BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP THỰC HÀNH ANH
VĂN CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH
QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 3, NĂM 2022 |
|||||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | MĂ HP | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT/BUỔI | PHÒNG | TUẦN | |||||||||||||
1 | 2231702015601 | 020156 | Thực hành anh văn 1 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-B.202 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
2 | 2231702015701 | 020157 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-B.202 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
3 | 2231702015702 | 020157 | Thực hành anh văn 2 | Thầy Karavini Asi | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.409 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
4 | 2231702015801 | 020158 | Thực hành anh văn 3 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-B.202 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
5 | 2231702015904 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.413 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
6 | 2231702015905 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.210 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
7 | 2231702015907 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.515 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
8 | 2231702015908 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.516 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
9 | 2231702015909 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.515 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
10 | 2231702015910 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Michelle Nell | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.516 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
11 | 2231702015911 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.502 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
12 | 2231702015912 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Kwan Zee Voong | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.503 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
13 | 2231702015913 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.403 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
14 | 2231702015914 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Michelle Nell | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.501 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
15 | 2231702015915 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.413 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
16 | 2231702015916 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.501 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
17 | 2231702015917 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.406 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
18 | 2231702015918 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.414 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
19 | 2231702015919 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.415 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
20 | 2231702015920 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.509 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
21 | 2231702015921 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.408 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
22 | 2231702015922 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.508 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
23 | 2231702015923 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.413 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
24 | 2231702015924 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.506 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
25 | 2231702015925 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.507 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
26 | 2231702015926 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.505 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
27 | 2231702015927 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Mary Grace | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.504 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
28 | 2231702015928 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Karavini Asi | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.210 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
29 | 2231702015929 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Mary Grace | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.502 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
30 | 2231702015930 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.414 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
31 | 2231702015931 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.504 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
32 | 2231702015932 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Mary Grace | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.507 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
33 | 2231702015933 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Mary Grace | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.508 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
34 | 2231702015934 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.509 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
35 | 2231702015935 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.506 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
36 | 2231702015936 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.405 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
37 | 2231702015937 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.416 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
38 | 2231702015939 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.511 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
39 | 2231702015940 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.406 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
40 | 2231702015941 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Michelle Nell | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.513 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
41 | 2231702015942 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.514 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
42 | 2231702015943 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.510 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
43 | 2231702015944 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.511 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
44 | 2231702015945 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.512 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
45 | 2231702015946 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.513 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
46 | 2231702015947 | 020159 | Thực hành anh văn 4 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.514 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
47 | 2231702016101 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-B.308 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
48 | 2231702016102 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-B.203 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
49 | 2231702016104 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Cô Hussain Arifa | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.213 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
50 | 2231702016107 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.403 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
51 | 2231702016113 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Cô Mary Grace | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.404 | 45-47 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | |||||||
52 | 2231702016117 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Cô Hussain Arifa | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.406 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
53 | 2231702016127 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Dakle le Main | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.411 | 45-47 | 07/11/2022 | 21/11/2022 | |||||||
54 | 2231702016130 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.411 | 45-47 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | |||||||
55 | 2231702016139 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Dakle le Main | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.213 | 45-47 | 08/11/2022 | 22/11/2022 | |||||||
56 | 2231702016142 | 020161 | Thực hành anh văn 6 | Thầy Dakle le Main | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.406 | 45-47 | 09/11/2022 | 23/11/2022 | |||||||
57 | 2231702083501 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.102 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
58 | 2231702083502 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Dakle le Main | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.401 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
59 | 2231702083503 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.301 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
60 | 2231702083504 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.301 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
61 | 2231702083505 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.308 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
62 | 2231702083506 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.309 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
63 | 2231702083507 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.309 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
64 | 2231702083508 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.310 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
65 | 2231702083509 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.108 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
66 | 2231702083510 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Karavini Asi | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.109 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
67 | 2231702083511 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.210 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
68 | 2231702083512 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.210 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
69 | 2231702083513 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.109 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
70 | 2231702083514 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.111 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
71 | 2231702083515 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.112 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
72 | 2231702083516 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.110 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
73 | 2231702083517 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Michelle Nell | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.111 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
74 | 2231702083518 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Dakle le Main | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.112 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
75 | 2231702083519 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.310 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
76 | 2231702083520 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.311 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
77 | 2231702083521 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.102 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
78 | 2231702083522 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.103 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
79 | 2231702083523 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Dakle le Main | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.212 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
80 | 2231702083524 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Chris Anne Rivera Gonzales | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.104 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
81 | 2231702083525 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.211 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
82 | 2231702083526 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Michelle Nell | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.106 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
83 | 2231702083527 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.106 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
84 | 2231702083528 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.311 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
85 | 2231702083529 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Hussain Arifa | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.312 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
86 | 2231702083530 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Dakle le Main | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.312 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
87 | 2231702083531 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.313 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
88 | 2231702083532 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Rebecca Byrn | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.313 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
89 | 2231702083533 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Michelle Nell | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.303 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
90 | 2231702083534 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Hussain Arifa | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.211 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
91 | 2231702083535 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Hussain Arifa | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.303 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
92 | 2231702083536 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 5 | Chiều | 3 | Q7-A.402 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
93 | 2231702083537 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.306 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
94 | 2231702083538 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Mary Grace | 10 | 3 | Sáng | 3 | Q7-A.307 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
95 | 2231702083539 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 2 | Chiều | 3 | Q7-A.306 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
96 | 2231702083540 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Lev Tyrnov | 10 | 3 | Chiều | 3 | Q7-A.307 | 49-51 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | |||||||
97 | 2231702083541 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Blaze Cawood | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.308 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
98 | 2231702083542 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.106 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
99 | 2231702083544 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Hussain Arifa | 10 | 5 | Sáng | 3 | Q7-A.104 | 49-51 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | |||||||
100 | 2231702083545 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Colin Lee Whiteford | 10 | 4 | Chiều | 3 | Q7-A.103 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
101 | 2231702083546 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Mary Grace | 10 | 4 | Sáng | 3 | Q7-A.106 | 49-51 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | |||||||
102 | 2231702083547 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Thầy Dakle le Main | 10 | 6 | Sáng | 3 | Q7-A.104 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
103 | 2231702083548 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Mary Grace | 10 | 6 | Chiều | 3 | Q7-A.109 | 49-51 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | |||||||
104 | 2231702083550 | 020835 | Thực hành tiếng Anh 1 | Cô Hussain Arifa | 10 | 2 | Sáng | 3 | Q7-A.109 | 49-51 | 05/12/2022 | 19/12/2022 | |||||||
Tp. HCM, ngày 27 tháng 10 năm 2022 TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PH̉NG (Đă kư) ThS. Lê Trọng Tuyến |
|||||||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | |||||||||||||||||||
Khu A: | |||||||||||||||||||
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 | |||||||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510 | |||||||||||||||||||
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến Q7-B.610 | |||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - | |||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - | |||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||||||