BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA |
|
|
|
|
|
|
TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH CHUẨN, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ
HỌC KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
CT |
|
|
|
|
|
1 |
2231101066101 |
010661 |
Bán hàng căn bản |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-C.105 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
2 |
2231101066101 |
010661 |
Bán hàng căn bản |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.102 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
3 |
2231101115701 |
011157 |
Bán hàng chuyên nghiệp 2 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.405 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
4 |
2231101115701 |
011157 |
Bán hàng chuyên nghiệp 2 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.405 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
5 |
2231101104301 |
011043 |
Business Law |
ThS. Đặng
Nguyễn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.204 |
41-46 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
Phương
Thảo |
6 |
2231101120701 |
011207 |
Chiến lược Tài
chính công ty |
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.006 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
7 |
2231101120701 |
011207 |
Chiến lược Tài
chính công ty |
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.103 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
8 |
2231111004601 |
110046 |
Chuyên đề tốt
nghiệp (QTKS) |
|
5 |
|
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
9 |
2231111011001 |
110110 |
Chuyên đề tốt
nghiệp (QTLH) |
|
5 |
|
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
10 |
2231111018201 |
110182 |
Chuyên đề tốt
nghiệp (QTNH) |
|
5 |
|
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
11 |
2231111012801 |
110128 |
Chuyên đề tốt
nghiệp (QTTCSK) |
|
5 |
|
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
12 |
2231112006301 |
120063 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (HTTTKT) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
13 |
2231101033301 |
010333 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KDBĐS) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
14 |
2231101045301 |
010453 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (Kiểm
toán) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
15 |
2231101034001 |
010340 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
16 |
2231101050601 |
010506 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
17 |
2231101048701 |
010487 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QLKT) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
18 |
2231101032501 |
010325 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTBH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
19 |
2231101033101 |
010331 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDQT) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
20 |
2231101032701 |
010327 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS-NH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
21 |
2231101092801 |
010928 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
22 |
2231101041401 |
010414 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTTCSK) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
23 |
2231101038301 |
010383 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
24 |
2231101032601 |
010326 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TĐG) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
25 |
2231101056701 |
010567 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TTMAR) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
26 |
2231101060501 |
010605 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
27 |
2231112004901 |
120049 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (THQL) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
28 |
2231111011202 |
110112 |
Đại lư lữ hành |
ThS. Trương Quốc
Dũng |
2 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
29 |
2231111011202 |
110112 |
Đại lư lữ hành |
ThS. Trương Quốc
Dũng |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.408 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
30 |
2231111004702 |
110047 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn - nhà hàng |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
31 |
2231111004702 |
110047 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn - nhà hàng |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
32 |
2231101021201 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
TS. Nguyễn Việt
Hồng Anh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-C.202 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
33 |
2231101021201 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
TS. Nguyễn Việt
Hồng Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-C.002 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
34 |
2231101119901 |
011199 |
Event Management |
ThS. Đặng
Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.202 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
35 |
2231101119901 |
011199 |
Event Management |
ThS. Đặng
Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.202 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
36 |
2231112005201 |
120052 |
Hệ quản trị
cơ sở dữ liệu nâng cao |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
3 |
60 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-F.402 |
41-45 |
15/10/2022 |
12/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
37 |
2231112005201 |
120052 |
Hệ quản trị
cơ sở dữ liệu nâng cao |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-F.201 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
38 |
2231101068901 |
010689 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.108 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
Học
ghép 2231702028801 |
CT Chuẩn |
|
|
|
|
39 |
2231101068901 |
010689 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.103 |
46-47 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
Học
ghép 2231702028801 |
CT Chuẩn |
|
|
|
|
40 |
2231101112701 |
011127 |
Hoạch định và
thiết kế chuỗi cung ứng |
TS. Hà Minh Hiếu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.006 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
41 |
2231101104401 |
011044 |
Human Resource Management |
ThS. Đặng
Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.204 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
42 |
2231101104401 |
011044 |
Human Resource Management |
ThS. Đặng
Nguyễn Phương Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.204 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
43 |
2231101114301 |
011143 |
Kế toán doanh nghiệp
đặc thù |
ThS. Trương Thị
Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
10/10/2022 |
21/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
44 |
2231101114301 |
011143 |
Kế toán doanh nghiệp
đặc thù |
ThS. Trương Thị
Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
46-47 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
45 |
2231101105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
TS. Trần Hồng Vân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
46 |
2231101105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
TS. Trần Hồng Vân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
47 |
2231101118901 |
011189 |
Kinh doanh bất
động sản |
PGS.TS. Nguyễn Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-C.006 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
48 |
2231101118901 |
011189 |
Kinh doanh bất
động sản |
PGS.TS. Nguyễn Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.111 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
49 |
2231101070803 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
6 |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
Học ghép 2231702045401 |
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
50 |
2231101070803 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
7 |
6 |
5 |
Q7-B.302 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
Học ghép 2231702045401 |
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
51 |
2231101098201 |
010982 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
41-46 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
52 |
2231101098201 |
010982 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
53 |
2231101122701 |
011227 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
41-46 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
54 |
2231101122701 |
011227 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
55 |
2231101122201 |
011222 |
Khóa luận tốt
nghiệp (HQ-XNK) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
56 |
2231101107301 |
011073 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KDBĐS) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
57 |
2231101118801 |
011188 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KDBĐS) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
58 |
2231101107901 |
011079 |
Khóa luận tốt
nghiệp (Kiểm toán) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
59 |
2231101120501 |
011205 |
Khóa luận tốt
nghiệp (Kiểm toán) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
60 |
2231101120301 |
011203 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KTDN) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
61 |
2231101112401 |
011124 |
Khóa luận tốt
nghiệp (Logistics) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
62 |
2231101121101 |
011211 |
Khóa luận tốt
nghiệp (NH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
63 |
2231101116601 |
011166 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QLKT) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
64 |
2231101097401 |
010974 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTBH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
65 |
2231101115801 |
011158 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTBH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
66 |
2231101116201 |
011162 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTDA) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
67 |
2231101118401 |
011184 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDQT) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
68 |
2231101097301 |
010973 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
69 |
2231101115501 |
011155 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
70 |
2231101117501 |
011175 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTMAR) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
71 |
2231101117801 |
011178 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTTH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
72 |
2231101119801 |
011198 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TAKD) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
73 |
2231101121301 |
011213 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCBHĐT) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
74 |
2231101122501 |
011225 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCC) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
75 |
2231101120801 |
011208 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCDN) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
76 |
2231101122601 |
011226 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCĐL) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
77 |
2231101121601 |
011216 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TĐG) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
78 |
2231101118601 |
011186 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TMQT) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
79 |
2231101118101 |
011181 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TTMAR) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
80 |
2231101121801 |
011218 |
Khóa luận tốt
nghiệp (Thuế) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
81 |
2231101023301 |
010233 |
Marketing ngân hàng |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.111 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
82 |
2231101023301 |
010233 |
Marketing ngân hàng |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.104 |
46-47 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
83 |
2231101074101 |
010741 |
Marketing thương
mại |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
84 |
2231101074101 |
010741 |
Marketing thương
mại |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
85 |
2231101112601 |
011126 |
Mô h́nh Logistics và chuỗi
cung ứng |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.109 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
86 |
2231101112601 |
011126 |
Mô h́nh Logistics và chuỗi
cung ứng |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-B.103 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
87 |
2231101075001 |
010750 |
Mua bán và sáp nhập |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.109 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
88 |
2231101075001 |
010750 |
Mua bán và sáp nhập |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-C.205 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
89 |
2231101122101 |
011221 |
Nghiệp vụ giao
nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.107 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
90 |
2231101122101 |
011221 |
Nghiệp vụ giao
nhận và vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.107 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
91 |
2231101116701 |
011167 |
Phân tích lợi ích chi phí |
ThS. Lê Minh Phương
Mai, |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-G.301 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
ThS. Vơ
Thị Hoàng Vi |
92 |
2231101116701 |
011167 |
Phân tích lợi ích chi phí |
ThS. Lê Minh Phương
Mai, |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
ThS. Vơ
Thị Hoàng Vi |
93 |
2231101098101 |
010981 |
Phân tích số liệu
bảng |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM05 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
94 |
2231101098101 |
010981 |
Phân tích số liệu
bảng |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
41-46 |
10/10/2022 |
14/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
95 |
2231101055501 |
010555 |
Quan hệ công chúng |
ThS. Nguyễn Hữu
Thanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
96 |
2231101055501 |
010555 |
Quan hệ công chúng |
ThS. Nguyễn Hữu
Thanh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
97 |
2231101121401 |
011214 |
Quản lư khai thác và
bồi thường bảo hiểm |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.106 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
98 |
2231101121401 |
011214 |
Quản lư khai thác và
bồi thường bảo hiểm |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.105 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
99 |
2231101103601 |
011036 |
Quản lư tài chính các
đơn vị công |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.110 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
100 |
2231101103601 |
011036 |
Quản lư tài chính các
đơn vị công |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-C.105 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
101 |
2231101121701 |
011217 |
Quản lư thuế |
ThS. Trần Nhân Nghĩa |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-C.102 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
102 |
2231101121701 |
011217 |
Quản lư thuế |
ThS. Trần Nhân Nghĩa |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-C.001 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
103 |
2231101014401 |
010144 |
Quản trị bán
lẻ |
ThS. Vơ Thị Ngọc
Liên |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.305 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
104 |
2231101014401 |
010144 |
Quản trị bán
lẻ |
ThS. Vơ Thị Ngọc
Liên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-B.305 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
105 |
2231101116101 |
011161 |
Quản trị các
đối tác trong dự án |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-C.203 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
106 |
2231101116101 |
011161 |
Quản trị các
đối tác trong dự án |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-C.101 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
107 |
2231111011101 |
110111 |
Quản trị chuỗi
cung ứng dịch vụ du lịch |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
41-45 |
14/10/2022 |
11/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
108 |
2231111011101 |
110111 |
Quản trị chuỗi
cung ứng dịch vụ du lịch |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
109 |
2231111012902 |
110129 |
Quản trị
chương tŕnh sự kiện giải trí |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.404 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
110 |
2231111012902 |
110129 |
Quản trị
chương tŕnh sự kiện giải trí |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.406 |
43-47 |
27/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
111 |
2231101019203 |
010192 |
Quản trị kênh phân
phối |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
112 |
2231101019203 |
010192 |
Quản trị kênh phân
phối |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
113 |
2231101050001 |
010500 |
Quản trị mua bán và
sáp nhập |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TN-B.111 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
114 |
2231101050001 |
010500 |
Quản trị mua bán và
sáp nhập |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.104 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
115 |
2231101115101 |
011151 |
Quản trị ngoại
thương |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-B.110 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
116 |
2231101115101 |
011151 |
Quản trị ngoại
thương |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TN-B.106 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
117 |
2231101014501 |
010145 |
Quản trị quan
hệ khách hàng |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.107 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
118 |
2231101014501 |
010145 |
Quản trị quan
hệ khách hàng |
ThS. Lượng Văn
Quốc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TN-C.102 |
46-47 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
119 |
2231101100201 |
011002 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
ThS. Hà Đức Sơn |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TN-B.112 |
41-46 |
11/10/2022 |
15/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
120 |
2231112004001 |
120040 |
Quản trị web |
ThS. Vơ Xuân Thể |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-F.201 |
43-47 |
26/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
121 |
2231112004001 |
120040 |
Quản trị web |
ThS. Vơ Xuân Thể |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-F.102 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
122 |
2231101098501 |
010985 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TN-B.112 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
123 |
2231101098501 |
010985 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TN-B.107 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
124 |
2231101083001 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
ThS. Trần Thị Siêm |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-C.101 |
41-46 |
13/10/2022 |
17/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
125 |
2231101105501 |
011055 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
126 |
2231101088201 |
010882 |
Tổ chức sự
kiện |
ThS. Nguyễn Hữu
Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-C.204 |
41-47 |
13/10/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
127 |
2231101088201 |
010882 |
Tổ chức sự
kiện |
ThS. Nguyễn Hữu
Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-C.205 |
46-47 |
19/11/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
128 |
2231101085401 |
010854 |
Thị trường
Chứng khoán phái sinh |
ThS. Trần Văn Trung |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TN-B.110 |
41-47 |
10/10/2022 |
21/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
129 |
2231101085401 |
010854 |
Thị trường
Chứng khoán phái sinh |
ThS. Trần Văn Trung |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TN-B.101 |
46-47 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
130 |
2231101053601 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TN-B.108 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
131 |
2231101053601 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TN-C.001 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
132 |
2231101092901 |
010929 |
Thủ tục, kiểm
tra và giám sát hải quan |
TS. Nguyễn Đức
Thuận |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TN-C.001 |
41-46 |
13/10/2022 |
17/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
133 |
2231111013001 |
110130 |
Thực hành lập
dự án sự kiện |
(Thông báo sau) |
2 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.203 |
41-42 |
14/10/2022 |
21/10/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
134 |
2231111013001 |
110130 |
Thực hành lập
dự án sự kiện |
(Thông báo sau) |
2 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.308 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
135 |
2231111004802 |
110048 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
(Thông báo sau) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
136 |
2231111004802 |
110048 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
(Thông báo sau) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
41-45 |
15/10/2022 |
12/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
137 |
2231101103301 |
011033 |
Thực tập cuối
khóa (HQ-XNK) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
138 |
2231112006401 |
120064 |
Thực tập cuối
khóa (HTTTKT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
139 |
2231101099901 |
010999 |
Thực tập cuối
khóa (KDBĐS) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
140 |
2231101105901 |
011059 |
Thực tập cuối
khóa (Kiểm toán) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
141 |
2231101105701 |
011057 |
Thực tập cuối
khóa (KTDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
142 |
2231101112501 |
011125 |
Thực tập cuối
khóa (Logistics) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
143 |
2231101096501 |
010965 |
Thực tập cuối
khóa (NH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
144 |
2231101097101 |
010971 |
Thực tập cuối
khóa (QLKT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
145 |
2231101097001 |
010970 |
Thực tập cuối
khóa (QTBH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
146 |
2231101097201 |
010972 |
Thực tập cuối
khóa (QTDA) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
147 |
2231101100701 |
011007 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDQT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
148 |
2231101096901 |
010969 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
149 |
2231101101201 |
011012 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
150 |
2231111004501 |
110045 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
151 |
2231111010901 |
110109 |
Thực tập cuối
khóa (QTLH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
152 |
2231101099201 |
010992 |
Thực tập cuối
khóa (QTMAR) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
153 |
2231111008101 |
110081 |
Thực tập cuối
khóa (QTNH) |
|
5 |
|
225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
154 |
2231111014701 |
110147 |
Thực tập cuối
khóa (QTNH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
155 |
2231111012701 |
110127 |
Thực tập cuối
khóa (QTTCSK) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
156 |
2231101099501 |
010995 |
Thực tập cuối
khóa (QTTH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
157 |
2231101104501 |
011045 |
Thực tập cuối
khóa (TAKD) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
158 |
2231101096601 |
010966 |
Thực tập cuối
khóa (TCBH và ĐT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
159 |
2231101103801 |
011038 |
Thực tập cuối
khóa (TCC) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
160 |
2231101096401 |
010964 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
161 |
2231101098401 |
010984 |
Thực tập cuối
khóa (TCĐL) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
162 |
2231101105101 |
011051 |
Thực tập cuối
khóa (TĐG) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
163 |
2231101100301 |
011003 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
164 |
2231101099401 |
010994 |
Thực tập cuối
khóa (TTMAR) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
165 |
2231112005001 |
120050 |
Thực tập cuối
khóa (THQL) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
166 |
2231101102601 |
011026 |
Thực tập cuối
khóa (Thuế) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
167 |
2231112005101 |
120051 |
Thương mại
điện tử |
TS. Trương Thành Công |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TN-H.001 |
41-46 |
15/10/2022 |
19/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. CNTT |
|
|
|
|
168 |
2231101099601 |
010996 |
Viết trong truyền
thông |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
169 |
2231101019703 |
010197 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
170 |
2231101019703 |
010197 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
|
CT Chuẩn |
|
|
|
|
|
171 |
2231111018101 |
110181 |
Xây dựng và phát
triển thực đơn |
(Thông báo sau) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.404 |
41-46 |
11/10/2022 |
15/11/2022 |
|
CT Đặc thù K. Du
lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Khóa luận
tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa của các
chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí
Minh, ngày 06 tháng 10 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
+ Trụ
sở chính: số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4,
Quận Phú Nhuận, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PN-B.001 đến PN-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường
Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 2: Từ pḥng Q7-B.203 đến
Q7-B.208 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-B.302 đến Q7-B.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến
Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-B.502 đến Q7-B.510 |
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến
Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Tăng Nhơn Phú
A: số B2/1A đường 385, Phường Tăng
Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
TN-B.005 đến TN-B.011
-- Tầng 1: Từ pḥng TN-B.101 đến TN-B.112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng TN-B.201
đến TN-B.209 --
Tầng 3: Từ pḥng TN-B.301 đến TN-B.310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng TN-B.401
đến TN-B.407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
TN-C.001 đến TN-C.006
-- Tầng 1: Từ pḥng TN-C.101 đến TN-C.105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng TN-C.201
đến TN-C.205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu G: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: TN-G.001,
TN-G.002 -- Tầng 1:
TN-G.101, TN-G.102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: TN-G.201, TN-G.202 -- Tầng 3: TN-G.301,
TN-G.302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: TN-G.401, TN-G.402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu H: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: TN-H.001,
TN-H.002 -- Tầng 1: TN-H.101, TN-H.102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: TN-H.201, TN-H.202 -- Tầng 3: TN-H.301, TN-H.302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: TN-H.401, TN-H.402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu F: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng TN-F.001 đến TN-F.402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở pḥng máy: số 306
Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân
B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|