | |||||
28 | 2231702048401 | 020484 | Kế toán doanh nghiệp đặc thù | CLC_19DKT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 2 | Q7-B.206 | 46-47 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | |||||
29 | 2231702006701 | 020067 | Quản trị thương hiệu | CLC_19DMA01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 1 | Q7-B.402 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
30 | 2231702006701 | 020067 | Quản trị thương hiệu | CLC_19DMA01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 2 | Q7-B.402 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
31 | 2231702011001 | 020110 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | CLC_19DMA01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
32 | 2231702010901 | 020109 | Marketing ngân hàng | CLC_19DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 1 | Q7-B.208 | 41-47 | 10/10/2022 | 21/11/2022 | |||||
33 | 2231702010901 | 020109 | Marketing ngân hàng | CLC_19DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 2 | Q7-B.404 | 46-47 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | |||||
34 | 2231702044201 | 020442 | Thực tập cuối khóa (NH) | CLC_19DNH01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
35 | 2231702028801 | 020288 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 1 | Q7-B.208 | 41-47 | 11/10/2022 | 22/11/2022 | |||||
36 | 2231702028801 | 020288 | Hệ thống Kiểm soát quản trị | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 2 | Q7-B.208 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
37 | 2231702044501 | 020445 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
38 | 2231702049101 | 020491 | Quản trị ngoại thương | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 1 | Q7-B.208 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | |||||
39 | 2231702049101 | 020491 | Quản trị ngoại thương | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 2 | Q7-B.206 | 46-47 | 19/11/2022 | 26/11/2022 | |||||
40 | 2231702044101 | 020441 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | CLC_19DTC01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
41 | 2231702050701 | 020507 | Chiến lược tài chính công ty | CLC_19DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 1 | Q7-B.402 | 41-47 | 14/10/2022 | 25/11/2022 | |||||
42 | 2231702050701 | 020507 | Chiến lược tài chính công ty | CLC_19DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 2 | Q7-B.208 | 44-45 | 02/11/2022 | 09/11/2022 | |||||
43 | 2231702045301 | 020453 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | CLC_19DTM01 - nhom 1 | 3 | 135 | 1 | |||||||||||
44 | 2231702045401 | 020454 | Kinh doanh quốc tế 2 | CLC_19DTM01 - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 1 | Q7-B.302 | 41-47 | 15/10/2022 | 26/11/2022 | |||||
45 | 2231702045401 | 020454 | Kinh doanh quốc tế 2 | CLC_19DTM01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 2 | Q7-B.402 | 46-47 | 17/11/2022 | 24/11/2022 | |||||
46 | 2231702037701 | 020377 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | CLC_16DKT - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
47 | 2231702041401 | 020414 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | CLC_16DMA1 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
48 | 2231702026001 | 020260 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | CLC_16DNH - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
49 | 2231702026101 | 020261 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | CLC_16DQT - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
50 | 2231702039201 | 020392 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | CLC_16DTC - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
51 | 2231702036301 | 020363 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | CLC_16DTM1 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
52 | 2231702046801 | 020468 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
53 | 2231702047201 | 020472 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
54 | 2231702047001 | 020470 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | CLC_18DMA01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
55 | 2231702044001 | 020440 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
56 | 2231702046901 | 020469 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
57 | 2231702043901 | 020439 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
58 | 2231702047101 | 020471 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 8 | 360 | ||||||||||||
59 | 2231702051701 | 020517 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | CLC_19DKS01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
60 | 2231702052001 | 020520 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | CLC_19DKT01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
61 | 2231702050301 | 020503 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | CLC_19DMA01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
62 | 2231702050901 | 020509 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | CLC_19DNH01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
63 | 2231702049401 | 020494 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | CLC_19DQT01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
64 | 2231702050601 | 020506 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | CLC_19DTC01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
65 | 2231702052401 | 020524 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | CLC_19DTM01 - nhom 1 | 6 | 270 | ||||||||||||
Tp. HCM, ngày 23 tháng 09 năm 2022 |
||||||||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | ||||||||||||||||||
Khu A: | ||||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 | ||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 | ||||||||||||||||||
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 | ||||||||||||||||||
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A | ||||||||||||||||||
Khu B: | ||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308 | ||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510 | ||||||||||||||||||
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610 | ||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |