BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN
TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC
CHÍNH QUY |
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC
KỲ 3 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI KHÓA
BIỂU |
|
|
|
|
NGÀY |
NGÀY |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT
ĐẦU |
KẾT THÚC |
/BUỔI |
|
|
1 |
2231702050701 |
020507 |
Chiến lược tài
chính công ty |
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
2 |
2231702050701 |
020507 |
Chiến lược tài
chính công ty |
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.208 |
44-45 |
02/11/2022 |
09/11/2022 |
3 |
2231702036301 |
020363 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
2231702045801 |
020458 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn – nhà hàng |
TS. Đoàn Liêng Diễm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.206 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
5 |
2231702045801 |
020458 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn – nhà hàng |
TS. Đoàn Liêng Diễm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.208 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
6 |
2231702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.206 |
41-47 |
12/10/2022 |
23/11/2022 |
7 |
2231702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.302 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
8 |
2231702048401 |
020484 |
Kế toán doanh nghiệp
đặc thù |
ThS. Trương Thị
Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.204 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
9 |
2231702048401 |
020484 |
Kế toán doanh nghiệp
đặc thù |
ThS. Trương Thị
Mỹ Liên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.206 |
46-47 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
10 |
2231702047201 |
020472 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KTDN) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
2231702052001 |
020520 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KTDN) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
2231702050901 |
020509 |
Khóa luận tốt
nghiệp (NH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
2231702046901 |
020469 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
2231702049401 |
020494 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
2231702051701 |
020517 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKS) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
2231702047001 |
020470 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTMAR) |
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
2231702050301 |
020503 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTMAR) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
2231702050601 |
020506 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCDN) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
2231702052401 |
020524 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TMQT) |
|
6 |
|
270 |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
2231702045401 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.302 |
41-47 |
15/10/2022 |
26/11/2022 |
21 |
2231702045401 |
020454 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
22 |
2231702010901 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.208 |
41-47 |
10/10/2022 |
21/11/2022 |
23 |
2231702010901 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.403 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
24 |
2231702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.308 |
41-47 |
14/10/2022 |
25/11/2022 |
25 |
2231702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.402 |
46-47 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
26 |
2231702045501 |
020455 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
ThS. Hà Đức Sơn |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.204 |
41-46 |
14/10/2022 |
18/11/2022 |
27 |
2231702035401 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.206 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
28 |
2231702035401 |
020354 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.206 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
29 |
2231702006701 |
020067 |
Quản trị
thương hiệu |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.402 |
41-47 |
11/10/2022 |
22/11/2022 |
30 |
2231702006701 |
020067 |
Quản trị
thương hiệu |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.304 |
46-47 |
17/11/2022 |
24/11/2022 |
31 |
2231702046401 |
020464 |
Thực tập cuối
khóa (KTDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
2231702044201 |
020442 |
Thực tập cuối
khóa (NH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
2231702044501 |
020445 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
34 |
2231702045701 |
020457 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
2231702011001 |
020110 |
Thực tập cuối
khóa (QTMAR) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
2231702044101 |
020441 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
2231702045301 |
020453 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
2231702044801 |
020448 |
Tổ chức sự
kiện |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.204 |
41-46 |
15/10/2022 |
19/11/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học
phần Khóa luận tốt nghiệp, Thực tập
cuối khóa của các chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế
hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
TP. Hồ Chí
Minh, ngày 06 tháng 10 năm 2022 |
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
+ Cơ
sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân
Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
--
Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến
Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301
đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến
Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
(Đă kư) |
--
Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến
Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng
Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
--
Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng
2: Từ pḥng Q7-B.203 đến Q7-B.208 -- Tầng 3: Từ pḥng
Q7-B.302 đến Q7-B.308 |
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng
Tuyến |
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-B403.401 đến
Q7-B.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-B.502 đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
-- Tầng
6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.602 đến
Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|