BỘ TÀI CHÍNH                          
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                          
 
 
                             
 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GHI DANH CÁC HỌC PHẦN TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3, NĂM 2022
   
Lưu ư:
1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
2. Đối với các lớp ôn tập (20 tiết), Nhà trường tạm thời ghi nhận kết quả đăng kư của sinh viên. Sau khi kết thúc đợt đăng kư, Nhà trường sẽ thông báo kết quả xử kư đăng kư học phần tại uis.ufm.edu.vn. Đối tượng đăng kư là những sinh viên đă tham gia học các học phần này và đă có điểm đánh giá quá tŕnh học tập tại các học kỳ trước đây. Trường hợp chưa tham gia học phần đó trước đây sinh viên phải làm đơn đề nghị với nội dung cam kết chịu trách nhiệm về việc đảm bảo kết quả học tập của ḿnh.
3. Sinh viên đăng kư học phần Anh văn căn bản và Tiếng Anh tổng quát phải đi kèm với thực hành anh văn tương ứng cùng cấp độ th́ mới đủ điều kiện để thực hiện học phần. Sinh viên không được hủy các học phần trong kỳ trừ trường hợp đă được miễn hoặc không đạt Tiếng Anh tổng quát theo tŕnh tự của chương tŕnh đào tạo. Sinh viên phải tích lũy các học phần TATQ theo tŕnh tự từ thấp đến cao theo cấp độ đào tạo (theo điều kiện tiên quyết của học phần), ví dụ: để học TATQ4 & THAV4, sinh viên phải đạt học phần TATQ3 & THAV3. Trường hợp Nhà trường đăng kư học phần TATQ và THAV theo kế hoạch nếu sinh viên chưa đạt học phần anh văn theo thứ từ từ thấp lên cao th́ có thể hủy học trong quá tŕnh thực hiện đăng kư học phần.
4. Đối với những lớp học phần có cùng mă môn học có thể được giảng dạy bằng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh, sinh viên đăng kư chú ư để đăng kư đúng theo ngôn ngữ giảng dạy chương tŕnh đào tạo của cá nhân ḿnh đồng thời tự  chịu trách nhiệm về việc đăng kư để đảm bảo kết quả học tập của ḿnh.
5. Pḥng QLĐT sẽ tiến hành xét điều kiện học các học phần Tiếng Anh tổng quát sau khi có kết quả điểm từ các đơn vị có liên quan. Danh sách sinh viên không đủ điều kiện học sẽ được công bố tại website uis.ufm.edu.vn.
6. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương tŕnh đào tạo,..., sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc liên hệ số điện thoại 028 3997. 3643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp.
 
                                 
STT MĂ LHP MĂ HP TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ  
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN  
1 2231702015401 20154 Anh văn 5    3 35   5 Sáng 4 Q7-B.202 37-44 15/09/2022 3/11/2022    
2 2231702016001 20160 Thực hành anh văn 5    0   10 5 Sáng 4 Q7-B.202 45-47 10/11/2022 24/11/2022    
3 2231702044901 20449 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*)   3 45   2 Sáng 4 HTT 42-46 17/10/2022 14/11/2022 Lớp ôn tập (Giảng bằng tiếng Anh)  
4 2231702043201 20432 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp    3 45   6 Chiều 4 HTT 42-46 21/10/2022 18/11/2022 Lớp ôn tập  
5 2231702029101 20291 Kế toán chi phí    3 45   7 Chiều 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập  
6 2231702041601 20416 Kế toán quản trị 2 (TA) (*)   3 45   3 Sáng 4 HTT 42-46 18/10/2022 15/11/2022 Lớp ôn tập (Giảng bằng tiếng Anh)  
7 2231702046301 20463 Kế toán tài chính quốc tế 3 (TA) (*)   3 45   4 Sáng 4 HTT 42-46 19/10/2022 16/11/2022 Lớp ôn tập (Giảng bằng tiếng Anh)  
8 2231702029801 20298 Kiểm soát nội bộ    3 45   2 Sáng 4 HTT 42-46 17/10/2022 14/11/2022 Lớp ôn tập  
9 2231702030101 20301 Kiểm toán hoạt động    3 45   3 Sáng 4 HTT 42-46 18/10/2022 15/11/2022 Lớp ôn tập  
10 2231702047801 20478 Kinh tế chính trị Mác - Lênin    2 30   6 Sáng 5 Q7-B.202 37-42 16/09/2022 21/10/2022    
11 2231702003601 20036 Kinh tế vĩ mô 1    3 45   4 Sáng 4 HTT 42-46 19/10/2022 16/11/2022 Lớp ôn tập  
12 2231702044701 20447 Khởi nghiệp và đổi mới    3 45   5 Sáng 4 HTT 42-46 20/10/2022 17/11/2022 Lớp ôn tập  
13 2231702048001 20480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam    2 30   7 Sáng 5 Q7-A.404 37-42 17/09/2022 22/10/2022    
14 2231702052701 20527 Marketing dịch vụ (TA) (*)   3 45   2 Chiều 4 Q7-B.202 37-47 12/9/2022 21/11/2022 Giảng bằng tiếng Anh  
15 2231702031801 20318 Ngân hàng quốc tế 1 (TV)    2 30   6 Sáng 4 HTT 42-46 21/10/2022 18/11/2022 Lớp ôn tập  
16 2231702042401 20424 Ngân hàng trung ương    2 30   3 Chiều 4 Q7-B.202 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
17 2231702047301 20473 Nguyên lư kế toán (TA) (*)   3 45   5 Sáng 4 HTT 42-46 20/10/2022 17/11/2022 Lớp ôn tập (Giảng bằng tiếng Anh)  
18 2231702024301 20243 Phân tích tài chính doanh nghiệp    3 45   7 Chiều 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập  
19 2231702033401 20334 Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh    3 45   7 Sáng 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập  
20 2231702009601 20096 Quản trị kinh doanh quốc tế (TV)    3 45   2 Chiều 4 HTT 42-46 17/10/2022 14/11/2022 Lớp ôn tập  
21 2231702042001 20420 Quản trị ngân hàng    3 45   3 Chiều 4 HTT 42-46 18/10/2022 15/11/2022 Lớp ôn tập  
22 2231702034801 20348 Quản trị nguồn nhân lực (TV)    3 45   4 Chiều 4 HTT 42-46 19/10/2022 16/11/2022 Lớp ôn tập  
23 2231702010201 20102 Quản trị rủi ro    3 45   5 Chiều 4 HTT 42-46 20/10/2022 17/11/2022 Lớp ôn tập  
24 2231702051001 20510 Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel    2 30   6 Chiều 4 HTT 42-46 21/10/2022 18/11/2022 Lớp ôn tập  
25 2231702048901 20489 Quản trị tài chính doanh nghiệp    3 45   7 Chiều 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập  
26 2231702035601 20356 Quản trị Vận hành    3 45   2 Chiều 4 HTT 42-46 17/10/2022 14/11/2022 Lớp ôn tập  
27 2231702045001 20450 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*)   3 45   4 Chiều 4 Q7-B.202 37-47 14/09/2022 23/11/2022 Giảng bằng tiếng Anh  
28 2231702035701 20357 Quản trị xúc tiến thương mại (TV)    3 45   3 Chiều 4 HTT 42-46 18/10/2022 15/11/2022 Lớp ôn tập  
29 2231702021701 20217 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách    2 30   4 Chiều 4 HTT 42-46 19/10/2022 16/11/2022 Lớp ôn tập  
30 2231702036801 20368 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*)   3 45   7 Chiều 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập (Giảng bằng tiếng Anh)  
31 2231702060501 20605 Tiếng Anh tổng quát 1    3 35   2 Sáng 4 Q7-B.202 37-44 12/9/2022 31/10/2022    
32 2231702060601 20606 Tiếng Anh tổng quát 2    3 35   3 Sáng 4 Q7-B.202 37-44 13/09/2022 1/11/2022    
33 2231702060701 20607 Tiếng Anh tổng quát 3    3 35   4 Sáng 4 Q7-B.202 37-44 14/09/2022 2/11/2022    
34 2231702014401 20144 Tổng quan du lịch    3 45   5 Chiều 4 HTT 42-46 20/10/2022 17/11/2022 Lớp ôn tập  
35 2231702001601 20016 Tư tưởng Hồ Chí Minh    2 30   5 Chiều 5 Q7-B.202 37-42 15/09/2022 20/10/2022    
36 2231702037901 20379 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh    3 45   6 Chiều 4 HTT 42-46 21/10/2022 18/11/2022 Lớp ôn tập  
37 2231702015601 20156 Thực hành anh văn 1    0   10 2 Sáng 4 Q7-B.202 45-47 7/11/2022 21/11/2022    
38 2231702015701 20157 Thực hành anh văn 2    0   10 3 Sáng 4 Q7-B.202 45-47 8/11/2022 22/11/2022    
39 2231702015801 20158 Thực hành anh văn 3    0   10 4 Sáng 4 Q7-B.202 45-47 9/11/2022 23/11/2022    
40 2231702038601 20386 Thương mại điện tử trong kinh doanh    3 45   7 Sáng 4 HTT 42-46 22/10/2022 19/11/2022 Lớp ôn tập  
41 2231702001401 20014 GDTC (Bóng bàn)    1   30 5 Ca 1 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
42 2231702001402 20014 GDTC (Bóng bàn)    1   30 5 Ca 2 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
43 2231702001403 20014 GDTC (Bóng bàn)    1   30 5 Ca 3 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
44 2231702001404 20014 GDTC (Bóng bàn)    1   30 5 Ca 4 3 Q7-B.103 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
45 2231702001201 20012 GDTC (Bóng chuyền)    1   30 2 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
46 2231702001202 20012 GDTC (Bóng chuyền)    1   30 2 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
47 2231702001203 20012 GDTC (Bóng chuyền)    1   30 2 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
48 2231702001204 20012 GDTC (Bóng chuyền)    1   30 2 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
49 2231702011901 20119 GDTC (Bóng đá 5 người)    1   30 5 Ca 1 3 Sân BĐ NVL 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
50 2231702011902 20119 GDTC (Bóng đá 5 người)    1   30 5 Ca 2 3 Sân BĐ NVL 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
51 2231702011903 20119 GDTC (Bóng đá 5 người)    1   30 5 Ca 3 3 Sân BĐ NVL 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
52 2231702011904 20119 GDTC (Bóng đá 5 người)    1   30 5 Ca 4 3 Sân BĐ NVL 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
53 2231702001101 20011 GDTC (Bóng rổ)    1   30 4 Ca 1 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
54 2231702001102 20011 GDTC (Bóng rổ)    1   30 4 Ca 2 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
55 2231702001103 20011 GDTC (Bóng rổ)    1   30 4 Ca 3 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
56 2231702001104 20011 GDTC (Bóng rổ)    1   30 4 Ca 4 3 TDTTQ4 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
57 2231702001301 20013 GDTC (Cầu lông)    1   30 3 Ca 1 3 LV 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
58 2231702001302 20013 GDTC (Cầu lông)    1   30 3 Ca 2 3 LV 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
59 2231702001303 20013 GDTC (Cầu lông)    1   30 5 Ca 1 3 LV 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
60 2231702001304 20013 GDTC (Cầu lông)    1   30 5 Ca 2 3 LV 37-46 15/09/2022 17/11/2022    
61 2231702048201 20482 GDTC (Muay Thái)    1   30 2 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
62 2231702048202 20482 GDTC (Muay Thái)    1   30 2 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 12/9/2022 14/11/2022    
63 2231702048203 20482 GDTC (Muay Thái)    1   30 4 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
64 2231702048204 20482 GDTC (Muay Thái)    1   30 4 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 14/09/2022 16/11/2022    
65 2231702055901 20559 GDTC (Thể dục nhịp điệu)    1   30 6 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2022 18/11/2022    
66 2231702055902 20559 GDTC (Thể dục nhịp điệu)    1   30 6 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2022 18/11/2022    
67 2231702055903 20559 GDTC (Thể dục nhịp điệu)    1   30 6 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2022 18/11/2022    
68 2231702055904 20559 GDTC (Thể dục nhịp điệu)    1   30 6 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 16/09/2022 18/11/2022    
69 2231702014801 20148 GDTC (Vơ thuật - Vovinam)    1   30 3 Ca 1 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
70 2231702014802 20148 GDTC (Vơ thuật - Vovinam)    1   30 3 Ca 2 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
71 2231702014803 20148 GDTC (Vơ thuật - Vovinam)    1   30 3 Ca 3 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
72 2231702014804 20148 GDTC (Vơ thuật - Vovinam)    1   30 3 Ca 4 3 Q7-B.106 37-46 13/09/2022 15/11/2022    
73 2231702040701 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   2 Sáng 4 Q7-A.505 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
74 2231702040702 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   2 Chiều 4 Q7-A.413 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
75 2231702040703 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   3 Sáng 4 Q7-B.408 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
76 2231702040704 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   3 Chiều 4 Q7-B.302 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
77 2231702040705 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   4 Sáng 4 Q7-A.210 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
78 2231702040706 20407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    2 30   6 Sáng 4 Q7-A.412 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
79 2231702040602 20406 Kỹ năng Giao tiếp    2 30   6 Chiều 4 Q7-B.302 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
80 2231702040603 20406 Kỹ năng Giao tiếp    2 30   5 Sáng 4 Q7-B.304 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
81 2231702040604 20406 Kỹ năng Giao tiếp    2 30   5 Chiều 4 Q7-B.403 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
82 2231702040606 20406 Kỹ năng Giao tiếp    2 30   2 Chiều 4 Q7-A.511 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
83 2231702040607 20406 Kỹ năng Giao tiếp    2 30   3 Sáng 4 Q7-B.403 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
84 2231702040902 20409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    2 30   3 Chiều 4 Q7-B.303 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
85 2231702040903 20409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    2 30   4 Sáng 4 Q7-A.407 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
86 2231702040904 20409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    2 30   4 Chiều 4 Q7-B.302 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
87 2231702040905 20409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    2 30   5 Sáng 4 Q7-A.408 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
88 2231702040906 20409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    2 30   5 Chiều 4 Q7-B.302 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
89 2231702033001 20330 Kỹ năng Làm việc nhóm    2 30   2 Sáng 4 Q7-A.508 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
90 2231702033002 20330 Kỹ năng Làm việc nhóm    2 30   2 Chiều 4 Q7-A.505 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
91 2231702033004 20330 Kỹ năng Làm việc nhóm    2 30   4 Chiều 4 Q7-B.303 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
92 2231702033005 20330 Kỹ năng Làm việc nhóm    2 30   6 Sáng 4 Q7-B.304 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
93 2231702033006 20330 Kỹ năng Làm việc nhóm    2 30   6 Chiều 4 Q7-B.308 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
94 2231702033901 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   3 Sáng 4 Q7-A.405 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
95 2231702033902 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   3 Chiều 4 Q7-A.404 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
96 2231702033904 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   5 Chiều 4 Q7-B.303 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
97 2231702033905 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   2 Sáng 4 Q7-A.511 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
98 2231702033906 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   4 Sáng 4 Q7-B.403 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
99 2231702033907 20339 Kỹ năng Quản lư thời gian    2 30   6 Chiều 4 Q7-B.402 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
100 2231702040802 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   2 Chiều 4 Q7-A.406 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
101 2231702040803 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   3 Sáng 4 Q7-B.304 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
102 2231702040804 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   3 Chiều 4 Q7-A.512 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
103 2231702040805 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   4 Chiều 4 Q7-A.405 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
104 2231702040806 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   5 Sáng 4 Q7-A.406 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
105 2231702040807 20408 Kỹ năng T́m việc    2 30   6 Chiều 4 Q7-B.403 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
106 2231702038501 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   3 Sáng 4 Q7-A.406 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
107 2231702038502 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   3 Chiều 4 Q7-B.403 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
108 2231702038503 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   5 Sáng 4 Q7-B.408 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
109 2231702038504 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   5 Chiều 4 Q7-A.404 37-43 15/09/2022 27/10/2022    
110 2231702038506 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   4 Chiều 4 Q7-A.511 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
111 2231702038507 20385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    2 30   2 Sáng 4 Q7-B.403 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
112 2231702032701 20327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    2 30   6 Sáng 4 Q7-A.403 37-43 16/09/2022 28/10/2022    
113 2231702032703 20327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    2 30   4 Chiều 4 Q7-B.403 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
114 2231702032704 20327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    2 30   4 Sáng 4 Q7-B.408 37-43 14/09/2022 26/10/2022    
115 2231702032705 20327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    2 30   2 Chiều 4 Q7-A.508 37-43 12/9/2022 24/10/2022    
116 2231702032707 20327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    2 30   3 Chiều 4 Q7-A.511 37-43 13/09/2022 25/10/2022    
                                 
                  Tp. HCM, ngày 06 tháng 07 năm 2022
   
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh              
Ghi chú:                  
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:                
 + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM            
  Khu A:                
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308            
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508            
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706            
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A                
  -- HTT: Lớp Học trực tuyến                
  Khu B:                              
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208   -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308                          
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến Q7-B.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510                          
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610                              
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610                            
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                           
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45                           
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35                          
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25                               
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45                            
 - Kư hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất:                      
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu nhà A (27 Tân Mỹ, Tân Thuận Tây, Quận 7)                          
  --LV: Sân Cầu lông Long Viên, 414/13 Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q.7 (Dưới chân cầu Rạch Ông)                        
  --TDTTQ4: Trung Tâm Thể Dục Thể Thao Quận 4 (120-122 Khánh Hội, P.4, Q.4)                      
  --Sân BĐ NVL: Sân bóng đá Nguyễn Văn Linh, Số 92 Nguyễn Văn Linh, Phường B́nh Thuận, Quận 7, TP.HCM                      
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-B.103 đến Q7-B.106                              
  -- Q7-SDN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)                        
  -- BĐNVL: Câu lạc bộ bóng đá Nguyễn Văn Linh (Số 92 Nguyễn Văn Linh, Phường B́nh Thuận, Quận 7)                
  -- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4)                  
  -- HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4)                  
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                           
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00                          
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30